Hướng dẫn làm Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài: ĐT1 – ĐT3

Điều kiện – Hồ sơ – Thủ tục – Thời hạn – Chi phí | Update 2026
Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm


Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài (Thẻ tạm trú diện đầu tư – Ký hiệu ĐT) là giấy tờ cư trú dài hạn do Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho nhà đầu tư nước ngoài, chủ doanh nghiệp FDI, người đại diện phần vốn góp, cho phép cư trú hợp pháp tại Việt Nam từ 03 đến 10 năm tùy mức vốn đầu tư. Thẻ có giá trị thay thế visa, cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần không cần xin thị thực, giúp nhà đầu tư ổn định cư trú, thuận tiện điều hành doanh nghiệp và sinh sống lâu dài tại Việt Nam.

Thẻ tạm trú diện đầu tư tại Việt Nam (ĐT1–ĐT3) được cấp cho người nước ngoài góp vốn, mua cổ phần hoặc thành lập doanh nghiệp, với thời hạn tương ứng theo giá trị đầu tư (ĐT1 tối đa 10 năm, ĐT2 tối đa 5 năm, ĐT3 tối đa 3 năm). Đây là giải pháp cư trú tối ưu cho nhà đầu tư FDI, giúp giảm chi phí gia hạn visa, hạn chế rủi ro pháp lý và đảm bảo quyền cư trú dài hạn hợp pháp tại Việt Nam.

Nếu bạn là nhà đầu tư nước ngoài đang kinh doanh tại Việt Nam, việc xin thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT) sẽ giúp bạn ở lại dài hạn, đi lại tự do, làm việc hợp pháp và yên tâm phát triển hoạt động đầu tư mà không cần gia hạn visa ngắn hạn nhiều lần.


I. Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài là gì?

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện đầu tư (ký hiệu ĐT) – tiếng Anh là Temporary Residence Card for Investors (TRC Vietnam) – là giấy tờ cư trú dài hạn do Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho nhà đầu tư nước ngoài hoặc người đại diện phần vốn góp tại doanh nghiệp Việt Nam.

Thẻ cho phép người nước ngoài:

  • Cư trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam theo thời hạn được cấp

  • Xuất nhập cảnh nhiều lần không cần xin visa trong suốt thời hạn thẻ

  • Ổn định pháp lý cho hoạt động đầu tư, kinh doanh và sinh sống lâu dài

👉 Đây là loại thẻ tạm trú có thời hạn dài nhất tại Việt Nam, đặc biệt phù hợp với nhà đầu tư FDI, chủ doanh nghiệp, thành viên HĐQT, đại diện vốn góp.

Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam (ĐT1 – ĐT3)
Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam (ĐT1 – ĐT3)

1. Thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT) là gì theo pháp luật Việt Nam?

Theo quy định về xuất nhập cảnh, thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT) là chứng từ cư trú có giá trị thay thế thị thực (visa), được cấp cho người nước ngoài có hoạt động đầu tư hợp pháp tại Việt Nam, thông qua:

Thẻ có thời hạn từ 01 đến 10 năm tùy theo giá trị vốn đầu tư, và luôn ngắn hơn thời hạn còn lại của hộ chiếu ít nhất 30 ngày.


2. Đối tượng được cấp thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT)

Thẻ tạm trú ĐT được cấp cho các đối tượng sau:

  • Nhà đầu tư nước ngoài có vốn góp hợp pháp tại doanh nghiệp Việt Nam

  • Chủ sở hữu công ty FDI, thành viên Hội đồng quản trị

  • Người đại diện phần vốn góp của tổ chức nước ngoài tại Việt Nam

👉 Trong nhiều trường hợp, nhà đầu tư có thể tự bảo lãnh khi đứng tên trên hồ sơ đầu tư nước ngoài.


3. Phân loại thẻ tạm trú ĐT theo giá trị đầu tư (Update 2025–2026)

Việc cấp thẻ tạm trú diện đầu tư phụ thuộc trực tiếp vào mức vốn góp thực tế:

  • ĐT1: Vốn đầu tư từ 100 tỷ VNĐ trở lên hoặc đầu tư vào ngành/nghề, địa bàn ưu đãi đặc biệtThời hạn tối đa 10 năm

  • ĐT2: Vốn đầu tư từ 50 tỷ đến dưới 100 tỷ VNĐThời hạn tối đa 05 năm

  • ĐT3: Vốn đầu tư từ 03 tỷ đến dưới 50 tỷ VNĐThời hạn tối đa 03 năm

  • ĐT4: Vốn đầu tư dưới 03 tỷ VNĐ → ❌ Không được cấp thẻ tạm trú, chỉ được cấp visa đầu tư

👉 Lưu ý quan trọng: Nhà đầu tư diện ĐT4 không đủ điều kiện xin thẻ tạm trú, chỉ được sử dụng visa ngắn hạn.


4. Lợi ích nổi bật của thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT)

Sở hữu thẻ tạm trú ĐT mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với visa thông thường:

  • Cư trú dài hạn, ổn định tại Việt Nam (tối đa 10 năm)

  • Tiết kiệm chi phí & thời gian do không phải gia hạn visa nhiều lần

  • Xuất nhập cảnh linh hoạt không cần xin visa mỗi lần ra/vào Việt Nam

  • Bảo lãnh thân nhân: Có thể bảo lãnh vợ/chồng, con dưới 18 tuổi xin thẻ tạm trú diện TT

  • Thuận tiện cho kinh doanh & sinh sống: mở tài khoản ngân hàng, ký hợp đồng, mua nhà, điều hành doanh nghiệp


5. Quy định chung cần biết về thẻ tạm trú đầu tư

  • Thời hạn thẻ: Tối đa 10 năm, tùy theo ký hiệu ĐT và mức vốn đầu tư

  • Nguyên tắc hộ chiếu: Thời hạn thẻ luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày

  • Cơ quan cấp:

    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

    • Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi nhà đầu tư cư trú

Thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT) là “visa dài hạn” dành cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, giúp cư trú hợp pháp từ 3–10 năm, xuất nhập cảnh nhiều lần, ổn định pháp lý và tối ưu cho hoạt động FDI lâu dài.


II. Ai nên làm thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT)?

Thẻ tạm trú diện đầu tư (ký hiệu ĐT) phù hợp với người nước ngoài có hoạt động đầu tư, góp vốn hoặc điều hành doanh nghiệp tại Việt Nam, đáp ứng điều kiện về mức vốn đầu tư và hồ sơ pháp lý hợp lệ. Đây là lựa chọn tối ưu nếu bạn muốn cư trú dài hạn, thay thế visa và ổn định hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.

Khi nào nên làm thẻ tạm trú diện đầu tư
Khi nào nên làm thẻ tạm trú diện đầu tư?

1. Các đối tượng đủ điều kiện làm thẻ tạm trú diện đầu tư

Theo quy định hiện hành, chỉ nhà đầu tư thuộc các nhóm dưới đây mới được cấp thẻ tạm trú ĐT:

  • Nhà đầu tư ĐT1:
    Có vốn góp từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào ngành nghề/địa bàn ưu đãi đầu tưThời hạn thẻ tối đa 10 năm.

  • Nhà đầu tư ĐT2:
    Có vốn góp từ 30 tỷ đến dưới 100 tỷ đồngThời hạn thẻ tối đa 05 năm.

  • Nhà đầu tư ĐT3:
    Có vốn góp từ 03 tỷ đến dưới 30 tỷ đồngThời hạn thẻ tối đa 03 năm.

👉 Lưu ý quan trọng:
Nhà đầu tư có vốn dưới 03 tỷ đồng (ĐT4) không đủ điều kiện cấp thẻ tạm trú, chỉ được cấp visa đầu tư ngắn hạn.


2. Những người nên ưu tiên làm thẻ tạm trú đầu tư

Bạn nên làm thẻ tạm trú diện ĐT nếu thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Nhà đầu tư cá nhân đứng tên trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC).

  • Chủ sở hữu công ty FDI, thành viên Hội đồng quản trị / Hội đồng thành viên.

  • Người đại diện phần vốn góp của tổ chức nước ngoài tại Việt Nam.

  • Giám đốc, Tổng Giám đốc trực tiếp điều hành doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

  • Nhà đầu tư có nhu cầu cư trú dài hạn, thường xuyên có mặt tại Việt Nam để quản lý hoạt động kinh doanh.

👉 Nếu bạn chỉ đang sử dụng visa đầu tư ngắn hạn, việc xin thẻ tạm trú ĐT sẽ giúp:

  • Không phải gia hạn visa nhiều lần

  • Hạn chế rủi ro quá hạn cư trú

  • Chủ động xuất nhập cảnh và sinh sống lâu dài tại Việt Nam


3. Lợi ích thực tế khi làm thẻ tạm trú diện đầu tư

Nhà đầu tư nên làm thẻ tạm trú ĐT khi có nhu cầu:

  • Cư trú dài hạn, liên tục tại Việt Nam (từ 03 đến 10 năm).

  • Xuất nhập cảnh nhiều lầnkhông cần làm visa.

  • Bảo lãnh thân nhân: vợ/chồng, con dưới 18 tuổi xin thẻ tạm trú diện thăm thân (TT).

  • Thực hiện giao dịch dân sự – hành chính thuận lợi hơn:
    mở tài khoản ngân hàng, mua căn hộ, ký hợp đồng, điều hành doanh nghiệp.


4. Điều kiện bắt buộc khác để làm thẻ tạm trú đầu tư

Ngoài điều kiện về mức vốn, nhà đầu tư cần đáp ứng thêm:

  • Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng
    (thời hạn thẻ cấp ra luôn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày).

  • Visa nhập cảnh đúng mục đích đầu tư (ĐT1, ĐT2 hoặc ĐT3).

  • Giấy tờ chứng minh tư cách nhà đầu tư, bao gồm một hoặc nhiều tài liệu:

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)

    • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

    • Chứng từ chứng minh đã góp đủ vốn theo cam kết

👉 Hồ sơ có thể nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an hoặc nộp trực tiếp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.

Bạn nên làm thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT) nếu là nhà đầu tư nước ngoài có vốn góp từ 03 tỷ đồng trở lên, cần cư trú dài hạn, thay thế visa, xuất nhập cảnh linh hoạt và ổn định việc kinh doanh tại Việt Nam.


III. Phân loại thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT1 – ĐT3)

Thẻ tạm trú diện đầu tư (ký hiệu ĐT) tại Việt Nam được phân loại dựa trên mức vốn góp thực tế hoặc dự án đầu tư ưu đãi, từ đó quyết định ký hiệu thẻ, thời hạn cư trú và quyền lợi của nhà đầu tư.

👉 Việc xác định đúng loại ĐT1 – ĐT2 – ĐT3 là yếu tố then chốt để:

  • Xin thẻ có thời hạn dài nhất

  • Tránh hồ sơ bị trả hoặc bị rút ngắn thời hạn

  • Đảm bảo đúng mục đích cư trú – đúng pháp lý


1. Thẻ tạm trú ĐT1 – Nhà đầu tư chiến lược

ĐT1 là loại thẻ tạm trú đầu tư có thời hạn dài nhất tại Việt Nam.

  • Mức vốn đầu tư:
    Từ 100 tỷ VNĐ trở lên
    hoặc đầu tư vào ngành, nghề / địa bàn ưu đãi đầu tư đặc biệt theo quyết định của Chính phủ.

  • Đối tượng áp dụng:
    Nhà đầu tư chiến lược, dự án FDI quy mô lớn.

  • Thời hạn thẻ tối đa: 10 năm

👉 Phù hợp với nhà đầu tư muốn cư trú dài hạn ổn định, ít phải làm lại thẻ.


2. Thẻ tạm trú ĐT2 – Nhà đầu tư quy mô lớn

  • Mức vốn đầu tư:
    Từ 50 tỷ VNĐ đến dưới 100 tỷ VNĐ

  • Đối tượng áp dụng:
    Nhà đầu tư có dự án FDI quy mô lớn, hoạt động ổn định.

  • Thời hạn thẻ tối đa: 05 năm

👉 Đây là nhóm nhà đầu tư phổ biến trong các lĩnh vực sản xuất, thương mại, dịch vụ quy mô vừa – lớn.


3. Thẻ tạm trú ĐT3 – Nhà đầu tư SME

  • Mức vốn đầu tư:
    Từ 03 tỷ VNĐ đến dưới 50 tỷ VNĐ

  • Đối tượng áp dụng:
    Nhà đầu tư cá nhân, chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME).

  • Thời hạn thẻ tối đa: 03 năm

👉 Phù hợp với nhà đầu tư mới vào Việt Nam, doanh nghiệp khởi đầu hoặc quy mô nhỏ – trung bình.


4. Trường hợp ĐT4 – Không được cấp thẻ tạm trú

  • Mức vốn đầu tư:
    Dưới 03 tỷ VNĐ

  • Hình thức cư trú:
    Không được cấp thẻ tạm trú
    ✔️ Chỉ được cấp visa đầu tư ĐT4 (thường ≤ 12 tháng)

👉 Đây là lỗi rất phổ biến khiến nhà đầu tư nhầm tưởng có thể xin TRC nhưng bị từ chối.


Bảng phân loại thẻ tạm trú diện đầu tư 

Ký hiệu thẻ Mức vốn đầu tư Đối tượng áp dụng Thời hạn tối đa
ĐT1 ≥ 100 tỷ VNĐ hoặc dự án ưu đãi đặc biệt Nhà đầu tư chiến lược 10 năm
ĐT2 50 – dưới 100 tỷ VNĐ Nhà đầu tư quy mô lớn 5 năm
ĐT3 3 – dưới 50 tỷ VNĐ Nhà đầu tư SME 3 năm
ĐT4 Dưới 3 tỷ VNĐ Nhà đầu tư nhỏ ❌ Không cấp TRC

Lưu ý pháp lý quan trọng khi phân loại thẻ ĐT

  • Thời hạn thẻ tạm trú luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.

  • Thẻ tạm trú ĐT có giá trị thay thế visa, cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần.

  • Thoái vốn / giảm vốn → phải xin cấp thẻ mới theo mức vốn mới.

  • Không có thủ tục “gia hạn thẻ tạm trú” → chỉ cấp thẻ mới khi hết hạn.

Thẻ tạm trú diện đầu tư tại Việt Nam gồm ĐT1 (≥100 tỷ – tối đa 10 năm), ĐT2 (50–<100 tỷ – tối đa 5 năm), ĐT3 (3–<50 tỷ – tối đa 3 năm). Nhà đầu tư dưới 3 tỷ (ĐT4) chỉ được cấp visa, không được cấp thẻ tạm trú.


IV. Thời hạn thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

Thời hạn thẻ tạm trú diện đầu tư (ký hiệu ĐT) được xác định trực tiếp theo mức vốn góp hoặc dự án đầu tư ưu đãi, và có thể kéo dài từ 03 năm đến tối đa 10 năm – dài nhất trong hệ thống thẻ tạm trú Việt Nam.

👉 Thẻ ĐT1 là loại thẻ có thời hạn dài nhất, phù hợp với nhà đầu tư chiến lược và dự án FDI quy mô lớn.


1. Thời hạn thẻ tạm trú theo từng ký hiệu ĐT

Ký hiệu thẻ Mức vốn đầu tư Thời hạn tối đa
ĐT1 Từ 100 tỷ VNĐ trở lên hoặc dự án/địa bàn ưu đãi đặc biệt 10 năm
ĐT2 Từ 50 tỷ đến dưới 100 tỷ VNĐ 05 năm
ĐT3 Từ 03 tỷ đến dưới 50 tỷ VNĐ 03 năm
ĐT4 Dưới 03 tỷ VNĐ ❌ Không cấp thẻ (chỉ visa ≤ 12 tháng)

👉 Lưu ý quan trọng:
Nhà đầu tư thuộc diện ĐT4 không được cấp thẻ tạm trú, chỉ được cấp visa đầu tư ngắn hạn.


2. Nguyên tắc bắt buộc về thời hạn hộ chiếu

  • Thời hạn thẻ tạm trú luôn ngắn hơn thời hạn còn lại của hộ chiếu ít nhất 30 ngày.

  • Khi xin thẻ, hộ chiếu phải còn hạn tối thiểu 13 tháng để được cấp thẻ đúng thời hạn tối đa theo diện ĐT.

👉 Trường hợp hộ chiếu sắp hết hạn, bắt buộc phải đổi hộ chiếu trước khi xin thẻ tạm trú đầu tư.


3. Thời hạn thẻ cho thân nhân nhà đầu tư

  • Nhà đầu tư có thẻ ĐT1 – ĐT3 được bảo lãnh vợ/chồng, con dưới 18 tuổi xin thẻ tạm trú diện TT.

  • Thời hạn thẻ TT:

    • Tối đa 03 năm

    • Không dài hơn thời hạn thẻ tạm trú của nhà đầu tư bảo lãnh.


4. Một số lưu ý thực tiễn nhà đầu tư cần biết

  • Không có thủ tục “gia hạn thẻ tạm trú” → khi hết hạn, phải xin cấp thẻ mới.

  • Thoái vốn, giảm vốn → cơ quan XNC sẽ cấp lại thẻ theo mức vốn mới (có thể rút ngắn thời hạn).

  • Visa nhập cảnh sai mục đích đầu tư → hồ sơ xin thẻ có thể bị từ chối hoặc yêu cầu chuyển đổi trước.

Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư tại Việt Nam có thời hạn từ 03 đến 10 năm, tùy mức vốn góp: ĐT3 (3–<50 tỷ) tối đa 3 năm, ĐT2 (50–<100 tỷ) tối đa 5 năm, ĐT1 (≥100 tỷ hoặc dự án ưu đãi) tối đa 10 năm. Thời hạn thẻ luôn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.


V. Điều kiện cấp thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT) tại Việt Nam

Để được cấp thẻ tạm trú diện đầu tư, người nước ngoài cần nhập cảnh hợp pháp, có hộ chiếu còn hạn trên 13 tháng, visa ký hiệu ĐT (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4) và được bảo lãnh bởi doanh nghiệp tại Việt Nam, đồng thời có Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ chứng minh góp vốn, đầu tư vào công ty, đủ điều kiện về vốn (tùy theo loại thẻ, có thể từ vài tỷ đến 100 tỷ đồng trở lên). Các điều kiện khác bao gồm đăng ký tạm trú và không bị truy cứu hình sự/dân sự.


1. Điều kiện pháp lý bắt buộc

Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được xem xét cấp thẻ tạm trú khi thỏa mãn toàn bộ các điều kiện sau:

  • Nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam
    Có dấu kiểm chứng nhập cảnh của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại cửa khẩu.

  • Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng
    Thời hạn thẻ tạm trú được cấp luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.

  • Visa đúng mục đích đầu tư
    Đang sử dụng visa ký hiệu ĐT (ĐT1, ĐT2 hoặc ĐT3) còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ.
    Visa du lịch (DL), công tác ngắn hạn… không được dùng để xin thẻ tạm trú đầu tư nếu chưa chuyển đổi mục đích.

  • Đã đăng ký tạm trú hợp pháp
    Có xác nhận đăng ký tạm trú tại công an xã/phường nơi cư trú hoặc khai báo tạm trú online theo quy định.


2. Điều kiện chứng minh hoạt động đầu tư và mức vốn góp

Tùy theo ký hiệu thẻ tạm trú đầu tư, nhà đầu tư phải chứng minh tư cách pháp lý và mức vốn góp thực tế, bao gồm:

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
    Hoặc giấy tờ pháp lý khác ghi nhận hoạt động đầu tư tại Việt Nam.

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)
    Doanh nghiệp nơi nhà đầu tư góp vốn phải đang hoạt động hợp pháp.

  • Tài liệu chứng minh vốn góp thực tế, có thể bao gồm:

    • Xác nhận góp vốn của ngân hàng

    • Báo cáo tài chính

    • Hồ sơ thay đổi đăng ký doanh nghiệp thể hiện vốn góp đã hoàn tất

  • Điều kiện về mức vốn theo từng loại thẻ:

    • ĐT1: Vốn góp từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào ngành/nghề, địa bàn ưu đãi đặc biệt.

    • ĐT2: Vốn góp từ 50 tỷ đến dưới 100 tỷ đồng.

    • ĐT3: Vốn góp từ 03 tỷ đến dưới 50 tỷ đồng.

👉 Lưu ý quan trọng:
Nhà đầu tư có vốn dưới 03 tỷ đồng (ĐT4) không đủ điều kiện cấp thẻ tạm trú, chỉ được cấp visa đầu tư ngắn hạn.


3. Điều kiện về bảo lãnh

  • Nhà đầu tư có thể được doanh nghiệp tại Việt Nam bảo lãnh thông qua hồ sơ pháp nhân.

  • Trong nhiều trường hợp, nhà đầu tư tự bảo lãnh nếu:

    • Đứng tên trên IRC/ERC

    • Là chủ sở hữu hoặc người đại diện phần vốn góp hợp pháp


4. Các trường hợp không đủ điều kiện cấp thẻ tạm trú đầu tư

Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện ĐT có thể bị từ chối nếu thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc dân sự, hoặc có bản án đang thi hành.

  • Doanh nghiệp bảo lãnh không đủ tư cách pháp nhân hoặc đã ngừng hoạt động.

  • Không chứng minh được vốn góp thực tế theo cam kết đầu tư.

  • Sử dụng visa sai mục đích tại thời điểm nộp hồ sơ.


5. Nơi nộp hồ sơ và thời gian giải quyết

  • Nơi nộp hồ sơ:

    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

    • Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở

  • Hình thức nộp:

    • Trực tiếp

    • Hoặc nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an (khuyến nghị)

  • Thời gian xử lý:
    Khoảng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Lệ phí Nhà nước (tham khảo):
    Từ 145 USD – 165 USD, tùy thời hạn thẻ.

Điều kiện cấp thẻ tạm trú diện đầu tư tại Việt Nam gồm: hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng, visa đúng mục đích đầu tư (ĐT1–ĐT3), có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/doanh nghiệp, chứng minh vốn góp thực tế từ 3 tỷ đồng trở lên và đã đăng ký tạm trú hợp pháp.


VI. Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài (ĐT)

Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT1 – ĐT3) gồm 03 nhóm giấy tờ bắt buộc:
(1) Giấy tờ cá nhân người nước ngoài,
(2) Hồ sơ pháp lý doanh nghiệp bảo lãnh,
(3) Tài liệu chứng minh tư cách và vốn đầu tư.

👉 Việc chuẩn bị đúng – đủ – thống nhất là yếu tố quyết định thời hạn thẻ được cấp và tránh hồ sơ bị trả.


1. Hồ sơ cá nhân của nhà đầu tư nước ngoài

Hộ chiếu gốc

  • Còn hạn tối thiểu 13 tháng
  • Có đầy đủ trang, không rách nát

Visa nhập cảnh đúng mục đích đầu tư

  • Ký hiệu: ĐT1 / ĐT2 / ĐT3
  • Visa du lịch, công tác ngắn hạn không đủ điều kiện xin thẻ

Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA8

  • 01 bản gốc
  • Dán ảnh 2×3 cm

Ảnh thẻ

  • 02 ảnh 2×3 cm, nền trắng
  • Chụp trong vòng 06 tháng

Giấy xác nhận đăng ký tạm trú

  • Do Công an phường/xã cấp
  • Hoặc bản in từ hệ thống khai báo tạm trú online

2. Hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp bảo lãnh

Văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA6

  • Do doanh nghiệp bảo lãnh ký tên, đóng dấu

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

  • Bản sao y công chứng
  • Doanh nghiệp đang hoạt động hợp pháp

Mẫu đăng ký con dấu và chữ ký – Mẫu NA16

  • Chỉ yêu cầu khi doanh nghiệp bảo lãnh lần đầu

Giấy giới thiệu / ủy quyền

  • Cử nhân sự đi nộp và nhận hồ sơ tại cơ quan XNC

👉 Trong nhiều trường hợp, nhà đầu tư có thể tự bảo lãnh nếu đứng tên trên IRC/ERC.


3. Giấy tờ chứng minh tư cách và vốn đầu tư (QUAN TRỌNG)

Đây là nhóm giấy tờ quyết định ký hiệu ĐT và thời hạn thẻ:

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)

  • Có ghi rõ thông tin nhà đầu tư và vốn góp

Tài liệu chứng minh đã góp đủ vốn, có thể bao gồm:

  • Xác nhận chuyển tiền góp vốn của ngân hàng
  • Báo cáo tài chính
  • Hồ sơ thay đổi đăng ký doanh nghiệp thể hiện vốn đã góp

⚠️ Không chứng minh được vốn góp thực tế → hồ sơ bị trả hoặc chỉ cấp visa ngắn hạn.


4. Tóm tắt hồ sơ xin thẻ tạm trú đầu tư (Checklist nhanh)

Hồ sơ cơ bản gồm:

  • Mẫu NA8 (tờ khai – dán ảnh)

  • NA6 (công văn bảo lãnh)

  • Hộ chiếu gốc + visa ĐT

  • 02 ảnh 2×3 cm

  • Giấy xác nhận tạm trú

  • ERC + IRC (sao y công chứng)

  • Tài liệu chứng minh vốn góp

  • NA16 (nếu bảo lãnh lần đầu)

👉 Đáp ứng đầy đủ truy vấn: “làm thẻ tạm trú đầu tư cần giấy tờ gì”


5. Nơi nộp hồ sơ và thời gian giải quyết

Nơi nộp hồ sơ:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
  • Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở

Hình thức nộp:

  • Trực tiếp
  • Qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an
  • Hoặc bưu chính công ích (theo hướng dẫn)

Thời gian xử lý:
⏱️ Khoảng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ

Lệ phí Nhà nước (tham khảo):

  • 145 USD – 165 USD (tùy thời hạn thẻ)

Lưu ý pháp lý quan trọng

  • Visa đầu tư đúng ký hiệu và vốn góp thực tếđiều kiện cốt lõi.

  • Hồ sơ bằng tiếng nước ngoài (nếu có) phải dịch thuật công chứng.

  • Không có thủ tục “gia hạn thẻ tạm trú” → khi hết hạn phải xin cấp thẻ mới.

Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam gồm hộ chiếu còn hạn, visa đầu tư (ĐT1–ĐT3), mẫu NA6, NA8, ảnh 2×3 cm, giấy xác nhận tạm trú, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/doanh nghiệp và tài liệu chứng minh đã góp đủ vốn.


VII. Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện đầu tư (ĐT) – 4 bước chuẩn

Để làm thẻ tạm trú diện đầu tư tại Việt Nam, nhà đầu tư cần chuẩn bị hồ sơ gồm hộ chiếu gốc, visa phù hợp, ảnh, tờ khai (mẫu NA6, NA8), Giấy phép kinh doanh/Đầu tư đã công chứng, giấy tờ chứng minh góp vốn, đăng ký mẫu dấu (NA16) và xác nhận tạm trú, nộp tại Cục Quản lý XNC hoặc cơ quan XNC tỉnh/thành phố để được xét duyệt cấp trong 5 ngày làm việc. 

Thủ tục làm thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT1 – ĐT3) được thực hiện theo quy trình 4 bước thống nhất tại cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh, thời gian xử lý nhanh, rõ ràng nếu hồ sơ đúng ngay từ đầu.

Thủ tục làm thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
Thủ tục làm thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài

Bước 1: Chuẩn bị & rà soát hồ sơ

Nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp bảo lãnh cần rà soát kỹ các yếu tố pháp lý cốt lõi:

  • Mức vốn góp thực tế → xác định đúng ký hiệu thẻ ĐT1 / ĐT2 / ĐT3

  • Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng

  • Visa nhập cảnh đúng mục đích đầu tư (ĐT)

  • Hồ sơ pháp lý doanh nghiệp: IRC – ERC

  • Tài liệu chứng minh đã góp đủ vốn

👉 Đây là bước quan trọng nhất quyết định thời hạn thẻ được cấp (3 năm – 5 năm – 10 năm).


Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú

Hồ sơ được nộp theo một trong các hình thức sau:

  • Trực tiếp tại:

    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

    • Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở

  • Nộp online qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an
    (áp dụng khi doanh nghiệp bảo lãnh có tài khoản điện tử hợp lệ)

👉 Khi nộp sẽ được cấp giấy biên nhận hồ sơ ghi rõ ngày trả kết quả.


Bước 3: Xử lý hồ sơ & nộp lệ phí

  • Thời gian xử lý:
    ⏱️ Khoảng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ

  • Nộp lệ phí Nhà nước (theo thời hạn thẻ):

    • Thẻ ≤ 2 năm: ~145 USD

    • Thẻ 2 – 5 năm: ~155 USD

    • Thẻ 5 – 10 năm: ~165 USD

(Lệ phí nộp bằng VNĐ theo tỷ giá tại thời điểm nộp)


Bước 4: Nhận thẻ tạm trú

  • Nhận thẻ tạm trú bản cứng (TRC) tại cơ quan XNC theo giấy hẹn

  • Thẻ có giá trị thay thế visa, sử dụng ngay để:

    • Cư trú dài hạn hợp pháp

    • Xuất nhập cảnh nhiều lần

    • Thực hiện các thủ tục pháp lý, ngân hàng, đầu tư


Quy trình thủ tục làm thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài (Checklist nhanh)

1️⃣ Rà soát vốn – visa – hộ chiếu – ký hiệu ĐT
2️⃣ Nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh
3️⃣ Xử lý hồ sơ & nộp lệ phí (05 ngày làm việc)
4️⃣ Nhận thẻ tạm trú và sử dụng hợp pháp


Lưu ý pháp lý quan trọng khi làm thẻ tạm trú ĐT

  •  Không dùng visa du lịch để xin thẻ tạm trú đầu tư

  • Không có thủ tục gia hạn thẻ → khi hết hạn phải xin cấp thẻ mới

  • Thoái vốn / giảm vốn → phải xin lại thẻ theo mức vốn mới

  • Hộ chiếu hết hạn → thẻ tạm trú tự động mất hiệu lực

Thủ tục làm thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam gồm 4 bước: chuẩn bị hồ sơ đầu tư hợp lệ, nộp tại cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh, xử lý trong khoảng 5 ngày làm việc và nhận thẻ tạm trú có thời hạn từ 3 đến 10 năm tùy mức vốn.


VIII. Lệ phí làm thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT) tại Việt Nam

Lệ phí làm thẻ tạm trú diện đầu tư (ký hiệu ĐT1 – ĐT3)lệ phí Nhà nước bắt buộc, được thu bởi cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh theo Thông tư 25/2021/TT-BTC, và phụ thuộc trực tiếp vào thời hạn thẻ được cấp.


1. Bảng lệ phí Nhà nước (tham khảo)

Thời hạn thẻ tạm trú Lệ phí Nhà nước
Không quá 02 năm 145 USD / thẻ
Trên 02 năm đến 05 năm 155 USD / thẻ
Trên 05 năm đến 10 năm 165 USD / thẻ (áp dụng chủ yếu cho ĐT1)

👉 Lệ phí được nộp bằng VNĐ theo tỷ giá tại thời điểm nộp tại cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh.


2. Lệ phí áp dụng theo từng loại thẻ đầu tư

  • ĐT3 (3 – dưới 50 tỷ VNĐ):
    Thời hạn tối đa 03 năm → lệ phí thường là 145 USD hoặc 155 USD (tùy thời hạn được cấp thực tế).

  • ĐT2 (50 – dưới 100 tỷ VNĐ):
    Thời hạn tối đa 05 năm → lệ phí 155 USD.

  • ĐT1 (từ 100 tỷ VNĐ trở lên / dự án ưu đãi):
    Thời hạn tối đa 10 năm → lệ phí 165 USD.

⚠️ ĐT4 (dưới 3 tỷ VNĐ): không được cấp thẻ tạm trú, chỉ được cấp visa ĐT4không áp dụng lệ phí thẻ.


3. Lệ phí này đã bao gồm những gì?

  • Lệ phí cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

  • Thu trực tiếp bởi Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh

  • Không bao gồm:

    • Phí dịch vụ (nếu sử dụng đơn vị tư vấn)

    • Phí dịch thuật, công chứng

    • Phí hợp pháp hóa lãnh sự (nếu có)

    • Phí xử lý cấp tốc theo yêu cầu riêng


4. Nộp lệ phí ở đâu? Thanh toán thế nào?

  • Nơi nộp:

    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

    • Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố

  • Hình thức:

    • Nộp trực tiếp khi nộp hồ sơ hoặc khi nhận kết quả

    • Một số trường hợp có thể thanh toán online qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an

Lệ phí làm thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam dao động từ 145 đến 165 USD, tùy thời hạn thẻ: 145 USD cho thẻ không quá 2 năm, 155 USD cho thẻ từ 2 đến 5 năm và 165 USD cho thẻ từ 5 đến 10 năm. Lệ phí được nộp bằng VNĐ theo tỷ giá tại thời điểm nộp.


IX. Lưu ý pháp lý quan trọng cho nhà đầu tư – Khi nào phải đổi thẻ tạm trú đầu tư (ĐT)?

Thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT1 – ĐT3) không phải là giấy tờ vĩnh viễn. Trong nhiều trường hợp phát sinh thay đổi pháp lý, nhà đầu tư bắt buộc phải xin cấp thẻ mới, không được tiếp tục sử dụng thẻ cũ.

Dưới đây là những tình huống bắt buộc phải đổi thẻ tạm trú đầu tư mà nhà đầu tư FDI cần đặc biệt lưu ý.


1. Thoái vốn hoặc giảm vốn đầu tư → Phải xin thẻ mới theo mức vốn mới

  • Khi giảm vốn góp, chuyển nhượng cổ phần, thoái vốn một phần hoặc toàn bộ, ký hiệu thẻ ĐT có thể không còn phù hợp.

  • Ví dụ:

    • ĐT2 (50–<100 tỷ) → giảm vốn xuống 30 tỷ → phải đổi sang thẻ ĐT3

    • ĐT3 (≥3 tỷ) → giảm vốn dưới 3 tỷ → không đủ điều kiện cấp thẻ, chỉ được dùng visa ĐT4

👉 Không đổi thẻ đúng mức vốn = cư trú không đúng mục đích, tiềm ẩn rủi ro bị xử phạt hoặc rút ngắn thời hạn cư trú.


2. Hộ chiếu hết hạn hoặc đổi hộ chiếu → Thẻ tạm trú tự động mất hiệu lực

  • Thẻ tạm trú luôn gắn với số hộ chiếu.

  • Khi:

    • Hộ chiếu hết hạn

    • Hộ chiếu bị mất, hỏng

    • Đổi hộ chiếu mới (số hộ chiếu thay đổi)

➡️ Thẻ tạm trú cũ không còn giá trị pháp lý, bắt buộc phải xin cấp thẻ mới theo hộ chiếu mới.

⚠️ Lưu ý: Không có thủ tục “chuyển” thẻ sang hộ chiếu mới.


3. Visa nhập cảnh sai mục đích → Hồ sơ cấp thẻ bị từ chối

  • Nhà đầu tư phải nhập cảnh bằng visa đúng ký hiệu đầu tư (ĐT).

  • Các trường hợp thường bị từ chối hồ sơ:

    • Nhập cảnh bằng visa du lịch (DL)

    • Nhập cảnh bằng visa công tác ngắn hạn (DN)

    • Visa không còn hiệu lực hoặc sai ký hiệu

👉 Khi visa sai mục đích, bắt buộc phải thực hiện thủ tục chuyển đổi visa trước, sau đó mới được nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú ĐT.


4. Không tồn tại thủ tục “gia hạn thẻ tạm trú” → Chỉ có cấp thẻ mới

Đây là lỗi hiểu nhầm phổ biến nhất của nhà đầu tư.

  • Không có thủ tục gia hạn thẻ tạm trú

  • ✔ Khi thẻ sắp hết hạn → phải nộp hồ sơ xin cấp thẻ mới hoàn toàn

Điều này áp dụng cho:

  • Hết hạn thẻ ĐT

  • Thay đổi mức vốn

  • Thay đổi thông tin pháp lý doanh nghiệp

  • Thay đổi hộ chiếu

👉 Hồ sơ cấp thẻ mới vẫn phải chuẩn bị đầy đủ NA6 – NA8 – hồ sơ đầu tư – chứng minh vốn như lần đầu.

Checklist nhanh – Khi nào cần đổi thẻ tạm trú đầu tư?

  • Giảm vốn / thoái vốn / chuyển nhượng cổ phần

  • Đổi hoặc hết hạn hộ chiếu

  • Visa nhập cảnh sai ký hiệu ĐT

  • Thẻ sắp hết hạn (không có gia hạn)

  • Thay đổi thông tin pháp lý doanh nghiệp

👉 Đổi thẻ đúng thời điểm = cư trú an toàn – không rủi ro pháp lý.

Nhà đầu tư nước ngoài phải đổi thẻ tạm trú đầu tư khi giảm vốn, thoái vốn, đổi hộ chiếu hoặc khi thẻ hết hạn. Pháp luật Việt Nam không có thủ tục gia hạn thẻ tạm trú; mọi trường hợp đều phải xin cấp thẻ mới theo đúng mức vốn và mục đích cư trú.


X. Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho nhà đầu tư tại SenElite Law Firm

Đối với nhà đầu tư nước ngoài, thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT) không chỉ là giấy tờ cư trú mà còn là nền tảng pháp lý để quản lý doanh nghiệp, bảo lãnh gia đình và thực hiện các giao dịch dài hạn tại Việt Nam.
SenElite Law Firm cung cấp dịch vụ làm thẻ tạm trú cho nhà đầu tư theo đúng mục đích cư trú – đúng mức vốn – đúng thời hạn, hạn chế tối đa rủi ro hồ sơ bị trả hoặc bị rút ngắn thời hạn.

Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho nhà đầu tư
Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho nhà đầu tư

1. Khi nào nhà đầu tư nên sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú?

Bạn nên sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp nếu thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Lần đầu đầu tư tại Việt Nam, chưa nắm rõ phân loại ĐT1 – ĐT2 – ĐT3

  • Hồ sơ FDI có nhiều cổ đông, nhiều quốc tịch

  • Cần tối ưu thời hạn thẻ theo mức vốn thực tế

  • Muốn làm đúng ngay từ đầu, tránh:

    • Bị trả hồ sơ

    • Bị cấp thẻ ngắn hơn dự kiến

    • Phải xuất cảnh – nhập cảnh lại

  • Không có thời gian trực tiếp làm việc với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

👉 Đặc biệt phù hợp với nhà đầu tư quản lý doanh nghiệp, thành viên HĐQT, chủ công ty FDI.


2. Phạm vi dịch vụ làm thẻ tạm trú đầu tư tại SenElite

SenElite Law Firm cung cấp dịch vụ trọn gói cho nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm:

Tư vấn & chiến lược pháp lý

  • Phân tích hồ sơ đầu tư, mức vốn, ngành nghề

  • Xác định đúng ký hiệu thẻ ĐT (ĐT1 / ĐT2 / ĐT3)

  • Tư vấn thời hạn thẻ tối ưu và an toàn pháp lý

Soạn & rà soát hồ sơ

  • Soạn hồ sơ NA6 – NA8 theo đúng chuẩn Cục QLXNC

  • Rà soát IRC – ERC – hồ sơ góp vốn

  • Kiểm tra visa, hộ chiếu, tình trạng cư trú

Đại diện thực hiện thủ tục

  • Đại diện nộp hồ sơ tại:

    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

    • Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh tỉnh/thành

  • Theo dõi hồ sơ, xử lý yêu cầu bổ sung (nếu có)

  • Nhận thẻ tạm trú và bàn giao tận tay


3. Thời gian xử lý & chi phí minh bạch

  • Thời gian xử lý hồ sơ:
    05 ngày làm việc (theo quy định Nhà nước)

  • Chi phí dịch vụ:
    Được báo trọn gói – minh bạch, tùy:

    • Ký hiệu thẻ (ĐT1 / ĐT2 / ĐT3)

    • Tình trạng hồ sơ đầu tư

    • Nhu cầu xử lý thường hay ưu tiên

👉 Cam kết không phát sinh chi phí ẩn – không mập mờ lệ phí.


4. Cam kết pháp lý từ SenElite Law Firm

✔ Thực hiện đúng pháp luật xuất nhập cảnh Việt Nam

✔ Cấp thẻ đúng mục đích cư trú – đúng mức vốn

✔ Hạn chế tối đa rủi ro bị từ chối hoặc rút ngắn thời hạn

✔ Bảo mật thông tin đầu tư và hồ sơ FDI

✔ Đồng hành lâu dài trong các lần cấp mới – đổi thẻ – bảo lãnh thân nhân


Đoạn trích nổi bật (Featured Snippet – Top 0)

SenElite Law Firm cung cấp dịch vụ làm thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam (ĐT1–ĐT3), bao gồm tư vấn xác định đúng ký hiệu thẻ, soạn hồ sơ NA6–NA8, đại diện nộp và theo dõi hồ sơ tại Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh, giúp nhà đầu tư cư trú hợp pháp dài hạn, đúng mục đích và đúng thời hạn theo mức vốn.


Thông tin liên hệ – Vietnam Entry Visa Center | SenElite Law Firm

Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam

👉 Liên hệ để được tư vấn lộ trình thẻ tạm trú đầu tư phù hợp nhất với hồ sơ FDI của bạn.