Ai được miễn giấy phép lao động theo Nghị định 219/2025/NĐ-CP?
Người nước ngoài được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam từ năm 2026 khi thuộc 1 trong 15 trường hợp theo Điều 7 Nghị định 219/2025/NĐ-CP, như: nhà đầu tư góp vốn từ 3 tỷ đồng, làm việc dưới 90 ngày/năm, di chuyển nội bộ doanh nghiệp, chuyên gia ODA, thân nhân nhà ngoại giao, giảng viên – sinh viên thực tập. Tuy nhiên, đa số trường hợp vẫn phải xin Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động hoặc thông báo trước 3 ngày làm việc.
I. Miễn giấy phép lao động là gì? Hiểu đúng để tránh rủi ro pháp lý
Miễn giấy phép lao động là trường hợp người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam không thuộc diện phải xin cấp giấy phép lao động (GPLĐ) theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, trong đa số trường hợp, người lao động vẫn phải thực hiện thủ tục xin Giấy xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ tại cơ quan có thẩm quyền (Sở Nội vụ/UBND cấp tỉnh) để được làm việc hợp pháp.

1. Khái niệm miễn giấy phép lao động theo pháp luật Việt Nam
Miễn giấy phép lao động (Work Permit Exemption) là chế định pháp lý cho phép một số người lao động nước ngoài không phải xin cấp giấy phép lao động (GPLĐ) khi làm việc tại Việt Nam, nếu thuộc các trường hợp được pháp luật quy định cụ thể.
Theo Bộ luật Lao động 2019 và Nghị định 219/2025/NĐ-CP, việc “miễn giấy phép lao động” không đồng nghĩa với việc người nước ngoài được tự do làm việc mà không cần thủ tục hành chính, mà là:
Người lao động nước ngoài không thuộc diện phải xin Giấy phép lao động, nhưng vẫn phải thực hiện thủ tục hành chính thay thế theo đúng quy định, trừ một số trường hợp đặc biệt chỉ cần thông báo.
Nghị định 219/2025 đã chuẩn hóa lại toàn bộ cách tiếp cận đối với miễn Work Permit, nhằm:
-
Giảm thủ tục không cần thiết đối với các trường hợp đặc thù;
-
Tăng tính minh bạch trong quản lý lao động nước ngoài;
-
Tránh tình trạng doanh nghiệp “lách luật” hoặc hiểu sai quy định.
2. Phân biệt 3 khái niệm pháp lý rất dễ nhầm lẫn
Đây là điểm mấu chốt khiến rất nhiều doanh nghiệp bị xử phạt trong thực tiễn.
2.1. Miễn giấy phép lao động (Work Permit Exemption)
Là trường hợp người lao động nước ngoài không phải xin cấp GPLĐ, vì thuộc một trong 15 trường hợp được miễn theo Điều 7 Nghị định 219/2025/NĐ-CP.
Ví dụ:
-
Nhà đầu tư góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên;
-
Thành viên HĐQT công ty cổ phần có vốn góp từ 3 tỷ đồng;
-
Di chuyển nội bộ doanh nghiệp trong 11 ngành dịch vụ theo cam kết WTO;
-
Chuyên gia làm việc ngắn hạn dưới 90 ngày/năm;
-
Giảng viên, nhà nghiên cứu theo đề nghị của tổ chức quốc tế;
-
Tình nguyện viên, sinh viên thực tập theo chương trình hợp pháp.
Lưu ý quan trọng:
“Miễn giấy phép lao động” là miễn loại giấy phép, không phải miễn nghĩa vụ pháp lý.
2.2. Phải xin Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động
Đây là trường hợp phổ biến nhất trên thực tế.
Theo Nghị định 219/2025:
-
Phần lớn các trường hợp được miễn giấy phép lao động vẫn phải xin Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động;
-
Giấy này do UBND cấp tỉnh (hoặc cơ quan được phân cấp) cấp;
-
Có giá trị pháp lý tương đương GPLĐ trong việc:
-
Chứng minh tư cách làm việc hợp pháp;
-
Xin visa lao động;
-
Xin thẻ tạm trú (TRC).
-
👉 Nói cách khác:
GPLĐ được “thay thế” bằng Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động, chứ không phải bị loại bỏ hoàn toàn.
2.3. Chỉ cần thông báo trước 3 ngày (không cần xin giấy xác nhận)
Một số trường hợp đặc biệt theo khoản 4 Điều 9 Nghị định 219/2025:
-
Không phải xin GPLĐ;
-
Không phải xin Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động;
-
Nhưng bắt buộc phải thông báo bằng văn bản cho cơ quan có thẩm quyền ít nhất 03 ngày làm việc trước khi người nước ngoài bắt đầu làm việc.
Thông báo phải nêu rõ:
-
Họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu;
-
Người sử dụng lao động;
-
Địa điểm làm việc;
-
Thời hạn làm việc.
⚠️ Đây là nghĩa vụ bắt buộc, không phải thủ tục tùy chọn.
3. Mục đích của cơ chế miễn giấy phép lao động
Việc quy định miễn giấy phép lao động không nhằm “nới lỏng quản lý”, mà để:
-
Thu hút nhà đầu tư, chuyên gia trình độ cao, nhân sự chiến lược;
-
Tạo thuận lợi cho hoạt động kinh doanh quốc tế, M&A, dự án ngắn hạn;
-
Giảm gánh nặng thủ tục hành chính đối với các trường hợp không cần thiết phải cấp GPLĐ đầy đủ;
-
Phù hợp với các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
4. Một số nhóm đối tượng tiêu biểu được miễn giấy phép lao động
Theo Điều 7 Nghị định 219/2025/NĐ-CP, các nhóm thường gặp bao gồm:
4.1. Nhà đầu tư và quản lý doanh nghiệp
-
Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn công ty TNHH từ 3 tỷ đồng trở lên;
-
Chủ tịch hoặc thành viên HĐQT công ty cổ phần có vốn góp từ 3 tỷ đồng.
4.2. Lao động di chuyển nội bộ
-
Giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật;
-
Đã được doanh nghiệp nước ngoài tuyển dụng tối thiểu 12 tháng;
-
Thuộc 11 ngành dịch vụ trong Biểu cam kết WTO.
4.3. Lao động ngắn hạn, chuyên môn đặc thù
-
Làm việc tổng cộng dưới 90 ngày/năm;
-
Xử lý sự cố kỹ thuật, công nghệ phức tạp;
-
Chào bán dịch vụ.
4.4. Nhóm giáo dục – xã hội – quốc tế
-
Giảng viên, nhà nghiên cứu theo xác nhận của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
-
Tình nguyện viên không hưởng lương;
-
Sinh viên, học viên thực tập;
-
Chuyên gia ODA.
4.5. Trường hợp theo điều ước quốc tế
-
Thân nhân thành viên cơ quan đại diện ngoại giao;
-
Trường hợp được miễn theo hiệp định quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
5. Thủ tục thay thế khi được miễn giấy phép lao động
5.1. Không có chuyện “không cần làm gì”
Một trong những hiểu lầm nguy hiểm nhất là cho rằng:
“Được miễn giấy phép lao động thì không cần làm thủ tục gì”.
Trên thực tế:
-
Đa số trường hợp phải xin Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động;
-
Một số trường hợp phải thông báo 3 ngày;
-
Tất cả đều phải:
-
Có visa đúng mục đích;
-
Tuân thủ quy định về thuế, lao động, cư trú.
-
5.2. Giá trị pháp lý của Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động
-
Có thể dùng để:
-
Xin visa lao động;
-
Xin thẻ tạm trú;
-
Làm căn cứ pháp lý khi thanh tra, kiểm tra;
-
-
Thời hạn tối đa: 02 năm (theo Điều 10 Nghị định 219/2025).
6. Sai lầm phổ biến của doanh nghiệp khi hiểu sai “miễn giấy phép lao động”
Trong thực tiễn tư vấn của SenElite Law Firm, các lỗi thường gặp nhất gồm:
-
Cho người nước ngoài làm việc không có GPLĐ và cũng không có Giấy xác nhận miễn.
-
Nhầm lẫn giữa “miễn giấy phép lao động” và “chỉ cần thông báo 3 ngày”.
-
Áp dụng sai điều kiện (ví dụ: góp vốn dưới 3 tỷ nhưng vẫn cho rằng được miễn).
-
Không thực hiện thủ tục hành chính vì cho rằng “làm ngắn hạn thì không cần”.
-
Không cập nhật quy định mới theo Nghị định 219/2025, vẫn áp dụng máy móc theo NĐ 152/2020 cũ.
Hệ quả có thể bao gồm:
-
Bị xử phạt hành chính;
-
Bị thu hồi visa, TRC;
-
Bị đánh giá rủi ro cao khi xin hồ sơ lần sau.
Miễn giấy phép lao động không có nghĩa là miễn nghĩa vụ pháp lý.
Đây là cơ chế thay thế hình thức quản lý, không phải “ngoại lệ hoàn toàn”.Việc xác định đúng:
Có thuộc diện miễn hay không;
Có phải xin Giấy xác nhận hay chỉ cần thông báo;
Thẩm quyền và thời hạn áp dụng;
là yếu tố quyết định để doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và tránh rủi ro.
II. Ai được miễn giấy phép lao động? Căn cứ pháp lý áp dụng từ năm 2026
Người được miễn giấy phép lao động là người lao động nước ngoài thuộc các trường hợp quy định tại Điều 7 Nghị định 219/2025/NĐ-CP, căn cứ trên Điều 154 Bộ luật Lao động 2019, cho phép làm việc tại Việt Nam mà không phải xin cấp giấy phép lao động, nhưng vẫn phải thực hiện thủ tục hành chính tương ứng (xin giấy xác nhận hoặc thông báo theo quy định).

1. Căn cứ pháp lý xác định đối tượng được miễn giấy phép lao động
Từ ngày 07/8/2025, việc xác định ai được miễn giấy phép lao động không còn áp dụng Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP, mà chính thức áp dụng Nghị định 219/2025/NĐ-CP.
Hệ thống căn cứ pháp lý hiện hành gồm:
-
Bộ luật Lao động 2019 – Điều 154 và Điều 157
-
Nghị định 219/2025/NĐ-CP – Điều 7 (danh mục 15 trường hợp miễn giấy phép lao động)
-
Các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (nếu có liên quan)
👉 Trong đó, Điều 7 Nghị định 219/2025/NĐ-CP là căn cứ pháp lý trực tiếp, đầy đủ và mới nhất để xác định đối tượng được miễn giấy phép lao động từ năm 2026 trở đi.
2. Danh mục 15 trường hợp được miễn giấy phép lao động theo Điều 7 Nghị định 219/2025
Theo Điều 7 Nghị định 219/2025/NĐ-CP, người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động khi rơi vào một trong 15 nhóm sau:
Nhóm 1. Các trường hợp theo Bộ luật Lao động 2019
Người lao động nước ngoài thuộc các trường hợp quy định tại:
-
Khoản 3, 4, 5, 6, 7 và 8 Điều 154 Bộ luật Lao động 2019.
(Đây là nhóm nền tảng, được Nghị định 219 kế thừa và cụ thể hóa.)
Nhóm 2. Nhà đầu tư và người quản lý doanh nghiệp có vốn góp lớn
-
Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn công ty TNHH
→ Giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên. -
Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc thành viên HĐQT công ty cổ phần
→ Giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
👉 Đây là điểm then chốt:
-
Góp vốn dưới 3 tỷ đồng → không được miễn, vẫn phải xin GPLĐ.
-
Góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên → thuộc diện miễn giấy phép lao động.
Nhóm 3. Chuyên gia, nhà quản lý làm việc theo chương trình quốc tế – ODA
-
Người vào Việt Nam cung cấp dịch vụ tư vấn, chuyên môn, kỹ thuật hoặc thực hiện nhiệm vụ liên quan đến:
-
Chương trình, dự án sử dụng nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA);
-
Theo điều ước hoặc thỏa thuận quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Nhóm 4. Báo chí, giáo dục, ngoại giao
-
Phóng viên nước ngoài hoạt động báo chí tại Việt Nam, có xác nhận của Bộ Ngoại giao.
-
Người được cơ quan, tổ chức nước ngoài cử sang Việt Nam:
-
Giảng dạy;
-
Làm nhà quản lý, giám đốc điều hành
tại các cơ sở giáo dục do cơ quan ngoại giao hoặc tổ chức liên chính phủ đề nghị thành lập.
Nhóm 5. Học tập – thực tập – đào tạo
-
Học sinh, sinh viên, học viên nước ngoài:
-
Đang học tập tại Việt Nam; hoặc
-
Có thỏa thuận thực tập, thư mời làm việc hợp pháp.
-
Học viên thực tập, tập sự trên tàu biển Việt Nam.
Nhóm 6. Ngoại giao và quan hệ quốc tế
-
Thân nhân thành viên cơ quan đại diện ngoại giao nước ngoài tại Việt Nam, được phép làm việc theo điều ước quốc tế.
-
Người mang hộ chiếu công vụ, làm việc cho:
-
Cơ quan nhà nước;
-
Tổ chức chính trị – xã hội của Việt Nam.
Nhóm 7. Thành lập và hiện diện thương mại
-
Người chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại tại Việt Nam.
Nhóm 8. Tình nguyện viên và thỏa thuận quốc tế
-
Tình nguyện viên:
-
Làm việc không hưởng lương;
-
Thực hiện điều ước quốc tế;
-
Có xác nhận của cơ quan ngoại giao hoặc tổ chức quốc tế.
-
Người vào Việt Nam thực hiện thỏa thuận quốc tế do:
-
Cơ quan Trung ương; hoặc
-
UBND cấp tỉnh ký kết.
Nhóm 9. Lao động ngắn hạn và di chuyển nội bộ doanh nghiệp
-
Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật:
-
Làm việc tại Việt Nam dưới 90 ngày/năm; hoặc
-
Di chuyển nội bộ doanh nghiệp:
-
Doanh nghiệp nước ngoài đã có hiện diện thương mại tại Việt Nam;
-
Thuộc 11 ngành dịch vụ theo cam kết WTO;
-
Người lao động đã được tuyển dụng tối thiểu 12 tháng trước khi sang Việt Nam.
Nhóm 10. Lĩnh vực ưu tiên phát triển
-
Người được Bộ, cơ quan ngang Bộ hoặc UBND cấp tỉnh xác nhận làm việc trong các lĩnh vực:
-
Tài chính;
-
Khoa học, công nghệ;
-
Đổi mới sáng tạo;
-
Chuyển đổi số quốc gia;
-
Lĩnh vực ưu tiên phát triển kinh tế – xã hội.
3. Liên hệ với Bộ luật Lao động 2019
-
Bộ luật Lao động 2019 đặt ra nguyên tắc chung tại Điều 154: xác định nhóm người nước ngoài không thuộc diện cấp GPLĐ.
-
Nghị định 219/2025/NĐ-CP đóng vai trò:
-
Cụ thể hóa;
-
Chuẩn hóa;
-
Mở rộng và làm rõ điều kiện áp dụng trong thực tiễn.
-
👉 Doanh nghiệp không được viện dẫn trực tiếp Điều 154 BLLĐ mà bỏ qua Điều 7 Nghị định 219, vì Nghị định là văn bản hướng dẫn thi hành bắt buộc áp dụng.
4. Hiệu lực áp dụng và nguyên tắc chuyển tiếp từ Nghị định 152/2020 & 70/2023
4.1. Hiệu lực áp dụng
-
Nghị định 219/2025/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 07/8/2025.
-
Từ năm 2026 trở đi, mọi hồ sơ miễn GPLĐ bắt buộc áp dụng theo Nghị định 219.
4.2. Nguyên tắc chuyển tiếp
Theo Điều 34 Nghị định 219/2025/NĐ-CP:
-
Giấy phép lao động và Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động:
-
Đã cấp theo NĐ 152/2020/NĐ-CP và NĐ 70/2023/NĐ-CP
→ Tiếp tục có giá trị đến hết thời hạn.
-
-
Hồ sơ đã nộp trước ngày 07/8/2025:
→ Được tiếp tục giải quyết theo nghị định cũ. -
Khi cấp mới, cấp lại, gia hạn sau thời điểm này:
→ Áp dụng hoàn toàn theo Nghị định 219/2025.
Không phải ai “nghe nói được miễn” cũng thực sự được miễn.
Không phải trường hợp miễn nào cũng không cần thủ tục.
Sai căn cứ pháp lý có thể dẫn đến:
Thu hồi visa;
Không được cấp TRC;
Bị xử phạt hành chính khi thanh tra lao động.
👉 Doanh nghiệp cần đối chiếu đúng Điều 7 Nghị định 219/2025, không áp dụng máy móc theo quy định cũ.
III. Tổng quan 15 trường hợp được miễn giấy phép lao động theo Nghị định 219/2025
Nghị định 219/2025/NĐ-CP quy định 15 trường hợp được miễn giấy phép lao động (GPLĐ) tại Việt Nam, bao gồm các trường hợp cũ và bổ sung mới như chuyên gia công nghệ tài chính, khởi nghiệp sáng tạo, chuyển đổi số, các lĩnh vực ưu tiên (như Bộ/UBND xác nhận), và các trường hợp làm việc dưới 90 ngày/năm hoặc các chủ sở hữu/thành viên góp vốn có giá trị từ 3 tỷ đồng trở lên, giúp đơn giản hóa thủ tục cho người lao động nước ngoài có trình độ cao hoặc thời gian làm việc ngắn, được áp dụng từ 07/8/2025.

1. Danh sách 15 trường hợp được miễn giấy phép lao động
Theo Điều 7 Nghị định 219/2025/NĐ-CP, người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động khi rơi vào một trong 15 trường hợp sau:
Nhóm A – Được miễn giấy phép lao động theo địa vị pháp lý, đầu tư, quản lý
-
Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn công ty TNHH từ 3 tỷ đồng trở lên
-
Chủ tịch HĐQT hoặc thành viên HĐQT công ty cổ phần có vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên
-
Người chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại tại Việt Nam
Nhóm B – Lao động theo điều ước, chương trình quốc tế
-
Thực hiện chương trình, dự án ODA, thỏa thuận quốc tế
-
Thực hiện thỏa thuận quốc tế do cơ quan Trung ương hoặc UBND cấp tỉnh ký kết
-
Tình nguyện viên làm việc không hưởng lương theo điều ước quốc tế
Nhóm C – Ngoại giao, báo chí, công vụ
-
Phóng viên nước ngoài hoạt động báo chí tại Việt Nam (Bộ Ngoại giao xác nhận)
-
Thân nhân thành viên cơ quan đại diện ngoại giao được phép làm việc
-
Người mang hộ chiếu công vụ làm việc cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội
Nhóm D – Giáo dục, đào tạo, nghiên cứu
-
Giảng viên, nhà nghiên cứu, nhà quản lý giáo dục theo xác nhận của Bộ GD&ĐT
-
Làm việc tại cơ sở giáo dục do cơ quan ngoại giao hoặc tổ chức liên chính phủ đề nghị thành lập
Nhóm E – Học tập, thực tập
-
Học sinh, sinh viên, học viên thực tập theo thỏa thuận hợp pháp
-
Học viên thực tập, tập sự trên tàu biển Việt Nam
Nhóm F – Lao động ngắn hạn và di chuyển nội bộ
-
Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật:
-
Làm việc dưới 90 ngày/năm tại Việt Nam; hoặc
-
Di chuyển nội bộ doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ WTO, đã làm việc ≥ 12 tháng
Nhóm G – Lĩnh vực ưu tiên quốc gia
-
Làm việc trong các lĩnh vực tài chính, khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, lĩnh vực ưu tiên phát triển kinh tế – xã hội, có xác nhận của Bộ/ngành hoặc UBND cấp tỉnh
2. Sơ đồ phân loại thủ tục: Điểm mấu chốt doanh nghiệp thường hiểu sai
Không phải 15/15 trường hợp đều phải xin Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.
Nghị định 219/2025 đã chia rất rõ thành 2 nhóm thủ tục.
2.1. Nhóm PHẢI xin Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động (13/15)
👉 Chiếm đa số – rủi ro pháp lý cao nếu bỏ sót
Bao gồm 13 trường hợp sau:
-
Nhóm đầu tư – quản lý (1, 2, 3)
-
Nhóm ODA, thỏa thuận quốc tế (4, 5, 6)
-
Nhóm báo chí, giáo dục, ngoại giao (7, 8, 10, 11)
-
Nhóm học tập – thực tập (12, 13)
-
Nhóm lĩnh vực ưu tiên quốc gia (15)
Đặc điểm pháp lý chung:
-
Không phải xin giấy phép lao động
-
BẮT BUỘC xin Giấy xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ
-
Có thể dùng để:
-
Xin visa lao động;
-
Xin thẻ tạm trú (TRC);
-
Chứng minh tư cách làm việc hợp pháp khi thanh tra
-
📌 Thẩm quyền: UBND cấp tỉnh / Sở Nội vụ (được phân cấp)
📌 Thời hạn: tối đa 02 năm
2.2. Nhóm CHỈ cần thông báo trước 3 ngày (2/15)
👉 Dễ nhầm – dễ bị xử phạt nhất
Chỉ gồm 02 trường hợp theo khoản 4 Điều 9 Nghị định 219/2025:
Trường hợp 1
Người lao động nước ngoài:
-
Là nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật
-
Có tổng thời gian làm việc tại Việt Nam dưới 90 ngày trong 01 năm
Trường hợp 2
Một số trường hợp đặc thù khác được pháp luật cho phép không cần xin Giấy xác nhận, nhưng vẫn phải quản lý bằng cơ chế thông báo.
Nghĩa vụ bắt buộc:
-
Thông báo bằng văn bản cho cơ quan có thẩm quyền
-
Ít nhất 03 ngày làm việc trước ngày bắt đầu làm việc
Nội dung thông báo tối thiểu:
-
Họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu
-
Người sử dụng lao động
-
Địa điểm và thời hạn làm việc
⚠️ Không thông báo = làm việc trái phép, dù “được miễn giấy phép lao động”.
3. Sơ đồ logic quyết định nhanh
Doanh nghiệp có thể áp dụng 3 câu hỏi pháp lý sau:
-
Người nước ngoài có thuộc Điều 7 Nghị định 219/2025 không?
→ Nếu không → Phải xin giấy phép lao động -
Có thuộc nhóm dưới 90 ngày/năm hoặc trường hợp đặc biệt được miễn thủ tục không?
→ Nếu có → Thông báo 3 ngày -
Các trường hợp còn lại?
→ BẮT BUỘC xin Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động
“Miễn giấy phép lao động” ≠ “không cần giấy tờ”
80% hồ sơ bị xử phạt do:
Nhầm giữa miễn và thông báo;
Không xin Giấy xác nhận dù thuộc diện bắt buộc;
Áp dụng sai nghị định cũ (152/2020, 70/2023).
👉 Với Nghị định 219/2025, cơ quan quản lý kiểm tra theo đúng phân loại 13/2, không có vùng xám.
IV. Phân tích chi tiết 15 trường hợp được miễn giấy phép lao động theo Điều 7 Nghị định 219/2025
Nghị định 219/2025/NĐ-CP đã quy định chi tiết 15 trường hợp người lao động nước ngoài (NNLĐ) được miễn Giấy phép lao động (GPLĐ) khi làm việc tại Việt Nam, bao gồm các đối tượng như chủ sở hữu/thành viên góp vốn từ 3 tỷ đồng, người làm việc dưới 90 ngày/năm, chuyên gia công nghệ/khoa học, giảng viên/học viên, tình nguyện viên, thân nhân ngoại giao, và các trường hợp đặc thù khác, chỉ cần thực hiện thông báo hoặc có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền thay vì xin cấp GPLĐ, nhằm tạo thuận lợi và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao.
1. Nhà đầu tư góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên
Mô tả pháp lý
Người nước ngoài là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn công ty TNHH, hoặc Chủ tịch/Thành viên HĐQT công ty cổ phần, có giá trị vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên.
Điều kiện áp dụng
-
Có hồ sơ góp vốn hợp pháp (ERC, IRC, sổ góp vốn);
-
Giá trị vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên;
-
Vai trò thực tế là nhà đầu tư, không phải người lao động hưởng lương.
Có phải xin Giấy xác nhận miễn GPLĐ không?
CÓ. Đây là nhóm bắt buộc xin Giấy xác nhận miễn GPLĐ.
Có phải thông báo 3 ngày không?
KHÔNG.
Case thực tế – SenElite Law Firm
Nhà đầu tư Hàn Quốc góp 5 tỷ đồng, nhưng hợp đồng nội bộ ghi chức danh “Operations Manager”, hưởng lương hàng tháng.
→ Cơ quan quản lý không công nhận tư cách nhà đầu tư, yêu cầu xin GPLĐ.
Lưu ý rủi ro
-
Góp vốn đủ tiền nhưng vai trò pháp lý bị ghi sai;
-
Có hợp đồng lao động → bị xem là người lao động, mất quyền miễn.
2. Người làm việc tại Việt Nam dưới 90 ngày/năm
Mô tả pháp lý
Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật làm việc tại Việt Nam tổng thời gian dưới 90 ngày trong 01 năm.
Điều kiện áp dụng
-
Tổng thời gian làm việc cộng dồn < 90 ngày/năm;
-
Không ký hợp đồng lao động dài hạn tại Việt Nam.
Có phải xin Giấy xác nhận miễn GPLĐ không?
KHÔNG.
Có phải thông báo 3 ngày không?
CÓ – BẮT BUỘC.
Case thực tế
Chuyên gia Nhật Bản sang Việt Nam 2 đợt (45 + 40 ngày), không thông báo 3 ngày.
→ Bị xử phạt vì làm việc không thông báo, dù đúng điều kiện miễn GPLĐ.
Lưu ý rủi ro
-
“Dưới 90 ngày” không đồng nghĩa miễn toàn bộ thủ tục;
-
Không theo dõi số ngày cộng dồn trong năm.
3. Di chuyển nội bộ doanh nghiệp (11 ngành WTO)
Mô tả pháp lý
Người lao động được doanh nghiệp nước ngoài điều chuyển sang hiện diện thương mại tại Việt Nam.
Điều kiện áp dụng
-
Doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ WTO;
-
Người lao động đã làm việc ≥ 12 tháng liên tục tại công ty mẹ;
-
Có hiện diện thương mại hợp pháp tại Việt Nam.
Có phải xin Giấy xác nhận miễn GPLĐ không?
CÓ.
Có phải thông báo 3 ngày không?
KHÔNG.
Case thực tế
Công ty IT Singapore điều chuyển kỹ sư sang Việt Nam.
→ Bị từ chối vì ngành IT không thuộc danh mục 11 ngành WTO.
Lưu ý rủi ro
-
Nhầm “di chuyển nội bộ” với “điều động thông thường”;
-
Không kiểm tra ngành WTO.
4. Chuyên gia, tư vấn thực hiện dự án ODA
Mô tả pháp lý
Người nước ngoài làm việc trong các chương trình, dự án sử dụng nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA).
Điều kiện áp dụng
-
Có dự án ODA hợp pháp;
-
Có thư cử hoặc hợp đồng chuyên gia;
-
Phù hợp nội dung dự án.
Có phải xin Giấy xác nhận miễn GPLĐ không?
CÓ.
Có phải thông báo 3 ngày không?
KHÔNG.
Case thực tế
Dự án giáo dục ODA Phần Lan – Việt Nam:
→ Chuyên gia được miễn GPLĐ nhưng vẫn phải xin GXN để làm TRC.
Lưu ý rủi ro
-
Nhầm “ODA” với dự án tài trợ thông thường;
-
Thiếu văn bản chứng minh nguồn vốn.
5. Thân nhân thành viên cơ quan đại diện ngoại giao
Mô tả pháp lý
Vợ/chồng, con của thành viên cơ quan ngoại giao được phép làm việc tại Việt Nam.
Điều kiện áp dụng
-
Có xác nhận thân nhân;
-
Điều ước quốc tế cho phép làm việc.
Có phải xin Giấy xác nhận miễn GPLĐ không?
CÓ.
Có phải thông báo 3 ngày không?
KHÔNG.
Case
Vợ của tùy viên thương mại xin làm việc tại DN Việt Nam.
→ Được miễn GPLĐ nhưng phải xin GXN để ký hợp đồng.
Lưu ý
-
Không phải mọi thân nhân đều được làm việc;
-
Phải kiểm tra điều ước áp dụng.
6. Giảng viên, nghiên cứu viên theo đề nghị cơ quan ngoại giao/tổ chức quốc tế
Mô tả pháp lý
Người được cử sang giảng dạy, nghiên cứu tại cơ sở giáo dục đặc thù.
Điều kiện
-
Có xác nhận của Bộ GD&ĐT;
-
Cơ sở được thành lập theo điều ước quốc tế.
Giấy xác nhận miễn Giấy phép lao động?
CÓ.
Thông báo 3 ngày?
KHÔNG.
Lưu ý
-
Thiếu xác nhận Bộ GD&ĐT → không được miễn.
7. Học sinh, sinh viên nước ngoài thực tập
Mô tả pháp lý
Sinh viên, học viên thực tập theo thỏa thuận giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp.
Điều kiện
-
Có thỏa thuận thực tập;
-
Không hưởng lương như NLĐ chính thức.
GXN?
CÓ.
Thông báo?
KHÔNG.
Rủi ro
-
Thực tập nhưng giao việc như nhân viên → bị xem là lao động trái phép.
8. Tình nguyện viên không hưởng lương
Mô tả pháp lý
Người làm việc tự nguyện, không lương, theo điều ước quốc tế.
Điều kiện
-
Không hưởng lương;
-
Có xác nhận tổ chức quốc tế/ngoại giao.
GXN?
CÓ.
Lưu ý
-
Có hỗ trợ sinh hoạt phí lớn → dễ bị coi là lương trá hình.
9. Người chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại
Mô tả pháp lý
Người được cử sang Việt Nam để thành lập văn phòng, chi nhánh.
GXN?
CÓ.
Case
Nhà đầu tư Mỹ lập VPĐD, không xin GXN → bị từ chối TRC.
10. Người được điều chuyển từ tổ chức nước ngoài (không phải di chuyển nội bộ WTO)
Mô tả
Điều chuyển theo thỏa thuận quốc tế, tổ chức phi lợi nhuận.
GXN?
CÓ.
11. Người tham gia gói thầu, dự án tại Việt Nam
Mô tả
Chuyên gia tham gia gói thầu, dự án có thời hạn.
GXN?
CÓ.
Rủi ro
-
Không chứng minh được mối liên hệ với gói thầu.
12. Người làm việc cho cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế
GXN?
CÓ.
13. Người vào Việt Nam xử lý sự cố kỹ thuật, công nghệ
GXN?
THƯỜNG KHÔNG, nhưng phải thông báo 3 ngày nếu thuộc diện ngắn hạn.
14. Luật sư nước ngoài đã có giấy phép hành nghề tại Việt Nam
GXN?
KHÔNG (được miễn theo luật chuyên ngành).
Lưu ý
-
Chỉ miễn trong phạm vi hành nghề luật sư.
15. Các trường hợp khác theo điều ước quốc tế hoặc pháp luật chuyên ngành
GXN?
TÙY TRƯỜNG HỢP, cần đối chiếu điều ước cụ thể.
Điều 7 Nghị định 219/2025 không chỉ liệt kê 15 trường hợp, mà còn đặt ra “nghĩa vụ thủ tục tương ứng” cho từng trường hợp.
Hiểu sai 1 trong 3 yếu tố: đối tượng – thủ tục – thời hạn là rủi ro pháp lý trực tiếp.
V. Bảng tổng hợp 15 trường hợp miễn GPLĐ – Doanh nghiệp cần làm gì?
Trong thực tiễn tư vấn, câu hỏi phổ biến nhất không phải là “có được miễn GPLĐ không?” mà là:
“Doanh nghiệp phải làm thủ tục gì cụ thể cho từng trường hợp?”
Bảng dưới đây tổng hợp toàn bộ 15 trường hợp theo Điều 7 Nghị định 219/2025/NĐ-CP, kèm nghĩa vụ pháp lý tương ứng, giúp doanh nghiệp tránh sai sót.
📊 BẢNG TỔNG HỢP 15 TRƯỜNG HỢP MIỄN GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG (CẬP NHẬT 2026)
| STT | Trường hợp được miễn GPLĐ | Có phải xin GXN miễn GPLĐ? | Có phải thông báo 3 ngày? | Doanh nghiệp cần thực hiện | Rủi ro thường gặp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nhà đầu tư góp vốn ≥ 3 tỷ | ✅ Có | ❌ Không | Xin GXN + dùng để xin TRC | Ghi sai vai trò thành lao động |
| 2 | HĐQT/Chủ tịch HĐQT góp vốn ≥ 3 tỷ | ✅ Có | ❌ Không | Xin GXN | Vốn góp không đủ, hồ sơ thiếu |
| 3 | Làm việc < 90 ngày/năm | ❌ Không | ✅ Có | Thông báo trước ≥ 3 ngày | Không theo dõi ngày cộng dồn |
| 4 | Di chuyển nội bộ DN (11 ngành WTO) | ✅ Có | ❌ Không | Xin GXN + hồ sơ WTO | Ngành nghề không thuộc WTO |
| 5 | Chuyên gia, tư vấn dự án ODA | ✅ Có | ❌ Không | Xin GXN + chứng minh ODA | Nhầm ODA với tài trợ thường |
| 6 | Thân nhân nhà ngoại giao | ✅ Có | ❌ Không | Xin GXN theo điều ước | Không đủ điều kiện thân nhân |
| 7 | Giảng viên theo đề nghị cơ quan ngoại giao | ✅ Có | ❌ Không | Xin GXN + xác nhận Bộ GD&ĐT | Thiếu xác nhận chuyên ngành |
| 8 | Nhà nghiên cứu tổ chức quốc tế | ✅ Có | ❌ Không | Xin GXN | Nhầm với hợp đồng lao động |
| 9 | Sinh viên, học viên thực tập | ✅ Có | ❌ Không | Xin GXN + thỏa thuận thực tập | Giao việc như NLĐ chính thức |
| 10 | Tình nguyện viên không hưởng lương | ✅ Có | ❌ Không | Xin GXN | Trợ cấp bị xem là lương |
| 11 | Người chịu trách nhiệm lập hiện diện TM | ✅ Có | ❌ Không | Xin GXN | Không chứng minh nhiệm vụ |
| 12 | Điều chuyển từ tổ chức nước ngoài | ✅ Có | ❌ Không | Xin GXN | Thiếu văn bản điều chuyển |
| 13 | Tham gia gói thầu, dự án tại VN | ✅ Có | ❌ Không | Xin GXN | Không chứng minh vai trò dự án |
| 14 | Xử lý sự cố kỹ thuật ngắn hạn | ❌ Không | ✅ Có | Thông báo 3 ngày | Nhầm “sự cố” với làm việc thường |
| 15 | Trường hợp theo điều ước quốc tế khác | ⚠️ Tùy trường hợp | ⚠️ Tùy trường hợp | Đối chiếu điều ước cụ thể | Áp dụng sai căn cứ pháp lý |
1. Cách sử dụng bảng này trong thực tế doanh nghiệp
Doanh nghiệp nên áp dụng 3 bước kiểm tra nhanh:
Bước 1: Xác định đúng trường hợp (1–15)
→ Đối chiếu Điều 7 Nghị định 219/2025/NĐ-CP
Bước 2: Kiểm tra nghĩa vụ thủ tục
-
Nếu cột “Xin GXN” = ✅ → bắt buộc nộp hồ sơ
-
Nếu cột “Thông báo 3 ngày” = ✅ → không được bỏ qua
Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ đúng ngay từ đầu
→ Tránh bị:
-
Từ chối cấp GXN;
-
Không được cấp visa/TRC;
-
Bị xử phạt khi thanh tra lao động.
2. Điểm thay đổi quan trọng so với NĐ 152/2020 & 70/2023
Theo Nghị định 219/2025/NĐ-CP:
-
13/15 trường hợp: bắt buộc xin Giấy xác nhận miễn GPLĐ
-
Chỉ 2 trường hợp: được áp dụng cơ chế thông báo 3 ngày
-
Không còn cách hiểu “miễn là không cần làm gì”
👉 Đây là điểm mà rất nhiều doanh nghiệp áp dụng sai theo tư duy cũ, dẫn đến rủi ro pháp lý từ năm 2026.
Giấy xác nhận miễn GPLĐ không phải thủ tục hình thức, mà là:
- Căn cứ pháp lý để xin TRC;
- Cơ sở bảo vệ doanh nghiệp khi thanh tra;
- Điều kiện bắt buộc trong nhiều hồ sơ đầu tư – nhân sự.
Sai 1 bước nhỏ có thể khiến:
- Hồ sơ visa bị trả về;
- TRC bị từ chối;
- Bị đánh giá “lao động trái phép”.
VI. Những lỗi doanh nghiệp thường gặp khi áp dụng miễn giấy phép lao động
Doanh nghiệp thường mắc lỗi khi áp dụng miễn giấy phép lao động do hiểu sai bản chất “miễn”, cho rằng người lao động nước ngoài không cần thực hiện thủ tục hành chính. Trên thực tế, theo Nghị định 219/2025/NĐ-CP, phần lớn trường hợp miễn GPLĐ vẫn bắt buộc xin Giấy xác nhận miễn GPLĐ hoặc thực hiện nghĩa vụ thông báo, nếu không sẽ bị coi là sử dụng lao động trái phép.
1. Nhầm lẫn “miễn giấy phép lao động” = không cần làm thủ tục
Bản chất pháp lý
Sai lầm phổ biến nhất là cho rằng:
“Đã được miễn GPLĐ thì không cần xin giấy tờ gì.”
Theo Nghị định 219/2025/NĐ-CP:
-
Miễn GPLĐ không phải miễn nghĩa vụ quản lý;
-
GPLĐ chỉ được thay thế bằng:
-
Giấy xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ; hoặc
-
Nghĩa vụ thông báo trước 3 ngày.
-
Hệ quả thực tế
-
Không có căn cứ pháp lý chứng minh tư cách làm việc;
-
Bị xử phạt khi thanh tra lao động;
-
Bị từ chối cấp thẻ tạm trú (TRC).
Khuyến nghị của SenElite
Luôn đặt câu hỏi:
“Trường hợp này cần giấy xác nhận hay cần thông báo?”
Không bao giờ kết luận “không cần làm gì”.
2. Không xin Giấy xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ dù thuộc diện bắt buộc
Thực trạng thường gặp
-
Doanh nghiệp biết người lao động được miễn GPLĐ;
-
Nhưng không nộp hồ sơ xin Giấy xác nhận.
Trong khi đó, theo thống kê hồ sơ thực tế:
-
13/15 trường hợp miễn GPLĐ vẫn bắt buộc xin GXN.
Case thực tế
Doanh nghiệp FDI thuê chuyên gia nội bộ, thuộc diện di chuyển nội bộ WTO.
→ Không xin GXN vì “đã miễn”.
→ Hồ sơ TRC bị từ chối do thiếu căn cứ làm việc hợp pháp.
Hệ quả pháp lý
-
Bị coi là sử dụng lao động nước ngoài không hợp pháp;
-
Nguy cơ bị thu hồi visa của người lao động.
3. Áp dụng sai hình thức làm việc của người lao động nước ngoài
Sai sót phổ biến
-
Nhà đầu tư nhưng lại ký hợp đồng lao động hưởng lương;
-
Chuyên gia di chuyển nội bộ nhưng hồ sơ thể hiện là “hợp đồng dịch vụ”;
-
Sinh viên thực tập nhưng giao việc như nhân viên chính thức.
Vì sao rủi ro?
Pháp luật xác định tư cách làm việc theo bản chất thực tế, không theo tên gọi.
→ Chỉ cần sai hình thức làm việc, toàn bộ căn cứ miễn GPLĐ bị vô hiệu.
Case thực tế
Nhà đầu tư góp vốn 4 tỷ đồng nhưng:
-
Có bảng lương;
-
Có mô tả công việc như quản lý vận hành.
→ Cơ quan quản lý xác định đây là lao động, không phải nhà đầu tư → yêu cầu xin GPLĐ.
4. Không theo dõi thời hạn làm việc và hiệu lực giấy tờ
Lỗi kỹ thuật nhưng hậu quả lớn
-
Không theo dõi số ngày làm việc < 90 ngày/năm;
-
Giấy xác nhận miễn GPLĐ hết hạn nhưng vẫn tiếp tục làm việc;
-
Không gia hạn hoặc cấp lại đúng thời điểm.
Hệ quả
-
Làm việc ngoài phạm vi được miễn;
-
Bị coi là vi phạm dù ban đầu hoàn toàn hợp pháp.
Lưu ý pháp lý quan trọng
-
Giấy xác nhận miễn GPLĐ:
-
Thời hạn tối đa 02 năm;
-
Chỉ được gia hạn 01 lần.
-
5. Áp dụng quy định cũ (NĐ 152/2020, 70/2023) cho hồ sơ từ năm 2026
Nguy cơ thường gặp
-
Doanh nghiệp vẫn sử dụng checklist cũ;
-
Không cập nhật Nghị định 219/2025/NĐ-CP.
Hệ quả
-
Hồ sơ bị trả về do sai căn cứ pháp lý;
-
Áp dụng sai thẩm quyền (Sở LĐTBXH thay vì Sở Nội vụ/UBND tỉnh).
Khuyến nghị
Từ 07/8/2025, mọi hồ sơ mới bắt buộc áp dụng Nghị định 219/2025.
5 nguyên tắc tránh rủi ro khi áp dụng miễn GPLĐ
Miễn GPLĐ không bao giờ đồng nghĩa miễn thủ tục
Xác định đúng: Gxn hay thông báo
Hình thức làm việc phải khớp với căn cứ miễn
Theo dõi thời hạn – số ngày – hiệu lực giấy tờ
Áp dụng đúng nghị định mới nhất
VII. Khuyến nghị pháp lý từ SenElite Law Firm
Việc áp dụng miễn giấy phép lao động theo Nghị định 219/2025/NĐ-CP đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ hiểu “ai được miễn”, mà quan trọng hơn là hiểu “được miễn trong phạm vi nào và phải làm gì để hợp pháp”.
Dưới đây là các khuyến nghị chuyên môn giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro pháp lý và tối ưu hiệu quả quản lý nhân sự nước ngoài.
1. Checklist pháp lý trước khi kết luận “được miễn GPLĐ”
Trước khi kết luận người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động, doanh nghiệp nên rà soát đầy đủ 08 câu hỏi pháp lý cốt lõi sau:
✔️ Checklist bắt buộc
-
Người lao động có thuộc đúng 1 trong 15 trường hợp tại Điều 7 Nghị định 219/2025 hay không?
-
Trường hợp đó có yêu cầu xin Giấy xác nhận miễn GPLĐ hay chỉ cần thông báo 3 ngày?
-
Hình thức làm việc thực tế (đầu tư, điều chuyển, tư vấn, thực tập…) có khớp với căn cứ miễn?
-
Có phát sinh hợp đồng lao động, bảng lương, phụ cấp làm thay đổi bản chất pháp lý không?
-
Thời hạn làm việc, số ngày làm việc trong năm đã được theo dõi và kiểm soát?
-
Hồ sơ chứng minh (vốn góp, điều ước quốc tế, dự án ODA, văn bản cử…) đã đầy đủ và hợp lệ?
-
Giấy xác nhận miễn GPLĐ (nếu có) còn hiệu lực tại thời điểm làm việc?
-
Hồ sơ có đủ điều kiện để xin visa lao động hoặc thẻ tạm trú (TRC) không?
👉 Chỉ khi trả lời “CÓ” cho toàn bộ checklist trên, doanh nghiệp mới nên kết luận người lao động được miễn GPLĐ một cách an toàn.
2. Khi nào doanh nghiệp nên xin tư vấn chuyên sâu?
Không phải mọi trường hợp miễn GPLĐ đều phức tạp. Tuy nhiên, doanh nghiệp nên chủ động xin tư vấn chuyên sâu khi rơi vào các tình huống sau:
🔹 Trường hợp rủi ro cao
-
Nhà đầu tư vừa góp vốn vừa trực tiếp điều hành, có hưởng lương;
-
Di chuyển nội bộ doanh nghiệp nhưng ngành nghề không rõ thuộc WTO hay không;
-
Chuyên gia làm việc ngắt quãng, nhiều đợt trong năm;
-
Dự án ODA, dự án tài trợ quốc tế khó phân biệt về nguồn vốn;
-
Áp dụng miễn GPLĐ để xin thẻ tạm trú dài hạn.
🔹 Trường hợp cần chuẩn hóa hồ sơ
-
Doanh nghiệp FDI mới thành lập tại Việt Nam;
-
Doanh nghiệp chuẩn bị thanh tra lao động;
-
Hồ sơ đã từng bị từ chối GXN, visa hoặc TRC;
-
Chuyển tiếp hồ sơ từ giai đoạn áp dụng NĐ 152/2020 sang NĐ 219/2025.
👉 Trong các trường hợp này, tư vấn pháp lý sớm giúp doanh nghiệp tránh được chi phí sửa sai, kéo dài thời gian và rủi ro xử phạt.
3. Lợi ích của việc chuẩn hóa hồ sơ miễn giấy phép lao động ngay từ đầu
3.1. Lợi ích pháp lý
-
Đảm bảo người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tuyệt đối;
-
Giảm nguy cơ bị xử phạt, thu hồi visa, từ chối TRC;
-
Tăng khả năng bảo vệ doanh nghiệp khi có kiểm tra, thanh tra.
3.2. Lợi ích vận hành
-
Hồ sơ nhân sự rõ ràng, nhất quán;
-
Dễ dàng gia hạn, cấp lại hoặc chuyển đổi hồ sơ khi cần;
-
Tiết kiệm thời gian xử lý nội bộ.
3.3. Lợi ích chiến lược
-
Tạo tiền đề thuận lợi cho mở rộng đầu tư, dự án mới;
-
Tăng uy tín doanh nghiệp với cơ quan quản lý;
-
Hạn chế rủi ro pháp lý dây chuyền (thuế, cư trú, lao động).
4. Thông điệp chuyên môn từ SenElite Law Firm
Miễn giấy phép lao động không phải là “ngoại lệ đơn giản”, mà là một cơ chế pháp lý có điều kiện.
Việc hiểu đúng – làm đúng ngay từ đầu giúp doanh nghiệp:
-
Chủ động kiểm soát rủi ro;
-
Tối ưu chi phí tuân thủ;
-
Tạo nền tảng pháp lý bền vững cho nhân sự nước ngoài tại Việt Nam.
SenElite Law Firm khuyến nghị doanh nghiệp xem miễn GPLĐ như một cấu phần trong chiến lược tuân thủ tổng thể, không phải một thủ tục riêng lẻ.
English