Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam (Thẻ tạm trú thăm thân – Ký hiệu TT) là giấy tờ cư trú dài hạn do Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho người nước ngoài là vợ hoặc chồng hợp pháp của công dân Việt Nam. Thẻ có thời hạn từ 01 đến tối đa 03 năm, có giá trị thay thế visa, cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần và giúp người nước ngoài cư trú hợp pháp, ổn định tại Việt Nam.
Đối tượng áp dụng
-
Người nước ngoài kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam (diện TT).
Thời hạn thẻ
-
Từ 01 đến 03 năm (tối đa 36 tháng).
-
Không vượt quá thời hạn còn lại của hộ chiếu (hộ chiếu phải còn ít nhất 13 tháng).
Điều kiện cơ bản
-
Có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp được Việt Nam công nhận.
-
Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng.
-
Có đăng ký tạm trú hợp pháp tại Việt Nam.
-
Công dân Việt Nam đứng ra bảo lãnh.
Quyền lợi
-
Cư trú dài hạn hợp pháp tại Việt Nam.
-
Xuất nhập cảnh nhiều lần không cần xin visa.
-
Có thể làm thủ tục xin cấp thẻ thường trú khi đủ điều kiện theo luật.
I. Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam (TT) là gì?
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam (ký hiệu TT) là giấy tờ cư trú dài hạn do Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho người nước ngoài có quan hệ hôn nhân hợp pháp với công dân Việt Nam, cho phép người nước ngoài cư trú ổn định, hợp pháp tại Việt Nam từ 01 đến tối đa 03 năm, thay thế hoàn toàn visa thăm thân ngắn hạn.
Thẻ tạm trú diện TT (Temporary Residence Card – Family Reunion Vietnam) có giá trị pháp lý tương đương visa dài hạn, cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần, không cần làm visa mới trong suốt thời hạn thẻ, và là giải pháp cư trú tối ưu cho các cặp vợ chồng Việt Nam – nước ngoài sinh sống lâu dài tại Việt Nam.

Bản chất pháp lý của thẻ tạm trú diện TT
-
Ký hiệu thẻ: TT (thăm thân – kết hôn).
-
Căn cứ cấp: Quan hệ hôn nhân hợp pháp được Việt Nam công nhận.
-
Giá trị sử dụng: Thay thế visa thăm thân, không giới hạn số lần xuất nhập cảnh.
-
Thời hạn: Từ 01 đến 03 năm, không vượt quá thời hạn còn lại của hộ chiếu (hộ chiếu phải còn tối thiểu 13 tháng).
Lợi ích khi làm thẻ tạm trú diện kết hôn (TT)
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam khi được cấp thẻ tạm trú sẽ có các quyền lợi quan trọng sau:
-
Cư trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam mà không phải gia hạn visa 3–6 tháng/lần.
-
Xuất nhập cảnh Việt Nam nhiều lần không cần xin visa mới.
-
Ổn định đời sống hôn nhân và gia đình, thuận lợi sinh sống lâu dài.
-
Dễ dàng thực hiện thủ tục hành chính – dân sự như:
-
Mở tài khoản ngân hàng
-
Đăng ký sim điện thoại, thuê/mua nhà
-
Làm thủ tục cư trú, hộ tịch
-
-
Được miễn giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam theo quy định hiện hành.
-
Lộ trình định cư rõ ràng: Sau thời gian cư trú ổn định, có thể đủ điều kiện xin thẻ thường trú nếu đáp ứng yêu cầu pháp luật.
Đối tượng được cấp thẻ tạm trú diện TT
-
Người nước ngoài là vợ hoặc chồng hợp pháp của công dân Việt Nam.
-
Trường hợp kết hôn ở nước ngoài nhưng đã được hợp pháp hóa lãnh sự và ghi chú kết hôn tại Việt Nam.
Vì sao nên làm thẻ tạm trú TT thay vì dùng visa thăm thân?
So với visa thăm thân (TT) ngắn hạn, thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện kết hôn mang lại lợi thế vượt trội:
-
Không phải xuất cảnh để gia hạn visa
-
Không rủi ro quá hạn cư trú
-
Không bị gián đoạn cuộc sống gia đình
-
Tiết kiệm thời gian và chi phí lâu dài
Tóm lại, thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam là công cụ pháp lý quan trọng giúp vợ/chồng nước ngoài ở Việt Nam lâu dài, hợp pháp, ổn định, thay thế hoàn toàn visa ngắn hạn và là nền tảng cho kế hoạch sinh sống, làm việc và định cư lâu dài tại Việt Nam.
II. Ai được cấp thẻ tạm trú thăm thân?
Người nước ngoài được cấp thẻ tạm trú diện thăm thân (ký hiệu TT) là những người có quan hệ gia đình gần gũi với công dân Việt Nam (vợ/chồng, cha/mẹ, con) hoặc với người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (vợ/chồng, cha/mẹ, con dưới 18 tuổi). Các đối tượng này được cấp thẻ để đoàn tụ, sinh sống cùng gia đình tại Việt Nam trong thời gian dài (1-3 năm) thay vì phải xin visa ngắn hạn nhiều lần.
Thẻ tạm trú diện TT (thăm thân) được cấp cho người nước ngoài có quan hệ thân nhân hợp pháp với công dân Việt Nam hoặc với người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Trong phạm vi bài tư vấn này, đối tượng trọng tâm là người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam.

1. Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam (đối tượng phổ biến nhất)
Người nước ngoài được xem xét cấp thẻ tạm trú diện TT nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
-
Là vợ hoặc chồng hợp pháp của công dân Việt Nam
-
Quan hệ hôn nhân:
-
Đã đăng ký kết hôn tại Việt Nam, hoặc
-
Đăng ký kết hôn tại nước ngoài nhưng đã được hợp pháp hóa lãnh sự và ghi chú kết hôn tại Việt Nam
-
-
Công dân Việt Nam (người bảo lãnh) đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam
-
Người nước ngoài nhập cảnh hợp pháp, có hộ chiếu còn hạn theo quy định
Lưu ý pháp lý quan trọng:
Chỉ quan hệ hôn nhân được pháp luật Việt Nam công nhận mới đủ điều kiện xin thẻ tạm trú diện TT. Các trường hợp chung sống, hôn nhân thực tế, hoặc giấy tờ kết hôn chưa hợp pháp hóa sẽ bị từ chối hồ sơ.
2. Các trường hợp khác cũng được cấp thẻ tạm trú diện TT (tham khảo)
Ngoài trường hợp kết hôn với công dân Việt Nam, thẻ tạm trú TT còn được cấp cho các nhóm thân nhân sau (để người đọc hiểu đúng bản chất pháp lý của ký hiệu TT):
a) Thân nhân của công dân Việt Nam
-
Vợ hoặc chồng là người nước ngoài
-
Con là người nước ngoài (con đẻ hoặc con nuôi hợp pháp)
-
Cha, mẹ là người nước ngoài
b) Thân nhân của người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam
Áp dụng khi người bảo lãnh là người nước ngoài đang có visa hoặc thẻ tạm trú hợp lệ (LV1, LV2, ĐT1–ĐT3, LĐ1–LĐ2, DH, LS, PV1, NN1, NN2…):
-
Vợ hoặc chồng
-
Con dưới 18 tuổi
-
Cha, mẹ (trong một số trường hợp được xem xét)
3. Điều kiện chung bắt buộc để được cấp thẻ tạm trú TT
Dù thuộc nhóm đối tượng nào, người xin thẻ tạm trú diện TT đều phải đáp ứng các điều kiện pháp lý sau:
-
Có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân hợp pháp
(Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh…; nếu do nước ngoài cấp phải hợp pháp hóa lãnh sự) -
Người bảo lãnh (công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài) đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam
-
Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng, và thời hạn thẻ cấp ra luôn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày
-
Đã khai báo tạm trú hợp lệ tại công an xã/phường nơi cư trú
4. Thời hạn thẻ đối với diện TT
-
Thời hạn thẻ tạm trú TT: từ 01 đến tối đa 03 năm
-
Không vượt quá:
-
Thời hạn hộ chiếu của người nước ngoài
-
Thời hạn cư trú hợp pháp của người bảo lãnh (nếu bảo lãnh là người nước ngoài)
-
-
Thẻ có giá trị thay thế visa, cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần
Tóm lại:
Nếu bạn là người nước ngoài kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam, bạn đủ điều kiện pháp lý để xin thẻ tạm trú diện TT, giúp cư trú dài hạn, ổn định cuộc sống gia đình tại Việt Nam và không còn phụ thuộc vào visa thăm thân ngắn hạn.
III. Lợi ích của thẻ tạm trú diện kết hôn (TT)
Thẻ tạm trú diện kết hôn mang lại lợi ích lớn cho người nước ngoài tại Việt Nam: cư trú dài hạn và ổn định, không cần xin visa nhiều lần (miễn visa khi xuất nhập cảnh), thuận lợi các thủ tục hành chính (mở tài khoản, kinh doanh, mua nhà), được miễn giấy phép lao động (vẫn cần xác nhận thủ tục), và có thể bảo lãnh thân nhân sang Việt Nam sinh sống. Nó giúp tiết kiệm chi phí, thời gian và tạo sự an tâm để hội nhập cuộc sống tại Việt Nam.
So với visa thăm thân ngắn hạn (TT/VR), thẻ tạm trú diện kết hôn (ký hiệu TT) mang lại giá trị pháp lý và sự ổn định vượt trội cho người nước ngoài sinh sống cùng vợ/chồng là công dân Việt Nam.

1. Cư trú dài hạn, ổn định tại Việt Nam (1–3 năm)
-
Được cư trú hợp pháp liên tục từ 01 đến tối đa 03 năm
-
Không bị giới hạn thời gian lưu trú theo từng lần nhập cảnh như visa
-
Phù hợp cho người nước ngoài sinh sống lâu dài, ổn định gia đình tại Việt Nam
Đây là lợi ích quan trọng nhất khiến đa số người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam chuyển từ visa sang thẻ tạm trú TT.
2. Xuất nhập cảnh nhiều lần – không cần xin visa
-
Thẻ tạm trú TT có giá trị thay thế visa
-
Được ra vào Việt Nam không giới hạn số lần trong thời hạn thẻ
-
Không cần xin visa mới, không cần công văn nhập cảnh
So với visa thăm thân 3–6 tháng, thẻ tạm trú TT giúp loại bỏ hoàn toàn rủi ro quá hạn visa.
3. Tiết kiệm chi phí và thời gian thủ tục
-
Không phải gia hạn visa nhiều lần trong năm
-
Giảm chi phí:
-
Phí visa
-
Phí dịch vụ gia hạn visa
-
Chi phí đi lại, chờ đợi
-
-
Thời gian xử lý thẻ tạm trú thường chỉ khoảng 5 ngày làm việc
Về dài hạn, thẻ tạm trú TT tiết kiệm chi phí đáng kể so với việc duy trì visa ngắn hạn.
4. Thuận tiện trong các thủ tục hành chính – dân sự
Người có thẻ tạm trú diện kết hôn được công nhận tình trạng cư trú ổn định, từ đó thuận lợi hơn khi:
-
Mở tài khoản ngân hàng tại Việt Nam
-
Đăng ký SIM, Internet, bảo hiểm
-
Đăng ký học tập, bằng lái xe
-
Thực hiện các giao dịch dân sự, hành chính khác
Đây là điểm mà visa thăm thân ngắn hạn không đáp ứng được.
5. Thuận lợi khi làm việc, kinh doanh tại Việt Nam
-
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam thuộc diện miễn giấy phép lao động
-
Không bị ràng buộc bởi:
-
Hợp đồng lao động
-
Doanh nghiệp bảo lãnh
-
Lưu ý: vẫn cần thực hiện thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động theo quy định, nhưng đơn giản hơn rất nhiều so với diện lao động thông thường.
6. Ổn định đời sống hôn nhân và đoàn tụ gia đình
-
Giúp vợ/chồng người nước ngoài:
-
Sinh sống lâu dài tại Việt Nam
-
Không bị gián đoạn cư trú vì visa
-
-
Tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho cuộc sống gia đình, con cái, tài sản
Đây là lý do chính khiến thẻ tạm trú TT được xem là giải pháp cư trú tối ưu cho hôn nhân Việt Nam – người nước ngoài.
7. Lộ trình xin thẻ thường trú lâu dài
-
Sau 03 năm cư trú liên tục bằng thẻ tạm trú TT
-
Có hôn nhân hợp pháp và cuộc sống ổn định
-
Người nước ngoài có thể đủ điều kiện nộp hồ sơ xin thẻ thường trú tại Việt Nam
Thẻ tạm trú TT vì vậy được xem là bước đệm pháp lý quan trọng cho định cư lâu dài.
Tóm lại:
Thẻ tạm trú diện kết hôn (TT) không chỉ giúp người nước ngoài ở Việt Nam hợp pháp lâu dài, mà còn giải quyết triệt để các bất tiện của visa ngắn hạn, tạo sự ổn định cho hôn nhân, gia đình và cuộc sống tại Việt Nam.
IV. Thời hạn thẻ tạm trú diện TT là bao lâu?
Thẻ tạm trú diện TT (Thăm thân/Kết hôn) có thời hạn hiệu lực tối đa là 03 năm (36 tháng), áp dụng cho người nước ngoài kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam hoặc là thân nhân hợp pháp của người đang cư trú tại Việt Nam.
1. Thời hạn tối đa theo quy định
-
Thời hạn tối đa: 03 năm
-
Thời hạn cụ thể do Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh quyết định căn cứ vào:
-
Hồ sơ pháp lý
-
Tình trạng cư trú thực tế
-
Thời hạn hộ chiếu
-
Trường hợp bảo lãnh (công dân Việt Nam hay người nước ngoài)
-
2. Nguyên tắc bắt buộc khi cấp thẻ tạm trú TT
Khi xác định thời hạn thẻ tạm trú diện TT, cơ quan xuất nhập cảnh luôn áp dụng đồng thời các nguyên tắc sau:
-
Thời hạn thẻ không vượt quá thời hạn còn lại của hộ chiếu
-
Thẻ tạm trú luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày
-
Hộ chiếu phải còn hạn tối thiểu 13 tháng tại thời điểm nộp hồ sơ
Ví dụ:
Nếu hộ chiếu của bạn chỉ còn hạn 24 tháng, thẻ tạm trú TT chỉ được cấp tối đa 24 tháng, không thể cấp đủ 3 năm.
3. Trường hợp thẻ TT phụ thuộc vào người bảo lãnh
-
Nếu người bảo lãnh là công dân Việt Nam:
→ Thẻ TT được cấp tối đa theo hộ chiếu (tối đa 3 năm). -
Nếu người bảo lãnh là người nước ngoài đang có thẻ tạm trú (LĐ, ĐT, DH…):
→ Thẻ TT không được dài hơn thời hạn thẻ tạm trú của người bảo lãnh.
4. Lưu ý pháp lý rất quan trọng về “gia hạn”
-
Không tồn tại thủ tục “gia hạn thẻ tạm trú TT”
-
Khi thẻ tạm trú TT hết hạn:
-
Người nước ngoài bắt buộc phải làm hồ sơ xin cấp thẻ mới
-
Không được gia hạn trực tiếp trên thẻ cũ
-
Do đó, cần chủ động nộp hồ sơ cấp thẻ mới trước khi thẻ hiện tại hết hạn để tránh:
-
Cư trú quá hạn
-
Bị xử phạt hành chính
-
Bị gián đoạn tình trạng cư trú hợp pháp
Tóm lại:
Thẻ tạm trú diện TT có thời hạn tối đa 03 năm, nhưng thời hạn thực tế phụ thuộc chặt chẽ vào hộ chiếu và tình trạng bảo lãnh. Người nước ngoài không được gia hạn thẻ, mà phải xin cấp thẻ mới khi hết hạn.
V. Điều kiện cấp thẻ tạm trú diện kết hôn với công dân Việt Nam (TT)
Để được cấp thẻ tạm trú diện kết hôn, người nước ngoài cần có hộ chiếu hợp lệ (còn ít nhất 13 tháng), đăng ký kết hôn hợp pháp, có visa thăm thân (TT), đã đăng ký tạm trú tại công an phường/xã, và được vợ/chồng là công dân Việt Nam bảo lãnh bằng đơn NA7, cùng hồ sơ chứng minh quan hệ hôn nhân và nhân thân công dân Việt Nam, không thuộc trường hợp bị cấm nhập cảnh, và được cấp theo ký hiệu TT.
Người nước ngoài được cấp thẻ tạm trú diện kết hôn (TT) khi đồng thời đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý sau theo quy định của pháp luật Việt Nam.
1. Điều kiện bắt buộc về nhân thân & nhập cảnh
-
Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng tại thời điểm nộp hồ sơ
(thời hạn thẻ tạm trú luôn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày) -
Nhập cảnh Việt Nam hợp pháp, không vi phạm quy định xuất nhập cảnh
-
Không thuộc diện cấm nhập cảnh hoặc tạm hoãn xuất cảnh theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền
2. Điều kiện về quan hệ hôn nhân hợp pháp
-
Có Giấy đăng ký kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam, cụ thể:
-
Kết hôn tại Việt Nam: Giấy đăng ký kết hôn do cơ quan hộ tịch Việt Nam cấp
-
Kết hôn tại nước ngoài:
→ Giấy đăng ký kết hôn đã được hợp pháp hóa lãnh sự
→ Dịch sang tiếng Việt và công chứng hợp lệ
-
-
Quan hệ hôn nhân đang còn hiệu lực, không trong tình trạng ly hôn hoặc tranh chấp pháp lý
3. Điều kiện về người bảo lãnh (công dân Việt Nam)
-
Người bảo lãnh là vợ hoặc chồng mang quốc tịch Việt Nam
-
Có CCCD/CMND hoặc hộ chiếu Việt Nam hợp lệ
-
Trực tiếp đứng tên bảo lãnh cho người nước ngoài theo đúng mẫu quy định (NA7)
4. Điều kiện về cư trú tại Việt Nam
-
Người nước ngoài đã khai báo tạm trú hợp lệ tại:
-
Công an xã/phường nơi cư trú, hoặc
-
Hệ thống khai báo tạm trú điện tử theo quy định
-
-
Có địa chỉ cư trú rõ ràng, phù hợp với hồ sơ bảo lãnh
5. Điều kiện về thị thực (visa) tại thời điểm nộp hồ sơ
-
Đang sử dụng visa hợp pháp còn hiệu lực tại Việt Nam
-
Không yêu cầu bắt buộc phải là visa TT, nhưng:
-
Visa phải phù hợp mục đích cư trú
-
Không thuộc trường hợp nhập cảnh sai mục đích bị từ chối chuyển đổi
-
Điều kiện cấp thẻ tạm trú TT – Checklist nhanh
Hộ chiếu còn hạn ≥ 13 tháng
Kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam
Giấy kết hôn được công nhận tại Việt Nam
Vợ/chồng Việt Nam đứng ra bảo lãnh
Đã khai báo tạm trú hợp lệ
Không thuộc diện cấm nhập cảnh hoặc cư trú
Visa đang sử dụng hợp pháp tại Việt Nam
Lưu ý thực tiễn quan trọng:
Sai sót phổ biến khiến hồ sơ bị trả là giấy kết hôn nước ngoài chưa hợp pháp hóa, chưa khai báo tạm trú, hoặc người bảo lãnh không trực tiếp ký hồ sơ.
VI. Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện TT (kết hôn với công dân Việt Nam)
Để xin thẻ tạm trú diện thăm thân (kết hôn) tại Việt Nam, bạn cần chuẩn bị hồ sơ gồm các mẫu tờ khai NA7 (bảo lãnh) & NA8 (xin thẻ), Hộ chiếu và Visa gốc, ảnh 2×3, Giấy chứng nhận kết hôn (bản công chứng), Sổ hộ khẩu/Xác nhận tạm trú và CCCD/CMND của người bảo lãnh Việt Nam, nộp tại Phòng Quản lý XNC công an tỉnh/thành phố.
Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn (ký hiệu TT) được chia thành 03 nhóm giấy tờ bắt buộc:
(1) Hồ sơ của người nước ngoài,
(2) Hồ sơ của người bảo lãnh là công dân Việt Nam,
(3) Giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân hợp pháp.
1. Hồ sơ của người nước ngoài (người được bảo lãnh)
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam cần chuẩn bị:
-
Hộ chiếu gốc
Còn hạn tối thiểu 13 tháng tại thời điểm nộp hồ sơ -
Visa nhập cảnh còn hiệu lực
Không yêu cầu bắt buộc visa TT, nhưng phải là visa hợp pháp -
Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA8
Dán ảnh theo đúng quy định -
02 ảnh màu kích thước 2×3 cm
Nền trắng, chụp chính diện, không quá 06 tháng -
Giấy xác nhận đăng ký tạm trú
Do Công an phường/xã nơi cư trú cấp hoặc xác nhận trên hệ thống điện tử
2. Hồ sơ của người bảo lãnh (vợ/chồng là công dân Việt Nam)
Người bảo lãnh là công dân Việt Nam chuẩn bị:
-
Đơn bảo lãnh xin cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA7
-
Căn cước công dân (CCCD) hoặc CMND
Bản sao rõ ràng, còn hiệu lực -
Sổ hộ khẩu hoặc Giấy xác nhận thông tin cư trú
Theo dữ liệu cư trú hiện hành (bản sao hoặc trích xuất điện tử)
3. Giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân
Đây là nhóm giấy tờ bắt buộc và thường gây sai sót nhất:
-
Giấy đăng ký kết hôn hợp pháp
-
Nếu đăng ký kết hôn tại Việt Nam:
→ Bản sao công chứng -
Nếu đăng ký kết hôn tại nước ngoài:
→ Bắt buộc hợp pháp hóa lãnh sự
→ Dịch sang tiếng Việt và công chứng hợp lệ
-
Lưu ý: Giấy kết hôn chưa hợp pháp hóa lãnh sự là lý do phổ biến khiến hồ sơ bị trả.
Hồ sơ xin thẻ tạm trú TT (Checklist nhanh)
Phía người nước ngoài
Hộ chiếu còn hạn ≥ 13 tháng
Visa nhập cảnh hợp pháp
02 ảnh 2×3 cm
Xác nhận đăng ký tạm trú
Phía người bảo lãnh (công dân Việt Nam)
CCCD/CMND
Hộ khẩu hoặc xác nhận cư trú
Giấy tờ quan hệ hôn nhân
Giấy đăng ký kết hôn hợp pháp
Hợp pháp hóa lãnh sự + dịch công chứng (nếu kết hôn ở nước ngoài)
Thông tin nộp hồ sơ & thời gian xử lý
-
Nơi nộp hồ sơ:
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người bảo lãnh cư trú
(hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh trong một số trường hợp đặc biệt) -
Thời gian xử lý:
Khoảng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
VII. Hướng dẫn thủ tục làm thẻ tạm trú diện TT (kết hôn) – 4 bước chuẩn
Để làm thẻ tạm trú diện kết hôn (TT) tại Việt Nam, bạn cần chuẩn bị hồ sơ gồm Mẫu NA7 (đơn bảo lãnh) và Mẫu NA8 (tờ khai), Hộ chiếu gốc (còn hạn), Giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp, Sổ hộ khẩu của vợ/chồng Việt Nam, CMND/CCCD vợ/chồng, Giấy xác nhận tạm trú, và 2 ảnh thẻ, sau đó nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc làm online, chờ kết quả từ 5-10 ngày làm việc.
Thủ tục xin thẻ tạm trú diện TT cho người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam được thực hiện theo 04 bước bắt buộc, áp dụng thống nhất trên toàn quốc.
Bước 1: Chuẩn bị & rà soát hồ sơ
Người nước ngoài và vợ/chồng là công dân Việt Nam cần rà soát đầy đủ các yếu tố pháp lý trước khi nộp hồ sơ:
-
Hộ chiếu người nước ngoài còn hạn tối thiểu 13 tháng
-
Visa nhập cảnh hợp pháp còn hiệu lực
-
Giấy đăng ký kết hôn hợp pháp
-
Nếu kết hôn ở nước ngoài: đã hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng
-
-
Hồ sơ bảo lãnh của công dân Việt Nam (NA7, CCCD, thông tin cư trú)
-
Đã khai báo tạm trú tại công an địa phương
Lưu ý: Việc thiếu giấy hợp pháp hóa lãnh sự hoặc sai mẫu đơn là nguyên nhân phổ biến khiến hồ sơ bị trả.
Bước 2: Nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú diện TT
Hồ sơ được nộp theo một trong các hình thức sau:
-
Trực tiếp tại:
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
-
Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người bảo lãnh cư trú
-
-
Trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an
Áp dụng khi người bảo lãnh có tài khoản định danh điện tử và hồ sơ đủ điều kiện số hóa
Cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ và cấp giấy hẹn trả kết quả.
Bước 3: Thẩm định hồ sơ & nộp lệ phí
-
Thời gian xử lý:
Khoảng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ (không tính thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ) -
Lệ phí Nhà nước:
Nộp theo thời hạn thẻ tạm trú được cấp (từ 1–3 năm), bằng VNĐ theo tỷ giá quy đổi USD tại thời điểm nộp
Trong quá trình xử lý, cơ quan xuất nhập cảnh có thể yêu cầu bổ sung hồ sơ nếu phát hiện thiếu hoặc chưa rõ thông tin.
Bước 4: Nhận thẻ tạm trú TT và sử dụng hợp pháp
-
Người bảo lãnh hoặc người được ủy quyền mang giấy hẹn đến nhận thẻ tạm trú bản cứng
-
Từ thời điểm nhận thẻ, người nước ngoài được:
-
Cư trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam
-
Xuất nhập cảnh nhiều lần không cần visa
-
Thực hiện các thủ tục hành chính, dân sự theo quy định
-
Thủ tục làm thẻ tạm trú diện TT (Checklist nhanh)
Chuẩn bị hồ sơ kết hôn + bảo lãnh đầy đủ
Nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc online
Chờ xét duyệt và nộp lệ phí (05 ngày làm việc)
Nhận thẻ tạm trú TT và sử dụng ngay
VIII. Lệ phí & thời gian xử lý thẻ tạm trú TT
Lệ phí cấp thẻ tạm trú (TT) cho người nước ngoài tại Việt Nam tùy theo thời hạn thẻ: 145 USD (≤ 2 năm), 155 USD (trên 2 năm – 5 năm), 165 USD (trên 5 năm – 10 năm). Thời gian xử lý hồ sơ là không quá 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, áp dụng cho cả nộp trực tiếp và trực tuyến.
1. Lệ phí cấp thẻ tạm trú diện TT (theo quy định Nhà nước)
Lệ phí cấp thẻ tạm trú diện kết hôn (ký hiệu TT) được thu theo thời hạn thẻ, áp dụng thống nhất trên toàn quốc theo Thông tư của Bộ Tài chính.
| Thời hạn thẻ tạm trú TT | Lệ phí Nhà nước |
|---|---|
| Từ 01 năm đến ≤ 02 năm | 145 USD/thẻ |
| Trên 02 năm đến ≤ 03 năm | 155 USD/thẻ |
Lưu ý quan trọng:
-
Lệ phí được nộp bằng VNĐ, quy đổi theo tỷ giá USD tại thời điểm nộp hồ sơ
-
Mức phí trên chỉ là lệ phí Nhà nước, chưa bao gồm phí dịch vụ (nếu sử dụng đơn vị hỗ trợ)
-
Không có lệ phí “gia hạn thẻ” – khi thẻ hết hạn sẽ làm hồ sơ cấp thẻ mới
2. Thời gian xử lý thẻ tạm trú diện TT
-
Thời gian giải quyết tiêu chuẩn:
Khoảng 05 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan xuất nhập cảnh nhận đủ hồ sơ hợp lệ -
Không tính:
-
Thứ bảy, chủ nhật
-
Ngày lễ, Tết theo quy định
-
-
Có thể kéo dài hơn trong các trường hợp:
-
Giấy đăng ký kết hôn cấp ở nước ngoài cần xác minh thêm
-
Hồ sơ thiếu hợp pháp hóa lãnh sự hoặc dịch thuật công chứng
-
Thông tin cư trú, bảo lãnh chưa khớp dữ liệu cư trú quốc gia
-
3. Thời hạn thẻ được cấp phụ thuộc vào yếu tố nào?
Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh quyết định thời hạn thẻ TT thực tế dựa trên:
-
Thời hạn còn lại của hộ chiếu người nước ngoài
-
Tình trạng cư trú hợp pháp tại Việt Nam
-
Tính hợp lệ và ổn định của quan hệ hôn nhân
-
Hồ sơ bảo lãnh của công dân Việt Nam
Nguyên tắc bắt buộc:
-
Thời hạn thẻ không vượt quá 03 năm
-
Thời hạn thẻ luôn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày
4. Checklist nhanh – Lệ phí & thời gian thẻ TT
-
Lệ phí: 145 – 155 USD tùy thời hạn
-
Thời gian xử lý: ~05 ngày làm việc
-
Không có thủ tục gia hạn → chỉ cấp thẻ mới
-
Nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc qua Cổng Dịch vụ công
IX. Lưu ý pháp lý quan trọng & lỗi hồ sơ bị trả thường gặp khi làm thẻ tạm trú TT
Thẻ tạm trú diện kết hôn (ký hiệu TT) tuy là diện thăm thân – đoàn tụ gia đình, nhưng trên thực tế tỷ lệ hồ sơ bị yêu cầu bổ sung hoặc trả lại khá cao nếu không nắm rõ các nguyên tắc pháp lý dưới đây.
1. Giấy đăng ký kết hôn không được công nhận hợp pháp tại Việt Nam
Đây là lỗi phổ biến nhất khiến hồ sơ bị trả.
-
Kết hôn tại nước ngoài nhưng:
-
Chưa hợp pháp hóa lãnh sự
-
Chưa dịch thuật công chứng sang tiếng Việt
-
Hoặc chưa ghi chú kết hôn theo quy định Việt Nam
-
Nguyên tắc:
-
Chỉ quan hệ hôn nhân được pháp luật Việt Nam công nhận mới đủ điều kiện xin thẻ tạm trú TT
-
Giấy kết hôn do nước ngoài cấp bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sự (trừ trường hợp được miễn theo điều ước quốc tế)
2. Hộ chiếu không đủ thời hạn theo quy định
Nhiều hồ sơ bị cấp thẻ ngắn hơn dự kiến hoặc bị từ chối do:
-
Hộ chiếu còn hạn dưới 13 tháng
-
Hộ chiếu sắp hết hạn trong thời gian xét hồ sơ
Nguyên tắc bắt buộc:
-
Hộ chiếu phải còn hạn tối thiểu 13 tháng
-
Thời hạn thẻ tạm trú luôn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày
Khuyến nghị:
-
Nếu hộ chiếu còn hạn dưới 2 năm, nên đổi hộ chiếu trước khi làm thẻ TT để được cấp thời hạn tối đa.
3. Nhập cảnh sai mục đích hoặc visa không còn hiệu lực
Một số trường hợp bị trả hồ sơ do:
-
Nhập cảnh bằng visa du lịch (DL) đã hết hạn
-
Visa thăm thân không còn giá trị tại thời điểm nộp hồ sơ
Lưu ý:
-
Người nước ngoài phải đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam khi nộp hồ sơ
-
Nếu visa sắp hết hạn, cần xử lý gia hạn/chuyển đổi kịp thời trước khi xin thẻ
4. Chưa đăng ký tạm trú hoặc thông tin cư trú không khớp dữ liệu
Theo quy định hiện hành:
-
Người nước ngoài bắt buộc phải khai báo tạm trú tại công an phường/xã nơi cư trú
-
Dữ liệu cư trú được đối chiếu trên Hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia
Lỗi thường gặp:
-
Chưa khai báo tạm trú
-
Khai báo sai địa chỉ thực tế
-
Thông tin cư trú của người bảo lãnh không trùng khớp dữ liệu
5. Hồ sơ bảo lãnh (Mẫu NA7) không hợp lệ
Các lỗi phổ biến:
-
Mẫu NA7 ký sai chủ thể (không phải vợ/chồng Việt Nam)
-
Thiếu chữ ký hoặc thông tin CCCD không khớp
-
Người bảo lãnh không chứng minh được nơi cư trú hợp pháp
Nguyên tắc:
-
Chỉ công dân Việt Nam là vợ/chồng hợp pháp mới được đứng ra bảo lãnh diện TT kết hôn
-
Người bảo lãnh phải đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam
6. Hiểu sai về “gia hạn thẻ tạm trú TT”
Lưu ý pháp lý rất quan trọng:
-
Không tồn tại thủ tục “gia hạn thẻ tạm trú TT”
-
Khi thẻ hết hạn → bắt buộc nộp hồ sơ xin cấp thẻ mới
Nếu nộp muộn:
-
Có thể bị xử phạt cư trú quá hạn
-
Ảnh hưởng lần cấp thẻ tiếp theo
7. Trường hợp bắt buộc phải làm lại thẻ tạm trú TT
Người nước ngoài phải làm lại thẻ tạm trú diện TT khi xảy ra một trong các tình huống sau:
-
Ly hôn hoặc chấm dứt quan hệ hôn nhân
-
Thay đổi hộ chiếu mới
-
Thay đổi thông tin nhân thân (họ tên, quốc tịch…)
-
Thay đổi nơi cư trú ảnh hưởng đến hồ sơ bảo lãnh
Checklist nhanh – Tránh bị trả hồ sơ thẻ TT
-
Giấy kết hôn hợp pháp, đúng chuẩn Việt Nam
-
Hộ chiếu còn hạn ≥ 13 tháng
-
Visa còn hiệu lực, cư trú hợp pháp
-
Đã khai báo tạm trú đúng địa chỉ
-
Mẫu NA7 – NA8 điền đúng, ký đúng người
-
Nộp hồ sơ trước khi thẻ/visa hết hạn
X. Dịch vụ làm thẻ tạm trú diện kết hôn (TT) tại Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm
Thực tế cho thấy, thủ tục xin cấp thẻ tạm trú diện kết hôn (TT) tuy không yêu cầu giấy phép lao động hay đầu tư, nhưng lại rất dễ bị trả hồ sơ do sai sót giấy tờ hôn nhân, cư trú hoặc bảo lãnh.
Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm cung cấp dịch vụ trọn gói làm thẻ tạm trú TT, giúp người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam được cấp thẻ đúng pháp luật – đúng thời hạn – không rủi ro cư trú.

1. Khi nào bạn nên sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú TT?
Bạn nên dùng dịch vụ chuyên nghiệp nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
-
Kết hôn tại nước ngoài, cần:
-
Hợp pháp hóa lãnh sự
-
Dịch thuật – công chứng
-
Ghi chú kết hôn tại Việt Nam
-
-
Hồ sơ đã từng bị trả, yêu cầu bổ sung
-
Không rõ visa hiện tại có đủ điều kiện chuyển sang thẻ TT hay không
-
Hộ chiếu sắp hết hạn, cần tối ưu thời hạn thẻ
-
Muốn làm nhanh – đúng ngay từ đầu – không đi lại nhiều lần
2. Dịch vụ thẻ tạm trú diện kết hôn tại SenElite bao gồm
Chúng tôi hỗ trợ từ A–Z, không chỉ nộp hồ sơ:
-
Tư vấn điều kiện cấp thẻ TT theo hồ sơ thực tế
-
Rà soát tính pháp lý của:
-
Giấy đăng ký kết hôn
-
Visa – tình trạng cư trú
-
Hộ chiếu và thời hạn cấp thẻ
-
-
Hỗ trợ:
-
Hợp pháp hóa lãnh sự giấy kết hôn (nếu cần)
-
Dịch thuật – công chứng đúng chuẩn XNC
-
-
Soạn thảo đầy đủ:
-
Mẫu NA7 (bảo lãnh)
-
Mẫu NA8 (xin cấp thẻ)
-
-
Đại diện nộp hồ sơ tại:
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
-
Hoặc Phòng QLXNC Công an tỉnh/thành
-
-
Theo dõi tiến độ – xử lý phát sinh – nhận thẻ và bàn giao
3. Thời gian xử lý & chi phí minh bạch
-
Thời gian xử lý thông thường: 05 ngày làm việc
-
Thời gian có thể rút ngắn nếu hồ sơ đủ điều kiện
-
Chi phí:
-
Minh bạch, báo trước
-
Tách rõ lệ phí Nhà nước và phí dịch vụ
-
Không phát sinh ẩn
-
4. Cam kết pháp lý từ SenElite Law Firm
-
Hồ sơ đúng pháp luật – đúng mục đích cư trú
-
Tối ưu thời hạn thẻ TT tối đa theo hộ chiếu
-
Hạn chế tối đa:
-
Hồ sơ bị trả
-
Cấp thẻ ngắn hạn ngoài ý muốn
-
-
Bảo mật tuyệt đối thông tin cá nhân – hôn nhân
5. Thông tin liên hệ tư vấn
Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm
Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam
-
Hotline / Zalo / WhatsApp: 0902 197 119
-
Email: senelite.vn@gmail.com
-
Website: https://senelite.vn
Liên hệ để được đánh giá hồ sơ miễn phí và tư vấn lộ trình thẻ tạm trú TT phù hợp nhất cho từng trường hợp kết hôn cụ thể.
English