Mẫu NA17phiếu khai báo tạm trú cho người nước ngoài theo quy định của Bộ Công an, dùng để ghi nhận thông tin cư trú của người nước ngoài khi lưu trú tại Việt Nam. Mẫu NA17 mới nhất được áp dụng cho tất cả trường hợp tạm trú tại khách sạn, nhà riêng, chung cư, văn phòng hoặc bất kỳ địa điểm cư trú hợp pháp nào.

Bài viết được tư vấn bởi Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm: Hướng dẫn chi tiết tải mẫu NA17- Phiếu khai báo tạm trú cho người nước ngoài, thời hạn khai báo, cách nộp NA17 và các lưu ý quan trọng năm 2026.


I. Mẫu NA17 là gì? 

Mẫu NA17phiếu khai báo tạm trú cho người nước ngoài khi cư trú tại Việt Nam. Đây là biểu mẫu bắt buộc trong quản lý xuất nhập cảnh, được ban hành theo Thông tư 04/2015/TT-BCA của Bộ Công an và áp dụng thống nhất trên toàn quốc.

Bất kỳ tổ chức, cá nhân, khách sạn, homestay, chung cư hay hộ gia đình… có người nước ngoài đến lưu trú đều phải khai báo NA17, dù ở 1 đêm hay ở dài hạn.

Mẫu NA17 là gì?

1. Cơ sở pháp lý của Mẫu NA17 

Mẫu NA17 được quy định trong:

  • Thông tư 04/2015/TT-BCA về biểu mẫu xuất nhập cảnh

  • Áp dụng tại các cơ quan:

Tình trạng hiện hành:
Đến năm 2026, chỉ có 01 mẫu NA17 duy nhất, không có bản thay thế hay bản cập nhật mới.


2. Ai phải sử dụng Mẫu NA17? 

Mẫu NA17 bắt buộc đối với mọi chủ cơ sở lưu trú hoặc cá nhân có người nước ngoài cư trú tại địa điểm của mình, bao gồm:

  • Khách sạn, resort, homestay, nhà nghỉ

  • Chung cư, tòa nhà, khu dân cư

  • Doanh nghiệp bố trí chỗ ở cho chuyên gia nước ngoài

  • Cá nhân cho người nước ngoài thuê nhà

  • Hộ gia đình có người nước ngoài đến thăm, ở tạm

Thời hạn khai báo NA17:

  • Trong 12 giờ kể từ khi người nước ngoài đến ở

  • Trong 24 giờ nếu tại khu vực vùng sâu – vùng xa

Chủ cơ sở lưu trú là người chịu trách nhiệm pháp lý khi không khai báo tạm trú đúng hạn.


3. Mục đích của Mẫu NA17 

Mẫu NA17 được dùng bởi cơ quan chức năng để:

✔ Xác nhận nơi cư trú thực tế

Lưu trữ địa chỉ mà người nước ngoài đang ở tại Việt Nam.

✔ Quản lý người nước ngoài theo Luật Xuất Nhập Cảnh

Hỗ trợ đảm bảo an ninh, kiểm soát cư trú và di trú.

✔ Là điều kiện của nhiều thủ tục xuất nhập cảnh khác

Thiếu NA17 → hồ sơ gần như chắc chắn bị trả.

Các thủ tục cần NA17:

  • Gia hạn visa

  • Gia hạn tạm trú

  • Chuyển đổi mục đích visa

  • Xin thẻ tạm trú (TRC)

  • Hồ sơ NA5NA6NA8

  • Hồ sơ Work Permit (yêu cầu xác minh nơi cư trú)


4. Giá trị pháp lý của Mẫu NA17 (Cụ thể – dễ hiểu – đúng bản chất)

Mẫu NA17 có giá trị:

  • Xác nhận nơi cư trú hợp pháp của người nước ngoài

  • giấy tờ bắt buộc trong hồ sơ visa và TRC

  • Căn cứ để công an địa phương kiểm tra lưu trú

  • Tránh bị xử phạt hành chính

Mức phạt khi không khai NA17:

Đối tượng vi phạm Mức phạt (VNĐ)
Chủ nhà / khách sạn / cơ sở lưu trú 2.000.000 – 4.000.000
Người nước ngoài 3.000.000 – 5.000.000

Vì vậy, NA17 là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi người nước ngoài đến ở tại bất kỳ địa điểm nào ở Việt Nam.

Mẫu NA17 là phiếu khai báo tạm trú cho người nước ngoài khi lưu trú tại Việt Nam, áp dụng cho mọi khách sạn, nhà cho thuê, chung cư, doanh nghiệp hoặc hộ gia đình có người nước ngoài đến ở. Chủ cơ sở phải khai báo NA17 trong vòng 12–24 giờ. NA17 là hồ sơ bắt buộc để gia hạn visa, gia hạn tạm trú, xin thẻ tạm trú và tránh bị phạt hành chính.


II. Khi nào cần sử dụng Mẫu NA17 – Đăng ký tạm trú cho người nước ngoài?

Mẫu NA17phiếu khai báo tạm trú bắt buộc cho người nước ngoài khi cư trú tại Việt Nam, dù ở ngắn hạn hay dài hạn.

Bất cứ khi nào có người nước ngoài đến ở tại nhà riêng, khách sạn, homestay, căn hộ dịch vụ, doanh nghiệp bố trí chỗ ở…, chủ nơi lưu trú đều phải khai báo NA17 đúng thời hạn theo Luật Xuất nhập cảnh và hướng dẫn của Bộ Công an.

Đăng ký tạm trú cho người nước ngoài

1. Người nước ngoài cư trú tại nhà riêng

Áp dụng khi người nước ngoài ở tại:

  • Nhà thuê của cá nhân

  • Nhà thuê qua môi giới

  • Ở chung với gia đình người Việt Nam

  • Chuyển sang địa chỉ cư trú mới

  • Lưu trú tại biệt thự, nhà phố, phòng trọ, nhà riêng

Trách nhiệm khai báo NA17:

  • Chủ nhà hoặc người quản lý nhà phải thực hiện khai báo tạm trú trong vòng:

    • 12 giờ nếu địa điểm ở tại khu vực thành phố, đô thị

    • 24 giờ nếu ở vùng sâu, vùng xa

Vì sao phải khai NA17 khi ở nhà riêng?

  • Ghi nhận nơi cư trú thực tế của người nước ngoài

  • Tránh bị phạt hành chính do không khai báo tạm trú

  • Là điều kiện bắt buộc cho hồ sơ: TRC, gia hạn visa, Work Permit, NA5 – NA6 – NA8…


2. Doanh nghiệp tiếp nhận người nước ngoài

Doanh nghiệp bắt buộc phải khai NA17 khi:

  • lao động nước ngoài đến làm việc

  • Tiếp nhận chuyên gia, cố vấn, nhà quản lý, nhà đầu tư

  • Doanh nghiệp bố trí chỗ ở cho người nước ngoài (ký túc xá, nhà công vụ, căn hộ thuê)

  • Công ty đưa người nước ngoài đến làm việc dài hạn tại văn phòng, nhà máy, xưởng, kho, công trình

Lý do doanh nghiệp phải khai NA17:

Thông tin tạm trú trên NA17 thường được sử dụng trong các hồ sơ:

  • Xin thẻ tạm trú LĐ1/LĐ2

  • Xin Giấy phép lao động (Work Permit)

  • Gia hạn visa, gia hạn tạm trú

  • Chuyển đổi mục đích visa

  • Hồ sơ NA6, NA8, NA5 xin visa tại Việt Nam

Thiếu xác nhận tạm trú → dễ bị trả hồ sơ hoặc kéo dài thời gian xét duyệt.


3. Khách sạn – Homestay – Căn hộ dịch vụ – Chung cư

Tất cả các cơ sở lưu trú đều phải khai NA17 khi:

  • Người nước ngoài lưu trú từ 1 đêm trở lên

  • Khách nước ngoài đặt phòng ngắn hạn (daily/weekly)

  • Homestay / Airbnb nhận khách quốc tế

  • Căn hộ dịch vụ, chung cư có khách nước ngoài ở ngắn hạn hoặc dài hạn

Các cơ sở này thường khai báo tạm trú qua:

  • Cổng thông tin điện tử của Công an phường/xã

  • Hệ thống khai báo tạm trú online do Công an địa phương cung cấp

  • Khai trực tiếp tại trụ sở Công an (nếu chưa có hệ thống online)

Không khai NA17 → bị xử phạt theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự.


4. Hồ sơ xuất nhập cảnh yêu cầu xác nhận tạm trú

Gần như tất cả các thủ tục cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam đều cần:

  • Mẫu NA17 hoặc

  • Giấy xác nhận tạm trú do Công an địa phương cấp

Những hồ sơ phổ biến bắt buộc phải có NA17:

  • Xin thẻ tạm trú (TRC)

  • Gia hạn visa, gia hạn tạm trú

  • Chuyển đổi mục đích visa (ví dụ: DL → LĐ/TT/ĐT)

  • Cấp lại hộ chiếu bị mất, bị hư hỏng

  • Xin cấp visa mới tại Việt Nam bằng Mẫu NA5

  • Đề nghị cấp TRC bằng NA6NA8

  • Hồ sơ Work Permit (để chứng minh nơi cư trú hợp pháp của người lao động nước ngoài)

Vì sao NA17 quan trọng trong hồ sơ?

  • NA17 là bằng chứng pháp lý về nơi cư trú

  • Thiếu khai báo tạm trú → hồ sơ TRC/visa có thể bị từ chối ngay ở bước tiếp nhận


5. Khi người nước ngoài thay đổi địa chỉ cư trú

Theo quy định, khi người nước ngoài:

  • Chuyển từ nhà này sang nhà khác

  • Chuyển khách sạn/homestay/căn hộ

  • Chuyển từ tỉnh/thành phố này sang tỉnh/thành phố khác

  • Lưu trú tại địa chỉ mới dù chỉ 1 đêm

Bắt buộc phải khai NA17 lại tại địa điểm mới.

Việc khai lại giúp cơ quan chức năng:

  • Cập nhật nơi ở hiện tại

  • Phòng tránh rủi ro bị xem là cư trú không đúng khai báo


6. Khi Công an địa phương kiểm tra cư trú

Trong các đợt kiểm tra hành chính, Công an có thể yêu cầu:

  • Bản giấy NA17 (nếu đã khai trực tiếp trước đó)

  • Mã khai báo tạm trú online

  • Lịch sử khai báo cư trú của khách nước ngoài

Nếu không có chứng từ chứng minh đã khai tạm trú:

  • Chủ nhà/chủ cơ sở lưu trú có thể bị phạt 2–4 triệu đồng

  • Người nước ngoài có thể bị phạt 3–5 triệu đồng, tùy mức độ và hành vi vi phạm


Khi nào phải khai Mẫu NA17?

Trường hợp lưu trú của người nước ngoài Có bắt buộc khai NA17?
Thuê nhà riêng (của cá nhân, qua môi giới, phòng trọ…) ✔ Bắt buộc
Ở cùng gia đình người Việt (người thân, bạn bè…) ✔ Bắt buộc
Doanh nghiệp tiếp nhận chuyên gia, lao động nước ngoài ✔ Bắt buộc
Lưu trú tại khách sạn, resort, homestay, Airbnb ✔ Bắt buộc
Ở căn hộ dịch vụ, chung cư – ngắn hạn hoặc dài hạn ✔ Bắt buộc
Xin TRC, gia hạn visa, hồ sơ NA5 – NA6 – NA8 ✔ Bắt buộc (cần xác nhận tạm trú)
Chuyển đổi mục đích visa (DL → LĐ, ĐT, TT…) ✔ Bắt buộc
Cấp lại hộ chiếu bị mất, hỏng tại Việt Nam ✔ Bắt buộc
Chuyển nhà, chuyển khách sạn, chuyển sang tỉnh/thành khác ✔ Bắt buộc khai lại NA17

Khi nào phải dùng Mẫu NA17?
Mẫu NA17 phải được khai bất cứ khi nào người nước ngoài lưu trú tại Việt Nam: ở nhà thuê, ở cùng gia đình người Việt, ở khách sạn, homestay, căn hộ dịch vụ hoặc do doanh nghiệp bố trí chỗ ở. Ngoài ra, NA17 cũng là giấy tờ bắt buộc trong hồ sơ xin thẻ tạm trú, gia hạn visa, Work Permit và khi người nước ngoài thay đổi địa chỉ cư trú.


III. Ai phải khai Mẫu NA17- Chủ nhà hay người nước ngoài?

Theo Luật Xuất nhập cảnhThông tư 04/2015/TT-BCA, trách nhiệm khai Mẫu NA17 thuộc về chủ cơ sở lưu trú hoặc người quản lý nơi cư trú, không phải là người nước ngoài.

Ai phải khai Mẫu NA17?

Nói cách khác:

Người nước ngoài chỉ cung cấp thông tin hộ chiếu, visa;
Người phải khai NA17chủ nhà, khách sạn, doanh nghiệp, cá nhân tiếp đón.

Dưới đây là các nhóm bắt buộc phải khai NA17 khi có người nước ngoài đến lưu trú.


1. Chủ cơ sở lưu trú (khách sạn, homestay, căn hộ dịch vụ…)

Nhóm này bao gồm:

  • Khách sạn

  • Nhà nghỉ

  • Homestay, hostel

  • Căn hộ dịch vụ (service apartment)

  • Resort, villa, căn hộ cho thuê theo ngày/tuần

  • Các cơ sở lưu trú kinh doanh có phép hoặc không phép nhưng có khách nước ngoài ở

Nghĩa vụ pháp lý:

  • Phải khai báo tạm trú Mẫu NA17 trong vòng:

    • 12 giờ kể từ khi khách nước ngoài nhận phòng tại khu vực trung tâm, thành phố

    • 24 giờ tại khu vực xa trung tâm, vùng sâu – vùng xa

Mục đích:

  • Đảm bảo công tác quản lý cư trú, an ninh trật tự

  • Tránh bị xử phạt hành chính

  • Kết nối và cập nhật dữ liệu với Công an phường/xã/quận/huyện


2. Chủ hộ / chủ nhà cho người nước ngoài thuê

Áp dụng khi người nước ngoài cư trú tại:

  • Nhà riêng

  • Phòng trọ

  • Căn hộ thuê trong chung cư

  • Nhà nguyên căn

  • Phòng trong nhà dân

Khi đó, người đứng tên sở hữu hoặc quản lý nhà phải khai Mẫu NA17. Bao gồm:

  • Chủ sở hữu nhà, căn hộ

  • Người đứng tên hợp đồng thuê nhà (thuê lại rồi cho thuê lại)

  • Người được ủy quyền quản lý nhà, quản lý căn hộ

Không khai NA17chủ nhà có thể bị phạt từ 2.000.000 – 4.000.000 VNĐ.


3. Doanh nghiệp bảo lãnh hoặc tiếp nhận người nước ngoài

Doanh nghiệp có trách nhiệm khai NA17 khi:

  • Công ty bố trí chỗ ở cho chuyên gia, lao động nước ngoài

  • Căn hộ, ký túc xá, nhà công vụ do doanh nghiệp quản lý

  • Người nước ngoài ở tại khu nhà ở do công ty sắp xếp

  • Doanh nghiệp mời chuyên gia đến làm việc và ở tạm thời tại Việt Nam

Vì sao doanh nghiệp phải khai NA17?

Đây là điều kiện bắt buộc trong các hồ sơ:

  • Xin thẻ tạm trú LĐ1/LĐ2

  • Xin Giấy phép lao động (Work Permit)

  • Gia hạn visa, gia hạn tạm trú

  • Hồ sơ NA5 – NA6 – NA8 (xin visa, xin TRC tại Việt Nam)

Không có tạm trú → hồ sơ thường bị trả về hoặc kéo dài thời gian xử lý.


4. Cá nhân tiếp đón người nước ngoài đến ở

Áp dụng cho các trường hợp:

  • Người Việt Nam tiếp đón bạn bè, người thân là người nước ngoài đến ở

  • Người nước ngoài có thẻ tạm trú (TRC) đón vợ/chồng, con, bố mẹ từ nước ngoài sang ở cùng

  • Cá nhân cho thuê phòng trong nhà riêng, share phòng, share căn hộ với người nước ngoài

Trong các trường hợp này:

  • Người sở hữu hoặc đang quản lý nơi ở (người Việt hoặc người nước ngoài có TRC đứng tên nhà)

  • → là người phải khai NA17, chứ không phải là khách nước ngoài.


5. Người nước ngoài có phải tự khai NA17 không?

❌ KHÔNG. Người nước ngoài không tự khai NA17.

Theo quy định:

  • Người nước ngoài không trực tiếp khai Mẫu NA17

  • Người có trách nhiệm khai là:

    • Chủ nhà

    • Chủ khách sạn / homestay / căn hộ dịch vụ

    • Doanh nghiệp, tổ chức bố trí chỗ ở

  • Người nước ngoài chỉ cần:

    • Cung cấp thông tin hộ chiếu, visa, ngày nhập cảnh, địa chỉ lưu trú để chủ nơi ở khai báo

Lưu ý:
Dù không trực tiếp khai, nhưng nếu chủ nhà/khách sạn/doanh nghiệp không khai NA17, thì người nước ngoài cũng có thể bị phạt (thường từ 3–5 triệu đồng, tùy hành vi và mức độ vi phạm).


Ai bắt buộc phải khai NA17?

Đối tượng Có phải khai NA17? Ghi chú
Khách sạn, homestay, nhà nghỉ, hostel Trách nhiệm pháp lý của cơ sở lưu trú
Chủ nhà cho người nước ngoài thuê Bắt buộc nếu có người nước ngoài lưu trú
Doanh nghiệp bảo lãnh, bố trí chỗ ở Khi tiếp nhận, bố trí chỗ ở cho chuyên gia
Cá nhân tiếp đón người nước ngoài Chủ hộ/nơi cư trú phải khai NA17
Người nước ngoài (khách, chuyên gia)

Không tự khai, chỉ cung cấp thông tin

IV. Mẫu NA17 mới nhất theo quy định nào?

Mẫu NA17phiếu khai báo tạm trú cho người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam, được ban hành theo Thông tư 04/2015/TT-BCA ngày 05/01/2015 của Bộ Công an – văn bản quy định hệ thống biểu mẫu xuất nhập cảnh áp dụng thống nhất trên toàn quốc.

Tính đến thời điểm hiện nay (dữ liệu cập nhật đến năm 2026), Mẫu NA17 trong Thông tư 04/2015/TT-BCA vẫn là mẫu mới nhất, chưa có văn bản sửa đổi hoặc thay thế riêng cho biểu mẫu này.

Mẫu NA17 mới nhất

1. Cơ sở pháp lý của Mẫu NA17

Mẫu NA17 được quy định tại:

  • Thông tư 04/2015/TT-BCA
    (Ban hành các biểu mẫu quản lý người nước ngoài cư trú, xuất nhập cảnh tại Việt Nam)

Thông tư này là văn bản pháp lý trực tiếp điều chỉnh hình thức và nội dung của Mẫu NA17, bao gồm:

  • Thông tin cá nhân của người nước ngoài (họ tên, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu…)

  • Thông tin về nơi lưu trú thực tế tại Việt Nam

  • Thông tin và trách nhiệm của chủ cơ sở lưu trú/chủ nhà

  • Chế độ khai báo tạm trú, thời hạn khai báo, phạm vi áp dụng

Do đó, khi nói tới “Mẫu NA17 mới nhất”, cần hiểu là Mẫu NA17 ban hành kèm theo Thông tư 04/2015/TT-BCA, vẫn đang còn hiệu lực.


2. Cơ quan đang áp dụng Mẫu NA17

Mẫu NA17 được sử dụng thống nhất trên toàn quốc tại các cơ quan quản lý xuất nhập cảnh và cư trú, bao gồm:

✔ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

  • Tiếp nhận, quản lý và tổng hợp dữ liệu cư trú của người nước ngoài từ các địa phương

  • Kết nối dữ liệu từ Công an tỉnh/thành, Công an địa phương để phục vụ công tác quản lý xuất nhập cảnh

✔ Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố

  • Sử dụng thông tin tạm trú (từ NA17 hoặc hệ thống khai báo online) để:

    • Kiểm tra, đối chiếu khi người nước ngoài làm thủ tục:

      • Xin thẻ tạm trú (TRC)

      • Gia hạn visa, gia hạn tạm trú

      • Chuyển đổi mục đích visa

      • Hồ sơ NA5 – NA6 – NA8 tại địa phương

    • Yêu cầu bổ sung xác nhận tạm trú nếu hồ sơ chưa đầy đủ

✔ Công an phường/xã/thị trấn

Đây là đầu mối trực tiếp tiếp nhận việc khai báo NA17:

  • Tiếp nhận NA17 bản giấy hoặc khai báo tạm trú trực tuyến

  • Xác nhận tạm trú cho người nước ngoài tại địa bàn quản lý

  • Kiểm tra, xử lý các trường hợp:

    • Không khai báo tạm trú

    • Khai báo không đúng thực tế

    • Lưu trú không đăng ký theo quy định


3. Tính pháp lý của Mẫu NA17 hiện hành

Tính đến năm 2026, có thể khẳng định:

  • Mẫu NA17 vẫn còn hiệu lực

  • Vẫn là mẫu duy nhất được sử dụng trên toàn quốc để khai báo tạm trú cho người nước ngoài

  • Dù khai báo trực tiếp bằng giấy hay trực tuyến qua hệ thống online, nội dung thu thập vẫn dựa trên cấu trúc thông tin của Mẫu NA17 được ban hành tại Thông tư 04/2015/TT-BCA

Vì vậy, khi chuẩn bị hồ sơ hoặc xây dựng quy trình nội bộ về quản lý cư trú cho người nước ngoài, doanh nghiệp, khách sạn, chủ nhà… nên tham chiếu đúng Mẫu NA17 hiện hành, tránh dùng các bản mẫu tự soạn sai cấu trúc hoặc thiếu thông tin bắt buộc.


V. Hướng dẫn lấy đúng Mẫu NA17 (file chuẩn) và cách khai từng mục chi tiết


1. Lấy Mẫu NA17 ở đâu? (File chuẩn – đúng quy định)

Để tránh dùng nhầm bản mẫu cũ, sai cấu trúc hoặc thiếu trường thông tin (dẫn đến bị công an yêu cầu khai lại), chủ cơ sở lưu trú và doanh nghiệp cần lấy Mẫu NA17 mới nhất từ các nguồn hợp lệ sau:

✔ Tải trực tiếp từ website Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Mẫu NA17 được đăng dưới dạng PDF hoặc Word đúng chuẩn theo Thông tư 04/2015/TT-BCA.

✔ Tải tại website Công an tỉnh/thành phố

Nhiều địa phương cung cấp bản NA17 cập nhật kèm hướng dẫn khai báo tạm trú online.

✔ Nhận trực tiếp tại Công an phường/xã

Nếu khai báo bằng giấy, Công an địa phương phát mẫu NA17 chuẩn để điền ngay tại chỗ.

✔ Tải từ hệ thống khai báo tạm trú trực tuyến

Khi sử dụng hệ thống online, nội dung thu thập dựa 100% trên Mẫu NA17, đảm bảo đúng cấu trúc.


2. Mẫu NA17 gồm những mục nào?

Biểu mẫu NA17 có cấu trúc đơn giản, bao gồm 3 nhóm thông tin chính:

A. Thông tin người nước ngoài

  • Họ và tên (chữ in hoa)

  • Giới tính

  • Ngày tháng năm sinh

  • Quốc tịch

  • Nghề nghiệp

  • Số hộ chiếu, ngày cấp, nơi cấp

  • Visa hoặc giấy tờ nhập cảnh

  • Ngày nhập cảnh, cửa khẩu nhập cảnh

  • Mục đích nhập cảnh (DL, LĐ, TT, ĐT…)

B. Thông tin nơi lưu trú

  • Địa chỉ lưu trú: số nhà, đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành

  • Hình thức lưu trú: nhà riêng / căn hộ / khách sạn / doanh nghiệp bố trí

  • Thời gian lưu trú (từ ngày… đến ngày…)

  • Người chịu trách nhiệm khai báo tạm trú

C. Cam kết và chữ ký

  • Chữ ký của chủ cơ sở lưu trú / chủ nhà / người quản lý nơi ở

  • Ghi rõ họ tên

  • Đóng dấu (nếu là doanh nghiệp hoặc cơ sở kinh doanh)


3. Hướng dẫn điền Mẫu NA17 từng mục (chuẩn – tránh lỗi)

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, theo đúng yêu cầu của Công an phường và Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh:


3.1. Họ tên người nước ngoài

  • Viết in hoa, không dấu

  • Theo đúng hộ chiếu
    Ví dụ:
    JOHN MICHAEL SMITH

3.2. Ngày sinh – Giới tính – Quốc tịch

  • Ghi đúng như hộ chiếu

  • Không được tự sửa đổi định dạng ngày


3.3. Số hộ chiếu – Ngày cấp – Nơi cấp

  • Số hộ chiếu ghi đúng thứ tự ký tự và số

  • Nơi cấp thường là:

    • MOFA JAPAN

    • KOREA MINISTRY OF FOREIGN AFFAIRS

    • US DEPARTMENT OF STATE

Lỗi thường gặp: viết tắt sai, thiếu thông tin.


3.4. Visa hoặc giấy phép nhập cảnh

Ghi:

  • Ký hiệu: LĐ1 – LĐ2 – DN1 – TT – ĐT1 – DL…

  • Thời hạn visa

  • Số visa (nếu có)

  • Ngày nhập cảnh và cửa khẩu nhập cảnh

Thông tin này rất quan trọng khi:

  • Gia hạn visa

  • Chuyển đổi mục đích visa

  • Xin TRC

  • Nộp NA5 – NA6 – NA8


3.5. Địa chỉ nơi lưu trú

Ghi theo cấu trúc:

Số nhà – Tên đường – Phường/Xã – Quận/Huyện – Tỉnh/Thành phố

Ví dụ chuẩn:
120 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh

Không ghi thiếu phường/xã → đây là lỗi khiến nhiều hồ sơ bị trả lại.


3.6. Thời gian lưu trú

  • Ghi rõ ngày bắt đầu và kết thúc (nếu có)

  • Nếu chưa biết ngày đi: để trống hoặc ghi theo hướng dẫn của Công an địa phương


3.7. Thông tin người khai báo

  • Chủ nhà / chủ khách sạn / người đại diện doanh nghiệp

  • Ghi:

    • Họ tên

    • Số CMND/CCCD

    • Số điện thoại

    • Chữ ký (và đóng dấu nếu là doanh nghiệp)


4. Mẫu NA17 online có khác bản giấy không?

Không khác về nội dung.
Hệ thống online chỉ thay đổi cách nộp, nhưng các trường thông tin vẫn dựa 100% trên Mẫu NA17 giấy.

Các địa phương hiện cho phép khai online:

  • Hà Nội

  • TP. Hồ Chí Minh

  • Đà Nẵng

  • Bình Dương

  • Hải Phòng

  • Đà Lạt…

Khai online giúp:

  • Tránh sai sót

  • Tiết kiệm thời gian

  • Tự động lưu lịch sử khai báo

  • Phù hợp với khách sạn, doanh nghiệp có nhiều lao động nước ngoài


5. Những lỗi thường gặp khi khai NA17

Lỗi phổ biến Hệ quả
Ghi sai số hộ chiếu, quốc tịch Bị yêu cầu khai lại
Thiếu phường/xã trong địa chỉ Không được xác nhận tạm trú
Không khai thời gian lưu trú Hồ sơ TRC bị treo
Người nước ngoài tự khai Không hợp lệ
Chủ nhà không ký hoặc ký sai NA17 bị bác bỏ
Khai muộn sau 12–24 giờ Bị phạt 2–4 triệu đồng

Mẫu NA17 mới nhất được ban hành theo Thông tư 04/2015/TT-BCA và vẫn còn hiệu lực đến năm 2026. Đây là phiếu khai báo tạm trú bắt buộc cho người nước ngoài lưu trú tại Việt Nam. Chủ nhà, khách sạn hoặc doanh nghiệp phải điền NA17 theo đúng mẫu, gồm thông tin người nước ngoài, địa chỉ lưu trú và cam kết của người khai báo.


VI. Mẫu NA17 dùng để làm gì?

Mẫu NA17 không chỉ là một phiếu khai báo tạm trú đơn thuần, mà là tài liệu pháp lý bắt buộc trong quản lý người nước ngoài tại Việt Nam.
Việc khai NA17 đầy đủ, đúng thông tin và đúng thời hạn là:

  • Nghĩa vụ pháp lý của chủ cơ sở lưu trú/chủ nhà/doanh nghiệp

  • Điều kiện tiên quyết khi người nước ngoài làm các thủ tục visa, thẻ tạm trú, Work Permit…


1. Xác nhận tạm trú hợp pháp cho người nước ngoài

Mẫu NA17 được sử dụng để:

  • Ghi nhận địa chỉ cư trú thực tế của người nước ngoài tại Việt Nam

  • Thể hiện người nước ngoài đang sinh sống hợp pháp tại địa điểm được khai báo

  • Làm căn cứ để Công an địa phương kiểm tra, quản lý tình trạng cư trú

Nếu không khai báo NA17 hoặc khai không đúng:

  • Hồ sơ visa/thẻ tạm trú (TRC) rất dễ bị từ chối ngay từ bước đầu

  • Chủ nhà/chủ cơ sở lưu trú có thể bị phạt 2.000.000 – 4.000.000 VNĐ

  • Người nước ngoài có thể bị phạt 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ

→ Vì vậy, NA17 chính là bằng chứng về tạm trú hợp pháp cho mọi thủ tục tiếp theo.


2. Là điều kiện bắt buộc trong các thủ tục cư trú & xuất nhập cảnh

Khi người nước ngoài làm các thủ tục về cư trú, visa, thẻ tạm trú, cơ quan chức năng thường yêu cầu phải có:

  • Mẫu NA17 (bản giấy) hoặc

  • Xác nhận tạm trú online tương đương do Công an phường/xã cấp

Các trường hợp bắt buộc phải có NA17:

✔ Xin thẻ tạm trú (TRC)

  • Áp dụng cho các diện: LĐ (lao động), ĐT (đầu tư), TT (thăm thân), DN (doanh nghiệp)…

  • Hồ sơ TRC bắt buộc phải có xác nhận tạm trú dựa trên NA17.

✔ Gia hạn visa – gia hạn tạm trú

  • Không có tạm trú hợp lệ → không thể gia hạn visa

  • Cơ quan xuất nhập cảnh luôn đối chiếu thông tin trên NA17 với tờ khai, hộ chiếu, lịch sử nhập cảnh.

✔ Chuyển đổi mục đích visa (DL → LĐ/TT/ĐT…)

  • Trước khi cho phép chuyển đổi mục đích, Phòng QLXNC sẽ:

    • Kiểm tra tình trạng tạm trú

    • Xem người đó có “cư trú chui”, “không khai báo” hay không

✔ Gia hạn tạm trú trong hộ chiếu

  • Khi cấp dấu gia hạn tạm trú, cơ quan chức năng cần:

    • Xác nhận người nước ngoài đang ở đâu, cư trú hợp pháp hay không

✔ Hồ sơ NA5 – NA6 – NA8

Các biểu mẫu này thường bắt buộc đính kèm:

  • Mẫu NA17 hoặc

  • Giấy xác nhận tạm trú online in từ hệ thống của Công an phường

✔ Hồ sơ xin Work Permit (Giấy phép lao động)

  • Sở Lao động – Thương binh & Xã hội thường yêu cầu:

    • Giấy tờ chứng minh người lao động nước ngoài có nơi ở hợp pháp tại Việt Nam
      → Trong đó, NA17/xác nhận tạm trú là một trong những giấy tờ quan trọng.


3. Phục vụ công tác an ninh – phòng chống cư trú trái phép

Theo Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh và Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật 47/2014/QH13, sửa đổi bởi Luật 51/2019/QH14), Mẫu NA17 được sử dụng để:

  • Kiểm soát người nước ngoài cư trú trên lãnh thổ Việt Nam

  • Ngăn chặn các trường hợp:

    • Cư trú bất hợp pháp

    • Ở quá hạn, không khai báo

    • Lưu trú tại địa chỉ không đúng khai báo

  • Giúp bảo đảm an ninh trật tự tại địa phương

Do đó, khai NA17 không phải là “thủ tục lựa chọn”, mà là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc với:

  • Chủ nhà

  • Khách sạn, homestay, căn hộ dịch vụ

  • Doanh nghiệp, tổ chức bố trí chỗ ở cho người nước ngoài


Mẫu NA17 dùng để làm gì?

Công dụng của NA17 Bắt buộc? Ý nghĩa chính
Xác nhận tạm trú hợp pháp Điều kiện chứng minh cư trú hợp pháp
Xin TRC (thẻ tạm trú) Không có → hồ sơ thường không được xét
Gia hạn visa / gia hạn tạm trú Cần NA17 để chứng minh nơi ở, tránh bị từ chối
Chuyển đổi mục đích visa Tránh nghi ngờ cư trú trái phép
Hồ sơ NA5 – NA6 – NA8 Giấy tờ bắt buộc phải đính kèm
Quản lý cư trú & an ninh địa phương

Căn cứ theo Luật 47/2014 & Luật 51/2019

VII. Khai báo tạm trú online và Mẫu NA17 – Có gì khác?

Rất nhiều chủ nhà, khách sạn, homestay và cả doanh nghiệp thường nhầm lẫn giữa “khai báo tạm trú online” và “Mẫu NA17 bản giấy”.
Hậu quả là: khai không đúng yêu cầu → thiếu hồ sơ → bị trả hồ sơ TRC/visa hoặc phải đi lại nhiều lần.

Phần này sẽ giúp bạn phân biệt rõ:

  • Khi nào dùng NA17 bản giấy

  • Khi nào chỉ cần khai báo tạm trú online

  • Khi nào phải có NA17 bản giấy có dấu Công an


1. Mẫu NA17 = Khai báo tạm trú dạng giấy

Mẫu NA17mẫu giấy chính thức theo Thông tư 04/2015/TT-BCA:

  • Do chủ nhà/cơ sở lưu trú điền thông tin người nước ngoài

  • Nộp trực tiếp tại Công an phường/xã/thị trấn

  • Sau khi kiểm tra, Công an sẽ:

    • Ký xác nhận

    • Đóng dấu tròn

    • Trả lại bản NA17 đã xác nhận tạm trú

NA17 bản giấy thường được yêu cầu trong các hồ sơ:

  • Xin thẻ tạm trú (TRC)

  • Hồ sơ NA5 – NA6 – NA8

  • Gia hạn visa – gia hạn tạm trú

  • Chuyển đổi mục đích visa (DL → LĐ/TT/ĐT…)

  • Hồ sơ Work Permit (Giấy phép lao động)

→ Đây chính là “bằng chứng tạm trú có dấu Công an” mà nhiều Phòng Xuất nhập cảnh yêu cầu.


2. Khai báo tạm trú online = Khai qua hệ thống của Công an

Khai báo tạm trú online là hình thức:

  • Thực hiện qua cổng thông tin điện tử của Công an (hệ thống quản lý lưu trú)

  • Chủ nhà/cơ sở lưu trú được cấp tài khoản quản lý lưu trú để:

    • Khai tạm trú cho người nước ngoài chỉ trong 1–3 phút

    • Không cần đến trực tiếp Công an phường

    • Dữ liệu được kết nối trực tiếp với cơ quan xuất nhập cảnh

Hình thức khai báo online này rất phổ biến tại:

  • Khách sạn, resort

  • Homestay, Airbnb

  • Căn hộ dịch vụ (service apartment)

  • Chung cư có Ban quản lý

  • Cá nhân, chủ nhà đã đăng ký tài khoản lưu trú online với Công an địa phương


3. Khi nào nên dùng khai báo tạm trú online?

Bạn nên ưu tiên khai báo online khi:

  • Cơ sở lưu trú đã được Công an cấp tài khoản quản lý lưu trú

  • Khách sạn/homestay có nhiều khách nước ngoài mỗi ngày, cần báo nhanh

  • Nhà cho thuê muốn khai báo tiện lợi, không phải đi lại nhiều lần

  • Cần khai báo ngoài giờ hành chính, ban đêm hoặc ngày nghỉ

Ưu điểm của khai báo online:

  • Nhanh chóng, tiết kiệm thời gian

  • Hạn chế sai thông tin (vì có form mẫu sẵn)

  • Không phải in – viết – nộp NA17 giấy mỗi lần

  • Phù hợp với địa chỉ có nhiều khách lưu trú thường xuyên

Tuy nhiên, khai online không phải lúc nào cũng thay thế được NA17 bản giấy.


4. Khi nào bắt buộc phải dùng NA17 bản giấy?

Dù đã khai báo online, nhiều trường hợp vẫn phải dùng NA17 bản giấy:

✔ Khi không thể khai online

  • Chủ nhà/chủ cơ sở chưa đăng ký tài khoản lưu trú online

  • Tài khoản đã có nhưng bị khóa, bị lỗi

  • Khu vực chưa triển khai hệ thống online

  • Không có internet, lỗi hệ thống

→ Khi đó, phải quay về cách truyền thống: khai Mẫu NA17 bản giấy tại Công an phường/xã.

✔ Khi hồ sơ xuất nhập cảnh yêu cầu NA17 bản giấy

Một số hồ sơ bắt buộc Công an phải xác nhận bằng dấu đỏ trên NA17, ví dụ:

  • Hồ sơ xin thẻ tạm trú (TRC)

  • Hồ sơ Gia hạn visa

  • Hồ sơ Chuyển đổi mục đích visa

  • Hồ sơ NA5 – NA6 – NA8

  • Hồ sơ Work Permit (Giấy phép lao động)

Dù bạn đã khai báo online, Phòng QLXNC vẫn có thể yêu cầu kèm theo NA17 bản giấy có dấu Công an phường để đối chiếu.

✔ Khi người nước ngoài cần bản NA17 có dấu để lưu hồ sơ

Một số trường hợp:

  • Đối chiếu khi giải trình cư trú

  • Kiểm tra lưu trú trong các đợt kiểm tra hành chính

  • Lưu trong hồ sơ nội bộ doanh nghiệp/khách sạn

→ Lúc này, NA17 giấy có dấu tròn là tài liệu rõ ràng, dễ trích xuất.


5. Quy định tại các địa phương hiện nay (thực tế áp dụng)

Thực tế áp dụng có sự khác nhau giữa các địa phương:

  • TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng…

    • Phần lớn chấp nhận khai báo online

    • Tuy nhiên, khi nộp hồ sơ TRC/NA5/NA6/NA8, nhiều trường hợp vẫn bị yêu cầu nộp kèm NA17 bản giấy có dấu Công an phường (tùy từng hồ sơ, từng cán bộ xử lý).

  • Một số tỉnh/thành khác:

    • Nhiều nơi vẫn yêu cầu NA17 bản giấy khi nộp hồ sơ tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh

    • Kể cả khi đã khai báo tạm trú online đầy đủ, họ vẫn muốn có bản in NA17 kèm xác nhận tạm trú.

Khai online là bắt buộc để thực hiện nghĩa vụ tạm trú hằng ngày
nhưng NA17 bản giấy có thể vẫn là yêu cầu bắt buộc trong hồ sơ TRC/visa, tùy địa phương.


Bảng so sánh: Khai báo online và NA17 bản giấy

Hình thức Khi dùng chính Yêu cầu đặc biệt
Khai báo tạm trú online Khách sạn, homestay, chung cư, chủ nhà có tài khoản quản lý lưu trú Không cần đến trực tiếp Công an, chỉ thực hiện trên hệ thống
Mẫu NA17 bản giấy Hồ sơ TRC, gia hạn visa, NA5 – NA6 – NA8, Work Permit; nơi chưa có khai online Cần chữ ký & dấu tròn của Công an phường/xã

👉 Lưu ý quan trọng:

  • Khai báo tạm trú online giúp thực hiện nghĩa vụ khai báo hằng ngày.

  • Mẫu NA17 bản giấy thường được dùng như “bằng chứng pháp lý” trong hồ sơ TRC, visa, Work Permit.

  • Trước khi nộp hồ sơ, nên hỏi trước Phòng QLXNC hoặc đơn vị tư vấn xem có cần NA17 bản giấy có dấu hay không để chuẩn bị đủ.


VIII. Nộp Mẫu NA17 ở đâu?

Tùy theo cách khai báo tạm trúyêu cầu của từng loại hồ sơ cư trú, Mẫu NA17 có thể được:

  • Nộp trực tiếp tại Công an phường/xã

  • Nộp kèm hồ sơ tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh (QLXNC)

  • Hoặc khai báo online qua hệ thống quản lý lưu trú của Bộ Công an

Dưới đây là các địa điểm tiếp nhận NA17 đầy đủ và dễ hiểu theo thực tế áp dụng hiện nay.


1. Nộp trực tiếp tại Công an phường/xã nơi người nước ngoài cư trú

Đây là nơi tiếp nhận chính và có thẩm quyền:

  • Kiểm tra thông tin lưu trú trên Mẫu NA17

  • Xác nhận tạm trú cho người nước ngoài

  • Ký, đóng dấu tròn vào Mẫu NA17

  • Lưu hồ sơ phục vụ quản lý cư trú tại địa phương

NA17 bản giấy thường được nộp tại:

  • Công an phường (khu vực thành phố, đô thị)

  • Công an xã/thị trấn (khu vực huyện, vùng xa)

Khi nào bắt buộc phải nộp NA17 tại Công an phường/xã?

  • Xin thẻ tạm trú (TRC)

  • Xin gia hạn visa, gia hạn tạm trú

  • Chuyển đổi mục đích visa

  • Hồ sơ NA5 – NA6 – NA8 yêu cầu NA17 bản giấy có dấu

  • Trường hợp chủ nhà/khách sạn/chủ cơ sở lưu trú chưa có tài khoản khai báo online

→ Đây là bước quan trọng để có NA17 bản gốc có dấu Công an, dùng cho hồ sơ TRC/visa về sau.


2. Nộp tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh (khi hồ sơ TRC/visa yêu cầu)

Trong một số trường hợp, Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh (QLXNC) sẽ yêu cầu:

  • Bản NA17 có xác nhận của Công an phường/xã, hoặc

  • Bản NA17 nộp kèm hồ sơ TRC/visa để đối chiếu thông tin cư trú

Điều này thường áp dụng khi:

  • Người nước ngoài chuyển nhiều địa chỉ cư trú

  • Có sự không trùng khớp giữa địa chỉ trên:

    • Mẫu NA6/NA8

    • Hợp đồng thuê nhà

    • Và địa chỉ khai trên NA17

  • Cơ quan XNC nghi ngờ chưa khai báo tạm trú đúng quy định

  • Cần xác định địa chỉ cư trú thực tế trước khi cấp TRC

Một số địa điểm nộp TRC phổ biến:

  • Hà Nội: 44–46 Trần Phú

  • TP. Hồ Chí Minh: 333–337 Nguyễn Trãi, Quận 1

  • Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp

(Phòng QLXNC các tỉnh/thành khác cũng có thể yêu cầu NA17 bản giấy để đối chiếu khi xét hồ sơ.)


3. Khai báo / nộp NA17 online nếu cơ sở lưu trú được cấp tài khoản

Đối với khách sạn, homestay, căn hộ dịch vụ, chung cư:

  • Có thể khai báo tạm trú dựa trên nội dung Mẫu NA17 thông qua hệ thống khai báo tạm trú online do Công an cung cấp

  • Chủ nhà/cơ sở lưu trú có tài khoản quản lý lưu trú sẽ:

    • Khai báo tạm trú trong 1–2 phút

    • Không cần đến trực tiếp Công an phường

    • Dữ liệu được tự động chuyển đến cơ quan QLXNC

    • Có thể khai báo bất cứ lúc nào, kể cả buổi tối hoặc ngày nghỉ

Ưu điểm của khai online:

  • Nhanh, tiện, không phải chờ đợi

  • Tự động lưu lịch sử khai báo cho nhiều khách

  • Rất phù hợp với khách sạn, homestay, căn hộ có lượng khách lớn

Tuy nhiên:

  • Một số hồ sơ TRC/visa vẫn yêu cầu NA17 bản giấy có dấu Công an phường, nhất là:

    • Tại các tỉnh/thành ngoài Hà Nội – TP.HCM – Đà Nẵng

    • Khi hồ sơ liên quan đến NA6 – NA8 hoặc có yếu tố “nhạy cảm” về cư trú

→ Thực tế: khai online là nghĩa vụ khai báo, nhưng NA17 bản giấy lại là tài liệu chứng minh trong hồ sơ xuất nhập cảnh.


Nộp Mẫu NA17 ở đâu?

Trường hợp Nơi nộp / Khai báo Ghi chú
Khai báo tạm trú thông thường cho người nước ngoài Công an phường/xã Nghĩa vụ bắt buộc của chủ nhà/cơ sở
Hồ sơ TRC, gia hạn visa, chuyển đổi mục đích visa, NA5–NA6–NA8 Phòng QLXNC + NA17 có dấu phường Thường phải nộp kèm NA17 bản giấy
Khách sạn, homestay, căn hộ dịch vụ, chung cư có tài khoản Khai báo tạm trú online Dùng hệ thống lưu trú của Công an
Chủ nhà không có tài khoản online Nộp NA17 giấy tại Công an phường/xã

Bắt buộc, không thể thay bằng online

IX. Những lỗi thường gặp khi khai Mẫu NA17 & cách xử lý

Việc khai sai, khai thiếu hoặc khai trễ Mẫu NA17 là nguyên nhân rất phổ biến khiến:

  • Hồ sơ xin visa, TRC, NA5 – NA6 – NA8 bị trì hoãn

  • Bị phạt hành chính do vi phạm quy định về tạm trú

Dưới đây là những lỗi thường gặp nhất khi khai NA17 và cách xử lý đúng chuẩn để hạn chế rủi ro.


1. Không khai báo tạm trú trong vòng 12 giờ

Lỗi thường gặp:

  • Chủ nhà, chủ căn hộ, khách sạn, doanh nghiệp không nắm thời hạn khai báo pháp lý

  • Khách đã vào ở 1–2 ngày nhưng chưa khai NA17

Quy định:

  • 12 giờ tại khu vực thành phố, đô thị

  • 24 giờ tại vùng sâu, vùng xa

✔ Cách xử lý:

  • Khai bổ sung ngay (bằng giấy hoặc online)

  • Khi Công an hỏi, giải trình rõ lý do chậm khai (mới biết quy định, thay đổi người quản lý, lỗi hệ thống…)

  • Từ lần sau, phải cố định quy trình nội bộ: khai trong 12 giờ kể từ khi người nước ngoài bắt đầu lưu trú để tránh bị phạt.


2. Sai địa chỉ cư trú

Đây là lỗi “chết người” khi xin TRC/visa, đặc biệt:

  • Người nước ngoài chuyển nhà nhiều lần

  • Hợp đồng thuê nhà một địa chỉ nhưng NA17 lại ghi địa chỉ khác

✔ Cách xử lý:

  • Khai lại NA17 theo địa chỉ hiện tại đúng thực tế

  • Đảm bảo trùng khớp 100% với:

    • Hợp đồng thuê nhà

    • Khai báo tạm trú online

    • Địa chỉ trên Mẫu NA6 – NA8 – NA5 trong hồ sơ TRC/visa

Nếu đã nộp hồ sơ rồi mà phát hiện sai địa chỉ → cần:

  • Khai bổ sung NA17

  • Cung cấp lại bản đúng khi Phòng XNC yêu cầu.


3. Khai sai số hộ chiếu / ngày nhập cảnh / số visa

Lỗi thường gặp:

  • Gõ nhầm 1–2 ký tự số hộ chiếu

  • Ghi sai ngày nhập cảnh, sai số thị thực

  • Copy nhầm thông tin giữa nhiều khách/nhân sự

✔ Cách xử lý:

  • Đối chiếu lại trực tiếp trên:

    • Hộ chiếu (passport)

    • Dấu nhập cảnh tại cửa khẩu

    • Visa dán trong hộ chiếu hoặc visa điện tử

  • Lập NA17 mới thay thế bản sai, không nên cố “sửa tay” hoặc tẩy xóa

  • Nếu sai đã nộp hồ sơ → chuẩn bị bản NA17 đúng để giải trình và bổ sung khi được yêu cầu.


4. Không có xác nhận của Công an phường (chỉ khai online)

Lỗi thường gặp:

  • Chủ nhà/khách sạn chỉ khai online, không in NA17 giấy

  • Khi xin TRC/visa, Phòng XNC yêu cầu bản NA17 có dấu đỏ, nhưng không có

✔ Cách xử lý:

  1. In lại NA17 bản giấy (theo mẫu hoặc theo dữ liệu đã khai online)

  2. Mang theo:

    • Hợp đồng thuê nhà

    • Hộ chiếu của người nước ngoài

    • CCCD/CMND của chủ nhà hoặc đại diện doanh nghiệp

  3. Đến Công an phường/xã nơi cư trú để xin:

    • Xác nhận tạm trú

    • Ký, đóng dấu tròn vào NA17

Lưu ý quan trọng:
Nhiều Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh không chấp nhận “chỉ có khai online”, mà bắt buộc phải có NA17 bản giấy có dấu Công an phường trong hồ sơ TRC/NA6/NA8.


5. Khai báo online nhưng không lưu / không in biên nhận

Lỗi thường gặp:

  • Khai online xong nhưng không chụp màn hình, không in biên nhận

  • Đến khi nộp hồ sơ TRC/visa, không chứng minh được đã từng khai báo tạm trú

✔ Cách xử lý:

  • Đăng nhập lại tài khoản quản lý lưu trú

  • Vào mục lịch sử khai báo để:

    • Tải lại biên nhận

    • Xuất dữ liệu sang PDF

  • In biên nhận / bản tóm tắt tạm trú để:

    • Nộp kèm hồ sơ TRC – NA5 – NA6 – NA8

    • Giải trình khi có kiểm tra cư trú


6. Địa chỉ tạm trú không trùng với hợp đồng thuê nhà

Lỗi này xảy ra khi:

  • Người nước ngoài thuê phòng không chính chủ

  • Hợp đồng thuê nhà ghi một nơi, nhưng NA17 khai nơi khác

  • Người nước ngoài chuyển nhà nhưng chưa cập nhật NA17 mới

✔ Cách xử lý:

  • Khai lại NA17 theo đúng địa chỉ đang cư trú thực tế

  • Chuẩn bị bổ sung:

    • Hợp đồng thuê nhà (đúng địa chỉ)

    • Xác nhận của chủ nhà (nếu nhà không chính chủ hoặc thuê lại)

    • Giấy phép kinh doanh của căn hộ dịch vụ (nếu là dạng service apartment)

Lỗi này khiến hồ sơ TRC dễ bị đánh dấu:

“Không chứng minh được nơi cư trú hợp pháp”
→ Dẫn đến kéo dài thời gian hoặc bị từ chối hồ sơ.


Tổng kết quan trọng về lỗi Mẫu NA17 & cách khắc phục

Lỗi thường gặp Hậu quả chính Cách khắc phục nhanh
Không khai tạm trú trong 12h/24h Bị phạt từ 3–5 triệu, bị nhắc nhở Khai bổ sung ngay, giải trình lý do trễ
Sai địa chỉ tạm trú Hồ sơ TRC/visa bị từ chối hoặc treo Khai lại NA17 đúng địa chỉ, đồng bộ với NA6/NA8 & hợp đồng thuê
Sai số hộ chiếu, số visa, ngày nhập cảnh Hồ sơ bị trả về, yêu cầu sửa lại Kiểm tra hộ chiếu/dấu nhập cảnh, khai NA17 mới
Không có NA17 có dấu Công an phường Không làm được TRC/hồ sơ NA5–NA6–NA8 In NA17 giấy, mang hồ sơ ra Công an phường xác nhận
Khai online nhưng không lưu biên nhận Thiếu chứng cứ khai báo, khó giải trình Đăng nhập lại hệ thống, xuất & in biên nhận
Địa chỉ tạm trú không trùng hợp đồng Bị nghi ngờ cư trú không hợp pháp

Cập nhật NA17, bổ sung hợp đồng & xác nhận chủ nhà

X. Dịch vụ khai báo – đăng ký tạm trú cho người nước ngoài (Mẫu NA17) tại SenElite Law Firm

SenElite Law Firm là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực di trú – thị thực – cư trú người nước ngoài tại Việt Nam, chuyên cung cấp dịch vụ trọn gói NA17 – TRC – Visa cho cá nhân, chủ nhà, khách sạn, homestay, doanh nghiệp và tổ chức lưu trú.

Chúng tôi đảm bảo hồ sơ tạm trú – cư trú đúng luật, đúng mẫu, đúng thời hạn, hạn chế tối đa rủi ro bị xử phạt hoặc bị từ chối hồ sơ tại Cơ quan Xuất nhập cảnh.

Đăng ký tạm trú cho người nước ngoài

1. Dịch vụ khai báo tạm trú (Mẫu NA17) cho người nước ngoài

SenElite hỗ trợ từ A–Z:

  • Khai Mẫu NA17 bản giấy chuẩn theo Thông tư 04/2015/TT-BCA

  • Khai báo tạm trú online trên hệ thống lưu trú của Bộ Công an

  • Đại diện làm việc và xin xác nhận tại Công an phường/xã

  • Kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ tạm trú trước khi nộp hồ sơ TRC/visa

  • Hỗ trợ xử lý các lỗi thường gặp: sai địa chỉ, trễ hạn, không có tài khoản online…

Phù hợp với:
Chủ nhà – Chung cư – Khách sạn – Homestay – Căn hộ dịch vụ – Doanh nghiệp.


2. Dịch vụ chuẩn bị hồ sơ TRC – Visa có yêu cầu NA17

SenElite xử lý trọn gói NA17 – NA6 – NA8 – NA5 và toàn bộ hồ sơ cư trú cho người nước ngoài theo các diện:

  • LĐ1 – LĐ2: lao động có/không có Giấy phép lao động

  • ĐT1 – ĐT2 – ĐT3 – ĐT4: nhà đầu tư

  • TT: thăm thân (vợ/chồng, con, bố mẹ của công dân Việt Nam hoặc người có TRC)

  • DN – LV – EV – VR: làm việc, công tác, e-visa, thăm thân ngắn hạn

Cam kết khi xử lý hồ sơ tại SenElite:

  • Đúng mục đích cư trú

  • Đúng quy định pháp lý mới nhất (cập nhật 2026)

  • Tối ưu hồ sơ để giảm rủi ro bị từ chối tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh


3. Dịch vụ xử lý hồ sơ khó – hồ sơ bị từ chối

SenElite có kinh nghiệm thực chiến trong xử lý các trường hợp phức tạp như:

  • Không khai tạm trú hoặc khai trễ hạn

  • Khai sai địa chỉ / sai hộ chiếu / sai ngày nhập cảnh

  • Địa chỉ cư trú không đăng ký kinh doanh lưu trú

  • Người nước ngoài chuyển nhiều nơi ở nhưng không cập nhật NA17

  • Doanh nghiệp không nắm quy định hoặc thiếu hồ sơ

Chúng tôi hỗ trợ:

  • Giải trình với Cơ quan Xuất nhập cảnh

  • Khai lại / cập nhật NA17 đúng quy định

  • Hợp pháp hóa cư trú để đủ điều kiện xin TRC – visa – Work Permit

Một hồ sơ đúng NA17 ngay từ đầu giúp tiết kiệm 70–80% thời gian xử lý TRC/visa.


4. Hỗ trợ soạn toàn bộ hồ sơ cư trú – visa

Gồm đầy đủ biểu mẫu và giấy tờ pháp lý:

  • NA17 – Phiếu khai báo tạm trú

  • NA6 – Văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú

  • NA8 – Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú

  • NA16 – Đăng ký mẫu dấu và chữ ký doanh nghiệp

  • Hồ sơ Visa – TRC – gia hạn tạm trú – chuyển đổi mục đích visa

Tất cả hồ sơ tại SenElite được kiểm tra theo 03 bước chuẩn hóa:

  1. Kiểm tra tính pháp lý và điều kiện

  2. Kiểm tra mục đích cư trú theo từng loại visa/TRC

  3. Tối ưu hồ sơ để đảm bảo tỷ lệ đậu cao nhất


TỔNG KẾT BÀI VIẾT

Bài viết đã cung cấp tập hợp thông tin đầy đủ nhất về Mẫu NA17 và khai báo tạm trú cho người nước ngoài, bao gồm:

  • Mẫu NA17 là gì?

  • Khi nào phải khai NA17?

  • Ai có trách nhiệm khai NA17?

  • Hướng dẫn chi tiết cách điền Mẫu NA17

  • Phân biệt khai báo online và NA17 bản giấy

  • Nộp NA17 ở đâu?

  • Thời hạn khai báo và quy định pháp lý

  • Các lỗi thường gặp và cách xử lý đúng chuẩn

  • Dịch vụ NA17 – TRC – Visa trọn gói của SenElite

Đây là hướng dẫn hoàn chỉnh – chính xác – cập nhật đến năm 2026, giúp cá nhân và doanh nghiệp đảm bảo người nước ngoài cư trú đúng luật, tránh bị xử phạt và rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ cư trú.


LIÊN HỆ DỊCH VỤ – SenElite Law Firm

SenElite Law Firm – Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị Thực Việt Nam
✔ Chuyên NA17 – TRC – Visa – Work Permit
✔ Xử lý hồ sơ nhanh – đúng luật – tối ưu tỉ lệ duyệt

Hotline / Zalo / WhatsApp: 0902 197 119
Email: senelite.vn@gmail.com
Website: https://senelite.vn

SenElite đồng hành để người nước ngoài cư trú đúng luật – an toàn – không rủi ro pháp lý.