Thẻ tạm trú cho người nước ngoài (Temporary Residence Card – TRC) là giấy tờ do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài cư trú hợp pháp dài hạn và thay thế visa tại Việt Nam với thời hạn từ 1 đến 10 năm, tùy mục đích như lao động, đầu tư hoặc thăm thân. Thẻ tạm trú được cấp dựa trên hồ sơ chứng minh mục đích cư trú như giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ quan hệ thân nhân, và có thời hạn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.
Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam gồm chuẩn bị hồ sơ theo đúng mục đích cư trú như lao động, đầu tư hoặc thăm thân. Hồ sơ xin thẻ tạm trú bao gồm hộ chiếu gốc, visa đúng ký hiệu, tờ khai NA8, văn bản bảo lãnh NA6/NA7, ảnh 2×3 cm và giấy tờ chứng minh mục đích cư trú như giấy phép lao động (hoặc miễn GPLĐ), giấy tờ đầu tư, kết hôn hoặc khai sinh. Hồ sơ được nộp tại Cục hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh, thời gian giải quyết thông thường 5 ngày làm việc.
I. Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Quy định cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam yêu cầu người nước ngoài phải nhập cảnh hợp pháp, có visa đúng mục đích, được tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam bảo lãnh, và có hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng. Người xin thẻ phải nộp hồ sơ chứng minh mục đích cư trú như giấy phép lao động (hoặc miễn GPLĐ), giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ thân nhân.
Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú được nộp tại Cục hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh, thời gian xử lý thông thường 5 ngày làm việc. Thẻ tạm trú có nhiều ký hiệu (LĐ, ĐT, TT…) với thời hạn từ 1 đến 10 năm, tùy từng loại.

1. Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài (Temporary Residence Card – TRC) là giấy tờ do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài cư trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam và thay thế visa trong thời hạn thẻ còn hiệu lực.
Về bản chất pháp lý, thẻ tạm trú được xem là visa dài hạn, giúp người nước ngoài không phải gia hạn hoặc xin visa nhiều lần khi sinh sống, làm việc tại Việt Nam.
Thẻ tạm trú cho phép người nước ngoài:
-
Cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong thời gian dài
-
Xuất nhập cảnh nhiều lần không cần làm visa mới
-
Thực hiện thuận lợi các thủ tục hành chính, dân sự, lao động và đầu tư
Thời hạn thẻ tạm trú thường từ 1 đến 10 năm, tùy theo mục đích cư trú như lao động, đầu tư, thăm thân, học tập, và luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.
👉 Có thể hiểu ngắn gọn: thẻ tạm trú là “visa dài hạn” dành cho người nước ngoài tại Việt Nam.
2. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Để được cấp thẻ tạm trú (Thẻ TRC) tại Việt Nam, người nước ngoài phải nhập cảnh hợp pháp, có hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng, được tổ chức/cá nhân Việt Nam mời/bảo lãnh và có visa đúng ký hiệu (LĐ, ĐT, NN, DH, LS, PV1, TT) kèm giấy tờ chứng minh mục đích (Giấy phép lao động, Giấy chứng nhận đầu tư, Giấy kết hôn/khai sinh…) và phải đăng ký tạm trú tại công an phường/xã. Các loại thẻ TRC có thời hạn 1-10 năm tùy thuộc vào mục đích cư trú.
Người nước ngoài được cấp thẻ tạm trú khi đồng thời đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
-
Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng
-
Đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (visa nhập cảnh đúng mục đích)
-
Có giấy tờ chứng minh mục đích cư trú, tương ứng với từng diện:
-
Giấy phép lao động hoặc Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động
-
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân
-
-
Có đăng ký tạm trú tại công an xã/phường nơi cư trú
3. Đối tượng được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam
Đối tượng được cấp thẻ tạm trú (TRC) tại Việt Nam là người nước ngoài có visa phù hợp (như LĐ, ĐT, DH, TT, NG3, PV1) và được tổ chức/cá nhân tại Việt Nam bảo lãnh/mời, đang làm việc, đầu tư, học tập, thăm thân, hoặc làm việc cho các cơ quan đại diện ngoại giao, đáp ứng điều kiện về hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng và đăng ký tạm trú hợp pháp, bao gồm: Người lao động (LĐ1, LĐ2), nhà đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3), thân nhân (TT), người học tập (DH), thành viên cơ quan đại diện (NG3), và phóng viên (PV1).
3.1. Người lao động nước ngoài (Có visa LĐ1 – visa LĐ2)
-
Có giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động
-
Làm việc cho doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam
👉 Đây là nhóm phổ biến nhất khi xin thẻ tạm trú diện lao động.
3.2. Nhà đầu tư nước ngoài (ĐT1 – ĐT4)
-
Góp vốn, mua cổ phần hoặc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
-
Có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hợp lệ
👉 Thời hạn thẻ tạm trú phụ thuộc vào mức vốn đầu tư.
3.3. Thân nhân (TT)
-
Vợ/chồng, con của công dân Việt Nam
-
Vợ/chồng, con của người nước ngoài đang có thẻ tạm trú
👉 Đây là thẻ tạm trú diện kết hôn, thăm thân.
3.4. Trường hợp đặc thù
-
Người làm việc tại cơ quan ngoại giao, lãnh sự
-
Tổ chức quốc tế, NGO
-
Luật sư nước ngoài hành nghề tại Việt Nam
4. Các loại thẻ tạm trú, thời hạn và lệ phí cấp thẻ tạm trú
Thẻ tạm trú (TRC) tại Việt Nam có nhiều loại (LĐ1, LĐ2, ĐT1, ĐT2, NN1, NN2, TT, PV1…) với thời hạn khác nhau (tối đa 2, 3, 5, 10 năm) tùy thuộc vào mục đích, cơ quan bảo lãnh, và loại giấy tờ như giấy phép lao động (Work Permit). Lệ phí cấp mới TRC phổ biến là $145 (≤2 năm), $155 (>2-5 năm), $165 (>5-10 năm), và có các mức lệ phí riêng cho cấp lại, gia hạn.
| Loại thẻ tạm trú | Đối tượng | Thời hạn tối đa |
|---|---|---|
| LĐ1 – LĐ2 | Lao động | 02 năm |
| ĐT1 | Nhà đầu tư lớn | 10 năm |
| ĐT2 | Nhà đầu tư | 05 năm |
| ĐT3 | Nhà đầu tư | 02 – 03 năm |
| ĐT4 | Nhà đầu tư nhỏ | Chỉ cấp visa ĐT 12 tháng |
| TT | Thân nhân | Theo người bảo lãnh |
| NG3 | Ngoại giao | Theo nhiệm kỳ |
| DH | Học tập | Theo chương trình học |
Lệ phí cấp thẻ tạm trú: khoảng 145 – 175 USD, tùy thời hạn.
5. Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài bao gồm các giấy tờ cơ bản như Hộ chiếu, visa, ảnh thẻ, tờ khai NA8, và giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (GPLĐ, Giấy phép đầu tư, giấy tờ hôn nhân/thân nhân), cùng với giấy tờ bảo lãnh (mẫu NA6/NA7) và giấy xác nhận tạm trú; thành phần cụ thể sẽ thay đổi tùy theo mục đích (lao động, đầu tư, thăm thân). Bạn nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc qua Cổng Dịch vụ công.
5.1. Hồ sơ chung
-
Hộ chiếu gốc
-
02 ảnh 2×3 cm
-
Tờ khai Mẫu NA8
-
Giấy xác nhận đăng ký tạm trú
5.2. Hồ sơ theo từng diện
-
Lao động: Giấy phép lao động / miễn GPLĐ
-
Đầu tư: GCNĐT, GCNĐKDN
-
Thân nhân: Giấy kết hôn, khai sinh (đã hợp pháp hóa lãnh sự nếu cấp ở nước ngoài)
6. Làm thẻ tạm trú ở đâu?
Để làm thẻ tạm trú, bạn nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Bộ Công an) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài cư trú hoặc doanh nghiệp bảo lãnh có trụ sở, có thể nộp trực tiếp hoặc online qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an. Địa chỉ Cục tại Hà Nội: 44-46 Trần Phú, Ba Đình; TP. HCM: 196 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 (hoặc 254 Nguyễn Trãi, Q.1); Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Q. Hải Châu.
Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài được nộp tại:
-
Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an, hoặc
-
Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài cư trú
7. Thời gian xử lý cấp thẻ tạm trú
Thời gian xử lý cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam thường là không quá 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, áp dụng cho các hình thức nộp hồ sơ trực tiếp, trực tuyến hoặc qua bưu chính, theo quy định tại Cổng Dịch vụ công Quốc gia và trang thông tin điện tử của Cục Quản lý xuất nhập cảnh. Cơ quan chức năng sẽ thông báo bổ sung nếu hồ sơ chưa đầy đủ, và kết quả sẽ được trả tại nơi nộp hoặc qua bưu điện.
-
05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
8. Lợi ích khi có thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) mang lại nhiều lợi ích lớn cho người nước ngoài tại Việt Nam: miễn visa khi xuất nhập cảnh, được cư trú dài hạn không cần gia hạn visa nhiều lần, thuận tiện làm thủ tục mua nhà, kinh doanh, kết hôn, mở tài khoản ngân hàng, và bảo lãnh người thân. Nó thay thế cho việc xin visa liên tục, giúp tiết kiệm chi phí, thời gian, và ổn định cuộc sống lâu dài tại Việt Nam.
-
Không cần xin hoặc gia hạn visa thường xuyên
-
Cư trú hợp pháp, ổn định dài hạn tại Việt Nam
-
Thuận tiện trong làm việc, đầu tư, giao dịch hành chính
-
Đảm bảo đầy đủ quyền lợi pháp lý theo quy định Việt Nam
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là giấy tờ pháp lý quan trọng, đóng vai trò như visa dài hạn, giúp người nước ngoài sinh sống, làm việc và đầu tư hợp pháp tại Việt Nam trong thời gian dài mà không phải thực hiện thủ tục làm visa nhiều lần.
9. Quy trình thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được thực hiện theo 03 bước cơ bản, áp dụng cho các diện lao động, đầu tư, thăm thân, với thời gian xử lý trung bình 5–7 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ hợp lệ.
Tổng quan quy trình
-
Chuẩn bị hồ sơ theo đúng mục đích cư trú
-
Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh (trực tiếp hoặc trực tuyến)
-
Nhận thẻ tạm trú theo giấy hẹn
Điều kiện bắt buộc: Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng, visa đúng mục đích, giấy tờ chứng minh hợp lệ.
9.1. Hồ sơ cần chuẩn bị khi làm thẻ tạm trú
a) Hồ sơ chung (áp dụng cho mọi trường hợp)
-
Hộ chiếu gốc (còn hạn ít nhất 13 tháng)
-
Visa nhập cảnh đúng ký hiệu (LĐ, ĐT, TT…)
-
02 ảnh 2×3 cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng
-
Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA8 (dán ảnh)
-
Giấy xác nhận đăng ký tạm trú do Công an phường/xã cấp
b) Hồ sơ theo từng mục đích cư trú
🔹 Diện lao động (LĐ1 – LĐ2)
-
Giấy phép lao động hoặc Giấy xác nhận miễn GPLĐ
-
Hợp đồng lao động (nếu có)
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của đơn vị bảo lãnh
-
Mẫu NA16 (đăng ký mẫu dấu, chữ ký người đại diện)
🔹 Diện đầu tư (ĐT1 – ĐT4)
-
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
-
Mẫu NA16
🔹 Diện thăm thân / kết hôn (TT)
-
Giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy khai sinh
-
Giấy tờ do nước ngoài cấp phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng
🔹 Luật sư / luật sư nước ngoài
-
Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam
-
Giấy phép thành lập văn phòng luật sư (nếu có)
9.2. Quy trình thực hiện làm thẻ tạm trú
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Rà soát đầy đủ giấy tờ theo đúng diện xin thẻ tạm trú (lao động, đầu tư, thăm thân).
Bước 2: Nộp hồ sơ
Người bảo lãnh (doanh nghiệp/cá nhân) nộp hồ sơ theo một trong hai hình thức:
-
Trực tiếp tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài tạm trú
-
Trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia (áp dụng với một số trường hợp đủ điều kiện)
Bước 3: Nhận kết quả
-
Nhận Giấy hẹn trả kết quả
-
Đến nhận thẻ tạm trú bản cứng đúng thời hạn ghi trên giấy hẹn
-
Thời gian xử lý: khoảng 5–7 ngày làm việc, tùy từng diện
Lưu ý quan trọng khi làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Hộ chiếu & visa phải còn hạn tối thiểu 13 tháng và đúng mục đích
Giấy tờ nước ngoài bắt buộc hợp pháp hóa lãnh sự + dịch công chứng
Trường hợp gia hạn, chuyển đổi diện, đổi công ty, thoái vốn → cần bổ sung hồ sơ tương ứng
Sai mục đích visa là lý do phổ biến khiến hồ sơ bị từ chối
II. Cách làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài có giấy phép lao động tại Việt Nam
Cách làm thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài có giấy phép lao động (LĐ1 – LĐ2) được thực hiện theo 04 bước, áp dụng cho người nước ngoài đã có Giấy phép lao động hoặc Giấy xác nhận miễn GPLĐ, với thời gian xử lý thông thường từ 5–7 ngày làm việc.
Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam gồm chuẩn bị hồ sơ có giấy phép lao động (hoặc miễn GPLĐ), nộp tại Cục hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh, thực hiện nghĩa vụ lệ phí theo thời hạn thẻ và nhận kết quả sau khoảng 5–7 ngày làm việc. Thẻ tạm trú diện lao động có thời hạn tối đa 02 năm và thay thế visa trong thời gian còn hiệu lực.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ làm thẻ tạm trú diện lao động
Để làm thẻ tạm trú diện lao động, bạn cần chuẩn bị hồ sơ gồm: Hộ chiếu gốc (còn hạn ít nhất 13 tháng), Visa đúng mục đích, Mẫu đơn NA8 (tờ khai), Mẫu NA6/NA7 (văn bản đề nghị từ công ty/cá nhân), 02 ảnh 2x3cm, giấy phép lao động/miễn GP lao động (bản sao công chứng), giấy tờ pháp lý của công ty bảo lãnh (ĐKKD,…) và giấy xác nhận tạm trú tại địa phương. Hồ sơ này sẽ nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng XNC Công an tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
a) Hồ sơ phía doanh nghiệp bảo lãnh
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/đầu tư
-
Văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA6
-
Tờ khai đăng ký mẫu dấu, chữ ký – Mẫu NA16
-
Giấy giới thiệu hoặc văn bản ủy quyền cho người đi nộp hồ sơ
b) Hồ sơ phía người lao động nước ngoài
-
Hộ chiếu gốc (còn hạn ít nhất 13 tháng)
-
Visa còn hạn, đúng mục đích lao động (LĐ)
-
Giấy phép lao động hoặc Giấy xác nhận miễn GPLĐ còn hiệu lực
-
Giấy xác nhận đăng ký tạm trú hoặc sổ tạm trú (do công an phường/xã xác nhận)
-
02 ảnh 2×3 cm, nền trắng
-
Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA8 (dán ảnh)
-
Hợp đồng lao động; trường hợp chuyển công ty cần bổ sung văn bản chấm dứt/giải trình liên quan
👉 Đây là bước quan trọng nhất. Sai hoặc thiếu GPLĐ là nguyên nhân phổ biến khiến hồ sơ bị trả lại.
Bước 2: Nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài
Để nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú (TRC) cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam, bạn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ (hộ chiếu, visa LĐ, GPLĐ/miễn GPLĐ, tờ khai NA6, NA8, ảnh, giấy tờ pháp lý doanh nghiệp, xác nhận tạm trú). Nộp tại Cục Quản lý XNK (Hà Nội, TP.HCM) hoặc Phòng QL XNK Công an tỉnh/thành phố, hoặc có thể nộp online qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an, sau 5 ngày làm việc sẽ nhận kết quả.
🔹 Nộp trực tuyến (ưu tiên)
-
Thực hiện qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia
-
Áp dụng với doanh nghiệp đủ điều kiện và hồ sơ điện tử hợp lệ
-
Có thể được yêu cầu nộp bổ sung bản giấy qua bưu chính công ích
🔹 Nộp trực tiếp
-
Tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố, hoặc
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
👉 Chủ thể nộp hồ sơ là doanh nghiệp bảo lãnh, không phải người lao động nước ngoài tự nộp.
Bước 3: Xử lý hồ sơ và nộp lệ phí thẻ tạm trú
-
Cơ quan xuất nhập cảnh tiếp nhận và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ
-
Nếu hợp lệ, cấp Giấy hẹn trả kết quả hoặc thông báo nộp lệ phí
-
Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ
Lệ phí thẻ tạm trú (tham khảo):
-
Thẻ thời hạn 01 – 02 năm: 145 USD
-
Thẻ thời hạn 02 – 05 năm: 155 USD
(Nộp bằng VND theo tỷ giá tại thời điểm nộp)
Bước 4: Nhận kết quả thẻ tạm trú
Để nhận kết quả thẻ tạm trú, bạn có thể nhận trực tiếp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Công an tỉnh/thành phố, qua bưu điện (nếu đăng ký trực tuyến và có yêu cầu), hoặc kiểm tra thông tin online qua ứng dụng VneID (cho công dân Việt Nam) và nhận kết quả cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài trên các Cổng dịch vụ công với thời gian xử lý thường là không quá 5 ngày làm việc.
-
Nhận thẻ tạm trú (TRC) tại nơi nộp hồ sơ hoặc qua bưu điện (nếu đăng ký)
-
Khi đi nhận cần mang theo giấy hẹn và CMND/CCCD của người nhận
Sau khi được cấp thẻ tạm trú, người lao động nước ngoài có thể:
-
Cư trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam
-
Xuất nhập cảnh nhiều lần
-
Không cần gia hạn visa lao động
Thời hạn thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2):
-
Tối đa 02 năm
-
Luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu

Lưu ý quan trọng khi làm thẻ tạm trú diện lao động
-
Visa nhập cảnh ban đầu phải đúng mục đích lao động
-
Giấy phép lao động phải còn hiệu lực trong suốt thời gian xin thẻ
-
Thay đổi doanh nghiệp bảo lãnh → phải xin thẻ tạm trú mới
-
Hộ chiếu hết hạn → thẻ tạm trú tự động mất hiệu lực
III. Hướng dẫn cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài được cấp cho người nước ngoài có hoạt động đầu tư hợp pháp tại Việt Nam, căn cứ vào Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, với thời hạn từ 1 đến 10 năm tùy theo quy mô vốn và loại hình đầu tư (ĐT1 – ĐT4).
Thủ tục làm thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam gồm chuẩn bị hồ sơ đầu tư hợp lệ, nộp tại Cục hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh, thực hiện nghĩa vụ lệ phí và nhận kết quả sau khoảng 5–7 ngày làm việc. Thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT1 – ĐT4) có thời hạn từ 1 đến 10 năm và thay thế visa trong thời gian còn hiệu lực.

1. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài được cấp thẻ tạm trú khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
-
Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng
-
Nhập cảnh Việt Nam hợp pháp, có visa đúng mục đích đầu tư
-
Có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) hợp lệ
-
Có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) (trường hợp thành lập công ty)
-
Được doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh
-
Có đăng ký tạm trú tại công an địa phương
2. Các loại thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài (ĐT1 – ĐT4)
| Ký hiệu thẻ | Điều kiện đầu tư | Thời hạn tối đa |
|---|---|---|
| ĐT1 | Vốn góp ≥ 100 tỷ VNĐ hoặc đầu tư lĩnh vực ưu đãi đặc biệt | 10 năm |
| ĐT2 | Vốn góp từ 50 – dưới 100 tỷ VNĐ | 05 năm |
| ĐT3 | Vốn góp từ 3 – dưới 50 tỷ VNĐ | 03 năm |
| ĐT4 | Vốn góp dưới 3 tỷ VNĐ | 12 tháng |
👉 Thời hạn thẻ tạm trú luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu.
3. Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
a) Hồ sơ phía doanh nghiệp bảo lãnh
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
-
Văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA6
-
Tờ khai mẫu dấu, chữ ký – Mẫu NA16
-
Giấy giới thiệu/ủy quyền người đi nộp hồ sơ
b) Hồ sơ phía nhà đầu tư nước ngoài
-
Hộ chiếu gốc (còn hạn ít nhất 13 tháng)
-
Visa nhập cảnh đúng mục đích đầu tư (ĐT)
-
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
-
Tài liệu chứng minh vốn góp (nếu cần)
-
Giấy xác nhận đăng ký tạm trú
-
02 ảnh 2×3 cm
-
Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA8
4. Quy trình làm thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Rà soát đầy đủ hồ sơ pháp lý về đầu tư – doanh nghiệp – cá nhân nhà đầu tư.
Bước 2: Nộp hồ sơ
-
Nộp trực tiếp tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố
-
Hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
-
Một số trường hợp có thể nộp qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia
Bước 3: Xử lý hồ sơ & nộp lệ phí
-
Cơ quan xuất nhập cảnh kiểm tra tính hợp lệ
-
Nộp lệ phí theo thời hạn thẻ
Lệ phí thẻ tạm trú diện đầu tư (tham khảo):
-
01 – 02 năm: 145 USD
-
02 – 05 năm: 155 USD
-
05 – 10 năm: 175 USD
Bước 4: Nhận kết quả
-
Nhận thẻ tạm trú bản cứng theo giấy hẹn
-
Có thể nhận trực tiếp hoặc qua bưu điện (nếu đăng ký)
⏱ Thời gian xử lý: khoảng 5–7 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

5. Lợi ích khi nhà đầu tư có thẻ tạm trú tại Việt Nam
-
Cư trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam
-
Xuất nhập cảnh nhiều lần không cần xin visa
-
Thuận tiện điều hành doanh nghiệp, ký kết hợp đồng, giao dịch ngân hàng
-
Có thể bảo lãnh thẻ tạm trú cho vợ/chồng, con
6. Lưu ý quan trọng khi xin thẻ tạm trú diện đầu tư
-
Visa ban đầu phải đúng mục đích đầu tư
-
Thay đổi vốn góp hoặc thoái vốn → có thể phải điều chỉnh loại thẻ
-
Hộ chiếu hết hạn → thẻ tạm trú tự động mất hiệu lực
-
Doanh nghiệp ngừng hoạt động → thẻ tạm trú không còn giá trị
IV. Thủ tục xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam
Thẻ tạm trú diện kết hôn (ký hiệu TT) được cấp cho người nước ngoài là vợ hoặc chồng của công dân Việt Nam, nhằm cho phép cư trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam và thay thế visa trong thời hạn thẻ còn hiệu lực.
Thủ tục xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam gồm chuẩn bị hồ sơ chứng minh quan hệ hôn nhân hợp pháp, nộp tại Cục hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh, thực hiện nghĩa vụ lệ phí và nhận kết quả sau khoảng 5–7 ngày làm việc. Thẻ tạm trú diện kết hôn (TT) có thời hạn tối đa 03 năm và thay thế visa trong thời gian hiệu lực.

1. Điều kiện xin thẻ tạm trú diện kết hôn
Người nước ngoài được cấp thẻ tạm trú diện kết hôn khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
-
Là vợ hoặc chồng hợp pháp của công dân Việt Nam
-
Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng
-
Nhập cảnh Việt Nam hợp pháp, có visa đúng mục đích
-
Có Giấy đăng ký kết hôn hợp pháp:
-
Do Việt Nam cấp, hoặc
-
Do nước ngoài cấp và đã hợp pháp hóa lãnh sự + dịch công chứng
-
-
Có đăng ký tạm trú tại công an địa phương
-
Có người Việt Nam đứng ra bảo lãnh
2. Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam
a) Hồ sơ phía người bảo lãnh (công dân Việt Nam)
-
CMND/CCCD hoặc hộ chiếu Việt Nam
-
Sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận cư trú
-
Văn bản bảo lãnh xin cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA7
b) Hồ sơ phía người nước ngoài
-
Hộ chiếu gốc (còn hạn ít nhất 13 tháng)
-
Visa nhập cảnh hợp lệ
-
Giấy đăng ký kết hôn
-
Giấy xác nhận đăng ký tạm trú
-
02 ảnh 2×3 cm
-
Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA8 (dán ảnh)
👉 Giấy đăng ký kết hôn do nước ngoài cấp bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sự.
3. Quy trình xin thẻ tạm trú diện kết hôn
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Rà soát đầy đủ giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân hợp pháp và tình trạng cư trú.
Bước 2: Nộp hồ sơ
-
Nộp trực tiếp tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi cư trú
-
Hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
(Hiện nay diện kết hôn chủ yếu nộp trực tiếp, chưa áp dụng rộng rãi online.)
Bước 3: Xử lý hồ sơ & nộp lệ phí
-
Cơ quan xuất nhập cảnh kiểm tra hồ sơ
-
Nộp lệ phí theo thời hạn thẻ
Lệ phí tham khảo:
-
Thẻ thời hạn 01 – 02 năm: 145 USD
-
Thẻ thời hạn 02 – 05 năm: 155 USD
⏱ Thời gian xử lý: khoảng 5–7 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Bước 4: Nhận kết quả
-
Nhận thẻ tạm trú bản cứng theo giấy hẹn
-
Có thể nhận trực tiếp tại nơi nộp hồ sơ

4. Thời hạn thẻ tạm trú diện kết hôn (TT)
-
Thời hạn tối đa: 03 năm
-
Thời hạn cụ thể phụ thuộc:
-
Thời hạn hộ chiếu
-
Tình trạng cư trú của người bảo lãnh
-
👉 Thẻ tạm trú luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu.
5. Lợi ích khi có thẻ tạm trú diện kết hôn
-
Cư trú hợp pháp, ổn định lâu dài tại Việt Nam
-
Xuất nhập cảnh nhiều lần không cần xin visa
-
Thuận tiện sinh sống, làm việc, chăm sóc gia đình
-
Có thể chuyển đổi sang thẻ thường trú nếu đủ điều kiện theo luật
6. Lưu ý quan trọng khi xin thẻ tạm trú diện kết hôn
-
Kết hôn phải hợp pháp và được công nhận
-
Hồ sơ kết hôn giả tạo có thể bị từ chối hoặc xử phạt
-
Thay đổi tình trạng hôn nhân → thẻ có thể mất hiệu lực
-
Hộ chiếu hết hạn → thẻ tạm trú tự động không còn giá trị
V. Những lưu ý pháp lý quan trọng về thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Khi xin và sử dụng thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, người nước ngoài và đơn vị bảo lãnh cần đặc biệt lưu ý các vấn đề pháp lý dưới đây để tránh bị từ chối hồ sơ, bị thu hồi thẻ hoặc xử phạt hành chính.
1. Visa nhập cảnh phải đúng mục đích xin thẻ tạm trú
-
Người nước ngoài chỉ được xin thẻ tạm trú theo đúng mục đích visa đã nhập cảnh:
-
Visa lao động → thẻ tạm trú diện lao động (LĐ)
-
Visa đầu tư → thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT)
-
Visa thăm thân/kết hôn → thẻ tạm trú diện TT
-
-
Visa du lịch (DL) không đủ điều kiện xin thẻ tạm trú nếu chưa được chuyển đổi mục đích visa theo quy định.
👉 Đây là lỗi phổ biến nhất khiến hồ sơ xin thẻ tạm trú bị trả lại.
2. Hộ chiếu hết hạn thì thẻ tạm trú tự động mất hiệu lực
-
Thời hạn thẻ tạm trú luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu
-
Khi hộ chiếu hết hạn:
-
Thẻ tạm trú tự động không còn giá trị
-
Phải làm hộ chiếu mới và xin cấp lại thẻ tạm trú
-
👉 Người nước ngoài nên gia hạn hộ chiếu trước khi xin thẻ tạm trú.
3. Thay đổi doanh nghiệp, nhà đầu tư hoặc tình trạng cư trú phải làm lại thẻ
-
Thẻ tạm trú gắn liền với đơn vị/cá nhân bảo lãnh
-
Các trường hợp bắt buộc xin thẻ tạm trú mới:
-
Chuyển công ty làm việc
-
Thay đổi nhà đầu tư, thoái vốn
-
Thay đổi tình trạng hôn nhân (ly hôn, chấm dứt bảo lãnh)
-
👉 Không được tiếp tục sử dụng thẻ cũ khi thông tin bảo lãnh đã thay đổi.
4. Giấy phép lao động / miễn GPLĐ phải còn hiệu lực
-
Đối với thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2):
-
Giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ phải còn hiệu lực trong suốt thời gian xin và sử dụng thẻ
-
-
Khi GPLĐ hết hạn:
-
Thẻ tạm trú có thể bị thu hồi
-
Phải gia hạn GPLĐ trước khi gia hạn hoặc cấp mới thẻ tạm trú
-
5. Giấy tờ nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự
-
Các giấy tờ do nước ngoài cấp như:
-
Giấy đăng ký kết hôn
-
Giấy khai sinh
-
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
-
-
Bắt buộc phải:
-
Hợp pháp hóa lãnh sự
-
Dịch công chứng sang tiếng Việt
-
👉 Thiếu bước này, hồ sơ xin thẻ tạm trú không được chấp nhận.
6. Không được ở quá hạn trong thời gian chờ cấp thẻ tạm trú
-
Trong thời gian chờ cấp thẻ:
-
Visa hoặc giấy tờ cư trú phải còn hiệu lực
-
-
Trường hợp visa sắp hết hạn:
-
Cần gia hạn visa hoặc xin giấy xác nhận đang chờ kết quả
-
-
Ở quá hạn có thể bị:
-
Phạt hành chính
-
Buộc xuất cảnh
-
Khó xin thẻ tạm trú về sau
-
7. Thẻ tạm trú không đồng nghĩa với thẻ thường trú
-
Thẻ tạm trú: có thời hạn, phải gia hạn hoặc cấp mới
-
Thẻ thường trú: lâu dài, điều kiện rất chặt chẽ
-
Có thẻ tạm trú không đồng nghĩa chắc chắn được cấp thẻ thường trú
👉 Người nước ngoài cần phân biệt rõ để tránh hiểu nhầm quyền lợi.
8. Cung cấp thông tin sai có thể bị thu hồi thẻ tạm trú
-
Trường hợp khai báo sai, làm hồ sơ không trung thực:
-
Thẻ tạm trú có thể bị thu hồi
-
Người nước ngoài có thể bị xử phạt hoặc trục xuất
-
👉 Hồ sơ xin thẻ tạm trú cần chính xác – thống nhất – đúng pháp luật.
VI. Dịch vụ làm thẻ tạm trú – TRC cho người nước ngoài tại Việt Nam
Dịch vụ làm thẻ TRC cho người nước ngoài của SenElite Law Firm – Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam hỗ trợ trọn gói cho cá nhân, doanh nghiệp và nhà đầu tư nước ngoài đang sinh sống, làm việc, đầu tư tại Việt Nam, đảm bảo đúng pháp luật – đúng thời hạn – hạn chế tối đa rủi ro hồ sơ bị từ chối.
Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam hỗ trợ tư vấn điều kiện, chuẩn bị hồ sơ, đại diện nộp và theo dõi kết quả xin thẻ tạm trú diện lao động, đầu tư, kết hôn với thời gian xử lý nhanh từ 5–7 ngày làm việc, đảm bảo đúng quy định pháp luật hiện hành.

1. Khi nào nên sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú?
Bạn nên sử dụng dịch vụ làm thẻ TRC trọn gói khi:
-
Lần đầu xin thẻ TRC tại Việt Nam
-
Hồ sơ phức tạp (đầu tư, miễn GPLĐ, kết hôn, chuyển đổi visa)
-
Cần xử lý nhanh – đúng hạn
-
Doanh nghiệp không có bộ phận pháp lý/nhân sự chuyên sâu
-
Đã từng bị trả hồ sơ hoặc từ chối cấp thẻ
2. Phạm vi dịch vụ làm thẻ TRC tại SenElite Law Firm
Chúng tôi hỗ trợ đầy đủ các diện thẻ tạm trú cho người nước ngoài, bao gồm:
-
Thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2)
-
Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài (ĐT1 – ĐT4)
-
Thẻ tạm trú diện kết hôn / thăm thân (TT)
-
Gia hạn, cấp lại thẻ tạm trú khi:
-
Đổi công ty
-
Hết hạn hộ chiếu
-
Thay đổi tình trạng cư trú
-
3. Quy trình dịch vụ làm thẻ TRC trọn gói
-
Tư vấn điều kiện pháp lý theo từng trường hợp cụ thể
-
Rà soát & chuẩn hóa hồ sơ (NA6, NA7, NA8, GPLĐ, đầu tư, hôn nhân…)
-
Đại diện nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh
-
Theo dõi – xử lý phát sinh – nhận kết quả
-
Bàn giao thẻ tạm trú bản cứng cho khách hàng
⏱ Thời gian xử lý thông thường: 5–7 ngày làm việc (tùy diện)
4. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tại SenElite Law Firm
-
Hồ sơ đúng luật – đúng diện – đúng thời hạn
-
Hạn chế tối đa rủi ro bị trả hồ sơ hoặc thu hồi thẻ
-
Tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp & cá nhân
-
Tư vấn song ngữ Việt – Anh, phù hợp người nước ngoài
-
Hỗ trợ đồng bộ: Visa – GPLĐ – Thẻ tạm trú
5. Thông tin liên hệ – Tư vấn thẻ tạm trú cho người nước ngoài
SenElite Law Firm – Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam
📞 Hotline / Zalo / WhatsApp: 0902 197 119
📧 Email: senelite.vn@gmail.com
🌐 Website: https://senelite.vn
👉 Liên hệ để được tư vấn miễn phí về điều kiện, hồ sơ và chi phí làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam.
English