Thủ tục xin Giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam gồm 4 bước:
- Xác định đối tượng phải xin hoặc được miễn GPLĐ;
- Nộp hồ sơ xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài;
- Chuẩn bị hồ sơ cấp Work Permit gồm lý lịch tư pháp, bằng cấp, kinh nghiệm, sức khỏe, hộ chiếu;
- Nộp hồ sơ cấp GPLĐ tại Sở Nội vụ và nhận kết quả trong 5–7 ngày.
Từ năm 2026, việc cấp Giấy phép lao động cho người nước ngoài được thực hiện bởi Sở Nội vụ.
Các Sở Lao động – Thương binh & Xã hội tại tỉnh/thành phố đã được sáp nhập vào Sở Nội vụ theo chủ trương tinh gọn bộ máy hành chính. Vì vậy, toàn bộ thủ tục về chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài và cấp Work Permit nay do Sở Nội vụ tiếp nhận và xử lý.
I. Thủ tục xin Giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam (Vietnam Work Permit)
Giấy phép lao động (Work Permit/Employment Permit/Job Permit) là điều kiện pháp lý bắt buộc để người nước ngoài được làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Đây là cơ sở để Nhà nước quản lý hoạt động lao động nước ngoài, đồng thời bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động khi làm việc tại tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam.
Từ năm 2026, theo chủ trương sắp xếp tinh gọn bộ máy hành chính, thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ và cấp Giấy phép lao động đã được chuyển từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sang Sở Nội vụ tại các tỉnh/thành phố. Việc thay đổi cơ quan thẩm quyền này nhằm thống nhất đầu mối quản lý và cải thiện hiệu quả giải quyết thủ tục hành chính trong lĩnh vực lao động nước ngoài.
Dưới đây là nội dung chi tiết, đã được chuẩn hóa theo các quy định pháp lý hiện hành để hướng dẫn người lao động nước ngoài, doanh nghiệp, tổ chức sử dụng lao động nước ngoài, và các đơn vị có liên quan nắm rõ:
-
Giấy phép lao động là gì và vai trò của nó trong quan hệ lao động;
-
Ai phải xin cấp Work Permit và ai được miễn;
-
Các bước thực hiện thủ tục xin cấp Giấy phép lao động từ năm 2026;
-
Các thuật ngữ tương đương dùng trong pháp lý như Work Permit, Employment Permit, Job Permit, Vietnam Work Permit;
-
Sự khác biệt giữa Work Permit (giấy phép làm việc) và Work Visa (thị thực lao động);
-
Điều kiện, hồ sơ và quy trình xử lý tại Sở Nội vụ theo cơ chế một cửa và Cổng Dịch vụ công.
Nội dung được thiết kế theo chuẩn chuyên môn của Trung tâm Dịch vụ Di trú và Thị thực Việt Nam – SenElite Law Firm, giúp doanh nghiệp và người lao động dễ dàng tra cứu, áp dụng vào thực tế, đồng thời phù hợp với yêu cầu tuân thủ pháp luật lao động và xuất nhập cảnh trong giai đoạn hiện tại.
1. Giấy phép lao động là gì? (Work Permit Definition)
1.1 Khái niệm pháp lý
Giấy phép lao động (Work Permit) là văn bản do cơ quan nhà nước Việt Nam cấp, ghi nhận quyền làm việc hợp pháp của người lao động nước ngoài tại một doanh nghiệp hoặc tổ chức cụ thể trong thời hạn tối đa 02 năm. GPLĐ thể hiện các thông tin: người sử dụng lao động, chức danh, vị trí việc làm, trình độ chuyên môn, địa điểm làm việc và thời hạn được phép làm việc.
Đây là yêu cầu bắt buộc đối với đa số trường hợp người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, trừ các trường hợp nằm trong danh mục miễn theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
1.2 Vai trò của Giấy phép lao động đối với người nước ngoài
Giấy phép lao động là căn cứ pháp lý quan trọng trong quá trình làm việc và cư trú tại Việt Nam:
-
Chứng minh tính hợp pháp của việc làm: Giúp người lao động tránh rủi ro vi phạm pháp luật và nguy cơ trục xuất.
-
Là cơ sở để bảo vệ quyền lợi: Người có GPLĐ được tham gia BHXH, BHYT và được hưởng đầy đủ quyền lợi theo hợp đồng lao động và pháp luật Việt Nam.
-
Điều kiện để xin các giấy tờ khác: GPLĐ là yêu cầu bắt buộc khi xin Visa lao động (LĐ1, LĐ2) hoặc Thẻ tạm trú (TRC) để cư trú dài hạn tại Việt Nam.
-
Công cụ quản lý nhà nước: Giúp cơ quan quản lý kiểm soát thị trường lao động nước ngoài, đảm bảo người lao động có trình độ và chuyên môn phù hợp.
1.3 Phân biệt Work Permit và Work Visa
Mặc dù thường được nhắc cùng nhau, Work Permit và Work Visa là hai thủ tục khác nhau:
| Tiêu chí | Giấy phép lao động (Work Permit) | Visa lao động (Work Visa – LĐ1/LĐ2) |
|---|---|---|
| Chức năng | Giấy phép làm việc hợp pháp tại Việt Nam | Cho phép nhập cảnh và cư trú tại Việt Nam |
| Cơ quan cấp | Sở Nội vụ hoặc Bộ LĐTB&XH | Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh |
| Vai trò | Là điều kiện bắt buộc để xin Work Visa/Thẻ tạm trú | Được cấp dựa trên GPLĐ hoặc xác nhận miễn GPLĐ |
| Mối quan hệ | Phải có trước | Được cấp sau |
Như vậy:
-
Work Permit = Giấy phép làm việc
-
Work Visa = Giấy phép nhập cảnh và cư trú để làm việc
Hai thủ tục này bổ sung cho nhau và thường được thực hiện theo trình tự: Xin GPLĐ → Xin Visa/Thẻ tạm trú.
1.4 Thuật ngữ tương đương trong tiếng Anh – tiếng Trung
-
Tiếng Anh:
-
Work Permit
-
Vietnam Work Permit
-
Employment Permit
-
Job Permit
-
-
Tiếng Trung:
-
工作许可证 (Gōngzuò xǔkězhèng)
-
Các thuật ngữ này đều dẫn chiếu tới “Giấy phép lao động” trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
2. Đối tượng phải xin Giấy phép lao động tại Việt Nam
2.1 Các nhóm người lao động thuộc diện phải xin GPLĐ
Theo Bộ luật Lao động 2019 và Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc một trong các hình thức sau phải xin GPLĐ:
-
Làm việc theo hợp đồng lao động
-
Giữ vai trò nhà quản lý, giám đốc điều hành
-
Là chuyên gia
-
Là lao động kỹ thuật
-
Tham gia cung cấp dịch vụ, thực hiện hợp đồng, chào bán dịch vụ
-
Người đứng đầu văn phòng đại diện, chi nhánh, tổ chức quốc tế, phi chính phủ tại Việt Nam
-
Người tham gia thực hiện dự án thuộc các lĩnh vực kinh tế – kỹ thuật – văn hóa – giáo dục
2.2 Điều kiện về thời gian làm việc
Người nước ngoài phải xin GPLĐ nếu:
-
Làm việc trên 30 ngày liên tục; hoặc
-
Làm việc trên 90 ngày lũy kế trong 12 tháng.
2.3 Điều kiện để được cấp Work Permit
Người lao động nước ngoài phải đáp ứng đồng thời:
-
Có sức khỏe theo quy định
-
Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ
-
Có trình độ chuyên môn/kinh nghiệm phù hợp với vị trí việc làm
-
Được doanh nghiệp Việt Nam đề nghị và được Sở Nội vụ chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
3. Các trường hợp được miễn Giấy phép lao động (19 trường hợp theo Nghị định 152/2020)
Một số người lao động nước ngoài được miễn GPLĐ nhưng vẫn phải xin Văn bản xác nhận miễn GPLĐ (trừ các trường hợp được miễn cả thủ tục xác nhận).
Các trường hợp phổ biến được miễn GPLĐ
-
Nhà đầu tư, chủ sở hữu công ty
-
Thành viên Hội đồng quản trị
-
Chuyên gia, lao động kỹ thuật làm việc dưới 30 ngày và không quá 03 lần/năm
-
Người di chuyển nội bộ doanh nghiệp
-
Người kết hôn với công dân Việt Nam
-
Người tham gia dự án ODA
-
Tình nguyện viên
-
Chuyên gia vào xử lý tình huống khẩn cấp
-
Người thực tập, học nghề
-
Nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng
Lý do vẫn phải xin xác nhận miễn GPLĐ
-
Chứng minh tư cách làm việc hợp pháp
-
Phục vụ thủ tục xin visa, thẻ tạm trú
-
Tránh rủi ro xử phạt khi thanh tra lao động
4. Quy trình 4 bước xin Work Permit tại Việt Nam
Quy trình xin Work Permit (Giấy phép lao động) tại Việt Nam thường gồm 4 bước chính: (1) Xin chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài từ cơ quan chức năng (Sở LĐTBXH hoặc Bộ LĐTBXH), (2) Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ (hồ sơ cá nhân, hồ sơ công ty, giấy tờ chứng minh chuyên môn), (3) Nộp hồ sơ xin GPLĐ tại cơ quan có thẩm quyền (Sở LĐTBXH), và (4) Nhận kết quả Work Permit (hoặc văn bản miễn GPLĐ), sau đó ký hợp đồng lao động & xin thị thực phù hợp.

Bước 1: Xác định người lao động thuộc diện cấp hoặc miễn Giấy phép lao động (GPLĐ)
Việc xác định một người lao động nước ngoài (NLĐNN) có thuộc diện cấp hay miễn Giấy phép lao động là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong toàn bộ quy trình xin Work Permit. Doanh nghiệp phải rà soát hồ sơ, đối chiếu với Nghị định 152/2020/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi để xác định đúng nhóm pháp lý, từ đó chuẩn bị hồ sơ theo đúng yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền (từ năm 2026 là Sở Nội vụ).
Việc phân loại dựa trên:
-
Quốc tịch và tình trạng cư trú;
-
Vị trí công việc và chức danh;
-
Hình thức làm việc;
-
Thời gian làm việc tại Việt Nam;
-
Loại hình tổ chức/doanh nghiệp sử dụng lao động.
Dưới đây là hướng dẫn chuẩn hóa để doanh nghiệp xác định đúng nhóm thuộc diện cấp hoặc miễn GPLĐ.
1. Người lao động thuộc diện phải xin Giấy phép lao động (Cấp GPLĐ)
Người lao động nước ngoài không thuộc các trường hợp miễn thì phải xin GPLĐ để làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Các nhóm phổ biến cần xin GPLĐ gồm:
1.1 Nhóm người làm việc theo hợp đồng hoặc bổ nhiệm
-
Thực hiện hợp đồng lao động với doanh nghiệp Việt Nam.
-
Giữ vị trí nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật tại tổ chức/doanh nghiệp.
-
Người được doanh nghiệp nước ngoài điều động sang làm việc tại Việt Nam.
1.2 Nhóm cung cấp dịch vụ và thực hiện dự án
-
Người thực hiện hợp đồng kinh tế, thương mại, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, khoa học – kỹ thuật, văn hóa, giáo dục, y tế.
-
Nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng.
-
Người thực hiện chào bán dịch vụ tại Việt Nam.
1.3 Nhóm đại diện tổ chức nước ngoài
-
Người đứng đầu hoặc đại diện tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ nước ngoài, chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam.
1.4 Điều kiện chung để được cấp GPLĐ
Người lao động thuộc diện phải xin GPLĐ cần đáp ứng các điều kiện:
-
Có đủ năng lực hành vi dân sự và sức khỏe theo quy định;
-
Không có tiền án, tiền sự hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự;
-
Có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm phù hợp với vị trí;
-
Có văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài do Sở Nội vụ cấp (từ 2026).
2. Người lao động thuộc diện miễn Giấy phép lao động
Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, có 19 trường hợp NLĐNN được miễn GPLĐ. Dưới đây là các nhóm phổ biến nhất:
2.1 Nhà đầu tư – Chủ sở hữu doanh nghiệp
-
Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty TNHH với tỷ lệ vốn góp theo quy định.
-
Chủ tịch HĐQT hoặc thành viên HĐQT của công ty cổ phần có vốn góp theo quy định.
2.2 Các chức danh đặc thù và đại diện tổ chức quốc tế
-
Trưởng văn phòng đại diện, trưởng dự án của tổ chức quốc tế hoặc tổ chức phi chính phủ.
-
Luật sư nước ngoài đã có Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam.
2.3 Trường hợp chuyên gia ngắn hạn
-
Người vào Việt Nam < 03 tháng để:
-
Chào bán dịch vụ;
-
Xử lý sự cố kỹ thuật, công nghệ phức tạp mà chuyên gia trong nước không thể giải quyết.
-
2.4 Trường hợp vì lý do nhân thân hoặc điều ước quốc tế
-
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam.
-
Trường hợp miễn theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
-
Thân nhân của thành viên cơ quan đại diện nước ngoài được phép làm việc tại Việt Nam.
2.5 Sinh viên – Thực tập sinh
-
Sinh viên, học viên đang học tại các trường ở nước ngoài thực tập tại Việt Nam theo thỏa thuận.
3. Lưu ý quan trọng: Vẫn phải xin “Xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ”
Mặc dù thuộc diện miễn, doanh nghiệp vẫn phải làm hồ sơ xin:
Văn bản xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp GPLĐ.
Cơ quan tiếp nhận từ năm 2026 là:
-
Sở Nội vụ đối với NLĐ làm việc tại doanh nghiệp/tổ chức trên địa bàn;
-
Hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội đối với trường hợp đặc thù.
Tại sao phải xin xác nhận này?
-
Để chứng minh tư cách làm việc hợp pháp của NLĐ;
-
Bắt buộc khi xin visa lao động (LĐ1/LĐ2) hoặc thẻ tạm trú;
-
Tránh xử phạt hành chính khi thanh tra lao động;
-
Là hồ sơ bắt buộc trong quản lý lao động nước ngoài trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia.
Bước 1 là nền tảng quyết định toàn bộ quá trình xin Work Permit. Nếu doanh nghiệp xác định sai diện cấp hoặc miễn, hồ sơ sẽ bị từ chối hoặc NLĐ sẽ bị coi là làm việc không hợp pháp. Vì vậy, việc rà soát hồ sơ và đối chiếu quy định cần được thực hiện cẩn trọng hoặc thông qua đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như SenElite Law Firm.
Bước 2: Xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu 01/PLI)
Từ năm 2026, theo chủ trương sắp xếp hệ thống cơ quan chuyên môn, thủ tục xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài được nộp và giải quyết tại Sở Nội vụ (thay cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội). Đây là bước bắt buộc trước khi doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ xin cấp Giấy phép lao động (Work Permit) cho người nước ngoài.
Thủ tục này giúp cơ quan quản lý xác định nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, đảm bảo chỉ sử dụng lao động nước ngoài trong những vị trí mà lao động Việt Nam chưa đáp ứng được.
1. Mục đích và vai trò của thủ tục xin chấp thuận nhu cầu
1.1 Xác định nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
Doanh nghiệp phải giải trình rõ:
-
Tại sao cần tuyển lao động nước ngoài;
-
Vị trí công việc, chức danh, mô tả công việc;
-
Tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn của NLĐNN;
-
Lý do lao động Việt Nam chưa đáp ứng yêu cầu.
1.2 Điều kiện tiên quyết để xin Giấy phép lao động
Doanh nghiệp không thể nộp hồ sơ xin Work Permit nếu chưa có văn bản chấp thuận này. Văn bản chấp thuận là căn cứ xác nhận doanh nghiệp được phép sử dụng NLĐNN tại vị trí đã đăng ký.
1.3 Tuân thủ pháp luật về quản lý lao động nước ngoài
Thủ tục này giúp:
-
Cơ quan quản lý nắm bắt tình hình sử dụng NLĐNN;
-
Bảo đảm minh bạch trong tuyển dụng;
-
Kiểm soát chất lượng lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
2. Mẫu biểu và thời hạn nộp hồ sơ
2.1 Mẫu biểu
Doanh nghiệp sử dụng Mẫu số 01-PLI theo Phụ lục I Nghị định 70/2023/NĐ-CP, áp dụng thống nhất toàn quốc từ năm 2023.
2.2 Thời hạn nộp hồ sơ
Hồ sơ phải được nộp ít nhất 15–30 ngày trước ngày dự kiến người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc tại Việt Nam.
3. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ
-
Sở Nội vụ tỉnh/thành phố nơi NLĐNN dự kiến làm việc (thẩm quyền mới).
-
Hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Cục Việc làm) đối với trường hợp đặc thù theo phân cấp.
Việc nộp hồ sơ được thực hiện:
-
Trực tiếp;
-
Qua đường bưu chính;
-
Hoặc nộp online qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng quản lý lao động nước ngoài.
4. Quy trình xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
4.1 Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ gồm:
-
Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu 01/PLI);
-
Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy phép hoạt động;
-
Báo cáo tuyển dụng lao động Việt Nam (xem mục 4.2).
4.2 Nghĩa vụ thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam (bắt buộc từ 2024)
Trước khi xin chấp thuận, doanh nghiệp phải:
-
Đăng thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam cho vị trí dự kiến sử dụng NLĐNN trên:
-
Cổng thông tin việc làm của Bộ LĐTB&XH (Cục Việc làm), hoặc
-
Trung tâm dịch vụ việc làm cấp tỉnh.
-
-
Sau khi đăng tuyển, doanh nghiệp phải báo cáo kết quả tuyển dụng trong hồ sơ gửi cơ quan thẩm quyền.
Quy định này nhằm bảo đảm ưu tiên lao động Việt Nam trước khi tiếp nhận lao động nước ngoài.
4.3 Nộp hồ sơ
Doanh nghiệp nộp Mẫu 01/PLI và hồ sơ kèm theo đến:
-
Sở Nội vụ, hoặc
-
Cục Việc làm đối với trường hợp toàn quốc/phạm vi đặc thù.
4.4 Thời hạn giải quyết
-
15 ngày làm việc đối với hồ sơ thông thường;
-
10 ngày làm việc đối với hồ sơ nộp trực tuyến hợp lệ.
Cơ quan thẩm quyền sẽ ban hành:
-
Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, hoặc
-
Văn bản từ chối, nêu rõ lý do.
4.5 Tiếp theo sau khi có văn bản chấp thuận
Doanh nghiệp mới được phép:
-
Chuẩn bị hồ sơ xin cấp Giấy phép lao động (Mẫu 11/PLI);
-
Thực hiện bước tiếp theo trong quy trình xin Work Permit.
5. Lưu ý quan trọng khi xin chấp thuận nhu cầu (Mẫu 01/PLI)
-
Phải sử dụng đúng biểu mẫu mới nhất của Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
-
Không được sao chép mô tả công việc giữa các vị trí — phải mô tả rõ ràng, sát thực tế.
-
Mọi thông tin về số lượng, vị trí, chức danh phải khớp hoàn toàn với hồ sơ xin GPLĐ sau này.
-
Nếu có thay đổi (số lượng, vị trí, hình thức làm việc), doanh nghiệp phải nộp Mẫu 02-PLIít nhất 15 ngày trước khi thay đổi có hiệu lực.
-
Hồ sơ thiếu báo cáo tuyển dụng lao động Việt Nam sẽ bị từ chối.
-
Cần lưu ý thời gian: hồ sơ xin chấp thuận thường kéo dài → lập kế hoạch từ sớm.
Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp Giấy phép lao động (Work Permit)
Sau khi doanh nghiệp đã nhận được Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài ở Bước 2, bước tiếp theo là chuẩn bị hồ sơ xin cấp Work Permit theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
Hồ sơ xin cấp Work Permit bao gồm hai nhóm chính: (1) Hồ sơ của người lao động nước ngoài (NLĐNN) và (2) Hồ sơ của doanh nghiệp sử dụng lao động (NSDLĐ).
1. Hồ sơ phía người lao động nước ngoài (NLĐNN)
1.1 Mẫu đơn đề nghị cấp Giấy phép lao động (Form 11/PLI)
Sử dụng đúng Mẫu số 11-PLI ban hành kèm theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP. Doanh nghiệp hoặc NLĐNN phải điền đầy đủ thông tin: chức danh, vị trí việc làm, thời gian làm việc, hình thức làm việc,…
1.2 Hộ chiếu
-
Bản sao hộ chiếu còn hạn theo quy định (thông thường còn hạn tối thiểu 02 năm đối với hợp đồng dài hạn).
-
Bản sao phải được chứng thực và dịch thuật sang tiếng Việt nếu có yêu cầu.
1.3 Ảnh thẻ
-
02 ảnh màu kích thước 4×6 cm, nền trắng, mặt nhìn thẳng, chụp trong vòng 06 tháng gần nhất.
1.4 Giấy khám sức khỏe
-
Được cấp trong 12 tháng gần nhất.
-
Do bệnh viện Việt Nam hoặc bệnh viện nước ngoài được công nhận cấp.
-
Nếu cấp ở nước ngoài: bắt buộc hợp pháp hóa lãnh sự, sau đó dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
1.5 Lý lịch tư pháp
-
Lý lịch tư pháp nước ngoài hoặc Việt Nam (nếu NLĐNN đã cư trú tại Việt Nam).
-
Có thời hạn không quá 06 tháng.
-
Nếu cấp từ nước ngoài → phải hợp pháp hóa lãnh sự + dịch công chứng.
1.6 Bằng cấp, chứng chỉ, xác nhận kinh nghiệm
Tài liệu chứng minh NLĐNN đáp ứng tiêu chuẩn chuyên môn cho vị trí đăng ký:
-
Bằng đại học, cao đẳng hoặc chứng chỉ nghề;
-
Giấy xác nhận kinh nghiệm 3–5 năm (tùy loại vị trí: chuyên gia, quản lý, kỹ thuật viên).
Lưu ý:
Tất cả tài liệu nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng trước khi nộp.
1.7 Hợp đồng lao động / Quyết định bổ nhiệm (nếu có)
-
Hợp đồng lao động dự kiến ký sau khi được cấp GPLĐ; hoặc
-
Quyết định cử/điều động đối với trường hợp di chuyển nội bộ doanh nghiệp.
2. Hồ sơ phía doanh nghiệp sử dụng lao động (NSDLĐ)
2.1 Văn bản đề nghị cấp Giấy phép lao động
Doanh nghiệp lập văn bản theo mẫu quy định nhằm đề nghị cơ quan nhà nước cấp Work Permit cho NLĐNN.
2.2 Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
-
Do Sở Nội vụ cấp;
-
Là hồ sơ bắt buộc, được chuẩn bị tại Bước 2.
2.3 Giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc Giấy phép hoạt động
-
Bản sao chứng thực;
-
Trường hợp là chi nhánh/văn phòng đại diện thì nộp bản sao Giấy phép hoạt động tương ứng.
3. Lưu ý quan trọng trong quá trình chuẩn bị hồ sơ
3.1 Hợp pháp hóa lãnh sự
Các tài liệu do cơ quan nước ngoài cấp như:
-
Bằng cấp;
-
Giấy xác nhận kinh nghiệm;
-
Lý lịch tư pháp;
-
Giấy khám sức khỏe;
→ Phải được hợp pháp hóa lãnh sự, trừ khi quốc gia đó có điều ước quốc tế miễn hợp pháp hóa với Việt Nam.
3.2 Dịch thuật công chứng
Tất cả giấy tờ nước ngoài sau khi hợp pháp hóa phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng tại cơ quan có thẩm quyền ở Việt Nam.
3.3 Thời điểm chuẩn bị hồ sơ
Các giấy tờ có thời hạn như:
-
Lý lịch tư pháp (06 tháng)
-
Giấy khám sức khỏe (12 tháng)
→ Doanh nghiệp cần tính toán thời gian để tránh quá hạn khi nộp hồ sơ.
3.4 Địa điểm nộp hồ sơ
Từ năm 2026, hồ sơ xin cấp Work Permit được nộp tại:
-
Sở Nội vụ tỉnh/thành phố nơi NLĐNN làm việc;
-
Hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Cục Việc làm) trong trường hợp đặc biệt.
Nộp trực tiếp, qua bưu chính hoặc trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công.
3.5 Thời gian giải quyết
Thông thường trong vòng:
-
03–05 ngày làm việc (hồ sơ đầy đủ, hợp lệ);
-
Trường hợp từ chối: cơ quan cấp phép sẽ trả lời bằng văn bản nêu rõ lý do.
Hồ sơ xin cấp Work Permit (Check list)
Hồ sơ người lao động
Form 11/PLI
Hộ chiếu
2 ảnh 4×6
Lý lịch tư pháp
Giấy khám sức khỏe
Bằng cấp, chứng chỉ, xác nhận kinh nghiệm
Hợp đồng lao động/quyết định bổ nhiệm
Hồ sơ doanh nghiệp
Văn bản đề nghị cấp GPLĐ
Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng NLĐNN
Giấy đăng ký kinh doanh / giấy phép hoạt động
Bước 4: Nộp hồ sơ và nhận kết quả cấp Giấy phép lao động tại Sở Nội vụ (5–7 ngày làm việc)
Sau khi doanh nghiệp đã hoàn thiện hồ sơ theo Bước 3, toàn bộ hồ sơ xin cấp Giấy phép lao động (Work Permit) sẽ được nộp đến Sở Nội vụ – cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận và cấp GPLĐ từ năm 2026. Đây là bước cuối cùng trong quy trình xin Work Permit trước khi doanh nghiệp ký hợp đồng và bố trí người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
1. Hình thức nộp hồ sơ
Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong ba hình thức sau:
1.1. Nộp trực tiếp tại Sở Nội vụ
Doanh nghiệp nộp bộ hồ sơ bản giấy tại bộ phận Một cửa của Sở Nội vụ nơi NLĐNN dự kiến làm việc.
Ưu điểm: xử lý nhanh, bổ sung hồ sơ kịp thời nếu có yêu cầu.
1.2. Nộp online qua Cổng Dịch vụ công quản lý lao động nước ngoài
Hệ thống trực tuyến áp dụng thống nhất toàn quốc tại:
https://dvc.vieclamvietnam.gov.vn
Doanh nghiệp cần:
-
Đăng ký tài khoản;
-
Chọn thủ tục “Cấp mới/Cấp lại/Gia hạn Giấy phép lao động”;
-
Tải hồ sơ điện tử lên hệ thống;
-
Theo dõi trạng thái xử lý trực tuyến.
Ưu điểm: tiết kiệm thời gian, nhận kết quả điện tử nhanh chóng.
1.3. Nộp qua dịch vụ bưu chính
Áp dụng cho doanh nghiệp ở xa hoặc không thể nộp trực tiếp.
Sở Nội vụ vẫn gửi biên nhận và kết quả qua đường bưu chính nếu doanh nghiệp có yêu cầu.
2. Quy trình xử lý hồ sơ tại Sở Nội vụ
Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ
Sở Nội vụ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ.
-
Nếu hợp lệ: cấp Giấy biên nhận.
-
Nếu thiếu: yêu cầu bổ sung trong thời gian quy định.
Bước 2: Thẩm định hồ sơ
Cơ quan chuyên môn thuộc Sở Nội vụ sẽ:
-
Đối chiếu thông tin về doanh nghiệp và người lao động;
-
Kiểm tra tính pháp lý của bằng cấp, kinh nghiệm, lý lịch tư pháp và giấy khám sức khỏe;
-
Kiểm tra tính nhất quán giữa hồ sơ xin GPLĐ và Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
Bước 3: Ra quyết định cấp hoặc từ chối cấp GPLĐ
Trong thời hạn 5–7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Sở Nội vụ sẽ:
-
Cấp Giấy phép lao động, hoặc
-
Trả văn bản từ chối, nêu rõ lý do (không đáp ứng điều kiện, hồ sơ không phù hợp, tài liệu thiếu hoặc không hợp lệ).
Bước 4: Trả kết quả
Doanh nghiệp nhận kết quả theo hình thức đã đăng ký:
-
Nhận trực tiếp tại Sở Nội vụ;
-
Nhận qua bưu điện;
-
Nhận bản điện tử (nếu nộp trực tuyến).
3. Lưu ý quan trọng khi nộp hồ sơ Work Permit
-
Cơ quan cấp phép đã cập nhật
Từ năm 2026, thẩm quyền cấp Giấy phép lao động chuyển từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sang Sở Nội vụ. -
Hồ sơ phải khớp 100% với Mẫu 01/PLI
Thông tin về chức danh, vị trí công việc, địa điểm làm việc phải phù hợp với văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài. -
Hồ sơ điện tử và hồ sơ giấy phải thống nhất
Tài liệu tải lên hệ thống (PDF, ảnh scan) phải trùng khớp với bản giấy nộp trực tiếp. -
Chú ý thời hạn của các giấy tờ
-
Giấy khám sức khỏe: hiệu lực 12 tháng.
-
Lý lịch tư pháp: hiệu lực 6 tháng.
-
Văn bản chấp thuận nhu cầu: phải còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ.
-
Giấy tờ nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng
Ngoại trừ trường hợp quốc gia đó có điều ước miễn hợp pháp hóa với Việt Nam. -
Nộp đúng nơi người lao động làm việc
Địa điểm làm việc và Sở Nội vụ tiếp nhận phải trùng khớp, tránh bị từ chối hồ sơ.
5. Tổng kết quy trình 4 bước xin Giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam
Thủ tục xin Giấy phép lao động (Work Permit) cho người nước ngoài tại Việt Nam bao gồm 4 bước bắt buộc, được thực hiện theo trình tự pháp lý chặt chẽ nhằm đảm bảo NLĐNN làm việc hợp pháp và doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định:
Bước 1 – Xác định đối tượng:
Doanh nghiệp rà soát hồ sơ để xác định NLĐNN thuộc diện cấp hay miễn Giấy phép lao động theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP. Đây là bước nền tảng, quyết định hướng xử lý hồ sơ và loại thủ tục phải thực hiện tiếp theo.
Bước 2 – Xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu 01/PLI):
Doanh nghiệp lập Mẫu 01/PLI và nộp đến Sở Nội vụ (từ năm 2026). Đây là điều kiện tiên quyết để được phép sử dụng NLĐNN tại vị trí cụ thể. Hồ sơ phải được giải trình rõ ràng và nộp trước 15–30 ngày so với thời điểm dự kiến bắt đầu làm việc.
Bước 3 – Chuẩn bị hồ sơ xin cấp Work Permit:
Hồ sơ bao gồm giấy tờ của NLĐNN (lý lịch tư pháp, sức khỏe, bằng cấp, kinh nghiệm, hộ chiếu, ảnh…) và hồ sơ của doanh nghiệp (văn bản đề nghị, giấy phép kinh doanh, văn bản chấp thuận nhu cầu). Tất cả giấy tờ nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.
Bước 4 – Nộp hồ sơ và nhận kết quả tại Sở Nội vụ:
Doanh nghiệp nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua Cổng Dịch vụ công. Trong 5–7 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ, Sở Nội vụ sẽ cấp Giấy phép lao động hoặc thông báo yêu cầu bổ sung/giải trình.
Ý nghĩa của việc hoàn tất quy trình Work Permit
Khi được cấp GPLĐ hợp lệ, người lao động nước ngoài có thể:
-
Ký hợp đồng lao động chính thức tại Việt Nam;
-
Xin Visa lao động (LĐ1/LĐ2) hoặc thẻ tạm trú diện LĐ;
-
Làm việc và cư trú hợp pháp trong suốt thời hạn được cấp (tối đa 02 năm).
Đối với doanh nghiệp, việc tuân thủ đúng quy trình giúp:
-
Tránh rủi ro pháp lý và xử phạt hành chính;
-
Đảm bảo tính minh bạch trong quản lý lao động;
-
Tuân thủ đầy đủ quy định theo Nghị định 152/2020 và các văn bản sửa đổi (NĐ 70/2023, NĐ 219/2025…).
Khuyến nghị của SenElite Law Firm
Thủ tục xin Work Permit đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối về hồ sơ, thời hạn, tiêu chuẩn pháp lý và quy trình hành chính. Chỉ cần sai một chi tiết nhỏ như: tên NLĐNN, chức danh, ngày cấp giấy tờ, hợp pháp hóa lãnh sự, hoặc mô tả vị trí công việc, hồ sơ có thể bị từ chối, gây chậm tiến độ triển khai nhân sự.
SenElite Law Firm khuyến nghị doanh nghiệp:
-
Rà soát hồ sơ từ sớm;
-
Lập kế hoạch theo đúng thời hạn pháp luật;
-
Sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để đảm bảo tỉ lệ hồ sơ được duyệt cao nhất.
II. Cách chuẩn bị hồ sơ xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu 01/PLI)
Thủ tục xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài là bước bắt buộc trước khi doanh nghiệp thực hiện hồ sơ xin cấp Giấy phép lao động (Work Permit). Từ năm 2026, hồ sơ được nộp và giải quyết tại Sở Nội vụ, thay cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội trước đây.
Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, được sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP và các quy định quản lý lao động nước ngoài hiện hành.

1. Ai cần thực hiện thủ tục này?
Tất cả doanh nghiệp, tổ chức có nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài đều phải xin chấp thuận nhu cầu, ngoại trừ một số trường hợp miễn theo quy định (ví dụ: tổ chức quốc tế có cơ chế tuyển dụng riêng, một số diện miễn theo điều ước quốc tế…).
Doanh nghiệp trong khu công nghiệp, khu chế xuất cũng phải thực hiện bước này.
2. Hồ sơ doanh nghiệp cần chuẩn bị
Doanh nghiệp chuẩn bị 01 bộ hồ sơ gồm các thành phần:
2.1 Báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu 01/PLI hoặc 02/PLI)
-
Mẫu 01/PLI: sử dụng cho trường hợp đăng ký lần đầu.
-
Mẫu 02/PLI: sử dụng khi thay đổi nhu cầu (số lượng, vị trí, chức danh…).
Nội dung giải trình phải nêu rõ:
-
Tình hình sử dụng lao động hiện tại;
-
Lý do cần tuyển người lao động nước ngoài;
-
Mô tả công việc, vị trí, chức danh;
-
Giải thích vì sao lao động Việt Nam chưa đáp ứng yêu cầu.
2.2 Giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp
-
Bản sao chứng thực:
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; hoặc
-
Giấy phép hoạt động/giấy phép đầu tư (đối với tổ chức, dự án đầu tư).
-
2.3 Tài liệu chứng minh nhu cầu tuyển dụng
Tùy vị trí, doanh nghiệp có thể kèm:
-
Bằng chứng về tuyển dụng lao động Việt Nam nhưng không đáp ứng yêu cầu;
-
Mô tả công việc chi tiết;
-
Cơ cấu tổ chức và lý do vị trí cần chuyên gia nước ngoài.
3. Quy trình nộp hồ sơ và cơ quan xử lý
3.1 Thời điểm nộp
Doanh nghiệp phải nộp hồ sơ ít nhất 30 ngày trước ngày dự kiến người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc.
Nếu nộp trực tuyến, thời hạn có thể rút còn 20 ngày.
3.2 Nơi nộp hồ sơ (cập nhật theo thẩm quyền mới)
-
Sở Nội vụ tỉnh/thành phố nơi NLĐNN dự kiến làm việc (từ 2026).
-
Ban Quản lý Khu công nghiệp/Khu chế xuất đối với doanh nghiệp nằm trong KCN/KCX.
-
Trường hợp đặc thù: nộp tại Bộ LĐTB&XH (Cục Việc làm).
3.3 Hình thức nộp
-
Nộp trực tiếp tại Sở Nội vụ;
-
Nộp qua dịch vụ bưu chính;
-
Nộp online qua Cổng Dịch vụ công:
https://dvc.vieclamvietnam.gov.vn.
3.4 Thời hạn giải quyết
-
10–15 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
-
Đối với hồ sơ trực tuyến: thường xử lý nhanh hơn (khoảng 10 ngày).
Cơ quan xử lý sẽ ban hành văn bản:
-
Chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, hoặc
-
Văn bản từ chối và nêu rõ lý do.
4. Lỗi thường gặp khi chuẩn bị hồ sơ
Doanh nghiệp thường bị từ chối hồ sơ vì các lý do sau:
4.1 Mô tả vị trí công việc không rõ hoặc không phù hợp
Mô tả công việc không khớp với tiêu chí “chuyên gia – quản lý – điều hành – kỹ thuật” dẫn đến hiểu sai về nhu cầu.
4.2 Chức danh không thống nhất
Chức danh trong Mẫu 01/PLI không khớp với chức danh dự kiến trong hồ sơ xin Giấy phép lao động ở bước 3.
4.3 Thiếu hoặc sai giấy tờ pháp lý doanh nghiệp
Giấy phép kinh doanh hết hạn, thiếu giấy phép đầu tư hoặc thông tin doanh nghiệp không nhất quán.
4.4 Không chứng minh nhu cầu tuyển lao động nước ngoài
Không đưa ra được lý do hợp lý hoặc thiếu bằng chứng tuyển dụng lao động Việt Nam nhưng không đáp ứng.
4.5 Nộp sai cơ quan thẩm quyền
Từ 2026, hồ sơ phải nộp cho Sở Nội vụ, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn nhầm lẫn nộp về Sở LĐTBXH (không còn thẩm quyền).
5. Lưu ý quan trọng
-
Hồ sơ giải trình nhu cầu là tiền đề bắt buộc để được xin cấp GPLĐ.
-
Thông tin trong Mẫu 01/PLI phải trùng khớp với hồ sơ xin cấp Work Permit (Mẫu 11/PLI).
-
Việc nộp hồ sơ đúng thời hạn (trước 30 ngày) là yêu cầu bắt buộc theo luật.
-
Mọi tài liệu nước ngoài kèm theo (nếu có) phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.
-
Khi có thay đổi nhu cầu (số lượng, vị trí, chức danh), doanh nghiệp phải lập Mẫu 02/PLI ít nhất 15 ngày trước thời điểm thay đổi.
Hồ sơ gồm:
Mẫu 01/PLI hoặc 02/PLI;
Giấy phép kinh doanh;
Tài liệu giải trình nhu cầu;
Bằng chứng tuyển dụng lao động Việt Nam (nếu có).
Thời hạn giải quyết:
10–15 ngày làm việc.
Cơ quan xử lý:
Sở Nội vụ (từ 2026) hoặc BQL KCN/KCX.
III. Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin Giấy phép lao động chi tiết (Work Permit Application Dossier)
Sau khi doanh nghiệp đã được chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Bước 2), bước tiếp theo là chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin cấp Giấy phép lao động (GPLĐ) cho người lao động nước ngoài (NLĐNN). Bộ hồ sơ gồm hai phần: hồ sơ phía người lao động và hồ sơ phía doanh nghiệp.
Các giấy tờ nước ngoài bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật sang tiếng Việt, và công chứng, trừ trường hợp được miễn theo điều ước quốc tế.

1. Hồ sơ phía người lao động nước ngoài (NLĐNN)
Đây là nhóm giấy tờ quan trọng nhất, quyết định tính hợp lệ của hồ sơ xin GPLĐ. Bao gồm:
1.1 Hộ chiếu và visa
-
Hộ chiếu còn hạn theo quy định (thông thường còn ít nhất 6 tháng).
-
Bản sao công chứng hộ chiếu.
-
Visa phù hợp mục đích nhập cảnh (nếu đã có mặt tại Việt Nam).
1.2 Giấy khám sức khỏe (hiệu lực 12 tháng)
-
Cấp bởi bệnh viện tuyến tỉnh trở lên tại Việt Nam, hoặc cơ sở y tế hợp pháp ở nước ngoài.
-
Nếu cấp ở nước ngoài: phải hợp pháp hóa lãnh sự + dịch công chứng.
-
Giá trị sử dụng: 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ.
1.3 Lý lịch tư pháp (ở Việt Nam hoặc nước ngoài)
-
Lý lịch tư pháp số 1 (nếu cư trú tại Việt Nam).
-
Hoặc lý lịch tư pháp nước ngoài (nếu chưa cư trú lâu dài tại Việt Nam).
-
Hiệu lực: không quá 6 tháng.
-
Nếu cấp ở nước ngoài: bắt buộc hợp pháp hóa lãnh sự + dịch thuật công chứng.
1.4 Bằng cấp – chứng chỉ – giấy tờ chứng minh kinh nghiệm
-
Bằng đại học/thạc sĩ/tiến sĩ hoặc chứng chỉ nghề tùy vị trí.
-
Xác nhận kinh nghiệm làm việc (2–5 năm tùy nhóm chức danh: chuyên gia – quản lý – kỹ thuật).
-
Tất cả tài liệu nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng.
-
Phải phù hợp với tiêu chuẩn được định nghĩa tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
1.5 02 ảnh 4×6 nền trắng
-
Mặt nhìn thẳng, đầu để trần, phông nền trắng.
-
Ảnh chụp không quá 6 tháng.
1.6 Hợp đồng lao động hoặc văn bản cử sang Việt Nam
Tùy trường hợp:
-
Hợp đồng lao động dự kiến ký sau khi được cấp GPLĐ;
-
Quyết định cử/điều động nội bộ doanh nghiệp;
-
Văn bản chứng minh việc cung cấp dịch vụ, thực hiện hợp đồng thương mại (nếu thuộc nhóm này).
2. Hồ sơ phía doanh nghiệp sử dụng lao động
2.1 Mẫu tờ khai đề nghị cấp GPLĐ – Form 11/PLI
-
Do doanh nghiệp lập theo Mẫu 11/PLI của Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
-
Thể hiện đầy đủ: chức danh, vị trí, thời hạn làm việc, hình thức làm việc.
2.2 Hợp đồng lao động dự kiến ký
-
Bản dự thảo hợp đồng (nếu cấp GPLĐ theo hình thức lao động hợp đồng).
-
Nội dung phải khớp 100% với vị trí ghi trong Form 11/PLI.
2.3 Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
-
Văn bản đã được cấp tại Bước 2.
-
Phải còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ GPLĐ.
2.4 Giấy phép kinh doanh / Giấy phép hoạt động
-
Bản sao chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy phép hoạt động hợp pháp.
-
Trường hợp là chi nhánh/văn phòng đại diện: nộp giấy phép tương ứng.
3. Yêu cầu bắt buộc đối với hồ sơ
3.1 Hợp pháp hóa lãnh sự
Áp dụng cho các giấy tờ do nước ngoài cấp:
-
Lý lịch tư pháp
-
Bằng cấp
-
Chứng chỉ
-
Xác nhận kinh nghiệm
-
Giấy khám sức khỏe (nếu khám ở nước ngoài)
Ngoại lệ: quốc gia có điều ước quốc tế miễn hợp pháp hóa với Việt Nam.
3.2 Dịch thuật công chứng sang tiếng Việt
Sau khi hợp pháp hóa, tất cả giấy tờ phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng tại Việt Nam.
3.3 Tiêu chuẩn “chuyên gia – quản lý – kỹ thuật”
Doanh nghiệp phải xác định đúng nhóm chức danh theo Điều 3 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, ví dụ:
| Nhóm chức danh | Tiêu chuẩn tối thiểu |
|---|---|
| Chuyên gia | Bằng đại học + ≥3 năm kinh nghiệm |
| Nhà quản lý | Giữ chức vụ quản lý theo Luật Doanh nghiệp |
| Lao động kỹ thuật | Đào tạo kỹ thuật ≥1 năm + ≥3 năm kinh nghiệm thực tế |
Sai tiêu chuẩn → hồ sơ bị từ chối.
4. Hồ sơ cho trường hợp cấp lại, gia hạn Giấy phép lao động
4.1 Hồ sơ cấp lại
Áp dụng khi GPLĐ:
-
Bị mất, hỏng
-
Thay đổi thông tin như hộ chiếu mới, địa điểm làm việc mới, doanh nghiệp mới (trường hợp điều chuyển)…
Hồ sơ gồm:
-
Đơn đề nghị cấp lại (Mẫu 11/PLI)
-
GPLĐ cũ hoặc thông báo mất GPLĐ
-
Giấy tờ chứng minh lý do cấp lại
-
Hộ chiếu mới (nếu thay đổi)
-
Ảnh 4×6
4.2 Hồ sơ gia hạn GPLĐ
Giấy phép lao động chỉ được gia hạn 01 lần, tối đa thêm 02 năm.
Hồ sơ gồm:
-
Đơn đề nghị gia hạn GPLĐ
-
GPLĐ còn hạn
-
Giấy khám sức khỏe
-
Lý lịch tư pháp (nếu cần)
-
Hợp đồng lao động hoặc quyết định kéo dài thời hạn làm việc
-
Các tài liệu chứng minh vị trí công việc không thay đổi
Bộ hồ sơ xin Work Permit
Hồ sơ người lao động
Hộ chiếu + visa
02 ảnh 4×6 nền trắng
Giấy khám sức khỏe (12 tháng)
Lý lịch tư pháp (6 tháng)
Bằng cấp, chứng chỉ, kinh nghiệm (HLS + dịch công chứng)
Hợp đồng lao động / văn bản cử đi
Hồ sơ doanh nghiệp
Form 11/PLI
Văn bản chấp thuận nhu cầu
Giấy phép kinh doanh
Hợp đồng lao động dự kiến ký
IV. Hướng dẫn điền Mẫu tờ khai đề nghị cấp Giấy phép lao động – Work Permit (Form 11/PLI)
Mẫu 11/PLI là tờ khai bắt buộc trong bộ hồ sơ xin cấp Giấy phép lao động (GPLĐ) cho người nước ngoài. Đây là tài liệu thể hiện thông tin chính thức về người lao động, công việc dự kiến, loại hình lao động, thời gian làm việc và thông tin doanh nghiệp bảo lãnh.
Tờ khai phải được điền đúng – đủ – trùng khớp với các giấy tờ khác trong hồ sơ (đặc biệt: hộ chiếu, văn bản chấp thuận nhu cầu, bằng cấp, hợp đồng lao động).

1. Các thông tin cơ bản cần điền trong Form 11/PLI
Form 11/PLI gồm 4 nhóm thông tin chính:
1.1 Thông tin cá nhân của người lao động nước ngoài
-
Họ và tên (IN HOA, đúng theo hộ chiếu)
-
Ngày/tháng/năm sinh
-
Quốc tịch
-
Giới tính
-
Số hộ chiếu, ngày cấp, ngày hết hạn
-
Địa chỉ cư trú ở nước ngoài và tại Việt Nam (nếu có)
1.2 Thông tin về công việc tại Việt Nam
-
Chức danh / Position (ví dụ: General Manager, Specialist, Technical Worker)
-
Vị trí công việc / Job Title
-
Mô tả công việc ngắn gọn
-
Hình thức làm việc (hợp đồng lao động / di chuyển nội bộ / cung cấp dịch vụ…)
-
Thời gian dự kiến bắt đầu làm việc
-
Thời hạn đề nghị cấp GPLĐ (tối đa 02 năm)
-
Địa điểm làm việc
1.3 Thông tin doanh nghiệp bảo lãnh
-
Tên doanh nghiệp / tổ chức
-
Địa chỉ trụ sở
-
Số Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
-
Ngành nghề hoạt động
-
Người đại diện pháp luật (họ tên + chức vụ)
-
Số điện thoại, email doanh nghiệp
1.4 Thông tin chứng minh năng lực của NLĐNN
-
Trình độ chuyên môn
-
Bằng cấp cao nhất
-
Số năm kinh nghiệm
-
Loại giấy tờ chứng minh (bằng cấp, giấy xác nhận kinh nghiệm…)
2. Cách điền từng mục theo checklist chuẩn (chuẩn hóa hồ sơ)
Dưới đây là checklist chi tiết giúp doanh nghiệp tránh sai sót – sai xót là lý do phổ biến khiến hồ sơ bị trả lại.
2.1 Thông tin cá nhân
| Mục cần điền | Yêu cầu chuẩn |
|---|---|
| Họ tên | Viết đúng như hộ chiếu, IN HOA, không thừa/kém ký tự |
| Ngày sinh | Ghi theo định dạng hộ chiếu (dd/mm/yyyy hoặc mm/dd/yyyy) |
| Quốc tịch | Ghi đầy đủ, không viết tắt |
| Số hộ chiếu | Kiểm tra kỹ, tránh nhầm giữa số “0” và chữ “O” |
| Ngày cấp – hết hạn | Phải khớp 100% với bản sao công chứng hộ chiếu |
2.2 Thông tin công việc
| Mục cần điền | Lưu ý |
|---|---|
| Chức danh | Phải khớp với Mẫu 01/PLI và tiêu chuẩn vị trí (chuyên gia – quản lý – kỹ thuật) |
| Vị trí làm việc | Ghi đúng địa chỉ trong đăng ký kinh doanh hoặc địa điểm hoạt động hợp pháp |
| Thời gian bắt đầu làm việc | Phải sau thời gian dự kiến cấp GPLĐ (tránh ghi quá gần ngày nộp) |
| Loại hình lao động | Chọn đúng: hợp đồng, nội bộ, cung cấp dịch vụ… |
2.3 Thông tin doanh nghiệp
| Mục cần điền | Yêu cầu |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | Ghi đúng như trong GPKD, kể cả dấu câu |
| Mã số doanh nghiệp | Lấy từ Giấy đăng ký kinh doanh |
| Ngành nghề | Ghi đúng theo GPKD, không thêm ngành không có |
| Người đại diện pháp luật | Ghi đúng họ tên + chức danh theo GPKD |
2.4 Chứng minh năng lực chuyên môn của NLĐNN
-
Ghi bằng cấp phù hợp nhất (ví dụ: Bachelor of Engineering, MBA…)
-
Ghi số năm kinh nghiệm đúng theo giấy xác nhận kinh nghiệm
-
Ghi chức danh tại công ty cũ đúng như tài liệu chứng minh
3. Những lỗi thường gặp khiến hồ sơ bị trả lại
Dưới đây là các lỗi phổ biến nhất theo thống kê thực tế từ các hồ sơ do doanh nghiệp tự nộp.
3.1 Điền sai vị trí hoặc chức danh công việc
-
Không trùng khớp với Văn bản chấp thuận nhu cầu
-
Không phù hợp tiêu chuẩn theo Nghị định 152 (chuyên gia – quản lý – kỹ thuật)
→ Hồ sơ bị từ chối ngay từ vòng kiểm tra hành chính.
3.2 Số hộ chiếu hoặc thông tin cá nhân sai
-
Ghi thiếu ký tự
-
Nhầm lẫn chữ “O” và số “0”
-
Ngày sinh không khớp với hộ chiếu
3.3 Thời điểm bắt đầu làm việc không hợp lý
Ví dụ:
-
Ghi ngày bắt đầu làm việc trước ngày nộp hồ sơ → bị trả lại
-
Ghi thời gian quá gần ngày nộp (chỉ cách 1–2 ngày) → không đủ thời gian xử lý
3.4 Tên doanh nghiệp hoặc mã số doanh nghiệp sai
Chỉ cần sai 1 ký tự cũng có thể khiến hồ sơ bị yêu cầu chỉnh sửa.
3.5 Mô tả công việc quá sơ sài
Cán bộ thẩm định không đủ căn cứ để xác định tiêu chuẩn lao động → phải bổ sung hoặc bị từ chối.
4. Lưu ý tổng hợp để tránh sai sót khi điền Form 11/PLI
-
Tất cả thông tin phải trùng khớp 100% với:
-
Hộ chiếu
-
Bằng cấp
-
Lý lịch tư pháp
-
Văn bản chấp thuận nhu cầu
-
Hợp đồng lao động dự kiến
-
-
Không dịch hoặc viết lại tên NLĐNN theo kiểu Việt Nam (phải giữ nguyên đúng hộ chiếu).
-
Chức danh phải phù hợp với nhóm tiêu chuẩn:
-
Chuyên gia / Expert
-
Nhà quản lý / Manager
-
Giám đốc điều hành / Executive Director
-
Lao động kỹ thuật / Technician
-
-
Không ghi thời hạn GPLĐ quá 24 tháng (theo luật tối đa 2 năm).
-
Không ghi địa điểm làm việc không có trong GPKD hoặc chưa đăng ký.
Form 11/PLI là một trong những tài liệu quan trọng nhất trong hồ sơ xin Work Permit. Việc điền sai, thiếu hoặc không trùng khớp thông tin sẽ dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý. Do đó, doanh nghiệp cần rà soát cẩn thận hoặc sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp để đảm bảo hồ sơ đạt tỷ lệ phê duyệt cao nhất.
V. Hướng dẫn hợp pháp hóa lãnh sự hồ sơ xin Giấy phép lao động (GPLĐ)
Hợp pháp hóa lãnh sự (HPHL) là yêu cầu bắt buộc đối với các tài liệu được cấp từ nước ngoài trước khi sử dụng trong hồ sơ xin Giấy phép lao động (Work Permit) tại Việt Nam. Đây là bước xác nhận tính pháp lý của tài liệu để đảm bảo chúng được công nhận bởi cơ quan nhà nước Việt Nam.
Việc thiếu hợp pháp hóa, sai quy trình hoặc sai nội dung là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến hồ sơ xin GPLĐ bị trả lại.
1. Những giấy tờ bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sự
Các tài liệu do cơ quan nước ngoài cấp phải được HPHL trước khi dịch công chứng và nộp trong hồ sơ GPLĐ, bao gồm:
1.1 Bằng cấp – chứng chỉ chuyên môn
-
Bằng đại học, thạc sĩ, tiến sĩ
-
Chứng chỉ nghề
-
Chứng nhận đào tạo kỹ thuật
(→ dùng để chứng minh “chuyên gia – quản lý – kỹ thuật”)
1.2 Giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc
-
Xác nhận số năm kinh nghiệm
-
Quyết định bổ nhiệm
-
Giấy xác nhận vị trí công việc trước đây
1.3 Lý lịch tư pháp nước ngoài
-
Police Clearance Certificate
-
Criminal Record Check
→ Hiệu lực tối đa 6 tháng.
1.4 Giấy tờ của đối tác quốc tế (nếu liên quan)
-
Hợp đồng dịch vụ
-
Thư cử/điều động
-
Tài liệu chứng minh dự án hoặc hợp đồng thương mại
(→ áp dụng cho trường hợp cung cấp dịch vụ theo hợp đồng hoặc di chuyển nội bộ)
2. Quy trình hợp pháp hóa lãnh sự (Chuẩn 3 bước)
Bước 1: Chứng nhận lãnh sự tại quốc gia cấp tài liệu
Người lao động cần mang tài liệu đến cơ quan có thẩm quyền tại nước sở tại để chứng nhận:
-
Bộ Ngoại giao nước sở tại
-
Sở Ngoại vụ địa phương
-
Cơ quan được ủy quyền đóng dấu hợp pháp
Mục đích: xác nhận chữ ký và con dấu của cơ quan cấp giấy tờ.
Bước 2: Hợp pháp hóa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước sở tại
Sau khi được chứng nhận lãnh sự, tài liệu phải tiếp tục được xác nhận tại:
-
Đại sứ quán Việt Nam
-
Lãnh sự quán Việt Nam
→ Xác nhận tài liệu đủ điều kiện sử dụng tại Việt Nam.
Bước 3: Dịch thuật – công chứng tại Việt Nam
Sau khi tài liệu đã được HPHL:
-
Mang tài liệu đến tổ chức dịch thuật công chứng tại Việt Nam.
-
Dịch sang tiếng Việt theo đúng chuẩn pháp lý.
-
Công chứng bản dịch để sử dụng trong hồ sơ xin GPLĐ.
3. Thời gian xử lý & các lưu ý quan trọng
3.1 Thời gian xử lý
-
5–15 ngày làm việc tùy quốc gia và mức độ phức tạp của tài liệu.
-
Một số nước yêu cầu chứng nhận nhiều cấp → xử lý lâu hơn.
3.2 Apostille – khi nào được sử dụng?
-
Một số quốc gia yêu cầu chứng nhận Apostille theo Công ước La Hay.
-
Tuy nhiên, Việt Nam chỉ chấp nhận Apostille nếu quốc gia đó có hiệp định thừa nhận với Việt Nam.
→ Doanh nghiệp cần kiểm tra trước để tránh hợp pháp hóa sai hình thức.
3.3 Lỗi thường gặp khiến tài liệu không được chấp nhận
-
Tên trên tài liệu không khớp hộ chiếu
-
Tài liệu bị mờ, nhòe, không rõ dấu
-
Tài liệu hết hạn quá 6–12 tháng (tùy loại)
-
Thiếu một trong các bước HPHL
-
Dịch thuật sai nội dung hoặc lỗi chuyên môn
3.4 Tài liệu phải hợp pháp hóa trước khi nộp hồ sơ GPLĐ
Không chấp nhận hồ sơ chưa hợp pháp hóa hoặc sẽ hợp pháp hóa sau → hồ sơ chắc chắn bị trả lại.
3.5 Hợp pháp hóa lãnh sự tại Việt Nam
Nếu tài liệu đã có đủ chứng nhận theo quy định nước ngoài, có thể nộp tại:
-
Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao, hoặc
-
Sở Ngoại vụ tỉnh/thành phố
Hồ sơ nộp gồm:
-
Tờ khai HPHL
-
Bản gốc và bản photo tài liệu
-
Bản dịch (nếu yêu cầu)
-
CMND/CCCD/Hộ chiếu người nộp
Giấy tờ nước ngoài → Chứng nhận lãnh sự tại nước sở tại → Hợp pháp hóa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam → Dịch thuật công chứng tại Việt Nam → Nộp vào bộ hồ sơ GPLĐ
4. Khuyến nghị của SenElite Law Firm
Hợp pháp hóa lãnh sự là một quy trình phức tạp, yêu cầu:
-
Hiểu đúng pháp luật từng quốc gia
-
Chuẩn bị tài liệu đúng thứ tự
-
Dịch thuật chính xác theo thuật ngữ chuyên ngành
Sai sót nhỏ có thể khiến doanh nghiệp mất 2–4 tuần bổ sung hồ sơ hoặc bị từ chối cấp GPLĐ.
SenElite khuyến nghị doanh nghiệp nên:
-
Kiểm tra hồ sơ từ sớm (trước 30–45 ngày)
-
Đối chiếu với hộ chiếu để tránh sai tên, sai ngày sinh
-
Sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp nếu tài liệu nhiều, phức tạp hoặc đến từ nhiều quốc gia khác nhau
VI. Dịch vụ làm Giấy phép lao động cho người nước ngoài – SenElite Law Firm
SenElite Law Firm là đơn vị chuyên sâu về di trú – thị thực – lao động nước ngoài, cung cấp dịch vụ trọn gói xin Giấy phép lao động (Work Permit / Employment Permit) cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
Đội ngũ luật sư và chuyên viên của SenElite hỗ trợ từ khâu đánh giá điều kiện, hợp pháp hóa hồ sơ đến nộp – nhận kết quả tại cơ quan quản lý nhà nước, đảm bảo tốc độ – chính xác – tỷ lệ đậu cao.

1. Thời gian xử lý nhanh 1–3–5 ngày
SenElite cung cấp các gói dịch vụ linh hoạt, phù hợp nhu cầu cấp tốc của doanh nghiệp:
1.1 Dịch vụ cấp tốc 1–3–5 ngày
-
Xử lý nhanh khi khách hàng cần đi làm ngay
-
Hỗ trợ trường hợp cần gấp cho chuyên gia, nhà đầu tư, kỹ thuật viên
1.2 Hỗ trợ hồ sơ khó – thiếu giấy tờ
-
Không đủ bằng cấp → chuyển đổi sang nhóm “kinh nghiệm” theo tiêu chuẩn pháp lý
-
Hồ sơ rủi ro hoặc bị trả về từ cơ quan nhà nước
-
Hồ sơ từ nhiều quốc gia, yêu cầu hợp pháp hóa phức tạp
SenElite đặc biệt mạnh trong việc xử lý hồ sơ thiếu – hồ sơ lỗi – hồ sơ khẩn.
2. Phạm vi hỗ trợ của SenElite Law Firm
2.1 Xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu 01/PLI)
-
Soạn toàn bộ báo cáo giải trình
-
Tối ưu tiêu chuẩn “chuyên gia – quản lý – kỹ thuật”
-
Đại diện nộp và nhận văn bản chấp thuận
2.2 Xin cấp mới – cấp lại – gia hạn Work Permit
-
Cấp mới theo Nghị định 152/2020 và 70/2023
-
Gia hạn Work Permit theo đúng thời hạn 24 tháng
-
Cấp lại do thay đổi hộ chiếu, địa điểm làm việc, chức danh, mất/hỏng giấy phép
2.3 Xin thị thực lao động (Work Visa) và Thẻ tạm trú LĐ (TRC LĐ)
-
E-visa LĐ
-
Visa DN → LĐ
-
TRC 2 năm / 5 năm, phù hợp từng trường hợp pháp lý
2.4 Hợp pháp hóa lãnh sự – dịch thuật – chứng thực
-
Hợp pháp hóa bằng cấp, kinh nghiệm, lý lịch tư pháp
-
Dịch thuật công chứng đa ngôn ngữ
-
Chuẩn hóa hồ sơ theo đúng yêu cầu Sở Nội vụ (2026)
3. Quy trình làm việc tại SenElite Law Firm
Quy trình được thiết kế theo chuẩn đơn giản – nhanh – chính xác, tối ưu cho doanh nghiệp và người lao động nước ngoài:
Bước 1: Tư vấn điều kiện
-
Đánh giá khả năng được cấp Work Permit
-
Xác định nhóm pháp lý đúng: chuyên gia – quản lý – kỹ thuật – nội bộ
Bước 2: Kiểm tra – rà soát hồ sơ
-
Kiểm tra tính hợp lệ của bằng cấp, kinh nghiệm, LLTP, sức khỏe
-
Hướng dẫn hợp pháp hóa lãnh sự theo đúng quốc gia
Bước 3: Soạn toàn bộ Form PLI & tài liệu
-
Mẫu 01/PLI – giải trình nhu cầu
-
Mẫu 11/PLI – đơn đề nghị cấp GPLĐ
-
Thư mời, hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm…
-
Chuẩn hóa nội dung tránh sai sót khi thẩm định
Bước 4: Nộp và theo dõi hồ sơ tại cơ quan nhà nước
-
Nộp trực tiếp hoặc nộp online qua Cổng DVC
-
Theo dõi tiến trình xử lý
-
Phối hợp trả lời khi cơ quan yêu cầu bổ sung
Bước 5: Bàn giao kết quả – hướng dẫn tiếp theo
-
Bàn giao Work Permit bản cứng
-
Tư vấn bước tiếp: xin visa LĐ, xin TRC, gia hạn visa, chuyển đổi mục đích
4. Lợi ích dành cho khách hàng của SenElite Law Firm
4.1 Tối ưu thời gian – xử lý nhanh
-
Hồ sơ chuẩn → hạn chế bị trả lại
-
Gói cấp tốc 1–3–5 ngày
4.2 Đảm bảo hồ sơ đúng pháp luật
-
Áp dụng chính xác Nghị định 152/2020, 70/2023, 219/2025
-
Kiểm tra chéo từng loại giấy tờ
4.3 Cam kết tỉ lệ đậu cao
-
Nhờ quy trình chuẩn hóa và kinh nghiệm xử lý hồ sơ khó
-
Tư vấn chiến lược phù hợp từng quốc tịch – từng trường hợp
4.4 Tư vấn trọn vòng (One-stop service)
Từ Work Permit → Work Visa → TRC → Gia hạn → Doanh nghiệp FDI, SenElite cung cấp đầy đủ:
-
Work Permit (cấp mới – cấp lại – gia hạn)
-
Thẻ tạm trú LĐ 2 năm
-
Gia hạn visa DN, LĐ
-
Hợp pháp hóa và dịch thuật hồ sơ
Thông tin liên hệ SenElite Law Firm
SenElite Law Firm – Vietnam Entry Visa Center
P400, Tầng 4, Tháp A, Keangnam Landmark 72, Hà Nội
Hotline: 0904 551 359 – 0902 197 119
Email: senelite.vn@gmail.com
Website: https://senelite.vn/
Thông tin tiểu sử ở đây
English