Mẫu NA5tờ khai đề nghị cấp thị thực (visa), gia hạn tạm trú, điều chỉnh hoặc chuyển đổi mục đích visa dành cho người nước ngoài đang tạm trú hợp pháp tại Việt Nam. Đây là biểu mẫu bắt buộc trong hồ sơ xin visa – làm visa – gia hạn tạm trú do doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh thực hiện.
Bài viết của Vietnam Entry Visa Center cung cấp mẫu NA5 mới nhất, hướng dẫn điền tờ khai, thủ tục xin visa Việt Nam – gia hạn tạm trú – làm visa online, hồ sơ NA5 kèm theo, sự khác nhau giữa NA2 và NA5, và các lưu ý quan trọng năm 2026.


I. Mẫu NA5 – Tờ khai đề nghị cấp thị thực, gia hạn tạm trú cho người nước ngoài

Mẫu NA5tờ khai đề nghị cấp thị thực (visa), gia hạn visa, gia hạn tạm trú hoặc chuyển đổi mục đích visa cho người nước ngoài đang tạm trú hợp pháp tại Việt Nam, do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an ban hành theo Thông tư 04/2015/TT-BCA. Đây là biểu mẫu bắt buộc trong các thủ tục làm visa nội địa theo Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú năm 2019 (sửa đổi).

Mẫu NA5 – Tờ khai đề nghị cấp thị thực, gia hạn tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Mẫu NA5 – Tờ khai đề nghị cấp thị thực, gia hạn tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

1. Mẫu NA5 là gì? Dùng khi nào?

Mẫu NA5 là tờ khai quan trọng nhất trong hồ sơ visa nội địa, được sử dụng khi người nước ngoài đã nhập cảnh hợp pháp và cần thực hiện một trong các thủ tục sau:

  • Xin cấp thị thực (visa mới) tại Việt Nam

  • Gia hạn thị thực (visa extension)

  • Gia hạn tạm trú (kéo dài thời gian ở lại mà không xin visa mới)

  • Chuyển đổi mục đích visa (theo Luật 2019: DN → LĐ, DL → TT, DN → ĐT…)

  • Xin cấp dấu tạm trú đúng mục đích cư trú

Chức năng chính của Mẫu NA5

  • Xác nhận thông tin cá nhân người nước ngoài

  • Thể hiện rõ nhu cầu xử lý visa/tạm trú: cấp mới, gia hạn, gia hạn tạm trú, chuyển đổi mục đích, điều chỉnh thông tin

  • căn cứ pháp lý để Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh xem xét, quyết định

  • Gắn trách nhiệm của doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh trong việc quản lý người nước ngoài

Lưu ý: Mẫu NA5 không do người nước ngoài ký, mà do doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh ký và đóng dấu.


2. Ai phải dùng Mẫu NA5?

Mẫu NA5 được sử dụng khi xử lý bất kỳ thủ tục visa nội địa nào cho người nước ngoài, bởi các nhóm chủ thể sau:

2.1. Doanh nghiệp bảo lãnh người nước ngoài

Áp dụng cho:

  • Người lao động nước ngoài (có Work Permit hoặc miễn GPLĐ)

  • Chuyên gia, kỹ sư, nhà quản lý, giám đốc điều hành, CEO

  • Người làm việc theo hợp đồng dịch vụ

  • Thành viên góp vốn, nhà đầu tư

  • Người nước ngoài đang làm việc tại công ty và cần gia hạn visa/gia hạn tạm trú

Doanh nghiệp có quyền:

  • Ký Mẫu NA5

  • Đóng dấu pháp nhân

  • Đính kèm hồ sơ pháp lý của công ty khi nộp NA5


2.2. Cá nhân bảo lãnh thân nhân (visa TT)

Áp dụng khi:

  • Vợ/chồng, bố/mẹ, con của người nước ngoài

  • Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam

  • Người nước ngoài được thân nhân tại Việt Nam bảo lãnh thăm thân/dài hạn

Cá nhân bảo lãnh phải:

  • Ký vào Mẫu NA5

  • Cung cấp: CCCD/hộ chiếu, giấy tờ chứng minh quan hệ, tạm trú hợp pháp tại Việt Nam


2.3. Mọi trường hợp làm thủ tục visa trong nước

Mỗi khi người nước ngoài cần:

  • Xin cấp visa mới tại Việt Nam

  • Xin gia hạn visa

  • Xin gia hạn tạm trú

  • Xin điều chỉnh thông tin trên visa

  • Xin chuyển đổi mục đích visa

  • Xin cấp dấu tạm trú đúng mục đích cư trú

Mẫu NA5 luôn là biểu mẫu bắt buộc trong bộ hồ sơ.


3. Mẫu NA5 mới nhất được ban hành theo văn bản nào?

Mẫu NA5 hiện hành được ban hành kèm theo:

👉 Thông tư 04/2015/TT-BCA ngày 05/01/2015 của Bộ Công an, quy định hệ thống biểu mẫu xuất nhập cảnh, trong đó có: NA2, NA5, NA6, NA16, NA8…

Hiện nay, Mẫu NA5:

  • Vẫn đang có hiệu lực

  • Áp dụng thống nhất trên toàn quốc tại:

Không có “mẫu NA5 mới” nào khác ngoài mẫu ban hành theo Thông tư 04/2015/TT-BCA.


4. Hồ sơ đi kèm Mẫu NA5

Hồ sơ nộp kèm NA5 luôn gồm 2 nhóm chính:

  • Hồ sơ của người nước ngoài

  • Hồ sơ của đơn vị/cá nhân bảo lãnh

4.1. Hồ sơ của người nước ngoài

  • Hộ chiếu gốc còn hạn

  • Visa hiện tại còn hiệu lực

  • 02 ảnh 2×3 hoặc 3×4 nền trắng

  • Mẫu NA5 bản gốc đã được đơn vị bảo lãnh ký, đóng dấu

  • Giấy phép lao động / miễn GPLĐ (khi xin visa LĐ1, LĐ2)

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ (khi xin visa TT – thăm thân)

  • Giấy tờ chứng minh đầu tư (khi xin visa ĐT)

  • Xác nhận tạm trú hoặc khai báo tạm trú online

  • Hợp đồng lao động (đối với visa LĐ hoặc DN làm việc dài hạn)


4.2. Hồ sơ của doanh nghiệp bảo lãnh

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) – nếu là doanh nghiệp FDI/nhà đầu tư

  • Mẫu NA16 – đăng ký mẫu dấu và chữ ký (nộp lần đầu)

  • Giấy giới thiệu nhân viên đi nộp hồ sơ

  • Bảng lương / Quyết định bổ nhiệm (một số hồ sơ visa LĐ cần chứng minh thêm)

  • Doanh nghiệp FDI: nộp thêm IRC hoặc chứng từ góp vốn (sao kê góp vốn, hợp đồng góp vốn…)


5. Mục đích sử dụng Mẫu NA5 (3 nhóm chính)

NA5 là “xương sống” của thủ tục visa trong nước, dùng cho 3 nhóm việc chính:

5.1. Xin cấp thị thực (visa)

Dùng khi người nước ngoài cần xin loại visa phù hợp với mục đích cư trú:

  • LĐ1 – LĐ2: Lao động

  • ĐT1 – ĐT2 – ĐT3 – ĐT4: Đầu tư

  • TT: Thăm thân

  • DN: Doanh nghiệp

  • LV/LV1/LV2: Làm việc với cơ quan nhà nước


5.2. Gia hạn visa – Gia hạn tạm trú

Áp dụng khi:

  • Visa sắp hết hạn

  • Người nước ngoài vẫn tiếp tục làm việc, đầu tư, thăm thân tại Việt Nam

  • Muốn kéo dài thời gian cư trú mà không muốn xuất cảnh

Thời hạn gia hạn tạm trú có thể: 15 ngày, 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 1 năm, tùy trường hợp.


5.3. Chuyển đổi mục đích visa (theo Luật 2019)

Mẫu NA5 dùng để đổi mục đích trong các trường hợp hợp pháp, ví dụ:

  • Có Work Permit → chuyển DN → LĐ

  • Kết hôn với công dân Việt Nam → chuyển DL → TT

  • Thực hiện góp vốn, trở thành nhà đầu tư → chuyển DN → ĐT

  • Có quan hệ gia đình bảo lãnh → chuyển DL/DN → TT

Việc chuyển đổi mục đích visa không áp dụng cho mọi trường hợp, phải căn cứ đúng quy định Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú năm 2019 (sửa đổi).

6. Tải mẫu NA5

Tải mẫu NA5 mới nhất tại đây!


II. Visa là gì? Thị thực là gì?

Visa (thị thực) là giấy phép do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, lưu trú hợp pháp trong một thời gian nhất định và đúng mục đích đã đăng ký (du lịch, lao động, đầu tư, thăm thân, làm việc với doanh nghiệp…). Visa có thể là tem dán hộ chiếu, e-visa hoặc visa cấp tại Việt Nam qua Mẫu NA5.

Visa là gì? Thị thực là gì?
Visa là gì? Thị thực là gì?

1. Visa (Thị thực) là gì?

Visa (thị thực) là giấy tờ do Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài cấp cho người nước ngoài, cho phép:

  • Nhập cảnh vào Việt Nam

  • Lưu trú hợp pháp trong thời gian được ghi trên visa

  • Thực hiện đúng mục đích cư trú đã đăng ký (lao động, đầu tư, thăm thân, du lịch, làm việc với doanh nghiệp, cơ quan nhà nước…)

Các hình thức visa phổ biến:

  • Visa dán lên hộ chiếu (visa truyền thống)

    • Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

  • E-visa (thị thực điện tử)

    • Nộp online 100%, áp dụng cho 100+ quốc gia

    • Nhận kết quả qua email, in ra để nhập cảnh

  • Visa cấp tại Việt Nam qua Mẫu NA5 (visa nội địa)

    • Dành cho người nước ngoài đang ở Việt Nam hợp pháp và cần:

      • Cấp visa mới

      • Gia hạn visa

      • Gia hạn tạm trú

      • Chuyển đổi mục đích visa

Visa là điều kiện bắt buộc để người nước ngoài cư trú hợp pháp, làm việc, đầu tư, kinh doanh tại Việt Nam.


2. Phân loại visa theo mục đích nhập cảnh

Visa Việt Nam được chia theo mục đích nhập cảnh, trong đó các nhóm phổ biến gồm:

Nhóm visa lao động (LĐ)

  • LĐ1: Người nước ngoài miễn giấy phép lao động

  • LĐ2: Người nước ngoài có giấy phép lao động


Nhóm visa đầu tư (ĐT)

  • ĐT1: Vốn góp ≥ 100 tỷ VNĐ

  • ĐT2: Vốn góp 50–<100 tỷ VNĐ

  • ĐT3: Vốn góp < 50 tỷ VNĐ

  • ĐT4: Đầu tư nhỏ, chưa đủ điều kiện ĐT3


Nhóm visa doanh nghiệp (DN)

  • Người vào Việt Nam làm việc với doanh nghiệp

  • Không trực tiếp ký HĐLĐ dài hạn hoặc chưa thuộc diện cấp Work Permit


Nhóm visa thăm thân (TT)

Áp dụng cho:

  • Vợ/chồng

  • Bố/mẹ

  • Con của:

    • Công dân Việt Nam

    • Hoặc người nước ngoài đang có TRC tại Việt Nam


Nhóm visa du lịch (DL)

  • Dành cho khách du lịch quốc tế

  • Thời hạn lưu trú ngắn: 15–30–90 ngày, tùy loại và chính sách từng thời kỳ


Nhóm thị thực điện tử (EV – E-visa)

  • Cấp online qua hệ thống E-visa Việt Nam

  • Có thể là:

    • Nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần

    • Lưu trú tối đa 90 ngày


3. Khi nào phải xin visa theo Mẫu NA5?

Mẫu NA5 được sử dụng khi người nước ngoài đang ở Việt Nam hợp pháp và cần thực hiện các thủ tục visa trong nước (visa nội địa), bao gồm:

  • Cấp mới visa trong nước

    • Khi cần chuyển từ loại thị thực hiện tại sang loại visa khác phù hợp hơn với mục đích cư trú (DN → LĐ, DN → ĐT, DL → TT…)

  • Chuyển đổi mục đích visa (theo Luật 2019)
    Ví dụ:

    • DN → LĐ (khi đã có Work Permit)

    • DL → TT (khi kết hôn với công dân Việt Nam)

    • DN → ĐT (khi hoàn tất góp vốn, trở thành nhà đầu tư)

    • DL/DN → TT (khi có quan hệ gia đình bảo lãnh hợp pháp)

  • Gia hạn visa (Visa Extension)

    • Khi visa sắp hết hạn nhưng người nước ngoài vẫn muốn tiếp tục làm việc, đầu tư, thăm thân hoặc cư trú tại Việt Nam

  • Gia hạn tạm trú (Extend temporary stay)

    • Dùng khi không cần visa mới, chỉ cần kéo dài thời gian lưu trú trong khuôn khổ loại visa hiện tại

→ Tóm lại, Mẫu NA5biểu mẫu trung tâm cho mọi thủ tục cấp mới – gia hạn – gia hạn tạm trú – chuyển đổi mục đích visa nội địa cho người nước ngoài đang ở Việt Nam.


III. Khi nào phải nộp Mẫu NA5? Các trường hợp bắt buộc

Mẫu NA5 là tờ khai bắt buộc trong mọi thủ tục visa nội địa khi người nước ngoài đang ở Việt Nam và cần cấp visa mới, gia hạn visa, gia hạn tạm trú, chuyển đổi mục đích visa hoặc xin cấp/điều chỉnh dấu tạm trú. Chỉ áp dụng khi người nước ngoài tạm trú hợp pháp và có đơn vị/cá nhân bảo lãnh đúng quy định.

Các trường hợp bắt buộc dùng NA5
Các trường hợp bắt buộc dùng NA5

1. Xin cấp visa mới trong nước (visa cấp tại Việt Nam)

Người nước ngoài đang tạm trú hợp pháp tại Việt Nam phải nộp Mẫu NA5 khi:

  • Muốn chuyển đổi mục đích visa

    • Ví dụ: đang dùng visa DN nhưng bắt đầu làm việc chính thức → cần chuyển sang visa LĐ.

  • Muốn kéo dài thời gian lưu trú hợp pháp

    • Visa sắp hết nhưng công việc, đầu tư, thăm thân vẫn tiếp tục.

  • Muốn ở lại Việt Nam để ký HĐLĐ, đầu tư, thăm thân

    • Thay vì xuất cảnh xin visa mới, có thể xin visa nội địa qua NA5 ngay tại Việt Nam.

Ghi nhớ: Visa nội địa chỉ thực hiện khi người nước ngoài đang tạm trú hợp pháphồ sơ bảo lãnh đủ điều kiện.


2. Gia hạn visa – Gia hạn tạm trú

Mẫu NA5 bắt buộc khi người nước ngoài cần kéo dài thời hạn visa hoặc thời gian tạm trú:

Áp dụng cho các diện:

  • LĐ: Lao động có Work Permit hoặc miễn GPLĐ

  • ĐT: Nhà đầu tư

  • DN: Làm việc với doanh nghiệp tại Việt Nam

  • TT: Thăm thân (vợ/chồng, cha mẹ, con)

  • VR: Thăm thân theo giấy mời/bảo lãnh

Không được gia hạn visa du lịch (DL) trong nước theo thông lệ chung.
Người dùng visa DL muốn ở lại:

  • Phải xuất cảnh xin visa mới, hoặc

  • Thuộc trường hợp Luật 2019 cho phép chuyển mục đích (ví dụ: kết hôn → xin TT).

Gia hạn tạm trú (extend stay) thường dùng cho LĐ/ĐT/TT khi chưa cần cấp visa mới, chỉ cần kéo dài thời gian ở lại.


3. Chuyển đổi mục đích visa (theo Luật 51/2019/QH14)

Đây là một trong những lý do phổ biến nhất phải nộp NA5 – và cũng là nhóm hay bị sai nếu không hiểu luật.

Mẫu NA5 dùng khi người nước ngoài cần chuyển visa sang mục đích phù hợp hơn với tình trạng cư trú mới.

Các trường hợp chuyển đổi hợp pháp gồm:

  • DL → TT

    • Kết hôn với công dân Việt Nam hoặc có quan hệ cha/mẹ/con.

  • DN → LĐ

    • Doanh nghiệp đã xin được Work Permit cho người nước ngoài.

  • DN → ĐT

    • Người nước ngoài góp vốn, đứng tên trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/đầu tư.

  • LĐ → TT

    • Người lao động kết hôn với người Việt Nam, hoặc xin visa phụ thuộc cho vợ/chồng.

Nếu chọn sai mục đích hoặc không thuộc diện Luật 2019 cho phép chuyển đổi → hồ sơ rất dễ bị từ chối hoặc yêu cầu điều chỉnh lại từ đầu.


4. Xin cấp dấu tạm trú (entry/extension stamp)

Mẫu NA5 cũng được dùng khi người nước ngoài cần cấp mới hoặc điều chỉnh dấu tạm trú trong hộ chiếu.

Áp dụng trong các trường hợp:

  • Cấp lại visa (bị mất, hỏng, rách)
    → Cần đóng lại dấu tạm trú tương ứng.

  • Điều chỉnh thông tin trên visa/dấu tạm trú

    • Đổi hộ chiếu mới

    • Sai ngày tháng năm sinh

    • Sai quốc tịch

    • Thay đổi mục đích cư trú

  • Mất hộ chiếu – cấp hộ chiếu mới
    → Cần xin đóng lại dấu tạm trú vào hộ chiếu mới để tiếp tục cư trú hợp pháp.


5. Bảng tóm tắt 4 trường hợp bắt buộc nộp Mẫu NA5

Trường hợp Có cần NA5 không? Ghi chú
Cấp visa mới tại Việt Nam ✔ Bắt buộc Visa nội địa
Gia hạn visa / Gia hạn tạm trú ✔ Bắt buộc Không áp dụng DL
Chuyển đổi mục đích visa ✔ Bắt buộc Theo Luật 2019
Xin cấp / điều chỉnh dấu tạm trú ✔ Bắt buộc

Cấp lại, điều chỉnh, mất hộ chiếu

IV. Hồ sơ xin visa / gia hạn tạm trú theo Mẫu NA5 (Checklist chuẩn)

Hồ sơ xin visa/gia hạn tạm trú theo Mẫu NA5 luôn gồm 2 phần: (1) hồ sơ của người nước ngoài (hộ chiếu, visa, NA5 đã ký đóng dấu, ảnh, tạm trú) và (2) hồ sơ của doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh (ERC/IRC, NA16, Work Permit, giấy tờ pháp lý). Tùy mục đích cư trú (LĐ – ĐT – TT – DN), phải bổ sung thêm giấy tờ đặc thù như: giấy phép lao động, giấy đăng ký kết hôn, khai sinh, chứng từ góp vốn, thư mời – hợp đồng dịch vụ.


1. Hồ sơ của người nước ngoài 

Áp dụng cho mọi diện visa khi sử dụng Mẫu NA5:

  • Hộ chiếu gốc còn hạn theo quy định

    • Thường:

      • Còn tối thiểu 6 tháng để xin visa

      • Còn tối thiểu 13 tháng cho thủ tục tạm trú dài hạn

  • Tờ khai NA5 (bản gốc, đã ký và đóng dấu của bên bảo lãnh)

  • Ảnh thẻ 2×3 hoặc 3×4, nền trắng

  • Visa hiện tại còn hiệu lực

  • Xác nhận tạm trú hoặc biên nhận khai báo tạm trú online

  • Tờ khai NA8 (khi xin dấu tạm trú hoặc chuyển mục đích) – nếu cơ quan XNC yêu cầu


2. Hồ sơ của doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh

Áp dụng khi visa được bảo lãnh theo diện LĐ – ĐT – DN:

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC/GPKD)

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) – nếu là doanh nghiệp FDI/nhà đầu tư

  • Mẫu NA16 – đăng ký mẫu dấu & chữ ký (nộp lần đầu hoặc khi thay đổi pháp nhân/dấu/chữ ký)

  • Giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ (đối với diện LĐ1 – LĐ2)

  • Giấy giới thiệu nhân viên đến nộp hồ sơ

  • Hợp đồng lao động / Quyết định bổ nhiệm (khi xin visa LĐ)

Lưu ý quan trọng: doanh nghiệp không được tạm ngừng kinh doanh, không nợ thuế kéo dài, nếu không hồ sơ NA5 có thể bị từ chối tiếp nhận hoặc bị yêu cầu giải trình bổ sung.


3. Hồ sơ theo từng diện visa (LĐ – ĐT – TT – DN)

Dưới đây là yêu cầu chi tiết theo từng mục đích cư trú, giúp hồ sơ NA5 được xử lý nhanh và đúng mục đích.


A. Diện LĐ – Lao động (LĐ1 – LĐ2)

Áp dụng cho người nước ngoài làm việc theo HĐLĐ hoặc quyết định bổ nhiệm.

Hồ sơ bắt buộc:

  • Giấy phép lao động (Work Permit) hoặc

  • Giấy xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ

  • Hợp đồng lao động / Quyết định bổ nhiệm

  • Mẫu NA5 – đề nghị cấp/gia hạn visa

  • Hộ chiếu + visa hiện tại (thường là DN hoặc LĐ)

  • Xác nhận tạm trú

  • Ảnh thẻ 2×3 hoặc 3×4

Ghi chú: Visa LĐ sau khi cấp thường có thời hạn 1–2 năm, nhưng không vượt quá thời hạn Work Permit.


B. Diện ĐT – Nhà đầu tư (ĐT1 – ĐT2 – ĐT3 – ĐT4)

Áp dụng cho nhà đầu tư, chủ sở hữu, thành viên công ty.

Hồ sơ cần có:

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (GCNĐT/IRC)

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

  • Chứng từ góp vốn:

    • Sao kê ngân hàng

    • Biên bản góp vốn

    • Văn bản xác nhận vốn điều lệ

  • Visa ĐT hiện tại (nếu đã có)

  • Mẫu NA5

  • Xác nhận tạm trú

  • Ảnh thẻ

Lưu ý: Mức vốn góp thực tế quyết định loại visa ĐT được cấp. Vốn chưa góp đủ → thường chỉ cấp visa ĐT4 (ngắn hạn).


C. Diện TT – Thăm thân (vợ/chồng – bố mẹ – con)

Áp dụng cho:

  • Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam

  • Con của người Việt Nam

  • Vợ/chồng/con của người nước ngoài có TRC tại Việt Nam

Hồ sơ gồm:

  • Giấy đăng ký kết hôn

    • Kết hôn ở nước ngoài → phải hợp pháp hóa lãnh sự + dịch công chứng

  • Giấy khai sinh (đối với con)

  • Hộ chiếu + TRC/visa của người bảo lãnh

  • Hộ chiếu của người nước ngoài xin visa TT

  • Ảnh 2×3 hoặc 3×4

  • Xác nhận tạm trú

  • Mẫu NA5

Lưu ý: Tất cả giấy tờ nước ngoài (kết hôn, khai sinh, xác nhận quan hệ…) phải hợp pháp hóa lãnh sự → dịch công chứng → nộp bản sao chứng thực.


D. Diện DN – Doanh nghiệp (làm việc ngắn hạn – hợp đồng dịch vụ)

Áp dụng cho người nước ngoài vào Việt Nam làm việc với doanh nghiệp, nhưng không thuộc diện lao động dài hạn.

Hồ sơ gồm:

  • Thư mời / thư bảo lãnh của doanh nghiệp Việt Nam

  • Hợp đồng dịch vụ, hợp đồng đối tác, thư cử đi từ công ty nước ngoài

  • Giấy tờ pháp lý doanh nghiệp bảo lãnh (ERC/IRC)

  • Mẫu NA5

  • Hộ chiếu, visa hiện tại, xác nhận tạm trú, ảnh thẻ

Lưu ý: Diện DN không yêu cầu Work Permit, nhưng mục đích visa phải đúng thực tế công việc; nếu thực tế là lao động dài hạn, cơ quan XNC có thể yêu cầu chuyển sang diện LĐ.


Bảng tóm tắt hồ sơ NA5 theo từng loại visa

Diện Hồ sơ chính Ghi chú
GPLĐ/miễn GPLĐ, HĐLĐ/QĐ bổ nhiệm, NA5, hộ chiếu, visa DN/LĐ, tạm trú, ảnh Thời hạn 1–2 năm, theo WP
ĐT GCNĐT (IRC), ERC, sao kê góp vốn/biên bản góp vốn, visa ĐT, NA5, tạm trú, ảnh Cấp 1–5 năm tùy mức vốn
TT ĐKKH/khai sinh, hộ chiếu + TRC/visa người bảo lãnh, hộ chiếu người xin, NA5, tạm trú, ảnh Cấp 1–3 năm, phụ thuộc người bảo lãnh
DN Thư mời, hợp đồng dịch vụ/hợp tác, ERC/IRC, NA5, hộ chiếu, visa, tạm trú, ảnh Thường 1–3 tháng hoặc đến 1 năm

V. Hướng dẫn điền Mẫu NA5 (đúng chuẩn – tránh sai sót)

Mẫu NA5 là tờ khai quan trọng nhất trong hồ sơ xin visa, gia hạn visa, gia hạn tạm trú hoặc chuyển đổi mục đích visa. Chỉ cần sai một ký tự, hồ sơ có thể bị từ chối hoặc phải sửa lại từ đầu.
Dưới đây là hướng dẫn điền từng mục theo đúng mẫu của Thông tư 04/2015/TT-BCA.


1. Phần thông tin người nước ngoài

Đây là phần dễ sai nhất. Mọi thông tin phải trùng 100% với hộ chiếu và visa hiện tại.

Bạn cần điền:

  • Họ và tên đầy đủ (ghi đúng như hộ chiếu, không tự đảo thứ tự tên)

  • Ngày sinh (định dạng bắt buộc: dd/mm/yyyy)

  • Quốc tịch (ghi đúng theo hộ chiếu, không ghi vùng lãnh thổ)

  • Số hộ chiếu (ghi rõ từng ký tự, không bỏ sót chữ số)

  • Loại visa đang sử dụng: DN, LĐ, TT, ĐT, DL, EV…

  • Ngày nhập cảnh gần nhất

  • Mục đích nhập cảnh ban đầu

Lưu ý quan trọng:

  • Không viết tắt, không dịch sai tên quốc tịch.

  • Không dùng CCCD/ID quốc tế thay hộ chiếu.

  • Nếu có hộ chiếu mới → ghi số hộ chiếu mới + nộp kèm hộ chiếu cũ.

Sai tên – sai quốc tịch – sai ngày sinh là 3 lỗi phổ biến khiến NA5 bị trả hồ sơ.


2. Phần đề nghị của cơ quan/tổ chức/cá nhân bảo lãnh

Phần này xác định pháp nhân chịu trách nhiệm quản lý người nước ngoài.

Cần điền đúng:

  • Tên doanh nghiệp/tổ chức (theo ERC/GPKD, không dùng tên thương mại)

  • Mã số thuế (MST)

  • Địa chỉ trụ sở

  • Tên người đại diện pháp luật

  • Số điện thoại – email liên hệ

Lưu ý:

  • Thông tin bắt buộc phải khớp 100% với giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp.

  • Nếu người ký không phải đại diện pháp luật → cần giấy ủy quyền hợp lệ.

  • Số điện thoại phải luôn liên lạc được để Cục XNC gọi xác minh.


3. Mục đề nghị giải quyết (quan trọng nhất)

Bạn phải chọn đúng mục đích xử lý, gồm các mục:

Cấp thị thực (Cấp visa mới trong nước)

Khi cần xin visa phù hợp mục đích mới:

  • DN → LĐ

  • DN → ĐT

  • DL → TT…

Gia hạn thị thực (Visa extension)

Khi visa còn hạn và người nước ngoài muốn tiếp tục lưu trú.

Gia hạn tạm trú

Áp dụng khi chỉ muốn kéo dài thời gian tạm trú, không cần cấp visa mới.

Chuyển đổi mục đích visa theo Luật 2019

Các trường hợp hợp lệ:

  • DL → TT (kết hôn/quan hệ thân nhân)

  • DN → LĐ (khi có Work Permit)

  • DN → ĐT (khi đã góp vốn)

  • LĐ → TT

Cấp lại visa / cấp lại dấu tạm trú

Do visa bị: mất – rách – hỏng – đổi hộ chiếu – sai thông tin.

Chọn sai mục đích = hồ sơ bị trả lại hoặc yêu cầu nộp lại từ đầu.


4. Thời hạn đề nghị cấp visa/tạm trú

Thời hạn phụ thuộc vào:

  • Loại visa

    • LĐ: tối đa 1–2 năm

    • ĐT: tối đa 1–5 năm (tùy mức vốn)

    • TT: tối đa 3 năm

    • DN: tối đa 1 năm

  • Hộ chiếu phải còn hạn đủ dài

  • Work Permit / giấy miễn GPLĐ

  • Thời hạn TRC/visa người bảo lãnh (đối với TT)

  • Thời hạn IRC/ERC (đối với ĐT)

Quy tắc vàng:
Không bao giờ cấp visa/tạm trú vượt quá:

  • Thời hạn hộ chiếu

  • Thời hạn Work Permit

  • Thời hạn TRC của người bảo lãnh

  • Thời hạn IRC/ERC


5. Chữ ký và đóng dấu – Quy định bắt buộc

Doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh

  • Phải ký + đóng dấu đỏ

  • Người ký:

    • Đại diện pháp luật, hoặc

    • Người được ủy quyền (kèm giấy ủy quyền & NA16)

❌ Thiếu dấu → hồ sơ không được tiếp nhận.


Cá nhân bảo lãnh (thăm thân – TT)

  • Ký trực tiếp, không cần đóng dấu

  • Nộp kèm:

    • CCCD/hộ chiếu người bảo lãnh

    • Giấy tờ chứng minh quan hệ


Checklist tự kiểm tra trước khi nộp Mẫu NA5

Hạng mục Yêu cầu
Thông tin người nước ngoài Trùng 100% với hộ chiếu & visa
Thông tin doanh nghiệp Khớp ERC, MST, địa chỉ
Mục đích xử lý Cấp mới / gia hạn / chuyển đổi / cấp lại
Thời hạn đề nghị Phù hợp Work Permit, hộ chiếu, mục đích
Chữ ký & dấu

Đúng người, đúng chức danh, đúng dấu pháp nhân

VI. Thủ tục xin visa – gia hạn tạm trú theo Mẫu NA5 (5 bước chuẩn)

Thủ tục xin visa, gia hạn tạm trú bằng Mẫu NA5
Thủ tục xin visa mới, gia hạn visa hoặc gia hạn tạm trú theo Mẫu NA5 gồm 5 bước: chuẩn bị hồ sơ (NA5, hộ chiếu, visa, giấy tờ bảo lãnh), nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, lấy sinh trắc nếu được yêu cầu, chờ xét duyệt 5–7 ngày làm việc và nhận visa hoặc dấu gia hạn tạm trú trên hộ chiếu.


🔹 Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

Hồ sơ theo Mẫu NA5 cần gồm:

  1. Mẫu NA5

    • Đã ký – đóng dấu (doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh)

    • Hoặc ký trực tiếp (cá nhân bảo lãnh diện TT)

  2. Hộ chiếu gốc

    • Xin visa: hộ chiếu còn tối thiểu 6 tháng

    • Xin tạm trú dài hạn: hộ chiếu còn tối thiểu 13 tháng

  3. Visa hiện tại

    • Phải còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ

  4. Hồ sơ doanh nghiệp (nếu doanh nghiệp bảo lãnh)

    • ERC/GPKD

    • IRC (nếu là doanh nghiệp FDI/nhà đầu tư)

    • Mẫu NA16 (nộp lần đầu hoặc khi thay đổi pháp nhân/dấu/chữ ký)

    • Work Permit / miễn GPLĐ (nếu xin diện LĐ)

    • Giấy giới thiệu người đi nộp hồ sơ

  5. Giấy tờ theo từng mục đích cư trú

    • LĐ: Work Permit, HĐLĐ/quyết định bổ nhiệm

    • ĐT: GCNĐT/IRC, sao kê góp vốn, biên bản góp vốn

    • TT: Giấy đăng ký kết hôn, khai sinh, giấy tờ quan hệ

    • DN: Thư mời, hợp đồng dịch vụ/hợp tác

    • VR: Giấy tờ chứng minh quan hệ thăm thân

Lưu ý quan trọng:

  • Tờ khai tạm trú online hoặc giấy xác nhận tạm trú phải trùng địa chỉ với nơi doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh đăng ký.


🔹 Bước 2 – Nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh

Có thể nộp hồ sơ NA5 tại:

  • Hà Nội:
    44–46 Trần Phú, Ba Đình

  • TP. Hồ Chí Minh:
    333–337 Nguyễn Trãi, Quận 1

  • Đà Nẵng:
    7 Trần Quý Cáp, Quận Hải Châu

  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố

    • Nơi doanh nghiệp đặt trụ sở

    • Hoặc nơi người nước ngoài đăng ký tạm trú

Thời gian tiếp nhận:

  • Thứ 2 – Thứ 6

  • Sáng: 08:00 – 11:30

  • Chiều: 13:30 – 16:00


🔹 Bước 3 – Kiểm tra & lấy sinh trắc (nếu cần)

Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh có thể yêu cầu lấy sinh trắc trong các trường hợp:

  • Người nước ngoài chưa từng lấy vân tay tại Việt Nam

  • Hồ sơ chuyển đổi mục đích visa

  • Hồ sơ phức tạp, cần xác minh bổ sung

  • Thay đổi hộ chiếu mới

Quy trình sinh trắc gồm:

  • Quét vân tay

  • Chụp ảnh tại chỗ

Thời gian thực hiện: khoảng 5–10 phút.


🔹 Bước 4 – Chờ xét duyệt hồ sơ (5–7 ngày làm việc)

Thời gian xử lý thông thường:

  • Khoảng 5 ngày làm việc: hồ sơ chuẩn, không phát sinh xác minh

  • Khoảng 7–10 ngày: trường hợp phải bổ sung hồ sơ

  • Có thể 10–15 ngày: hồ sơ chuyển đổi mục đích, hồ sơ phức tạp

Trong thời gian xét duyệt, Cục/Phòng XNC có thể:

  • Gọi điện cho doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh

  • Yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ chứng minh.


🔹 Bước 5 – Nhận visa hoặc dấu gia hạn tạm trú

Khi đến ngày hẹn trả kết quả:

  • Mang Giấy hẹn + CMND/CCCD của người nộp hồ sơ

  • Kiểm tra kỹ thông tin trên visa hoặc dấu gia hạn tạm trú:

    • Ngày bắt đầu – ngày kết thúc

    • Mục đích visa (LĐ/ĐT/TT/DN/VR/EV…)

    • Số hộ chiếu, họ tên, quốc tịch

Nếu phát hiện sai sót → yêu cầu chỉnh sửa ngay tại quầy trả kết quả.


VII. Thời hạn và lệ phí gia hạn visa – gia hạn tạm trú theo Mẫu NA5

Thời hạn và lệ phí gia hạn visa, gia hạn tạm trú bằng Mẫu NA5
Khi gia hạn visa hoặc gia hạn tạm trú theo Mẫu NA5, thời hạn được cấp phụ thuộc vào loại visa, mục đích cư trú, hộ chiếu, Work Permit và giấy tờ bảo lãnh. Thông thường: LĐ1–LĐ2 được cấp 1–2 năm, ĐT từ 1–3 năm (ĐT1 có thể 5–10 năm), DN tối đa 1 năm, TT 1–3 năm, VR tối đa 3 tháng, DL không gia hạn trong nước. Lệ phí Nhà nước được tính theo thời hạn và loại visa, thu bằng USD và quy đổi sang VNĐ khi nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.


1. Thời hạn gia hạn visa – gia hạn tạm trú theo từng diện

Thời hạn xin visa mới hoặc gia hạn tạm trú bằng NA5 không phải muốn xin bao lâu cũng được, mà bị khống chế bởi:

  • Loại visa và mục đích cư trú

  • Thời hạn hộ chiếu

  • Thời hạn Work Permit/miễn GPLĐ (đối với LĐ)

  • Thời hạn TRC/visa của người bảo lãnh (đối với TT)

  • Thời hạn IRC/ERC (đối với nhà đầu tư ĐT)

Bảng thời hạn tối đa theo từng diện

Diện visa Thời hạn tối đa được cấp/gia hạn Ghi chú
LĐ1 – LĐ2 (lao động) 1–2 năm Không vượt quá thời hạn Work Permit
ĐT (nhà đầu tư) 1–3 năm ĐT1 có thể đến 5–10 năm (tùy mức vốn)
DN (doanh nghiệp) Tối đa 1 năm Thường cấp ngắn hạn 3–12 tháng
TT (thăm thân) 1–3 năm Không vượt quá thời hạn của người bảo lãnh
VR (thăm thân/mời) Tối đa 3 tháng Thông dụng: 1–3 tháng
DL (du lịch) ❌ Không gia hạn trong nước Muốn ở tiếp → phải chuyển diện hoặc xuất cảnh

Ghi chú quan trọng về thời hạn

  • Không cấp vượt thời hạn hộ chiếu

    • Ví dụ: hộ chiếu còn 10 tháng → không thể xin visa/tạm trú 12 tháng.

  • Không cấp vượt thời hạn Work Permit (diện LĐ)

  • Không cấp thăm thân TT vượt thời hạn của người bảo lãnh

    • Ví dụ: TRC LĐ của người bảo lãnh còn 2 năm → TT tối đa chỉ 2 năm.

  • Không gia hạn visa du lịch (DL) trong nước

    • Muốn tiếp tục ở lại phải:

      • Chuyển sang diện hợp pháp khác (LĐ/ĐT/TT…) nếu đủ điều kiện, hoặc

      • Xuất cảnh và xin lại visa.


2. Lệ phí xin visa – gia hạn tạm trú theo Mẫu NA5

Lệ phí được thu theo biểu phí Nhà nước trong lĩnh vực xuất nhập cảnh (quy định tại Thông tư tài chính hiện hành). Khi nộp hồ sơ:

  • Phí được niêm yết bằng USD, nhưng thu thực tế bằng VNĐ theo tỷ giá.

  • Mức phí cụ thể phụ thuộc vào:

    • Thời hạn xin cấp/gia hạn

    • Loại visa (LĐ, ĐT, TT, DN, VR…)

    • Cấp mới hay gia hạn/cấp lại

Trong thực tế, người nộp cần lưu ý:

  1. Lệ phí Nhà nước chỉ nộp khi hồ sơ đã được chấp nhận xử lý

    • Không phải nộp ngay khi nộp hồ sơ nếu chưa được tiếp nhận.

  2. Phí không hoàn lại

    • Nếu hồ sơ bị từ chối do:

      • Sai mục đích, sai nội dung

      • Thiếu điều kiện pháp lý

      • Vi phạm quy định cư trú

  3. Các chi phí có thể phát sinh thêm (ngoài lệ phí Nhà nước):

    • Dịch thuật – công chứng hồ sơ (hợp đồng, giấy tờ quan hệ, tài liệu đầu tư…)

    • Hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài

    • Phí dịch vụ nếu sử dụng đơn vị tư vấn pháp lý, công ty luật, dịch vụ visa chuyên nghiệp.


Tóm tắt: Thời hạn & lệ phí theo NA5 – cần nhớ

  • Mẫu NA5 không quyết định thời hạn tùy ý, mà chỉ là tờ khai để Cục/Phòng XNC căn cứ vào: hộ chiếu, Work Permit, IRC/ERC, quan hệ bảo lãnh…

  • Thời hạn thường ngắn hơn hoặc bằng:

    • Hộ chiếu

    • Work Permit

    • TRC/visa của người bảo lãnh

    • Thời gian còn hiệu lực của dự án đầu tư/giấy phép kinh doanh

  • Lệ phí luôn theo khung phí Nhà nước, không do doanh nghiệp tự đặt; dịch vụ chỉ có thể thu thêm phí dịch vụ tư vấn – soạn hồ sơ – đi nộp.


VIII. Gia hạn tạm trú online – Sự thật cần biết năm 2026

Đến năm 2026, Việt Nam không có hệ thống gia hạn tạm trú online 100% cho người nước ngoài. Người nước ngoài không thể nộp Mẫu NA5 online, không thể xin/gia hạn visa hoặc gia hạn tạm trú hoàn toàn online. Mọi hồ sơ theo Mẫu NA5 vẫn phải nộp bản giấy trực tiếp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh; online chỉ dùng để khai báo tạm trúđặt lịch hẹn nộp hồ sơ.


1. Việt Nam có gia hạn tạm trú online không?

Hiện nay có rất nhiều người nước ngoài và doanh nghiệp hiểu lầm rằng có thể gia hạn tạm trú online tương tự như E-visa.
Tuy nhiên, theo quy định áp dụng năm 2026:

  • Không thể nộp Mẫu NA5 online

  • Không thể xin visa/gia hạn visa online

  • Không thể gia hạn tạm trú online như E-visa

→ Tất cả hồ sơ sử dụng Mẫu NA5 đều phải nộp trực tiếp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.


2. Vậy “online” làm được những gì? Chỉ 2 việc sau

2.1. Khai báo tạm trú online

Trang chính thức:
👉 https://hochieu.xuatnhapcanh.gov.vn

Dùng để:

  • Chủ cơ sở lưu trú, khách sạn, chủ nhà khai báo tạm trú cho người nước ngoài

  • Bổ sung, chỉnh sửa thông tin tạm trú

  • In biên nhận tạm trú để nộp kèm hồ sơ NA5

Lưu ý:

  • Khai báo tạm trú online không phải gia hạn tạm trú.

  • Khai báo tạm trú không thay thế việc nộp Mẫu NA5.


2.2. Đặt lịch hẹn nộp hồ sơ online

Một số cơ quan xuất nhập cảnh cho phép:

  • Đặt lịch hẹn nộp hồ sơ

  • Chọn khung giờ nộp

  • Hạn chế xếp hàng, chờ đợi

Tuy nhiên:

  • Lịch hẹn online chỉ giúp bạn vào quầy nhanh hơn

  • Hồ sơ vẫn phải nộp bản giấy trực tiếp

  • Mẫu NA5 phải là bản gốc có ký tên – đóng dấu của đơn vị bảo lãnh


3. Bảng tóm tắt: Gia hạn tạm trú online 2026

Thủ tục Thực hiện online? Ghi chú
Khai báo tạm trú ✔ Có Bắt buộc trong hồ sơ NA5
Đặt lịch hẹn nộp NA5 ✔ Có Tùy từng tỉnh/thành
Nộp Mẫu NA5 online ❌ Không Bắt buộc nộp bản giấy
Gia hạn visa online ❌ Không Chỉ giải quyết trực tiếp
Gia hạn tạm trú online ❌ Không Không có hệ thống online

4. Vì sao không thể gia hạn tạm trú 100% online?

Lý do các thủ tục NA5 buộc phải nộp trực tiếp:

  • Mẫu NA5 yêu cầu ký tên + đóng dấu doanh nghiệp/tổ chức

  • Cán bộ xuất nhập cảnh phải đối chiếu bản gốc:

    • Hộ chiếu

    • Visa

    • Giấy phép lao động, giấy tờ đầu tư, giấy tờ quan hệ…

  • Một số trường hợp cần lấy sinh trắc (vân tay, ảnh trực tiếp)

  • Hồ sơ cần được đóng dấu, vào sổ, kiểm tra tính pháp lý và tính xác thực

→ Vì vậy, quy trình xử lý không thể thực hiện hoàn toàn online.


5. Khi nào bắt buộc phải đến trực tiếp Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh?

Bạn (hoặc người được ủy quyền) bắt buộc phải đến trực tiếp khi thực hiện các thủ tục sau:

  • Gia hạn tạm trú

  • Gia hạn visa

  • Cấp visa mới trong nước (visa nội địa theo NA5)

  • Chuyển đổi mục đích visa (DL → TT, DN → LĐ, DN → ĐT…)

  • Cấp lại visa/dấu tạm trú (mất, rách, hỏng, đổi hộ chiếu)

  • Nộp hồ sơ: NA5, NA8, NA16 và các giấy tờ kèm theo

  • Thực hiện lấy sinh trắc theo yêu cầu của cơ quan xuất nhập cảnh


IX. Lưu ý quan trọng khi sử dụng Mẫu NA5 – Tránh bị từ chối hồ sơ

Lưu ý khi dùng Mẫu NA5 để không bị từ chối hồ sơ
Khi sử dụng Mẫu NA5 để xin visa, gia hạn visa, gia hạn tạm trú hoặc chuyển đổi mục đích visa tại Việt Nam, cần bảo đảm: thông tin trùng 100% với hộ chiếu/visa, mục đích visa thống nhất, giấy tờ nước ngoài đã hợp pháp hóa lãnh sự, doanh nghiệp bảo lãnh không nợ thuế, khai báo tạm trú đúng địa chỉ, hộ chiếu còn đủ hạn và không xin gia hạn visa du lịch (DL). Sai NA5 hoặc sai mục đích là lý do bị trả hồ sơ nhiều nhất.


1. Các nguyên tắc bắt buộc khi dùng Mẫu NA5

1.1. Thông tin phải trùng 100% với hộ chiếu và visa

Phải kiểm tra kỹ các nội dung sau trên NA5:

  • Họ tên

  • Ngày sinh

  • Quốc tịch

  • Số hộ chiếu

  • Loại visa hiện tại

  • Ngày nhập cảnh

Chỉ cần sai 1 ký tự → hồ sơ có thể bị trả lại để kê khai lại từ đầu.


1.2. Không được gia hạn visa du lịch (DL) trong nước

  • Visa DL hiện không được gia hạn nội địa.

  • Nếu muốn tiếp tục cư trú, chỉ có 2 hướng:

    • Chuyển đổi mục đích visa (nếu thuộc diện Luật 2019 cho phép), hoặc

    • Xuất cảnh để xin visa mới đúng diện.


1.3. Giấy tờ nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự

Bắt buộc với các loại giấy tờ:

  • Giấy đăng ký kết hôn

  • Giấy khai sinh

  • Giấy tờ ủy quyền

  • Giấy chứng nhận quan hệ gia đình

  • Một số hồ sơ đầu tư hoặc tài liệu pháp lý cấp ở nước ngoài

Quy trình chuẩn:

  1. Hợp pháp hóa tại nước sở tại (Bộ Ngoại giao/ cơ quan thẩm quyền nước ngoài)

  2. Hợp pháp hóa tại Cơ quan đại diện Việt Nam (ĐSQ/Lãnh sự quán)

  3. Dịch thuật – công chứng sang tiếng Việt

Thiếu hợp pháp hóa lãnh sự → hồ sơ NA5 bị treo hoặc không được xem xét.


1.4. Doanh nghiệp bảo lãnh không được nợ thuế hoặc “treo” MST

Cục/Phòng XNC thường kiểm tra:

  • Tình trạng pháp lý của doanh nghiệp

  • Tình trạng mã số thuế (đang hoạt động / tạm ngừng / bị treo)

  • Nghĩa vụ thuế có được thực hiện đầy đủ hay không

Nếu doanh nghiệp nợ thuế, tạm ngừng, treo MST → rất dễ bị từ chối tiếp nhận NA5.


1.5. Tạm trú phải khai đúng địa chỉ

  • Địa chỉ tạm trú trên hệ thống khai báo tạm trú online phải trùng với:

    • Địa chỉ trên hồ sơ nộp kèm NA5

    • Địa chỉ ghi trong tờ khai/giấy xác nhận tạm trú

Người nước ngoài phải khai báo tạm trú trước khi nộp NA5. Đây là yêu cầu bắt buộc trong mọi hồ sơ visa – tạm trú.


1.6. Mục đích visa phải thống nhất trong toàn bộ hồ sơ

Mục đích thể hiện trên:

  • Visa hiện tại

  • Mẫu NA5

  • Work Permit

  • Hợp đồng lao động

  • ERC/IRC

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ (kết hôn/khai sinh…)

Phải khớp tuyệt đối.

Ví dụ:

  • Xin visa LĐ → bắt buộc có Work Permit + HĐLĐ/Quyết định bổ nhiệm.

  • Chuyển DN → ĐT → phải có GCNĐT/IRC + chứng từ góp vốn.

  • Xin TT → phải có giấy kết hôn/khai sinh hợp lệ đã hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cấp ở nước ngoài).

Sai mục đích → hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu chuyển diện.


1.7. Hộ chiếu phải còn đủ hạn

Quy định chung:

  • Xin visa → hộ chiếu còn tối thiểu 6 tháng

  • Xin tạm trú dài hạn/TRC → hộ chiếu còn tối thiểu 13 tháng

Cơ quan XNC không cấp visa/tạm trú vượt quá thời hạn hộ chiếu.


1.8. Không có “gia hạn tạm trú online NA5”

  • Không thể nộp NA5 online

  • Không thể xin/gia hạn visa online như E-visa

  • Chỉ có khai báo tạm trú onlineđặt lịch hẹn online ở một số nơi

  • NA5 bắt buộc phải là bản giấy có ký tên – đóng dấu và nộp trực tiếp.


2. 8 lỗi khiến Mẫu NA5 bị từ chối nhiều nhất & cách xử lý

2.1. Sai thông tin người nước ngoài

Lỗi thường gặp:

  • Sai họ tên, sai thứ tự họ – tên

  • Sai ngày/tháng/năm sinh

  • Sai quốc tịch

  • Nhập nhầm số hộ chiếu

  • Ghi sai ngày nhập cảnh gần nhất

Cách xử lý:

  • Đối chiếu lại NA5 với hộ chiếu + dấu nhập cảnh/visa hiện tại

  • Sửa lại NA5, ký lại, đóng dấu lại

  • Nếu visa cũ đã in sai thông tin → cần điều chỉnh visa trước, rồi mới xin NA5 tiếp theo.


2.2. Thiếu giấy tờ chứng minh mục đích cư trú

Ví dụ:

  • Không có Work Permit nhưng xin visa

  • Không có GCNĐT/IRC + chứng từ góp vốn nhưng xin visa ĐT

  • Không có giấy đăng ký kết hôn/khai sinh nhưng xin visa TT

  • Không có HĐLĐ/Quyết định bổ nhiệm nhưng xin visa

Cách xử lý:

  • Bổ sung đúng loại giấy tờ theo mục đích đã chọn

  • Nếu chưa đủ điều kiện → cân nhắc chuyển sang diện phù hợp hơn (DN/VR…)

  • Nên nhờ đơn vị chuyên nghiệp rà soát trước để chọn mục đích visa khả thi nhất.


2.3. Doanh nghiệp treo mã số thuế hoặc nợ thuế

Nếu doanh nghiệp bảo lãnh:

  • Bị treo MST

  • Tạm ngừng hoạt động nhưng chưa cập nhật

  • Nợ thuế nhiều kỳ

→ Cục XNC không tiếp nhận hoặc sẽ tạm dừng xử lý NA5.

Cách xử lý:

  • Làm việc với cơ quan thuế để khôi phục MST

  • Hoàn thành nghĩa vụ thuế còn thiếu

  • Cập nhật lại thông tin pháp lý nếu có thay đổi (đại diện pháp luật, trụ sở…)

  • Sau khi đã “sạch” pháp lý → nộp lại NA5.


2.4. Visa không đúng mục đích

Các trường hợp điển hình:

  • Dùng visa DL nhưng xin gia hạn hoặc xin LĐ/ĐT → ❌

  • Dùng visa DN nhưng xin LĐ khi chưa có Work Permit

  • Dùng visa VR (thăm thân/mời) nhưng xin LĐ/ĐT

  • Visa đã hết hạn nhưng vẫn nộp NA5 → trước hết sẽ bị xử phạt hoặc yêu cầu xử lý quá hạn.

Cách xử lý:

  • Xin chuyển đổi mục đích visa (nếu thuộc trường hợp Luật 2019 cho phép)

  • Hoặc xuất cảnh, xin lại visa mới đúng diện

  • Trong trường hợp đặc biệt, nên nhờ đơn vị chuyên môn tư vấn lộ trình hợp pháp (tránh tự ý xử lý dẫn đến vi phạm).


2.5. Giấy tờ nước ngoài chưa hợp pháp hóa lãnh sự

Lỗi này rất thường gặp với:

  • Giấy kết hôn

  • Giấy khai sinh

  • Giấy ủy quyền, giấy xác nhận quan hệ, hợp đồng, tài liệu đầu tư phát hành ở nước ngoài

Cách xử lý:

  • Thực hiện đúng quy trình hợp pháp hóa lãnh sự

  • Dịch ra tiếng Việt và công chứng

  • Nộp bản sao chứng thực kèm bản gốc để đối chiếu (nếu được yêu cầu).


2.6. Không khai báo tạm trú hoặc khai sai địa chỉ

  • Không có xác nhận tạm trú

  • Khai báo tạm trú online nhưng địa chỉ không trùng với địa chỉ trong hồ sơ

Cách xử lý:

  • Khai báo tạm trú online tại:
    👉 https://hochieu.xuatnhapcanh.gov.vn
    hoặc xin xác nhận tạm trú tại Công an phường/xã.

  • In biên nhận tạm trú và nộp kèm NA5.

  • Đảm bảo địa chỉ tạm trú trùng khớp với hồ sơ nộp cho XNC.


2.7. Work Permit sai thông tin hoặc hết hạn (diện LĐ)

Các lỗi điển hình:

  • Sai tên doanh nghiệp

  • Sai chức danh

  • Sai số hộ chiếu hoặc chưa cập nhật khi đổi hộ chiếu

  • Work Permit đã hết hạn nhưng vẫn xin gia hạn visa LĐ.

Cách xử lý:

  • Xin cấp lại hoặc điều chỉnh Work Permit

  • Cập nhật thông tin đồng bộ giữa: Work Permit – HĐLĐ – NA5 – visa

  • Chỉ nộp NA5 xin visa LĐ khi Work Permit còn hiệu lực và đúng thông tin.


2.8. Hộ chiếu gần hết hạn / NA5 sai mục – sai dấu – sai chữ ký

Hai nhóm lỗi cuối rất hay gặp:

  1. Hộ chiếu gần hết hạn

    • Không thể cấp visa dài hơn thời hạn hộ chiếu

    • Không cấp tạm trú dài hạn khi hộ chiếu còn dưới 13 tháng

    Cách xử lý:

    • Gia hạn hộ chiếu tại ĐSQ/Lãnh sự quán

    • Sau đó xin cấp visa / tạm trú tương ứng

    • Nếu cần, xin dấu tạm trú ngắn hạn để chờ hộ chiếu mới

  2. NA5 lập sai về mặt hình thức

    • Chọn nhầm mục đích (cấp mới / gia hạn / chuyển đổi / cấp lại)

    • Thiếu chữ ký người có thẩm quyền

    • Thiếu dấu đỏ doanh nghiệp

    • Sai tên doanh nghiệp, sai MST

    Cách xử lý:

    • Sửa lại tờ khai, rà soát kỹ toàn bộ thông tin pháp lý doanh nghiệp và người nước ngoài

    • Ký lại, đóng dấu lại đúng chức danh, đúng người được ủy quyền

    • Nộp lại NA5 cùng hồ sơ bổ sung (nếu được cán bộ hướng dẫn).


Khi gặp các vướng mắc trên, việc có đơn vị chuyên nghiệp hỗ trợ (rà soát NA5, tư vấn mục đích visa, chuẩn hóa Work Permit, hợp pháp hóa lãnh sự, làm việc trực tiếp với Cục/Phòng XNC) sẽ giúp:

  • Giảm rủi ro bị trả hồ sơ

  • Tiết kiệm thời gian xử lý

  • Hạn chế tối đa nguy cơ vi phạm quy định cư trú của người nước ngoài.


X. Dịch vụ làm Visa – Gia hạn tạm trú – Soạn Mẫu NA5 tại SEN ELITE LAW FIRM

Dịch vụ Mẫu NA5, visa, gia hạn tạm trú tại Việt Nam
SEN ELITE LAW FIRM là đơn vị chuyên sâu về visa, gia hạn tạm trú, thị thực và hồ sơ NA5 cho người nước ngoài tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói từ tư vấn mục đích visa, soạn thảo Mẫu NA5 – NA2 – NA8 – NA16, đến nộp hồ sơ và theo dõi kết quả, đặc biệt hiệu quả với hồ sơ khó, hồ sơ bị từ chối hoặc cần xử lý gấp.


1. Dịch vụ xin visa trong nước (cấp mới bằng NA5)

Áp dụng cho các diện:

  • LĐ – Lao động

  • ĐT – Đầu tư

  • DN – Doanh nghiệp

  • TT – Thăm thân

  • LV – Làm việc với cơ quan/đơn vị theo giấy tờ đặc thù

Nội dung dịch vụ:

  • Xin cấp visa mới trong nước cho người nước ngoài đang tạm trú hợp pháp tại Việt Nam

  • Tư vấn, thiết kế lộ trình chuyển đổi mục đích visa theo Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú 2019 (sửa đổi)

  • Xử lý các hồ sơ:

    • Hồ sơ từng bị từ chối

    • Hồ sơ có vướng mắc pháp lý

    • Hồ sơ có nhiều lần xuất nhập cảnh, thay đổi mục đích cư trú


2. Dịch vụ gia hạn visa – gia hạn tạm trú

Dành cho các diện:

  • LĐ – Lao động

  • ĐT – Đầu tư

  • DN – Doanh nghiệp

  • TT – Thăm thân

Ưu thế dịch vụ tại SEN ELITE:

  • Tư vấn lựa chọn: gia hạn visa hay gia hạn tạm trú cho phù hợp từng trường hợp

  • Kiểm tra trước:

    • Tính hợp pháp của visa, Work Permit, tạm trú, giấy tờ quan hệ, giấy tờ đầu tư

  • Hỗ trợ xử lý nhanh (tùy hồ sơ và thực tế từng thời điểm)

  • Đại diện làm việc, giải trình trực tiếp với Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh khi có yêu cầu bổ sung, xác minh


3. Soạn thảo trọn bộ hồ sơ: NA5 – NA16 – NA2 – NA8

SEN ELITE LAW FIRM nhận:

  • Soạn Mẫu NA5: xin visa, gia hạn visa, gia hạn tạm trú, chuyển đổi mục đích visa

  • Soạn Mẫu NA2: công văn đề nghị xét duyệt, cấp visa cho người nước ngoài

  • Soạn Mẫu NA8: tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú, dấu tạm trú

  • Soạn Mẫu NA16: đăng ký mẫu dấu và chữ ký tại Cục XNC

Cam kết:

  • Điền đúng mẫu – đúng quy định pháp luật – đúng mục đích cư trú

  • Đồng bộ thông tin giữa: doanh nghiệp – người nước ngoài – hồ sơ tạm trú – Work Permit – hồ sơ đầu tư – giấy tờ quan hệ

  • Tối ưu hồ sơ để:

    • Tỷ lệ đậu cao nhất

    • Hạn chế tối đa tình trạng bị trả hồ sơ do lỗi hình thức hoặc sai mục đích


4. Dịch vụ xử lý hồ sơ phức tạp và hồ sơ bị từ chối

SEN ELITE LAW FIRM đặc biệt mạnh ở mảng hồ sơ khó, hồ sơ có vấn đề pháp lý, bao gồm:

  • Sai mục đích visa (ví dụ: DN → LĐ, DL → TT, DN → ĐT…)

  • Doanh nghiệp bảo lãnh nợ thuế, treo mã số thuế, tạm ngừng hoạt động

  • Người nước ngoài chưa khai báo tạm trú hoặc khai sai địa chỉ tạm trú

  • Thay đổi hộ chiếu, thay đổi đơn vị sử dụng lao động, thay đổi tư cách đầu tư

  • Hồ sơ từng bị từ chối, bị yêu cầu giải trình nhiều lần

Chúng tôi:

  • Rà soát toàn diện NA5 – NA16 – Work Permit – GCNĐT – tạm trú – visa cũ

  • Đề xuất phương án pháp lý hợp lệ và khả thi theo luật hiện hành

  • Làm việc trực tiếp với Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh để giải trình và bổ sung hồ sơ theo đúng quy định.


TỔNG KẾT BÀI VIẾT – MẪU NA5, VISA VÀ TẠM TRÚ CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI

Bài viết đã hệ thống đầy đủ các nội dung cốt lõi về Mẫu NA5 và thủ tục visa nội địa cho người nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm:

  • Mẫu NA5 là gì, dùng khi nào

  • Các trường hợp bắt buộc phải dùng NA5

  • Hồ sơ NA5 theo từng diện visa: LĐ – ĐT – DN – TT – VR

  • Quy trình 5 bước xin visa/gia hạn tạm trú theo NA5

  • Thời hạn từng loại visa/tạm trú và các nguyên tắc không được vượt

  • Những lỗi thường gặp khiến NA5 bị từ chối và cách xử lý

  • Hướng dẫn điền Mẫu NA5 chuẩn – đúng pháp lý, tránh sai sót hình thức

  • Dịch vụ NA5 – visa – tạm trú trọn gói của SEN ELITE LAW FIRM

Đây là phần kiến thức nền tảng giúp doanh nghiệp và người nước ngoài hiểu đúng, chuẩn bị đúng và nộp hồ sơ NA5 đúng quy định, giảm tối đa rủi ro pháp lý và thời gian xử lý.


LIÊN HỆ DỊCH VỤ – SEN ELITE LAW FIRM

Nếu bạn cần:

  • Xin visa mới trong nước

  • Gia hạn visa, gia hạn tạm trú

  • Chuyển đổi mục đích visa

  • Soạn và chuẩn hóa hồ sơ NA5 – NA2 – NA8 – NA16

  • Hoặc xử lý hồ sơ khó, hồ sơ bị từ chối, hồ sơ phức tạp

Hãy liên hệ:

SEN ELITE LAW FIRM – Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam

SEN ELITE LAW FIRM đồng hành để bạn an tâm sinh sống – làm việc – đầu tư – cư trú hợp pháp tại Việt Nam.