Thị thực là gì? Thị thực (hay còn gọi là visa) là giấy phép nhập cảnh do một quốc gia cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, lưu trú hoặc rời khỏi trong thời gian nhất định với mục đích như du lịch, học tập, làm việc… Visa có thể là con dấu trong hộ chiếu, tem dán (sticker visa) hoặc giấy tờ rời và không bảo đảm chắc chắn được nhập cảnh vì quyết định cuối cùng thuộc cửa khẩu. Hộ chiếu xác định danh tính, quốc tịch; thị thực là giấy phép nhập cảnh.
Miễn thị thực là việc Nhà nước cho phép công dân một số nước hoặc một số đối tượng đủ điều kiện không phải xin visa khi nhập cảnh nhưng vẫn phải đáp ứng quy định về hộ chiếu, mục đích và thời gian lưu trú theo luật Việt Nam.
I. Vì sao cần hiểu đúng về thị thực và miễn thị thực?
Đối với nhiều người lần đầu đi nước ngoài, các khái niệm thị thực (visa), hộ chiếu và miễn thị thực rất dễ bị nhầm lẫn. Không ít trường hợp nghĩ rằng chỉ cần có hộ chiếu là được nhập cảnh, hoặc nghe nói “được miễn thị thực” rồi chủ quan không tìm hiểu kỹ điều kiện, dẫn tới bị từ chối lên máy bay, bị từ chối nhập cảnh hoặc bị phạt vì lưu trú quá thời hạn cho phép.

Hiểu đúng về thị thực và miễn thị thực giúp bạn:
-
Chọn đúng cách nhập cảnh: biết khi nào phải xin visa, khi nào được miễn thị thực, khi nào nên dùng e-visa để tối ưu chi phí và thời gian.
-
Tránh rủi ro pháp lý: không rơi vào tình trạng lưu trú quá hạn, sai mục đích nhập cảnh, bị phạt tiền, buộc xuất cảnh hoặc ảnh hưởng đến các lần nhập cảnh sau.
Với những quy định pháp luật thường xuyên cập nhật, việc tự tìm hiểu đôi khi gây khó khăn, đặc biệt cho người nước ngoài. Vì vậy, Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm đóng vai trò là Công ty tư vấn visa, giải thích rõ ràng khái niệm thị thực là gì, miễn thị thực và hướng dẫn bạn lựa chọn phương án nhập cảnh phù hợp, hợp pháp và an toàn nhất.
II. Thị thực là gì?
Thị thực (visa) là giấy phép cho phép nhập cảnh do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, lưu trú tạm thời, quá cảnh hoặc rời khỏi quốc gia đó trong một thời gian nhất định.
Trong thực tế, thị thực thường được gọi là “visa” (theo tiếng Anh) và có thể ở dạng con dấu/dán nhãn trong hộ chiếu, giấy tờ rời hoặc thị thực điện tử (e-visa). Mỗi loại thị thực tương ứng với mục đích nhập cảnh khác nhau như du lịch, công tác, học tập, lao động hay định cư…

1. Chức năng và mục đích của thị thực
1.1. Chức năng của thị thực (visa)
Thị thực (visa) là giấy phép xuất nhập cảnh hợp pháp, do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp cho người nước ngoài, với các chức năng chính:
-
Giấy phép nhập cảnh hợp pháp
Xác nhận người mang thị thực đã được xem xét và cho phép nhập cảnh, lưu trú, quá cảnh hoặc xuất cảnh trong phạm vi và thời hạn nhất định. -
Xác nhận mục đích nhập cảnh
Mỗi loại visa có ký hiệu và tên gọi khác nhau (ví dụ: visa du lịch – DL, visa lao động – LĐ, visa đầu tư – ĐT…), giúp cơ quan chức năng nhận diện lý do và phạm vi hoạt động mà người nước ngoài được phép thực hiện. -
Giới hạn thời gian lưu trú
Trên thị thực thường thể hiện:-
Thời hạn hiệu lực của visa (visa có giá trị đến ngày nào).
-
Thời gian lưu trú tối đa cho mỗi lần nhập cảnh.
Người mang thị thực có nghĩa vụ rời khỏi hoặc gia hạn hợp pháp trước khi hết thời hạn được phép.
-
-
Cơ sở pháp lý để quản lý người nước ngoài
Thị thực là một trong những giấy tờ bắt buộc khi người nước ngoài muốn nhập cảnh (trừ trường hợp được miễn thị thực), là căn cứ để cơ quan quản lý xuất nhập cảnh kiểm soát, xử lý nếu có vi phạm.
Lưu ý:
-
Có thị thực không đồng nghĩa chắc chắn được nhập cảnh. Quyết định cuối cùng vẫn thuộc về viên chức kiểm soát xuất nhập cảnh tại cửa khẩu.
-
Thị thực có thể là một lần nhập cảnh (single entry) hoặc nhiều lần nhập cảnh (multiple entry) tùy loại và tùy chính sách từng nước.
1.2. Mục đích của thị thực
Tùy theo nhu cầu và kế hoạch của người nước ngoài, thị thực có thể được cấp cho nhiều mục đích khác nhau, phổ biến gồm:
-
Du lịch:
Đến quốc gia đó để tham quan, nghỉ dưỡng, trải nghiệm văn hóa – không được làm việc, kinh doanh. -
Công tác – lao động:
-
Công tác, thương mại, hội họp, đàm phán, khảo sát thị trường.
-
Lao động, làm việc hợp pháp cho doanh nghiệp, tổ chức tại nước sở tại (thường kèm giấy phép lao động).
-
-
Học tập – nghiên cứu:
Nhập cảnh để theo học tại trường, trung tâm đào tạo, viện nghiên cứu, chương trình trao đổi sinh viên… -
Thăm thân – đoàn tụ gia đình:
Đến thăm người thân, vợ/chồng, con cái đang cư trú hợp pháp tại quốc gia đó, hoặc chuẩn bị đoàn tụ gia đình. -
Đầu tư – kinh doanh:
Dành cho nhà đầu tư nước ngoài, người góp vốn, thành viên/cổ đông công ty, người quản lý doanh nghiệp… -
Mục đích đặc biệt khác:
Ví dụ: phóng viên, thành viên phái đoàn ngoại giao, tổ chức quốc tế, người cư trú theo diện kết hôn với công dân nước sở tại…
2. Các loại thị thực phổ biến
Tùy theo mục đích chuyến đi, thị thực (visa) thường được chia thành một số nhóm phổ biến sau:
-
Thị thực du lịch (Tourist Visa)
Dành cho người nước ngoài vào quốc gia đó để tham quan, nghỉ dưỡng, trải nghiệm văn hóa.
→ Không được làm việc, kinh doanh, nhận lương tại nước sở tại. -
Thị thực công tác (Business Visa)
Dành cho những chuyến đi làm việc ngắn ngày như: gặp gỡ đối tác, ký hợp đồng, dự hội nghị/hội thảo, khảo sát thị trường…
→ Không cho phép làm việc như lao động chính thức và nhận lương tại nước sở tại (nếu muốn làm việc dài hạn thường phải xin visa/lao động riêng). -
Thị thực thăm thân
Cho phép người nước ngoài đến thăm người thân đang cư trú, học tập hoặc làm việc hợp pháp tại quốc gia đó.
→ Thường yêu cầu giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (vợ/chồng, con cái, cha mẹ…). -
Thị thực du học (Student Visa)
Dành cho người vào quốc gia khác để học tập tại trường học, trung tâm đào tạo hoặc các cơ sở giáo dục được phép tiếp nhận sinh viên quốc tế.
→ Có thể gắn với các điều kiện về thời gian học, giờ làm thêm, bảo hiểm… -
Thị thực lao động (Work Visa)
Cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại quốc gia đó, thường đi kèm:-
Giấy phép lao động
-
Hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm, giấy tờ của doanh nghiệp sử dụng lao động
-
-
Thị thực định cư (Immigrant Visa)
Cho phép người nước ngoài nhập cảnh với mục đích định cư lâu dài hoặc vĩnh viễn, thường thấy trong hệ thống thị thực của một số quốc gia (ví dụ: Mỹ, Canada…).
→ Thường là bước đầu để xin thẻ xanh/thường trú nhân. -
Thị thực điện tử (E-visa)
Được cấp thông qua hệ thống giao dịch điện tử. Người xin chỉ cần:-
Nộp hồ sơ online
-
Thanh toán lệ phí trực tuyến (nếu có)
-
Nhận kết quả qua email/website và dùng để nhập cảnh
Thời hạn e-visa thường không quá 90 ngày (tùy quy định từng nước và từng loại e-visa).
-
3. Thị thực khác hộ chiếu thế nào?
Rất nhiều người lần đầu đi nước ngoài thường nghĩ chỉ cần có hộ chiếu là đi được. Thực tế, đây là hai loại giấy tờ hoàn toàn khác nhau, được cấp bởi hai chủ thể khác nhau và giữ chức năng khác nhau.
3.1. Hộ chiếu là gì?
Hộ chiếu là giấy tờ do quốc gia mà bạn mang quốc tịch cấp, dùng để:
-
Xác nhận quốc tịch và nhân thân của bạn khi ra nước ngoài.
-
Cho phép bạn xuất cảnh khỏi nước mình và quay trở lại.
-
Chứa các thông tin nhận dạng: họ tên, ngày sinh, ảnh, số hộ chiếu, ngày cấp – ngày hết hạn…
Nói cách khác, hộ chiếu giống như “CMND/CCCD quốc tế” của bạn.
3.2. Thị thực (visa) là gì? (so với hộ chiếu)
Thị thực (visa) là giấy phép do quốc gia bạn muốn nhập cảnh cấp cho bạn, dùng để:
-
Cho phép bạn nhập cảnh, lưu trú, quá cảnh hoặc xuất cảnh trong một khoảng thời gian nhất định.
-
Gắn với mục đích chuyến đi cụ thể: du lịch, công tác, lao động, học tập, thăm thân, đầu tư…
-
Thể hiện thời hạn hiệu lực và thời gian lưu trú tối đa cho mỗi lần nhập cảnh.
Nếu ví hộ chiếu là “thẻ căn cước quốc tế” thì thị thực là “giấy phép vào nhà người khác”.
3.3. Bảng so sánh thị thực và hộ chiếu
| Tiêu chí | Hộ chiếu | Thị thực (Visa) |
|---|---|---|
| Cơ quan cấp | Nhà nước/quốc gia mà bạn mang quốc tịch | Nhà nước/quốc gia mà bạn muốn nhập cảnh |
| Chức năng chính | Xác nhận nhân thân, quốc tịch, cho phép xuất nhập cảnh của công dân | Cho phép người nước ngoài nhập cảnh, lưu trú, quá cảnh hợp pháp |
| Đối tượng sử dụng | Công dân của một quốc gia | Người nước ngoài muốn vào một quốc gia khác |
| Thời hạn | Thường dài (5–10 năm, tùy nước) | Ngắn hơn, tùy loại visa và mục đích (vài ngày, vài tháng, vài năm…) |
| Gắn với mục đích cụ thể | Không (chỉ là giấy tờ nhân thân, đi đâu dùng cũng được) | Có: du lịch, công tác, học tập, lao động, đầu tư, thăm thân, định cư… |
| Có đảm bảo được nhập cảnh? | Không (cần thêm visa hoặc được miễn thị thực) | Không tuyệt đối – quyết định cuối cùng vẫn thuộc về viên chức cửa khẩu |
3.4. Cần cả hộ chiếu và thị thực trong đa số trường hợp
Trong thực tế:
-
Bạn luôn cần hộ chiếu hợp lệ để đi ra khỏi lãnh thổ quốc gia mình.
-
Bạn có thể cần thị thực (hoặc thuộc diện miễn thị thực) để được vào quốc gia khác.
Vì vậy, trong đa số trường hợp, để nhập cảnh hợp pháp bạn phải có:
Hộ chiếu còn hạn + Thị thực/giấy miễn thị thực hợp lệ
(trừ khi quốc gia đó miễn thị thực hoàn toàn cho công dân nước bạn).
Đây cũng là lý do Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm luôn khuyến nghị khách hàng kiểm tra song song:
-
Tình trạng hộ chiếu (còn hạn bao lâu, có đủ trang trống không)
-
Điều kiện thị thực/miễn thị thực trước khi đặt vé hoặc lên kế hoạch chuyến đi.
III. Miễn thị thực là gì? Quy định về miễn thị thực Việt Nam
Miễn thị thực là chính sách cho phép công dân nước ngoài được nhập cảnh và lưu trú trong một khoảng thời gian nhất định mà không phải làm thủ tục xin visa trước, nếu họ đáp ứng đủ điều kiện luật định. Chính sách này có thể được áp dụng đơn phương (một phía) hoặc song phương/có đi có lại giữa hai quốc gia, nhằm khuyến khích du lịch, đầu tư, thăm thân và hợp tác quốc tế.

1. Các hình thức miễn thị thực phổ biến
Trong thực tế, miễn thị thực có thể xuất hiện dưới nhiều “dạng” khác nhau:
-
Miễn thị thực đơn phương
Là việc một quốc gia tự quyết định cho phép công dân nước khác nhập cảnh không cần visa, không bắt buộc quốc gia kia phải áp dụng chính sách tương tự.
Ví dụ: một nước miễn visa du lịch 15–30 ngày cho công dân nước A, nhưng công dân mình sang nước A vẫn phải xin visa. -
Miễn thị thực song phương (có đi có lại)
Là chính sách hai bên cùng áp dụng miễn thị thực cho công dân của nhau, thường thấy trong các hiệp định giữa các nước láng giềng hoặc trong cùng khu vực.
Ví dụ: nhiều quốc gia trong khu vực Đông Nam Á miễn thị thực ngắn ngày cho công dân của nhau. -
Giấy miễn thị thực
Đây là một loại giấy tờ riêng, có giá trị tương đương visa, cấp cho những đối tượng cụ thể, chẳng hạn:-
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
-
Người nước ngoài là vợ/chồng, con của công dân Việt Nam.
Khi có Giấy miễn thị thực, người mang không phải xin visa từng lần, nhưng mỗi lần nhập cảnh vẫn chỉ được ở tối đa một số ngày nhất định.
-
-
Miễn thị thực có thời hạn / theo từng đối tượng đặc biệt
Một số nhóm đối tượng có thể được miễn thị thực trong thời gian nhất định, ví dụ:-
Thành viên tổ bay quốc tế.
-
Đại biểu tham dự hội nghị quốc tế, đoàn ngoại giao, tổ chức quốc tế…
Thời hạn miễn thị thực và điều kiện đi kèm được quy định rõ trong điều ước quốc tế hoặc pháp luật của từng nước.
-
-
Miễn thị thực theo loại hộ chiếu
Nhiều trường hợp miễn thị thực chỉ áp dụng với:-
Hộ chiếu ngoại giao
-
Hộ chiếu công vụ
-
Hoặc vừa ngoại giao/công vụ, vừa phổ thông, tùy nội dung hiệp định giữa hai nước.
-
Lợi ích của chính sách miễn thị thực:
-
Tạo thuận lợi cho du lịch, đầu tư, thăm thân, hợp tác quốc tế.
-
Giảm thủ tục hành chính cho người nhập cảnh (không phải nộp hồ sơ xin visa trước chuyến đi).
-
Tăng sức hấp dẫn của điểm đến trong mắt du khách và nhà đầu tư nước ngoài.
2. Miễn thị thực Việt Nam: Khái quát theo luật hiện hành
Tại Việt Nam, chính sách miễn thị thực được quy định trong:
-
Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (được sửa đổi, bổ sung qua từng thời kỳ);
-
Các nghị quyết, nghị định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về miễn thị thực cho công dân một số quốc gia, một số đối tượng cụ thể;
-
Các điều ước quốc tế, hiệp định song phương giữa Việt Nam và các nước.
Về tổng quan, các nhóm đối tượng được xem xét miễn thị thực khi vào Việt Nam thường bao gồm:
-
Công dân một số quốc gia được Việt Nam miễn visa ngắn ngày
Thường là miễn thị thực với thời gian tạm trú giới hạn (ví dụ 15, 30 hoặc 45 ngày/lần nhập cảnh) cho công dân các nước có quan hệ hợp tác, du lịch, thương mại tốt với Việt Nam. -
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài và thân nhân
Được xem xét cấp Giấy miễn thị thực nhiều lần, thường có giá trị dài (tối đa đến 5 năm) nhưng mỗi lần nhập cảnh chỉ được tạm trú tối đa một khoảng thời gian nhất định.
Thân nhân ở đây có thể là: vợ/chồng, con của công dân Việt Nam hoặc của người Việt Nam định cư ở nước ngoài. -
Người mang hộ chiếu ngoại giao, công vụ
Nhiều hiệp định giữa Việt Nam và các nước quy định miễn thị thực cho người mang hộ chiếu ngoại giao/công vụ, thời hạn tạm trú và mục đích nhập cảnh tùy nội dung hiệp định. -
Một số trường hợp miễn thị thực theo khu vực, địa bàn
Ví dụ: chính sách miễn thị thực cho người nước ngoài vào một số khu kinh tế cửa khẩu, khu du lịch riêng, hoặc địa bàn đặc thù – với điều kiện về cửa khẩu, tuyến đường, thời gian tạm trú cụ thể.
Thời hạn tạm trú khi được miễn thị thực
Tùy nhóm đối tượng và loại miễn thị thực, thời hạn tạm trú có thể ở các mức phổ biến: 15 ngày, 30 ngày, 45 ngày… hoặc theo quy định cụ thể trên Giấy miễn thị thực/hiệp định quốc tế.
3. Điều kiện để được miễn thị thực
3.1. Điều kiện chung
Dù thuộc diện miễn thị thực, người nước ngoài vẫn phải đáp ứng một số điều kiện cơ bản, thường bao gồm:
-
Hộ chiếu còn hạn
Hộ chiếu phải còn thời hạn tối thiểu (thường từ 6 tháng trở lên) và còn trang trống để đóng dấu nhập cảnh. -
Không thuộc trường hợp bị cấm nhập cảnh
Ví dụ: đã từng bị trục xuất, bị cấm nhập cảnh, bị coi là nguy cơ an ninh, dịch tễ… theo pháp luật Việt Nam. -
Mục đích nhập cảnh phù hợp với diện miễn thị thực
Nếu diện miễn thị thực áp dụng cho du lịch/thăm thân, nhưng thực tế lại vào để làm việc, kinh doanh dài hạn thì có thể bị xem là sai mục đích.
3.2. Điều kiện cụ thể theo từng nhóm
-
Công dân các nước được miễn thị thực đơn phương/song phương
-
Xuất trình hộ chiếu thuộc quốc gia được miễn.
-
Nhập cảnh đúng mục đích được phép (thường là du lịch, thăm thân, công việc ngắn ngày).
-
Thời gian tạm trú không vượt quá số ngày tối đa cho mỗi lần nhập cảnh.
-
-
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài và thân nhân
-
Có giấy tờ chứng minh gốc Việt hoặc quan hệ gia đình (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, giấy chứng nhận quan hệ cha mẹ – con…).
-
Nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy miễn thị thực tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài hoặc cơ quan quản lý xuất nhập cảnh ở Việt Nam.
-
-
Người mang hộ chiếu ngoại giao, công vụ
-
Mang đúng loại hộ chiếu được hiệp định quy định được miễn thị thực.
-
Nhập cảnh với mục đích phù hợp (công vụ, ngoại giao, nhiệm kỳ…).
-
4. Quyền lợi & hạn chế khi được miễn thị thực
4.1. Quyền lợi
Khi thuộc diện miễn thị thực, người nước ngoài được hưởng một số lợi ích rõ rệt:
-
Không phải xin visa trước chuyến đi
Giảm bớt thủ tục giấy tờ, thời gian chờ xét duyệt, không phải khai form, nộp hồ sơ nhiều lần. -
Tiết kiệm thời gian và chi phí
Không phải trả phí xin visa (trong diện được miễn), không tốn phí dịch vụ làm hồ sơ visa (nếu tự tin tự đi). -
Thủ tục nhập cảnh thường đơn giản hơn
Chỉ cần xuất trình hộ chiếu hợp lệ và chứng minh thuộc đối tượng được miễn thị thực (khi cần).
4.2. Hạn chế
Tuy nhiên, miễn thị thực không phải “tấm vé muốn ở bao lâu cũng được”:
-
Giới hạn số ngày lưu trú
Mỗi lần nhập cảnh chỉ được tạm trú tối đa số ngày luật cho phép (ví dụ 15, 30, 45 ngày…). Nếu ở quá hạn vẫn bị xử phạt, buộc xuất cảnh như các trường hợp khác. -
Không đương nhiên được làm việc, kinh doanh
Trong đa số trường hợp, diện miễn thị thực chỉ cho phép du lịch/thăm thân/ngắn hạn, không cho phép lao động, kinh doanh, đầu tư dài hạn. Nếu muốn làm việc hợp pháp, thường phải xin đúng loại visa và giấy phép lao động phù hợp. -
Không tự động chuyển đổi mục đích
Không phải lúc nào cũng có thể “đổi từ miễn thị thực sang visa lao động/đầu tư” khi đã ở trong nước, nếu pháp luật không cho phép hoặc không đủ điều kiện.
Tóm lại:
Miễn thị thực = miễn thủ tục làm visa
Không phải = được ở vô thời hạn hoặc làm gì cũng được.
5. Sự khác nhau giữa miễn thị thực và visa / e-visa
5.1. Về thủ tục
-
Miễn thị thực
-
Không phải nộp hồ sơ xin visa trước chuyến đi.
-
Chỉ cần chứng minh thuộc diện được miễn và đáp ứng điều kiện chung (hộ chiếu còn hạn, không bị cấm nhập cảnh…).
-
-
Visa / E-visa
-
Phải nộp hồ sơ, khai form, chờ xét duyệt.
-
Có thể phải bổ sung giấy tờ: thư mời/bảo lãnh, tài chính, lịch trình, giấy phép lao động, giấy tờ công ty…
-
5.2. Về thời hạn và mục đích
-
Miễn thị thực
-
Thường chỉ cho phép lưu trú ngắn ngày, mục đích đơn giản: du lịch, thăm thân, văn hóa…
-
Không phù hợp với nhu cầu ở lại lâu dài, làm việc, đầu tư.
-
-
Visa / E-visa
-
Đa dạng về thời hạn và mục đích: du lịch dài ngày, công tác, lao động, đầu tư, học tập…
-
Có thể xin loại nhiều lần nhập cảnh, phục vụ nhu cầu ra vào thường xuyên.
-
6. Khi nào nên dùng miễn thị thực, khi nào nên xin visa / e-visa?
6.1. Nên tận dụng miễn thị thực khi:
-
Chuyến đi ngắn ngày, mục đích là du lịch hoặc thăm thân đơn giản.
-
Thời gian dự kiến lưu trú nằm trong thời hạn miễn thị thực cho đối tượng/quốc gia của bạn.
-
Bạn không có nhu cầu làm việc, kinh doanh, đầu tư dài hạn tại Việt Nam.
6.2. Nên xin visa / e-visa khi:
-
Muốn ở lại lâu hơn thời hạn được miễn thị thực.
-
Mục đích là lao động, đầu tư, học tập, quản lý doanh nghiệp… – các mục đích cần loại visa chuyên biệt.
-
Cần nhiều lần ra vào Việt Nam trong một khoảng thời gian dài, cần visa nhiều lần (multiple).
Nếu bạn hoặc khách hàng đang băn khoăn “tôi có được miễn thị thực vào Việt Nam không, nên đi diện miễn thị thực hay xin e-visa/visa công tác/lao động?”,
Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm có thể:
-
Kiểm tra điều kiện miễn thị thực/visa theo quốc tịch và mục đích chuyến đi.
-
Tư vấn phương án tối ưu (miễn thị thực, e-visa, visa công tác, lao động, đầu tư…).
-
Hỗ trợ trọn gói hồ sơ xin miễn thị thực, xin visa, gia hạn tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam.
IV. Thủ tục xin giấy miễn thị thực Việt Nam
Đối với nhiều người Việt Nam định cư ở nước ngoài và thân nhân, “thủ tục xin miễn thị thực Việt Nam”, “hồ sơ miễn thị thực 5 năm” là những cụm từ được tìm kiếm rất nhiều. Dưới đây là quy trình tổng quan, dễ hình dung, có thể áp dụng cho đa số trường hợp xin Giấy miễn thị thực.

1. Chuẩn bị hồ sơ xin miễn thị thực Việt Nam (hồ sơ miễn thị thực 5 năm)
Khi xin Giấy miễn thị thực, người nộp hồ sơ thường cần chuẩn bị:
- Tờ khai đề nghị cấp Giấy miễn thị thực (Mẫu NA9)
- Có thể khai trực tuyến trên hệ thống, sau đó in ra để ký và dán ảnh;
- Hoặc tải mẫu NA9 về, điền đầy đủ thông tin, ký tên và dán ảnh.
- 02 ảnh màu cỡ 4×6 cm
- Phông nền trắng, chụp chính diện, rõ mặt;
- Không đội mũ, không đeo kính màu;
- 01 ảnh dán vào tờ khai, 01 ảnh kẹp theo hồ sơ.
- Hộ chiếu nước ngoài
- Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh;
- Còn tối thiểu 2 trang trống để dán/đóng dấu;
- Nộp bản chính để đối chiếu và 01 bản chụp.
- Giấy tờ chứng minh nguồn gốc Việt Nam (nếu có)
Một trong các giấy tờ sau (bản gốc hoặc bản sao hợp lệ):- Giấy chứng nhận quốc tịch Việt Nam;
- Quyết định cho trở lại quốc tịch Việt Nam;
- Hộ chiếu Việt Nam (còn hoặc đã hết giá trị);
- Giấy khai sinh (kể cả bản sao);
- Các giấy tờ khác ghi nhận quốc tịch, nguồn gốc Việt Nam.
- Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình với công dân Việt Nam (nếu xin theo diện thân nhân)
- Giấy đăng ký kết hôn;
- Giấy khai sinh (con của công dân Việt Nam hoặc của người Việt Nam định cư ở nước ngoài);
- Các giấy tờ hợp pháp khác chứng minh quan hệ vợ/chồng/con.
2. Nộp hồ sơ xin giấy miễn thị thực
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin miễn thị thực Việt Nam, người nộp có thể chọn một trong các cách:
- Nộp trực tiếp tại Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài
(Đại sứ quán, Tổng Lãnh sự quán Việt Nam nơi bạn đang cư trú hoặc lưu trú). - Nộp hồ sơ qua bưu điện
Một số cơ quan đại diện cho phép gửi hồ sơ xin Giấy miễn thị thực qua đường bưu điện; khi đó cần:- Đóng gói hồ sơ đầy đủ;
- Gửi kèm phong bì ghi rõ địa chỉ nhận và phương thức liên hệ.
- Trường hợp có cơ quan/tổ chức tại Việt Nam đứng ra đề nghị
Hồ sơ có thể được gửi qua mạng điện tử đến Cục Quản lý xuất nhập cảnh, theo đường công vụ, nếu có đề nghị của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền tại Việt Nam.
3. Nhận kết quả giải quyết hồ sơ miễn thị thực
- Sau khi nộp hồ sơ, Cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra và cấp giấy biên nhận cho người nộp (trực tiếp hoặc xác nhận qua email/bưu điện, tùy hình thức nộp).
- Thời hạn giải quyết thông thường: khoảng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Người xin cấp Giấy miễn thị thực có thể:
- Đến nhận kết quả trực tiếp tại nơi đã nộp hồ sơ; hoặc
- Nhận kết quả qua đường bưu điện nếu đã đăng ký trước và được chấp nhận.
Kết quả giải quyết là Giấy miễn thị thực được cấp kèm hộ chiếu hoặc dán/ghi nhận tương ứng, dùng để nhập cảnh Việt Nam nhiều lần trong thời hạn còn giá trị.
Lưu ý quan trọng khi làm thủ tục xin miễn thị thực Việt Nam
- Nếu hộ chiếu còn hạn dưới 5 năm, Giấy miễn thị thực thường chỉ được cấp có giá trị tương ứng với thời hạn hộ chiếu, nhưng vẫn phải đảm bảo hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.
- Các giấy tờ bằng tiếng nước ngoài (giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, xác nhận…) thường phải được dịch sang tiếng Việt và chứng thực/hợp pháp hóa theo quy định trước khi nộp.
- Thông tin trong tờ khai NA9 cần được khai trung thực, đầy đủ, thống nhất với hộ chiếu và giấy tờ kèm theo, để tránh phải bổ sung, kéo dài thời gian xử lý.
V. Thủ tục nhập cảnh khi miễn thị thực
Rất nhiều người nghĩ rằng “được miễn thị thực rồi thì cứ cầm hộ chiếu là vào Việt Nam được”, nhưng thực tế thủ tục nhập cảnh khi miễn thị thực vẫn có những bước và yêu cầu riêng. Nếu không chuẩn bị đúng, bạn vẫn có thể bị từ chối cho lên máy bay hoặc bị làm khó tại cửa khẩu.
Dưới đây là hướng dẫn tổng quan, dễ hiểu cho người nhập cảnh Việt Nam theo diện miễn thị thực (bao gồm miễn thị thực theo hiệp định và Giấy miễn thị thực 5 năm).
1. Chuẩn bị trước khi lên máy bay / trước khi đến cửa khẩu
Dù được miễn thị thực, bạn vẫn nên chuẩn bị trước một số giấy tờ cơ bản:
-
Hộ chiếu còn hạn
-
Còn hạn ít nhất 6 tháng (theo thông lệ hàng không/quốc tế).
-
Còn trang trống để đóng dấu nhập cảnh.
-
-
Giấy miễn thị thực (nếu có)
-
Kiểm tra xem Giấy miễn thị thực còn thời hạn hay không.
-
Thông tin trên giấy (họ tên, số hộ chiếu) phải trùng khớp với hộ chiếu đang sử dụng.
-
-
Vé khứ hồi hoặc vé đi tiếp nước thứ ba
Nhiều hãng hàng không và cơ quan kiểm soát xuất nhập cảnh có thể yêu cầu chứng minh bạn sẽ rời khỏi Việt Nam trước khi hết thời hạn tạm trú. -
Thông tin nơi lưu trú tại Việt Nam
-
Địa chỉ khách sạn, căn hộ, nhà người thân…
-
Số điện thoại liên hệ khi cần.
-
-
Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi (nếu cần)
-
Thăm thân: giấy tờ về mối quan hệ, giấy mời.
-
Công tác ngắn ngày: thư mời làm việc, hội nghị, sự kiện…
-
Việc chuẩn bị kỹ giúp bạn qua khâu kiểm tra của hãng bay và cửa khẩu thuận lợi hơn, tránh bị hỏi thêm hoặc trì hoãn.
2. Làm thủ tục nhập cảnh tại cửa khẩu khi miễn thị thực
Khi đến sân bay/cửa khẩu quốc tế của Việt Nam, người được miễn thị thực sẽ trải qua các bước cơ bản sau:
2.1. Di chuyển đến khu vực kiểm soát xuất nhập cảnh
Tại đây, bạn chuẩn bị sẵn:
-
Hộ chiếu
-
Giấy miễn thị thực (nếu thuộc diện được cấp loại giấy này)
-
Các giấy tờ liên quan khác (vé máy bay, giấy tờ chứng minh mục đích nếu được yêu cầu)
2.2. Xuất trình hồ sơ cho viên chức kiểm soát xuất nhập cảnh
Viên chức xuất nhập cảnh sẽ:
-
Kiểm tra hộ chiếu, giấy miễn thị thực (hoặc xác nhận bạn thuộc diện miễn thị thực theo quốc tịch/loại hộ chiếu);
-
Có thể hỏi một vài câu ngắn về:
-
Mục đích chuyến đi;
-
Thời gian dự kiến lưu trú;
-
Địa chỉ tạm trú tại Việt Nam;
-
-
Kiểm tra xem bạn có nằm trong diện bị cấm/hoạn chế nhập cảnh hay không.
Nếu mọi thứ hợp lệ, viên chức sẽ:
-
Đóng dấu nhập cảnh vào hộ chiếu;
-
Ghi rõ thời hạn tạm trú được phép (ví dụ: 15 ngày, 30 ngày, 45 ngày…) tùy diện miễn thị thực của bạn.
Lưu ý quan trọng:
Thời gian bạn được phép ở lại Việt Nam không căn cứ vào “thời hạn của Giấy miễn thị thực”, mà dựa vào “dấu tạm trú” được đóng khi nhập cảnh.
Giấy miễn thị thực có thể còn vài năm, nhưng mỗi lần vào chỉ được ở tối đa số ngày ghi trên dấu tạm trú.
3. Khai báo tạm trú sau khi nhập cảnh
Sau khi hoàn tất thủ tục tại cửa khẩu:
-
Nếu bạn ở khách sạn, homestay, căn hộ dịch vụ:
-
Đơn vị lưu trú sẽ hỗ trợ khai báo tạm trú điện tử cho bạn theo quy định.
-
-
Nếu bạn ở nhà người thân, bạn bè:
-
Chủ hộ hoặc người quản lý nơi ở có nghĩa vụ khai báo tạm trú với công an địa phương theo quy định.
-
Việc khai báo tạm trú là bắt buộc, không phụ thuộc việc bạn có visa hay miễn thị thực.
4. Gia hạn tạm trú nếu muốn ở lại lâu hơn
Nếu bạn nhập cảnh bằng diện miễn thị thực nhưng có nhu cầu ở lại Việt Nam lâu hơn số ngày được phép:
-
Thông thường, bạn cần:
-
Xin gia hạn tạm trú; hoặc
-
Chuyển sang loại thị thực phù hợp (lao động, đầu tư, thăm thân dài hạn… nếu đủ điều kiện).
-
-
Việc này phải được thực hiện trước khi hết hạn tạm trú, thông qua:
-
Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh; hoặc
-
Đơn vị bảo lãnh/tổ chức, công ty, luật sư/đơn vị dịch vụ như Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm hỗ trợ.
-
Nếu ở quá hạn tạm trú dù ban đầu nhập cảnh diện miễn thị thực, bạn vẫn có thể:
-
Bị phạt hành chính;
-
Bị buộc xuất cảnh;
-
Bị hạn chế hoặc gặp khó khăn cho những lần nhập cảnh Việt Nam sau này.
5. Tóm tắt thủ tục nhập cảnh khi được miễn thị thực
Có thể tóm tắt nhanh quy trình thủ tục nhập cảnh khi miễn thị thực như sau:
-
Trước chuyến đi:
-
Kiểm tra điều kiện được miễn thị thực Việt Nam;
-
Chuẩn bị: hộ chiếu còn hạn, Giấy miễn thị thực (nếu có), vé khứ hồi, địa chỉ lưu trú.
-
-
Tại cửa khẩu Việt Nam:
-
Xuất trình hộ chiếu + Giấy miễn thị thực/thuộc diện được miễn;
-
Trả lời ngắn gọn khi được hỏi về mục đích, thời gian lưu trú;
-
Nhận dấu nhập cảnh và thời hạn tạm trú.
-
-
Sau khi nhập cảnh:
-
Thực hiện khai báo tạm trú tại nơi ở;
-
Theo dõi thời hạn tạm trú, nếu cần ở lại lâu hơn thì liên hệ đơn vị tư vấn để được hướng dẫn gia hạn hoặc chuyển đổi loại thị thực.
-
Trong thực tế, nhiều khách hàng của Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm đã gặp vướng mắc chỉ vì nhầm giữa “thời hạn giấy miễn thị thực” và “thời hạn tạm trú mỗi lần nhập cảnh”. Vì vậy, trước mỗi chuyến đi, bạn nên:
-
Gửi scan hộ chiếu + Giấy miễn thị thực/Thông tin quốc tịch cho bộ phận tư vấn;
-
Nhận tư vấn miễn phí về: có nên đi diện miễn thị thực, hay nên xin e-visa/visa công tác/visa thăm thân để phù hợp hơn với kế hoạch lưu trú và làm việc tại Việt Nam.
VI. So sánh: Xin visa – Miễn thị thực – E-visa Việt Nam
Rất nhiều người băn khoăn: “Tôi nên tận dụng miễn thị thực, xin e-visa hay xin visa truyền thống?”. Mỗi hình thức đều có ưu – nhược điểm và phù hợp với nhu cầu khác nhau. Dưới đây là phần so sánh tổng quan, dễ hiểu để bạn lựa chọn đúng.
1. Khi nào nên xin visa thay vì trông chờ miễn thị thực?
Không phải ai cũng được miễn thị thực. Trong nhiều trường hợp, xin visa (hoặc e-visa, visa dán) lại là lựa chọn bắt buộc hoặc tối ưu hơn.
Bạn nên xin visa khi:
-
Không thuộc diện được miễn thị thực
-
Quốc tịch của bạn không nằm trong danh sách được Việt Nam miễn thị thực;
-
Hoặc không thuộc nhóm người Việt Nam định cư ở nước ngoài/thân nhân được cấp Giấy miễn thị thực.
-
-
Cần ở lại Việt Nam dài ngày
-
Thời gian dự kiến ở lại vượt quá số ngày miễn thị thực (ví dụ được miễn 15–30 ngày nhưng muốn ở vài tháng trở lên).
-
Đi công tác dài ngày, theo dự án, hoặc có kế hoạch ở lại làm việc.
-
-
Mục đích nhập cảnh không phù hợp với diện miễn thị thực
-
Cần lao động, đầu tư, quản lý doanh nghiệp, học tập…
-
Các mục đích này thường đòi hỏi loại visa chuyên biệt như:
-
Visa doanh nghiệp/công tác (DN)
-
Visa lao động (LĐ)
-
Visa đầu tư (ĐT)
-
Visa học tập (DH)…
-
-
Trong các trường hợp này, nếu cố tình dùng diện “miễn thị thực du lịch/thăm thân” để ở lại làm việc, kinh doanh, bạn có thể bị xem là sai mục đích nhập cảnh, dẫn đến rủi ro pháp lý.
2. So sánh Miễn thị thực và E-visa Việt Nam
Cả miễn thị thực và E-visa Việt Nam đều là những cách phổ biến để người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam không cần dán visa trước trên hộ chiếu. Tuy nhiên, hai hình thức này khác nhau khá rõ:
2.1. Đặc điểm của E-visa Việt Nam
-
Phải nộp hồ sơ xin trước qua hệ thống điện tử (online).
-
Chỉ áp dụng cho công dân một số nước được Việt Nam cho phép cấp e-visa.
-
Có thời hạn cố định theo quy định (thường là lưu trú ngắn hạn, thời hạn visa rõ ràng).
-
Trên e-visa ghi rõ:
-
Thời hạn hiệu lực;
-
Cửa khẩu nhập cảnh;
-
Thời gian lưu trú tối đa;
-
Mục đích: du lịch, công tác ngắn ngày…
-
2.2. Đặc điểm của Miễn thị thực
-
Không phải xin visa trước, chỉ cần đáp ứng điều kiện để được miễn (quốc tịch, loại hộ chiếu, đối tượng đặc thù, Giấy miễn thị thực…).
-
Thời hạn tạm trú mỗi lần nhập cảnh có thể khác với E-visa, thường ở mức 15–30–45 ngày tùy diện.
-
Một số trường hợp được cấp Giấy miễn thị thực nhiều lần (ví dụ Việt kiều, thân nhân), rất thuận tiện cho việc đi lại thường xuyên.
2.3. Bảng so sánh nhanh: Miễn thị thực – E-visa – Visa thông thường
| Tiêu chí | Miễn thị thực | E-visa Việt Nam | Visa thông thường (dán tem/nhãn) |
|---|---|---|---|
| Thủ tục xin | Không nộp hồ sơ xin visa; chỉ chứng minh thuộc diện được miễn | Nộp hồ sơ online, chờ xét duyệt | Nộp hồ sơ tại ĐSQ/Lãnh sự hoặc qua đơn vị dịch vụ |
| Đối tượng áp dụng | Một số quốc tịch, Việt kiều, thân nhân, hộ chiếu ngoại giao/công vụ… | Công dân một số nước theo danh sách e-visa | Rộng hơn, nhiều diện và mục đích khác nhau |
| Thời hạn tạm trú | Ngắn ngày: 15–30–45 ngày/lần (tùy diện) | Ngắn ngày, theo quy định từng giai đoạn | Linh hoạt: ngắn hạn, dài hạn, nhiều lần, 1 năm, 2 năm… |
| Số lần nhập cảnh | Có thể 1 lần/lần vào, hoặc nhiều lần nếu có Giấy miễn thị thực | Thường theo từng visa được cấp (1 lần hoặc nhiều lần nếu quy định) | Có loại 1 lần và nhiều lần (multiple entry) |
| Mục đích sử dụng | Chủ yếu du lịch, thăm thân, lưu trú ngắn hạn | Du lịch, công tác/ngắn hạn | Đa dạng: du lịch, công tác, lao động, đầu tư, học tập, định cư… |
| Chi phí | Không mất phí visa (có thể mất lệ phí cấp giấy tờ liên quan) | Có lệ phí e-visa | Có lệ phí visa, có thể kèm phí dịch vụ |
2.4. Kết luận: Chọn hình thức nào cho phù hợp?
-
Nếu bạn thuộc diện được miễn thị thực, chuyến đi ngắn ngày, mục đích đơn giản (du lịch, thăm thân) và không có nhu cầu làm việc, đầu tư:
→ Có thể tận dụng miễn thị thực để tiết kiệm thời gian và chi phí. -
Nếu bạn không được miễn thị thực, hoặc muốn chủ động chắc chắn về việc nhập cảnh, lại chỉ đi ngắn ngày:
→ E-visa là lựa chọn tiện lợi, toàn bộ hồ sơ thực hiện online. -
Nếu bạn muốn ở lại lâu hơn, làm việc, đầu tư, học tập, quản lý doanh nghiệp, hoặc cần loại visa đặc thù (DN, ĐT, LĐ, DH…):
→ Cần xin visa đúng mục đích, thường thông qua doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh hoặc đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp.
Trong thực tế tư vấn tại Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm, trước khi chọn hình thức nhập cảnh, khách hàng thường được hỏi 3 câu cốt lõi:
-
Bạn mang quốc tịch nào? (để xem có được miễn thị thực / xin e-visa không)
-
Bạn muốn ở Việt Nam bao lâu?
-
Bạn sang Việt Nam để làm gì? (du lịch, thăm thân, làm việc, đầu tư, quản lý công ty…)
Từ đó mới quyết định: miễn thị thực – e-visa – visa DN/ĐT/LĐ… là phương án an toàn và hiệu quả nhất.
VII. Dịch vụ tư vấn thị thực & miễn thị thực tại Vietnam Entry Visa Center
Khi chính sách thị thực và miễn thị thực liên tục thay đổi, việc tự tìm hiểu và tự làm hồ sơ rất dễ dẫn đến sai sót, chậm trễ hoặc bị từ chối. Vietnam Entry Visa Center – bộ phận chuyên trách của SenElite Law Firm – được xây dựng để trở thành “bộ phận pháp lý – di trú thuê ngoài” cho khách hàng trong và ngoài nước.
1. Tại sao nên dùng dịch vụ của Vietnam Entry Visa Center?
-
Đội ngũ luật sư/chuyên viên am hiểu pháp luật
Chúng tôi nắm vững Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam và các văn bản hướng dẫn, nghị định, nghị quyết về miễn thị thực, e-visa, visa lao động, đầu tư, thăm thân… -
Tư vấn chọn đúng “con đường” nhập cảnh
Không phải lúc nào miễn thị thực cũng là lựa chọn tốt nhất. Đội ngũ tư vấn sẽ phân tích:-
Bạn nên tận dụng miễn thị thực,
-
Hay nên xin e-visa,
-
Hay cần visa DN, ĐT, LĐ… để phù hợp với kế hoạch làm việc, đầu tư, cư trú lâu dài tại Việt Nam.
-
-
Hỗ trợ trọn gói từ A–Z
-
Hồ sơ Giấy miễn thị thực 5 năm cho Việt kiều và thân nhân.
-
Hồ sơ gia hạn tạm trú, chuyển đổi mục đích (từ du lịch sang thăm thân, từ thăm thân sang lao động/đầu tư… nếu pháp luật cho phép).
-
Tư vấn kết hợp visa – tạm trú – giấy phép lao động – thẻ tạm trú cho người nước ngoài.
-
2. Quy trình làm việc nhanh gọn cho khách
Chúng tôi xây dựng quy trình tối giản để khách hàng hầu như không phải tự đi lại, xếp hàng:
-
Bước 1 – Tư vấn miễn phí
Tư vấn qua email / Zalo / WhatsApp / điện thoại về tình trạng của bạn: quốc tịch, mục đích nhập cảnh, thời gian lưu trú, lịch sử ra vào Việt Nam… -
Bước 2 – Kiểm tra điều kiện miễn thị thực / visa
Đánh giá bạn có:-
Thuộc diện được miễn thị thực hay không;
-
Nên xin e-visa, visa DN, LĐ, ĐT… hay phương án khác tối ưu hơn.
-
-
Bước 3 – Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ, soát lỗi
Gửi checklist hồ sơ chi tiết, kèm mẫu tờ khai, hướng dẫn điền;
Kiểm tra, chỉnh sửa, soát lỗi thông tin trước khi nộp để giảm tối đa rủi ro bị yêu cầu bổ sung. -
Bước 4 – Đại diện nộp hồ sơ, theo dõi kết quả
Thay mặt khách hàng làm việc với cơ quan có thẩm quyền, theo dõi tiến độ, xử lý các tình huống phát sinh, thông báo kết quả kịp thời. -
Bước 5 – Hỗ trợ sau khi nhập cảnh
Tư vấn và hỗ trợ:-
Khai báo tạm trú,
-
Gia hạn tạm trú,
-
Chuẩn bị hồ sơ cho các bước tiếp theo (giấy phép lao động, thẻ tạm trú, gia đình đi theo…).
-
3. Thông tin liên hệ
SenElite Law Firm – Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam
-
Hotline / Zalo / WhatsApp: 0902 197 119
-
Email: senelite.vn@gmail.com
-
Website: https://senelite.vn
Cam kết dịch vụ:
-
Xử lý trọn gói – nhanh – đúng luật – hạn chế tối đa rủi ro.
-
Tư vấn rõ ràng trước khi nhận hồ sơ, báo phí minh bạch, đồng hành đến khi khách hàng nhập cảnh và cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
Bạn có thể:
-
Gửi hồ sơ scan để được kiểm tra miễn phí (hộ chiếu, visa hiện có, giấy tờ chứng minh quan hệ/gốc Việt nếu xin miễn thị thực 5 năm).
-
Liên hệ ngay Vietnam Entry Visa Center để được tư vấn về miễn thị thực, e-visa, visa công tác, lao động, đầu tư và các giải pháp cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
Thông tin tiểu sử ở đây
English