Visa Vietnam (Vietnam Visa hay Vietnam Entry Visa) là giấy phép do cơ quan xuất nhập cảnh Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh, lưu trú hoặc rời khỏi Việt Nam hợp pháp. Thị thực nhập cảnh Việt Nam được thể hiện dưới ba hình thức: tem hoặc dấu dán trong hộ chiếu, giấy thị thực rời, hoặc E-visa dạng PDF có mã QR. Người nước ngoài có thể xin visa trực tuyến, tại cơ quan đại diện ngoại giao hoặc nhận tại cửa khẩu tùy mục đích nhập cảnh. Các loại visa phổ biến gồm: du lịch, công tác/doanh nghiệp, lao động, đầu tư, thăm thân và điện tử.

Visa là gì?
Visa (thị thực) là giấy phép hoặc con dấu do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp cho công dân nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, quá cảnh, cư trú hoặc làm việc hợp pháp tại quốc gia đó trong một thời gian nhất định, gắn với mục đích cụ thể. Visa thường được dán hoặc đóng dấu trong hộ chiếu, hoặc thể hiện dưới dạng visa điện tử, xác nhận người đó được phép đi lại giữa các quốc gia.

Mục đích nhập cảnh của Visa Vietnam

  • Du lịch (DL – Tourist Visa / Vietnam travel Visa): Tham quan, nghỉ dưỡng, trải nghiệm văn hóa.

  • Du học (DH – Student Visa): Học tập tại trường, viện, cơ sở giáo dục ở nước ngoài.

  • Lao động (LĐ – Work Visa): Làm việc, ký hợp đồng, nhận lương tại nước sở tại.

  • Thương mại/kinh doanh (DN – Business visa): Đàm phán, ký kết hợp đồng, khảo sát thị trường, đầu tư.

  • Thăm thân (TT – Family visit visa): Thăm gia đình, vợ/chồng, người thân đang sinh sống ở nước ngoài.

  • Quá cảnh (Transit visa): Đi qua một quốc gia trên đường đến điểm đến cuối cùng (thường với thời hạn rất ngắn).

Đặc điểm của visa

  • Mục đích & thời hạn: Mỗi loại visa gắn với một mục đích (du lịch, lao động, học tập…) và thời hạn cụ thể (30 ngày, 90 ngày, 1 năm…).

  • Điều kiện cấp: Thường yêu cầu hồ sơ, tài chính, lịch trình và lý do nhập cảnh rõ ràng.

  • Chính sách miễn thị thực: Không phải mọi trường hợp đều cần visa; một số quốc tịch, thời gian lưu trú hoặc mục đích có thể được miễn thị thực theo hiệp định song phương hoặc đa phương.

Hình thức thể hiện của visa

  • Tem/dấu thị thực dán hoặc đóng trực tiếp trong hộ chiếu.

  • Giấy thị thực rời đi kèm hộ chiếu.

  • Visa điện tử (E-visa): File PDF hoặc bản điện tử có mã QR, in ra để xuất trình khi nhập cảnh.

Phân biệt visa và hộ chiếu

  • Hộ chiếu (passport): Do quốc gia của bạn cấp, chứng minh quốc tịch và nhân thân của bạn, là giấy tờ bắt buộc để ra nước ngoài.

  • Visa (thị thực): Do quốc gia bạn muốn đến cấp, cho phép bạn nhập cảnh, ở lại hoặc rời đi khỏi lãnh thổ nước đó trong phạm vi được ghi trên visa.

Cách xin Visa Vietnam (Vietnam Visa / Vietnam Entry Visa)

Tùy loại và mục đích, người nước ngoài có thể xin Visa Vietnam bằng các cách:

  • Nộp trực tuyến E-visa, nhận kết quả dạng PDF qua hệ thống điện tử.

  • Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.

  • Xin cấp tại cửa khẩu nếu thuộc diện được chấp thuận trước (Approval Letter).


I. Visa Việt Nam là gì – Tổng quan về Visa Vietnam

Visa Việt Nam (Visa Vietnam, Vietnam Entry Visa) là giấy phép nhập cảnh hợp pháp do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, cư trú hoặc xuất cảnh trong thời hạn ghi trên visa. Đây là công cụ quan trọng để Việt Nam vừa kiểm soát xuất nhập cảnh, vừa thu hút du lịch, đầu tư và hợp tác quốc tế.

Visa Việt Nam là gì – Tổng quan về Visa Vietnam
Visa Việt Nam là gì – Tổng quan về Visa Vietnam

1. Cơ sở pháp lý của chính sách visa Việt Nam

Chính sách visa được quy định chủ yếu tại:

  • Luật 47/2014/QH13 về nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam;

  • Luật 51/2019/QH14 sửa đổi, bổ sung Luật 47;

  • Các nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành;

  • Nghị quyết 127/NQ-CP về mở rộng E-visa cho công dân nhiều quốc gia và kéo dài thời hạn lưu trú.

Những văn bản này là nền tảng để xây dựng một chính sách visa linh hoạt, hiện đại, thuận lợi hơn cho người nước ngoài.


2. Ai cần Visa Vietnam – Ai được miễn thị thực?

  • Phải có visa: Phần lớn người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam để du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân… đều cần xin Vietnam Visa/Vietnam Entry Visa phù hợp với mục đích và thời hạn lưu trú.

  • Được miễn thị thực: Một số công dân nước ngoài được miễn visa theo hiệp định song phương, đa phương hoặc chính sách đơn phương của Việt Nam (miễn thị thực trong thời hạn nhất định nếu đáp ứng điều kiện về hộ chiếu, thời gian lưu trú, không thuộc diện cấm nhập cảnh).


3. Các hình thức visa hiện hành tại Việt Nam

Hiện nay, chính sách visa Việt Nam xoay quanh 3 hình thức chính:

Miễn thị thực (Visa Exemption)

Áp dụng cho công dân một số nước theo danh sách do Chính phủ quy định. Người được miễn visa vẫn phải tuân thủ thời hạn tạm trú và quy định xuất nhập cảnh.

Thị thực điện tử – E-visa Vietnam

  • Nộp hồ sơ trực tuyến 100%, nhận kết quả qua hệ thống E-visa.
  • Thời hạn tối đa tới 90 ngày, có thể nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần tùy quy định từng giai đoạn.
  • Phù hợp cho du lịch, công tác ngắn ngày, Vietnam travel visa, giúp người nước ngoài dễ dàng lên kế hoạch chuyến đi.

Thị thực thông thường (Visa dán / Visa on Arrival Vietnam)

  • Cấp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam hoặc dán tại sân bay khi có công văn chấp thuận nhập cảnh.
  • Thường áp dụng cho mục đích lao động (LĐ), đầu tư (ĐT), công tác/doanh nghiệp (DN), thăm thân (TT), học tập (DH) với thời hạn dài hơn, có thể tiến tới thẻ tạm trú (TRC).

4. Lưu ý pháp lý quan trọng khi sử dụng Vietnam Visa

  • Phải nhập cảnh, lưu trú đúng mục đích ghi trên visa; không tự ý làm việc, kinh doanh trái phép.

  • Phải khai báo đăng ký tạm trú cho người nước ngoài đúng hạn, không lưu trú quá thời hạn visa.

  • Quá hạn hoặc vi phạm quy định visa có thể bị xử phạt, buộc xuất cảnh hoặc hạn chế nhập cảnh trong tương lai.

Tóm lại, Visa Việt Nam vừa là “tấm vé” hợp pháp để người nước ngoài vào Việt Nam, vừa là công cụ để Nhà nước quản lý xuất nhập cảnh, cân bằng giữa mở cửa thu hút du khách – nhà đầu tưbảo đảm an ninh, trật tự.


II. Các loại visa Việt Nam – Phân loại Visa Vietnam

Visa Việt Nam được phân loại chủ yếu theo mục đích nhập cảnh, đồng thời có thể chia theo thời hạn hiệu lực, số lần nhập cảnhhình thức cấp. Việc hiểu đúng từng loại giúp bạn chọn được Vietnam Visa phù hợp, tránh bị từ chối hoặc sai mục đích lưu trú.

Các loại visa Việt Nam – Phân loại Visa Vietnam

1. Phân loại visa theo mục đích nhập cảnh

Theo quy định hiện hành, một số loại visa Việt Nam phổ biến gồm:

  • Visa du lịch (DL)Vietnam Tourist Visa / Vietnam travel visa:
    Dành cho người nước ngoài vào Việt Nam để tham quan, nghỉ dưỡng, thăm bạn bè/người thân ngắn hạn. Thường có thời hạn 30–90 ngày.

  • Visa doanh nghiệp/công tác (DN1, DN2)Business/Commercial Visa:
    Cấp cho người vào Việt Nam làm việc ngắn hạn, họp, ký hợp đồng, khảo sát thị trường, chào bán dịch vụ với doanh nghiệp Việt Nam.

  • Visa lao động (LĐ1, LĐ2)Work Visa Vietnam:
    Dành cho người nước ngoài làm việc lâu dài tại doanh nghiệp, tổ chức ở Việt Nam. Thường gắn với giấy phép lao động và có thể được cấp tới 2 năm.

  • Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4)Investor Visa:
    Cấp cho nhà đầu tư, chủ sở hữu, thành viên góp vốn vào doanh nghiệp tại Việt Nam. Thời hạn tối đa đến 5 năm tùy mức vốn đầu tư.

  • Visa thăm thân (TT)Family/Visit Visa:
    Dành cho thân nhân của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (lao động, nhà đầu tư, du học sinh…).

  • Visa du học/học tập (DH)Student Visa:
    Cấp cho người nước ngoài sang Việt Nam học tập, nghiên cứu, thực tập tại trường, viện, trung tâm đào tạo.

  • Visa điện tử (EV – E-visa Vietnam):
    Thực chất là thị thực điện tử được cấp trực tuyến, cho phép nhập cảnh ngắn hạn với nhiều mục đích như du lịch, công tác.

Ngoài ra còn có các loại visa đặc thù như:

  • NG, LV, NN: Visa ngoại giao, công vụ, làm việc tại cơ quan nhà nước, tổ chức quốc tế.

  • PV, HN: Visa cho nhà báo, phóng viên, tham dự hội nghị – hội thảo.
    (Thường áp dụng cho nhóm đối tượng chuyên biệt, có quy định riêng.)


2. Phân loại visa theo thời hạn hiệu lực

  • Visa ngắn hạn:
    Thời hạn thường dưới 90 ngày, phổ biến ở visa du lịch, công tác ngắn ngày, thăm thân ngắn hạn.

  • Visa dài hạn:
    Có thể từ 6 tháng đến vài năm, thường áp dụng với visa lao động, đầu tư, học tập và có khả năng chuyển đổi sang thẻ tạm trú (TRC) nếu đủ điều kiện.


3. Phân loại visa theo số lần nhập cảnh

  • Visa nhập cảnh một lần (Single Entry Visa):
    Chỉ dùng cho 01 lần vào Việt Nam. Khi xuất cảnh, visa hết hiệu lực dù thời hạn còn.

  • Visa nhập cảnh nhiều lần (Multiple Entry Visa):
    Cho phép ra vào Việt Nam nhiều lần trong thời gian visa còn hiệu lực, phù hợp người thường xuyên đi lại vì công việc, đầu tư.


4. Phân loại visa theo hình thức cấp

  • Visa dán (Stamped/Consular Visa):
    Được cấp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam, dán hoặc đóng dấu trực tiếp vào hộ chiếu.

  • Visa điện tử (E-visa – EV):
    Nộp hồ sơ và nhận kết quả 100% online, visa được cấp dạng file PDF có mã QR, người dùng tự in ra để xuất trình khi nhập cảnh.

  • Visa cấp tại cửa khẩu (Visa on Arrival – VOA):
    Được dán tại cửa khẩu/sân bay khi đến Việt Nam, thường áp dụng khi đã có công văn nhập cảnh do phía Việt Nam bảo lãnh.


Hướng dẫn chọn loại visa phù hợp:

  • Đi chơi, tham quan ngắn ngày → Visa du lịch (DL) hoặc E-visa.

  • Vào làm việc, ký hợp đồng → Visa DN hoặc LĐ.

  • Góp vốn, mở công ty tại Việt Nam → Visa ĐT.

  • Thăm vợ/chồng, con cái, người thân → Visa TT.

Việc hiểu rõ các loại Visa Việt Nam – Visa Vietnam giúp bạn chọn đúng loại thị thực ngay từ đầu, tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm rủi ro bị từ chối nhập cảnh.


III. Điều kiện xin các loại Visa Việt Nam – General Eligibility

Đa số Visa Việt Nam (Vietnam Visa / Vietnam Entry Visa) đều yêu cầu người xin visa thỏa mãn một số điều kiện cơ bản, sau đó mới xét thêm tiêu chí riêng cho từng loại thị thực.

Điều kiện xin các loại Visa Việt Nam

1. Điều kiện chung để xin Visa Việt Nam

Áp dụng cho hầu hết các loại visa (du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân…):

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 06 tháng, còn trang trống để dán/đóng visa.

  • Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh theo quy định pháp luật Việt Nam.

  • Mục đích nhập cảnh hợp pháp, rõ ràng (du lịch, công tác, học tập, đầu tư, thăm thân…).

  • Khai thông tin chính xác, trung thực trong tờ khai và hồ sơ kèm theo.

  • Thanh toán đầy đủ lệ phí cấp visa (online hoặc tại cơ quan cấp).

  • Với visa dán, visa dài hạn: thường cần tổ chức/cá nhân tại Việt Nam bảo lãnh.


2. Điều kiện xin Visa du lịch – DL (E-visa / QR / Sticker)

Visa du lịch Việt Nam (ký hiệu DL) dành cho người vào Việt Nam tham quan, nghỉ dưỡng, thăm thân ngắn hạn.

Điều kiện cơ bản:

  • Hộ chiếu phổ thông còn hạn ít nhất 06 tháng, có ít nhất 02 trang trống.

  • Ảnh chân dung 4×6, nền trắng, chụp mới; ảnh scan trang thông tin hộ chiếu (file .jpg/.png).

  • Điền tờ khai điện tử hoặc mẫu tờ khai giấy đầy đủ, không sai số hộ chiếu, ngày sinh, quốc tịch.

  • Mục đích nhập cảnh là du lịch/thăm thân ngắn hạn, không dùng cho lao động, học tập, đầu tư.

  • Cung cấp ngày nhập cảnh dự kiến, cửa khẩu, nơi lưu trú (booking khách sạn, địa chỉ người thân…).

  • thẻ thanh toán quốc tế để trả phí E-visa (nếu xin online).

Lưu ý:
E-visa du lịch không gia hạn online, nếu cần ở lại lâu hơn thường phải chuyển sang loại visa khác thông qua đơn vị bảo lãnh hợp pháp.


3. Điều kiện xin E-visa Việt Nam – EV (Electronic Visa)

E-visa (thị thực điện tử) là hình thức làm visa online phổ biến nhất hiện nay.

Điều kiện chung:

  • Công dân thuộc quốc tịch được Việt Nam cho phép cấp E-visa theo quy định từng thời kỳ.

  • Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 06 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh.

  • Mục đích lưu trú ngắn hạn: du lịch, công tác, thương mại, thăm thân… (tối đa đến 90 ngày).

  • Không cần bảo lãnh bắt buộc: người nước ngoài có thể tự nộp hồ sơ trực tuyến.

  • Nhập cảnh qua cửa khẩu quốc tế cho phép sử dụng E-visa (sân bay, đường bộ, đường biển).

Hồ sơ và thủ tục chính:

  • 01 ảnh chân dung (4×6, nhìn thẳng, không đeo kính).

  • 01 ảnh trang nhân thân hộ chiếu.

  • Khai chính xác thông tin cá nhân, hộ chiếu, ngày – cửa khẩu nhập/xuất cảnh, nơi lưu trú.

  • Thanh toán lệ phí E-visa online (thường 25 USD cho 1 lần, 50 USD cho nhiều lần nhập cảnh).

  • Cung cấp email hợp lệ để nhận mã hồ sơ và kết quả E-visa.

E-visa không được gia hạn khi đang ở Việt Nam; khi hết hạn cần xuất cảnh và xin visa mới nếu muốn quay lại.


4. Điều kiện xin Visa doanh nghiệp – DN1 / DN2

Visa doanh nghiệp (DN1, DN2) dành cho người nước ngoài vào Việt Nam làm việc ngắn hạn, công tác, thương mại.

Điều kiện chung:

  • Hộ chiếu hợp lệ, còn hạn theo quy định.

  • doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh, đang hoạt động hợp pháp, có giấy phép kinh doanh.

  • Doanh nghiệp bảo lãnh không bị xử phạt về việc mời, sử dụng lao động nước ngoài trái phép.

  • nhu cầu thực tế, hợp pháp mời người nước ngoài vào (họp, ký hợp đồng, khảo sát, hợp tác…).

  • hồ sơ chứng minh mục đích nhập cảnh: hợp đồng, thư mời, quyết định công tác, giấy phép kinh doanh…

Phân biệt:

  • Visa DN1: Cho người làm việc với doanh nghiệp/tổ chức có tư cách pháp nhân tại Việt Nam.

  • Visa DN2: Cho người vào chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, thực hiện cam kết theo hiệp định quốc tế.


5. Điều kiện xin Visa lao động – LĐ1 / LĐ2

Visa lao động (LĐ1, LĐ2) dành cho người nước ngoài làm việc chính thức tại Việt Nam.

Điều kiện cốt lõi:

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 06 tháng.

  • doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh, có giấy phép đăng ký kinh doanh hợp lệ.

  • công văn, đơn đề nghị cấp visa theo mẫu NA2, ảnh 4×6, các giấy tờ cá nhân liên quan.

Điều kiện riêng:

  • Visa LĐ1:

    • văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động do cơ quan có thẩm quyền cấp.

    • Áp dụng cho các trường hợp được miễn GPLĐ nhưng vẫn làm việc tại Việt Nam.

  • Visa LĐ2:

    • giấy phép lao động (GPLĐ) còn hiệu lực.

    • Thường dành cho chuyên gia, nhà quản lý, lao động kỹ thuật ký hợp đồng với doanh nghiệp Việt Nam.


6. Điều kiện xin Visa đầu tư – ĐT1 → ĐT4

Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4) dành cho nhà đầu tư nước ngoài hoặc người đại diện vốn góp tại doanh nghiệp ở Việt Nam.

Điều kiện chung:

  • Hộ chiếu còn hạn theo quy định.

  • tổ chức/doanh nghiệp tại Việt Nam bảo lãnh.

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy tờ chứng minh vốn góp.

  • Dự án đang hoạt động thực tế, tuân thủ pháp luật về đầu tư, doanh nghiệp, thuế.

  • Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh.

Phân loại theo vốn đầu tư:

  • ĐT1: Vốn từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc thuộc lĩnh vực, địa bàn ưu đãi đặc biệt.

  • ĐT2: Vốn từ 50 đến dưới 100 tỷ đồng hoặc thuộc ngành nghề khuyến khích đầu tư.

  • ĐT3: Vốn từ 3 đến dưới 50 tỷ đồng.

  • ĐT4: Vốn dưới 3 tỷ đồng.


7. Điều kiện xin Visa thăm thân – TT / VR

Visa thăm thân (TT/VR) dùng cho người nước ngoài đến Việt Nam thăm gia đình, vợ/chồng, con cái, người thân.

Điều kiện cơ bản:

  • người thân tại Việt Nam:

    • Công dân Việt Nam, hoặc

    • Người nước ngoài đang cư trú hợp pháp (có TRC, visa lao động, đầu tư, du học…).

  • Chứng minh quan hệ thân nhân: giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, giấy tờ chứng minh quan hệ cha mẹ – con, vợ – chồng…

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 06 tháng, còn trang trống.

  • Người xin visa không thuộc diện bị cấm nhập cảnh.

  • Người bảo lãnh cung cấp giấy tờ nơi ở hợp pháp: sổ hộ khẩu, giấy xác nhận tạm trú, hợp đồng thuê nhà…


8. Điều kiện xin Visa học tập – DH

Visa DH dành cho người nước ngoài sang Việt Nam học tập, nghiên cứu, thực tập.

Điều kiện điển hình:

  • Hộ chiếu còn hạn, đủ trang trống.

  • Giấy tiếp nhận/giấy mời của cơ sở giáo dục tại Việt Nam (trường, viện, trung tâm).

  • Hồ sơ học tập: bằng cấp, bảng điểm được dịch thuật – chứng thực theo quy định (nếu cần).

  • Chứng minh khả năng tài chính đáp ứng học phí và chi phí sinh hoạt.

  • Giấy khám sức khỏe, bảo hiểm (nếu được yêu cầu).


9. Điều kiện xin một số loại Visa khác – SQ, EV, LV, LS…

Một số loại visa đặc thù có điều kiện riêng theo mục đích:

  • Visa SQ (công vụ):
    Dành cho người thực hiện nhiệm vụ, công vụ theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền; cần công văn cử đi, giấy tờ chứng minh mục đích công vụ.

  • Visa EV (E-visa / thị thực điện tử):
    Xin visa online, điều kiện tương tự mục 3, dành cho lưu trú ngắn hạn với nhiều mục đích.

  • Visa LV, LS (thương mại dài/ ngắn hạn):
    Dùng cho trường hợp làm việc, thương mại, cần hồ sơ chứng minh hoạt động kinh doanh, hợp đồng, giấy phép kinh doanh… với thời hạn 06–12 tháng tùy loại.

Lưu ý chung:
Mỗi loại visa có bộ hồ sơ chi tiết và điều kiện cụ thể, tốt nhất nên kiểm tra hướng dẫn mới nhất của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam hoặc sử dụng đơn vị tư vấn visa uy tín để giảm rủi ro bị từ chối.


IV. Hồ sơ xin Visa Việt Nam – Check list đầy đủ

Khi xin Visa Việt Nam (Vietnam Visa / Vietnam Entry Visa) – dù là E-visa, visa dán tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán hay visa tại cửa khẩu – bạn luôn cần chuẩn bị 2 nhóm hồ sơ chính:

  1. Hồ sơ cá nhân của người xin visa

  2. Hồ sơ bảo lãnh (nếu có tổ chức/cá nhân Việt Nam đứng ra mời và bảo lãnh)

Tùy mục đích: du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân…, cơ quan cấp visa có thể yêu cầu thêm giấy tờ bổ sung.

Hồ sơ xin Visa Việt Nam - Check list đầy đủ
Hồ sơ xin Visa Việt Nam – Check list đầy đủ

1. Hồ sơ cá nhân xin Visa Việt Nam (áp dụng chung)

Đây là bộ hồ sơ cơ bản cho hầu hết các loại Visa Việt Nam:

1.1. Giấy tờ bắt buộc

  • Hộ chiếu gốc

    • Còn hạn ít nhất 06 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh.

    • Có ít nhất 02 trang trống để dán/đóng visa.

  • Ảnh thẻ

    • Kích thước 4×6 cm, nền trắng, mặt nhìn thẳng, không đội mũ, không đeo kính râm.

    • Ảnh chụp trong vòng 06 tháng gần nhất.

    • Với E-visa: cần file ảnh chân dungfile ảnh trang thông tin hộ chiếu (định dạng .jpg hoặc .png).

  • Tờ khai xin visa

    • Điền đầy đủ, chính xác theo mẫu quy định (tờ khai visa online hoặc mẫu giấy của Đại sứ quán/Lãnh sự quán, Cục Quản lý Xuất nhập cảnh).

    • Ví dụ: mẫu NA1, NA5 trong một số trường hợp nộp trực tiếp tại Việt Nam.

  • Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh

    • Du lịch: Lịch trình dự kiến, booking khách sạn, vé máy bay khứ hồi hoặc vé đi tiếp nước thứ ba.

    • Công tác/doanh nghiệp: Thư mời của công ty tại Việt Nam, lịch làm việc, hợp đồng/hợp tác (nếu có).

    • Đầu tư: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy phép kinh doanh, thư mời/bảo lãnh của đối tác.

    • Thăm thân: Thư mời, giấy tờ chứng minh quan hệ (giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu… nếu có yêu cầu).

  • Giấy tờ chứng minh tài chính (nếu được yêu cầu)

    • Sao kê tài khoản ngân hàng, sổ tiết kiệm, xác nhận thu nhập…

    • Thường cần thiết hơn với visa du lịch tự túc, du học, một số diện thăm thân.

  • Biên lai nộp lệ phí visa

    • Chứng từ thanh toán phí visa (tại quầy hoặc thanh toán quốc tế khi xin E-visa).

1.2. Hồ sơ bổ sung theo mục đích

  • Visa du học (DH)

    • Học bạ, bằng cấp, thư mời học/tuyển sinh từ cơ sở đào tạo tại Việt Nam.

    • Chứng minh tài chính, giấy khám sức khỏe, bảo hiểm (nếu được yêu cầu).

  • Visa công tác/lao động

    • Bằng cấp chuyên môn, xác nhận kinh nghiệm làm việc (tùy hồ sơ từng nước và yêu cầu của đối tác).

    • Công văn xin nhập cảnh (mẫu NA2) do công ty bảo lãnh tại Việt Nam nộp.

    • Mẫu đăng ký con dấu và chữ ký của công ty bảo lãnh (mẫu NA16) nếu là lần đầu bảo lãnh.

Lưu ý quan trọng cho người xin visa:

  • Chọn đúng loại visa phù hợp mục đích (du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân…) – nếu sai mục đích có thể bị từ chối hoặc không gia hạn được.

  • Kiểm tra kỹ thông tin trên tờ khai và các giấy tờ (số hộ chiếu, ngày sinh, quốc tịch, ngày nhập cảnh…).

  • Nhiều trường hợp có thể nộp hồ sơ online (đặc biệt là E-visa Việt Nam); một số giấy tờ gốc có thể gửi qua bưu chính theo yêu cầu của cơ quan cấp visa.


2. Hồ sơ bảo lãnh xin Visa Việt Nam

Với các diện visa công tác, lao động, đầu tư, thăm thân dài hạn, thường cần cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh. Hồ sơ bảo lãnh gồm:

2.1. Hồ sơ của người được bảo lãnh

  • Hộ chiếu gốc: Còn hạn ít nhất 06 tháng, còn trang trống.

  • Tờ khai xin visa:

    • Mẫu NA2 (đề nghị xét duyệt nhập cảnh).

    • Mẫu NA1, Mẫu NA3, Mẫu NA5 trong các trường hợp cụ thể (xin tại cửa khẩu, gia hạn, chuyển đổi…).

  • Ảnh 4×6 cm nền trắng, chụp gần ngày nộp hồ sơ.

  • Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh:

    • Lao động: Giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động, bằng cấp, xác nhận kinh nghiệm.

    • Thăm thân: Giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu… (nếu là giấy tờ nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sựdịch công chứng).

  • Giấy khám sức khỏe (nếu cơ quan chức năng yêu cầu).

  • Phiếu lý lịch tư pháp: Trong một số trường hợp đặc biệt (lao động, cư trú dài hạn).

2.2. Hồ sơ của cơ quan, tổ chức bảo lãnh

  • Giấy tờ pháp nhân

    • Bản sao chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư còn hiệu lực.

  • Thư mời / Công văn bảo lãnh

    • Nêu rõ họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu, mục đích nhập cảnh, thời gian lưu trú dự kiến.

    • Gửi Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc cơ quan đại diện ngoại giao tùy trường hợp.

  • Mẫu NA16 – Văn bản giới thiệu con dấu và chữ ký

    • Dùng khi doanh nghiệp lần đầu bảo lãnh người nước ngoài.

  • Giấy giới thiệu

    • Giấy giới thiệu cử nhân sự đi nộp hồ sơ, kèm CMND/CCCD/hộ chiếu của người đi làm thủ tục.

  • Giấy tờ chứng minh khác (tùy mục đích)

    • Lao động: Giấy phép lao động, hoặc xác nhận miễn GPLĐ.

    • Thăm thân: CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của người bảo lãnh là công dân Việt Nam; thẻ tạm trú/visa của người bảo lãnh là người nước ngoài.

Lưu ý quan trọng về hồ sơ bảo lãnh:

  • Các giấy tờ cấp tại nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sựdịch thuật công chứng sang tiếng Việt (hoặc tiếng Anh tùy yêu cầu).

  • Cơ quan chức năng có quyền yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ nếu thấy cần thiết.

  • Hồ sơ có thể nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố, hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.


3. Giấy tờ bổ sung theo mục đích nhập cảnh (Checklist nhanh)

Để dễ theo dõi, bạn có thể ghi nhớ:

A. Visa du lịch (DL)

  • Hộ chiếu, ảnh, tờ khai visa.

  • Lịch trình chuyến đi.

  • Xác nhận vé máy bay khứ hồi hoặc vé đi tiếp nước thứ ba.

  • Xác nhận đặt phòng khách sạn hoặc địa chỉ nơi lưu trú.

  • Giấy tờ chứng minh tài chính (nếu được yêu cầu).

B. Visa công tác / lao động (DN, LĐ)

  • Hộ chiếu, ảnh, tờ khai, lý lịch tóm tắt.

  • Công văn chấp thuận nhập cảnh do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp (theo đề nghị của công ty bảo lãnh).

  • Thư mời của đối tác/công ty tại Việt Nam, quyết định cử đi công tác (nếu có).

  • Giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động (đối với visa lao động dài hạn).

C. Visa thăm thân (TT)

  • Hộ chiếu, ảnh, tờ khai.

  • Thư mời của người thân tại Việt Nam.

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ: giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu…

  • Giấy tờ tùy thân/visa/thẻ tạm trú của người bảo lãnh.


4. Một số lưu ý chung khi chuẩn bị hồ sơ xin Visa Việt Nam

  • Dịch và công chứng: Giấy tờ không phải tiếng Việt thường phải dịch sang tiếng Việt và công chứng; một số nơi chấp nhận bản tiếng Anh.

  • Bảo hiểm du lịch: Không luôn bắt buộc đối với visa Việt Nam, nhưng nên mua để bảo vệ quyền lợi khi đi lại.

  • E-visa Việt Nam:

    • Quy trình đơn giản, chỉ cần tải ảnh hộ chiếu + ảnh chân dung và khai form online trên Cổng dịch vụ của Bộ Công an.

    • E-visa hiện không gia hạn tại Việt Nam, hết hạn phải xuất cảnh và xin lại visa mới nếu muốn quay lại.

Chuẩn bị đúng – đủ – rõ ràng ngay từ bước hồ sơ là cách nhanh nhất để rút ngắn thời gian xét duyệt, giảm rủi ro bị yêu cầu bổ sung hoặc từ chối cấp Visa Việt Nam. Nếu cần, bạn có thể để tôi hỗ trợ tách nội dung này thành file checklist riêng cho khách hàng tải về.


V. Quy trình thủ tục xin Visa Việt Nam

Quy trình xin Visa Việt Nam (Vietnam Visa / Vietnam Entry Visa) phụ thuộc vào loại visa, quốc tịch, mục đích nhập cảnh và kênh nộp hồ sơ (E-visa, Đại sứ quán/Lãnh sự quán hoặc cửa khẩu). Tuy nhiên, nếu nhìn tổng thể, mọi hồ sơ xin visa đều đi qua một “khung” chung:

  1. Xác định đúng mục đích nhập cảnh và loại visa.

  2. Kiểm tra quốc tịch: được miễn visa, được xin E-visa hay phải xin visa dán.

  3. Chuẩn bị hồ sơ: hộ chiếu, ảnh, tờ khai, giấy tờ chứng minh mục đích.

  4. Nộp hồ sơ qua một trong ba hình thức: E-visa, Đại sứ quán, cửa khẩu (VOA).

  5. Thanh toán lệ phí.

  6. Nhận kết quả visa theo hình thức đã nộp.

Quy trình thủ tục xin Visa Việt Nam
Quy trình thủ tục xin Visa Việt Nam

1. Các bước chung để xin Visa Việt Nam

Dù bạn xin visa du lịch, công tác, thăm thân, lao động hay đầu tư, có thể đi theo 5 bước cơ bản sau:

Bước 1 – Xác định loại visa và mục đích nhập cảnh

  • Chọn đúng loại visa: du lịch (DL), công tác/doanh nghiệp (DN), thăm thân (TT), lao động (LĐ1/LĐ2), đầu tư (ĐT1–ĐT4), học tập (DH)…

  • Kiểm tra:

    • Quốc tịch có được miễn thị thực không.

    • Quốc tịch có được xin E-visa hay bắt buộc xin visa dán.

    • Thời gian lưu trú dự kiến (ngắn hạn hay dài hạn).

    • Có người mời/bảo lãnh tại Việt Nam hay không.


Bước 2 – Chuẩn bị hồ sơ

Tùy kênh nộp hồ sơ, nhưng về nguyên tắc, luôn có:

  • Hồ sơ bắt buộc:

    • Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 6 tháng, còn ít nhất 2 trang trống.

    • Ảnh chân dung 4×6 nền trắng.

    • Tờ khai xin visa (mẫu E-visa online hoặc mẫu NA1/NA5…).

    • Thông tin lịch trình lưu trú (ngày nhập cảnh, nơi ở dự kiến).

  • Hồ sơ bổ sung theo mục đích:

    • Vé máy bay khứ hồi hoặc vé đi tiếp nước thứ ba.

    • Xác nhận đặt phòng khách sạn hoặc địa chỉ nơi ở tại Việt Nam.

    • Thư mời của công ty hoặc người thân tại Việt Nam.

    • Giấy phép lao động, giấy miễn GPLĐ (đối với visa lao động).

    • Giấy tờ chứng minh tài chính, công việc (với một số quốc tịch, hồ sơ nhạy cảm).


Bước 3 – Nộp hồ sơ theo 3 hình thức

Bạn có thể chọn một trong ba kênh sau, tùy loại visa và quốc tịch:

A. Xin Thị thực điện tử (E-visa) – Cách phổ biến, nhanh gọn

Áp dụng cho phần lớn quốc tịch, lưu trú tối đa 90 ngày, nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần (theo quy định từng giai đoạn).

Quy trình xin E-visa:

  • Bước 1: Truy cập cổng E-visa chính thức

    • evisa.gov.vn hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an.

  • Bước 2: Điền tờ khai online và tải ảnh

    • Điền thông tin theo mẫu E-visa trực tuyến.

    • Tải lên ảnh chân dung và ảnh trang hộ chiếu.

    • Đảm bảo hộ chiếu còn hạn ≥ 6 tháng, ảnh rõ nét, đúng chuẩn.

  • Bước 3: Thanh toán lệ phí

    • Thực hiện thanh toán trực tuyến bằng thẻ quốc tế (Visa/MasterCard…).

    • Mức phí phổ biến: khoảng 25 USD (một lần nhập cảnh) hoặc 50 USD (nhiều lần nhập cảnh).

  • Bước 4: Nhận kết quả

    • Thời gian xử lý: khoảng 3–5 ngày làm việc.

    • Nhận E-visa dạng file PDF qua email → in ra để xuất trình khi làm thủ tục nhập cảnh.

Tham khảo hướng dẫn chi tiết:

Cách làm visa online | Thị thực điện tửEvisa Vietnam| Cập nhật 2026


B. Xin Visa tại Đại sứ quán / Lãnh sự quán Việt Nam

Phù hợp với:

  • Visa dài hạn: LĐ1/LĐ2, ĐT1–ĐT4, TT dài hạn, DH…

  • Trường hợp quốc tịch không được xin E-visa hoặc hồ sơ đặc thù.

Quy trình cơ bản:

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

    • Hộ chiếu gốc, tờ khai (NA1/NA2), ảnh.

    • Giấy tờ mục đích: thư mời doanh nghiệp, giấy phép lao động, giấy tờ quan hệ gia đình, giấy chứng nhận đầu tư…

  • Bước 2: Nộp hồ sơ

    • Trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam.

    • Hoặc gửi bưu điện (tùy quy định từng nước).

  • Bước 3: Nộp lệ phí

  • Bước 4: Nhận visa dán vào hộ chiếu

    • Thời gian xử lý thường khoảng 3–7 ngày làm việc.

Xem thêm: 

Làm visa cho người nước ngoài Trực tiếp – Online | Cập nhật 2026


C. Xin Visa tại cửa khẩu (Visa on Arrival – VOA)

Chỉ áp dụng khi đã có công văn chấp thuận nhập cảnh do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp.

Điều kiện sử dụng VOA:

  • Có công văn nhập cảnh hợp lệ do phía Việt Nam bảo lãnh xin trước.

  • Thường dùng cho:

    • Công tác ngắn hạn.

    • Thăm thân.

    • Một số đoàn khách, nhóm quốc tịch đặc biệt.

Quy trình tại sân bay quốc tế:

  • Xuất trình:

    • Công văn nhập cảnh.

    • Hộ chiếu.

    • Ảnh chân dung và tờ khai NA1 (theo mẫu tại sân bay).

  • Nộp lệ phí dán tem tại quầy “Landing Visa”.

  • Nhận visa và đóng dấu nhập cảnh ngay tại sân bay (Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng…).

Bài viết tham khảo:

VOA Vietnam – Cách xin công văn nhập cảnh và phí dán tem.


4. Quy trình theo từng nhóm quốc tịch (gợi ý phân luồng)

Không phải quốc tịch nào cũng làm visa theo cùng một cách. Có thể chia thành 3 nhóm chính:

Nhóm 1 – Quốc tịch được xin E-visa

  • Hồ sơ: hộ chiếu ≥ 6 tháng, ảnh chân dung + ảnh hộ chiếu, thông tin nhân thân và lịch trình.

  • Quy trình: nộp online → thanh toán → nhận kết quả qua email.


Nhóm 2 – Quốc tịch phải xin visa dán tại Đại sứ quán

  • Hồ sơ: đơn NA1/NA2, hộ chiếu, ảnh, giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh.

  • Có thể bị yêu cầu phỏng vấn, bổ sung hồ sơ.

  • Nhận kết quả theo lịch hẹn của cơ quan đại diện ngoại giao.

Hướng dẫn xin visa dán Việt Nam tại Đại sứ quán.


Nhóm 3 – Quốc tịch “khó” hoặc nhạy cảm

Ví dụ: một số nước châu Á, Trung Đông, Nam Á… Có thể yêu cầu:

  • Thư mời/bảo lãnh bắt buộc từ doanh nghiệp hoặc người thân tại Việt Nam.

  • Chứng minh tài chính, công việc, lịch sử xuất nhập cảnh rõ ràng.

  • Hồ sơ chi tiết hơn, đôi khi phải nộp tại Đại sứ quán thay vì E-visa.


5. Thời gian xử lý – Lệ phí – Lưu ý quan trọng

Thời gian xử lý tham khảo:

  • E-visa: khoảng 3–5 ngày làm việc.

  • Visa tại Đại sứ quán: khoảng 3–7 ngày làm việc.

  • Visa on Arrival: dán tem ngay tại sân bay sau khi xuất trình công văn.

Lệ phí tham khảo:

  • E-visa: khoảng 25–50 USD tùy loại (một lần hay nhiều lần nhập cảnh).

  • Visa dán và VOA: lệ phí thay đổi theo từng loại thị thực và từng cơ quan cấp.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn kiểm tra trước:

    • Quốc tịch của bạn có được miễn visa hay không.

    • Có đủ điều kiện xin E-visa hay phải xin visa dán.

  • Thông tin trên hồ sơ phải trùng khớp tuyệt đối với hộ chiếu.

  • Không tự ý chỉnh sửa, làm mờ, cắt ghép ảnh hộ chiếu hoặc giấy tờ.

  • Nếu hồ sơ sai hoặc thiếu, cơ quan chức năng có thể từ chối cấp visa, treo hồ sơ hoặc yêu cầu bổ sung.


VI. Gia hạn Visa Việt Nam – Hướng dẫn đầy đủ

Gia hạn Visa Việt Nam (Vietnam Visa extension) là thủ tục kéo dài thêm thời gian tạm trú cho người nước ngoài khi:

  • Visa hiện tại vẫn còn hiệu lực,

  • Đã khai báo tạm trú cho người nước ngoài đúng quy định,

  • cá nhân hoặc tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh hợp lệ (đối với visa doanh nghiệp, lao động, đầu tư, thăm thân…).

Hồ sơ gia hạn cơ bản gồm: hộ chiếu gốc, tờ khai NA5, giấy tờ tạm trú và giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú (lao động, đầu tư, thăm thân…).
Hồ sơ được nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh và thường xử lý trong khoảng 5–7 ngày làm việc.

Lưu ý quan trọng: Visa du lịch (DL) và E-visa thường không được gia hạn trực tiếp; đa số trường hợp phải xuất cảnh và xin visa mới, trừ một số tình huống đặc biệt có đơn vị bảo lãnh và được cơ quan chức năng xem xét riêng.

Gia hạn Visa Việt Nam – Hướng dẫn đầy đủ

1. Tóm tắt quy trình gia hạn Visa Việt Nam (5 bước)

Quy trình gia hạn visa có thể tóm gọn như sau:

  1. Chuẩn bị hồ sơ: Hộ chiếu gốc, mẫu NA5, giấy tờ tạm trú, giấy phép lao động/đầu tư/thăm thân (nếu có).

  2. Có đơn vị bảo lãnh phù hợp: Doanh nghiệp, tổ chức, người thân tại Việt Nam (tùy loại visa).

  3. Nộp hồ sơ tại Cục hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh nơi đang tạm trú.

  4. Chờ xử lý: Thông thường 5–7 ngày làm việc.

  5. Nhận kết quả & nộp lệ phí theo thời hạn được gia hạn.


2. Các loại visa không được gia hạn

Hai loại visa phổ biến không gia hạn tại Việt Nam:

  • Visa du lịch (DL)

  • Thị thực điện tử (E-visa)

👉 Người sử dụng DL hoặc E-visa thường phải xuất cảnh và nộp hồ sơ xin visa mới nếu muốn quay lại hoặc tiếp tục ở lâu hơn.


3. Điều kiện để được gia hạn visa

Để được xét gia hạn Visa Việt Nam, người nước ngoài cần:

  • Visa hiện tại vẫn còn hạn tại thời điểm nộp hồ sơ.

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 01 tháng tính từ ngày dự kiến được gia hạn thêm.

  • Đã khai báo tạm trú với công an địa phương hoặc qua hệ thống khai báo tạm trú trực tuyến.

  • cá nhân/tổ chức bảo lãnh phù hợp với loại visa đang xin gia hạn (DN, LĐ, ĐT, TT…).


4. Hồ sơ cần chuẩn bị khi gia hạn Visa Việt Nam

Hồ sơ cơ bản:

  • Hộ chiếu gốc còn hạn.

  • Tờ khai đề nghị gia hạn visa (Mẫu NA5) – do bên bảo lãnh khai và ký, đóng dấu (nếu là tổ chức).

  • Giấy giới thiệu (nếu doanh nghiệp/tổ chức cử người đi làm thủ tục).

  • Giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh (bản sao công chứng Giấy đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đầu tư…).

  • Giấy xác nhận tạm trú: Bản giấy hoặc bản in từ hệ thống khai báo tạm trú online.

Giấy tờ bổ sung theo mục đích lưu trú:

  • Visa lao động (LĐ):

    • Giấy phép lao động (work permit) hoặc văn bản xác nhận miễn GPLĐ còn hiệu lực.

  • Visa đầu tư (ĐT):

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, đăng ký doanh nghiệp, xác nhận vốn góp, tài liệu chứng minh dự án đang hoạt động.

  • Visa thăm thân (TT):

    • Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu, TRC/visa của người bảo lãnh).

Cơ quan xuất nhập cảnh có thể yêu cầu bổ sung tài liệu khác nếu thấy cần thiết trong quá trình xét hồ sơ.


5. Nơi nộp hồ sơ gia hạn visa

Người nước ngoài hoặc đơn vị bảo lãnh có thể nộp hồ sơ tại:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng.

  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài đang tạm trú.

  • Một số thủ tục nhất định có thể được thực hiện qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia (tùy thời điểm và quy định hiện hành).


6. Quy trình gia hạn Visa Việt Nam (chi tiết)

  1. Chuẩn bị hồ sơ theo đúng loại visa và mục đích lưu trú.

  2. Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc qua hình thức trực tuyến (nếu áp dụng).

  3. Nhận giấy hẹn và chờ xử lý (thông thường 5–7 ngày làm việc).

  4. Nhận kết quả gia hạn: Visa hoặc dấu gia hạn tạm trú được dán/đóng trực tiếp vào hộ chiếu.

  5. Nộp lệ phí theo mức phí tương ứng với thời hạn được gia hạn.


7. Thời hạn & chi phí gia hạn (mang tính tham khảo)

Thời hạn được gia hạn phụ thuộc vào loại visa và hồ sơ thực tế, ví dụ:

  • Visa DN (doanh nghiệp): Thường gia hạn thêm 1–3 tháng.

  • Visa LĐ (lao động), ĐT (đầu tư), TT (thăm thân): Có thể được gia hạn tới 1 năm hoặc gắn với thời hạn giấy phép lao động/thẻ tạm trú.

Chi phí tham khảo (mức phổ biến theo khung lệ phí nhà nước):

  • Gia hạn ngắn hạn 1 lần: khoảng 25 USD.

  • Gia hạn 3–6 tháng: khoảng 95 USD.

  • Gia hạn 6–12 tháng: khoảng 135 USD.

  • Một số diện đặc thù, thời hạn dài hơn: mức phí có thể lên tới 155 USD hoặc theo quy định riêng.

(Thực tế, người dùng dịch vụ qua công ty tư vấn có thể phải trả thêm phí dịch vụ ngoài lệ phí nhà nước.)


8. Lưu ý quan trọng khi gia hạn Visa Việt Nam

  • Visa đã hết hạn không gia hạn được: Nếu visa đã quá hạn, người nước ngoài có thể bị xử phạt, buộc xuất cảnh trước khi xem xét cấp visa mới.

  • Nên nộp hồ sơ gia hạn trước khi hết hạn ít nhất 5–7 ngày làm việc để tránh rơi vào tình trạng quá hạn.

  • Quá hạn lâu có thể dẫn đến: phạt tiền, buộc xuất cảnh, thậm chí bị hạn chế nhập cảnh trong tương lai.

  • Hồ sơ thiếu, sai thông tin hoặc không chứng minh được mục đích lưu trú hợp pháp rất dễ bị từ chối gia hạn.


VII. Chuyển đổi mục đích Visa Việt Nam (Điều 7 – Luật 51/2019)

Từ năm 2020, Luật 51/2019/QH14 cho phép người nước ngoài đang ở Việt Nam được chuyển đổi mục đích visa nếu đáp ứng đúng điều kiện theo luật. Quy định này giúp hợp pháp hóa việc lưu trú trong trường hợp nhu cầu thay đổi: từ du lịch sang lao động, đầu tư, thăm thân hoặc sang thẻ tạm trú (TRC) để lưu trú dài hạn.

Theo Khoản 4 Điều 7 Luật 51/2019, việc chuyển đổi mục đích visa chỉ được chấp nhận khi người nước ngoài có giấy tờ chứng minh hợp lệ và đang cư trú đúng luật tại Việt Nam.

Chuyển đổi mục đích Visa

1. Các trường hợp được phép chuyển đổi mục đích visa (đúng theo luật)

Người nước ngoài được phép đổi sang mục đích mới nếu thuộc một trong 4 nhóm dưới đây:

✔ Có giấy tờ chứng minh đầu tư

Áp dụng cho: nhà đầu tư, người đại diện vốn góp của tổ chức nước ngoài tại Việt Nam.
Giấy tờ: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, hồ sơ góp vốn, đăng ký doanh nghiệp.
→ Chuyển đổi hợp pháp: DL → ĐT, DN → ĐT, ĐT → TRC.

✔ Có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân

Áp dụng cho: vợ/chồng, cha mẹ, con ruột của công dân Việt Nam hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
→ Chuyển đổi hợp pháp: sang visa TT hoặc TRC (diện thân nhân).

✔ Có giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động

Áp dụng cho: chuyên gia, nhà quản lý, lao động kỹ thuật.
→ Chuyển đổi hợp pháp: DL → LĐ1/LĐ2, DN → LĐ, LĐ → TRC.

✔ Có văn bản mời/bảo lãnh của tổ chức tại Việt Nam

Áp dụng cho: người được mời vào làm việc, hợp tác, học tập.
→ Chuyển đổi hợp pháp: DL → DN, DL → LĐ, DN → LĐ, hoặc sang TRC.

✔ Nhập cảnh bằng E-visa (EV) và đáp ứng điều kiện lao động/đầu tư/thăm thân

→ Có thể chuyển đổi sang LĐ / ĐT / TT / TRC nếu có đầy đủ hồ sơ chứng minh mục đích mới.


2. Bảng tóm tắt các trường hợp chuyển đổi visa hợp pháp

Trường hợp chuyển đổi Hợp pháp? Điều kiện theo luật
DL → LĐ1/LĐ2 Có GPLĐ hoặc giấy miễn GPLĐ + doanh nghiệp bảo lãnh
DL → ĐT1–ĐT4 Có hồ sơ góp vốn/đăng ký đầu tư hợp lệ
DN → LĐ GPLĐ hoặc miễn GPLĐ + bảo lãnh doanh nghiệp
LĐ → TRC GPLĐ còn hạn tối thiểu 12 tháng
ĐT → TRC Vốn góp phù hợp nhóm ĐT1–ĐT4
E-visa → LĐ/ĐT/TT Có hồ sơ hợp lệ + tổ chức/cá nhân bảo lãnh

→ Bảng trên giúp người dùng xác định nhanh liệu trường hợp của mình được phép đổi mục đích visa hay không, tránh nộp hồ sơ sai.


3. Điều kiện để được chuyển đổi mục đích visa

Để được chuyển đổi hợp pháp, người nước ngoài phải đáp ứng đồng thời các điều kiện sau:

  • Visa hiện tại còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ.

  • giấy tờ chứng minh mục đích mới (GPLĐ, đầu tư, quan hệ thân nhân…).

  • tổ chức/cá nhân bảo lãnh hợp pháp tương ứng với loại visa muốn chuyển sang.

  • Đã khai báo tạm trú đúng luật.

  • Hồ sơ được nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an.

→ Bất kỳ hồ sơ nào thiếu giấy tờ chứng minh mục đích mới đều dễ bị từ chối.


4. Căn cứ pháp lý chính

  • Luật số 51/2019/QH14, Khoản 4 Điều 7 – sửa đổi Luật 47/2014.

  • Quy định rõ 4 nhóm điều kiện được phép chuyển đổi mục đích visa.

  • Hướng dẫn bởi các văn bản của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an.


5. Lưu ý quan trọng khi chuyển đổi mục đích visa

  • Chỉ các trường hợp được liệt kê trong luật mới được phép chuyển đổi.

  • Visa du lịch (DL) không thể tự ý đổi sang visa dài hạn nếu không có hồ sơ lao động/đầu tư hợp lệ.

  • Sau khi chuyển đổi, người nước ngoài có thể:

    • Xin visa mới theo mục đích mới, hoặc

    • Xin Thẻ tạm trú (TRC) để ở dài hạn.

  • Hồ sơ phải chính xác tuyệt đối: số hộ chiếu, quốc tịch, mục đích lưu trú, giấy phép lao động, quan hệ thân nhân…

  • Nếu làm sai quy định, hồ sơ có thể bị từ chối hoặc yêu cầu xuất cảnh để xin lại visa từ đầu.


VIII. Những trường hợp bị từ chối Visa Việt Nam

Visa Việt Nam có thể bị từ chối khi người nộp đơn không đáp ứng điều kiện nhập cảnh, hồ sơ khai không trung thực, hộ chiếu không hợp lệ, hoặc không chứng minh được mục đích nhập cảnh rõ ràng. Ngoài ra, các yếu tố an ninh, tiền án – tiền sự, quá hạn visa trước đây hoặc thuộc nhóm quốc tịch rủi ro cao cũng là nguyên nhân phổ biến khiến hồ sơ bị từ chối. Dưới đây là những trường hợp thường gặp nhất.

Những trường hợp bị từ chối Visa Việt Nam

1. Vi phạm pháp luật hoặc quy định nhập cảnh

Đây là nhóm nguyên nhân khiến hồ sơ gần như chắc chắn bị từ chối:

  • Thuộc danh sách cấm nhập cảnh liên quan đến an ninh – trật tự.

  • Đã từng bị trục xuất, buộc xuất cảnh và chưa hết thời hạn cấm (thường 3 năm).

  • tiền án, tiền sự tại Việt Nam hoặc quốc gia khác.

  • Lịch sử lưu trú xấu: quá hạn visa nhiều lần, làm việc trái phép, khai báo tạm trú không đúng quy định.

  • Có hành vi vi phạm pháp luật trong lần nhập cảnh trước.


2. Hồ sơ không đầy đủ hoặc khai báo sai thông tin

Nhóm lỗi phổ biến khiến E-visa hoặc visa dán bị từ chối ngay từ vòng xét duyệt:

  • Khai sai họ tên, số hộ chiếu, ngày sinh, quốc tịch, mục đích nhập cảnh.

  • Nộp giấy tờ giả, ảnh không đúng chuẩn, ảnh bị mờ, cắt xén sai quy định.

  • Thiếu thư mời, thiếu lịch trình, không chứng minh được nơi lưu trú hoặc mục đích hợp pháp.

  • Nộp hồ sơ sát ngày nhập cảnh, không đúng quy trình hoặc nộp sai kênh.

  • Mục đích nhập cảnh “mơ hồ”: xin visa du lịch nhưng không có booking khách sạn, không có vé máy bay, không giải thích được kế hoạch chuyến đi.


3. Hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân không hợp lệ

Cơ quan xuất nhập cảnh có quyền từ chối ngay lập tức nếu:

  • Hộ chiếu hết hạn hoặc còn hạn dưới 6 tháng.

  • Hộ chiếu rách, nhàu, mờ thông tin, thiếu trang hoặc bị mất chip (đối với passport điện tử).

  • Hộ chiếu thiếu thông tin bắt buộc (ví dụ: nơi sinh – một số nước yêu cầu).

  • Không có đơn vị bảo lãnh hợp lệ (áp dụng cho visa DN, LĐ, ĐT, TT).

Đây là nhóm lỗi thường xảy ra với hồ sơ xin visa doanh nghiệp, lao động, đầu tư.


4. Lý do an ninh, sức khỏe hoặc quốc tịch đặc thù

Ngay cả khi hồ sơ đầy đủ, visa vẫn có thể bị từ chối nếu rơi vào các trường hợp:

  • Bị đánh giá là nguy cơ an ninh quốc gia hoặc trật tự xã hội.

  • Mắc bệnh truyền nhiễm nguy hiểm hoặc bệnh tâm thần gây rủi ro cho cộng đồng.

  • Thuộc nhóm quốc tịch rủi ro cao (Afghanistan, Nigeria, Cameroon, Pakistan, Bangladesh…) và không có bảo lãnh uy tín hoặc hồ sơ tài chính – công việc rõ ràng.

  • Không chứng minh được tài chính, nơi cư trú hoặc nghi ngờ có mục đích lao động trái phép (xin DL nhưng thực tế vào làm việc).


5. Khi bị từ chối visa Việt Nam sẽ thế nào?

  • Cơ quan xét duyệt thường chỉ thông báo lý do chung chung (không cung cấp chi tiết).

  • Bạn có thể xin lại visa nếu bổ sung đúng hồ sơ, chứng minh rõ mục đích và khắc phục lỗi cũ.

  • Nếu thuộc diện cấm nhập cảnh, bạn phải chờ hết thời hạn theo quy định trước khi xin lại.

  • Các hồ sơ quá hạn, làm việc trái phép hoặc gian lận có thể ảnh hưởng lâu dài đến quyền nhập cảnh.


IX. Thời gian – Chi phí – Nơi cấp Visa Vietnam

Thời gian xử lý visa, mức lệ phí và địa điểm nộp hồ sơ phụ thuộc vào loại visa Vietnam, mục đích nhập cảnh và cơ quan cấp thị thực. Với visa Việt Nam, hồ sơ có thể nộp trực tuyến (E-visa), tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán hoặc tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh. Dưới đây là hướng dẫn tổng quan, tách theo từng nhu cầu phổ biến.


1. Thời gian xử lý cấp Visa Việt Nam

⏳ Thời gian trung bình (phổ biến nhất)

  • Visa ngắn hạn (du lịch, công tác): 5–15 ngày làm việc.

  • Visa dài hạn (lao động, đầu tư, du học): vài tuần đến vài tháng.

  • E-visa Việt Nam: 3–5 ngày làm việc.

  • Visa Schengen/Châu Âu: 2–4 tuần.

  • Visa khẩn (rush service): Có thể 1–3 ngày tùy quy định từng nước.

⛔ Các yếu tố làm kéo dài thời gian xử lý

  • Mùa cao điểm du lịch (tháng 3–8 mỗi năm).

  • Hồ sơ thiếu giấy tờ, sai thông tin, ảnh không đạt chuẩn.

  • Cơ quan xét duyệt yêu cầu phỏng vấn hoặc bổ sung hồ sơ.

  • Các quốc gia có quy trình kiểm tra an ninh nghiêm ngặt hoặc áp dụng hệ thống xét duyệt tầng sâu (background check).


2. Chi phí làm Visa Vietnam

💵 Các khoản chi phổ biến

  • Lệ phí nhà nước/Đại sứ quán (bắt buộc và không hoàn lại).

  • Phí dịch vụ nếu nộp qua trung tâm tiếp nhận hồ sơ (VFS Global, TLS…) hoặc qua công ty hỗ trợ visa.

  • Chi phí phát sinh khác:

    • Dịch thuật công chứng

    • Ảnh thẻ

    • Bảo hiểm du lịch

    • Hợp pháp hóa lãnh sự (nếu yêu cầu)

💰 Ví dụ chi phí tham khảo

  • E-visa Việt Nam:

    • 25 USD (một lần nhập cảnh),

    • 50 USD (nhiều lần nhập cảnh).

  • Visa Schengen: Khoảng 90 Euro lệ phí Đại sứ quán.

  • Phí dịch vụ VFS Global: 400.000 – 700.000 VNĐ tùy quốc gia.

(Chi phí có thể thay đổi theo từng thời điểm và chính sách của cơ quan lãnh sự.)


3. Nơi xử lý và nộp hồ sơ xin Visa

📍 Đối với người nước ngoài xin Visa Việt Nam

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.

  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành nơi lưu trú.

  • E-visa Việt Nam: Nộp trực tuyến tại:

    • evisa.xuatnhapcanh.gov.vn

    • Hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an.

📍 Đối với công dân Việt Nam xin visa đi nước ngoài

  • Đại sứ quán/Lãnh sự quán của quốc gia muốn đến.

  • Trung tâm thị thực ủy quyền: VFS Global, TLScontact, GVC, BLS…

  • Công ty dịch vụ visa hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ (không phải cơ quan xét duyệt).

📍 Nộp hồ sơ trực tuyến (tùy từng nước)

  • Các website E-visa chính thức (như E-visa Việt Nam, E-visa Úc, eTA Canada…).

  • Cổng dịch vụ công quốc gia (áp dụng cho một số thủ tục cụ thể).


4. Lưu ý quan trọng khi nộp hồ sơ visa

  • Luôn kiểm tra website chính thức của Đại sứ quán/Lãnh sự quán để cập nhật lệ phí và thời gian xử lý mới nhất.

  • Nộp hồ sơ sớm hơn dự kiến 2–4 tuần, đặc biệt trong mùa cao điểm hoặc trước chuyến đi quan trọng.

  • Chuẩn bị hồ sơ đúng – đủ – rõ ràng, tránh lỗi ảnh, sai thông tin hộ chiếu, thiếu chứng minh tài chính/lưu trú.

  • Dịch vụ visa khẩn chỉ hỗ trợ nộp hồ sơ nhanh, không can thiệp vào quá trình xét duyệt của cơ quan lãnh sự.


X. Dịch vụ làm Visa Việt Nam – SenElite Law Firm

Dịch vụ Visa Việt Nam của SenElite Law Firm được xây dựng dành riêng cho người nước ngoài muốn nhập cảnh – lưu trú – làm việc – đầu tư tại Việt Nam. SenElite hỗ trợ toàn bộ quy trình xin E-visa, visa truyền thống, visa doanh nghiệp – lao động – đầu tư – thăm thân, Visa on Arrival, gia hạn – chuyển đổi mục đích visa và thẻ tạm trú (TRC).

Khách hàng có thể tự nộp online qua cổng E-visa hoặc sử dụng dịch vụ trọn gói SenElite để được: tư vấn đúng mục đích, rà soát hồ sơ, chuẩn bị giấy tờ, nộp thay và xử lý khẩn trong 4 giờ – 24 giờ. SenElite cũng hỗ trợ hồ sơ khó, quốc tịch khó, e-visa bị treo, xin công văn nhập cảnh và TRC – Work Permit.

Dịch vụ làm Visa Việt Nam


1. Các dịch vụ Visa Việt Nam SenElite đang cung cấp

1️⃣ Dịch vụ làm E-visa (Visa điện tử)

  • Nhập cảnh 1 lần (Single): từ 70 USD, 3–5 ngày

  • Nhập cảnh nhiều lần (Multiple): từ 100 USD, 3–5 ngày

  • E-visa khẩn: 4 giờ – 1 ngày

  • Hỗ trợ chữa lỗi, xử lý E-visa bị treo / sai thông tin


2️⃣ Visa truyền thống (Visa dán tại Đại sứ quán hoặc cửa khẩu)

Hỗ trợ trọn gói các diện:

  • Visa công tác DN1 – DN2

  • Visa lao động LĐ1 – LĐ2

  • Visa đầu tư ĐT1–ĐT4

  • Visa thăm thân TT/VR

  • Visa 3 tháng 1 lần hoặc nhiều lần
    → Thời gian xử lý: 5–10 ngày (khẩn 1–3 ngày)


3️⃣ Visa on Arrival (VOA) – Công văn nhập cảnh

  • Dành cho khách cần nhập cảnh gấp

  • Công văn nhanh: 2–12 giờ

  • Hỗ trợ dán tem tại sân bay quốc tế: HAN – SGN – DAD


4️⃣ Xin Visa tại Đại sứ quán / Lãnh sự quán

Hỗ trợ hồ sơ trọn gói cho:

  • Người nước ngoài nộp visa Việt Nam tại nước ngoài

  • Công dân Việt Nam xin visa đi Mỹ, Schengen, Nhật, Hàn, Úc…

  • Chuẩn bị hồ sơ: thư mời, lịch trình, bảo hiểm, chứng minh tài chính


5️⃣ Thẻ tạm trú – Work Permit – Chuyển đổi mục đích Visa

  • TRC (1–10 năm) cho LĐ / ĐT / TT

  • Giấy phép lao động (Work Permit) và Miễn GPLĐ

  • Chuyển đổi mục đích đúng Điều 7 – Luật 51/2019:
    DL → DN/LĐ/ĐT/TT, LĐ → TRC, ĐT → TRC

  • Gia hạn visa – gia hạn tạm trú


2. Quy trình làm Visa tại SenElite Law Firm

  1. Tư vấn miễn phí – xác định đúng loại visa, rủi ro và yêu cầu pháp lý

  2. Rà soát hồ sơ – đánh giá tỷ lệ đậu

  3. Chuẩn bị hồ sơ – dịch thuật, công chứng, hoàn thiện NA1/NA2/NA5…

  4. Nộp hồ sơ – qua E-visa hoặc Cục/Phòng Xuất nhập cảnh

  5. Theo dõi – xử lý – cập nhật tiến độ, bổ sung nếu yêu cầu

  6. Nhận kết quả – bàn giao visa bản mềm/bản cứng

Toàn bộ quy trình SenElite thực hiện 100%, khách chỉ cần cung cấp thông tin.


3. Ưu điểm khi làm Visa tại SenElite

  • Chuyên gia pháp lý di trú 10+ năm kinh nghiệm

  • Tỷ lệ đậu cao nhờ kiểm tra hồ sơ chặt chẽ

  • Có gói khẩn 4 giờ – 8 giờ – 24 giờ

  • Hỗ trợ ngoài giờ – cuối tuần – lễ Tết

  • Xử lý hồ sơ khó:

    • E-visa treo

    • Quốc tịch khó (Ấn Độ, Pakistan, Nigeria…)

    • Hồ sơ lao động/đầu tư phức tạp


4. Những trường hợp nên dùng dịch vụ SenElite

  • Lịch bay gấp / cần Visa khẩn

  • Không rành tiếng Việt hoặc hồ sơ phức tạp

  • Hồ sơ từng bị từ chối

  • Xin visa LĐ/ĐT/VOA cần công văn nhập cảnh

  • Làm TRC – Work Permit – Gia hạn / Chuyển đổi visa


5. Hướng dẫn tự làm E-visa Việt Nam

Nếu muốn tự nộp E-visa, khách làm theo 5 bước:

  1. Truy cập:
    https://evisa.gov.vn
    • hoặc https://thithucdientu.gov.vn

  2. Tải ảnh hộ chiếu + ảnh chân dung

  3. Điền thông tin cá nhân, lịch trình

  4. Thanh toán 25 USD / 50 USD

  5. Nhận kết quả trong 3–5 ngày

Lưu ý: E-visa không gia hạn tại Việt Nam.


6. BẢNG GIÁ TRỌN GÓI – VISA VIỆT NAM

(Minh bạch – không phụ phí)

1️⃣ E-visa Việt Nam (90 ngày – Single/Multiple)

Loại Thời gian Giá
E-visa Single 3–5 ngày 70 USD
E-visa Multiple 3–5 ngày 100 USD
E-visa khẩn 24h 24 giờ 140 USD
E-visa siêu khẩn 4–8h Trong ngày 180–220 USD

2️⃣ Visa Công tác – Doanh nghiệp (DN1 – DN2)

Dịch vụ Thời gian Giá
DN 1 lần 3 tháng 7–10 ngày 140 USD
DN nhiều lần 3 tháng 7–10 ngày 160 USD
DN khẩn 1–3 ngày 200–260 USD

3️⃣ Visa Lao động (LĐ1 – LĐ2)

Dịch vụ Thời gian Giá
LĐ cấp mới 7–10 ngày 160 USD
LĐ + công văn 5–7 ngày 190 USD
LĐ khẩn 1–3 ngày 230–300 USD

4️⃣ Visa Đầu tư (ĐT1 – ĐT4)

Dịch vụ Thời gian Giá
ĐT cấp mới 7–10 ngày 170 USD
ĐT khẩn 1–3 ngày 220–300 USD

5️⃣ Visa Thăm thân (TT – VR)

Dịch vụ Thời gian Giá
TT/VR 3–12 tháng 7–10 ngày 150–180 USD
TT khẩn 1–3 ngày 200–250 USD

6️⃣ Công văn nhập cảnh – Visa on Arrival (VOA)

Dịch vụ Thời gian Giá
Công văn thường 2–3 ngày 90 USD
Công văn khẩn 4–8 giờ 150–180 USD
Công văn siêu khẩn 1–3 giờ 200–250 USD

7️⃣ Gia hạn visa – Chuyển đổi mục đích – TRC – Work Permit

Dịch vụ Thời gian Giá
Gia hạn visa 5–7 ngày 120–200 USD
Chuyển đổi mục đích 5–7 ngày 250–350 USD
Thẻ tạm trú TRC (1–3 năm) 5–7 ngày 250–450 USD
Work Permit 7–10 ngày 200–280 USD
Miễn GPLĐ 5–7 ngày 150–220 USD

Liên hệ dịch vụ Visa Việt Nam – SenElite Law Firm

Cần Visa gấp trong hôm nay?
Gọi ngay: 0904 551 359 – Xử lý trong vài giờ.

SenElite Law Firm – Vietnam Entry Visa Center
P400, Tầng 4, Tháp A, Keangnam Landmark 72, Hà Nội
Hotline: 0904 551 359 – 0902 197 119
Email: senelite.vn@gmail.com
Website: https://senelite.vn/