Thẻ tạm trú diện Lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam (LĐ1 – LĐ2) 

Hồ sơ – Thủ tục – Điều kiện – Thời hạn – Chi phí | Update 2026
Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm


Thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1, LĐ2) là giấy tờ cư trú dài hạn do Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Thẻ có thời hạn tối đa 02 năm, thay thế visa lao động, cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần và áp dụng cho người có giấy phép lao động (LĐ2) hoặc thuộc diện miễn giấy phép lao động (LĐ1).

Cách làm thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2) tại Việt Nam gồm 4 bước:

  1. Chuẩn bị hồ sơ: Hộ chiếu còn ≥13 tháng, visa lao động, GPLĐ hoặc giấy miễn GPLĐ, NA6, NA8, xác nhận tạm trú.

  2. Nộp hồ sơ: Trực tuyến hoặc tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.

  3. Xử lý & nộp lệ phí: Thời gian 5–7 ngày làm việc.

  4. Nhận thẻ tạm trú: Thẻ có thời hạn tối đa 02 năm, thay thế visa lao động.


I. Thẻ tạm trú diện lao động (LĐ) là gì?

Thẻ tạm trú diện lao động (LĐ)Temporary Residence Card for Foreign Workers in Vietnam (Work TRC Vietnam) – là giấy tờ do Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam, cho phép:

  • Cư trú dài hạn thay thế visa lao động

  • Xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn thẻ mà không cần xin visa mới

  • Ổn định pháp lý cho toàn bộ thời gian làm việc tại Việt Nam

👉 Đây là loại thẻ tạm trú phổ biến nhất đối với chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành và lao động kỹ thuật nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam.

Thẻ tạm trú diện Lao động cho người nước ngoài
Thẻ tạm trú diện Lao động cho người nước ngoài

1. Thẻ tạm trú diện lao động gồm những loại nào?

Theo pháp luật xuất nhập cảnh Việt Nam, thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện lao động được chia thành 02 loại chính:

🔹 Thẻ tạm trú LĐ1

Đối tượng: Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc diện miễn giấy phép lao động, như:

  • Nhà quản lý, giám đốc điều hành
  • Chuyên gia
  • Thành viên Hội đồng quản trị
  • Trường hợp di chuyển nội bộ doanh nghiệp

Căn cứ cấp thẻ: Có Văn bản xác nhận không thuộc diện cấp Giấy phép lao động

🔹 Thẻ tạm trú LĐ2

  • Đối tượng: Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc diện phải có Giấy phép lao động

  • Căn cứ cấp thẻ: Có Giấy phép lao động (Work Permit) còn hiệu lực do cơ quan có thẩm quyền Việt Nam cấp


2. Lợi ích và đặc điểm chung của thẻ tạm trú diện lao động

  • Thay thế visa lao động: Không cần gia hạn visa nhiều lần

  • Cư trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam

  • Xuất nhập cảnh linh hoạt không giới hạn số lần

  • Thời hạn tối đa:

    • Không quá 02 năm

    • Không vượt quá thời hạn của GPLĐ hoặc văn bản miễn GPLĐ

    • Luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày


3. Điều kiện cơ bản để được cấp thẻ tạm trú lao động (LĐ1 – LĐ2) cho người nước ngoài

Người nước ngoài chỉ được cấp thẻ tạm trú diện lao động khi đồng thời đáp ứng:

  • Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng

  • Có GPLĐ (LĐ2) hoặc Giấy xác nhận miễn GPLĐ (LĐ1) còn hiệu lực

  • Nhập cảnh bằng visa đúng mục đích (LĐ1 hoặc LĐ2)

  • Có doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh

  • Đã khai báo tạm trú tại công an xã/phường nơi cư trú

👉 Cơ quan cấp thẻ:
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.

  • Thẻ tạm trú LĐ1 → Dành cho người lao động nước ngoài được Miễn giấy phép lao động

  • Thẻ tạm trú LĐ2 → Dành cho người lao động nước ngoài Có giấy phép lao động

  • Thời hạn tối đa → 02 năm

  • Giá trị → Thay thế visa lao động, xuất nhập cảnh nhiều lần


II. Phân biệt thẻ tạm trú diện lao động: LĐ1 và LĐ2 

Thẻ tạm trú LĐ1 và LĐ2 đều dành cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, nhưng điểm khác biệt cốt lõi là LĐ1 dùng cho người được miễn Giấy phép lao động (GPLĐ) nhưng có văn bản xác nhận miễn; còn LĐ2 dành cho người bắt buộc phải có GPLĐ hợp lệ, là loại phổ biến nhất cho chuyên gia, kỹ sư, quản lý. Cả hai đều có thời hạn tối đa 2 năm nhưng điều kiện và thủ tục xin cấp hoàn toàn khác nhau, LĐ2 yêu cầu phải có GPLĐ trước khi xin thẻ. 

  • Thẻ tạm trú LĐ1 và LĐ2 đều là thẻ tạm trú diện lao động, cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
  • Sự khác biệt cốt lõi nằm ở việc người lao động có thuộc diện phải xin Giấy phép lao động (GPLĐ) hay không.

Nhầm LĐ1 – LĐ2 là lỗi phổ biến nhất của doanh nghiệp, dẫn đến:

Phân biệt thẻ tạm trú diện lao động


1. Bảng so sánh thẻ tạm trú LĐ1 và LĐ2 (chuẩn pháp lý – dễ kiểm tra)

Tiêu chí Thẻ tạm trú LĐ1 Thẻ tạm trú LĐ2
Giấy phép lao động  Miễn GPLĐ Bắt buộc có GPLĐ
Căn cứ cấp thẻ Giấy xác nhận miễn GPLĐ Giấy phép lao động (GPLĐ)
Đối tượng phổ biến Nhà quản lý, chuyên gia, di chuyển nội bộ, người góp vốn, trường hợp được miễn GPLĐ Kỹ sư, chuyên gia, quản lý, lao động kỹ thuật ký HĐLĐ
Visa nhập cảnh Visa LĐ1 Visa LĐ2
Thời hạn tối đa 02 năm 02 năm
Thời hạn thực tế Theo thời hạn văn bản miễn GPLĐ Theo thời hạn GPLĐ

👉 Nguyên tắc bắt buộc: Thời hạn thẻ luôn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.


2. Thẻ tạm trú LĐ1 là gì? Khi nào được cấp thẻ tạm trú LĐ1?

Thẻ tạm trú LĐ1 được cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam nhưng thuộc diện được miễn Giấy phép lao động, theo quy định pháp luật lao động.

🔹 Điều kiện bắt buộc:

  • Thuộc diện miễn GPLĐ

  • Văn bản xác nhận miễn GPLĐ hợp lệ

  • Doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh

🔹 Đối tượng thường gặp:

  • Nhà quản lý, giám đốc điều hành

  • Chuyên gia di chuyển nội bộ doanh nghiệp

  • Thành viên HĐQT, thành viên góp vốn

  • Một số trường hợp đặc thù theo điều ước quốc tế

👉 Lưu ý quan trọng:
Miễn GPLĐ không có nghĩa là không cần giấy tờbắt buộc phải có văn bản xác nhận miễn GPLĐ thì mới xin được thẻ LĐ1.


3. Thẻ tạm trú LĐ2 là gì? Khi nào bắt buộc phải làm thẻ tạm trú LĐ2?

Thẻ tạm trú LĐ2 là loại phổ biến nhất, cấp cho người nước ngoài phải có Giấy phép lao động để làm việc tại Việt Nam.

🔹 Điều kiện bắt buộc:

  • Giấy phép lao động (GPLĐ) còn hiệu lực

  • Ký hợp đồng lao động hoặc quyết định bổ nhiệm

  • Doanh nghiệp đủ điều kiện pháp lý để bảo lãnh

🔹 Đối tượng điển hình:

  • Kỹ sư, chuyên gia kỹ thuật

  • Quản lý, giám đốc làm việc theo hợp đồng

  • Người lao động nước ngoài hưởng lương tại Việt Nam

👉 Không có GPLĐ → không thể xin thẻ LĐ2.


3. Lưu ý pháp lý quan trọng cho doanh nghiệp

  • LĐ1 ≠ không cần giấy tờ → vẫn phải xin xác nhận miễn GPLĐ

  • LĐ2 bắt buộc có GPLĐ trước, không được xin song song

  • Visa nhập cảnh phải đúng ký hiệu (LĐ1 hoặc LĐ2)

  • Thời hạn thẻ phụ thuộc trực tiếp vào:

    • GPLĐ (đối với LĐ2)

    • Văn bản miễn GPLĐ (đối với LĐ1)

Thông tin chi tiết về thủ tục có thể tham khảo tại Trung tâm dịch vụ Hành chính Công.


III. Ai nên làm thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2)?

Thẻ tạm trú diện lao động (LĐ) là lựa chọn bắt buộc đối với người nước ngoài làm việc trung và dài hạn tại Việt Nam.
Bạn nên làm thẻ tạm trú LĐ nếu thuộc một trong các trường hợp dưới đây.

Đối tượng nên làm thẻ tạm trú diện lao động


1. Người nước ngoài làm việc hưởng lương tại doanh nghiệp Việt Nam

  • Làm việc theo hợp đồng lao động tại công ty, tổ chức Việt Nam

  • Giấy phép lao động (GPLĐ) hợp lệ → xin thẻ LĐ2

  • Thời gian làm việc từ 12 tháng trở lên

👉 Đây là nhóm phổ biến nhất, nếu chỉ dùng visa lao động 3–6 tháng sẽ:

  • Phải gia hạn visa nhiều lần

  • Tốn chi phí hành chính

  • Dễ phát sinh rủi ro cư trú khi visa hết hạn


2. Chuyên gia, nhà quản lý, lao động kỹ thuật nước ngoài

Áp dụng cho các vị trí như:

  • Chuyên gia, kỹ sư, quản lý cấp cao

  • Giám đốc, Tổng giám đốc, Giám đốc điều hành

  • Lao động kỹ thuật có trình độ chuyên môn cao

👉 Trường hợp này:

  • Có GPLĐ → làm thẻ LĐ2

  • Thuộc diện miễn GPLĐ và có xác nhận miễn → làm thẻ LĐ1


3. Người được miễn Giấy phép lao động nhưng vẫn làm việc tại Việt Nam

Nhiều doanh nghiệp hiểu sai rằng “miễn GPLĐ thì không cần thẻ lao động” – điều này không đúng.

Bạn vẫn nên làm thẻ tạm trú LĐ1 nếu:

👉 Không có thẻ tạm trú → vẫn bị xem là cư trú ngắn hạn bằng visa, tiềm ẩn rủi ro pháp lý.


4. Doanh nghiệp muốn ổn định nhân sự nước ngoài dài hạn

Doanh nghiệp nên chủ động làm thẻ tạm trú LĐ cho người lao động nước ngoài khi:

  • Ký hợp đồng lao động từ 1 năm trở lên

  • Có nhu cầu giữ nhân sự ổn định, không gián đoạn công việc

  • Muốn giảm rủi ro vi phạm cư trú, xuất nhập cảnh

👉 So sánh thực tế:

  • Visa lao động ngắn hạn: Gia hạn liên tục – tốn thời gian & chi phí

  • Thẻ tạm trú LĐ: Cư trú hợp pháp dài hạn – xuất nhập cảnh không cần visa


5. Checklist nhanh – bạn có thuộc diện nên làm thẻ LĐ không?

✔ Người nước ngoài làm việc hưởng lương tại Việt Nam
✔ Có GPLĐ hoặc xác nhận miễn GPLĐ
✔ Có doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh
✔ Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng
✔ Muốn cư trú ổn định trên 6–12 tháng

👉 Nếu đáp ứng từ 2 tiêu chí trở lênnên làm thẻ tạm trú diện lao động ngay.


6. Vì sao nên làm thẻ tạm trú LĐ thay vì chỉ dùng visa?

  • Cư trú hợp pháp dài hạn (tối đa 02 năm)

  • Xuất nhập cảnh nhiều lần, không cần làm visa mới

  • Thuận tiện làm các thủ tục:

    • Mở tài khoản ngân hàng

    • Thuê/mua nhà, mua xe

    • Bảo lãnh thân nhân (vợ/chồng, con) sang Việt Nam diện TT

  • Giảm rủi ro xử phạt do quá hạn visa

Nếu bạn là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam từ trung hạn trở lên, hoặc là doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài, thì thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2) là giải pháp cư trú đúng luật – ổn định – tiết kiệm nhất.


IV. Thời hạn thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2)

Thẻ tạm trú diện lao động (LĐ) được cấp có thời hạn tối đa 02 năm, áp dụng cho cả hai trường hợp LĐ1 (miễn GPLĐ)LĐ2 (có GPLĐ).
Tuy nhiên, thời hạn thực tế của thẻ không cố định mà phụ thuộc trực tiếp vào hồ sơ lao động và hộ chiếu của người nước ngoài.


1. Thời hạn tối đa theo quy định

  • Thời hạn tối đa: 02 năm

  • Áp dụng cho:

    • Thẻ LĐ1 (có giấy xác nhận miễn giấy phép lao động)

    • Thẻ LĐ2 (có giấy phép lao động hợp lệ)

👉 Không có loại thẻ lao động nào được cấp quá 02 năm.


2. Nguyên tắc bắt buộc khi xác định thời hạn thẻ

Khi xét cấp thẻ tạm trú diện lao động, Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh áp dụng đồng thời 02 nguyên tắc pháp lý bắt buộc:

🔹 (1) Không vượt quá thời hạn giấy tờ lao động

  • Thời hạn thẻ không được dài hơn:

    • Giấy phép lao động (GPLĐ) đối với thẻ LĐ2

    • Văn bản xác nhận miễn GPLĐ đối với thẻ LĐ1

📌 Ví dụ:

  • GPLĐ còn 18 tháng → thẻ tạm trú tối đa 18 tháng

  • Giấy miễn GPLĐ còn 12 tháng → thẻ tạm trú tối đa 12 tháng


🔹 (2) Luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày

  • Hộ chiếu của người nước ngoài phải còn hạn tối thiểu 13 tháng khi nộp hồ sơ

  • Thời hạn thẻ tạm trú được cấp luôn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày

📌 Ví dụ:

  • Hộ chiếu còn 20 tháng → thẻ tạm trú tối đa 19 tháng

  • Hộ chiếu còn 14 tháng → thẻ tạm trú tối đa 13 tháng


3. Bảng minh họa nhanh – rất dễ hiểu cho HR

Giấy tờ hiện có Thời hạn tối đa thẻ LĐ
GPLĐ 24 tháng – Hộ chiếu 36 tháng 24 tháng
GPLĐ 18 tháng – Hộ chiếu 20 tháng 18 tháng
Miễn GPLĐ 12 tháng – Hộ chiếu 14 tháng 12 tháng
Hộ chiếu còn dưới 13 tháng ❌ Không đủ điều kiện

4. Lưu ý pháp lý rất quan trọng (dễ bị hiểu sai)

👉 Không có thủ tục “gia hạn thẻ tạm trú”

  • Khi thẻ LĐ hết hạn:

    • Phải xin cấp thẻ mới hoàn toàn

    • Hồ sơ lại dựa trên:

      • GPLĐ mới hoặc giấy miễn GPLĐ mới

      • Hộ chiếu còn hạn phù hợp

👉 Nếu chậm làm thẻ mới:

  • Có thể bị quá hạn cư trú

  • Bị xử phạt hành chính

  • Ảnh hưởng hồ sơ xuất nhập cảnh sau này


5. Khuyến nghị thực tiễn từ SenElite Law Firm

  • Doanh nghiệp nên:

    • Theo dõi song song thời hạn: GPLĐ – thẻ tạm trú – hộ chiếu

    • Chuẩn bị hồ sơ trước khi thẻ hết hạn 30–45 ngày

  • Người lao động:

    • Gia hạn hộ chiếu trước khi làm thẻ mới để được cấp thẻ tối đa thời hạn

Thẻ tạm trú diện lao động chỉ cấp tối đa 02 năm, không gia hạn, thời hạn phụ thuộc GPLĐ/giấy miễn GPLĐ và hộ chiếu. Muốn ở lại hợp pháp, bắt buộc phải xin thẻ mới khi hết hạn.


V. Điều kiện cấp thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2)

Để được cấp thẻ tạm trú diện lao động tại Việt Nam (ký hiệu LĐ1, LĐ2), người lao động nước ngoài cần có Giấy phép lao động (GPLĐ) hoặc Giấy miễn GPLĐ, nhập cảnh đúng mục đích (visa LĐ, DN), có doanh nghiệp bảo lãnh hợp pháp, và hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng; đồng thời phải khai báo tạm trú tại địa phương và chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu như đơn, ảnh và các giấy tờ chứng minh. 

Để được cấp thẻ tạm trú diện lao động tại Việt Nam, người nước ngoài bắt buộc phải đáp ứng đồng thời các điều kiện về pháp lý lao động, xuất nhập cảnh và bảo lãnh theo quy định hiện hành.

Chỉ cần thiếu 01 điều kiện, hồ sơ có thể bị trả lại, cấp thẻ ngắn hạn hoặc từ chối.


1. Điều kiện chung bắt buộc (áp dụng cho cả LĐ1 và LĐ2)

Người nước ngoài xin thẻ tạm trú diện lao động phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

  • Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng

    • Thời hạn thẻ tạm trú được cấp sẽ ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày

  • Nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam

  • Đang sử dụng visa đúng mục đích lao động

    • Visa ký hiệu LĐ1 hoặc LĐ2

  • Có doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh

    • Doanh nghiệp đang hoạt động hợp pháp

    • Có con dấu, chữ ký đã đăng ký với Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh

  • Đã khai báo tạm trú

    • Tại công an xã/phường hoặc qua hệ thống khai báo cư trú điện tử


2. Điều kiện riêng theo từng loại thẻ (rất hay bị nhầm)

🔹 Điều kiện cấp thẻ tạm trú LĐ2 (có Giấy phép lao động)

Áp dụng cho người nước ngoài thuộc diện phải có GPLĐ.

Bắt buộc phải có:

  • Giấy phép lao động (GPLĐ) còn hiệu lực

    • Thời hạn còn lại tối thiểu 12 tháng tại thời điểm nộp hồ sơ

  • GPLĐ đúng vị trí – đúng doanh nghiệp bảo lãnh

  • Visa LĐ2 khi nhập cảnh hoặc đã chuyển đổi hợp lệ

📌 Thời hạn thẻ LĐ2 được cấp không vượt quá thời hạn GPLĐ.


🔹 Điều kiện cấp thẻ tạm trú LĐ1 (miễn Giấy phép lao động)

Áp dụng cho người nước ngoài thuộc diện miễn GPLĐ nhưng vẫn phải có xác nhận.

Bắt buộc phải có:

  • Văn bản xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ

    • Do Sở Lao động – Thương binh & Xã hội cấp

  • Visa LĐ1 khi nhập cảnh hoặc chuyển đổi hợp lệ

  • Lý do miễn GPLĐ hợp pháp, ví dụ:

    • Nhà quản lý, giám đốc điều hành

    • Chuyên gia theo diện miễn

    • Thành viên HĐQT

    • Di chuyển nội bộ doanh nghiệp

    • Người kết hôn với công dân Việt Nam (trong một số trường hợp)

📌 Không có giấy xác nhận miễn GPLĐ → không được cấp thẻ LĐ1.


3. Điều kiện về thời hạn giấy tờ (rất dễ bị cấp thẻ ngắn)

  • Giấy phép lao động / Giấy miễn GPLĐ:

    • Còn hạn càng dài → thẻ được cấp càng lâu (tối đa 02 năm)

  • Hộ chiếu:

    • Nếu hộ chiếu sắp hết hạn → thẻ sẽ bị rút ngắn thời hạn

    • Khuyến nghị gia hạn hộ chiếu trước khi xin thẻ


4. Các trường hợp không đủ điều kiện cấp thẻ LĐ

Hồ sơ sẽ bị từ chối hoặc trả lại nếu rơi vào các trường hợp sau:

  • Nhập cảnh bằng visa du lịch (DL), visa sai mục đích

  • Chưa có GPLĐ hoặc giấy miễn GPLĐ

  • GPLĐ đã hết hạn hoặc sai vị trí công việc

  • Doanh nghiệp bảo lãnh không hoạt động thực tế

  • Chưa khai báo tạm trú

  • Hộ chiếu còn dưới 13 tháng


5. Checklist nhanh – tự kiểm tra trước khi nộp hồ sơ

✔ Hộ chiếu còn ≥ 13 tháng
✔ Visa đúng ký hiệu LĐ1 hoặc LĐ2
✔ Có GPLĐ (LĐ2) hoặc giấy miễn GPLĐ (LĐ1) còn hạn
✔ Doanh nghiệp bảo lãnh hợp pháp
✔ Đã đăng ký tạm trú
✔ Hồ sơ lao động khớp thông tin (tên, chức danh, công ty)

👉 Đủ 6/6 điều kiện trên → đủ điều kiện xin thẻ tạm trú diện lao động.


6. Lưu ý thực tiễn cho doanh nghiệp & HR

  • Sai LĐ1 – LĐ2 là lỗi phổ biến nhất khiến hồ sơ bị trả

  • Không có khái niệm “gia hạn thẻ” → chỉ cấp thẻ mới

  • Nên chuẩn bị hồ sơ trước khi thẻ hết hạn 30–45 ngày

  • Nên đồng bộ GPLĐ – thẻ tạm trú – hợp đồng lao động

Muốn được cấp thẻ tạm trú diện lao động, người nước ngoài bắt buộc phải có GPLĐ hoặc giấy miễn GPLĐ hợp lệ, visa nhập cảnh đúng mục đích, được doanh nghiệp bảo lãnh và đáp ứng điều kiện hộ chiếu – tạm trú. Chỉ cần sai 1 yếu tố, hồ sơ có thể bị từ chối.


VI. Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2)

Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1, LĐ2) tại Việt Nam bao gồm các giấy tờ cốt lõi như Hộ chiếu gốc, Visa LĐ, mẫu NA8 (người lao động) và mẫu NA6 (doanh nghiệp bảo lãnh), Giấy phép lao động (hoặc miễn GPLĐ), ảnh 2x3cm (hoặc 3x4cm), và xác nhận tạm trú địa phương. Doanh nghiệp bảo lãnh cần chuẩn bị thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép kinh doanh, dấu, và cử người đi nộp hồ sơ

Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện lao động gồm 03 nhóm giấy tờ bắt buộc:
(1) giấy tờ cá nhân – (2) giấy tờ lao động – (3) hồ sơ pháp lý doanh nghiệp bảo lãnh.

Thiếu hoặc sai 01 giấy tờ cốt lõi (GPLĐ / miễn GPLĐ / visa đúng mục đích) → hồ sơ bị trả hoặc chỉ cấp thẻ rất ngắn hạn.


1. Giấy tờ cá nhân của người lao động nước ngoài

Bắt buộc cho cả LĐ1 và LĐ2:

  • Hộ chiếu gốc

    • Còn hạn tối thiểu 13 tháng

  • Visa đang sử dụng

    • Đúng mục đích lao động: LĐ1 hoặc LĐ2

  • Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA8

    • 01 bản gốc, dán ảnh 2×3 cm

  • Ảnh thẻ

    • 02 ảnh 2×3 cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng

  • Giấy xác nhận tạm trú

    • Do công an phường/xã cấp

    • Hoặc bản in xác nhận khai báo tạm trú online


2. Giấy tờ lao động (phân biệt rất rõ LĐ1 – LĐ2)

🔹 Hồ sơ lao động cho thẻ tạm trú LĐ2 (có GPLĐ)

  • Giấy phép lao động (GPLĐ)

    • Còn hiệu lực tối thiểu 12 tháng

    • Đúng vị trí – chức danh – doanh nghiệp bảo lãnh

  • (Khuyến nghị) Hợp đồng lao động

    • Để đối chiếu thông tin khi cần

📌 Thời hạn thẻ LĐ2 không vượt quá thời hạn GPLĐ.


🔹 Hồ sơ lao động cho thẻ tạm trú LĐ1 (miễn GPLĐ)

  • Văn bản xác nhận không thuộc diện cấp Giấy phép lao động

    • Do Sở Lao động – Thương binh & Xã hội cấp

    • Còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ

  • Giấy tờ chứng minh lý do miễn (nếu có yêu cầu đối chiếu)

📌 Không có văn bản miễn GPLĐ → không được cấp thẻ LĐ1.


3. Hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp bảo lãnh

Do doanh nghiệp tại Việt Nam chuẩn bị:

  • Công văn bảo lãnh – Mẫu NA6

    • 01 bản gốc, ký tên – đóng dấu

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

    • Bản sao y công chứng

  • Mẫu đăng ký con dấu & chữ ký – NA16

    • Chỉ cần khi doanh nghiệp bảo lãnh lần đầu

  • Giấy giới thiệu

    • Cử nhân sự đi nộp hồ sơ và nhận kết quả


4. Nơi nộp hồ sơ & thời gian xử lý

  • Nơi nộp:

    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

    • Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở

  • Hình thức:

    • Nộp trực tiếp

    • Hoặc nộp online qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an (nếu đủ điều kiện)

  • Thời gian xử lý:

    • Khoảng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ


5. Checklist nhanh – đủ hồ sơ trước khi nộp

✔ Hộ chiếu còn ≥ 13 tháng
✔ Visa đúng LĐ1 / LĐ2
✔ GPLĐ còn hạn (LĐ2) hoặc giấy miễn GPLĐ (LĐ1)
✔ Mẫu NA6 – NA8 điền đúng, đủ chữ ký – dấu
✔ Ảnh 2×3 cm + xác nhận tạm trú
✔ Doanh nghiệp bảo lãnh hợp pháp

👉 Đủ checklist trên = hồ sơ sẵn sàng nộp.


6. Lưu ý thực tiễn rất quan trọng

  • Không có khái niệm “gia hạn thẻ tạm trú” → chỉ cấp thẻ mới

  • Thẻ sẽ bị rút ngắn thời hạn nếu:

    • GPLĐ/giấy miễn GPLĐ sắp hết hạn

    • Hộ chiếu gần hết hạn

  • Sai LĐ1 – LĐ2 là lỗi phổ biến nhất khiến hồ sơ bị trả

  • Nên chuẩn bị hồ sơ trước khi thẻ cũ hết hạn 30–45 ngày

Kết luận:
Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện lao động bắt buộc phải có GPLĐ hoặc giấy miễn GPLĐ hợp lệ, visa đúng mục đích và doanh nghiệp bảo lãnh đủ tư cách. Chuẩn bị đúng ngay từ đầu giúp tránh bị trả hồ sơ, tránh cấp thẻ ngắn hạn.


VII. Thủ tục làm thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2) – 4 bước chuẩn

Thủ tục làm thẻ tạm trú diện lao động tại Việt Nam gồm 4 bước chính: (1) Chuẩn bị hồ sơ (giấy phép lao động, NA6, NA8, hộ chiếu gốc, ảnh, giấy tờ doanh nghiệp…), (2) Khai báo tạm trú (tại công an phường/xã hoặc online), (3) Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý XNC hoặc Công an tỉnh/thành phố, và (4) Nhận kết quả sau 5-7 ngày làm việc, với lệ phí tùy theo thời hạn thẻ.

Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện lao động tại Việt Nam được thực hiện theo 04 bước bắt buộc, áp dụng thống nhất cho cả LĐ1 (miễn GPLĐ)LĐ2 (có GPLĐ).

Thủ tục làm thẻ tạm trú diện lao động
Thủ tục làm thẻ tạm trú diện lao động

🔹 Bước 1: Chuẩn bị & rà soát hồ sơ (bước quan trọng nhất)

Doanh nghiệp và người lao động cần kiểm tra đồng bộ 05 yếu tố pháp lý:

  • Hộ chiếu: còn hạn tối thiểu 13 tháng

  • Visa: đúng mục đích LĐ1 hoặc LĐ2

  • Giấy phép lao động (LĐ2)
    hoặc Văn bản xác nhận miễn GPLĐ (LĐ1) – còn hiệu lực

  • Hồ sơ doanh nghiệp bảo lãnh: ĐKKD, mẫu dấu (NA16 nếu lần đầu)

  • Khai báo tạm trú: tại công an phường/xã hoặc online

👉 Sai visa, sai LĐ1/LĐ2 hoặc GPLĐ sắp hết hạn = hồ sơ bị trả hoặc chỉ cấp thẻ rất ngắn.


🔹 Bước 2: Nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú

Hồ sơ được nộp tại 01 trong 02 cơ quan sau:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố
    (nơi doanh nghiệp đặt trụ sở)

Hình thức nộp:

  • Trực tiếp

  • Hoặc nộp online qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an (khi đủ điều kiện)


🔹 Bước 3: Xử lý hồ sơ & nộp lệ phí Nhà nước

  • Thời gian xử lý: khoảng 05 – 07 ngày làm việc

  • Lệ phí: thu theo thời hạn thẻ tạm trú

    • Thẻ ≤ 02 năm: ~145 USD

  • Nộp bằng VNĐ theo tỷ giá tại thời điểm nộp

Trong thời gian này, cơ quan xuất nhập cảnh sẽ:

  • Kiểm tra tính hợp lệ của GPLĐ / miễn GPLĐ

  • Đối chiếu thông tin doanh nghiệp bảo lãnh

  • Xác định thời hạn thẻ thực tế được cấp


🔹 Bước 4: Nhận thẻ tạm trú & sử dụng hợp pháp

  • Nhận thẻ tạm trú bản cứng (TRC)

  • Có giá trị:

    • Cư trú hợp pháp dài hạn

    • Xuất nhập cảnh nhiều lần

    • Thay thế visa trong suốt thời hạn thẻ

👉 Từ thời điểm nhận thẻ, người lao động không cần gia hạn visa.


Checklist nhanh – Thủ tục hoàn chỉnh trong 7 ngày

✔ Có GPLĐ hoặc giấy miễn GPLĐ còn hạn
✔ Visa nhập cảnh đúng LĐ1 / LĐ2
✔ Doanh nghiệp bảo lãnh hợp pháp
✔ Đã khai báo tạm trú
✔ Hồ sơ NA6 – NA8 chuẩn ngay từ đầu

Đủ điều kiện cấp thẻ tạm trú lao động.


Lưu ý pháp lý rất quan trọng (doanh nghiệp hay mắc lỗi)

  • Không có “gia hạn thẻ tạm trú” → chỉ cấp thẻ mới

  • GPLĐ/miễn GPLĐ hết hạn → thẻ tự động mất hiệu lực

  • Sai LĐ1 – LĐ2 → hồ sơ bị trả

  • Nên làm thủ tục trước khi thẻ/visa hết hạn 30–45 ngày

Thủ tục làm thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2) tuy chỉ gồm 4 bước nhưng yêu cầu đúng mục đích, đúng giấy tờ, đúng thời điểm. Làm đúng ngay từ đầu giúp doanh nghiệp ổn định nhân sự nước ngoài, tránh rủi ro pháp lý và chi phí phát sinh.


VIII. Lệ phí & thời gian xử lý thẻ tạm trú lao động (LĐ1 – LĐ2)

Lệ phí làm thẻ tạm trú lao động phụ thuộc vào thời hạn thẻ (từ 145 – 165 USD cho thẻ có thời hạn 2-10 năm) và được thu theo quy định của Bộ Tài chính, còn thời gian xử lý hồ sơ chính thức là không quá 5 ngày làm việc kể từ khi cơ quan quản lý xuất nhập cảnh nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Bạn nộp hồ sơ tại Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh hoặc nộp online qua Cổng dịch vụ công Quốc gia.


1. Lệ phí Nhà nước làm thẻ tạm trú diện lao động

Lệ phí cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện lao động (LĐ1, LĐ2) được áp dụng thống nhất theo Thông tư 25/2021/TT-BTC, không phân biệt LĐ1 hay LĐ2, mà phụ thuộc vào thời hạn thẻ được cấp:

Thời hạn thẻ tạm trú Lệ phí Nhà nước (USD/thẻ)
≤ 02 năm ~145 USD
Trên 02 – 05 năm ~155 USD (hiếm áp dụng với LĐ)

Lưu ý quan trọng:

  • Thẻ tạm trú lao động LĐ1 và LĐ2 có thời hạn tối đa 02 năm, do đó mức phí phổ biến nhất là 145 USD/thẻ.

  • Lệ phí được nộp bằng VNĐ theo tỷ giá tại thời điểm nộp hồ sơ.

  • Lệ phí trên chỉ là phí Nhà nước, chưa bao gồm phí dịch vụ (nếu sử dụng đơn vị tư vấn).


2. Thời gian xử lý hồ sơ thẻ tạm trú LĐ1 – LĐ2

Nội dung Thời gian dự kiến
Thẩm định & xử lý hồ sơ 05 – 07 ngày làm việc
Trường hợp cần xác minh thêm Có thể kéo dài 7 – 10 ngày
Nộp online qua Cổng DVC Không rút ngắn thời gian xử lý, chỉ thuận tiện theo dõi

👉 Thời gian xử lý không phụ thuộc LĐ1 hay LĐ2, mà phụ thuộc:

  • Tính hợp lệ của GPLĐ / giấy miễn GPLĐ

  • Hồ sơ pháp lý doanh nghiệp bảo lãnh

  • Thời hạn hộ chiếu & visa


Bảng so sánh LĐ1 vs LĐ2 (Lệ phí – Thời gian – Điều kiện)

Tiêu chí Thẻ tạm trú LĐ1 Thẻ tạm trú LĐ2
Giấy phép lao động ❌ Miễn GPLĐ ✔ Bắt buộc có GPLĐ
Căn cứ pháp lý Giấy xác nhận miễn GPLĐ Giấy phép lao động còn hạn
Đối tượng phổ biến Nhà quản lý, chuyên gia, di chuyển nội bộ, miễn GPLĐ Kỹ sư, chuyên gia, lao động kỹ thuật
Thời hạn tối đa 02 năm 02 năm
Lệ phí Nhà nước ~145 USD ~145 USD
Thời gian xử lý 05 – 07 ngày 05 – 07 ngày
Rủi ro thường gặp Sai diện miễn GPLĐ GPLĐ sắp hết hạn
Lỗi phổ biến Nhầm LĐ1 khi thực tế phải xin GPLĐ Xin thẻ khi GPLĐ còn quá ngắn

3. Kết luận nhanh cho doanh nghiệp & HR

  • LĐ1 và LĐ2 có lệ phí và thời gian xử lý giống nhau

  • Khác biệt nằm ở điều kiện GPLĐ / miễn GPLĐ

  • Chọn sai LĐ1 – LĐ2 → hồ sơ bị trả hoặc chỉ cấp thẻ rất ngắn

  • Nên rà soát GPLĐ / giấy miễn GPLĐ còn tối thiểu 12 tháng để được cấp thẻ tối đa


IX. Lưu ý pháp lý quan trọng & lỗi bị trả hồ sơ thường gặp khi làm thẻ tạm trú LĐ1 – LĐ2

Thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2) là loại thẻ dễ bị trả hồ sơ nhất do doanh nghiệp và người lao động thường nhầm lẫn giữa giấy phép lao động, visa nhập cảnh và căn cứ cấp thẻ. Việc hiểu sai ngay từ đầu có thể dẫn đến hồ sơ bị trả, bị rút ngắn thời hạn thẻ hoặc phát sinh rủi ro cư trú.


1. Phân loại sai LĐ1 và LĐ2

Nguyên tắc pháp lý bắt buộc:

  • LĐ1: Chỉ áp dụng cho người nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao độngđã có Giấy xác nhận miễn GPLĐ còn hiệu lực.

  • LĐ2: Chỉ áp dụng cho người nước ngoài thuộc diện phải có Giấy phép lao động (GPLĐ) còn hiệu lực.

Các lỗi thường gặp:

  • Có giấy xác nhận miễn GPLĐ nhưng nộp hồ sơ xin thẻ LĐ2.

  • Có GPLĐ nhưng lại xin thẻ LĐ1.

  • Doanh nghiệp áp dụng nhầm LĐ1 cho mọi vị trí quản lý.

Hậu quả:

  • Hồ sơ bị trả.

  • Hoặc thẻ được cấp với thời hạn rất ngắn, không đúng nhu cầu cư trú thực tế.


2. Visa nhập cảnh không đúng mục đích lao động

Quy định bắt buộc:

  • Muốn xin thẻ tạm trú lao động, người nước ngoài phải nhập cảnh bằng visa đúng ký hiệu LĐ1 hoặc LĐ2.

  • Visa DN, DL, VR hoặc visa khác không được dùng trực tiếp để xin thẻ LĐ.

Lỗi thường gặp:

  • Người lao động nhập cảnh bằng visa DN, sau đó mới làm GPLĐ và xin thẻ LĐ.

  • Doanh nghiệp bỏ qua bước chuyển đổi visa đúng mục đích trước khi nộp hồ sơ.

Hậu quả:

  • Hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu chuyển đổi visa trước khi tiếp nhận.


3. Giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ không đủ thời hạn

Nguyên tắc cấp thẻ:

  • Thời hạn thẻ tạm trú không được vượt quá thời hạn GPLĐ hoặc Giấy xác nhận miễn GPLĐ.

  • Nếu GPLĐ hoặc miễn GPLĐ còn thời hạn ngắn, thẻ chỉ được cấp tương ứng.

Lỗi thường gặp:

  • GPLĐ còn dưới 12 tháng nhưng xin thẻ 2 năm.

  • Giấy xác nhận miễn GPLĐ sắp hết hạn nhưng vẫn nộp hồ sơ.

Khuyến nghị:

  • Gia hạn GPLĐ hoặc xin lại giấy xác nhận miễn GPLĐ trước khi làm thẻ để được cấp thời hạn tối đa.


4. Hộ chiếu không đáp ứng yêu cầu thời hạn

Quy định bắt buộc:

  • Hộ chiếu phải còn ít nhất 13 tháng tại thời điểm nộp hồ sơ.

  • Thời hạn thẻ tạm trú luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.

Lỗi thường gặp:

  • Hộ chiếu còn hạn dưới 12 tháng.

  • Không kiểm tra thời hạn hộ chiếu trước khi nộp hồ sơ.

Hậu quả:

  • Thẻ bị cấp rất ngắn hoặc hồ sơ bị yêu cầu bổ sung.


5. Doanh nghiệp bảo lãnh không đủ điều kiện pháp lý

Các vấn đề thường gặp:

  • Doanh nghiệp chưa đăng ký mẫu dấu và chữ ký tại cơ quan xuất nhập cảnh (NA16).

  • Công ty mới thành lập, chưa chứng minh được hoạt động thực tế.

  • Không chứng minh được nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

Lưu ý:

  • Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có quyền rà soát hồ sơ pháp nhân, địa chỉ hoạt động, tình trạng lao động và thuế của doanh nghiệp bảo lãnh.


6. Chưa khai báo tạm trú hoặc khai báo không hợp lệ

Quy định:

  • Người nước ngoài phải thực hiện khai báo tạm trú theo đúng quy định ngay sau khi cư trú tại Việt Nam.

  • Có thể khai báo trực tiếp tại công an phường/xã hoặc khai báo trực tuyến.

Lỗi thường gặp:

  • Không có xác nhận tạm trú trong hồ sơ.

  • Khai báo sai địa chỉ thực tế.

Hậu quả:

  • Hồ sơ bị yêu cầu bổ sung hoặc bị trả lại.


7. Hiểu sai về thủ tục “gia hạn thẻ tạm trú”

Lưu ý pháp lý quan trọng:

  • Không tồn tại thủ tục gia hạn thẻ tạm trú.

  • Khi thẻ hết hạn, người nước ngoài phải làm thủ tục cấp thẻ mới, nộp lại hồ sơ từ đầu.

Khuyến nghị:

  • Theo dõi thời hạn GPLĐ, giấy miễn GPLĐ và thẻ tạm trú.

  • Nộp hồ sơ cấp thẻ mới trước khi thẻ hết hạn ít nhất 15–30 ngày để tránh gián đoạn cư trú.


Checklist tránh bị trả hồ sơ thẻ tạm trú LĐ1 – LĐ2

  • Visa nhập cảnh đúng ký hiệu LĐ1 hoặc LĐ2

  • Phân loại đúng LĐ1 hoặc LĐ2 theo căn cứ pháp lý

  • GPLĐ hoặc giấy xác nhận miễn GPLĐ còn hiệu lực đủ dài

  • Hộ chiếu còn ít nhất 13 tháng

  • Doanh nghiệp bảo lãnh đủ tư cách pháp nhân và đã đăng ký NA16

  • Có xác nhận khai báo tạm trú hợp lệ


Kết luận:
Việc xác định đúng loại thẻ LĐ1 hay LĐ2, sử dụng visa đúng mục đích và kiểm soát thời hạn GPLĐ là yếu tố then chốt để hồ sơ thẻ tạm trú lao động được tiếp nhận và cấp đúng thời hạn. Doanh nghiệp và người lao động nên rà soát kỹ toàn bộ điều kiện pháp lý trước khi nộp hồ sơ để tránh rủi ro bị trả hồ sơ hoặc gián đoạn cư trú tại Việt Nam.


X. Dịch vụ làm thẻ tạm trú LĐ1 – LĐ2 tại Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm

Thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2) là thủ tục liên thông nhiều đầu việc pháp lý: giấy phép lao động hoặc miễn GPLĐ, visa đúng mục đích, hồ sơ bảo lãnh doanh nghiệp và đăng ký xuất nhập cảnh. Chỉ cần sai một bước, hồ sơ có thể bị trả hoặc thẻ bị cấp ngắn hạn, ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch làm việc của người lao động và vận hành nhân sự của doanh nghiệp.

Dịch vụ làm thẻ tạm trú LĐ1 – LĐ2 (thẻ tạm trú cho người lao động) của Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm được thiết kế để xử lý trọn gói – đúng pháp luật – đúng thời hạn, giúp doanh nghiệp và người lao động xin cấp thẻ có thời hạn tối đa 2 năm, với thủ tục bao gồm chuẩn bị hồ sơ như hộ chiếu, giấy phép lao động (GPLĐ), mẫu NA6, NA8, hồ sơ pháp lý doanh nghiệp, và nộp tại Cơ quan quản lý XNC hoặc qua dịch vụ, đảm bảo đáp ứng điều kiện về visa và thời hạn hộ chiếu.

Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện lao động
Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện lao động

1. Khi nào nên sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú LĐ1 – LĐ2?

Bạn nên sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp nếu rơi vào một trong các trường hợp sau:

  • Doanh nghiệp lần đầu bảo lãnh lao động nước ngoài, chưa đăng ký NA16

  • Không chắc chắn nên làm LĐ1 hay LĐ2, hoặc đang bị nhầm diện miễn GPLĐ

  • Hồ sơ lao động liên quan nhiều vị trí quản lý, chuyên gia, di chuyển nội bộ

  • Người lao động cần thẻ đúng thời hạn 2 năm, tránh bị cấp ngắn

  • Cần xử lý nhanh để không gián đoạn cư trú, hợp đồng lao động hoặc dự án


2. Phạm vi dịch vụ trọn gói LĐ1 – LĐ2

Chúng tôi không chỉ “nộp hồ sơ”, mà rà soát toàn bộ nền tảng pháp lý trước khi nộp:

Tư vấn & đánh giá pháp lý

  • Phân tích chính xác đối tượng thuộc LĐ1 hay LĐ2

  • Rà soát GPLĐ hoặc giấy xác nhận miễn GPLĐ

  • Kiểm tra visa nhập cảnh, hộ chiếu, thời hạn cư trú

Soạn & hoàn thiện hồ sơ

  • Soạn Mẫu NA6, NA8, NA16 (nếu lần đầu bảo lãnh)

  • Chuẩn hóa hồ sơ doanh nghiệp và hồ sơ người lao động

  • Hướng dẫn/đại diện khai báo tạm trú đúng quy định

Đại diện nộp & theo dõi hồ sơ

  • Nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh

  • Theo dõi xử lý, phản hồi bổ sung (nếu có)

  • Nhận thẻ tạm trú và bàn giao tận tay


3. Thời gian xử lý & kết quả nhận được

  • Thời gian xử lý hồ sơ: 05–07 ngày làm việc (kể từ khi đủ hồ sơ hợp lệ)

  • Kết quả:

    • Thẻ tạm trú LĐ1 hoặc LĐ2 đúng ký hiệu

    • Thời hạn tối ưu theo GPLĐ/miễn GPLĐ

    • Có giá trị thay thế visa, xuất nhập cảnh nhiều lần


4. Cam kết pháp lý từ SenElite Law Firm

  • Thực hiện đúng quy định pháp luật về xuất nhập cảnh & lao động

  • Phân loại đúng LĐ1 – LĐ2 ngay từ đầu, không làm “theo kinh nghiệm cảm tính”

  • Hạn chế tối đa rủi ro bị trả hồ sơ hoặc cấp thẻ ngắn hạn

  • Minh bạch chi phí – rõ thời gian – không phát sinh bất ngờ

  • Đồng hành pháp lý dài hạn cho doanh nghiệp FDI & HR


5. Giá trị dành cho doanh nghiệp & người lao động

  • Doanh nghiệp ổn định nhân sự nước ngoài dài hạn

  • Người lao động an tâm cư trú – làm việc – xuất nhập cảnh

  • Giảm rủi ro xử phạt hành chính, gián đoạn hợp đồng

  • Tiết kiệm thời gian xử lý nội bộ cho bộ phận HR


6. Thông tin liên hệ tư vấn & triển khai hồ sơ

Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm
Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam

Khuyến nghị:
Doanh nghiệp nên tư vấn trước khi nộp hồ sơ để xác định đúng loại thẻ LĐ1 hay LĐ2 và thời hạn tối ưu, tránh rủi ro pháp lý không đáng có.

👉 Liên hệ để được tư vấn loại thẻ tạm trú lao động phù hợp nhất cho doanh nghiệp và người lao động nước ngoài.