Phân loại Thẻ tạm trú theo mục đích cư trú tại Việt Nam

Thẻ tạm trú tại Việt Nam được phân loại theo mục đích cư trú gồm 4 nhóm chính: thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1, LĐ2) cho người nước ngoài làm việc hợp pháp; thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT1–ĐT4) cho nhà đầu tư nước ngoài; thẻ tạm trú diện kết hôn/thăm thân (TT) cho vợ, chồng, con của công dân Việt Nam hoặc người có thẻ tạm trú; và thẻ tạm trú diện học tập (DH) cho du học sinh, thực tập sinh. Mỗi loại thẻ có ký hiệu, điều kiện và thời hạn khác nhau, từ 1 đến tối đa 10 năm tùy mục đích cư trú.


I. Phân loại thẻ tạm trú theo mục đích cư trú là gì?

Theo pháp luật Việt Nam về nhập cảnh, xuất cảnh và cư trú của người nước ngoài, thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) được cấp dựa trên mục đích cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Việc xác định đúng mục đích cư trú ngay từ đầu là yếu tố quyết định toàn bộ hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú.

Cụ thể, phân loại thẻ tạm trú theo mục đích cư trú sẽ quyết định:

  • Ký hiệu thẻ tạm trú được cấp (LĐ, ĐT, TT, DH, …)

  • Thời hạn thẻ tạm trú (từ 1 năm đến tối đa 10 năm)

  • Điều kiện pháp lý bắt buộc phải đáp ứng

  • Khả năng gia hạn, chuyển đổi hoặc cấp lại thẻ trong tương lai

👉 Vì vậy, phân loại đúng mục đích cư trú được xem là bước quan trọng nhất trước khi nộp hồ sơ xin TRC Vietnam (Temporary Residence Card Vietnam).

Phân loại Thẻ tạm trú theo mục đích cư trú
Phân loại Thẻ tạm trú theo mục đích cư trú

1. Thẻ tạm trú tại Việt Nam được phân loại như thế nào?

Về bản chất, thẻ tạm trú tại Việt Nam được phân loại theo mục đích cư trú dài hạn, tương ứng với ký hiệu visa và tư cách pháp lý của người nước ngoài. Các nhóm phổ biến bao gồm:

  • Thẻ tạm trú Lao động: LĐ1, LĐ2

  • Thẻ tạm trú Đầu tư: ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4

  • Thẻ tạm trú Thăm thân / kết hôn: TT

  • Thẻ tạm trú Học tập / thực tập: DH

  • Thẻ tạm trú Ngoại giao – công vụ – tổ chức quốc tế: NG3, NN1, NN2

  • Thẻ tạm trú Luật sư, báo chí, cơ quan đặc thù: LS, PV1, LV1, LV2

Mỗi loại thẻ được cấp phù hợp với mục đích cụ thể như làm việc, đầu tư, đoàn tụ gia đình, học tập hoặc hoạt động ngoại giao, và cho phép người nước ngoài cư trú, xuất nhập cảnh Việt Nam nhiều lần trong thời hạn thẻ mà không cần xin visa rời.


2. Mục đích chính của thẻ tạm trú

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài được cấp nhằm:

  • Cho phép cư trú dài hạn hợp pháp tại Việt Nam, thay vì phải gia hạn visa ngắn hạn nhiều lần

  • Xuất nhập cảnh nhiều lần không giới hạn trong thời hạn thẻ

  • Thay thế visa dài hạn, tạo thuận lợi cho người lao động, nhà đầu tư, thân nhân và du học sinh


3. Các nhóm thẻ tạm trú theo mục đích cư trú phổ biến

3.1. Nhóm Đầu tư (Ký hiệu ĐT)

Áp dụng cho nhà đầu tư nước ngoài và đại diện vốn góp tại Việt Nam:

  • ĐT1: Vốn góp từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào ngành/nghề, địa bàn ưu đãi đặc biệt → Thời hạn tối đa 10 năm

  • ĐT2: Vốn góp từ 50 – dưới 100 tỷ đồngThời hạn tối đa 5 năm

  • ĐT3: Vốn góp từ 3 – dưới 50 tỷ đồngThời hạn tối đa 3 năm

🔸 Lưu ý quan trọng: Nhà đầu tư có vốn dưới 3 tỷ đồng (ĐT4) không được cấp thẻ tạm trú, chỉ được cấp thị thực (làm visa).


3.2. Nhóm Lao động (Ký hiệu LĐ)

Áp dụng cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam:


3.3. Nhóm Thăm thân / Kết hôn (Ký hiệu TT)

Áp dụng cho người nước ngoài là:

  • Vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của công dân Việt Nam

  • Vợ, chồng, con của người nước ngoài đã có thẻ tạm trú (ĐT, LĐ, LS…)

Thời hạn tối đa: 03 năm


3.4. Nhóm Học tập – Đào tạo (Ký hiệu DH)

Áp dụng cho người nước ngoài đến Việt Nam để:

  • Học tập tại trường, cơ sở giáo dục

  • Thực tập theo chương trình hợp tác

Thời hạn tối đa: 05 năm (theo chương trình học)


3.5. Các nhóm thẻ tạm trú chuyên biệt khác

  • NG3: Thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế → Tối đa 5 năm

  • LV1, LV2: Làm việc với cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội → Tối đa 5 năm

  • LS: Luật sư nước ngoài hành nghề tại Việt Nam → Tối đa 5 năm

  • NN1, NN2: Trưởng văn phòng đại diện, dự án của tổ chức quốc tế/NGO → Tối đa 3 năm

  • PV1: Phóng viên, báo chí thường trú tại Việt Nam → Tối đa 2 năm


Lưu ý pháp lý bắt buộc

Thời hạn của thẻ tạm trú được cấp luôn phải ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.
Hộ chiếu hết hạn → thẻ tạm trú tự động mất hiệu lực.


II. Thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2)

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện lao động (ký hiệu LĐ1, LĐ2) là giấy tờ do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam, có giá trị thay thế visa lao động và cho phép cư trú dài hạn, xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn thẻ.

Điểm khác biệt cốt lõi giữa LĐ1 và LĐ2 nằm ở việc người lao động có phải xin Giấy phép lao động (GPLĐ) hay không.

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện lao động
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện lao động

1. Thẻ tạm trú diện lao động là gì?

Thẻ tạm trú diện lao động được cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo một trong các hình thức:

  • Ký hợp đồng lao động

  • Giữ chức danh nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia

  • Lao động kỹ thuật hoặc di chuyển nội bộ doanh nghiệp

Phân loại:


2. Đối tượng được cấp thẻ tạm trú LĐ1 – LĐ2

Người nước ngoài được xem xét cấp thẻ tạm trú diện lao động khi đáp ứng đầy đủ:

  • Làm việc cho doanh nghiệp/tổ chức hợp pháp tại Việt Nam

  • GPLĐ hoặc Giấy xác nhận miễn GPLĐ

  • doanh nghiệp bảo lãnh đứng tên làm thủ tục

  • Nhập cảnh đúng mục đích lao động hoặc đủ điều kiện chuyển đổi

👉 Đây là loại thẻ tạm trú phổ biến nhất đối với người nước ngoài làm việc dài hạn tại Việt Nam.


3. Thời hạn thẻ tạm trú diện lao động

  • Thời hạn tối đa: 02 năm

  • Thời hạn thẻ không vượt quá thời hạn của GPLĐ hoặc giấy xác nhận miễn GPLĐ

  • Luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày


4. Phân biệt thẻ tạm trú LĐ1 và LĐ2

Tiêu chí LĐ1 LĐ2
Điều kiện lao động Miễn GPLĐ Bắt buộc có GPLĐ
Giấy tờ cốt lõi Giấy xác nhận miễn GPLĐ Giấy phép lao động
Đối tượng phổ biến Nhà quản lý, chuyên gia, di chuyển nội bộ, thành viên góp vốn Lao động kỹ thuật, chuyên gia phải xin GPLĐ
Thời hạn tối đa 02 năm 02 năm
Giá trị pháp lý Thay thế visa, cư trú & làm việc hợp pháp Thay thế visa, cư trú & làm việc hợp pháp

5. Đặc điểm pháp lý chung của thẻ tạm trú LĐ

  • Mục đích: Cho phép người nước ngoài cư trú và làm việc hợp pháp dài hạn tại Việt Nam

  • Giá trị: Thay thế visa lao động, xuất nhập cảnh nhiều lần

  • Điều kiện bảo lãnh: Bắt buộc có doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh

  • Nơi nộp hồ sơ:

    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

    • Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố


6. Hồ sơ cơ bản xin thẻ tạm trú diện lao động

Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú LĐ1/LĐ2 thông thường bao gồm:

  • Tờ khai Mẫu NA8 (dán ảnh)

  • Văn bản bảo lãnh Mẫu NA6 (do doanh nghiệp lập)

  • Hộ chiếu gốc còn hạn

  • Visa lao động hoặc giấy tờ chứng minh chuyển đổi mục đích

  • GPLĐ hoặc Giấy xác nhận miễn GPLĐ còn hiệu lực

  • 02 ảnh 2×3 cm

  • Giấy xác nhận tạm trú

  • Giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp bảo lãnh (nộp lần đầu)


7. Lưu ý pháp lý quan trọng với thẻ tạm trú LĐ

  • Đổi công ty làm việc → phải xin thẻ tạm trú mới

  • GPLĐ hết hạn → thẻ tạm trú tự động mất hiệu lực

  • Không được dùng visa du lịch để xin thẻ LĐ

  • Sai loại LĐ1/LĐ2 → hồ sơ dễ bị trả hoặc rút ngắn thời hạn

Thẻ tạm trú LĐ1 và LĐ2 là thẻ dành cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, có thời hạn tối đa 02 năm. LĐ1 áp dụng cho người được miễn giấy phép lao động, LĐ2 áp dụng cho người phải có GPLĐ, cả hai đều yêu cầu doanh nghiệp bảo lãnh và có giá trị thay thế visa lao động.


III. Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài (ĐT1 – ĐT4)

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện đầu tư (ký hiệu ĐT1, ĐT2, ĐT3) là giấy tờ do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho nhà đầu tư nước ngoài cư trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam, có giá trị thay thế visa đầu tư và cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn thẻ.

Việc cấp thẻ tạm trú diện đầu tư phụ thuộc trực tiếp vào mức vốn góp thực tế và loại hình đầu tư tại Việt Nam.

Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài

1. Thẻ tạm trú diện đầu tư là gì?

Thẻ tạm trú diện đầu tư được cấp cho người nước ngoài:

👉 Đây là loại thẻ tạm trú có thời hạn dài nhất tại Việt Nam, đặc biệt đối với nhà đầu tư lớn.


2. Phân loại thẻ tạm trú ĐT theo mức vốn đầu tư

Ký hiệu thẻ Mức vốn đầu tư Đối tượng áp dụng Thời hạn tối đa
ĐT1 Từ 100 tỷ VNĐ trở lên hoặc đầu tư vào ngành/nghề, địa bàn ưu đãi đặc biệt Nhà đầu tư chiến lược 10 năm
ĐT2 Từ 50 tỷ – dưới 100 tỷ VNĐ Nhà đầu tư quy mô lớn 5 năm
ĐT3 Từ 3 tỷ – dưới 50 tỷ VNĐ Nhà đầu tư SME 3 năm
ĐT4 Dưới 3 tỷ VNĐ Nhà đầu tư nhỏ Không cấp thẻ tạm trú (chỉ cấp visa ĐT4)

👉 Lưu ý quan trọng: Nhà đầu tư thuộc diện ĐT4 không được cấp thẻ tạm trú, chỉ được cấp visa đầu tư ngắn hạn.


3. Thời hạn thẻ tạm trú diện đầu tư

  • Từ 01 năm đến tối đa 10 năm, tùy ký hiệu ĐT

  • Thẻ ĐT1 có thời hạn dài nhất trong các loại thẻ tạm trú tại Việt Nam

  • Thời hạn thẻ luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày


4. Điều kiện chung để xin thẻ tạm trú cho nhà đầu tư

Nhà đầu tư nước ngoài được xem xét cấp thẻ tạm trú khi đáp ứng:

  • Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng

  • Nhập cảnh Việt Nam với visa đúng mục đích đầu tư (ĐT)

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và/hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

  • giấy tờ chứng minh vốn góp thực tế

  • Đã đăng ký tạm trú tại công an địa phương

👉 Trong nhiều trường hợp, nhà đầu tư có thể tự bảo lãnh nếu đứng tên trong hồ sơ đầu tư hợp pháp.


5. Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT1 – ĐT3)

Hồ sơ cơ bản bao gồm:

  • Tờ khai NA8 (dán ảnh)

  • Văn bản bảo lãnh NA6 của doanh nghiệp

  • Hộ chiếu gốc còn hạn

  • Visa đầu tư ĐT1 / ĐT2 / ĐT3

  • Bản sao chứng thực:

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

    • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

  • Tài liệu chứng minh vốn góp

  • 02 ảnh 2×3 cm

  • Giấy xác nhận tạm trú


6. Quy trình xin cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư

  • Chuẩn bị hồ sơ theo đúng ký hiệu ĐT

  • Nộp hồ sơ tại:

    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

    • Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố

  • Nhận kết quả sau khoảng 05 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ hợp lệ


7. Lưu ý pháp lý quan trọng với thẻ tạm trú diện đầu tư

  • Thoái vốn, giảm vốn → phải cấp lại thẻ theo mức vốn mới

  • Sai mức vốn → sai ký hiệu ĐT → hồ sơ bị trả

  • Hộ chiếu hết hạn → thẻ tạm trú tự động mất hiệu lực

  • Nhà đầu tư ĐT4 không nên nộp hồ sơ xin TRC vì sẽ bị từ chối

Thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT1–ĐT3) cho phép nhà đầu tư nước ngoài cư trú dài hạn tại Việt Nam, thời hạn từ 3–10 năm tùy mức vốn. ĐT4 không được cấp thẻ tạm trú, chỉ được cấp visa. Đây là loại thẻ phù hợp nhất cho chủ doanh nghiệp FDI, thành viên HĐQT và nhà đầu tư dài hạn.


IV. Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam / thăm thân (TT)

Thẻ tạm trú diện kết hôn/thăm thân (ký hiệu TT) là giấy tờ cư trú dài hạn do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho người nước ngoài có quan hệ gia đình hợp pháp với công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.

Thẻ TT có thời hạn từ 01 đến tối đa 03 năm, thay thế visa, cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần, giúp người nước ngoài ổn định cuộc sống lâu dài tại Việt Nam.

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam

1. Thẻ tạm trú diện TT là gì?

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện TT được cấp cho người nước ngoài:

  • Kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam

  • vợ/chồng, con, cha/mẹ của:

    • Công dân Việt Nam

    • Người nước ngoài đã có thẻ tạm trú hoặc thẻ thường trú tại Việt Nam

👉 Đây là loại thẻ tạm trú không yêu cầu giấy phép lao độngphù hợp cho mục đích đoàn tụ gia đình.


2. Đối tượng được cấp thẻ tạm trú TT

Các đối tượng phổ biến gồm:

  • Vợ hoặc chồng là công dân Việt Nam

  • Con dưới 18 tuổi của công dân Việt Nam

  • Vợ/chồng/con của người nước ngoài đang có thẻ tạm trú hợp pháp

  • Cha/mẹ của công dân Việt Nam (trong một số trường hợp được xem xét)


3. Thời hạn thẻ tạm trú diện TT

  • Tối đa: 03 năm

  • Thời hạn cụ thể phụ thuộc vào:

    • Hộ chiếu của người nước ngoài

    • Tình trạng hôn nhân/quan hệ bảo lãnh

  • Thẻ luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày

👉 Lưu ý quan trọng:
Ly hôn, chấm dứt quan hệ bảo lãnh hoặc thay đổi tình trạng cư trú → phải xin cấp thẻ mới hoặc chuyển diện phù hợp.


4. Lợi ích khi có thẻ tạm trú diện TT

Người nước ngoài có thẻ TT được hưởng các quyền lợi sau:

  • Cư trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam (1–3 năm/lần cấp)

  • Xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa

  • Thuận tiện khi:

    • Mở tài khoản ngân hàng

    • Mua nhà/chung cư (theo quy định)

    • Đăng ký học tập, sinh hoạt dài hạn

  • Tiết kiệm chi phí và thời gian so với visa ngắn hạn


5. Điều kiện cấp thẻ tạm trú diện kết hôn / thăm thân

Người nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện cốt lõi sau:

  • Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng

  • Nhập cảnh Việt Nam hợp pháp

  • người bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam (công dân Việt Nam hoặc người có TRC)

  • giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình hợp pháp

  • Đã đăng ký tạm trú tại công an địa phương


6. Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện TT (kết hôn/thăm thân)

Hồ sơ cơ bản bao gồm:

  • Tờ khai NA8 (cho người nước ngoài)

  • Đơn bảo lãnh NA7 (do công dân Việt Nam/người bảo lãnh ký)

  • Hộ chiếu gốc còn hạn

  • Visa nhập cảnh còn hiệu lực (ưu tiên visa TT)

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ, ví dụ:

    • Giấy chứng nhận kết hôn

    • Giấy khai sinh

    • Giấy tờ chứng minh quan hệ cha/mẹ/con
      (Giấy tờ nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng)

  • 02 ảnh 2×3 cm hoặc 3×4 cm, nền trắng

  • Bản sao CCCD/CMND và sổ hộ khẩu của người bảo lãnh

  • Giấy xác nhận tạm trú


7. Nơi nộp hồ sơ và thời gian xử lý

  • Nơi nộp hồ sơ:

    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

    • Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người bảo lãnh cư trú

  • Hình thức nộp:

    • Trực tiếp

    • Hoặc nộp online qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an

  • Thời gian xử lý:

    • Khoảng 05 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ hợp lệ


8. Lưu ý pháp lý quan trọng với thẻ tạm trú TT

  • Thẻ TT phụ thuộc vào quan hệ bảo lãnh

  • Ly hôn / chấm dứt quan hệ → thẻ có thể bị thu hồi hoặc không được gia hạn

  • Nên nộp hồ sơ khi visa còn hiệu lực và đúng mục đích

  • Nếu muốn làm việc tại Việt Nam → phải chuyển sang diện lao động (LĐ)

Thẻ tạm trú diện TT cho phép người nước ngoài kết hôn hoặc có quan hệ gia đình với công dân Việt Nam cư trú hợp pháp tại Việt Nam tối đa 03 năm, thay thế visa, xuất nhập cảnh nhiều lần và giúp ổn định cuộc sống lâu dài cùng gia đình.


V. Thẻ tạm trú diện học tập (DH)

Thẻ tạm trú diện học tập (ký hiệu DH) là giấy tờ cư trú dài hạn do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam để du học, học tập hoặc thực tập, có giá trị thay thế visa học tập và cho phép cư trú hợp pháp trong suốt thời gian khóa học.


1. Thẻ tạm trú diện DH là gì?

Thẻ tạm trú diện DH được cấp cho người nước ngoài:

  • Du học tại các trường đại học, cao đẳng, học viện ở Việt Nam

  • Tham gia chương trình thực tập, trao đổi sinh viên

  • Học tập theo chương trình hợp tác quốc tế giữa các Bộ, ngành, tổ chức giáo dục

👉 Đây là loại thẻ phù hợp cho du học sinh và học viên quốc tế lưu trú trung – dài hạn tại Việt Nam.


2. Đối tượng được cấp thẻ tạm trú DH

Các đối tượng phổ biến gồm:

  • Du học sinh quốc tế đang theo học tại cơ sở giáo dục hợp pháp tại Việt Nam

  • Thực tập sinh quốc tế theo chương trình đào tạo hoặc hợp tác giáo dục

  • Người học theo chương trình học bổng, chương trình liên kết quốc tế do cơ quan có thẩm quyền phê duyệt


3. Thời hạn thẻ tạm trú diện học tập (DH)

  • Theo thời gian của khóa học hoặc chương trình đào tạo

  • Thông thường: từ 01 đến 02 năm

  • Có thể gia hạn hoặc cấp mới nếu chương trình học kéo dài

  • Thời hạn thẻ luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày


4. Điều kiện cấp thẻ tạm trú diện DH

Người nước ngoài xin thẻ tạm trú diện học tập cần đáp ứng:

  • Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng

  • Nhập cảnh Việt Nam với visa đúng mục đích học tập (DH)

  • giấy xác nhận/giấy mời nhập học hoặc quyết định tiếp nhận của:

    • Trường học

    • Cơ sở đào tạo

    • Tổ chức tiếp nhận thực tập

  • Đã đăng ký tạm trú tại nơi cư trú theo quy định


5. Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện học tập (DH)

Hồ sơ cơ bản bao gồm:

  • Tờ khai NA8 (dán ảnh)

  • Văn bản bảo lãnh NA6 của trường học/cơ sở đào tạo

  • Hộ chiếu gốc còn hạn

  • Visa DH còn hiệu lực

  • Giấy xác nhận đang học tập/thực tập tại Việt Nam

  • 02 ảnh 2×3 cm, nền trắng

  • Giấy xác nhận tạm trú


6. Nơi nộp hồ sơ và thời gian xử lý

  • Nơi nộp hồ sơ:

    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

    • Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi trường/cơ sở đào tạo đặt trụ sở

  • Hình thức nộp:

    • Trực tiếp hoặc nộp online qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an

  • Thời gian xử lý:

    • Khoảng 05 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ hợp lệ


7. Lưu ý quan trọng với thẻ tạm trú diện DH

  • Thẻ DH chỉ cho phép học tập/thực tập, không thay thế giấy phép lao động

  • Nếu muốn làm việc có lương → phải chuyển sang diện lao động (LĐ)

  • Kết thúc khóa học → thẻ DH hết hiệu lực, cần:

    • Xuất cảnh

    • Hoặc chuyển đổi sang diện phù hợp (LĐ, TT…)

Thẻ tạm trú diện học tập (DH) cho phép người nước ngoài học tập hoặc thực tập tại Việt Nam từ 01–02 năm, thay thế visa học tập, giúp cư trú hợp pháp và ổn định trong suốt thời gian khóa học.


VI. Bảng so sánh các loại thẻ tạm trú theo mục đích cư trú tại Việt Nam

Thẻ tạm trú (TRC) tại Việt Nam được phân loại theo mục đích cư trú (Lao động, Đầu tư, Thăm thân, Học tập,…) với các ký hiệu (LĐ, ĐT, TT, DH,…) và thời hạn khác nhau, từ 1 đến 10 năm tùy loại, cho phép người nước ngoài lưu trú dài hạn và tự do xuất nhập cảnh trong thời gian hiệu lực, khác với visa ngắn hạn. Các loại phổ biến gồm LĐ1/LĐ2 (lao động), ĐT1-ĐT4 (đầu tư), TT (thăm thân), DH (du học), với thời hạn tối đa 2 năm (LĐ), 1-10 năm (ĐT), 3-5 năm (TT), 5 năm (DH) tương ứng. 

Loại thẻ tạm trú Ký hiệu Đối tượng áp dụng Điều kiện chính Thời hạn tối đa Có thay visa không?
Thẻ tạm trú diện Lao động LĐ1 – LĐ2 Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam Có GPLĐ hoặc Giấy xác nhận miễn GPLĐ, doanh nghiệp bảo lãnh 02 năm ✅ Có
Thẻ tạm trú diện Đầu tư ĐT1 – ĐT3 Nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp FDI, thành viên HĐQT Góp vốn từ 3 tỷ VNĐ trở lên, có GCNĐT/GCNĐKDN 03 – 10 năm ✅ Có
Thị thực Đầu tư ĐT4 Nhà đầu tư góp vốn dưới 3 tỷ VNĐ Không đủ điều kiện cấp TRC ❌ Không cấp TRC ❌ Không
Thẻ tạm trú diện Kết hôn / Thăm thân TT Vợ/chồng, con của công dân Việt Nam hoặc người có TRC Có quan hệ thân nhân hợp pháp, cá nhân bảo lãnh 03 năm ✅ Có
Thẻ tạm trú diện Học tập DH Du học sinh, thực tập sinh quốc tế Có giấy tiếp nhận của trường/cơ sở đào tạo 01 – 02 năm ✅ Có
Thẻ tạm trú diện Ngoại giao / Tổ chức quốc tế NG3, NN, LS, PV1 Cơ quan ngoại giao, luật sư, phóng viên Giấy giới thiệu của cơ quan có thẩm quyền 02 – 05 năm ✅ Có

Lưu ý pháp lý quan trọng 

  • Thời hạn thẻ tạm trú luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày

  • Thay đổi mục đích cư trú (đổi công ty, thoái vốn, ly hôn, kết thúc khóa học…) → phải cấp thẻ mới

  • Thẻ tạm trú có giá trị thay thế visa trong thời gian còn hiệu lực

  • Muốn làm việc → chọn LĐ1 / LĐ2

  • Muốn đầu tư, mở công ty lâu dài → chọn ĐT1 – ĐT3

  • Góp vốn dưới 3 tỷ → chỉ được visa ĐT4, không cấp thẻ tạm trú

  • Kết hôn với người Việt → chọn TT

  • Du học, thực tập → chọn DH

👉 Mỗi loại thẻ có điều kiện – thời hạn – quyền lợi khác nhau, chọn sai diện là nguyên nhân phổ biến khiến hồ sơ bị trả hoặc rút ngắn thời hạn thẻ.


Điểm khác biệt chính giữa Visa và Thẻ tạm trú
Mục đích & Thời hạn: Visa dùng cho nhập cảnh ngắn hạn (du lịch, công tác), TRC dùng cho nhập cảnh dài hạn (làm việc, đầu tư,…).
Giá trị & Xuất nhập cảnh: TRC có giá trị thay thế visa, cho phép tự do xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn thẻ, trong khi visa có thể có giới hạn số lần nhập cảnh. 


VII. Nên làm thẻ tạm trú loại nào? (Checklist nhanh – chọn đúng trong 30 giây)

Việc lựa chọn loại thẻ tạm trú (TRC Vietnam) phụ thuộc hoàn toàn vào mục đích cư trú hợp pháp của bạn tại Việt Nam. Chọn đúng ngay từ đầu sẽ giúp được cấp đúng ký hiệu – đúng thời hạn – tránh bị trả hồ sơ.

✅ Checklist xác định nhanh loại thẻ tạm trú

  • Làm việc hưởng lương tại Việt NamThẻ tạm trú diện Lao động (LĐ1 / LĐ2)

  • Góp vốn, làm chủ doanh nghiệp, thành viên HĐQTThẻ tạm trú diện Đầu tư (ĐT1 – ĐT3)

  • Kết hôn với công dân Việt Nam / thăm thânThẻ tạm trú diện TT

  • Du học, học tập, thực tậpThẻ tạm trú diện DH

👉 Chọn đúng mục đích cư trú = đúng loại thẻ = đúng thời hạn = hồ sơ được duyệt nhanh.


Giải thích nhanh từng lựa chọn 

1. Thẻ tạm trú diện Lao động (LĐ1 – LĐ2)

  • Phù hợp nếu bạn làm việc cho doanh nghiệp tại Việt Nam

  • Điều kiện:

    • LĐ1: Miễn giấy phép lao động

    • LĐ2: Có giấy phép lao động (GPLĐ)

  • Thời hạn tối đa: 02 năm

  • Là lựa chọn phổ biến nhất cho chuyên gia, kỹ sư, quản lý nước ngoài

👉 Nếu bạn đi làm hưởng lươngchọn LĐ


2. Thẻ tạm trú diện Đầu tư (ĐT1 – ĐT3)

  • Phù hợp nếu bạn góp vốn, mở công ty, đầu tư kinh doanh

  • Thời hạn theo mức vốn:

    • ĐT1: Tối đa 10 năm

    • ĐT2: Tối đa 5 năm

    • ĐT3: Tối đa 3 năm

  • ĐT4 (dưới 3 tỷ): ❌ không được cấp thẻ tạm trú, chỉ cấp visa

👉 Nếu bạn là nhà đầu tư/chủ doanh nghiệp FDIchọn ĐT


3. Thẻ tạm trú diện Thăm thân / Kết hôn (TT)

  • Phù hợp nếu bạn:

    • Kết hôn với công dân Việt Nam

    • vợ/chồng/con của người nước ngoài có TRC

  • Thời hạn tối đa: 03 năm

  • Không yêu cầu GPLĐ

👉 Nếu bạn ở Việt Nam vì gia đìnhchọn TT


4. Thẻ tạm trú diện Học tập (DH)

  • Phù hợp nếu bạn:

    • Du học

    • Thực tập

    • Học theo chương trình hợp tác quốc tế

  • Thời hạn: theo khóa học (thường 01–02 năm)

  • Không cho phép làm việc có lương

👉 Nếu bạn đến Việt Nam để họcchọn DH


Lưu ý pháp lý rất quan trọng 

  • Muốn xin thẻ tạm trú loại nào → phải nhập cảnh bằng visa đúng mục đích đó

  • Đổi mục đích cư trú (đổi công ty, thoái vốn, ly hôn, kết thúc khóa học…)
    phải xin cấp thẻ mới, không gia hạn thẻ cũ

  • Thẻ tạm trú có giá trị thay thế visa trong suốt thời hạn hiệu lực

Đi làm → LĐ | Đầu tư → ĐT | Gia đình → TT | Học tập → DH
Chọn đúng ngay từ đầu giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh rủi ro pháp lý.


VIII. Lưu ý pháp lý quan trọng khi phân loại thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Việc phân loại đúng thẻ tạm trú (TRC Vietnam) không chỉ quyết định ký hiệu thẻ – thời hạn cư trú, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tính hợp pháp của việc ở lại Việt Nam. Dưới đây là những lưu ý pháp lý bắt buộc phải biết trước khi nộp hồ sơ.


1. Phải phân loại đúng theo mục đích cư trú thực tế

  • Không được chọn thẻ theo mong muốn, mà phải theo mục đích cư trú hợp pháp

  • Ký hiệu thẻ (LĐ, ĐT, TT, DH…) phải phù hợp với:

    • Visa nhập cảnh

    • Giấy tờ chứng minh mục đích (GPLĐ, GCNĐT, giấy kết hôn…)

Ví dụ sai phổ biến:

  • Dùng visa du lịch (DL) để xin thẻ lao động (LĐ) hoặc đầu tư (ĐT)bị từ chối hồ sơ

  • Nhập cảnh visa TT nhưng xin thẻ LĐ → bị yêu cầu chuyển đổi mục đích


2. Không được dùng visa du lịch để xin thẻ lao động hoặc đầu tư

  • Visa du lịch (DL) chỉ cho phép lưu trú ngắn hạn

  • Không được chuyển trực tiếp sang:

    • Thẻ tạm trú lao động (LĐ1, LĐ2)

    • Thẻ tạm trú đầu tư (ĐT1–ĐT3)

👉 Muốn xin thẻ LĐ hoặc ĐT, người nước ngoài phải nhập cảnh bằng visa đúng mục đích hoặc thực hiện thủ tục chuyển đổi hợp lệ theo quy định.


3. Thời hạn thẻ tạm trú luôn phụ thuộc vào hộ chiếu

Nguyên tắc pháp lý bắt buộc:

  • Thẻ tạm trú luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày

  • Khi nộp hồ sơ:

    • Hộ chiếu phải còn hạn tối thiểu 13 tháng

  • Hộ chiếu hết hạn hoặc đổi hộ chiếuthẻ tạm trú tự động mất hiệu lực

👉 Trường hợp hộ chiếu sắp hết hạn, phải đổi hộ chiếu trước khi xin thẻ để tránh bị rút ngắn thời hạn.


4. Thay đổi mục đích cư trú → phải xin thẻ mới

Các trường hợp bắt buộc cấp thẻ tạm trú mới, không được gia hạn thẻ cũ:

  • Đổi công ty làm việc

  • Thoái vốn / thay đổi mức vốn đầu tư

  • Ly hôn / chấm dứt quan hệ bảo lãnh

  • Kết thúc khóa học, chuyển từ DH sang LĐ

  • Thay đổi loại hình cư trú (TT → LĐ, LĐ → ĐT…)

👉 Gia hạn chỉ áp dụng cho visa, còn thẻ tạm trú khi hết hạn phải cấp mới.


5. Chọn sai loại thẻ → hồ sơ bị trả hoặc bị rút ngắn thời hạn

Hệ quả pháp lý thường gặp khi phân loại sai:

  • Hồ sơ bị trả lại

  • Bị cấp thẻ thời hạn ngắn hơn thực tế đủ điều kiện

  • Mất thời gian làm lại hồ sơ

  • Có nguy cơ vi phạm cư trú nếu thẻ cũ hết hạn

👉 Đây là lỗi phổ biến nhất khi người nước ngoài tự làm hồ sơ không tư vấn trước.


6. Thời hạn tối đa theo từng loại thẻ

  • LĐ (Lao động): tối đa 02 năm

  • TT (Thăm thân/kết hôn): tối đa 03 năm

  • DH (Học tập): theo khóa học (thường 01–02 năm)

  • ĐT (Đầu tư): tối đa 10 năm (chỉ với ĐT1)


7. Phân biệt đúng: Gia hạn visa và cấp thẻ tạm trú

Trường hợp Thủ tục Biểu mẫu
Kéo dài thời gian visa ngắn hạn Gia hạn visa NA5
Thẻ tạm trú sắp hết hạn Cấp thẻ mới NA8
Thay đổi hộ chiếu Cấp thẻ mới NA8

👉 Không có thủ tục “gia hạn thẻ tạm trú”, chỉ có cấp thẻ mới.


8. Nghĩa vụ đăng ký tạm trú và trách nhiệm pháp lý

  • Người nước ngoài hoặc cơ sở lưu trú phải khai báo tạm trú trong 12–24 giờ

  • Không khai báo → có thể bị xử phạt hành chính

  • Việc không đăng ký tạm trú có thể ảnh hưởng đến việc cấp hoặc gia hạn thẻ

Visa phải đúng mục đích – thẻ phải đúng loại – hộ chiếu phải đủ hạn – thay đổi mục đích phải xin thẻ mới.
Nắm đúng các nguyên tắc này giúp bạn tránh bị từ chối hồ sơ và rủi ro cư trú tại Việt Nam.


IX. Dịch vụ tư vấn & làm thẻ tạm trú theo đúng mục đích cư trú

Việc xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam không chỉ là nộp hồ sơ, mà quan trọng nhất là xác định đúng mục đích cư trú – đúng loại thẻ – đúng thời hạn theo quy định pháp luật. Thực tế cho thấy, phần lớn hồ sơ bị trả hoặc bị rút ngắn thời hạn đều xuất phát từ phân loại sai thẻ tạm trú.

Dịch vụ tư vấn & làm thẻ tạm trú theo đúng mục đích cư trú
Dịch vụ tư vấn & làm thẻ tạm trú theo đúng mục đích cư trú

Vì sao nên tư vấn trước khi làm thẻ tạm trú?

  • Tránh dùng sai visa khi xin thẻ (DL → LĐ/ĐT)

  • Tránh chọn sai ký hiệu thẻ (LĐ – ĐT – TT – DH)

  • Tránh bị trả hồ sơ hoặc rút ngắn thời hạn thẻ

  • Đảm bảo đúng pháp lý – đúng thực tế cư trú – đúng lộ trình dài hạn

👉 Tư vấn đúng ngay từ đầu giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và hạn chế rủi ro cư trú.


Phạm vi dịch vụ tư vấn & làm thẻ tạm trú

Dịch vụ được thiết kế theo từng mục đích cư trú cụ thể, bao gồm:

  • Thẻ tạm trú diện Lao động (LĐ1 – LĐ2)
    Tư vấn điều kiện GPLĐ/miễn GPLĐ, hồ sơ doanh nghiệp bảo lãnh, thời hạn phù hợp.

  • Thẻ tạm trú diện Đầu tư (ĐT1 – ĐT3)
    Phân tích mức vốn – xác định đúng ký hiệu ĐT – lộ trình cư trú dài hạn cho nhà đầu tư FDI.

  • Thẻ tạm trú diện Kết hôn / Thăm thân (TT)
    Rà soát giấy tờ hôn nhân, thân nhân, tư vấn rủi ro khi thay đổi tình trạng gia đình.

  • Thẻ tạm trú diện Học tập (DH)
    Tư vấn cho du học sinh, thực tập sinh, chuyển đổi sau khi kết thúc khóa học.


Dịch vụ làm thẻ tạm trú bao gồm những gì?

  • Tư vấn pháp lý 1-1 xác định đúng loại thẻ tạm trú

  • Rà soát visa – hộ chiếu – giấy tờ mục đích cư trú

  • Soạn và hoàn thiện hồ sơ NA6 / NA7 / NA8

  • Đại diện nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh

  • Theo dõi xử lý – nhận kết quả – bàn giao thẻ

  • Tư vấn gia hạn, cấp mới, chuyển đổi thẻ khi có thay đổi


Cam kết pháp lý & tiêu chuẩn dịch vụ

  • ✔ Tư vấn đúng quy định pháp luật hiện hành

  • ✔ Hồ sơ chuẩn, hạn chế tối đa bị trả

  • ✔ Minh bạch về thời gian – chi phí – lộ trình

  • ✔ Bảo mật thông tin cá nhân & hồ sơ pháp lý

  • ✔ Phù hợp cho cá nhân, doanh nghiệp, nhà đầu tư, gia đình đa quốc tịch


Khi nào bạn nên sử dụng dịch vụ?

  • Lần đầu xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài

  • Trường hợp chuyển đổi mục đích cư trú

  • Hồ sơ có yếu tố đầu tư – hôn nhân – thay đổi công ty

  • Muốn làm nhanh, đúng luật, không phát sinh rủi ro


Thông tin liên hệ tư vấn

Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm
Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam

👉 Liên hệ để được tư vấn đúng loại thẻ tạm trú ngay từ đầu – tránh rủi ro pháp lý về sau.