Thủ tục làm visa (Vietnam Entry Visa) là quy trình xin thị thực nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài, gồm E-visa Vietnam, visa on arrival Vietnamvisa dán tại Đại sứ quán. Cách làm visa cơ bản gồm 6 bước: Xác định loại visa → Chuẩn bị hồ sơ (hộ chiếu, ảnh, giấy tờ chứng minh mục đích) → Điền tờ khai online/giấy → Nộp hồ sơ tại cơ quan xuất nhập cảnh hoặc qua hệ thống E-visa Vietnam (evisa.gov.vn) → Thanh toán lệ phí → Theo dõi và nhận kết quả.

Hiện nay, làm visa online là cách đơn giản nhất và được người nước ngoài lựa chọn nhiều nhất, hồ sơ chỉ cần hộ chiếu, ảnh, thông tin chuyến đi và (nếu cần) đơn vị bảo lãnh, thời gian xử lý khoảng 3–5 ngày hoặc 2–24 giờ với dịch vụ làm visa khẩn (urgent/emergency) củaVietnam Entry Visa Center – SenElite


I. Vietnam Entry Visa – Các loại thủ tục làm visa nhập cảnh Việt Nam

Vietnam Entry Visa là giấy phép do Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh, quá cảnh hoặc tạm trú tại Việt Nam trong thời gian nhất định tùy theo mục đích: du lịch, công tác, làm việc, đầu tư, thăm thân, học tập…

Đây là tài liệu bắt buộc đối với công dân phần lớn các quốc gia khi muốn vào Việt Nam. Trên visa Vietnam thể hiện: thời hạn visa, mục đích nhập cảnh, số lần nhập cảnh (single/multiple) và cửa khẩu được phép nhập cảnh.

Hiện nay, thủ tục xin Vietnam Entry Visa có thể thực hiện theo 3 kênh chính, đáp ứng trực tiếp nhu cầu làm visa online / làm visa Vietnam:

  • Thị thực điện tử – E-visa Vietnam (eVisa Vietnam / eVisa for Vietnam)

  • Visa dán tại Đại sứ quán / Lãnh sự quán Việt Nam (Embassy Visa)

  • Visa dán tại sân bay – Visa on Arrival Vietnam (VOA)

Thủ tục làm Visa cho người nước ngoài
Thủ tục làm Visa cho người nước ngoài

Dưới đây là phân loại chi tiết theo mục đích, hình thức cấp, số lần nhập cảnhhồ sơ – điều kiện liên quan.


1. Thủ tục xin visa theo mục đích nhập cảnh

Thủ tục làm visa bao gồm các bước chính: xác định đúng loại visa, chuẩn bị hồ sơ (đơn xin visa, hộ chiếu, ảnh, giấy tờ chứng minh mục đích, tài chính…), nộp hồ sơ (trực tiếp hoặc trực tuyến), nộp lệ phí và nhận kết quả. Tùy thuộc vào quốc gia bạn muốn đến và mục đích chuyến đi mà hồ sơ chi tiết có thể khác nhau.  

Người nước ngoài muốn xin visa Việt Nam phải chọn đúng loại visa theo mục đích lưu trú. Các loại phổ biến:

  • Visa du lịch (Vietnam Tourist Visa / Vietnam Travel Visa) – Ký hiệu DL
    Dành cho khách quốc tế vào Việt Nam để tham quan, nghỉ dưỡng, du lịch ngắn ngày.

  • Visa công tác / làm việc với doanh nghiệp (Vietnam Business Visa) – DN1 / DN2
    Dành cho người vào Việt Nam để:

    • Làm việc với doanh nghiệp

    • Họp, ký hợp đồng, tham dự hội nghị, hội thảo

    • Khảo sát thị trường, hoạt động thương mại
      → Thường gắn với thư mời công tác hoặc doanh nghiệp bảo lãnh.

  • Visa lao động (Vietnam Work Visa) – LĐ1 / LĐ2
    Dành cho người nước ngoài làm việc dài hạn tại Việt Nam:

    • LĐ1: Thuộc diện miễn giấy phép lao động

    • LĐ2: Thuộc diện có giấy phép lao động (Work Permit)

  • Visa đầu tư (Vietnam Investor Visa) – ĐT1 / ĐT2 / ĐT3 / ĐT4
    Dành cho nhà đầu tư góp vốn, mua cổ phần hoặc quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, phân hạng theo giá trị vốn góp và loại hình đầu tư.

  • Visa thăm thân (Vietnam Family Visit Visa) – Ký hiệu TT
    Dành cho người nước ngoài có vợ/chồng, cha mẹ, con là công dân Việt Nam hoặc đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (có thẻ tạm trú, thẻ thường trú, visa dài hạn…).

  • Visa du học (Vietnam Student Visa) – Ký hiệu DH
    Áp dụng cho người nước ngoài học tập, nghiên cứu tại các cơ sở giáo dục được cấp phép tại Việt Nam.

Nhóm visa theo mục đích là nền tảng để chọn đúng loại visa, chuẩn bị hồ sơ xin visa và lựa chọn hình thức làm visa online / visa truyền thống phù hợp.


2. Thủ tục làm visa theo hình thức cấp

Người nước ngoài có thể xin Vietnam Entry Visa theo 3 hình thức chính:

2.1. Visa điện tử – E-visa (eVisa Vietnam / eVisa for Vietnam)

Thủ tục xin visa điện tử (e-visa) bao gồm các bước chính: truy cập Cổng thông tin cấp thị thực điện tử quốc gia, điền tờ khai trực tuyến, tải ảnh hộ chiếu và ảnh chân dung, thanh toán lệ phí bằng thẻ quốc tế và nhận kết quả qua email sau khoảng 3-5 ngày làm việc. Người xin visa cần in e-visa để xuất trình khi nhập cảnh.

E-visa Vietnam là hình thức xin visa trực tuyến 100%, phù hợp với nhu cầu mong muốn tìm hiểu làm visa online / cách làm visa online / visa online Vietnam.

  • Nộp hồ sơ trực tuyến trên cổng chính thức: evisa.gov.vn

  • Thời hạn tối đa: 90 ngày

  • Số lần nhập cảnh: 1 lần hoặc nhiều lần

  • Không cần doanh nghiệp bảo lãnh

  • Áp dụng cho: du lịch, công tác ngắn hạn, thăm thân…

Đây là hình thức thủ tục xin visa online đơn giản, tiết kiệm thời gian, được đa số khách lựa chọn nếu quốc tịch được cấp E-visa.


2.2. Visa dán/đóng dấu tại Đại sứ quán (Vietnam Embassy Visa)

Để xin visa Việt Nam tại Đại sứ quán, bạn cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm hộ chiếu gốc, đơn xin visa (mẫu NA1), ảnh thẻ 4x6cm, và lệ phí. Bạn cũng cần bổ sung các giấy tờ khác tùy thuộc vào mục đích nhập cảnh (ví dụ: lịch trình du lịch, giấy tờ công tác, giấy phép lao động…).

Đây là hình thức truyền thống, phù hợp với người muốn có visa dán trên hộ chiếu trước khi bay.

  • Nộp hồ sơ trực tiếp tại Đại sứ quán / Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

  • Nhận visa dán vào hộ chiếu trước chuyến đi

  • Thường dùng khi:

    • Quốc tịch không được cấp E-visa

    • Muốn làm visa dài hạn, nhiều lần, hoặc mục đích phức tạp (lao động, đầu tư, du học dài hạn…)

  • Áp dụng cho nhiều mục đích: du lịch, công tác, lao động, học tập, thăm thân…


2.3. Visa dán tại sân bay – Visa on Arrival (Vietnam Visa on Arrival / VOA)

Thủ tục xin Visa dán tại sân bay (Visa on Arrival – VOA) ở Việt Nam gồm 3 bước chính: (1) Xin công văn chấp thuận nhập cảnh (do đơn vị bảo lãnh hoặc dịch vụ ủy quyền tại Việt Nam nộp cho Cục Quản lý Xuất nhập cảnh). (2) Chuẩn bị hồ sơ mang theo khi bay (hộ chiếu gốc, công văn chấp thuận, ảnh thẻ 4x6cm, tờ khai NA1). (3) Nộp hồ sơ và lệ phí tại quầy VOA ở sân bay để được dán tem visa chính thức vào hộ chiếu. 

Visa on Arrival Vietnam (VOA) là hình thức xin visavisa được dán trực tiếp tại sân bay quốc tế Việt Nam, nhưng bắt buộc phải có Approval Letter (công văn chấp thuận nhập cảnh) trước khi lên máy bay.

  • Nhận visa tại các sân bay quốc tế: Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Cam Ranh…

  • Điều kiện: phải có Công văn nhập cảnh do doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh và nộp trước hồ sơ lên Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

  • Phù hợp khi:

    • Hồ sơ khẩn, cần nhập cảnh gấp

    • Quốc tịch không được cấp E-visa Vietnam

    • E-visa bị treo, chậm xử lý hoặc bị từ chối

Đây là giải pháp phổ biến cho visa khẩn, visa on arrival Vietnam, emergency Vietnam visa.


3. Thủ tục xin visa theo số lần nhập cảnh

Thủ tục xin visa theo số lần nhập cảnh bao gồm việc xác định mục đích và loại visa (một lần hoặc nhiều lần), chuẩn bị hồ sơ theo quy định của quốc gia và loại visa đó, sau đó nộp hồ sơ và lệ phí để nhận kết quả. Hồ sơ cần bao gồm hộ chiếu hợp lệ, ảnh, đơn xin visa, và các giấy tờ khác tùy theo mục đích như thư mời, xác nhận tài chính, lịch trình chuyến đi.

Visa Việt Nam được chia theo số lần ra/vào:

  • Visa nhập cảnh một lần (Vietnam Single Entry Visa)
    Cho phép nhập cảnh duy nhất 01 lần trong suốt thời hạn visa.
    → Khi đã xuất cảnh, visa hết hiệu lực, muốn vào lại phải xin visa mới.

  • Visa nhập cảnh nhiều lần (Vietnam Multiple Entry Visa)
    Cho phép ra vào Việt Nam nhiều lần trong thời gian visa còn hiệu lực.
    → Phù hợp với người thường xuyên di chuyển vì công việc, đầu tư, thương mại, thăm thân.

Việc chọn single hay multiple ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, hồ sơ xin visa, cách làm visa và kế hoạch di chuyển của khách.


4. Điều kiện chung khi xin Vietnam Entry Visa

Để xin visa nhập cảnh Việt Nam, điều kiện chung là có hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng với ít nhất 2 trang trống, xác định rõ mục đích nhập cảnh (du lịch, công tác, học tập…), chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo quy định như tờ khai, ảnh, và các giấy tờ chứng minh (nếu có). Ngoài ra, người xin visa cần đảm bảo không thuộc diện cấm nhập cảnh theo quy định pháp luật Việt Nam và tuân thủ mục đích, thời hạn lưu trú đã đăng ký.

Dù là E-visa, visa tại Đại sứ quán hay Visa on Arrival, người xin visa Việt Nam thường phải đáp ứng các điều kiện sau:

4.1. Hộ chiếu còn hạn

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 06 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh

  • Còn tối thiểu 02 trang trống để đóng dấu xuất nhập cảnh, dán visa


4.2. Ảnh chân dung đạt chuẩn

  • Kích thước: 4×6 cm, nền trắng

  • Chụp chính diện, không đội mũ, không đeo kính, không che khuất gương mặt

  • Ảnh rõ nét, không mờ, không chỉnh sửa quá đà

  • Áp dụng cho cả E-visa, visa tại Đại sứ quán và Visa on Arrival (VOA)


4.3. Mục đích nhập cảnh rõ ràng, thống nhất

Phải khai đúng mục đích trên hồ sơ và tờ khai:

  • Du lịch (DL)

  • Công tác / Business (DN1, DN2)

  • Lao động / Work (LĐ1, LĐ2)

  • Đầu tư / Investor (ĐT1–ĐT4)

  • Thăm thân (TT)

  • Du học (DH)

Thông tin mục đích phải thống nhất với giấy tờ chứng minh, thư mời, hợp đồng, hồ sơ công ty…


4.4. Không thuộc diện bị từ chối nhập cảnh

Ví dụ:

  • Từng vi phạm visa, cư trú quá hạn, bị phạt tại Việt Nam

  • Từng bị trục xuất hoặc buộc xuất cảnh

  • Có yếu tố an ninh, trật tự xã hội, cấm nhập cảnh

Một số trường hợp đặc biệt vẫn có thể xem xét diện VOA, visa khẩn tùy mức độ và hồ sơ giải trình.


4.5. Hồ sơ theo từng loại visa

Tùy mục đích có thể cần:

  • Visa lao động: Hợp đồng lao động, Work Permit hoặc giấy miễn Work Permit

  • Visa thăm thân: Giấy kết hôn, khai sinh, giấy xác nhận quan hệ, giấy tờ cư trú của người bảo lãnh

  • Visa đầu tư: Hồ sơ góp vốn, GCNĐKDN, GCNĐKĐT, điều lệ công ty…

  • Visa công tác: Thư mời, kế hoạch làm việc, lịch họp, tài liệu chứng minh quan hệ hợp tác

  • Visa du học: Thư mời nhập học, kế hoạch học tập, bằng cấp liên quan…


4.6. Yêu cầu riêng cho từng hình thức cấp

  • E-visa Vietnam:

    • Nộp online 100%, tải ảnh + hộ chiếu rõ nét

    • Thanh toán phí trực tuyến trên hệ thống

  • Visa on Arrival Vietnam (VOA):

    • Bắt buộc phải có Approval Letter trước khi bay

    • Chuẩn bị sẵn tờ khai NA1, ảnh và phí dán visa tại sân bay

  • Visa tại Đại sứ quán:

    • Nộp hồ sơ bản giấy, có thể phỏng vấn

    • Một số quốc gia yêu cầu lịch trình, chứng minh tài chính…


5. Hồ sơ cần chuẩn bị khi xin Vietnam Entry Visa

Để xin Visa Việt Nam, hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm hộ chiếu gốc còn hạn, ảnh thẻ, đơn xin visa theo mẫu và các giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh như thư mời, vé máy bay, hoặc hợp đồng lao động. Tùy thuộc vào loại visa (ví dụ: du lịch, công tác), bạn có thể cần thêm công văn nhập cảnh hoặc hồ sơ của bên bảo lãnh tại Việt Nam.

Tùy mục đích và hình thức (E-visa, Embassy Visa, VOA), nhưng hầu hết hồ sơ xin visa Việt Nam đều xoay quanh các nhóm tài liệu sau:

5.1. Hộ chiếu còn hạn

  • Còn hạn ít nhất 06 tháng

  • Trang thông tin rõ ràng, không rách, không nhòe

  • Scan hộ chiếu (JPG/PDF) dùng cho E-visaVOA


5.2. Ảnh chân dung

  • Ảnh 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 06 tháng gần nhất

  • Ánh sáng tự nhiên, gương mặt rõ nét

  • Dùng cho: E-visa, Visa on Arrival, visa tại Đại sứ quán


5.3. Tờ khai xin visa

Tùy hình thức:

  • E-visa (eVisa Vietnam):

    • Điền form trực tuyến tại evisa.gov.vn

    • Tải ảnh chân dung + hộ chiếu, thanh toán phí online

  • Visa tại Đại sứ quán:

    • Điền form giấy theo mẫu của từng Embassy/Consulate

    • Có thể khác nhau tùy từng quốc gia

  • Visa on Arrival (VOA):

    • Điền tờ khai NA1 để nộp tại quầy visa sân bay

    • Có thể điền trước để giảm thời gian chờ


5.4. Thông tin chuyến đi

  • Ngày dự kiến nhập cảnh – xuất cảnh

  • Cửa khẩu nhập cảnh (sân bay, đường bộ, đường biển)

  • Địa chỉ tạm trú tại Việt Nam (khách sạn, nhà người thân, địa chỉ công ty…)

  • Lịch trình di chuyển (nếu có)

Thông tin này cần thống nhất với tờ khai, booking, thư mời để tránh hồ sơ bị treo hoặc yêu cầu bổ sung.


5.5. Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh

  • Visa du lịch (DL): Vé máy bay, booking khách sạn, lịch trình du lịch

  • Visa công tác (DN1/DN2): Thư mời doanh nghiệp, kế hoạch làm việc, lịch họp

  • Visa lao động (LĐ1/LĐ2): Work Permit hoặc văn bản miễn Work Permit

  • Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4): Hồ sơ góp vốn, GCNĐKDN, GCNĐKĐT, điều lệ công ty…

  • Visa thăm thân (TT): Giấy kết hôn, khai sinh, giấy tờ chứng minh quan hệ, giấy tờ cư trú của người bảo lãnh

  • Visa du học (DH): Thư mời nhập học, kế hoạch học tập, bằng cấp…


5.6. Tài liệu bổ sung (tùy từng hồ sơ)

Trong một số trường hợp, có thể cần:

  • Chứng minh tài chính: sao kê ngân hàng, sổ tiết kiệm

  • Lịch sử nhập cảnh, lưu trú trước đây tại Việt Nam

  • Giấy bảo lãnh doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam

  • Hồ sơ công ty (đặc biệt với Visa on Arrival, visa công tác, visa lao động, visa đầu tư): ERC, NA2, NA16…

Chuẩn bị kỹ phần này giúp rút ngắn thời gian xử lý, hạn chế bị yêu cầu bổ sung hoặc từ chối.


5.7. Hồ sơ đơn giản cho E-visa Vietnam (làm visa online)

Đối với E-visa Vietnam, thủ tục làm visa online rất đơn giản:

  • 01 ảnh chân dung 4×6, nền trắng

  • 01 file scan trang hộ chiếu (JPG/PDF, rõ nét)

  • Điền form online trên hệ thống E-visa và thanh toán phí trực tuyến

Đây là lựa chọn tối ưu cho người tìm kiếm: “làm visa online”, “cách làm visa online”, “xin visa Việt Nam online”, “visa online Vietnam”.


5.8. Hồ sơ Visa on Arrival (VOA)

Với Visa on Arrival Vietnam, đặc biệt trường hợp hồ sơ khẩn, cần:

  • Approval Letter (Công văn chấp thuận nhập cảnh): do doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam nộp NA2 lên Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

  • Tờ khai nhập cảnh NA1

  • Ảnh 4×6 & hộ chiếu gốc để dán visa tại sân bay

  • Phí dán visa (đóng trực tiếp tại quầy thị thực)

Hình thức này phù hợp với người cần nhập cảnh gấp, không đủ điều kiện E-visa, quốc tịch không được cấp E-visa hoặc hồ sơ E-visa bị treo/bị từ chối.

Thủ tục làm visa Việt Nam (Vietnam Entry Visa) là quy trình xin cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp phép nhập cảnh cho người nước ngoài, thông qua 3 hình thức chính: E-visa Vietnam (xin online), visa dán tại Đại sứ quán, và Visa on Arrival Vietnam (VOA).

Thông thường, quy trình làm visa gồm các bước: chuẩn bị hộ chiếu và ảnh, điền tờ khai xin visa, cung cấp giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh (du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân, du học…), nộp hồ sơ online hoặc tại cơ quan có thẩm quyền, sau đó nhận visa điện tử, visa dán hộ chiếu hoặc dán visa tại sân bay.

Vietnam Entry Visa Center

0902197119 Zalo Official

II. Thủ tục làm visa – Vietnam Entry Visa cho người nước ngoài

Thủ tục làm visa Việt Nam (Vietnam Entry Visa) gồm 6 bước cơ bản:

  1. Xác định đúng loại visa cần xin (du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân, du học…),
  2. Chuẩn bị hồ sơ xin visa (hộ chiếu, ảnh, đơn xin visa, giấy tờ chứng minh tài chính – công việc – mục đích nhập cảnh),
  3. Điền tờ khai xin visa (E-visa online, mẫu giấy tại Đại sứ quán hoặc mẫu NA1 khi nhận Visa on Arrival tại sân bay),
  4. Nộp hồ sơ theo hình thức phù hợp: E-visa Vietnam, Embassy Visa, Visa on Arrival Vietnam,
  5. Thanh toán lệ phí visa theo quy định,
  6. Nhận kết quả visa và kiểm tra lại toàn bộ thông tin trước khi lên máy bay.

Đây là quy trình chuẩn cho cách làm visa, cách làm visa online, làm visa Việt Nam cho người nước ngoài.

Thủ tục xin visa Việt Nam (Vietnam Entry Visa) về cơ bản đi theo 6 bước: xác định loại visa, chuẩn bị hồ sơ, điền đơn xin visa, nộp hồ sơ, thanh toán lệ phí và nhận kết quả.
Dù mỗi nước có quy định riêng, nhưng hồ sơ xin visa thường sẽ luôn có: hộ chiếu còn hạn, ảnh thẻ, đơn xin visagiấy tờ chứng minh thân nhân, công việc, tài chính, mục đích nhập cảnh.

Hướng dẫn thủ tục làm visa – Vietnam Entry Visa
Hướng dẫn thủ tục làm visa – Vietnam Entry Visa

Phần dưới đây là hướng dẫn cách làm visa / thủ tục làm visa Việt Nam chi tiết cho người nước ngoài, áp dụng cho cả 3 hình thức: E-visa Vietnam, visa tại Đại sứ quán và Visa on Arrival Vietnam (VOA).


1. Xác định điểm đến & loại visa cần xin

Bước đầu tiên trong cách làm visaxác định đúng loại visa và mục đích nhập cảnh. Điều này quyết định:

  • Thành phần hồ sơ xin visa
  • Cách nộp hồ sơ (online – E-visa, Embassy Visa, hay Visa on Arrival)
  • Thời gian xử lý, tỷ lệ đậu visa và khả năng gia hạn/làm lại sau này

Các loại visa phổ biến dành cho người nước ngoài:

  • Visa du lịch (DL – Vietnam Tourist Visa)
    Dành cho mục đích tham quan, nghỉ dưỡng, du lịch ngắn ngày.
  • Visa công tác, làm việc với doanh nghiệp (DN1/DN2 – Vietnam Business Visa)
    Dành cho người vào Việt Nam để họp, ký hợp đồng, khảo sát thị trường, làm việc ngắn hạn với doanh nghiệp.
  • Visa lao động dài hạn (LĐ1/LĐ2 – Vietnam Work Visa)
    Dùng cho người nước ngoài làm việc chính thức tại doanh nghiệp Việt Nam:
    • LĐ1: Thuộc diện miễn giấy phép lao động
    • LĐ2: Thuộc diện có giấy phép lao động (Work Permit)
  • Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4 – Vietnam Investor Visa)
    Dành cho nhà đầu tư góp vốn, mua cổ phần hoặc điều hành doanh nghiệp tại Việt Nam.
  • Visa thăm thân (TT – Vietnam Family Visit Visa)
    Dành cho người nước ngoài có thân nhân là công dân Việt Nam hoặc người đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
  • Visa du học (DH – Vietnam Student Visa)
    Áp dụng cho người vào Việt Nam học tập, nghiên cứu tại các trường, trung tâm đào tạo.

Vì sao phải xác định đúng loại visa ngay từ đầu?

  • Quyết định giấy tờ bắt buộc trong hồ sơ
  • Quyết định hình thức xin visa:
    • E-visa Vietnam (làm visa online)
    • Visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán (Embassy Visa)
    • Visa on Arrival Vietnam (VOA – dán tại sân bay)
  • Giúp rút ngắn thời gian xử lýtăng tỷ lệ đậu visa ngay lần nộp đầu tiên

2. Chuẩn bị hồ sơ xin visa

Đây là bước quan trọng nhất trong mọi thủ tục làm visa / thủ tục xin visa. Dù xin E-visa, Embassy Visa hay Visa on Arrival, hồ sơ xin visa Việt Nam thường bao gồm những nhóm tài liệu sau:

2.1. Hộ chiếu

  • Còn hạn tối thiểu 06 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh
  • Còn ít nhất 01–02 trang trống để dán visa/đóng dấu xuất nhập cảnh
  • Nếu xin E-visa Vietnam / làm visa online:
    • Phải chuẩn bị ảnh scan trang thông tin hộ chiếu (JPG/PDF) rõ nét, không chói sáng, không mất góc

2.2. Ảnh thẻ

  • Kích thước: 4×6 cm hoặc 3,5×4,5 cm (tùy quy định)
  • Nền trắng, chụp chính diện, ánh sáng đều
  • Không đeo kính, không đội mũ, không che mặt
  • Ảnh mới chụp trong 6 tháng gần nhất

Yêu cầu này áp dụng cho hầu hết các loại visa: E-visa Vietnam, visa Đại sứ quán, Visa on Arrival (VOA).


2.3. Đơn xin visa

Đơn xin visa là giấy tờ bắt buộc trong mọi thủ tục xin visa:

  • E-visa Vietnam (visa online)
    • Điền tờ khai điện tử trực tuyến tại evisa.gov.vn
    • Tải lên ảnh thẻảnh hộ chiếu
  • Embassy Visa (visa dán tại Đại sứ quán)
    • Điền mẫu đơn giấy theo quy định riêng của từng Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài
  • Visa on Arrival (VOA – dán tại sân bay)
    • Chuẩn bị Tờ khai nhập cảnh NA1, có thể điền trước để tiết kiệm thời gian tại sân bay

2.4. Giấy tờ chứng minh nhân thân

Áp dụng cho hồ sơ có thân nhân hoặc tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh:

  • CMND/CCCD của người Việt Nam bảo lãnh
    • Dùng cho hồ sơ thăm thân, kết hôn, bảo lãnh cá nhân
  • Giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn
    • Bắt buộc khi xin visa thăm thân, visa kết hôn cho người nước ngoài, để chứng minh quan hệ hợp pháp
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình khác
    • Sổ hộ khẩu, giấy xác nhận quan hệ, giấy tờ cư trú… (tùy từng hồ sơ và yêu cầu)

2.5. Giấy tờ chứng minh công việc

Giúp cơ quan xét duyệt đánh giá tình trạng nghề nghiệp, mức độ ràng buộc với nước sở tại:

  • Hợp đồng lao động
  • Quyết định bổ nhiệm, xác nhận công tác
  • Sao kê lương (nếu được yêu cầu)
  • Chủ doanh nghiệp:
    • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC), thể hiện tư cách pháp lý và nguồn thu nhập

Nhóm giấy tờ này đặc biệt quan trọng với visa du lịch, visa công tác, visa thăm thân.


2.6. Giấy tờ chứng minh tài chính

Tùy từng đại sứ quán/lãnh sự, có thể yêu cầu một hoặc nhiều:

  • Sao kê ngân hàng 3–6 tháng gần nhất
  • Sổ tiết kiệm
  • Giấy xác nhận hạn mức thẻ tín dụng
  • Giấy tờ sở hữu tài sản (nhà đất, xe, chứng khoán…)

Những giấy tờ này giúp chứng minh khả năng chi trả chi phí chuyến điràng buộc quay lại quốc gia cư trú, từ đó tăng tỷ lệ đậu visa.


2.7. Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh

Mỗi loại visa cần bộ giấy tờ riêng:

  • Visa du lịch (DL – Vietnam Tourist Visa)
    • Lịch trình tham quan
    • Vé máy bay khứ hồi
    • Xác nhận đặt phòng khách sạn
  • Visa công tác DN1/DN2 – Vietnam Business Visa
    • Thư mời của doanh nghiệp Việt Nam
    • Kế hoạch làm việc, lịch họp, hội nghị
  • Visa lao động LĐ1/LĐ2 – Vietnam Work Visa
    • Giấy phép lao động (Work Permit)
    • Hoặc văn bản xác nhận thuộc diện miễn GPLĐ
  • Visa đầu tư ĐT1–ĐT4 – Vietnam Investor Visa
    • Hồ sơ góp vốn
    • Tài liệu chứng minh tư cách nhà đầu tư
    • GCNĐKDN, GCNĐKĐT
  • Visa thăm thân (TT – Vietnam Family Visit Visa)
    • Giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu, giấy xác nhận quan hệ…
  • Visa du học (DH – Vietnam Student Visa)
    • Thư tiếp nhận/Thư mời của trường hoặc cơ sở đào tạo tại Việt Nam

2.8. Thông tin chuyến đi

Là phần bắt buộc trong hầu hết các hồ sơ xin visa / làm visa online:

  • Ngày dự kiến nhập cảnh – xuất cảnh
  • Cửa khẩu nhập cảnh (E-visa & VOA): Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Cam Ranh…
  • Địa chỉ tạm trú tại Việt Nam: khách sạn, nhà người thân, địa chỉ doanh nghiệp
  • Lịch trình di chuyển (nếu có): đặc biệt với visa du lịch, công tác

3. Điền đơn xin visa – Mẫu NA1

Mẫu NA1tờ khai xin cấp thị thực nhập cảnh Việt Nam (Vietnam Entry Visa), áp dụng cho người nước ngoài xin visa:

  • Du lịch (DL)
  • Công tác DN1–DN2
  • Lao động LĐ1–LĐ2
  • Đầu tư (ĐT)
  • Thăm thân (TT)
  • Hoặc nhận Visa on Arrival (VOA) tại sân bay

Cần chuẩn bị trước khi điền NA1:

  • Ảnh thẻ 4×6, nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất
  • Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 6 tháng
  • Thông tin cá nhân đầy đủ
  • Thông tin thân nhân/doanh nghiệp bảo lãnh tại Việt Nam (nếu có)
  • Mục đích nhập cảnh: DL, DN, LĐ, ĐT, TT…
  • Thông tin doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh (với VOA, công tác, lao động, đầu tư)

Mẫu NA1 được dùng khi:

  • Nộp trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam
  • Nộp tại cửa khẩu quốc tế để nhận Visa on Arrival
  • Hoặc theo yêu cầu đính kèm trong hồ sơ doanh nghiệp xin Approval Letter

Vai trò của Mẫu NA1 trong thủ tục làm visa:

  • Căn cứ để Cục QLXNC đối chiếu thông tin hộ chiếu
  • Xác định mục đích nhập cảnh, thời hạn visa
  • Là biểu mẫu bắt buộc trong hồ sơ VOA, hồ sơ xin Visa Entry tại cửa khẩu

4. Nộp hồ sơ xin visa

(Online – E-visa, Embassy Visa, Visa on Arrival)

Sau khi chuẩn bị xong, người nộp chọn một trong 3 hình thức:

4.1. Nộp hồ sơ trực tuyến – E-visa Vietnam (visa online Vietnam)

Phù hợp với khách muốn làm visa online, cách làm visa online, xin E-visa Vietnamkhông cần doanh nghiệp bảo lãnh.

Quy trình:

  • Truy cập cổng E-visa: evisa.gov.vn
  • Tải ảnh thẻảnh hộ chiếu (JPG, rõ nét)
  • Điền tờ khai online: thông tin cá nhân, hộ chiếu, mục đích nhập cảnh, cửa khẩu vào/ra
  • Thanh toán phí Nhà nước (25 USD/50 USD)
  • Theo dõi kết quả: 3–5 ngày làm việc, nhận file PDF E-visa và in ra để mang theo khi nhập cảnh.

4.2. Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán (Embassy Visa)

Phù hợp khi:

  • Muốn có visa dán vào hộ chiếu trước khi bay
  • Quốc tịch không được cấp E-visa Vietnam
  • Hồ sơ cần được kiểm tra kỹ về nhân thân – tài chính – mục đích nhập cảnh

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị bộ hồ sơ giấy (hộ chiếu, ảnh, đơn xin visa, giấy tờ tài chính – công việc – mục đích nhập cảnh…)
  • Đặt lịch hẹn (nếu Đại sứ quán yêu cầu)
  • Nộp hồ sơ, đóng lệ phí, nhận giấy hẹn ngày trả kết quả

4.3. Nộp hồ sơ bảo lãnh cho Visa on Arrival (VOA)

Visa on Arrival Vietnam áp dụng khi người nước ngoài muốn nhận visa trực tiếp tại sân bay Việt Nam. Doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam phải đứng ra bảo lãnh.

Hồ sơ doanh nghiệp cần nộp:

  • Mẫu NA2 – Đơn bảo lãnh xin nhập cảnh
  • Mẫu NA16 – Đăng ký mẫu dấu và chữ ký (nộp 1 lần)
  • Văn bản giải trình mục đích nhập cảnh theo loại visa: DN, LĐ, ĐT, TT, trường hợp khẩn…

Kết quả:

  • Doanh nghiệp nhận Approval Letter (Công văn chấp thuận nhập cảnh)
  • Người nước ngoài in công văn để:
    • Làm thủ tục lên máy bay
    • Nhận visa trực tiếp tại quầy Visa on Arrival ở sân bay

5. Thanh toán lệ phí & thời gian xử lý visa

Mỗi hình thức Vietnam Entry Visamức phí và thời gian xử lý khác nhau:

5.1. Lệ phí E-visa Vietnam (visa online Vietnam)

  • Visa 1 lần (tối đa 90 ngày): 25 USD
  • Visa nhiều lần (tối đa 90 ngày): 50 USD
  • Thanh toán online trên hệ thống
  • Không hoàn lại dù hồ sơ bị từ chối
  • Thời gian xử lý: 3–5 ngày làm việc (có thể lâu hơn mùa cao điểm)

5.2. Lệ phí Visa on Arrival (VOA – nhận tại sân bay)

Sau khi có Approval Letter:

  • 1 tháng / 1 lần: 25 USD
  • 1 tháng / nhiều lần: 50 USD
  • 3 tháng / 1 lần: 25 USD
  • 3 tháng / nhiều lần: 50 USD

Thanh toán tiền mặt tại sân bay bằng USD hoặc VNĐ.

Thời gian xử lý Approval Letter:

  • Hồ sơ thường: 3–5 ngày
  • Hồ sơ khẩn: 2–24 giờ (tùy gói dịch vụ)

5.3. Phí lãnh sự (Embassy Visa)

  • Không cố định, thay đổi theo: quốc gia, loại visa, thời hạn visa
  • Có thể có thêm phí dịch vụ nhanh, phí chuyển phát hộ chiếu…
  • Thời gian xử lý: 3–7 ngày làm việc hoặc lâu hơn tùy từng lãnh sự

Lưu ý khi thanh toán lệ phí visa:

  • Chuẩn bị tiền mặt USD khi nhận visa tại sân bay (VOA)
  • Kiểm tra mức phí mới nhất trên nguồn chính thức
  • Phần lớn phí Nhà nước không hoàn lại
  • Dịch vụ xử lý khẩn sẽ có phí dịch vụ riêng, không phải phí Nhà nước

6. Nhận kết quả visa & kiểm tra thông tin

Dù bạn làm E-visa, Embassy Visa hay Visa on Arrival, bước cuối cùng luôn là:

  • Nhận kết quả visa
  • Kiểm tra lại toàn bộ thông tin trước khi bay

6.1. Nhận kết quả đối với E-visa Vietnam (visa online Vietnam)

  • Thời gian: 3–5 ngày làm việc
  • Kết quả: file PDF E-visa gửi qua email hoặc tra cứu online
  • Người nộp cần:
    • Tải về & in màu (ưu tiên) hoặc in đen trắng
    • Đối chiếu thông tin trên E-visa với hộ chiếu

6.2. Nhận kết quả đối với Embassy Visa

  • Nhận lại hộ chiếu có visa dán trực tiếp
  • Cần kiểm tra kỹ:
    • Họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu
    • Loại visa (DL, DN1, LĐ1, ĐT…)
    • Thời hạn hiệu lực visa
    • Số lần nhập cảnh (Single/Multiple)

Nếu có sai, phải báo ngay cho Đại sứ quán/Lãnh sự để chỉnh sửa trước ngày bay.


6.3. Nhận visa tại sân bay đối với Visa on Arrival (VOA)

Chuẩn bị sẵn:

  • Approval Letter (bản in)
  • Hộ chiếu gốc
  • Ảnh thẻ 4×6
  • Tờ khai NA1
  • Tiền mặt 25–50 USD

Tại sân bay:

  • Nộp hồ sơ tại quầy Landing Visa / Visa on Arrival
  • Đợi cán bộ kiểm tra & dán visa vào hộ chiếu

6.4. Kiểm tra thông tin visa trước khi nhập cảnh

Cần đối chiếu:

  • Họ tên, ngày sinh, quốc tịch
  • Số hộ chiếu
  • Thời hạn visa
  • Số lần nhập cảnh (Single/Multiple)
  • Mục đích visa (DL, DN, LĐ, ĐT, TT…)
  • Cửa khẩu nhập cảnh (đối với E-visa Vietnam)

Sai thông tin có thể dẫn tới:

  • Bị từ chối lên máy bay
  • Bị từ chối nhập cảnh tại cửa khẩu
  • Phải xin lại visa hoặc chỉnh sửa khẩn

Lưu ý quan trọng khi làm visa Việt Nam

  • Luôn tham khảo quy định mới nhất trên nguồn chính thức
  • Nên nộp hồ sơ trước ngày bay 15–30 ngày
  • Tuyệt đối không dùng giấy tờ giả, không khai sai thông tin
  • Nếu cần nhập cảnh gấp, có thể cân nhắc:
    • E-visa khẩn, Visa on Arrival khẩn, Urgent Vietnam Visa / Emergency Vietnam Visa

III. Thủ tục làm E-visa Vietnam (Visa điện tử – Evisa for Vietnam)

Thủ tục làm E-visa Vietnam (Evisa for Vietnam) gồm 5 bước:

  1. Truy cập website E-visa chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam tại evisa.gov.vn,

  2. Điền tờ khai online, nhập thông tin cá nhân – hộ chiếu – lịch trình và tải ảnh chân dung, ảnh hộ chiếu,

  3. Kiểm tra và xác nhận lại toàn bộ dữ liệu,

  4. Thanh toán lệ phí trực tuyến (25 USD cho E-visa 1 lần, 50 USD cho E-visa nhiều lần),

  5. Theo dõi hồ sơ, nhận E-visa Vietnam dạng file PDF trong khoảng 3–5 ngày làm việc và in ra để xuất trình khi nhập cảnh.

Đây là cách làm visa online 100%, không cần đến Đại sứ quán, không cần công ty bảo lãnh, phù hợp cho người nước ngoài vào Việt Nam du lịch, công tác ngắn hạn hoặc thăm thân…

E-visa Vietnam (thị thực điện tử Việt Nam) là hình thức làm visa online 100%, người nước ngoài chỉ cần nộp hồ sơ qua mạng mà không cần đến Đại sứ quán/Lãnh sự quánkhông cần công ty bảo lãnh.

Đây là lựa chọn phổ biến nhất cho người nước ngoài muốn nhập cảnh Việt Nam với mục đích:

  • Du lịch

  • Công tác ngắn hạn

  • Thăm thân

Kết quả E-visa Vietnam được cấp dưới dạng file PDF, người xin visa chỉ cần in ra hoặc lưu trên điện thoại để xuất trình khi làm thủ tục nhập cảnh tại cửa khẩu.

Thủ tục làm E-visa Vietnam - Thị thực điện tử
Thủ tục làm E-visa Vietnam – Thị thực điện tử

1. Quy trình làm E-visa Vietnam – Cách làm visa online Việt Nam

Người nước ngoài có thể tự làm E-visa Vietnam online chỉ với vài thao tác, theo 5–6 bước cơ bản sau:

Bước 1. Truy cập hệ thống thị thực điện tử Việt Nam

  • Vào đúng website chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh:
    evisa.gov.vn

  • Chọn mục dành cho người nước ngoài (For Foreigners) để bắt đầu thủ tục xin E-visa Vietnam.


Bước 2. Điền tờ khai online & tải hồ sơ

Chuẩn bị sẵn file ảnh để việc làm visa online diễn ra suôn sẻ:

  • 01 ảnh chân dung:

    • Kích thước chuẩn 4×6 cm

    • Nền trắng, nhìn thẳng, không đeo kính, không đội mũ

  • 01 ảnh scan trang thông tin hộ chiếu:

    • Định dạng JPG hoặc PDF

    • Thông tin rõ nét, không lóa, không mất góc

Sau đó:

  • Điền đầy đủ thông tin cá nhân, số hộ chiếu, ngày sinh, quốc tịch

  • Khai mục đích nhập cảnh, thời gian lưu trú, cửa khẩu nhập cảnh – xuất cảnh dự kiến


Bước 3. Kiểm tra & xác nhận thông tin

Trước khi chuyển sang bước thanh toán, cần:

  • Kiểm tra kỹ:

    • Họ tên

    • Số hộ chiếu

    • Ngày sinh

    • Quốc tịch

    • Cửa khẩu nhập cảnh, thời gian lưu trú

  • Đảm bảo mọi thông tin trùng khớp với hộ chiếulịch trình thực tế

Việc kiểm tra kỹ giúp tránh:

  • Hồ sơ bị treo hoặc cần sửa lại

  • Bị từ chối nhập cảnh do sai thông tin trên E-visa Vietnam


Bước 4. Thanh toán lệ phí trực tuyến

Mức lệ phí Nhà nước hiện hành cho Evisa for Vietnam:

  • 25 USDE-visa 1 lần nhập cảnh (single entry)

  • 50 USDE-visa nhiều lần (multiple entry)

Đặc điểm:

  • Thanh toán trực tuyến bằng thẻ quốc tế hoặc phương thức được hệ thống chấp nhận

  • Khoản phí này là phí Nhà nước, không hoàn lại trong mọi trường hợp, kể cả khi hồ sơ bị từ chối


Bước 5. Theo dõi hồ sơ & nhận E-visa

  • Thời gian xử lý thông thường: 3–5 ngày làm việc

  • Người nộp có thể:

    • Nhận kết quả qua email đã đăng ký, hoặc

    • Tự tra cứu trực tuyến bằng mã hồ sơ/mã tra cứu trên hệ thống

Kết quả:

  • E-visa Vietnam được cấp dưới dạng file PDF

  • Trong file sẽ thể hiện đầy đủ:

    • Họ tên, số hộ chiếu

    • Mục đích nhập cảnh

    • Thời hạn E-visa

    • Cửa khẩu nhập cảnh, số lần nhập cảnh


Bước 6. In E-visa & xuất trình khi nhập cảnh

Khi đã được cấp E-visa:

  • In E-visa ra giấy (ưu tiên in màu) và mang theo khi:

    • Làm thủ tục check-in lên máy bay

    • Làm thủ tục nhập cảnh tại sân bay/cửa khẩu Việt Nam

  • Có thể lưu thêm bản PDF trong điện thoại để đối chiếu khi cần


2. Ưu điểm của E-visa Vietnam

So với hình thức xin visa truyền thống, E-visa Vietnam / Evisa for Vietnam có nhiều lợi thế:

  • Làm visa online 100%

    • Không cần nộp hồ sơ giấy

    • Không phải xếp hàng tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán

  • Không cần doanh nghiệp bảo lãnh

    • Phù hợp cho khách du lịch tự túc, thăm thân, công tác ngắn hạn

  • Thời gian xử lý nhanh

    • Thông thường chỉ 3–5 ngày làm việc

  • Thủ tục đơn giản, dễ tự làm

    • Chỉ cần ảnh hộ chiếu + ảnh chân dung + tờ khai online + thanh toán phí

  • Áp dụng tại nhiều cửa khẩu

    • E-visa được chấp nhận tại các sân bay quốc tế, cửa khẩu đường bộ và đường biển theo quy định

Nhờ những ưu điểm trên, E-visa Vietnam trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm “cách làm visa online”, “làm visa online đi Việt Nam”, “thủ tục xin E-visa Vietnam” một cách nhanh – gọn – không cần bảo lãnh.


IV. Thủ tục làm visa tại Đại sứ quán (Visa Embassy / Vietnam Embassy Visa)

Thủ tục làm visa tại Đại sứ quán (Visa Embassy / Vietnam Embassy Visa) là cách xin Vietnam Entry Visa bằng cách nộp hồ sơ trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.

Người nộp cần chuẩn bị hồ sơ bản giấy (hộ chiếu còn hạn, ảnh 4×6, đơn xin visa, giấy tờ chứng minh công việc – tài chính – mục đích nhập cảnh), điền đơn theo mẫu của Đại sứ quán, đặt lịch hẹn (nếu cần), nộp hồ sơ và đóng lệ phí, sau đó chờ xét duyệt khoảng 3–7 ngày làm việc và nhận visa dán vào hộ chiếu trước khi bay.

Hình thức Visa Embassy phù hợp cho trường hợp không được cấp E-visa Vietnam, cần visa dài hạn, multiple entry, visa lao động, visa đầu tư, hoặc muốn có visa trước chuyến bay.

Thủ tục làm visa tại Đại sứ quán (Visa Embassy)
Thủ tục làm visa tại Đại sứ quán (Visa Embassy)

Visa Embassy (Vietnam Embassy Visa) là hình thức xin visa trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài để được dán visa lên hộ chiếu trước khi bay.

Khác với E-visa Vietnam (làm visa online), hình thức này yêu cầu người nộp:

  • Chuẩn bị hồ sơ bản giấy đầy đủ

  • Đến trực tiếp Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam để nộp hồ sơ

  • Chờ cơ quan lãnh sự thẩm định và cấp visa dán vào hộ chiếu

Visa Embassy đặc biệt phù hợp với:

  • Người không thuộc diện được cấp E-visa Vietnam

  • Trường hợp cần visa dài hạn, multiple entry, visa lao động, visa đầu tư

  • Người muốn có visa trước chuyến bay để xuất trình cho hãng hàng không hoặc cơ quan khác


1. Quy trình làm visa tại Đại sứ quán (thủ tục xin Vietnam Embassy Visa)

Người nộp cần lần lượt thực hiện các bước sau:

Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ bản giấy theo loại visa

Hồ sơ xin Vietnam Entry Visa tại Đại sứ quán sẽ thay đổi tùy loại visa, nhưng thường bao gồm:

  • Visa du lịch (DL)

  • Visa công tác (DN1/DN2 – Vietnam Business Visa)

  • Visa lao động (LĐ1/LĐ2 – Vietnam Work Visa)

  • Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4 – Vietnam Investor Visa)

  • Visa thăm thân (TT – Vietnam Family Visit Visa)

  • Visa du học (DH – Vietnam Student Visa)

Nhìn chung, bộ hồ sơ sẽ có:

  • Hộ chiếu còn hạn

  • Ảnh thẻ 4×6

  • Đơn xin visa

  • Giấy tờ chứng minh công việc, tài chính, mục đích nhập cảnh tương ứng từng loại visa


Bước 2. Điền đơn xin visa theo mẫu của Đại sứ quán

Mỗi Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam thường có mẫu đơn riêng:

  • Điền đầy đủ thông tin cá nhân, hộ chiếu, thời gian dự kiến lưu trú

  • Tích chọn đúng loại visamục đích nhập cảnh

  • Ký tên đầy đủ, đính kèm ảnh 4×6 theo yêu cầu

Việc điền đúng và đủ thông tin trong đơn xin visa tại Đại sứ quán giúp hồ sơ được xử lý nhanh hơn, hạn chế yêu cầu bổ sung.


Bước 3. Đặt lịch hẹn nộp hồ sơ (nếu được yêu cầu)

Một số Đại sứ quán/Lãnh sự quán:

  • Yêu cầu đặt lịch hẹn online trước khi đến nộp hồ sơ

  • Quy định khung giờ tiếp nhận hồ sơ visa nhất định

Vì vậy, trước khi đi, người nộp nên:

  • Kiểm tra thông tin trên website chính thức của Đại sứ quán

  • Chuẩn bị đủ hồ sơ để tránh phải đi lại nhiều lần


Bước 4. Nộp hồ sơ & đóng lệ phí tại quầy lãnh sự

  • Nộp toàn bộ hồ sơ bản giấy tại quầy tiếp nhận hồ sơ visa

  • Đóng phí lãnh sự theo mức phí từng nước/loại visa

  • Nhận giấy hẹn ngày trả kết quả hoặc thông tin về thời gian xử lý


Bước 5. Chờ xét duyệt hồ sơ

Thời gian xử lý Vietnam Embassy Visa thường:

  • Khoảng 3–7 ngày làm việc

  • Có thể lâu hơn, tùy theo:

    • Loại visa (lao động, đầu tư thường xét kỹ hơn)

    • Khối lượng hồ sơ tại Lãnh sự

    • Yêu cầu bổ sung hoặc phỏng vấn (nếu có)

Trong thời gian này, Đại sứ quán/Lãnh sự quán có thể:

  • Gọi điện, email yêu cầu bổ sung giấy tờ

  • Mời phỏng vấn để làm rõ mục đích nhập cảnh, lịch sử di chuyển, tài chính


Bước 6. Nhận visa dán vào hộ chiếu tại Đại sứ quán

Khi hồ sơ được chấp thuận:

  • Người nộp tới Đại sứ quán/Lãnh sự quán nhận lại hộ chiếu

  • Visa được dán trực tiếp lên hộ chiếu, thể hiện:

    • Loại visa (DL, DN, LĐ, ĐT, TT, DH…)

    • Số lần nhập cảnh: Single / Multiple

    • Thời hạn visa: ngày hiệu lực, ngày hết hạn

Trước khi rời khỏi lãnh sự, cần:

  • Kiểm tra kỹ thông tin trên visa:

    • Họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu

    • Loại visa + mục đích

    • Số lần nhập cảnh, thời hạn visa

  • Nếu có sai sót, thông báo ngay lập tức để được chỉnh sửa


2. Khi nào nên chọn xin visa tại Đại sứ quán (Visa Embassy)?

Hình thức Visa Embassy / Vietnam Embassy Visa phù hợp trong các trường hợp:

  • Quốc tịch không được cấp E-visa Vietnam
    → Người nộp không thể làm E-visa online, bắt buộc xin visa qua Đại sứ quán/Lãnh sự quán.

  • Cần visa dài hạn, visa multiple entry, visa lao động hoặc đầu tư
    → Nhiều loại visa lao động (LĐ), đầu tư (ĐT), du học (DH) hoặc visa nhiều lần dài hạn không xin được bằng E-visa, mà cần đi theo đường Embassy Visa.

  • Cần có visa dán trong hộ chiếu trước chuyến bay
    → Một số hãng bay hoặc nước quá cảnh yêu cầu visa phải dán sẵn trên hộ chiếu, không chấp nhận chỉ cầm Approval Letter hoặc E-visa copy.

  • Muốn hồ sơ được thẩm định kỹ trước khi nhập cảnh
    → Visa Embassy phù hợp với những hồ sơ cần xét chặt về an ninh, tài chính, lịch sử di trú, hoặc người xin visa muốn “chắc chắn” có visa trước khi xuất cảnh.


V. Thủ tục làm Visa on Arrival (Vietnam Entry Visa on Arrival – VOA)

Thủ tục làm Visa on Arrival Vietnam (VOA) gồm 3 bước chính:

  1. Doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam nộp hồ sơ bảo lãnh và xin Approval Letter (Công văn chấp thuận nhập cảnh) tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh,

  2. Người nước ngoài nhận Approval Letter, in bản cứng kèm theo hộ chiếu, ảnh 4×6 và tờ khai NA1,

  3. Khi đến sân bay quốc tế tại Việt Nam (Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Cam Ranh, Phú Quốc…), nộp hồ sơ tại quầy Visa on Arrival, đóng lệ phí Nhà nước (25–50 USD) và được dán Vietnam Entry Visa on Arrival trực tiếp vào hộ chiếu.

Visa on Arrival (VOA) phù hợp cho trường hợp nhập cảnh khẩn, quốc tịch không được cấp E-visa Vietnam, E-visa bị treo/bị từ chối hoặc cần visa công tác, lao động, đầu tư, thăm thân dài hạn.

Thủ tục làm Visa on Arrival Vietnam
Thủ tục làm Visa on Arrival Vietnam

Visa on Arrival Vietnam (VOA) là hình thức cho phép người nước ngoài nhận visa trực tiếp tại sân bay quốc tế Việt Nam, nhưng bắt buộc phải có Approval Letter (Công văn chấp thuận nhập cảnh) trước khi lên máy bay.

Đây là lựa chọn rất phổ biến cho các hồ sơ:

  • Công tác (DN1–DN2)

  • Lao động (LĐ1–LĐ2)

  • Đầu tư (ĐT1–ĐT4)

  • Thăm thân (TT)

  • Nhập cảnh khẩn, urgent Vietnam visa / emergency Vietnam visa

Về bản chất, thủ tục làm Visa on Arrival được chia thành hai giai đoạn:

  1. Giai đoạn bảo lãnh trong nước: doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam xin Approval Letter

  2. Giai đoạn nhận visa tại sân bay: người nước ngoài mang đầy đủ giấy tờ để được dán visa khi đến Việt Nam


1. Doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam nộp hồ sơ bảo lãnh VOA

Đây là bước bắt buộc để xin Approval Letter – điều kiện tiên quyết để người nước ngoài được nhận Visa on Arrival tại sân bay.

Hồ sơ bảo lãnh bao gồm:

  • Mẫu NA2 – Đơn bảo lãnh xin nhập cảnh

  • Mẫu NA16 – Đăng ký mẫu dấu và chữ ký (nộp 1 lần duy nhất cho doanh nghiệp)

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

  • Văn bản chứng minh mục đích nhập cảnh, tùy từng loại visa:

    • Công tác: DN1–DN2

    • Lao động: LĐ1–LĐ2

    • Đầu tư: ĐT1–ĐT4

    • Thăm thân: TT

    • Trường hợp khẩn: giải trình lý do nhập cảnh gấp, hồ sơ khẩn

Nơi nộp hồ sơ:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh tại Hà Nội, TP.HCM hoặc Đà Nẵng

Sau khi tiếp nhận, Cục sẽ xem xét hồ sơ và quyết định cấp hoặc từ chối cấp Công văn chấp thuận nhập cảnh (Approval Letter).


2. Doanh nghiệp nhận Approval Letter & gửi cho người nước ngoài

Khi hồ sơ bảo lãnh được duyệt:

  • Doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam sẽ nhận được Approval Letter qua email hoặc bản giấy

  • Doanh nghiệp có trách nhiệm gửi Approval Letter cho người nước ngoài (qua email để in ra)

Lưu ý quan trọng:

  • Approval Letter là căn cứ để hãng hàng không cho phép lên máy bay

  • Không có Approval Letter, hành khách có thể bị từ chối lên máy bay hoặc từ chối dán VOA tại sân bay


3. In Approval Letter

Người nước ngoài phải:

  • In bản cứng Approval Letter (ưu tiên in màu, có thể in đen trắng)

  • Không nên chỉ lưu bản điện tử trên điện thoại, vì một số hãng bay/quầy visa yêu cầu bản in giấy để đối chiếu, lưu hồ sơ.


4. Chuẩn bị hồ sơ nhận Visa on Arrival tại sân bay

Khi đã có Approval Letter, trước khi bay đến Việt Nam, người nước ngoài cần chuẩn bị:

  • Hộ chiếu bản gốc:

    • Còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh

  • Ảnh 4×6 cm nền trắng:

    • Chụp chính diện, không đeo kính, không đội mũ

  • Tờ khai nhập cảnh NA1:

    • Có thể in và điền trước ở nhà để tiết kiệm thời gian tại sân bay

  • Approval Letter đã in:

    • Bản in đầy đủ tất cả các trang có tên người được nhập cảnh

Bộ hồ sơ này sẽ được nộp tại quầy Visa on Arrival / Landing Visa tại sân bay quốc tế Việt Nam.


5. Nhận visa tại quầy Visa on Arrival (VOA) tại sân bay

Khi đến các sân bay quốc tế tại Việt Nam như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Cam Ranh, Phú Quốc…, người nước ngoài:

  1. Di chuyển đến khu vực Visa on Arrival / Landing Visa trước khu vực đóng dấu nhập cảnh

  2. Nộp các giấy tờ:

    • Hộ chiếu gốc

    • Ảnh 4×6

    • Tờ khai NA1

    • Approval Letter

  3. Đóng lệ phí visa (visa stamping fee) theo quy định Nhà nước:

    • 25 USD – Visa 1 lần (single entry)

    • 50 USD – Visa nhiều lần (multiple entry)
      (Thanh toán bằng tiền mặt USD hoặc VNĐ theo tỷ giá)

  4. Đợi cán bộ xuất nhập cảnh xử lý, dán visa vào hộ chiếu

  5. Mang hộ chiếu có visa đã dán sang khu vực kiểm soát hộ chiếu để làm thủ tục nhập cảnh

Sau khi hoàn thành bước này, người nước ngoài chính thức được cấp Vietnam Entry Visa on Arrival (VOA).


6. Khi nào nên chọn Visa on Arrival (VOA)?

Visa on Arrival Vietnam là lựa chọn phù hợp trong các trường hợp:

  • Hồ sơ khẩn, cần nhập cảnh trong ngày hoặc trong 1–2 ngày

    • Cần vào Việt Nam gấp để xử lý công việc, họp, ký hợp đồng, giải quyết sự cố…

  • Quốc tịch không được cấp E-visa Vietnam

    • Một số quốc tịch không nằm trong danh sách được làm E-visa, nên VOA là giải pháp khả thi.

  • Hồ sơ E-visa bị treo hoặc bị từ chối

    • Trường hợp đã nộp E-visa nhưng xử lý quá lâu hoặc bị từ chối, doanh nghiệp có thể chuyển sang hướng xin Approval Letter & Visa on Arrival.

  • Cần visa dài hạn theo diện DN, LĐ, ĐT, TT

    • Nhiều loại visa công tác, lao động, đầu tư, thăm thân với thời hạn dài, nhiều lần nhập cảnh thường phải xin qua diện bảo lãnh DN + VOA hoặc Embassy.

  • Cần nhập cảnh gấp để xử lý dự án, thủ tục doanh nghiệp, đầu tư

    • Các nhà đầu tư, chuyên gia, quản lý… thường sử dụng Visa on Arrival khẩn (urgent VOA) để kịp tiến độ công việc.


VI. Thủ tục xuất nhập cảnh Việt Nam bằng Vietnam Entry Visa

Thủ tục xuất nhập cảnh Việt Nam bằng Vietnam Entry Visa yêu cầu người nước ngoài chuẩn bị: hộ chiếu còn hạn tối thiểu 6 tháng, Vietnam Entry Visa hợp lệ (E-visa, visa dán tại Đại sứ quán hoặc Visa on Arrival), vé máy bay, cùng các giấy tờ hỗ trợ khác như công văn nhập cảnh (Approval Letter), thẻ tạm trú hoặc giấy miễn thị thực.

Khi làm thủ tục tại sân bay/cửa khẩu, hành khách phải lần lượt thực hiện các bước: kiểm soát an ninh, kiểm tra hộ chiếu – visa, khai báo hải quan (nếu mang hàng hóa/tiền mặt vượt hạn mức), sau đó được đóng dấu xuất cảnh/nhập cảnh theo đúng quy định. Những yêu cầu này là phần cốt lõi trong Vietnam entry visa requirements và áp dụng cho cả E-visa Vietnam, Visa Embassy và Visa on Arrival (VOA).

Thủ tục xuất nhập cảnh Việt Nam bằng Vietnam Entry Visa
Thủ tục xuất nhập cảnh Việt Nam bằng Vietnam Entry Visa

Để nhập cảnh Việt Nam bằng Vietnam Entry Visa (visa điện tử – E-visa, visa dán tại hộ chiếu, hay visa dán tại cửa khẩu/sân bay), người nước ngoài cần:

  • Chuẩn bị hộ chiếu còn hạn, Vietnam Entry Visa hợp lệ

  • Có thể kèm theo: Approval Letter (đối với Visa on Arrival), Thẻ tạm trú, miễn thị thực 5 năm…

  • Tuân thủ đầy đủ quy trình kiểm soát an ninh – hộ chiếu – hải quan tại sân bay/cửa khẩu

Phần dưới đây là hướng dẫn chi tiết thủ tục xuất nhập cảnh Việt Nam theo chuẩn Vietnam entry visa requirements, áp dụng cho mọi hình thức visa.


1. Chuẩn bị giấy tờ tùy thân trước khi xuất nhập cảnh

Đây là nhóm giấy tờ bắt buộc, là nền tảng của mọi thủ tục xuất nhập cảnh Việt Nam:

Hộ chiếu

  • Còn hạn tối thiểu 06 tháng tính từ ngày nhập cảnh

  • Không rách, nhàu, bong góc, không mờ thông tin

  • Thông tin trên hộ chiếu trùng khớp 100% với:

    • Visa/Thẻ tạm trú

    • Vé máy bay

    • Tờ khai điện tử (nếu có)


Visa / Thị thực Việt Nam hoặc giấy tờ thay thế

Người nước ngoài phải có ít nhất một trong các loại giấy tờ hợp lệ:

  • Vietnam Entry Visa:

    • E-visa Vietnam (thị thực điện tử)

    • Visa Embassy (visa dán tại Đại sứ quán)

    • Visa on Arrival (visa dán tại sân bay)

  • Thẻ tạm trú (TRC) còn thời hạn

  • Giấy miễn thị thực 5 năm

  • Approval Letter (Công văn nhập cảnh) nếu dự kiến nhận visa VOA tại sân bay


Vé máy bay

  • Vé khứ hồi hoặc vé đi nước thứ ba (tùy loại visa và yêu cầu của hãng bay/cửa khẩu)

  • Hành khách phải xuất trình vé khi làm thủ tục check-in tại sân bay


Giấy tờ đặc thù khác (nếu có)

Tùy mục đích nhập cảnh, có thể cần:

  • Giấy phép cư trú, thẻ tạm trú nước ngoài

  • Giấy phép lao động (Work Permit)

  • Thư mời công tác, thư mời nhập học

  • Bảo hiểm du lịch quốc tế

  • Giấy tờ tiêm chủng hoặc chứng nhận y tế theo yêu cầu từng quốc gia/thời kỳ


2. Làm thủ tục tại sân bay (xuất – nhập cảnh Việt Nam)

Thủ tục tại sân bay gồm hai phần:

  • Xuất cảnh khỏi Việt Nam

  • Nhập cảnh vào Việt Nam

Người nước ngoài cần làm đúng quy trình để tránh bị từ chối xuất cảnh/nhập cảnh.


2.1. Thủ tục xuất cảnh khỏi Việt Nam

Khi rời Việt Nam, hành khách thực hiện:

  • Đến khu vực kiểm soát hộ chiếu

    • Xếp hàng đúng luồng: người Việt / người nước ngoài

  • Xuất trình các giấy tờ cần thiết:

    • Hộ chiếu còn hạn

    • Visa/Thẻ tạm trú (nếu đang cư trú dài hạn)

    • Thẻ lên máy bay (boarding pass)

  • Nhận lại hộ chiếu đã đóng dấu xuất cảnh

  • Tiếp tục qua khu vực an ninh – soi chiếu hành lý xách tay


2.2. Đăng ký Autogate (nếu sử dụng tại Việt Nam)

Autogate giúp rút ngắn thời gian kiểm soát hộ chiếu cho những lần xuất – nhập cảnh sau.

Quy trình đăng ký:

  • Chuẩn bị:

    • Hộ chiếu

    • CCCD (đối với công dân Việt Nam)

    • Hộ chiếu (đối với người nước ngoài, nếu Autogate cho phép)

  • Đến quầy Autogate tại sân bay

  • Thực hiện:

    • Chụp ảnh

    • Lấy sinh trắc học (vân tay, nhận diện khuôn mặt)

Sau khi đăng ký thành công, hành khách có thể dùng Autogate cho các lần xuất – nhập cảnh sau, giúp giảm thời gian xếp hàng.


2.3. Khai báo hải quan

Một số trường hợp bắt buộc phải khai báo Hải quan khi xuất/nhập cảnh Việt Nam:

  • Mang theo trên 10.000 USD hoặc ngoại tệ tương đương

  • Mang vàng, kim loại quý, trang sức giá trị lớn

  • Mang theo hàng hóa có thuế hoặc cần kiểm tra chuyên ngành

Hành khách phải:

  • Điền Tờ khai Hải quan điện tử hoặc

  • Điền bản giấy tại sân bay trước khi đi qua khu vực hải quan


2.4. Thủ tục nhập cảnh Việt Nam (E-visa / Visa Embassy / Visa on Arrival)

Khi nhập cảnh Việt Nam, quy trình sẽ hơi khác nhau tùy loại Vietnam Entry Visa:


A. Nhập cảnh bằng E-visa Vietnam (eVisa Vietnam / visa online Vietnam)

Giấy tờ cần chuẩn bị:

  • Hộ chiếu còn hạn ≥ 6 tháng

  • Bản in E-visa Vietnam (file PDF nhận qua email)

  • Vé máy bay/lịch trình di chuyển

  • Tờ khai nhập cảnh (nếu được yêu cầu)

Quy trình nhập cảnh:

  • Đến khu vực kiểm soát hộ chiếu dành cho người nước ngoài

  • Xuất trình:

    • Hộ chiếu gốc

    • Bản in E-visa

  • Cán bộ xuất nhập cảnh:

    • Kiểm tra thông tin

    • Đóng dấu nhập cảnh với thời hạn: 30–90 ngày tùy E-visa

  • Di chuyển đến:

    • Khu vực nhận hành lý

    • Khu vực hải quan và cổng ra

Lưu ý quan trọng khi dùng E-visa Vietnam:

  • Họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu trên E-visa phải trùng khớp tuyệt đối với hộ chiếu

  • E-visa không thể sửa tại sân bay; sai thông tin có thể bị từ chối nhập cảnh

  • E-visa được sử dụng tại các sân bay quốc tế và nhiều cửa khẩu đường bộ, đường biển theo danh sách cho phép


B. Nhập cảnh bằng Visa Embassy (visa dán hộ chiếu trước chuyến bay)

Giấy tờ cần chuẩn bị:

  • Hộ chiếu có visa Việt Nam đã dán

  • Vé máy bay

  • Giấy mời / hồ sơ nhập cảnh (nếu đi theo diện công tác, lao động, đầu tư…)

Quy trình nhập cảnh:

  • Xuất trình hộ chiếu có visa dán cho cán bộ cửa khẩu

  • Cán bộ kiểm tra và đóng dấu nhập cảnh theo thời hạn ghi trên visa

  • Tiếp tục đến khu vực hải quan, nhận hành lý và ra khỏi sân bay

Lưu ý:

  • Visa Embassy có giá trị trực tiếp tại cửa khẩu nhập cảnh, không cần làm thêm VOA

  • Phù hợp với người cần visa dài hạn, multiple entry, visa lao động, visa đầu tư…


C. Nhập cảnh bằng Visa on Arrival (Vietnam Entry Visa on Arrival – VOA)

Áp dụng cho người nước ngoài đã có Approval Letter và nhận visa tại sân bay quốc tế Việt Nam.

Giấy tờ cần chuẩn bị:

  • Approval Letter (Công văn chấp thuận nhập cảnh) – bản in giấy

  • Hộ chiếu bản gốc

  • 01 ảnh 4×6 cm nền trắng

  • Tờ khai NA1 (có thể điền trước)

  • Tiền mặt để đóng lệ phí dán visa: 25–50 USD

Quy trình nhận VOA tại sân bay:

  • Đến quầy Visa on Arrival / Landing Visa trước khu vực kiểm soát hộ chiếu

  • Nộp hồ sơ: Approval Letter + NA1 + hộ chiếu + ảnh

  • Đóng lệ phí Nhà nước (USD hoặc VND)

  • Nhận visa dán vào hộ chiếu

  • Di chuyển đến khu vực kiểm soát hộ chiếu để đóng dấu nhập cảnh

Lưu ý quan trọng:

  • Phải có Approval Letter trước khi bay; nếu không, hãng hàng không có thể từ chối cho lên máy bay

  • VOA chỉ áp dụng tại sân bay quốc tế, không áp dụng ở cửa khẩu đường bộ

  • Thường được sử dụng cho hồ sơ khẩn, quốc tịch không đủ điều kiện E-visa, hoặc cần nhập cảnh gấp


3. Lưu ý quan trọng khi xuất nhập cảnh Việt Nam

(Vietnam Entry Visa Requirements)

Những lưu ý này áp dụng cho E-visa Vietnam, Visa Embassy và Visa on Arrival (VOA):

3.1. Kiểm tra kỹ thông tin visa trước khi bay

  • Họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu, quốc tịch phải trùng khớp 100% với hộ chiếu

  • Sai thông tin trên E-visa hoặc Approval Letter có thể dẫn tới:

    • Bị từ chối check-in

    • Bị từ chối nhập cảnh

  • Kiểm tra kỹ:

    • Thời hạn visa

    • Ngày hiệu lực

    • Số lần nhập cảnh (single/multiple)


3.2. Hộ chiếu phải còn hạn tối thiểu 6 tháng

  • Hộ chiếu sắp hết hạn dễ bị từ chối nhập cảnh

  • Trang hộ chiếu không được rách, bong góc, mờ thông tin


3.3. Chuẩn bị bản in Visa / Approval Letter

Theo từng hình thức visa:

  • E-visa (E-visa Vietnam / eVisa Vietnam)

    • In bản PDF (màu hoặc đen trắng)

    • Nên mang theo bản in dự phòng

  • Visa on Arrival (VOA)

    • Bắt buộc phải có bản in Approval Letter

    • Nhiều trường hợp không chấp nhận chỉ hiển thị trên điện thoại


3.4. Phí dán visa phải thanh toán bằng tiền mặt

  • VOA: 25–50 USD tùy loại visa

  • Một số sân bay không chấp nhận quẹt thẻ, nên chuẩn bị USD lẻ trước


3.5. Chuẩn bị ảnh 4×6 để dán visa

  • Ảnh nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất

  • Bắt buộc cho VOA, và có thể được yêu cầu cho Embassy Visa


3.6. Khai báo hải quan khi mang hàng hóa/tiền mặt giá trị cao

Phải khai báo nếu mang theo:

  • Trên 10.000 USD tiền mặt

  • Vàng, đồ trang sức có giá trị lớn

  • Thiết bị điện tử đắt tiền

  • Thuốc, thực phẩm, vật dụng đặc thù thuộc diện kiểm soát


3.7. Các trường hợp dễ bị từ chối nhập cảnh

Người nước ngoài có thể bị từ chối nhập cảnh nếu:

  • Sai thông tin trên visa/E-visa/Approval Letter

  • Quốc tịch không được cấp E-visa và không có Approval Letter

  • Không chứng minh được mục đích nhập cảnh hợp lý

  • Từng vi phạm cư trú, quá hạn visa tại Việt Nam

  • Không có vé máy bay rời khỏi Việt Nam (đặc biệt với E-visa du lịch)


3.8. Lưu ý riêng cho Visa on Arrival (VOA)

  • Chỉ áp dụng tại sân bay quốc tế, không áp dụng đường bộ

  • Hãng bay có thể từ chối check-in nếu hành khách không có Approval Letter hợp lệ

  • Nên đến vào giờ hành chính để việc cấp VOA diễn ra nhanh hơn


3.9. Lưu ý khi nhập cảnh bằng E-visa Vietnam

  • Thời hạn E-visa được tính từ ngày hiệu lực ghi trên visa, không phải ngày nhập cảnh

  • Thời gian lưu trú tối đa thường là tối đa 90 ngày

  • Có thể được cấp một lần hoặc nhiều lần tùy loại E-visa đã đăng ký


VII. Dịch vụ làm visa Việt Nam cho người nước ngoài

Dịch vụ làm visa Việt Nam cho người nước ngoài là gói hỗ trợ trọn gói từ khâu tư vấn loại visa, kiểm tra điều kiện, chuẩn bị và soát lỗi hồ sơ, nộp hồ sơ lên Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cho tới khi nhận được Vietnam Entry Visa đúng thời gian.

Dịch vụ visa phù hợp với người nước ngoài không rành thủ tục, hồ sơ phức tạp, quốc tịch khó hoặc cần visa khẩn 1–24 giờ (urgent/emergency Vietnam visa).

Tùy nhu cầu, khách có thể chọn: dịch vụ xin E-visa Vietnam, Visa on Arrival (công văn nhập cảnh), visa lao động, visa đầu tư, visa thăm thân – kết hôn, gia hạn visa và gia hạn tạm trú tại Việt Nam.

Dịch vụ làm visa – Hỗ trợ trọn gói cho người nước ngoài
Dịch vụ làm visa – Hỗ trợ trọn gói cho người nước ngoài

Dịch vụ làm visa Việt Nam cho người nước ngoài giúp khách được hỗ trợ từ A–Z:
tư vấn loại visa phù hợp – kiểm tra tính hợp lệ hồ sơ – soạn và nộp hồ sơ lên Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – nhận kết quả Vietnam Entry Visa đúng hẹn.

Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Người không am hiểu quy định, biểu mẫu, quy trình

  • Hồ sơ phức tạp, dễ bị treo hoặc từng bị từ chối

  • Quốc tịch khó, lịch sử xuất nhập cảnh nhạy cảm

  • Trường hợp cần visa gấp, urgent / emergency Vietnam visa (1–24 giờ)

Dưới đây là các dịch vụ visa phổ biến cho người nước ngoài tại Việt Nam.


1. Dịch vụ xin E-visa Vietnam (Visa điện tử – eVisa for Vietnam)

Phù hợp cho: khách du lịch, công tác ngắn hạn, thăm thân muốn tự vào Việt Nam nhưng không rành cách làm E-visa online.

Nội dung hỗ trợ:

  • Kiểm tra điều kiện quốc tịch có được cấp E-visa Vietnam hay không

  • Hướng dẫn/chuẩn bị ảnh chân dung, ảnh hộ chiếu, thông tin hồ sơ đúng chuẩn

  • Khai form E-visa trực tuyến chính xác, hạn chế lỗi

  • Hỗ trợ xử lý hồ sơ bị treo, bị lỗi, bị trả về

  • Theo dõi và nhận kết quả E-visa sau 3–5 ngày làm việc

Ưu điểm:

  • 100% làm visa online, khách không cần đến Đại sứ quán

  • Không cần doanh nghiệp bảo lãnh

  • Chi phí thấp, thủ tục đơn giản, phù hợp số đông khách du lịch và công tác ngắn hạn


2. Dịch vụ Visa on Arrival (VOA) – Công văn nhập cảnh

Phù hợp cho người nước ngoài:

  • Muốn nhận visa tại sân bay quốc tế Việt Nam, hoặc

  • Cần nhập cảnh gấp trong ngày / 1–2 ngày

Hỗ trợ trọn gói:

  • Doanh nghiệp Việt Nam đứng ra bảo lãnh, soạn và nộp:

    • Mẫu NA2 – Đơn bảo lãnh nhập cảnh

    • Mẫu NA16 – Đăng ký mẫu dấu, chữ ký (nộp 1 lần)

  • Xin Approval Letter (Công văn chấp thuận nhập cảnh) trong 1–24 giờ (tùy gói)

  • Hướng dẫn khách nhận visa tại quầy Visa on Arrival tại sân bay

  • Xử lý hồ sơ sai, quốc tịch khó, hồ sơ khẩn, E-visa bị treo/bị từ chối

Áp dụng cho:

  • Visa DN1/DN2 – công tác, làm việc với doanh nghiệp

  • Visa LĐ1/LĐ2 – lao động dài hạn tại Việt Nam

  • Visa ĐT1–ĐT4 – nhà đầu tư, góp vốn, mua cổ phần

  • Visa thăm thân/kết hôn (TT, VR)

  • Visa du lịch trong các trường hợp đặc biệt hoặc cần nhập cảnh gấp


3. Dịch vụ Visa khẩn (Urgent / Emergency Vietnam Visa 1–24 giờ)

Phù hợp cho khách:

  • Cần nhập cảnh ngay trong ngày hoặc trong vòng 1–24 giờ

  • Bị trễ chuyến, thay đổi kế hoạch đột xuất, cần có mặt gấp tại Việt Nam

Thời gian xử lý tham khảo:

  • Super urgent: 1–2 giờ

  • Urgent: 2–6 giờ

  • Emergency: 6–24 giờ

Áp dụng khi:

  • Cần vào Việt Nam gấp để làm việc, ký hợp đồng, xử lý công việc khẩn

  • Gặp sự cố gia đình, cấp cứu y tế, việc đột xuất

  • Hồ sơ E-visa bị treo, bị từ chối sát ngày bay

  • Quốc tịch không được cấp E-visa, cần giải pháp thay thế bằng VOA hoặc công văn khẩn


4. Dịch vụ Visa lao động Việt Nam (Vietnam Work Visa – LĐ1/LĐ2)

Dành cho chuyên gia, kỹ sư, người lao động nước ngoài làm việc dài hạn tại Việt Nam.

Nội dung hỗ trợ:

  • Xin công văn nhập cảnh phù hợp mục đích lao động

  • Soạn và nộp hồ sơ Giấy phép lao động (Work Permit) hoặc hồ sơ miễn GPLĐ

  • Xin visa LĐ1/LĐ2 tương ứng với tình trạng giấy phép lao động

  • Hỗ trợ chuyển đổi visa LĐ sang thẻ tạm trú (TRC) để lưu trú ổn định lâu dài


5. Dịch vụ Visa đầu tư Việt Nam (Vietnam Investor Visa – ĐT1–ĐT4)

Dành cho nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp, người góp vốn/mua cổ phần, muốn cư trú hợp pháp và lâu dài tại Việt Nam.

Nội dung hỗ trợ:

  • Rà soát, kiểm tra hồ sơ pháp lý doanh nghiệp, GCNĐKDN, GCNĐKĐT, hồ sơ góp vốn

  • Xin Approval Lettervisa ĐT1–ĐT4 phù hợp mức vốn và loại hình đầu tư

  • Xin thẻ tạm trú nhà đầu tư (TRC) với thời hạn từ 1–10 năm tùy hạng visa ĐT


6. Dịch vụ Visa thăm thân – Visa kết hôn cho người nước ngoài

Phù hợp cho:

  • Người nước ngoài có vợ/chồng là công dân Việt Nam

  • Bố/mẹ/con là công dân Việt Nam hoặc đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam

  • Hồ sơ thăm thân, kết hôn, đoàn tụ gia đình

Bao gồm:

  • Tư vấn và chuẩn bị hồ sơ chứng minh quan hệ:

    • Giấy đăng ký kết hôn

    • Giấy khai sinh

    • Xác nhận quan hệ, sổ hộ khẩu, giấy tờ cư trú…

  • Xin visa TT, VR, visa thăm thân/kết hôn cho người nước ngoài

  • Hỗ trợ gia hạn visa, chuyển sang thẻ tạm trú kết hôn/thăm thân, giúp cư trú hợp pháp lâu dài tại Việt Nam


7. Dịch vụ gia hạn visa – gia hạn tạm trú

Áp dụng cho người nước ngoài:

  • Đã có visa Việt Nam nhưng muốn ở lại lâu hơn

  • Cần giữ tình trạng cư trú hợp pháp, tránh vi phạm quá hạn

Nội dung hỗ trợ:

  • Gia hạn các loại visa: DL, DN, LĐ, ĐT, TT…

  • Tư vấn và thực hiện chuyển đổi mục đích visa (nếu đủ điều kiện pháp lý)

  • Gia hạn tạm trú tại địa phương, tránh trường hợp bị xử phạt hoặc buộc xuất cảnh


8. Lý do nên sử dụng dịch vụ visa thay vì tự làm

  • Tỷ lệ đậu visa cao hơn nhờ hồ sơ được luật sư/chuyên viên kiểm tra và soát lỗi kỹ lưỡng

  • Tiết kiệm thời gian, tránh phải đi lại nhiều lần hoặc bổ sung hồ sơ nhiều lần

  • Xử lý được hồ sơ thiếu, hồ sơ bị treo, hồ sơ từng bị từ chối

  • dịch vụ visa khẩn 1–24 giờ, phù hợp khách cần nhập cảnh gấp

  • Được tư vấn đúng luật, đúng quy trình, hạn chế tối đa rủi ro pháp lý và vi phạm cư trú


9. Thông tin liên hệ – Dịch vụ xin visa SenElite Law Firm

SenElite Law Firm – Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam

Cam kết:

  • Xử lý trọn gói – nhanh – đúng luật – không rủi ro

  • Đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình nhập cảnh – cư trú – gia hạn tại Việt Nam một cách an toàn, hợp pháp, đúng thời hạn.