Mẫu NA2 là tờ khai doanh nghiệp dùng để xin Công văn nhập cảnh (Approval Letter – Picking up visa upon arrival) cho người nước ngoài vào Việt Nam. Công văn này do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp, cho phép nhận visa tại sân bay hoặc Đại sứ quán.

NA2 là biểu mẫu bắt buộc khi doanh nghiệp mời, bảo lãnh người nước ngoài du lịch, công tác, làm việc, đầu tư, thăm thân.

Bài viết này Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm hướng dẫn khai mẫu NA2 online, điều kiện, thủ tục xin Công văn nhập cảnh và mối liên hệ với Mẫu NA16.


I. Công văn nhập cảnh là gì? (Approval Letter – Picking up visa upon arrival) 

Công văn nhập cảnh là gì

1. Công văn nhập cảnh là gì?

Công văn nhập cảnh (Vietnam Entry Approval Letter) là văn bản do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an cấp, trên cơ sở Mẫu NA2 do doanh nghiệp/tổ chức Việt Nam hoặc cá nhân bảo lãnh ký và nộp.

Công văn nhập cảnh cho phép người nước ngoài:

  • Được nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam

  • Được dán visa tại sân bay quốc tế Việt Nam (Visa on Arrival – VOA)

  • Hoặc nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

Lưu ý quan trọng:
Công văn nhập cảnh không phải là visa, mà chỉ là văn bản chấp thuận để được cấp visa. Khi đến sân bay hoặc cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài, người nước ngoài vẫn phải nộp:

để được dán visa chính thức vào hộ chiếu.


2. Công văn nhập cảnh tiếng Anh là gì?

Một số tên gọi tiếng Anh phổ biến của Công văn nhập cảnh Việt Nam:

  • Approval Letter

  • Vietnam Entry Approval Letter

  • Picking up Visa Upon Arrival Letter

Những cụm từ này thường được sử dụng trong dịch vụ Visa on Arrival Vietnam (VOA) và khi hướng dẫn khách nước ngoài chuẩn bị hồ sơ theo Mẫu NA2.


3. Khi nào cần Công văn nhập cảnh?

Người nước ngoài phải có Công văn nhập cảnh (xin trên Mẫu NA2) trước khi được cấp visa trong các trường hợp sau:

a. Xin visa theo diện doanh nghiệp bảo lãnh

  • Visa doanh nghiệp (DN)

  • Visa công tác, thương mại

  • Visa lao động (LĐ) – đã có GPLĐ hoặc thuộc diện miễn GPLĐ

  • Visa đầu tư (ĐT) – nhà đầu tư, người đại diện theo pháp luật

b. Xin visa thăm thân

  • Có vợ/chồng là người Việt Nam hoặc người đang có TRC/PR tại Việt Nam

  • Thăm cha, mẹ, con hoặc người thân đang ở Việt Nam

c. Đi du lịch theo đoàn (tour)

  • Công ty lữ hành quốc tế tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh khách đoàn và nộp Mẫu NA2 xin công văn nhập cảnh cho cả đoàn

d. Nhận visa tại sân bay (Visa on Arrival – VOA)

Áp dụng khi:

  • Quốc tịch không đủ điều kiện xin e-visa

  • Cần visa nhiều lần hoặc visa dài hạn

  • Muốn nhận visa trực tiếp tại sân bay cho thuận tiện việc di chuyển


4. Các trường hợp KHÔNG cần Công văn nhập cảnh

Bạn không cần Công văn nhập cảnh/Mẫu NA2 nếu thuộc một trong các diện sau:

  • Thuộc danh sách miễn thị thực (miễn visa đơn phương hoặc song phương)

  • Giấy miễn thị thực 5 năm còn hiệu lực

  • Đang có Thẻ tạm trú (TRC) hoặc Thẻ thường trú (PRC) tại Việt Nam

  • Mang quốc tịch được phép xin e-visa Vietnam trực tiếp online, không cần doanh nghiệp bảo lãnh và không cần NA2


5. Vai trò của Công văn nhập cảnh trong hồ sơ visa

Trong nhiều trường hợp, Công văn nhập cảnh xin trên Mẫu NA2bước bắt buộc của hồ sơ xin visa Việt Nam:

  • căn cứ để hãng hàng không cho phép hành khách lên máy bay vào Việt Nam

  • cơ sở pháp lý để cửa khẩu dán visa vào hộ chiếu

  • bằng chứng đơn vị mời/bảo lãnh (doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân) đã xác nhận trách nhiệm với người nước ngoài

  • điều kiện nền tảng để xin các loại visa dài hạn: DN, LĐ, ĐT, TT… hoặc xin/thay đổi thẻ tạm trú sau này


6. Các loại Công văn nhập cảnh phổ biến

Tùy mục đích nhập cảnh và loại Mẫu NA2 được nộp, Công văn nhập cảnh có thể được cấp theo các dạng:

  • Công văn nhập cảnh du lịch

  • Công văn nhập cảnh doanh nghiệp/công tác

  • Công văn nhập cảnh lao động

  • Công văn nhập cảnh đầu tư

  • Công văn nhập cảnh thăm thân

  • Công văn nhập cảnh cho đoàn khách du lịch

Mỗi loại Công văn nhập cảnh có thể đi kèm thời hạn visa khác nhau: 30 ngày – 90 ngày – 6 tháng – 1 năm, tùy mục đích, hồ sơ chứng minh và căn cứ pháp lý hiện hành.


II. Mẫu NA2 là gì? Vai trò của Mẫu NA2 trong hồ sơ xin Công văn nhập cảnh

1. Mẫu NA2 là gì?

Mẫu NA2Đơn đề nghị xét duyệt, cấp Công văn nhập cảnh cho người nước ngoài vào Việt Nam (Approval Letter – Picking up visa upon arrival), do tổ chức hoặc doanh nghiệp bảo lãnh lập và nộp đến:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an, hoặc

  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố (tùy từng hồ sơ cụ thể)

Mẫu NA2 xin Công văn nhập cảnh là biểu mẫu bắt buộc trong thủ tục xin Approval Letter – Picking up visa upon arrival, được ban hành theo Thông tư 04/2015/TT-BCA.

Nói cách khác:

Muốn xin Công văn nhập cảnh cho người nước ngoài, doanh nghiệp bắt buộc phải lập Mẫu NA2 đúng quy định.

Vai trò của Mẫu NA2 trong hồ sơ xin Công văn nhập cảnh
Vai trò của Mẫu NA2 trong hồ sơ xin Công văn nhập cảnh

2. Mục đích của Mẫu NA2 trong thủ tục xin Công văn nhập cảnh

Mẫu NA2 được sử dụng để:

  • Đề nghị cơ quan có thẩm quyền cấp Công văn nhập cảnh cho người nước ngoài

  • Xác nhận doanh nghiệp/tổ chức mời, bảo lãnh chịu trách nhiệm về:

    • Mục đích nhập cảnh

    • Nhân thân người nước ngoài

    • Thời gian, địa điểm, phạm vi hoạt động tại Việt Nam

Trên cơ sở Mẫu NA2, Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh xem xét và quyết định cho phép người nước ngoài:

  • Nhập cảnh Việt Nam

  • Nhận visa tại sân bay quốc tế Việt Nam (Visa on Arrival – VOA)

  • Hoặc nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

Vì vậy, Mẫu NA2 được coi là biểu mẫu trung tâm trong hồ sơ xin các loại:

  • Visa doanh nghiệp, visa công tác

  • Visa lao động

  • Visa đầu tư

  • Visa thăm thân theo diện bảo lãnh

và là khâu bắt buộc khi xin Công văn nhập cảnh cho người nước ngoài.


3. Mối liên hệ giữa Mẫu NA2 và Mẫu NA16

Hai biểu mẫu NA2NA16 có mối quan hệ bắt buộc – kế thừa như sau:

a) Mẫu NA16 – Đăng ký mẫu dấu, mẫu chữ ký của doanh nghiệp

  • Doanh nghiệp nộp duy nhất 1 lần cho Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

  • Dùng để đăng ký và xác nhận:

    • Thông tin pháp lý của doanh nghiệp

    • Người đại diện có thẩm quyền ký hồ sơ

    • Mẫu dấu, mẫu chữ ký dùng trong hồ sơ bảo lãnh

Chỉ sau khi Mẫu NA16 được phê duyệt, doanh nghiệp mới được quyền đứng ra bảo lãnh người nước ngoài xin Công văn nhập cảnh.

b) Mẫu NA2 – Đề nghị cấp Công văn nhập cảnh

  • Được sử dụng thường xuyên, hàng ngày mỗi khi doanh nghiệp xin Công văn nhập cảnh

  • Có thể áp dụng cho:

    • Từng cá nhân

    • Hoặc cả đoàn khách (tùy hồ sơ cụ thể)

  • Không thể nộp Mẫu NA2 nếu doanh nghiệp chưa có Mẫu NA16 được chấp thuận.

Quy tắc bắt buộc trong thực tế:
Chưa có NA16 → Không được nộp NA2 → Không xin được Công văn nhập cảnh cho người nước ngoài.


III. Đối tượng phải khai Mẫu NA2 xin Công văn nhập cảnh

Mẫu NA2 không phải do người nước ngoài tự khai, mà bắt buộc phải do tổ chức/doanh nghiệp tại Việt Nam lập để xin Công văn nhập cảnh (Approval Letter) cho người nước ngoài.

Dưới đây là các đối tượng phải lập và nộp Mẫu NA2 xin Công văn nhập cảnh:


1. Doanh nghiệp bảo lãnh người nước ngoài vào Việt Nam

Các công ty, doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam khi cần mời/bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh để:

  • Làm việc ngắn hạn

  • Họp, khảo sát thị trường, ký kết hợp đồng

  • Gặp gỡ, làm việc với đối tác

  • Hỗ trợ kỹ thuật, lắp đặt, vận hành máy móc, chuyển giao công nghệ

Đây là nhóm sử dụng Mẫu NA2 xin Công văn nhập cảnh phổ biến nhất trong thực tế.


2. Công ty mời chuyên gia, kỹ sư, lao động nước ngoài

Các doanh nghiệp có nhu cầu đưa nguồn nhân lực nước ngoài vào Việt Nam đều phải lập Mẫu NA2 để xin Công văn nhập cảnh cho:

  • Chuyên gia (Expert)

  • Kỹ sư (Engineer)

  • Người lao động (Worker)

Quy trình thường là:
Nộp Mẫu NA2 → xin Công văn nhập cảnh → người nước ngoài nhận visa LĐ1, LĐ2 hoặc visa DN tại sân bay/ĐSQ tùy hồ sơ.


3. Tổ chức quốc tế, văn phòng đại diện, tổ chức phi chính phủ

Nhóm này bao gồm:

  • Tổ chức phi chính phủ nước ngoài (NGO) tại Việt Nam

  • Văn phòng đại diện thương nhân nước ngoài

  • Tổ chức liên chính phủ, tổ chức quốc tế

  • Các dự án quốc tế được cấp phép hoạt động tại Việt Nam

Khi mời chuyên gia, cố vấn, nhân sự nước ngoài vào Việt Nam làm việc, công tác, tất cả đều phải sử dụng Mẫu NA2 xin Công văn nhập cảnh để bảo lãnh.


4. Công ty lữ hành quốc tế xin Công văn nhập cảnh du lịch (Tourist Approval Letter)

Áp dụng cho:

  • Công ty lữ hành quốc tế (inbound)

  • Doanh nghiệp du lịch tổ chức tour trọn gói vào Việt Nam

Các đơn vị này sử dụng Mẫu NA2 để:

  • Xin Công văn nhập cảnh du lịch theo đoàn

  • Giúp khách du lịch nhận visa tại sân bay (Visa on Arrival) hoặc tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam.


5. Nhà đầu tư có pháp nhân tại Việt Nam

Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) hoặc công ty Việt Nam có nhà đầu tư nước ngoài cần dùng Mẫu NA2 để:

  • Mời nhà đầu tư, cổ đông, thành viên góp vốn sang Việt Nam

  • Mời người đại diện theo pháp luật của công ty mẹ/tập đoàn

  • Xin các loại visa đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3) cho nhà đầu tư, chuyên gia điều hành, quản lý dự án

Điều kiện quan trọng:
Phải có pháp nhân tại Việt Nam (công ty, văn phòng đại diện, dự án…) đứng ra lập và nộp Mẫu NA2 xin Công văn nhập cảnh.


6. Kết luận: Ai được nộp Mẫu NA2 xin Công văn nhập cảnh?

  • Chỉ tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan, đơn vị tại Việt Nam mới được phép lập và nộp Mẫu NA2.

  • Người nước ngoài không thể tự nộp Mẫu NA2, cũng không thể tự xin Công văn nhập cảnh nếu không có bên mời/bảo lãnh tại Việt Nam.

Do đó, Mẫu NA2 là thủ tục bắt buộc khi xin Công văn nhập cảnh phục vụ các mục đích:

  • Doanh nghiệp, công tác, lao động

  • Đầu tư, quản lý, điều hành

  • Du lịch theo đoàn

  • Thăm thân có bảo lãnh qua doanh nghiệp/tổ chức


IV. Hướng dẫn khai Mẫu NA2 online xin Công văn nhập cảnh (Mẫu NA2 Online 2026)

Mẫu NA2 online là cách nhanh nhất để doanh nghiệp xin Công văn nhập cảnh (Approval Letter) cho người nước ngoài vào Việt Nam. Hiện nay, gần như toàn bộ hồ sơ xin Công văn nhập cảnh bằng Mẫu NA2 đều được khuyến nghị nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an, thay vì nộp giấy.

Doanh nghiệp có thể khai Mẫu NA2 theo 2 hình thức:

  • Khai Mẫu NA2 online (ưu tiên, xử lý nhanh)

  • Khai Mẫu NA2 bản giấy (nộp trực tiếp trong một số trường hợp đặc biệt)


1. Cách khai Mẫu NA2 online qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an

Website chính thức nộp Mẫu NA2 online xin Công văn nhập cảnh:

https://dichvucong.bocongan.gov.vn

Đây là kênh nộp hồ sơ được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh ưu tiên xử lý đối với thủ tục Mẫu NA2 – Công văn nhập cảnh.

Quy trình 5 bước khai Mẫu NA2 online

Bước 1: Đăng nhập tài khoản doanh nghiệp

Doanh nghiệp sử dụng:

  • Tài khoản đã đăng ký với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

  • Và đã khai, được chấp thuận Mẫu NA16 (đăng ký mẫu dấu – mẫu chữ ký)

Lưu ý:
Chưa có NA16 được duyệt → không thể nộp Mẫu NA2 xin Công văn nhập cảnh.


Bước 2: Chọn đúng thủ tục Mẫu NA2 trên hệ thống

Tại giao diện hệ thống, chọn mục:

“Đề nghị xét duyệt nhân sự nhập cảnh (Mẫu NA2)”

Đây là thủ tục dành riêng cho doanh nghiệp bảo lãnh xin Công văn nhập cảnh (Approval Letter) cho người nước ngoài.


Bước 3: Khai thông tin người nước ngoài theo hộ chiếu

Điền chính xác 100% theo hộ chiếu, bao gồm:

  • Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, quốc tịch

  • Số hộ chiếu, ngày cấp, ngày hết hạn hộ chiếu

  • Cửa khẩu nhập cảnh dự kiến: Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng…

  • Loại visa đề nghị: DN1, DN2, LĐ1, LĐ2, ĐT1, ĐT2, TT…

  • Thời gian dự kiến nhập cảnh

  • Thời hạn lưu trú đề nghị

  • Địa chỉ tạm trú tại Việt Nam (khách sạn, căn hộ, trụ sở doanh nghiệp…)

  • Mối quan hệ giữa doanh nghiệp bảo lãnh và người được mời

Lưu ý quan trọng:
Chỉ cần sai thông tin hộ chiếu hoặc loại visa → hồ sơ Mẫu NA2 xin Công văn nhập cảnh có thể bị từ chối ngay.


Bước 4: Đính kèm hồ sơ điện tử

Tải lên các file scan rõ nét, đầy đủ, thường ở dạng PDF:

Đối với doanh nghiệp bảo lãnh:

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Giấy ĐKKD)

  • Mẫu NA16 (nếu là lần đầu làm thủ tục, hoặc theo yêu cầu cơ quan quản lý)

  • Giấy giới thiệu/ủy quyền cho người nộp hồ sơ

Đối với người nước ngoài:

  • Hộ chiếu (scan màu toàn bộ trang thông tin)

  • Hồ sơ kèm theo tùy loại visa đề nghị:

    • Visa DN (doanh nghiệp/công tác): Hợp đồng, thư mời, tài liệu chứng minh quan hệ công việc

    • Visa LĐ (lao động): Giấy phép lao động hoặc văn bản miễn giấy phép lao động

    • Visa ĐT (đầu tư): Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, tài liệu chứng minh tư cách nhà đầu tư

    • Visa TT (thăm thân): Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, TRC… chứng minh quan hệ thân nhân


Bước 5: Ký số và gửi hồ sơ Mẫu NA2 xin Công văn nhập cảnh

  • Doanh nghiệp ký điện tử bằng USB Token hoặc chữ ký số tích hợp trên hệ thống

  • Kiểm tra lại thông tin, sau đó bấm “Gửi hồ sơ”

Thời gian xử lý tham khảo:

  • Thông thường: 3–7 ngày làm việc

  • Trường hợp xử lý khẩn: có thể 1–2 ngày hoặc 4–8 giờ, tùy diện hồ sơ, mục đích nhập cảnh và hướng dẫn cụ thể của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.


2. Khai Mẫu NA2 bản giấy (nộp trực tiếp)

Trong một số trường hợp sau, doanh nghiệp có thể phải nộp Mẫu NA2 bản giấy:

  • Hệ thống nộp hồ sơ trực tuyến bị lỗi hoặc không truy cập được

  • Hồ sơ gấp, cần xử lý rất nhanh theo hướng dẫn riêng của cán bộ phụ trách

  • Theo yêu cầu cụ thể của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh địa phương

Mẫu NA2 bản giấy được lập theo Form NA2 ban hành kèm Thông tư 04/2015/TT-BCA.

Hướng dẫn cách khai Mẫu NA2 bản giấy (chi tiết – dễ hiểu)

Thông tin về doanh nghiệp bảo lãnh

Điền đầy đủ:

  • Tên doanh nghiệp (đúng như trên Giấy ĐKKD)

  • Địa chỉ trụ sở chính

  • Điện thoại, email liên hệ

  • Số công văn (do doanh nghiệp tự đặt số, để tiện lưu trữ, tra cứu)

  • Ngày tháng năm lập hồ sơ


Thông tin người nước ngoài

Điền theo đúng hộ chiếu, bao gồm:

  • Họ tên IN HOA có dấu

  • Giới tính

  • Ngày tháng năm sinh

  • Quốc tịch gốc và quốc tịch hiện tại (nếu khác)

  • Số hộ chiếu và loại hộ chiếu (phổ thông/diplomatic/official)

  • Nghề nghiệp, chức vụ

  • Bảng danh sách nếu xin Công văn nhập cảnh cho nhiều người trong cùng một Mẫu NA2


Thông tin về việc nhập cảnh

Doanh nghiệp phải ghi rõ:

  • Số lần nhập cảnh: 1 lần hoặc nhiều lần

  • Thời hạn nhập cảnh: từ ngày … đến ngày …

  • Mục đích nhập cảnh/loại visa: DN1, DN2, LĐ1, LĐ2, TT, VR, ĐT1, ĐT2, du lịch…

  • Chương trình hoạt động tại Việt Nam:

    • Gặp gỡ, làm việc với đối tác

    • Làm việc tại nhà máy, văn phòng

    • Họp, tham dự hội nghị, khảo sát thị trường…

  • Địa chỉ tạm trú tại Việt Nam: khách sạn, căn hộ dịch vụ, hoặc địa chỉ công ty bảo lãnh


Cơ quan, đơn vị đón tiếp – quản lý

Ghi rõ:

  • Tên doanh nghiệp/tổ chức đón tiếp

  • Địa chỉ trụ sở

  • Người đại diện phụ trách (họ tên, chức vụ)


Lựa chọn nơi nhận visa

Có 2 phương án nhận visa:

  1. Nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước sở tại

  2. Nhận visa tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam (Visa on Arrival – VOA)

Nếu xin visa nhận tại sân bay (VOA), phải ghi rõ:

  • Cửa khẩu quốc tế: Nội Bài / Tân Sơn Nhất / Đà Nẵng / Cam Ranh / Phú Quốc…


Người ký – đóng dấu

  • Thủ trưởng đơn vị (Giám đốc/Tổng giám đốc/người đại diện theo pháp luật) ký trực tiếp

  • Ghi rõ họ tên người ký

  • Đóng dấu tròn đỏ của doanh nghiệp vào Mẫu NA2


Nộp Mẫu NA2 bản giấy ở đâu?

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

    • Hà Nội: 44–46 Trần Phú, Ba Đình

    • TP. Hồ Chí Minh: 254 Nguyễn Trãi, Quận 1

    • Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp

Thời gian xử lý tham khảo: 3–5 ngày làm việc
(Hồ sơ gấp có thể được xem xét xử lý nhanh 1–2 ngày tùy từng trường hợp cụ thể.)


Lưu ý quan trọng khi khai Mẫu NA2 online xin Công văn nhập cảnh

  • Thông tin trên Mẫu NA2 phải trùng khớp tuyệt đối với hộ chiếu và hồ sơ kèm theo.

  • Doanh nghiệp phải đăng ký và được chấp thuận Mẫu NA16 trước khi sử dụng Mẫu NA2 để xin Công văn nhập cảnh.

  • Khai sai mục đích nhập cảnh hoặc loại visa có thể dẫn đến:

    • Từ chối cấp Công văn nhập cảnh

    • Từ chối dán visa

    • Hoặc bị xem xét hạn chế/cấm nhập cảnh trong tương lai

  • Nên scan và tải hồ sơ dưới dạng PDF, dung lượng < 10MB/tệp để hệ thống tiếp nhận ổn định.

Đây là hướng dẫn chi tiết, chuẩn hóa giúp doanh nghiệp dễ dàng khai Mẫu NA2 onlineMẫu NA2 bản giấy khi xin Công văn nhập cảnh cho người nước ngoài vào Việt Nam.


V. Mẫu NA2 gồm những nội dung gì? (Chi tiết từng mục trong Mẫu NA2 xin Công văn nhập cảnh)

Mẫu NA2 là biểu mẫu bắt buộc trong bộ hồ sơ xin Công văn nhập cảnh (Approval Letter), do doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam lập để mời – bảo lãnh người nước ngoài.
Toàn bộ thông tin trong Mẫu NA2 phải chính xác tuyệt đốitrùng khớp với hộ chiếu cũng như hồ sơ kèm theo.

Dưới đây là các nội dung chính trong Mẫu NA2 xin Công văn nhập cảnh:


1. Thông tin doanh nghiệp bảo lãnh

Bao gồm các thông tin nhận diện doanh nghiệp đứng ra mời – bảo lãnh:

  • Tên doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh

  • Địa chỉ trụ sở chính

  • Số điện thoại liên hệ

  • Số công văn (do doanh nghiệp tự đánh số, phục vụ lưu trữ – tra cứu)

  • Ngày, tháng, năm lập công văn

Đây là phần khẳng định tư cách pháp lý và trách nhiệm bảo lãnh của doanh nghiệp trước Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.


2. Thông tin người nước ngoài đề nghị nhập cảnh

Khai theo đúng hộ chiếu, bao gồm:

  • Họ tên IN HOA

  • Giới tính

  • Ngày tháng năm sinh

  • Quốc tịch gốc và quốc tịch hiện nay (nếu khác)

  • Số hộ chiếu và loại hộ chiếu (phổ thông, ngoại giao, công vụ…)

  • Chức vụ hoặc nghề nghiệp hiện tại

Trường hợp có nhiều người nước ngoài trong cùng một Công văn nhập cảnh, doanh nghiệp ghi theo danh sách bảng trong Mẫu NA2.


3. Mục đích nhập cảnh

Doanh nghiệp phải chọn đúng mục đích nhập cảnh, tương ứng loại visa, ví dụ:

  • DN1, DN2: làm việc, công tác với doanh nghiệp tại Việt Nam

  • LĐ1, LĐ2: lao động

  • ĐT1, ĐT2: đầu tư

  • TT/VR: thăm thân

  • DL: du lịch theo đoàn do công ty lữ hành bảo lãnh

Thông tin này quyết định loại visa, thời hạnchế độ lưu trú được cấp trong Công văn nhập cảnh.


4. Cửa khẩu nhập cảnh

Khai nơi người nước ngoài sẽ nhập cảnh và nhận visa, gồm:

  • Sân bay quốc tế Nội Bài

  • Tân Sơn Nhất

  • Đà Nẵng

  • Cam Ranh

  • Phú Quốc

  • Hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài

Nếu xin Visa on Arrival (VOA), doanh nghiệp bắt buộc phải ghi rõ cửa khẩu sân bay dự kiến nhập cảnh.


5. Số lần nhập cảnh (Single / Multiple)

Doanh nghiệp lựa chọn:

  • Nhập cảnh 1 lần (single entry), hoặc

  • Nhập cảnh nhiều lần (multiple entry)

Lựa chọn này phải phù hợp với nhu cầu thực tếmục đích nhập cảnh ghi trong Mẫu NA2 và Công văn nhập cảnh.


6. Thời hạn visa đề nghị

Mục này ghi rõ:

  • Thời gian: từ ngày … đến ngày …

  • Thời gian lưu trú dự kiến theo quy định từng loại visa

Thông thường: 30 ngày, 90 ngày, 6 tháng hoặc 1 năm (tùy loại visa DN/LĐ/ĐT và căn cứ pháp lý hiện hành).
Thời hạn đề nghị phải phù hợp hồ sơ chứng minhkhông vượt quá khung pháp lý cho phép.


7. Chương trình hoạt động tại Việt Nam

Doanh nghiệp tóm tắt kế hoạch làm việc tại Việt Nam:

  • Địa điểm làm việc, nhà máy, văn phòng

  • Lịch trình công tác, họp, khảo sát, đào tạo…

  • Đơn vị/đối tác tiếp nhận và làm việc trực tiếp

Nội dung này giúp Cục Quản lý Xuất nhập cảnh đánh giá đúng mục đích nhập cảnhmức độ hợp lý của thời hạn visa trong Công văn nhập cảnh.


8. Địa chỉ tạm trú tại Việt Nam

Ghi rõ nơi người nước ngoài sẽ tạm trú trong thời gian ở Việt Nam:

  • Khách sạn

  • Căn hộ dịch vụ

  • Địa chỉ doanh nghiệp

  • Hoặc địa chỉ cụ thể khác nơi người nước ngoài lưu trú

Đây là căn cứ để cơ quan quản lý nắm địa chỉ cư trú, phục vụ quản lý xuất nhập cảnh.


9. Cơ quan/tổ chức đón tiếp và quản lý

Thông tin về đơn vị chịu trách nhiệm trực tiếp đón tiếp và quản lý người nước ngoài, gồm:

  • Tên cơ quan/tổ chức/ doanh nghiệp

  • Địa chỉ cụ thể

  • Người phụ trách (họ tên, chức vụ, liên hệ)

Đây là đơn vị chịu trách nhiệm giải trình khi có yêu cầu từ cơ quan xuất nhập cảnh trong suốt thời gian người nước ngoài lưu trú tại Việt Nam.


10. Cam kết trách nhiệm của doanh nghiệp

Phần cuối Mẫu NA2, người đại diện theo pháp luật (hoặc người được ủy quyền hợp lệ) phải:

  • Ký tên

  • Ghi rõ họ tên, chức vụ

  • Đóng dấu tròn đỏ của doanh nghiệp

Đồng thời, doanh nghiệp cam kết:

  • Chịu trách nhiệm quản lý người được mời, bảo lãnh

  • Bảo đảm người nước ngoài tuân thủ pháp luật Việt Nam

  • Thực hiện đúng nội dung của Công văn nhập cảnh và mục đích nhập cảnh đã khai

Đây là phần bắt buộc để Mẫu NA2 hợp lệ và được cơ quan xuất nhập cảnh xem xét cấp Công văn nhập cảnh (Approval Letter) cho người nước ngoài.


VI. Thủ tục xin Công văn nhập cảnh bằng Mẫu NA2 

Để xin Công văn nhập cảnh (Approval Letter) cho người nước ngoài, doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam bắt buộc phải lập Mẫu NA2 và nộp hồ sơ đúng quy trình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết thủ tục xin Công văn nhập cảnh bằng Mẫu NA2 


1. Chuẩn bị hồ sơ xin Công văn nhập cảnh (Mẫu NA2)

Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ gồm:

(1) Mẫu NA2 – Đề nghị xét duyệt nhân sự nhập cảnh
Biểu mẫu bắt buộc trong mọi hồ sơ xin Công văn nhập cảnh, do doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh lập.

(2) Mẫu NA16 (nếu chưa đăng ký mẫu dấu, chữ ký)

  • Áp dụng cho doanh nghiệp lần đầu bảo lãnh người nước ngoài.

  • Dùng để đăng ký mẫu dấu, mẫu chữ ký với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

  • Nếu đã có NA16 được chấp thuận → không phải nộp lại.

(3) Giấy phép kinh doanh của doanh nghiệp bảo lãnh

  • Bản scan hoặc bản sao có đóng dấu.

  • Thông tin phải trùng khớp với doanh nghiệp ghi trong Mẫu NA2.

(4) Hộ chiếu người nước ngoài

  • Scan màu rõ nét trang thông tin hộ chiếu.

  • Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 06 tháng tại thời điểm dự kiến nhập cảnh.

(5) Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh
Tùy loại visa đề nghị trong Mẫu NA2, chuẩn bị các giấy tờ tương ứng:

  • Visa lao động (LĐ): Giấy phép lao động hoặc văn bản miễn GPLĐ

  • Visa thương mại/doanh nghiệp (DN): Hợp đồng, thư mời, lịch trình làm việc

  • Visa đầu tư (ĐT): Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, tài liệu chứng minh nhà đầu tư

  • Visa thăm thân (TT): Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân

  • Visa du lịch theo đoàn: Hợp đồng lữ hành, chương trình tour, danh sách đoàn

(6) Văn bản bảo lãnh
Thư bảo lãnh/đề nghị của doanh nghiệp theo mẫu hoặc hướng dẫn của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, thể hiện rõ trách nhiệm mời – bảo lãnh.


2. Nộp hồ sơ xin Công văn nhập cảnh bằng Mẫu NA2

Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong hai hình thức nộp hồ sơ:

(1) Nộp trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công Bộ Công an

Truy cập:
https://dichvucong.bocongan.gov.vn

Ưu điểm của việc nộp Mẫu NA2 online:

  • Nộp hồ sơ trực tuyến 100%, không cần đi lại

  • Có thể theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ online

  • Thông thường được xử lý nhanh hơn

  • Hệ thống hỗ trợ định dạng, hạn chế nhiều lỗi kỹ thuật, sai sót cơ bản

Hình thức nộp Mẫu NA2 online này được khuyến nghị sử dụng trong năm 2025 cho hầu hết hồ sơ xin Công văn nhập cảnh.


(2) Nộp trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (3 miền)

Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ bản giấy tại:

  • Hà Nội: 44–46 Trần Phú, Ba Đình

  • TP. Hồ Chí Minh: 333–337 Nguyễn Trãi, Quận 1

  • Đà Nẵng: 78 Lê Lợi, Quận Hải Châu

Hình thức nộp trực tiếp phù hợp trong các trường hợp:

  • Hồ sơ rất gấp, cần xử lý khẩn theo trao đổi với cán bộ phụ trách

  • Hồ sơ đặc biệt, phức tạp, cần giải trình trực tiếp hoặc bổ sung chi tiết


3. Thời gian xử lý Công văn nhập cảnh (Approval Letter)

Tùy loại hồ sơ, mức độ khẩn và quốc tịch, thời gian xử lý Công văn nhập cảnh từ Mẫu NA2 thường được tham chiếu như sau:

Mức độ Thời gian xử lý Ghi chú
Thường 3–5 ngày làm việc Hồ sơ đầy đủ, chuẩn, không phải giải trình
Khẩn 1–2 ngày Có phụ phí, tùy loại hồ sơ
Siêu khẩn / Express 4–8 giờ Áp dụng cho hồ sơ đặc biệt, cần giải trình trực tiếp

Lưu ý quan trọng:

  • Thời gian trên không tính Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ.

  • Một số quốc tịch “nhạy cảm” hoặc mục đích nhập cảnh đặc biệt có thể phải thẩm tra lâu hơn.


4. Nhận kết quả Công văn nhập cảnh

Sau khi hồ sơ Mẫu NA2 được duyệt, Cục Quản lý Xuất nhập cảnh sẽ cấp Công văn nhập cảnh (Approval Letter) dưới dạng file PDF, gồm:

(1) 01 bản gửi cho doanh nghiệp bảo lãnh

  • Doanh nghiệp in Công văn nhập cảnh và gửi cho người nước ngoài.

  • Người nước ngoài sử dụng bản này để:

    • Làm thủ tục check-in, lên máy bay vào Việt Nam

    • Nhận visa tại sân bay quốc tế hoặc tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam (theo lựa chọn trong NA2)

(2) 01 bản gửi đến sân bay/Đại sứ quán Việt Nam

  • Bản này do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh gửi trực tiếp đến:

    • Cửa khẩu sân bay quốc tế, hoặc

    • Cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài

  • Dùng để đối chiếu thông tin khi người nước ngoài đến làm thủ tục nhận visa.

Khi nhận visa theo Công văn nhập cảnh, người nước ngoài phải chuẩn bị:

  • Bản in Công văn nhập cảnh (Approval Letter)

  • Hộ chiếu gốc còn hạn

  • Ảnh chân dung đúng quy định

  • Tờ khai nhập cảnh/NA1 và lệ phí dán visa

Đây là quy trình chuẩn, đầy đủ để doanh nghiệp xin Công văn nhập cảnh bằng Mẫu NA2


VII. Tra cứu công văn nhập cảnh (Tra cứu Approval Letter – Visa Approval Letter Status)

Tra cứu công văn nhập cảnh (Approval Letter) thực chất là kiểm tra tình trạng xử lý hồ sơ Mẫu NA2 do doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam nộp lên Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an.

Lưu ý quan trọng:

  • Công văn nhập cảnh chỉ được cấp và gửi cho doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh, không gửi trực tiếp cho người nước ngoài.

  • Người nước ngoài không có tài khoản hệ thống, không có quyền truy cập Cổng DVC Bộ Công an, nên không thể tự tra cứu công văn nhập cảnh.

Dưới đây là 3 cách tra cứu công văn nhập cảnh/Approval Letter chính xác duy nhất hiện nay:


1. Tra cứu công văn nhập cảnh trên Cổng Dịch vụ công Bộ Công an (DVC BCA)

Link truy cập chính thức:
https://dichvucong.bocongan.gov.vn

Áp dụng cho: Doanh nghiệp/tổ chức đã nộp Mẫu NA2 online xin công văn nhập cảnh.

Cách tra cứu tình trạng Approval Letter:

  • Bước 1: Đăng nhập tài khoản doanh nghiệp (tài khoản đã liên kết, đăng ký Mẫu NA16).

  • Bước 2: Vào mục “Theo dõi hồ sơ” hoặc “Hồ sơ đã nộp”.

  • Bước 3: Chọn đúng hồ sơ NA2 đang xử lý → xem trạng thái hiển thị, ví dụ:

    • Đã tiếp nhận

    • Đang thẩm định

    • Yêu cầu bổ sung

    • Đã phê duyệt (kèm file PDF công văn nhập cảnh)

Ưu điểm khi tra cứu công văn nhập cảnh qua DVC BCA:

  • Theo dõi được tiến trình xử lý theo thời gian thực

  • Biết ngay khi hồ sơ NA2 bị yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa

  • Khi đã duyệt, doanh nghiệp có thể tải trực tiếp file PDF Approval Letter trên hệ thống

Đây là cách tra cứu công văn nhập cảnh chuẩn, chính thống và an toàn nhất hiện nay.


2. Tra cứu công văn nhập cảnh qua email của doanh nghiệp bảo lãnh

Sau khi hồ sơ Mẫu NA2 được phê duyệt, Cục Quản lý Xuất nhập cảnh thường:

  • Gửi file PDF Công văn nhập cảnh (Approval Letter) vào email đã đăng ký trong tài khoản doanh nghiệp

  • Đồng thời gửi một bản công văn đến cửa khẩu sân bay quốc tế hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam nơi người nước ngoài sẽ nhận visa

Lưu ý:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh không gửi công văn trực tiếp cho người nước ngoài.

  • Với một số hồ sơ khẩn/siêu khẩn, kết quả có thể được gửi qua email trước, sau đó mới cập nhật trạng thái trên Cổng DVC Bộ Công an.

Do đó, kiểm tra email doanh nghiệp bảo lãnh là một trong những cách chính để tra cứu công văn nhập cảnh đã được duyệt hay chưa.


3. Tra cứu công văn nhập cảnh thông qua doanh nghiệp bảo lãnh / đơn vị dịch vụ

Công văn nhập cảnh (Approval Letter) chỉ được gửi cho doanh nghiệp/tổ chức nộp Mẫu NA2, nên:

  • Người nước ngoài muốn kiểm tra tình trạng công văn bắt buộc phải:

    • Liên hệ doanh nghiệp bảo lãnh tại Việt Nam, hoặc

    • Liên hệ công ty dịch vụ visa đang xử lý hồ sơ NA2 cho mình

Doanh nghiệp/đơn vị dịch vụ có thể tra cứu công văn nhập cảnh qua:

  • Tài khoản Cổng DVC Bộ Công an (dichvucong.bocongan.gov.vn)

  • Email đăng ký của doanh nghiệp

  • Hotline của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (trong trường hợp cần xác minh gấp, hồ sơ khẩn/đặc biệt)


Lưu ý quan trọng khi tra cứu Công văn nhập cảnh (Approval Letter)

  • Người nước ngoài KHÔNG thể tự tra cứu công văn nhập cảnh

    • Không có tài khoản DVC BCA

    • Không được cấp quyền truy cập hệ thống xử lý hồ sơ NA2

  • Không có website công khai nào cho phép tra cứu Approval Letter chỉ bằng số hộ chiếu/passport number
    → Mọi trang web “check công văn nhập cảnh bằng số hộ chiếu” đều không thuộc hệ thống chính thức, cần cảnh giác.

  • Công văn nhập cảnh luôn tồn tại ít nhất 2 bản:

    • 01 bản gửi doanh nghiệp bảo lãnh

    • 01 bản gửi sân bay/Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam
      → Vì vậy, chỉ doanh nghiệp/bên dịch vụ mới biết chính xác công văn đã được cấp hay chưa.

  • Không có mã số hồ sơ công khai cho người nước ngoài tự tra cứu

    • Chỉ có tài khoản doanh nghiệp mới xem được hồ sơ NA2 và trạng thái xử lý.

  • Cảnh báo website giả mạo, lừa đảo

    • Không có “hệ thống quốc tế” nào cho phép tra cứu công văn nhập cảnh Việt Nam bằng passport number.

    • Khi cần tra cứu Approval Letter, người nước ngoài nên liên hệ trực tiếp doanh nghiệp bảo lãnh hoặc đơn vị dịch vụ visa uy tín.


VIII. Cách dùng Công văn nhập cảnh để nhận visa (Approval Letter → Visa dán hộ chiếu)

Sau khi Công văn nhập cảnh (Approval Letter – Picking up visa upon arrival) được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an phê duyệt, người nước ngoài chưa có visa ngay, mà phải dùng công văn này để nhận visa chính thức theo một trong hai cách:

  1. Nhận visa tại sân bay quốc tế Việt NamVisa On Arrival (VOA)

  2. Nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Công văn nhập cảnh để nhận visa.


1. Dùng Công văn nhập cảnh để nhận visa tại sân bay quốc tế Việt Nam (Visa On Arrival – VOA)

Áp dụng khi: Trên Công văn nhập cảnh có ghi rõ hình thức nhận visa tại cửa khẩu sân bay, thường là:

  • Nội Bài

  • Tân Sơn Nhất

  • Đà Nẵng

  • Cam Ranh

  • Phú Quốc …

1.1. Hồ sơ cần chuẩn bị khi đến sân bay

Khi xuống sân bay Việt Nam, người nước ngoài cần chuẩn bị đầy đủ:

  • Công văn nhập cảnh (Approval Letter) – bản in màu hoặc đen trắng đều được

  • Hộ chiếu gốc (còn hạn theo quy định)

  • Tờ khai Mẫu NA1 (nên điền sẵn để tiết kiệm thời gian xếp hàng)

  • Ảnh 4×6 cm, phông nền trắng, chụp trong vòng 06 tháng gần nhất

  • Lệ phí dán visa (stamping fee), thông thường:

    • 25 USD – visa 1 lần (single entry)

    • 50 USD – visa nhiều lần (multiple entry)

    • Một số diện visa dài hạn DN/LĐ/ĐT: theo biểu phí thực tế tại từng sân bay

1.2. Quy trình nhận visa tại quầy Visa On Arrival

Bước 1: Di chuyển đến khu vực/ô “Visa On Arrival” trước khi vào cửa kiểm soát hộ chiếu.
Bước 2: Nộp toàn bộ hồ sơ: Công văn nhập cảnh + NA1 + hộ chiếu + ảnh + các giấy tờ liên quan (nếu cán bộ XNC yêu cầu).
Bước 3: Đóng lệ phí dán visa, thường thanh toán bằng USD hoặc loại tiền tệ mà sân bay chấp nhận.
Bước 4: Chờ cán bộ xuất nhập cảnh dán tem visa (visa sticker) vào hộ chiếu.
Bước 5: Sau khi nhận lại hộ chiếu có dán visa, di chuyển đến khu vực kiểm soát hộ chiếu để đóng dấu nhập cảnh chính thức.

1.3. Lưu ý quan trọng khi dùng Công văn nhập cảnh tại sân bay

  • Thời hạn visa được cấp sẽ đúng theo Công văn nhập cảnh, không thể dài hơn hoặc khác mục đích.

  • Nếu thông tin hộ chiếu trên Công văn nhập cảnh không khớp với hộ chiếu thực tế → có thể bị từ chối dán visa.

  • Trường hợp công dân thuộc diện miễn thị thực (miễn visa đơn phương hoặc song phương) thì không cần Công văn nhập cảnh.


2. Dùng Công văn nhập cảnh để nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

Áp dụng khi: Trên Công văn nhập cảnh ghi rõ nơi nhận visa là Đại sứ quán (Embassy) hoặc Lãnh sự quán (Consulate) Việt Nam tại một quốc gia cụ thể.

2.1. Hồ sơ cần mang theo

Khi đến đúng cơ quan đại diện ngoại giao ghi trong Công văn, người nước ngoài chuẩn bị:

  • Công văn nhập cảnh (Approval Letter) – bản in giấy

  • Hộ chiếu gốc

  • Ảnh 4×6 cm đúng chuẩn

  • Mẫu khai visa theo yêu cầu của từng Đại sứ quán (thường là Mẫu NA1 hoặc tờ khai riêng)

  • Lệ phí visa, tùy:

    • Loại thị thực (DN/LĐ/ĐT/TT…)

    • Quy định thu phí của từng Đại sứ quán/Lãnh sự quán

2.2. Quy trình nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán

Bước 1: Đến đúng Đại sứ quán/Lãnh sự quán ghi trong Công văn nhập cảnh (đúng quốc gia, đúng địa chỉ).
Bước 2: Nộp hồ sơ, xuất trình Công văn nhập cảnh và đóng lệ phí theo hướng dẫn.
Bước 3: Chờ nhận visa dán vào hộ chiếu – thông thường xử lý từ 1–3 ngày làm việc, có nơi có thể nhanh hoặc lâu hơn tùy quy định từng cơ quan.

2.3. Lưu ý khi sử dụng Công văn nhập cảnh tại Đại sứ quán

  • Nếu Công văn nhập cảnh ghi nhận visa tại sân bay, bạn không thể tự ý đổi sang nhận ở Đại sứ quán, trừ khi có hướng dẫn/điều chỉnh lại từ Cục Quản lý XNC.

  • Một số Đại sứ quán/Lãnh sự quán yêu cầu:

    • Đặt lịch hẹn trước

    • Hoặc bổ sung thêm giấy tờ như: thư mời, booking vé máy bay, booking khách sạn, bảo hiểm…


3. Tóm tắt: Công văn nhập cảnh dùng để làm gì?

Mục đích Cách dùng Công văn nhập cảnh Cơ quan tiếp nhận
Nhận visa tại sân bay (Visa On Arrival) Trình Công văn nhập cảnh + Mẫu NA1 + hộ chiếu + ảnh + lệ phí visa Quầy Visa On Arrival tại sân bay
Nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trình Công văn nhập cảnh + hộ chiếu + ảnh + tờ khai + hồ sơ phụ trợ Embassy/Consulate of Vietnam

Kết luận:

  • Công văn nhập cảnh không phải visa, mà là giấy chấp thuận để bạn được dán visa tại sân bay hoặc tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam.

  • Sử dụng đúng cách dùng Công văn nhập cảnh sẽ giúp người nước ngoài nhập cảnh hợp pháp, nhanh chóng và đúng mục đích theo hồ sơ Mẫu NA2 mà doanh nghiệp đã nộp.


IX. Lưu ý quan trọng khi xin Công văn nhập cảnh (Approval Letter) bằng Mẫu NA2

Xin Công văn nhập cảnh (Approval Letter) là bước then chốt quyết định người nước ngoài có được cấp visa và nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam hay không. Doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh cần nắm rõ các lưu ý dưới đây để tránh hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian xử lý hoặc bị từ chối.


1. Doanh nghiệp bắt buộc phải có NA16 trước khi nộp NA2

  • Mẫu NA16 là hồ sơ đăng ký mẫu dấu và mẫu chữ ký của doanh nghiệp với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

  • Không có NA16 → không thể nộp NA2 → hồ sơ xin Công văn nhập cảnh bị từ chối từ đầu.

  • NA16 chỉ nộp một lần duy nhất, nhưng:

    • Thông tin người ký trên NA2 phải khớp hoàn toàn với người đã đăng ký trên NA16.

    • Nếu thay đổi người đại diện hoặc con dấu → phải cập nhật lại NA16 trước khi tiếp tục nộp NA2.


2. Thông tin hộ chiếu phải trùng khớp tuyệt đối

Công văn nhập cảnh được cấp dựa trên thông tin hộ chiếu. Chỉ cần sai 1 ký tự cũng có thể khiến:

  • Hồ sơ NA2 không được duyệt, hoặc

  • Công văn đã cấp nhưng khách không được dán visa tại sân bay/ĐSQ.

Cần kiểm tra kỹ các mục sau:

  • Họ tên IN HOA, đúng thứ tự như trong hộ chiếu

  • Ngày, tháng, năm sinh

  • Quốc tịch

  • Số hộ chiếu, ngày cấp, ngày hết hạn

  • Loại hộ chiếu:

    • P – Hộ chiếu phổ thông

    • D – Hộ chiếu ngoại giao

    • O – Hộ chiếu công vụ


3. Ghi đúng cửa khẩu nhận visa (airport pickup)

Nếu khách dự kiến nhận visa tại sân bay (Visa on Arrival), trong NA2 và Công văn nhập cảnh phải ghi đúng:

  • Nội Bài (Hà Nội)

  • Tân Sơn Nhất (TP.HCM)

  • Đà Nẵng

  • Cam Ranh

  • Phú Quốc

Ghi sai cửa khẩu hoặc ghi không đúng với nơi khách thực tế nhập cảnh có thể dẫn tới:

  • Không được dán visa

  • Không được phép làm thủ tục nhập cảnh tại cửa khẩu đó


4. Ghi đúng mục đích nhập cảnh – tránh bị “chuyển diện” hoặc từ chối

Mục đích nhập cảnh kê khai trong NA2 sẽ quyết định loại visa trong Công văn nhập cảnh, ví dụ:

  • DN1, DN2: làm việc, công tác với doanh nghiệp

  • LĐ: lao động (có/miễn GPLĐ)

  • ĐT: đầu tư, quản lý, điều hành

  • TT: thăm thân

  • DL: du lịch theo đoàn do công ty lữ hành bảo lãnh

Khai sai mục đích có thể dẫn đến:

  • Bị yêu cầu đổi loại visa, giải trình thêm

  • Bị từ chối visa hoặc bị đánh giá rủi ro trong các lần xin visa sau


5. Không phải mọi quốc tịch đều xin được Công văn nhập cảnh

Một số quốc tịch thuộc diện rủi ro, nhạy cảm, thường bị:

  • Yêu cầu bổ sung thêm hồ sơ

  • Kéo dài thời gian thẩm tra

  • Hoặc bị từ chối ngay từ bước NA2

Ví dụ một số quốc tịch thường bị xem xét chặt hơn:

  • Nigeria

  • Cameroon

  • Pakistan

  • Bangladesh

  • Một số nước khu vực Trung Đông, châu Phi

Doanh nghiệp nên kiểm tra và hỏi trước với đơn vị tư vấn/ cơ quan XNC để tránh nộp hồ sơ rồi bị trả.


6. Thời hạn visa phụ thuộc vào NA2 – không phụ thuộc hộ chiếu

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp visa theo đúng thời hạn đề nghị trong NA2, không tự động cấp tối đa theo hạn hộ chiếu. Vì vậy:

  • Muốn xin visa 3 tháng → NA2 phải đề nghị rõ 3 tháng

  • Nếu NA2 chỉ ghi 30 ngày → visa được cấp chỉ 30 ngày, không thể xin dài hơn tại sân bay hoặc ĐSQ

  • Hộ chiếu phải còn đủ hạn, nhưng hạn visa vẫn phụ thuộc Mẫu NA2, không phụ thuộc hạn hộ chiếu


7. Hồ sơ mời/bảo lãnh phải phù hợp với mục đích visa

Hồ sơ đính kèm NA2 phải thống nhất với loại visa đề nghị, ví dụ:

  • Visa lao động (LĐ):

    • Giấy phép lao động

    • Hoặc văn bản xác nhận diện được miễn GPLĐ

  • Visa đầu tư (ĐT):

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

    • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, tài liệu chứng minh nhà đầu tư

  • Visa doanh nghiệp/thương mại (DN):

    • Hợp đồng, thư mời, lịch trình làm việc

    • Doanh nghiệp nên chứng minh có hoạt động thật (báo cáo thuế, website, hợp đồng…) nếu được yêu cầu

  • Visa thăm thân (TT):

    • Giấy tờ chứng minh quan hệ (đăng ký kết hôn, khai sinh, TRC của thân nhân…)


8. Một số trường hợp dễ bị từ chối Công văn nhập cảnh

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh có quyền từ chối cấp Công văn nếu:

  • Người nước ngoài:

    • Từng quá hạn visa, trốn ở lại

    • Vi phạm pháp luật Việt Nam

    • Thuộc diện quốc tịch rủi ro cao

  • Doanh nghiệp bảo lãnh:

    • Bị treo mã số thuế, nợ thuế, không còn hoạt động thực tế

    • Chưa có hoặc chưa hoàn tất hồ sơ NA16

    • Hồ sơ NA2 khai sai, không thống nhất, thiếu căn cứ pháp lý


9. Công văn nhập cảnh chỉ có hiệu lực trong thời hạn ghi trên văn bản

  • Công văn nhập cảnh thường có thời hạn hiệu lực nhập cảnh tối đa 03 tháng (tùy nội dung cụ thể).

  • Khách phải nhập cảnh trong thời hạn này.

  • Khi Công văn hết hiệu lực, không thể dùng để nhập cảnh hoặc gia hạn, mà phải xin Công văn mới.


10. Không được dùng Công văn nhập cảnh để làm việc trái phép

Công văn nhập cảnh và visa cấp theo:

  • Diện DN/DL chỉ cho phép làm việc, công tác, du lịch đúng mục đích.

  • Nếu người nước ngoài lao động trái phép (làm việc không đúng loại visa, không có GPLĐ…) có thể bị:

    • Phạt tiền

    • Trục xuất

    • Ghi nhận vi phạm, khó xin visa sau này

Doanh nghiệp bảo lãnh cũng có thể bị:

  • Xử phạt hành chính

  • Bị xem xét lại quyền bảo lãnh xin Công văn nhập cảnh cho các hồ sơ sau


Đây là các lưu ý quan trọng nhất khi xin Công văn nhập cảnh bằng Mẫu NA2 mà doanh nghiệp cần tuân thủ để:

  • Tăng tỷ lệ được duyệt hồ sơ

  • Rút ngắn thời gian xử lý

  • Tránh rủi ro bị từ chối visa hoặc bị xử phạt do sử dụng sai mục đích.


X. Dịch vụ xin Công văn nhập cảnh bằng Mẫu NA2 – SenElite Law Firm

(Approval Letter Service – Fast & Guaranteed)

SenElite Law Firm là đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực xin công văn nhập cảnh (Approval Letter) cho người nước ngoài vào Việt Nam với mọi mục đích: du lịch, công tác, đầu tư, lao động, thăm thân, kỹ thuật, lắp đặt máy móc, chuyên gia…

Với kinh nghiệm xử lý hơn 10.000+ hồ sơ công văn nhập cảnh bằng Mẫu NA2, cùng hệ thống đại diện pháp lý hỗ trợ tại các Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh trên toàn quốc, SenElite cam kết hỗ trợ nhận công văn nhanh chỉ từ 4–8 giờ.


1. Dịch vụ xin Công văn nhập cảnh trọn gói bằng Mẫu NA2

SenElite thực hiện trọn gói A–Z thủ tục Mẫu NA2 – Công văn nhập cảnh cho doanh nghiệp và cá nhân:

  • Tư vấn đúng loại visamục đích nhập cảnh: DN, LĐ, ĐT, TT, DL…

  • Kiểm tra, rà soát hộ chiếu và hồ sơ trước khi nộp

  • Soạn thảo đầy đủ: Mẫu NA2, Mẫu NA16, văn bản bảo lãnh đúng quy định

  • Nộp hồ sơ online qua Cổng DVC Bộ Công an

  • Theo dõi, đôn đốc, phản hồi yêu cầu bổ sung (nếu có)

  • Nhận Công văn nhập cảnh bản PDF và kiểm tra bản gửi sân bay/Đại sứ quán

  • Hướng dẫn chi tiết cho khách nhận visa tại sân bay (Visa On Arrival) hoặc tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam


2. Thời gian xử lý Công văn nhập cảnh (Approval Letter)

SenElite cung cấp nhiều gói dịch vụ linh hoạt theo nhu cầu:

Gói dịch vụ Thời gian xử lý Phù hợp với
Gói Thường 3–5 ngày làm việc Hồ sơ đầy đủ, quốc tịch phổ biến
Gói Nhanh 1–2 ngày Cần đi gấp, lịch bay gần
Gói Siêu tốc (Express) 4–8 giờ Cấp trong ngày, hồ sơ đặc biệt, cần gấp

Lưu ý: Thời gian xử lý công văn nhập cảnh phụ thuộc quốc tịch, mục đích nhập cảnh và hồ sơ thực tế.


3. Ưu điểm khi chọn dịch vụ Công văn nhập cảnh – SenElite Law Firm

  • Tỷ lệ đậu đến 99,8% – hồ sơ được luật sư và chuyên viên di trú trực tiếp xử lý

  • Hỗ trợ tất cả mục đích nhập cảnh: DN, LĐ, ĐT, TT, DL, kỹ thuật, chuyên gia…

  • Có kinh nghiệm xử lý các quốc tịch khó: Nigeria, Pakistan, một số nước Trung Đông, châu Phi…

  • Dịch vụ được cấp phép, chuẩn pháp lý, tuân thủ đúng quy định của Việt Nam

  • Báo giá minh bạch, cam kết không phát sinh chi phí ẩn

  • Cam kết hoàn tiền 100% nếu Công văn nhập cảnh không được cấp do lỗi phía SenElite


4. Hồ sơ khách hàng cần cung cấp để xin Công văn nhập cảnh

Khách hàng gần như không phải làm gì nhiều, chỉ cần gửi:

  • Scan hộ chiếu (trang thông tin)

  • Ngày dự kiến nhập cảnh vào Việt Nam

  • Cửa khẩu nhận visa: sân bay hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán

  • Ảnh 4×6 (nếu muốn SenElite hỗ trợ chuẩn bị sẵn tờ khai NA1)

Toàn bộ các bước còn lại trong quy trình Mẫu NA2 – Công văn nhập cảnh, SenElite sẽ thay mặt khách hàng xử lý.


5. Dịch vụ hỗ trợ thêm liên quan đến Công văn nhập cảnh – Visa – Mẫu NA2

Ngoài dịch vụ xin Công văn nhập cảnh bằng Mẫu NA2, SenElite còn cung cấp:

  • Dịch vụ hỗ trợ nhận visa tại sân bay (Visa On Arrival)

  • Dịch vụ dán visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

  • Gia hạn visa, thay đổi mục đích visa

  • Xin Thẻ tạm trú (TRC) thời hạn từ 1–10 năm

  • Xin Giấy phép lao động (Work Permit) cho người nước ngoài

  • Tư vấn pháp lý doanh nghiệp, đầu tư, thành lập công ty cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam


6. Liên hệ dịch vụ Công văn nhập cảnh – Mẫu NA2

SenElite Law Firm – Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam

Nếu bạn cần xin Công văn nhập cảnh gấp bằng Mẫu NA2, cần tư vấn hồ sơ cho chuyên gia, lao động, nhà đầu tư hoặc khách du lịch theo đoàn, hãy liên hệ SenElite để được tư vấn chi tiết và báo giá nhanh trong ngày.