NA3 là mẫu đơn xin bảo lãnh cho thân nhân là người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam theo diện thăm thân (visa thăm thân- TT), được ban hành kèm theo Thông tư số 04/2015/TT-BCA. Biểu mẫu NA3 do công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có thẻ tạm trú/thường trú tại Việt Nam lập để mời, bảo lãnh vợ/chồng, con, cha mẹ hoặc người thân là người nước ngoài sang Việt Nam. Mẫu NA3 là giấy tờ bắt buộc trong hồ sơ xin visa thăm thân, được yêu cầu khi xin công văn nhập cảnh và làm thủ tục xin visa tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh.


I. NA3 là gì?

Mẫu NA3 là Đơn xin bảo lãnh cho thân nhân là người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam theo diện thăm thân (visa TT/VR), được ban hành kèm theo Thông tư số 04/2015/TT-BCA. Đây là mẫu bảo lãnh thăm thân bắt buộc khi công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (có thẻ tạm trú/thường trú) muốn mời vợ/chồng, con, cha mẹ hoặc người thân khác sang Việt Nam với mục đích thăm viếng.

Mẫu NA3 được sử dụng trong hồ sơ xin công văn nhập cảnh, xin visa thăm thân tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán hoặc visa on arrival Vietnam, và trong nhiều trường hợp xin giấy miễn thị thực 5 năm.

Mẫu NA3 dùng để làm gì?


1. Mẫu NA3 dùng để làm gì?

Mẫu NA3 – Đơn xin bảo lãnh thân nhân là người nước ngoài là tờ khai do Bộ Công an ban hành theo Thông tư 04/2015/TT-BCA, dùng để:

  • Ghi nhận thông tin người bảo lãnh và thân nhân là người nước ngoài.

  • Xác nhận mối quan hệ thân nhân giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh.

  • Làm căn cứ để Cục Quản lý xuất nhập cảnh xem xét, cấp:

    • Công văn nhập cảnh thăm thân.

    • Visa thăm thân (TT/VR) hoặc gia hạn tạm trú theo diện thăm thân.

Nói cách khác, mẫu NA3 mới nhất là “cầu nối pháp lý” giữa người bảo lãnh tại Việt Nam và thân nhân là người nước ngoài cần nhập cảnh Việt Nam để thăm gia đình.


2. Đối tượng phải sử dụng Mẫu NA3

Mẫu NA3 được sử dụng trong các trường hợp bảo lãnh cá nhân, cụ thể:

a. Công dân Việt Nam

Dùng Mẫu NA3 để bảo lãnh thân nhân là người nước ngoài như:

  • Vợ/chồng là người nước ngoài.

  • Cha/mẹ là người nước ngoài.

  • Con là người nước ngoài.

  • Một số trường hợp khác như anh/chị/em ruột (tùy hồ sơ và thực tiễn giải quyết).

b. Người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam

Người nước ngoài đã có thẻ tạm trú (TRC) hoặc thẻ thường trú tại Việt Nam có thể dùng mẫu NA3 thăm thân để mời/bảo lãnh:

  • Vợ/chồng.

  • Con.

  • Cha/mẹ.

nhập cảnh Việt Nam theo diện thăm thân – ký hiệu TT/VR.


3. Mục đích sử dụng Mẫu NA3

Tùy từng hồ sơ, NA3 visa Vietnam được dùng cho một hoặc nhiều mục đích sau:

  • Xin công văn nhập cảnh thăm thân
    Người bảo lãnh lập Mẫu NA3 để đề nghị Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp Approval Letter cho thân nhân nước ngoài. Công văn nhập cảnh này cho phép người nước ngoài:

    • Được lên máy bay đến Việt Nam.

    • Được nhận visa tại sân bay hoặc cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài.

  • Xin visa thăm thân tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam
    Thân nhân có thể dùng NA3 + công văn nhập cảnh để:

    • Nộp hồ sơ dán visa thăm thân tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại.

  • Xin visa thăm thân tại sân bay (Visa on Arrival – VOA)
    Trường hợp người nước ngoài nhận visa on arrival Vietnam, Mẫu NA3 là một trong những giấy tờ đứng sau Approval Letter, giúp họ:

    • Nhận visa TT ngay tại sân bay quốc tế của Việt Nam.

  • Xin Giấy miễn thị thực 5 năm (GMTT)
    Đối với trường hợp:

    • Người gốc Việt Nam, hoặc

    • Thân nhân của công dân Việt Nam (vợ/chồng, con, cha mẹ),
      Mẫu NA3 thường là thành phần bắt buộc trong hồ sơ xin giấy miễn thị thực 5 năm.


4. Phân biệt NA3 – NA2 – NA5

Mẫu Chủ thể sử dụng Mục đích chính
NA3 Cá nhân bảo lãnh Xin công văn nhập cảnh / visa thăm thân (TT/VR)
NA2 Doanh nghiệp bảo lãnh Xin công văn nhập cảnh diện DN/LĐ/ĐT cho người nước ngoài
NA5 Người nước ngoài tại VN Gia hạn visa, gia hạn tạm trú, điều chỉnh mục đích cư trú

Nếu bảo lãnh thân nhân với tư cách cá nhân → phải dùng Mẫu NA3, không dùng Mẫu NA2.
Nếu là công ty bảo lãnh chuyên gia, nhà đầu tư, người lao động → dùng Mẫu NA2.


5. Lưu ý quan trọng khi sử dụng Mẫu NA3

Khi khai và nộp Mẫu NA3 bảo lãnh người nước ngoài, cần đặc biệt lưu ý:

  • Thông tin phải trùng khớp 100% với hộ chiếu của người bảo lãnh và người được bảo lãnh (họ tên, số hộ chiếu, ngày sinh, quốc tịch…).

  • Quan hệ thân nhân phải có giấy tờ chứng minh:

    • Giấy đăng ký kết hôn (vợ/chồng).

    • Giấy khai sinh (cha/mẹ – con).

    • Giấy tờ khác thể hiện mối quan hệ hợp pháp theo quy định.

  • Nếu xin visa tại sân bay (Visa on Arrival):

    • Phải có Mẫu NA3 + công văn nhập cảnh được Cục Quản lý xuất nhập cảnh chấp thuận trước.

  • Nếu người nước ngoài đã ở Việt Nam và chỉ muốn gia hạn visa/tạm trú:

    • Không dùng NA3, mà phải dùng Mẫu NA5 theo đúng quy định.

Việc hiểu đúng NA3 là gì, dùng trong trường hợp nào, khác gì NA2 – NA5 sẽ giúp hồ sơ thăm thân được xét duyệt nhanh hơn, hạn chế tối đa rủi ro bị yêu cầu bổ sung hoặc từ chối khi thực hiện thủ tục làm visa.


II. Khi nào cần dùng Mẫu NA3? Ai phải khai Mẫu NA3?

Mẫu NA3 được dùng khi nào? Mẫu NA3 là đơn bảo lãnh thăm thân cho người nước ngoàibắt buộc khi cá nhân tại Việt Nam muốn mời hoặc bảo lãnh thân nhân xin visa thăm thân (TT/VR), xin công văn nhập cảnh thăm thân, hoặc làm NA3 visa Vietnam để thân nhân nhận visa tại sân bay/Đại sứ quán. Người phải khai Mẫu NA3 luôn là người bảo lãnh tại Việt Nam, không phải người ở nước ngoài.

Khi nào cần dùng Mẫu NA3 để làm visa?
Khi nào cần dùng Mẫu NA3 để làm visa?

1. Dùng Mẫu NA3 khi bảo lãnh thân nhân xin visa thăm thân (Visa TT/VR)

Mẫu NA3 thăm thân được sử dụng khi cá nhân tại Việt Nam bảo lãnh người nước ngoài có quan hệ gia đình hợp pháp, bao gồm:

  • Vợ/chồng (kết hôn với công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có TRC).

  • Con ruột / con nuôi.

  • Cha/mẹ.

  • Anh/chị/em ruột (trong một số trường hợp được cơ quan xuất nhập cảnh chấp thuận).

Áp dụng trong các thủ tục xin visa:

  • Xin visa TT tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam.

  • Xin visa TT khi nhập cảnh tại sân bay Việt Nam.

  • Xin Giấy miễn thị thực 5 năm (người gốc Việt hoặc thân nhân công dân Việt Nam).

→ Ở các trường hợp này, Mẫu NA3 là giấy tờ dùng để xác nhận quan hệ thân nhân và cam kết bảo lãnh cho người nước ngoài.


2. Dùng Mẫu NA3 khi xin công văn nhập cảnh theo diện thăm thân

Để người nước ngoài có thể:

  • Lên máy bay vào Việt Nam, và

  • Nhận visa tại sân bay hoặc tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài,

thì công văn nhập cảnh (Approval Letter) là bắt buộc.

Khi xin công văn nhập cảnh diện thăm thân, người bảo lãnh phải nộp:

  • Mẫu NA3 bản gốc.

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ (đăng ký kết hôn, khai sinh…).

  • Bản sao hộ chiếu người nước ngoài.

Công văn nhập cảnh được cấp từ hồ sơ NA3 sẽ được dùng để:

  • Nhận Visa On Arrival tại sân bay quốc tế Việt Nam.

  • Dán visa thăm thân tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.

Không có Mẫu NA3 thì không thể xin công văn nhập cảnh thăm thân cho người nước ngoài.


3. Dùng Mẫu NA3 khi xin visa thăm thân trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Trong một số trường hợp, hồ sơ NA3 visa Vietnam được nộp trực tiếp tại cơ quan xuất nhập cảnh để xin visa/thị thực thăm thân:

  • Tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP. HCM, Đà Nẵng), hoặc

  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố.

Hồ sơ thường gồm:

  • Mẫu NA3 (điền đúng, ký tên đầy đủ).

  • Hộ chiếu của người nước ngoài.

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân.

  • CMND/CCCD hoặc thẻ tạm trú/thường trú của người bảo lãnh.

→ Trong trường hợp này, Mẫu NA3 là tờ khai chính để cơ quan xuất nhập cảnh xét duyệt visa TT – visa thăm thân.


4. Ai là người phải khai Mẫu NA3?

Lưu ý quan trọng:
Mẫu NA3 luôn do người bảo lãnh tại Việt Nam khai, không phải do người nước ngoài tự điền.

Cụ thể:

4.1. Công dân Việt Nam

Là người đứng tên bảo lãnh khi:

  • Bảo lãnh vợ/chồng là người nước ngoài.

  • Bảo lãnh cha/mẹ, con là người nước ngoài.

  • Một số trường hợp bảo lãnh anh/chị/em ruột (tùy theo hồ sơ và thực tiễn xét duyệt).

4.2. Người nước ngoài có thẻ tạm trú/thường trú tại Việt Nam

Người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (có TRC/PR) có thể khai Mẫu NA3 để bảo lãnh:

  • Vợ/chồng.

  • Con.

  • Cha/mẹ.

nhập cảnh Việt Nam theo diện thăm thân – visa TT/VR.

4.3. Người Việt Nam định cư ở nước ngoài (Việt kiều) xin Giấy miễn thị thực 5 năm

Khi làm hồ sơ Giấy miễn thị thực 5 năm cho:

  • Bản thân là người gốc Việt, hoặc

  • Thân nhân là người nước ngoài của công dân Việt Nam,

có thể phải sử dụng Mẫu NA3 để chứng minh quan hệ gia đình hợp pháp với phía Việt Nam.

Tóm lại:
Bạn cần dùng Mẫu NA3 bất cứ khi nào cá nhân tại Việt Nam bảo lãnh thân nhân là người nước ngoài thăm thân, xin visa TT/VR hoặc công văn nhập cảnh thăm thân. Người phải khai NA3 luôn là bên bảo lãnh ở Việt Nam, chứ không phải người nước ngoài.

Vietnam Entry Visa Center

0902197119 Zalo Official

III. Hồ sơ chuẩn theo Mẫu NA3 (hồ sơ NA3 thăm thân cần những gì?)

Hồ sơ theo Mẫu NA3 là bộ giấy tờ dùng để bảo lãnh thân nhân là người nước ngoài xin visa thăm thân (TT/VR) hoặc công văn nhập cảnh diện thăm thân. Về cơ bản, hồ sơ NA3 visa Vietnam luôn gồm 3 nhóm chính: giấy tờ của người bảo lãnh tại Việt Nam, giấy tờ của người được bảo lãnh và giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân, kèm theo các giấy tờ bổ sung nếu xin công văn nhập cảnh hoặc xin visa TT trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.


1. Hồ sơ của người bảo lãnh tại Việt Nam

Người bảo lãnh là người đứng tên khai và nộp Mẫu NA3 (công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có TRC/PRC).

Hồ sơ gồm:

  • Mẫu NA3 đã khai đầy đủ, ký tên đúng mẫu.

  • CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu Việt Nam (nếu người bảo lãnh là công dân Việt Nam).

  • Thẻ tạm trú (TRC) / thẻ thường trú (PRC) (nếu người bảo lãnh là người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam).

  • Sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ xác nhận nơi cư trú (nếu cơ quan xuất nhập cảnh yêu cầu).

  • Tờ khai thông tin cư trú của người bảo lãnh (theo hướng dẫn của cơ quan tiếp nhận).

Lưu ý:

  • Thông tin họ tên, số giấy tờ, địa chỉ… trên Mẫu NA3 phải trùng khớp 100% với CMND/CCCD, hộ chiếu, TRC/PRC.


2. Hồ sơ của người nước ngoài được bảo lãnh

Đây là phần hồ sơ dùng để cơ quan xuất nhập cảnh xét duyệt visa thăm thân theo Mẫu NA3.

Bao gồm:

  • Hộ chiếu gốc (còn hạn ít nhất 06 tháng, còn trang trống, không rách/mờ/cháy góc).

  • Ảnh 4×6 nền trắng (tối thiểu 02 ảnh, chụp mới trong 6 tháng gần nhất).

  • Lịch trình nhập cảnh dự kiến:

    • Ngày dự kiến nhập cảnh, thời gian lưu trú.

    • Địa chỉ lưu trú tại Việt Nam (nhà người bảo lãnh, khách sạn, căn hộ…).


3. Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (bắt buộc)

Đây là phần quan trọng nhất trong hồ sơ Mẫu NA3 bảo lãnh người nước ngoài, dùng để chứng minh mối quan hệ gia đình hợp pháp:

a. Trường hợp vợ/chồng:

  • Giấy đăng ký kết hôn:

    • Bản sao công chứng tại Việt Nam, hoặc

    • Bản hợp pháp hóa lãnh sự nếu kết hôn ở nước ngoài.

b. Trường hợp cha/mẹ – con:

  • Giấy khai sinh (ghi rõ họ tên cha/mẹ), hoặc giấy tờ thay thế được chấp nhận theo pháp luật.

c. Trường hợp anh/chị/em ruột:

  • Giấy khai sinh của các bên để chứng minh cùng cha mẹ.

  • Có thể kèm thêm xác nhận quan hệ thân nhân trong các trường hợp đặc biệt.

d. Trường hợp người Việt Nam định cư ở nước ngoài & thân nhân:

  • Giấy tờ chứng minh gốc Việt, ví dụ:

    • Giấy khai sinh Việt Nam.

    • CMND/Hộ chiếu Việt Nam cũ.

    • Giấy xác nhận gốc Việt.

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình: khai sinh, đăng ký kết hôn, sổ gia đình…


4. Hồ sơ xin công văn nhập cảnh theo diện thăm thân (Approval Letter)

Khi dùng Mẫu NA3 để xin công văn nhập cảnh thăm thân cho người nước ngoài nhận visa tại sân bay hoặc tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán, hồ sơ thường gồm:

  • Mẫu NA3 đã khai, ký đầy đủ.

  • CMND/CCCD hoặc TRC của người bảo lãnh (bản sao công chứng/scan).

  • Hộ chiếu người nước ngoài (scan trang thông tin, còn hạn).

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (kết hôn/khai sinh/gốc Việt…).

  • Văn bản đề nghị / thư bảo lãnh thăm thân (nêu rõ mục đích, thời gian dự kiến nhập cảnh, nơi lưu trú).

  • Phiếu đăng ký cư trú tại Việt Nam hoặc giấy tờ liên quan (nếu cơ quan xuất nhập cảnh yêu cầu).

→ Đây là bộ hồ sơ NA3 xin công văn nhập cảnh giúp người nước ngoài có đủ điều kiện nhận visa tại sân bay (Visa on Arrival) hoặc dán visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.


5. Hồ sơ xin visa thăm thân (TT/VR) tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Khi nộp trực tiếp hồ sơ NA3 visa thăm thân tại:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM; hoặc

  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố,

thông thường cần chuẩn bị:

  • Mẫu NA3 (bản gốc, ký đầy đủ).

  • Hộ chiếu gốc của người nước ngoài.

  • Ảnh 4×6 nền trắng.

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (kết hôn/khai sinh/gốc Việt…).

  • Giấy tờ cư trú của người bảo lãnh (CMND/CCCD, TRC/PRC).

  • Giấy đăng ký tạm trú của người nước ngoài (nếu xin tại địa phương nơi đang cư trú).

Lưu ý:

  • Nếu xin gia hạn visa thăm thân cho người nước ngoài đang ở Việt Nam, thường sẽ dùng Mẫu NA5. Tuy nhiên, Mẫu NA3 và giấy tờ quan hệ vẫn được yêu cầu để chứng minh căn cứ bảo lãnh.


Hồ sơ NA3 tiêu chuẩn (Checklist – dễ dùng khi chuẩn bị hồ sơ)

Nhóm hồ sơ Giấy tờ cần chuẩn bị
Người bảo lãnh Mẫu NA3, CMND/CCCD hoặc TRC/PRC, giấy tờ cư trú/tạm trú
Người được bảo lãnh Hộ chiếu, Ảnh 4×6, thông tin/lịch trình nhập cảnh
Giấy tờ quan hệ Giấy đăng ký kết hôn, Giấy khai sinh, giấy tờ xác nhận gốc Việt…
Xin công văn nhập cảnh Scan hộ chiếu, giấy tờ quan hệ, thư đề nghị/bảo lãnh, NA3
Xin visa TT tại Cục XNC NA3 + hộ chiếu gốc + ảnh 4×6 + giấy tờ quan hệ + giấy tờ cư trú

Áp dụng đúng checklist hồ sơ theo Mẫu NA3 ở trên sẽ giúp hồ sơ visa thăm thân/NA3 bảo lãnh người nước ngoài hạn chế tối đa việc bị trả lại, bổ sung, tăng tỷ lệ được duyệt ngay từ lần nộp đầu tiên.


IV. Hướng dẫn cách điền Mẫu NA3 (Đơn bảo lãnh thân nhân là người nước ngoài)

(Áp dụng theo Thông tư 04/2015/TT-BCA)

Để hồ sơ NA3 visa Vietnam được duyệt nhanh, hạn chế bị yêu cầu bổ sung, từng mục trong Mẫu NA3 – Đơn bảo lãnh cho thân nhân là người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam phải được điền chính xác, trùng khớp 100% với giấy tờ của người bảo lãnh và người được bảo lãnh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng phần, có thể dùng trực tiếp khi kê khai.


A. Phần dành cho Người bảo lãnh (The Sponsor)

Đây là phần khai thông tin của người đang ở Việt Nam đứng ra bảo lãnh (công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có TRC/PRC).

  1. Họ tên (chữ in hoa)

    • Ghi đầy đủ, viết IN HOA toàn bộ, đúng 100% trên CCCD/Hộ chiếu/TRC/PRC.

    • Ví dụ: NGUYEN VAN A.

  2. Giới tính – Ngày sinh

    • Đánh dấu vào ô Nam/Nữ tương ứng.

    • Ngày sinh ghi theo định dạng: dd/mm/yyyy.

  3. Quốc tịch gốc – Quốc tịch hiện nay

    • Quốc tịch gốc: quốc tịch khi sinh ra.

    • Quốc tịch hiện nay: quốc tịch đang mang hiện tại (sau khi nhập/từ bỏ quốc tịch…).

  4. Giấy tờ nhân thân của người bảo lãnh
    Ghi số của một trong các loại:

    • Căn cước công dân (CCCD) / Chứng minh nhân dân (CMND); hoặc

    • Hộ chiếu Việt Nam; hoặc

    • Thẻ tạm trú (TRC);

    • Thẻ thường trú (PRC).

    Đồng thời ghi rõ:

    • Ngày cấp;

    • Cơ quan cấp.

  5. Nghề nghiệp

    • Ghi đúng nghề nghiệp hiện tại.

    • Ví dụ: KẾ TOÁN, KỸ SƯ, GIÁM ĐỐC, LAO ĐỘNG TỰ DO.

  6. Nơi làm việc

    • Ghi rõ tên công ty và địa chỉ.

    • Nếu không có việc làm: ghi “Không”.

  7. Địa chỉ thường trú/tạm trú tại Việt Nam

    • Nếu người bảo lãnh là công dân Việt Nam → ghi địa chỉ thường trú theo sổ hộ khẩu/CCCD.

    • Nếu là người nước ngoài có TRC/PRC → ghi đúng địa chỉ tạm trú đã khai báo với công an/khai báo tạm trú online.

  8. Điện thoại / Email

    • Ghi số điện thoại liên hệ tại Việt Nam (bắt buộc).

    • Có thể bổ sung email để cơ quan xuất nhập cảnh tiện liên lạc khi cần.


B. Phần dành cho Người nước ngoài được bảo lãnh (The Sponsored)

Nếu bảo lãnh nhiều người, khai lần lượt từng người vào bảng trong Mẫu NA3.

  1. Họ tên (in hoa)

    • Ghi đúng 100% như trên hộ chiếu, viết IN HOA.

    • Ví dụ: JOHN MICHAEL SMITH.

  2. Giới tính

    • Ghi hoặc tick: Male / Female theo hộ chiếu.

  3. Ngày tháng năm sinh

    • Ghi đúng như trên hộ chiếu, theo định dạng yêu cầu (thường dd/mm/yyyy).

  4. Quốc tịch (gốc – hiện nay)

    • Ghi cả quốc tịch gốcquốc tịch hiện nay (nếu có thay đổi).

    • Nếu chỉ có 01 quốc tịch → 2 mục ghi trùng nhau.

  5. Số hộ chiếu – Nghề nghiệp

    • Số hộ chiếu: ghi chính xác, đủ ký tự, không nhầm chữ và số.

    • Nghề nghiệp: ghi nghề hiện tại của người được bảo lãnh (theo thực tế hoặc theo hộ chiếu/nơi làm việc).

  6. Quan hệ (Relationship)
    Ghi rõ mối quan hệ với người bảo lãnh, bằng tiếng Anh:

    • Wife (vợ)

    • Husband (chồng)

    • Father / Mother (cha/mẹ)

    • Son / Daughter (con)

    • Sibling (anh/chị/em ruột)

    Lưu ý:

    • Quan hệ khai trong Mẫu NA3 phải trùng với giấy tờ chứng minh quan hệ (giấy kết hôn, khai sinh…).


C. Mục đề nghị xét duyệt (Request to Immigration Department)

Đây là phần thể hiện yêu cầu cụ thể của người bảo lãnh với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

  1. Số lần nhập cảnh – Thời gian lưu trú

    • Chọn 1 trong 2:

      • Single (nhập cảnh một lần); hoặc

      • Multiple (nhập cảnh nhiều lần).

    • Ghi rõ thời gian dự kiến:

      • Từ ngày … đến ngày …
        → Nên ghi đúng theo kế hoạch, tuy nhiên thời hạn thực tế sẽ do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh quyết định (thường 1–3 tháng, có thể 6 tháng nếu đủ điều kiện).

  2. Mục đích nhập cảnh
    Ghi đúng mục đích thăm thân, ví dụ:

    • Thăm thân (Family Visit)

    • Du lịch kết hợp thăm gia đình

    • Chăm sóc người thân

    • Đoàn tụ gia đình

  3. Dự kiến địa chỉ tạm trú tại Việt Nam

    • Ghi địa chỉ nơi người nước ngoài sẽ ở tại Việt Nam:

      • Nhà của người bảo lãnh; hoặc

      • Căn hộ, khách sạn, nhà thuê…

  4. Nơi thông báo cấp thị thực (nếu dán visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán)

    • Nếu người nước ngoài dán visa tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài, ghi:

      • Tên cơ quan đại diện;

      • Thành phố, quốc gia.

    • Ví dụ:

      • Embassy of Vietnam in Japan, Tokyo.

  5. Nhận thị thực tại cửa khẩu Việt Nam (Visa On Arrival)

    • Nếu sử dụng Visa on Arrival (nhận visa tại sân bay), ghi rõ cửa khẩu:

      • Nội Bài

      • Tân Sơn Nhất

      • Đà Nẵng

      • Cam Ranh

      • Phú Quốc

      • Cát Bi

    • Lý do có thể ghi:

      • Family visit – sponsored by Vietnamese citizen

      • Wife visiting husband in Vietnam

      • Visiting family in Vietnam


D. Xác nhận của người bảo lãnh và cơ quan có thẩm quyền

Cuối Mẫu NA3, phần ký xác nhận rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị pháp lý của đơn.

  1. Chữ ký người bảo lãnh

    • Ký tên đúng mẫu chữ ký trong CCCD/Hộ chiếu/TRC/PRC.

    • Ghi rõ họ tên bên dưới chữ ký (in thường hoặc in hoa đều được, miễn trùng).

  2. Xác nhận của cơ quan công an hoặc cơ quan bảo lãnh

Phân biệt 2 trường hợp:

  • Người bảo lãnh là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có PRC (thường trú):
    → Thường phải xin xác nhận tại Công an phường/xã nơi người bảo lãnh cư trú (ký, đóng dấu).

  • Người bảo lãnh là người nước ngoài có TRC (tạm trú):
    → Thông thường phải được cơ quan/tổ chức bảo lãnh họ (nơi làm việc, công ty, tổ chức) ký xác nhận, đóng dấu vào Mẫu NA3.


E. Lưu ý quan trọng khi điền Mẫu NA3 (tránh sai sót thường gặp)

Khi khai Mẫu NA3 thăm thân, nên kiểm tra kỹ các điểm sau:

  • Tất cả thông tin phải trùng khớp 100% với hộ chiếu, CMND/CCCD, TRC/PRC và giấy tờ chứng minh quan hệ.

  • Không bỏ trống các mục bắt buộc (họ tên, số giấy tờ, mục đích nhập cảnh, địa chỉ tạm trú…).

  • Ảnh đính kèm (nếu yêu cầu) phải là 4×6, phông trắng, chụp mới, không dùng ảnh cũ mờ, nhòe.

  • Nếu giấy tờ quan hệ (kết hôn, khai sinh…) cấp ở nước ngoài → cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng theo quy định trước khi nộp kèm NA3.

  • Thời gian lưu trú đề nghị thường tương ứng với visa TT/VR phổ biến:

    • 1 tháng;

    • 3 tháng;

    • 6 tháng (khi đủ điều kiện và có lý do chính đáng).

Làm đúng hướng dẫn trên, Mẫu NA3 visa Vietnam của bạn sẽ rõ ràng, chuẩn pháp lý, giúp hồ sơ xin visa thăm thân / công văn nhập cảnh thăm thân được xét duyệt nhanh hơn, hạn chế tối đa rủi ro bị trả hồ sơ hoặc yêu cầu sửa đổi.


V. Thủ tục nộp Mẫu NA3 để xin công văn nhập cảnh thăm thân (Approval Letter)

Thủ tục nộp Mẫu NA3 để xin công văn nhập cảnh thăm thân (Approval Letter) áp dụng cho trường hợp người nước ngoài là vợ/chồng, cha/mẹ, con của người bảo lãnh đang cư trú tại Việt Nam và muốn nhận Visa On Arrival tại sân bay hoặc dán visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam. Toàn bộ quy trình bắt buộc thực hiện trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, không nộp online.


1. Nơi nộp hồ sơ Mẫu NA3 xin công văn nhập cảnh thăm thân

Người bảo lãnh nộp trực tiếp hồ sơ NA3 visa Vietnam tại một trong ba địa chỉ sau:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Hà Nội
    44–46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – TP. Hồ Chí Minh
    333–335–337 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP.HCM

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Đà Nẵng
    7 Trần Quý Cáp, Hải Châu, Đà Nẵng

Lưu ý quan trọng:

  • Mẫu NA3 hiện không nộp online, do phải có xác nhận của Công an phường/xã hoặc cơ quan/tổ chức bảo lãnh.

  • Người bảo lãnh cần trực tiếp đi nộp hoặc ủy quyền hợp lệ (nếu được chấp nhận).


2. Quy trình chuẩn nộp Mẫu NA3

Quy trình xin Approval Letter thăm thân theo Mẫu NA3 gồm 4 bước cơ bản:

Bước 1 – Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ NA3 + giấy tờ quan hệ

Hồ sơ nộp tại Cục XNC cần có:

  • Mẫu NA3:

    • Đã điền đầy đủ, ký tên;

    • Có xác nhận của Công an phường/xã nơi cư trú hoặc cơ quan/tổ chức bảo lãnh (nếu người bảo lãnh là người nước ngoài có TRC).

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (bản sao kèm dịch/hợp pháp hóa nếu cần):

    • Giấy đăng ký kết hôn (vợ/chồng).

    • Giấy khai sinh (cha/mẹ – con).

  • Hộ chiếu của người được bảo lãnh (bản sao/scan trang thông tin).

  • Giấy tờ của người bảo lãnh:

    • Thẻ tạm trú/TRC, thẻ thường trú/PRC, CCCD/Hộ chiếu Việt Nam.

  • Nếu giấy tờ được cấp tại nước ngoài → phải hợp pháp hóa lãnh sự + dịch thuật công chứng trước khi nộp.

Bước 2 – Nộp hồ sơ NA3 tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Người bảo lãnh thực hiện:

  • Đến đúng Cục Quản lý Xuất nhập cảnh theo thẩm quyền.

  • Lấy số thứ tự tại bộ phận tiếp nhận.

  • Nộp trực tiếp bộ hồ sơ NA3 + giấy tờ kèm theo cho cán bộ tiếp nhận.

  • Xuất trình bản gốc (giấy tờ quan hệ, hộ chiếu, TRC/CCCD…) để đối chiếu nếu được yêu cầu.

Bước 3 – Nhận giấy hẹn xét duyệt hồ sơ NA3

Sau khi tiếp nhận, cán bộ Cục XNC sẽ:

  • Kiểm tra sơ bộ hồ sơ.

  • Ghi phiếu tiếp nhận và giấy hẹn trả kết quả.

Thời gian xử lý tham khảo:

  • Hồ sơ thường: khoảng 3–5 ngày làm việc.

  • Hồ sơ khẩn (nếu được chấp thuận): 1–2 ngày làm việc.

  • Một số trường hợp đặc biệt, có lý do chính đáng: có thể được xem xét trong 4–8 giờ.

Giấy hẹn thường ghi rõ:

  • Mã hồ sơ / số tiếp nhận.

  • Ngày trả kết quả.

  • Hình thức nhận: nhận trực tiếp tại Cục XNC hoặc qua email (file scan công văn).

Bước 4 – Nhận công văn nhập cảnh thăm thân (Approval Letter)

Nếu hồ sơ Mẫu NA3 được chấp thuận, Cục XNC sẽ cấp công văn nhập cảnh thăm thân, gồm:

  • 01 bản công văn gửi cho cá nhân/doanh nghiệp bảo lãnh.

  • 01 bản công văn gửi đến cửa khẩu quốc tế hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán nơi người nước ngoài nhận visa.

Sau khi nhận kết quả:

  • Người bảo lãnh scan hoặc chụp file công văn (PDF) gửi cho người thân ở nước ngoài qua email/Zalo/WhatsApp.

  • Người được bảo lãnh in công văn ra để:

    • Làm thủ tục lên máy bay.

    • Nhận Visa On Arrival tại sân bay quốc tế Việt Nam, hoặc

    • Dán visa thăm thân TT/VR tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.


Lưu ý quan trọng khi nộp Mẫu NA3 xin công văn nhập cảnh

Để hạn chế bị từ chối hoặc phải bổ sung hồ sơ, cần lưu ý:

  • Thông tin trên Mẫu NA3 và hồ sơ phải trùng khớp 100% với hộ chiếu, TRC/PRC, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh…

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ nếu được cấp ở nước ngoài → phải hợp pháp hóa lãnh sự + dịch công chứng theo đúng quy định.

  • Người bảo lãnh phải có giấy tờ cư trú hợp lệ tại Việt Nam:

    • Công dân Việt Nam: CCCD/Hộ chiếu Việt Nam còn giá trị.

    • Người nước ngoài: Thẻ tạm trú (TRC) hoặc Thẻ thường trú (PRC) còn hiệu lực.

  • Visa được cấp theo công văn nhập cảnh diện thăm thân thường mang ký hiệu TT/VR, thời hạn phổ biến:

    • 1 tháng;

    • 3 tháng (nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần);

    • Một số trường hợp đặc biệt có thể được xem xét cấp thời hạn dài hơn, tùy hồ sơ và chính sách từng giai đoạn.

Trình bày đúng quy trình trên sẽ giúp thủ tục nộp Mẫu NA3 xin công văn nhập cảnh thăm thân diễn ra thuận lợi, tăng khả năng được duyệt nhanh và tránh mất thời gian đi lại, bổ sung hồ sơ.


VI. Thời gian xử lý và lệ phí hồ sơ Mẫu NA3

Khi nộp Mẫu NA3 để xin công văn nhập cảnh thăm thân, người bảo lãnh thường quan tâm đến hai vấn đề chính: mất bao lâutốn bao nhiêu phí. Dưới đây là tổng hợp đầy đủ về thời gian xử lý hồ sơ NA3các loại lệ phí liên quan mà bạn và thân nhân cần chuẩn bị.


1. Thời gian xử lý hồ sơ Mẫu NA3

Thời gian xử lý hồ sơ theo Mẫu NA3 phụ thuộc vào loại hồ sơ, mục đích nhập cảnh và mức độ rõ ràng của giấy tờ quan hệ. Thực tế thường rơi vào các mốc sau:

1.1. Thời gian xử lý thông thường (standard)

  • Khoảng 3 – 5 ngày làm việc.

  • Áp dụng khi:

    • Hồ sơ đầy đủ, rõ ràng.

    • Quan hệ thân nhân được chứng minh bằng giấy tờ hợp pháp, hợp pháp hóa đúng quy định.

  • Đây là thời gian xử lý phổ biến nhất cho các hồ sơ xin công văn nhập cảnh thăm thân (TT/VR).

1.2. Xử lý nhanh (urgent)

  • Khoảng 1 – 2 ngày làm việc.

  • Thường chỉ áp dụng khi:

    • Hồ sơ đã hợp lệ tuyệt đối, không phải bổ sung.

    • Không phải xác minh thêm về quan hệ hay nhân thân.

    • lý do chính đáng hoặc nhu cầu gấp.

  • Việc chấp thuận xử lý “khẩn” hoàn toàn phụ thuộc vào đánh giá của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

1.3. Xử lý siêu tốc (4 – 8 giờ làm việc)

  • Chỉ dành cho hồ sơ đặc biệt, mang tính nhân đạo hoặc tình huống khẩn cấp rõ ràng.

  • Thường yêu cầu:

    • Giải trình lý do khẩn bằng văn bản.

    • Kèm giấy tờ chứng minh (bệnh tật, tang gia, sự cố bất khả kháng…).

  • Không phải Cục XNC hay địa phương nào cũng chấp nhận mức xử lý siêu tốc này.

1.4. Trường hợp bị kéo dài thời gian xử lý

Hồ sơ có thể bị kéo dài đến 7 – 10 ngày làm việc nếu:

  • Giấy tờ quan hệ phải xác minh lại (đăng ký kết hôn nước ngoài, khai sinh cũ, giấy tờ chưa hợp pháp hóa…).

  • sai lệch thông tin giữa Mẫu NA3 và hộ chiếu/TRC/CCCD.

  • Người bảo lãnh hoặc người được bảo lãnh từng vi phạm quy định cư trú/tạm trú.

  • Cần phối hợp xác minh với Công an phường/xã nơi cư trú hoặc với cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài.

1.5. Lưu ý quan trọng về thời gian xử lý

  • Thời gian nêu trên đều tính theo ngày làm việc, không bao gồm Thứ Bảy, Chủ nhật, ngày lễ, Tết.

  • Không có hình thức nộp Mẫu NA3 online: chỉ nộp trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

  • Thời gian xử lý thực tế có thể thay đổi tùy:

    • Mùa cao điểm du lịch.

    • Chính sách xuất nhập cảnh từng thời kỳ.

    • Lượng hồ sơ tại từng Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM).


2. Lệ phí khi nộp hồ sơ Mẫu NA3

Khi làm Mẫu NA3 xin công văn nhập cảnh thăm thân, có hai nhóm phí cần phân biệt rõ:

  • Phí xét duyệt NA3/công văn nhập cảnh (tại Cục XNC).

  • Phí dán visa, hợp pháp hóa, dịch vụ… (phát sinh sau đó).

2.1. Lệ phí xét duyệt công văn nhập cảnh (Approval Letter)

  • Phí nộp hồ sơ NA3 tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh: MIỄN PHÍ.

  • Cục XNC không thu lệ phí đối với việc xét duyệt công văn nhập cảnh cho các mẫu NA2, NA3, NA16.

  • Người bảo lãnh chỉ phát sinh chi phí khi người nước ngoài nhận visa tại sân bay hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán.

2.2. Lệ phí dán visa khi nhận tại sân bay Việt Nam (Visa On Arrival)

Áp dụng khi công văn nhập cảnh theo NA3 ghi rõ “nhận visa tại cửa khẩu”. Mức lệ phí tham khảo theo Thông tư 25/2021/TT-BTC:

Loại visa Lệ phí tham khảo
Visa 1 lần 25 USD
Visa nhiều lần ≤ 3 tháng 50 USD
Visa nhiều lần > 3 tháng đến 6 tháng 95 USD
Visa nhiều lần > 6 tháng đến 1 năm 135 USD
  • Thanh toán trực tiếp tại quầy “Visa On Arrival” ở sân bay quốc tế Việt Nam.

2.3. Lệ phí nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

  • Mức phí dao động theo từng quốc gia, từng cơ quan đại diện và loại visa xin cấp.

  • Thông thường nằm trong khoảng: 50 – 150 USD.

  • Một số nước (Mỹ, Anh, Nhật, Hàn Quốc…) có thể thu cao hơn.

  • Người nộp nên kiểm tra trực tiếp trên website của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam nơi dự định nộp hồ sơ để có mức phí chính xác.

2.4. Lệ phí hợp pháp hóa lãnh sự (nếu có giấy tờ nước ngoài)

Áp dụng cho giấy tờ quan hệ phải hợp pháp hóa như:

  • Giấy đăng ký kết hôn nước ngoài.

  • Giấy khai sinh cấp tại nước ngoài.

Mức phí tham khảo:

  • Khoảng 10 – 20 USD tùy từng quốc gia, chưa tính phí dịch vụ của đơn vị hỗ trợ (nếu nhờ làm thay).

2.5. Lệ phí dịch vụ (nếu ủy quyền hoặc nhờ công ty visa)

Không bắt buộc, phụ thuộc vào nhu cầu của người bảo lãnh:

  • Gói thường: khoảng 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ

    • Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ NA3, tư vấn giấy tờ quan hệ, nộp hồ sơ, nhận kết quả.

  • Gói khẩn: khoảng 3.000.000 – 8.000.000 VNĐ, tùy:

    • Mức độ phức tạp của hồ sơ.

    • Thời gian yêu cầu (1–2 ngày, 4–8 giờ…).

Tóm lại, Mẫu NA3 tuy không phát sinh lệ phí xét duyệt tại Cục XNC, nhưng bạn vẫn cần tính trước thời gian xử lý 3–5 ngày (hoặc lâu hơn nếu phải xác minh) và các khoản phí dán visa, hợp pháp hóa, dịch vụ để chủ động chuẩn bị cho kế hoạch nhập cảnh thăm thân của người nước ngoài.


VII. Hướng dẫn dùng công văn nhập cảnh thăm thân (Approval Letter theo Mẫu NA3)

Sau khi hồ sơ NA3 được duyệt, Cục Quản lý Xuất nhập cảnh sẽ cấp Công văn nhập cảnh thăm thân (Approval Letter). Người nước ngoài sẽ dùng công văn này để làm thủ tục lên máy bay, nhập cảnh và nhận visa TT/VR tại sân bay hoặc tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng chi tiết.


1. Kiểm tra thông tin trên công văn nhập cảnh

Ngay khi nhận được công văn (thường là file PDF gửi qua email/Zalo), cần kiểm tra kỹ các thông tin sau:

  • Họ tên, ngày sinh, quốc tịch người nước ngoài.

  • Số hộ chiếu.

  • Loại visa: TT / VR (thăm thân).

  • Số lần nhập cảnh: Single / Multiple.

  • Cửa khẩu/cơ quan nơi nhận visa (sân bay hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán).

  • Thời hạn visa: hiệu lực từ ngày … đến ngày ….

  • Tên đơn vị/cá nhân bảo lãnh tại Việt Nam.

Nếu phát hiện bất kỳ sai sót nào → báo ngay cho người bảo lãnh để đề nghị Cục XNC điều chỉnh trước khi sử dụng.


2. Chuẩn bị hồ sơ trước khi bay

Trước ngày bay, người nước ngoài cần in và chuẩn bị:

  • Công văn nhập cảnh bản in (nên in toàn bộ các trang, không chỉ trang đầu).

  • Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 06 tháng.

  • Mẫu NA1 (tờ khai đề nghị cấp thị thực – có thể điền sẵn).

  • 02 ảnh 4×6 nền trắng, chụp mới.

  • Vé máy bay (khứ hồi hoặc 1 chiều tùy mục đích).

  • Phí dán visa (thường 25–50 USD tùy loại visa, chuẩn bị tiền mặt).

Lưu ý:

  • Nên in 2–3 bản công văn nhập cảnh để phòng trường hợp thất lạc hoặc hải quan yêu cầu đối chiếu.


3. Làm thủ tục nhận visa tại sân bay Việt Nam (Visa On Arrival)

Trường hợp công văn NA3 ghi “nhận thị thực tại cửa khẩu”, người nước ngoài sẽ nhận visa tại sân bay quốc tế Việt Nam theo các bước:

Bước 1 – Nộp hồ sơ tại quầy “Visa On Arrival / Landing Visa”
Nộp các giấy tờ:

  • Công văn nhập cảnh (bản in).

  • Mẫu NA1 đã khai.

  • Hộ chiếu gốc.

  • Ảnh 4×6.

  • Phí dán visa theo quy định.

Bước 2 – Dán visa vào hộ chiếu
Cán bộ xuất nhập cảnh sẽ:

  • Kiểm tra hồ sơ và thông tin trên công văn.

  • Dán tem visa TT/VR vào hộ chiếu, ghi rõ thời hạn và số lần nhập cảnh.

Bước 3 – Đóng dấu nhập cảnh
Sau khi dán visa:

  • Người nước ngoài di chuyển đến khu vực kiểm soát hộ chiếu, xuất trình hộ chiếu đã được dán visa để đóng dấu nhập cảnh.

Lưu ý quan trọng:

  • Nếu công văn NA3 ghi “nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán”, không thể dùng công văn đó để nhận visa tại sân bay Việt Nam.


4. Nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

Nếu trên công văn nhập cảnh có nội dung:

“Thông báo cho cơ quan đại diện Việt Nam tại … để cấp thị thực”

thì người nước ngoài phải đến Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước sở tại để dán visa trước khi bay.

Hồ sơ gồm:

  • Công văn nhập cảnh bản in.

  • Hộ chiếu gốc.

  • Ảnh (theo yêu cầu, thường 4×6).

  • Mẫu NA1 (điền theo hướng dẫn của cơ quan đại diện).

  • Lệ phí visa (mức phí tùy từng nước).

Sau khi được dán visa vào hộ chiếu, người nước ngoài có thể bay thẳng đến Việt Nam, xuất trình hộ chiếu và visa tại cửa khẩu để làm thủ tục nhập cảnh.


5. Sau khi nhập cảnh Việt Nam – Các việc cần làm

5.1. Khai báo tạm trú

Sau khi nhập cảnh:

  • khách sạn: khách sạn sẽ tự thực hiện khai báo tạm trú cho khách.

  • nhà người thân: cần tự khai tạm trú (thường do chủ nhà/ người bảo lãnh thực hiện) qua hệ thống:

    • Cổng khai báo tạm trú trực tuyến dành cho người nước ngoài.

Việc khai báo tạm trú là bắt buộc, tránh vi phạm quy định cư trú.

5.2. Gia hạn visa thăm thân (nếu cần ở lại lâu hơn)

Visa TT/VR theo diện thăm thân thường có thời hạn:

  • 30 ngày;

  • 90 ngày;

  • Một số trường hợp đặc biệt có thể đến 180 ngày.

Nếu muốn ở lại Việt Nam lâu hơn:

  • Có thể xin gia hạn visa thăm thân; hoặc

  • Xem xét xin Thẻ tạm trú thăm thân (TRC) nếu đủ điều kiện (thường áp dụng với trường hợp vợ/chồng, con của người Việt Nam hoặc người nước ngoài có TRC/PRC).


6. Dùng công văn nhập cảnh thăm thân để xin Giấy Miễn Thị Thực 5 năm

Trong một số trường hợp, công văn NA3 thăm thân và giấy tờ quan hệ có thể được dùng làm căn cứ để xin:

  • Giấy Miễn Thị Thực 5 năm (GMTT)
    Áp dụng cho:

  • Người gốc Việt Nam; hoặc

  • Vợ/chồng, cha/mẹ, con của công dân Việt Nam.

Khi đó, ngoài công văn và hộ chiếu, cần bổ sung:

  • Giấy tờ chứng minh gốc Việt hoặc quốc tịch Việt Nam của thân nhân.

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ (kết hôn, khai sinh, sổ gia đình…).

Việc hiểu đúng và sử dụng đúng công văn nhập cảnh thăm thân theo Mẫu NA3 sẽ giúp người nước ngoài nhập cảnh, nhận visa TT/VR thuận lợi, đồng thời thuận tiện cho các bước gia hạn visa, xin thẻ tạm trú hoặc xin Giấy miễn thị thực 5 năm sau này.


VIII. Lưu ý quan trọng khi dùng Mẫu NA3 (tránh bị trả hồ sơ / từ chối công văn)

Khi sử dụng Mẫu NA3 trong hồ sơ xin công văn nhập cảnh thăm thân (NA3 visa Vietnam), người bảo lãnh cần tuân thủ rất chặt chẽ các quy định. Chỉ một sai sót nhỏ cũng có thể khiến hồ sơ bị yêu cầu sửa đổi, kéo dài thời gian hoặc bị từ chối. Dưới đây là những lưu ý quan trọng nhất.


1. Giấy tờ chứng minh quan hệ phải hợp pháp hóa lãnh sự nếu cấp ở nước ngoài

Các loại giấy tờ chứng minh quan hệ như:

  • Giấy đăng ký kết hôn.

  • Giấy khai sinh.

  • Sổ gia đình, giấy xác nhận quan hệ.

  • Giấy chứng nhận quan hệ cha mẹ – con.

Nếu được cấp tại nước ngoài, bắt buộc phải:

  • Hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan có thẩm quyền ở nước sở tại (và/hoặc tại cơ quan đại diện Việt Nam).

  • Dịch thuật công chứng sang tiếng Việt theo quy định.

Không hợp pháp hóa hoặc dịch không đúng chuẩn → hồ sơ NA3 rất dễ bị từ chối.


2. Mọi thông tin trong NA3 phải trùng khớp 100% với hộ chiếu

Các trường dữ liệu sau phải khớp tuyệt đối với hộ chiếu của người được bảo lãnh và giấy tờ của người bảo lãnh:

  • Họ tên (nên viết IN HOA theo hộ chiếu).

  • Ngày, tháng, năm sinh.

  • Quốc tịch.

  • Số hộ chiếu.

  • Ngày cấp – ngày hết hạn hộ chiếu.

  • Giới tính.

Chỉ sai một ký tự (sai chữ, thiếu dấu, nhầm số…) Cục Quản lý Xuất nhập cảnh có thể:

  • Yêu cầu chỉnh sửa, nộp lại hồ sơ, hoặc

  • Từ chối duyệt công văn nhập cảnh.


3. Người bảo lãnh chịu trách nhiệm quản lý thân nhân sau khi nhập cảnh

Người bảo lãnh đứng tên trên Mẫu NA3 có trách nhiệm:

  • Đảm bảo thân nhân nhập cảnh, lưu trú đúng mục đích thăm thân, không lợi dụng để lao động trái phép.

  • Nhắc nhở, giám sát thân nhân không vi phạm quy định xuất nhập cảnh và cư trú tại Việt Nam.

  • Đảm bảo người được bảo lãnh rời khỏi Việt Nam đúng hạn nếu không được gia hạn hoặc cấp thẻ tạm trú.

  • Hỗ trợ khai báo tạm trú theo đúng quy định.

Nếu thân nhân vi phạm, người bảo lãnh có thể:

  • Bị xem xét không được bảo lãnh ở các lần sau,

  • Bị “đánh dấu” trong hệ thống, khiến các hồ sơ NA3 sau này khó được duyệt.


4. Không nên bảo lãnh người có tiền sử vi phạm xuất nhập cảnh Việt Nam

Các trường hợp sau thường bị xem xét rất chặt hoặc dễ bị từ chối công văn:

  • Từng quá hạn visa, ở lại Việt Nam không đúng thời hạn.

  • Đã bị phạt hành chính vì vi phạm quy định cư trú/tạm trú.

  • Đã từng bị từ chối nhập cảnh hoặc buộc xuất cảnh.

  • Có dấu hiệu cư trú bất hợp pháp.

  • báo cáo xấu từ khách sạn, nơi tạm trú, công an khu vực.

Trong các hồ sơ NA3 thăm thân, Cục Xuất nhập cảnh thường kiểm tra rất kỹ lịch sử xuất nhập cảnh của người được bảo lãnh.


5. Người bảo lãnh phải ký và xác nhận NA3 đúng thẩm quyền

Phần xác nhận trên Mẫu NA3 là yếu tố pháp lý quan trọng, phải đúng đúng chủ thể:

  • Công dân Việt Nam hoặc người có Thẻ thường trú (PRC):
    → Mẫu NA3 phải được Trưởng Công an phường/xã nơi người bảo lãnh cư trú xác nhận, ký, đóng dấu.

  • Người nước ngoài có Thẻ tạm trú (TRC):
    → Mẫu NA3 phải được cơ quan, tổ chức bảo lãnh tại Việt Nam (nơi người này đang làm việc) ký và đóng dấu xác nhận.

Xác nhận sai nơi, sai cơ quan, hoặc ký không đúng tư cách → hồ sơ NA3 không hợp lệ.


6. Phải sử dụng đúng Mẫu NA3 bản mới nhất (Theo Thông tư 04/2015/TT-BCA)

  • Cần sử dụng đúng mẫu NA3 hiện hành ban hành kèm theo Thông tư 04/2015/TT-BCA.

  • Một số đơn vị/mẫu cũ còn lưu hành trên internet có thể không đúng định dạng, không đúng nội dung → Cục XNC có quyền từ chối tiếp nhận.

  • Nên tải Mẫu NA3 mới nhất từ nguồn chính thống hoặc được đơn vị tư vấn/luật sư cung cấp.


7. Hồ sơ NA3 không thay thế cho visa hoặc Giấy miễn thị thực

  • Mẫu NA3 chỉ là đơn bảo lãnh để xin công văn nhập cảnh thăm thân, không phải là:

    • Visa; hoặc

    • Giấy miễn thị thực (5 năm).

  • Người được bảo lãnh chỉ có thể nhập cảnh hợp pháp khi:

    • Được dán visa tại sân bay (Visa On Arrival) hoặc tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam, hoặc

    • Được cấp Giấy miễn thị thực còn hiệu lực.

Vì vậy:

  • NA3 là bước đầu tiên và bắt buộc trong hồ sơ bảo lãnh thăm thân,

  • Nhưng muốn nhập cảnh, người nước ngoài vẫn phải hoàn tất thủ tục nhận visa hoặc miễn thị thực theo quy định.

Nắm vững những lưu ý trên khi sử dụng Mẫu NA3 sẽ giúp hồ sơ công văn nhập cảnh thăm thân của bạn hạn chế tối đa rủi ro bị trả lại, tránh kéo dài thời gian xử lý và tăng khả năng được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh chấp thuận ngay từ lần đầu nộp.


IX. Dịch vụ làm Visa thăm thân & xử lý hồ sơ NA3 – SenElite Law Firm

Thủ tục chuẩn bị Mẫu NA3, chứng minh quan hệ thân nhân, xin công văn nhập cảnh thăm thân, dán visa TT/VR tại sân bay hoặc Đại sứ quán có thể rất phức tạp – đặc biệt với hồ sơ có giấy tờ nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự, hoặc yêu cầu xử lý khẩn, siêu khẩn.

SenElite Law Firm là đơn vị chuyên sâu về di trú – thị thực Việt Nam, hỗ trợ trọn gói hồ sơ NA3, NA1, NA2, NA5, NA7, giúp người nước ngoài và gia đình tại Việt Nam tiết kiệm tối đa thời gian và hạn chế rủi ro bị từ chối.


1. Dịch vụ NA3 – Visa thăm thân Việt Nam tại SenElite

• Làm công văn nhập cảnh thăm thân (TT/VR) theo Mẫu NA3

  • Tư vấn điều kiện, rà soát giấy tờ quan hệ.

  • Soạn và xử lý trọn bộ hồ sơ Mẫu NA3.

  • Thay mặt khách nộp hồ sơ và nhận Approval Letter tại Cục XNC.

  • Thời gian linh hoạt theo gói: 4–8 giờ, 24 giờ, 3 ngày, 5 ngày.

• Xin Visa thăm thân tại sân bay (Visa on Arrival – TT/VR)

  • Chuẩn bị đầy đủ: Mẫu NA1, ảnh, công văn nhập cảnh, phí visa.

  • Hỗ trợ thân nhân làm thủ tục tại quầy Visa On Arrival ở sân bay quốc tế Việt Nam.

  • Nhận visa thăm thân 1–3 tháng, nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần.

• Xin Visa thăm thân tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam

  • Hướng dẫn chi tiết hồ sơ nộp tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài.

  • Chuẩn bị thư mời, Mẫu NA3, giấy tờ quan hệ, hướng dẫn kê khai NA1.

  • Hỗ trợ nhận visa tại bất kỳ Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam trên thế giới.

• Gia hạn visa thăm thân tại Việt Nam (Mẫu NA5)

  • Gia hạn visa TT/VR thêm 1–3 tháng hoặc theo thời hạn phù hợp.

  • Tư vấn khả năng chuyển đổi mục đích visa và xin thẻ tạm trú thăm thân (TRC) nếu đủ điều kiện.

• Xin Giấy miễn thị thực 5 năm (Việt kiều & thân nhân)

  • Tư vấn điều kiện và chuẩn bị hồ sơ quan hệ + hồ sơ gốc Việt.

  • Dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự trọn gói.

  • Hỗ trợ xin Giấy Miễn Thị Thực 5 năm trong khoảng 3–5 ngày làm việc (tùy hồ sơ).


2. Vì sao nên chọn SenElite Law Firm cho hồ sơ NA3 – Visa thăm thân?

  • Xử lý khẩn từ 4–8 giờ
    Phù hợp với trường hợp cần nhập cảnh gấp, có lịch bay sớm, thay đổi kế hoạch đột xuất.

  • Chuyên xử lý hồ sơ khó, từng bị từ chối hoặc có vi phạm trước đó
    Đội ngũ luật sư & chuyên viên xuất nhập cảnh phân tích hồ sơ, xây dựng hướng xử lý đúng quy định pháp luật.

  • Cập nhật quy định mới nhất 2025 – Tỷ lệ duyệt cao
    Toàn bộ Mẫu NA3, NA1, NA2, NA5, NA7 luôn dùng phiên bản mới nhất, bám sát thực tiễn giải quyết của Cục XNC.

  • Hỗ trợ tận nơi – hỗ trợ trực tiếp tại sân bay
    Có thể sắp xếp người hỗ trợ thủ tục Visa On Arrival tại:

    • Nội Bài

    • Tân Sơn Nhất

    • Đà Nẵng

    • Cam Ranh

    • Phú Quốc

  • Bảo mật, cam kết và đồng hành trọn gói

    • Cam kết đúng lịch bay – đúng thời hạn ghi trên công văn.

    • Bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng và hồ sơ.


3. Phí dịch vụ tham khảo (minh bạch – rõ ràng)

Dịch vụ Thời gian xử lý dự kiến Phí dịch vụ
Công văn nhập cảnh thăm thân (NA3) 3–5 ngày Liên hệ
Công văn nhập cảnh khẩn 24 giờ / 4–8 giờ (tùy gói) Liên hệ
Hỗ trợ nhận visa thăm thân tại sân bay 1–2 giờ hỗ trợ trực tiếp Liên hệ
Gia hạn visa thăm thân (Mẫu NA5) Khoảng 5 ngày làm việc Liên hệ
Xin Giấy miễn thị thực 5 năm 3–5 ngày làm việc Liên hệ

SenElite sẽ báo phí chính xác dựa trên:

  • Quốc tịch người nước ngoài.

  • Thời hạn và số lần nhập cảnh của visa.

  • Mức độ phức tạp của hồ sơ (hồ sơ mới, đã từng bị từ chối, cần xử lý khẩn…).


4. Liên hệ tư vấn hồ sơ NA3 – Visa thăm thân Việt Nam

SenElite Law Firm – Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam

Nếu bạn đang cần bảo lãnh vợ/chồng, cha mẹ, con hoặc người thân sang Việt Nam theo diện thăm thân, cần làm Mẫu NA3, công văn nhập cảnh, visa TT/VR hoặc miễn thị thực 5 năm, SenElite có thể hỗ trợ bạn từ A–Z, giảm tối đa rủi ro và tiết kiệm thời gian cho cả gia đình.