Quy trình & Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

Điều kiện – Hồ sơ – Quy trình – Thời hạn – Chi phí | Update 2026

Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm


Để làm thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) cho người nước ngoài tại Việt Nam, bạn cần chuẩn bị hồ sơ theo đúng mục đích cư trú (lao động, đầu tư, thăm thân). Hồ sơ gồm: hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng, ảnh 2×3 hoặc 3×4, tờ khai NA8, văn bản bảo lãnh NA6/NA7, visa còn giá trị và giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (Giấy phép lao động LĐ1–LĐ2, giấy tờ đầu tư ĐT1–ĐT4 hoặc giấy kết hôn diện TT). Hồ sơ được nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh tỉnh/thành phố; thời gian xử lý 5–7 ngày làm việc.

Cách xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài gồm 6 bước:

  1. Xác định đúng diện cấp thẻ tạm trú theo mục đích cư trú.

  2. Chuẩn bị hồ sơ xin thẻ tạm trú đầy đủ: Hộ chiếu, ảnh, NA8, NA6/NA7, visa, giấy tờ lao động/đầu tư/thăm thân.

  3. Nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc nộp trực tuyến (nếu đủ điều kiện).

  4. Thời gian cấp thẻ tạm trú – Quy trình xét duyệt hồ sơ (thông thường 5–7 ngày làm việc).

  5. Nộp lệ phí thẻ tạm trú theo thời hạn thẻ (1–10 năm).

  6. Nhận thẻ tạm trú và sử dụng thay visa Việt Nam, được xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn thẻ.


I. Xác định đúng diện cấp thẻ tạm trú theo mục đích cư trú

Để xác định diện xin cấp thẻ tạm trú (TRC) cho người nước ngoài, người bảo lãnh cần căn cứ vào mục đích cư trú hợp pháp tại Việt Nam, ký hiệu visa khi nhập cảnh, và giấy tờ chứng minh mục đích cư trú. Các căn cứ pháp lý bao gồm: Giấy phép lao động hoặc văn bản miễn GPLĐ, Giấy chứng nhận đầu tư/góp vốn, đăng ký kết hôn – khai sinh, hoặc giấy tiếp nhận của cơ sở đào tạo.

Các diện phổ biến được cấp TRC gồm LĐ1, LĐ2 (lao động), ĐT1–ĐT3 (đầu tư), TT (thăm thân), DH (học tập), LV1–LV2 (làm việc với cơ quan Nhà nước), PV1 (phóng viên) và LS (luật sư nước ngoài). Điều kiện bắt buộc: phải có đơn vị bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam và nhập cảnh đúng mục đích.

Các diện xin cấp thẻ tạm trú phổ biến ở Việt Nam
Các diện xin cấp thẻ tạm trú phổ biến ở Việt Nam

1. Cách xác định diện TRC – Hướng dẫn nhanh, chính xác

Người nước ngoài chỉ được cấp thẻ tạm trú khi ba yếu tố dưới đây khớp hoàn toàn:

a. Mục đích cư trú thực tế

Lao động – đầu tư – thăm thân – học tập – làm việc với cơ quan Nhà nước – báo chí – luật sư…

b. Ký hiệu visa bạn nhập cảnh

Bao gồm: LĐ1, LĐ2, ĐT1–ĐT4, TT, DH, LV1, LV2, PV1, LS…

Visa phải đúng mục đích nhập cảnh, không sai ký hiệu, không nhập cảnh bằng visa du lịch.

c. Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú

• Giấy phép lao động hoặc văn bản miễn GPLĐ
• Giấy chứng nhận đầu tư/góp vốn
• Đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, xác nhận quan hệ
• Thư tiếp nhận/hợp đồng đào tạo

Nguyên tắc:

Nếu mục đích thực tế khác với visa đang có, hoặc thiếu giấy tờ chứng minh, người nước ngoài sẽ không được cấp TRC và phải chuyển đổi lại loại visa phù hợp.


2. Bảng xác định diện thẻ tạm trú – Tra cứu nhanh

2.1. Diện Lao động – LĐ1, LĐ2

LĐ1 – Không thuộc diện cấp giấy phép lao động (GPLĐ)
Áp dụng khi: có giấy xác nhận miễn giấy phép lao động theo NĐ 219/2025 (giảng viên, chuyên gia, nhà quản lý, di chuyển nội bộ…).
Hồ sơ: Xác nhận miễn giấy phép lao động + hợp đồng lao động.
Thời hạn: Tối đa 2 năm.

LĐ2 – Phải có giấy phép lao động
Áp dụng khi: có Giấy phép lao động còn hạn.
Thời hạn: Tối đa 2 năm.

Xem thêm: Thủ tục xin Giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam


2.2. Diện Đầu tư – ĐT1, ĐT2, ĐT3

Áp dụng cho: nhà đầu tư, thành viên góp vốn, đại diện tổ chức đầu tư.

ĐT1: ≥ 100 tỷ hoặc thuộc ngành nghề ưu đãi – TRC tối đa 10 năm
ĐT2: 30–100 tỷ – TRC tối đa 5 năm
ĐT3: 3–30 tỷ – TRC tối đa 3 năm
ĐT4: < 3 tỷ – chỉ được cấp visa, không được cấp TRC

Hồ sơ: Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ chứng minh góp vốn.


2.3. Diện Thăm thân – TT

Áp dụng cho:
• Thân nhân công dân Việt Nam
• Thân nhân người nước ngoài có TRC diện LĐ/ĐT

Hồ sơ: đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, xác nhận quan hệ.
Thời hạn: Tối đa 3 năm.


2.4. Diện Học tập – DH

Áp dụng cho: người nước ngoài được trường học/cơ sở đào tạo tiếp nhận.
Hồ sơ: thư tiếp nhận, chương trình đào tạo.
Thời hạn: tối đa 5 năm.


2.5. Diện làm việc với cơ quan Nhà nước – LV1, LV2

Áp dụng cho:
• Cơ quan Nhà nước
• Tổ chức chính trị – xã hội
• VCCI và các tổ chức được phép tiếp nhận chuyên gia

Thời hạn: tối đa 5 năm.


2.6. Các diện đặc thù

PV1: Phóng viên thường trú – 2 năm
LS: Luật sư nước ngoài – 5 năm
NG3: Thành viên cơ quan đại diện ngoại giao – 5 năm


3. Checklist 10 giây – xác định diện TRC chính xác

  • Vào Việt Nam làm việc? Có GPLĐ/miễn GPLĐ → LĐ1/LĐ2

  • Đầu tư vào doanh nghiệp? Xác định vốn → ĐT1–ĐT3

  • Vợ/chồng/cha/mẹ/con của công dân VN hoặc người có TRC? → TT

  • Học tập tại trường/học viện? → DH

  • Làm việc với cơ quan Nhà nước? → LV1/LV2

  • Phóng viên/luật sư? → PV1 / LS

Nếu visa và mục đích không trùng khớp, phải chuyển đổi visa trước khi xin TRC.


4. Lưu ý quan trọng

• Hộ chiếu phải còn hạn ≥ 13 tháng
• Thời hạn TRC phải ngắn hơn hộ chiếu tối thiểu 30 ngày
• Bảo lãnh phải khai báo cư trú theo NĐ 282/2025
• Diện miễn GPLĐ (NĐ 219/2025) vẫn phải xin Giấy xác nhận miễn GPLĐ
• Có thể nộp hồ sơ trực tuyến tại Cổng dịch vụ công Bộ Công an


II. Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú đúng – đủ theo quy định pháp luật

Để hồ sơ được tiếp nhận và xử lý ngay trong lần nộp đầu tiên, người bảo lãnh cần chuẩn bị theo 4 nhóm hồ sơ bắt buộc dưới đây. Mỗi nhóm có yêu cầu pháp lý riêng, kèm checklist kiểm tra tính hợp lệ.

Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài


1. Nhóm giấy tờ nhân thân bắt buộc (áp dụng cho mọi diện TRC)

1.1. Hộ chiếu bản gốc

Theo quy định, hộ chiếu phải:

  • Còn hạn tối thiểu 13 tháng (để đảm bảo thời hạn TRC < thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày).

  • Không bị rách, tẩy xóa, bong tróc trang.

  • Thể hiện rõ dấu nhập cảnh đúng mục đích (LĐ, ĐT, TT, DH…).

Lỗi thường gặp gây từ chối hồ sơ:
– Hộ chiếu sắp hết hạn (< 13 tháng).
– Nhập cảnh bằng visa DL (du lịch) nhưng xin TRC lao động/thăm thân → Không hợp lệ.


1.2. Ảnh chân dung

  • Ảnh màu nền trắng, kích thước 2×3 hoặc 3×4.

  • Chụp không đeo kính, không đội mũ.

  • Ảnh mới chụp trong vòng 6 tháng.


1.3. Tờ khai NA8 (Đơn xin cấp thẻ tạm trú)

  • Mẫu NA8 phải điền đúng, đủ các mục: thông tin cá nhân, mục đích cư trú, địa chỉ lưu trú, thời hạn đề nghị.

  • chữ ký của người nước ngoài (ký tay, không ký bằng bản scan).

  • Nếu doanh nghiệp bảo lãnh: đóng dấu tròn và dấu chức danh theo mẫu.

Tải mẫu NA8 mới nhất tại đây


1.4. Visa và dấu nhập cảnh

  • Visa phải đúng ký hiệu phù hợp diện TRC:
    LĐ1–LĐ2, ĐT1–ĐT4, TT, DH, LV1–LV2, PV1, LS…

  • Không được nhập cảnh bằng diện không phù hợp (ví dụ: DL, DN1 khi làm thẻ LĐ).


2. Nhóm giấy tờ của đơn vị/tổ chức/cá nhân bảo lãnh

2.1. Mẫu NA6 hoặc NA7

  • Mẫu NA6: Doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức bảo lãnh.

  • Mẫu NA7: Cá nhân bảo lãnh diện thăm thân.

  • Nội dung phải khớp với tờ khai NA8 và hồ sơ mục đích.

  • Doanh nghiệp phải ký, đóng dấu theo đúng thẩm quyền.

Tải mẫu NA6 mới nhất tại đây

Tải mẫu NA7 mới nhất tại đây


2.2. Hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp (áp dụng cho diện LĐ – ĐT – LV)

Gồm:

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) nếu là công ty FDI.

  • Văn bản giới thiệu/ủy quyền người nộp hồ sơ.

  • Giấy phép con liên quan (nếu lĩnh vực có điều kiện).

Lưu ý pháp lý:

Thông tin doanh nghiệp trên NA6–NA8 phải khớp hoàn toàn với giấy phép kinh doanh (tên công ty, mã số thuế, địa chỉ trụ sở).


2.3. Hồ sơ pháp lý của cá nhân bảo lãnh (áp dụng cho diện TT)

  • Căn cước công dân hoặc hộ chiếu người bảo lãnh.

  • Sổ hộ khẩu/đăng ký cư trú (nếu yêu cầu).

  • Xác nhận cư trú theo quy định Nghị định 282/2025.


3. Nhóm giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (yếu tố quan trọng nhất)

3.1. Diện Lao động (LĐ1 – LĐ2)

Phải có một trong hai:

Lỗi pháp lý phổ biến:
– Xác nhận miễn GPLĐ đã hết hạn.
– Người lao động chưa khai báo tạm trú → Bị yêu cầu bổ sung.


3.2. Diện Đầu tư (ĐT1 – ĐT3)

Hồ sơ gồm:

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) hoặc Giấy chứng nhận góp vốn.

  • Danh sách thành viên/cổ đông (để xác định mức vốn).

Chú ý:

ĐT4 (< 3 tỷ) không được cấp TRC → chỉ cấp visa tối đa 12 tháng.


3.3. Diện Thăm thân (TT)

Cần giấy tờ chứng minh quan hệ hợp pháp:

  • Đăng ký kết hôn (vợ/chồng).

  • Giấy khai sinh (cha/mẹ/con).

  • Giấy tờ nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự + dịch thuật công chứng.

Lỗi thường gặp:
– Bản dịch không đúng tiêu chuẩn Bộ Tư pháp.
– Giấy tờ quan hệ chưa hợp pháp hóa.


3.4. Diện Học tập (DH)

Cần:

  • Thư tiếp nhận hoặc hợp đồng đào tạo.

  • Quyết định phân công thực tập (nếu có).


3.5. Diện làm việc với cơ quan Nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội (LV1 – LV2)

Cần:

  • Quyết định tiếp nhận hoặc điều động.

  • Văn bản xác nhận của cơ quan chủ quản.


3.6. Diện đặc thù

  • PV1: thẻ nhà báo, văn bản cho phép hoạt động báo chí.

  • LS: chứng chỉ hành nghề + văn bản chấp thuận của Bộ Tư pháp.

  • NG3: công hàm/giấy giới thiệu cơ quan ngoại giao.


4. Nhóm giấy tờ về nơi cư trú – giấy tờ bổ sung bắt buộc (tùy địa phương)

Theo Nghị định 282/2025 và thực tiễn làm hồ sơ tại Hà Nội – TP.HCM – Đà Nẵng…:

Cần chuẩn bị:

  • Xác nhận tạm trú của Công an phường (qua app hoặc giấy xác nhận).

  • Hợp đồng thuê nhà + CMND/CCCD + sổ đỏ của chủ nhà.

  • Phiếu khai báo lưu trú điện tử (nếu yêu cầu).

Lưu ý quan trọng:

Nếu người nước ngoài chưa khai báo tạm trú hoặc chủ nhà không khai báo → Cục/Phòng xuất nhập cảnh có thể từ chối tiếp nhận.

Checklist hồ sơ TRC đầy đủ chuẩn Bộ Công an

1. Hộ chiếu + dấu nhập cảnh đúng mục đích
2. Ảnh 2×3/3×4
3. Mẫu NA8
4. Mẫu NA6/NA7
5. Giấy tờ chứng minh mục đích theo từng diện (LĐ/ĐT/TT/DH…)
6. Giấy tờ pháp lý doanh nghiệp hoặc cá nhân bảo lãnh
7. Giấy tờ về nơi cư trú (xác nhận tạm trú, hợp đồng thuê)
8. Hồ sơ dịch thuật – hợp pháp hóa lãnh sự (nếu có giấy tờ nước ngoài)


III. Hướng dẫn nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc nộp trực tuyến

Người bảo lãnh (doanh nghiệp hoặc cá nhân) có thể nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú theo hai hình thức: nộp trực tiếp tại cơ quan xuất nhập cảnh hoặc nộp trực tuyến trên Cổng dịch vụ công Bộ Công an. Dưới đây là hướng dẫn đầy đủ theo đúng quy định.

Cách nộp hồ sơ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài


A. Nộp hồ sơ trực tiếp – Quy trình chuẩn người bảo lãnh cần làm


1. Trước khi đi nộp hồ sơ – kiểm tra lần cuối

Người bảo lãnh (doanh nghiệp hoặc cá nhân) cần:

1.1. In đầy đủ bộ hồ sơ

Bộ hồ sơ phải được sắp xếp theo thứ tự mà Cục yêu cầu:

  1. NA6/NA7 (đã ký + đóng dấu tròn doanh nghiệp nếu có).

  2. NA8 bản gốc có chữ ký người nước ngoài.

  3. Hộ chiếu bản gốc.

  4. Giấy tờ mục đích cư trú (GPLĐ/xác nhận miễn GPLĐ, IRC, giấy kết hôn…).

  5. Xác nhận tạm trú (theo NĐ 282/2025).

  6. Hợp đồng thuê nhà + giấy tờ chủ nhà (nếu cần thiết).

  7. Giấy giới thiệu/ủy quyền người đi nộp.

Mẹo thực tế: Xếp hồ sơ theo từng bộ để cán bộ chỉ cần lật từng tập, tránh bị yêu cầu “tách hồ sơ ra”.


2. Khi đến Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh

2.1. Lấy số thứ tự – lựa chọn đúng quầy

Bạn chọn quầy thủ tục dành cho cấp thẻ tạm trú (thường ký hiệu TT hoặc TRC).

Sai quầy → mất lượt.


2.2. Nộp hồ sơ và trình bày mục đích

Khi đến lượt, người bảo lãnh đặt toàn bộ hồ sơ lên quầy và trình bày ngắn gọn – đúng trọng tâm:

Cách trình bày chuẩn:

“Tôi nộp hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú diện LĐ1/LĐ2/ĐT/TT/DH cho ông/bà … theo mẫu NA8 và NA6/NA7. Hồ sơ đã đầy đủ theo quy định.”

Lưu ý:

Không giải thích lan man, chỉ trả lời đúng câu hỏi cán bộ đưa ra. Việc này giúp quá trình kiểm tra hồ sơ diễn ra nhanh và tránh gây hiểu nhầm.


2.3. Cán bộ kiểm tra hồ sơ

Thông thường cán bộ sẽ kiểm tra theo thứ tự:

  • Hộ chiếu và dấu nhập cảnh.

  • Visa có đúng mục đích hay không.

  • Giấy phép lao động hoặc giấy tờ đầu tư/thăm thân.

  • NA6/NA7 có đúng thẩm quyền ký và đóng dấu.

  • Xác nhận tạm trú.

Nếu hồ sơ hợp lệ:
Cán bộ nhập dữ liệu → In phiếu tiếp nhận và hẹn trả kết quả.

Nếu thiếu hồ sơ:
Cán bộ ghi rõ mục cần bổ sung.
Bạn chỉ được bổ sung 01 lần – nếu sai thêm lần nữa phải nộp lại từ đầu.


3. Sau khi được tiếp nhận hồ sơ

3.1. Nhận Phiếu hẹn

Phiếu hẹn ghi rõ:

  • Mã hồ sơ

  • Ngày trả kết quả (thường 5–7 ngày làm việc)

  • Lệ phí phải nộp

Bạn kiểm tra kỹ để tránh sai sót thông tin cá nhân.


3.2. Đóng lệ phí

Lệ phí theo Thông tư 25/2021/TT-BTC:

  • Thẻ 2 năm: 145 USD

  • Thẻ 3–5 năm: 155 USD

  • Thẻ 10 năm (ĐT1): 165 USD

Thanh toán bằng tiền Việt theo tỷ giá niêm yết của Cục.


3.3. Đến ngày trả kết quả

Mang theo:

  • Phiếu hẹn

  • CMND/CCCD người đi nhận

  • Giấy ủy quyền (nếu không phải người nộp hồ sơ ban đầu)

Khi nhận thẻ, kiểm tra kỹ:
• Họ tên
• Hộ chiếu
• Ngày sinh
• Quốc tịch
• Thời hạn thẻ
Sai thông tin → đề nghị chỉnh sửa ngay trong ngày.


B. Nộp hồ sơ trực tuyến (Online) – Hướng dẫn thực tế cho người bảo lãnh


1. Điều kiện để nộp online

Doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh phải có:

  • Tài khoản định danh mức độ 2 (VNeID) hoặc tài khoản doanh nghiệp đã xác thực.

  • File scan rõ nét, khổ A4, PDF/JPG.

  • Giấy tờ nước ngoài đã hợp pháp hóa + dịch công chứng trước khi tải lên.


2. Quy trình chi tiết nộp online

Bước 1. Đăng nhập Cổng dịch vụ công Bộ Công an

https://dichvucong.bocongan.gov.vn

→ Chọn Xuất nhập cảnh → Cấp thẻ tạm trú.


Bước 2. Điền tờ khai điện tử

  • Điền đầy đủ thông tin hộ chiếu, thời hạn thẻ, mục đích cư trú.

  • Đính kèm các file NA6/NA7, NA8, GPLĐ, giấy tờ thăm thân, IRC…

  • Kiểm tra lại tên file, dung lượng, hình ảnh.

Mẹo thực tế:
Tên file nên đặt dạng: “NA8 – Nguyen Van A – TRC.pdf” để tránh nhầm lẫn.


Bước 3. Chờ xác nhận “Tiếp nhận hồ sơ”

Trong 24–48 giờ, hệ thống trả kết quả:

  • Chấp nhận hồ sơ → chuyển bước nộp bản gốc.

  • Yêu cầu bổ sung → upload lại hoặc chuẩn bị mang bản gốc đến đối chiếu.


Bước 4. Mang bản gốc đối chiếu (nếu được yêu cầu)

Một số tỉnh thành yêu cầu kiểm tra giấy tờ gốc trước khi cấp TRC.
Đem theo đúng bộ hồ sơ đã upload.


Bước 5. Nhận phiếu hẹn và nộp lệ phí

Lệ phí có thể thanh toán online hoặc tại quầy khi đối chiếu giấy tờ.


3. Những lỗi khiến hồ sơ online bị từ chối

  • File scan mờ, thiếu dấu đỏ.

  • Giấy phép lao động hết hạn hoặc sai thông tin (địa chỉ công ty, chức danh).

  • Giấy kết hôn/chứng sinh không hợp pháp hóa lãnh sự.

  • NA6–NA8 điền thông tin không khớp (địa chỉ, mã số thuế…).

  • Người bảo lãnh không có tài khoản định danh hoặc không xác thực được.

  • Không khai báo tạm trú theo NĐ 282/2025.


4. Khi nào nên chọn nộp trực tuyến?

  • Hồ sơ ít giấy tờ, rõ ràng (như diện LĐ2, ĐT3).

  • Người bảo lãnh không muốn chờ lâu tại quầy.

  • Hồ sơ thăm thân đã đủ bản hợp pháp hóa và dịch công chứng.

Khi nào nên nộp trực tiếp?

  • Hồ sơ phức tạp, cần giải trình (ĐT1, miễn GPLĐ, hồ sơ thăm thân đặc biệt).

  • Giấy tờ có khả năng bị yêu cầu đối chiếu.


IV. Thời gian cấp thẻ tạm trú – Quy trình xét duyệt hồ sơ

Thời gian cấp thẻ tạm trú (TRC) là 5–7 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ được tiếp nhận hợp lệ. Hồ sơ trải qua 4 bước xét duyệt: tiếp nhận – thẩm tra giấy tờ và mục đích cư trú – phê duyệt cấp thẻ – trả kết quả. Hồ sơ có thể kéo dài nếu visa không đúng mục đích, giấy tờ chưa hợp pháp hóa, thiếu xác nhận tạm trú hoặc doanh nghiệp bảo lãnh chưa đủ điều kiện pháp lý.

1. Thời gian xét duyệt hồ sơ thẻ tạm trú (theo quy định & thực tế)

Theo quy định chung của Bộ Công an, thời gian giải quyết thủ tục cấp thẻ tạm trú là:

Thời gian theo quy định:

  • Từ 05–07 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan xuất nhập cảnh tiếp nhận hồ sơ hợp lệ.

Thời gian thực tế tại các thành phố lớn:

  • Hà Nội: 5–7 ngày làm việc (có những đợt cao điểm kéo dài đến 8–10 ngày).

  • TP. Hồ Chí Minh: 5–7 ngày làm việc, hồ sơ diện ĐT và TT thường xét nhanh hơn LĐ.

  • Các tỉnh: thường 4–6 ngày nếu hồ sơ đơn giản và đủ giấy tờ.

Lưu ý quan trọng:

Thời gian xử lý chỉ bắt đầu tính từ khi hồ sơ được xác nhận “Hồ sơ hợp lệ”.

Nếu hồ sơ phải bổ sung → thời gian được tính lại từ đầu.


2. Các giai đoạn xử lý hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh

Hồ sơ TRC thường trải qua 4 giai đoạn sau:


Giai đoạn 1: Tiếp nhận hồ sơ (Ngày Nộp)

Cán bộ kiểm tra:

  • Đúng mẫu biểu NA6–NA7–NA8

  • Giấy tờ mục đích cư trú (GPLĐ, IRC, giấy kết hôn…)

  • Hộ chiếu & visa nhập cảnh

  • Xác nhận tạm trú

  • Thẩm quyền bảo lãnh và dấu doanh nghiệp

Kết quả:
– Nếu hợp lệ → cấp Phiếu hẹn trả kết quả
– Nếu chưa hợp lệ → yêu cầu bổ sung 01 lần (theo quy chế tiếp nhận)


Giai đoạn 2: Thẩm tra & xác minh hồ sơ (Ngày 2–4)

Trong giai đoạn này, cơ quan xuất nhập cảnh sẽ:

  • Kiểm tra tính pháp lý của doanh nghiệp (địa chỉ thật, ngành nghề, tình trạng thuế).

  • Đối chiếu giấy phép lao động/xác nhận miễn GPLĐ với dữ liệu của Sở Lao động.

  • Xác minh quan hệ gia đình đối với hồ sơ thăm thân (TT).

  • Kiểm tra tình trạng xuất nhập cảnh, quá hạn, vi phạm (nếu có).

  • Kiểm tra tạm trú của người nước ngoài theo Nghị định 282/2025.

Lưu ý thực tế:
– Trường hợp giấy tờ nước ngoài chưa hợp pháp hóa → hồ sơ dừng xử lý.
– Nếu người nước ngoài từng bị phạt cư trú/vi phạm → có thể kéo dài thời gian xác minh.


Giai đoạn 3: Phê duyệt cấp thẻ (Ngày 4–6)

Hồ sơ thẩm tra đạt yêu cầu được chuyển đến bộ phận phê duyệt. Tại đây:

  • Cán bộ nhập dữ liệu vào hệ thống quản lý TRC

  • Sản xuất thẻ nhựa (PVC)

  • Kiểm tra lại thông tin lần cuối: họ tên, ngày sinh, quốc tịch, thời hạn thẻ, ký hiệu diện

Giai đoạn này thường chiếm phần lớn thời gian xử lý.


Giai đoạn 4: Trả kết quả – nhận thẻ tạm trú (Ngày 5–7)

Người bảo lãnh hoặc người được ủy quyền mang:

  • Phiếu hẹn

  • CMND/CCCD

  • Giấy ủy quyền (nếu cần)

Sau đó tiến hành:

  • Kiểm tra thông tin trên thẻ

  • Nộp lệ phí theo Thông tư 25/2021/TT-BTC

  • Ký nhận và đóng hồ sơ


3. Các trường hợp hồ sơ bị kéo dài hoặc tạm dừng xử lý

Hồ sơ có thể bị kéo dài do các nguyên nhân:

(1) Visa và mục đích cư trú không khớp

Ví dụ: nhập cảnh bằng DL, TT nhưng xin thẻ LĐ2.
→ Yêu cầu chuyển đổi visa trước khi làm TRC.

(2) Giấy tờ nước ngoài chưa hợp pháp hóa lãnh sự

Thường gặp ở diện TT, LS, DH.

(3) Xác nhận tạm trú chưa cập nhật (theo NĐ 282/2025)

→ Hệ thống không ghi nhận → không cấp TRC.

(4) Người lao động chưa xác nhận vị trí, chức danh đúng nội dung GPLĐ

→ Yêu cầu giải trình lại với doanh nghiệp.

(5) Doanh nghiệp không hoạt động hoặc có cảnh báo thuế

→ Hồ sơ tạm treo để xác minh tình trạng pháp lý của doanh nghiệp.

(6) Định dạng hồ sơ online không đúng yêu cầu

Scan mờ, tải lên thiếu trang, sai file.


4. Thời gian xử lý nhanh hơn có được không?

Theo quy định:
Không có chế độ “cấp nhanh” hay “cấp khẩn” đối với TRC.
Tuy nhiên thực tế có thể rút ngắn xuống 3–4 ngày nếu:

  • Hồ sơ chuẩn 100%

  • Người nước ngoài không có lịch sử vi phạm

  • Công ty bảo lãnh hoạt động ổn định, dữ liệu trùng khớp

Không thể đảm bảo nhanh hơn 3 ngày vì còn phụ thuộc quy trình in thẻ và phê duyệt nội bộ.


5. Mẹo thực tế giúp hồ sơ được xét duyệt nhanh

  • Chuẩn hóa tờ khai NA6–NA7–NA8 bằng mẫu điện tử để tránh sai sót.

  • Kiểm tra kỹ dấu nhập cảnh có đúng mục đích.

  • Giấy tờ quan hệ phải hợp pháp hóa – dịch công chứng trước khi nộp.

  • Tạm trú phải được khai báo đúng thời gian, đúng địa điểm.

  • Nên nộp hồ sơ buổi sáng để được xử lý trong ngày.

  • Luôn mang theo bản cứng và bản mềm của toàn bộ hồ sơ.


V. Lệ phí nhà nước khi thực hiện thủ tục làm thẻ tạm trú theo thời hạn thẻ

Người bảo lãnh hoặc người được ủy quyền phải nộp lệ phí cấp thẻ tạm trú khi hồ sơ được chấp nhận và có Phiếu hẹn trả kết quả. Mức phí được quy định thống nhất theo Thông tư 25/2021/TT-BTC và được thu bằng tiền Việt Nam theo tỷ giá niêm yết tại thời điểm nộp.


1. Mức lệ phí theo thời hạn thẻ tạm trú

Thời hạn thẻ tạm trú Mức lệ phí (USD) theo quy định Ghi chú
Tối đa 2 năm 145 USD Áp dụng cho các diện LĐ, TT, DH, LS, PV1…
Trên 2 năm đến 5 năm 155 USD Áp dụng cho ĐT2, ĐT3, LV1, LV2…
Tối đa 10 năm (ĐT1) 165 USD Chỉ áp dụng cho nhà đầu tư ĐT1

Lưu ý:
– Cơ quan xuất nhập cảnh thu tiền Việt Nam, không thu USD trực tiếp.
– Mức quy đổi dựa trên tỷ giá hạch toán được niêm yết tại thời điểm nộp phí.
– Lệ phí không được hoàn lại nếu người bảo lãnh rút hồ sơ hoặc hồ sơ bị từ chối do khai sai, không đáp ứng điều kiện.


2. Thời điểm nộp lệ phí

Người bảo lãnh nộp lệ phí tại một trong hai thời điểm:

(1) Khi nhận Phiếu hẹn

Nhiều địa phương thu lệ phí ngay khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ.

(2) Khi đến nhận thẻ

Một số Phòng Xuất nhập cảnh thu lệ phí khi trả kết quả.

Thực tế:
Hà Nội và TP.HCM có thể áp dụng linh hoạt tùy từng hồ sơ và từng đợt cao điểm.


3. Hình thức thanh toán

Tùy cơ quan tiếp nhận, người bảo lãnh có thể thanh toán theo một trong các hình thức:

  • Nộp tiền mặt bằng VND tại quầy thu phí

  • Quét mã QR (nếu điểm tiếp nhận hỗ trợ)

  • Thanh toán POS (thẻ ngân hàng – tùy địa phương)

Không chấp nhận:
– Chuyển khoản
– Thanh toán bằng ngoại tệ (USD/EUR…)


4. Kiểm tra thông tin trước khi nộp lệ phí

Người bảo lãnh phải rà soát lại:

  • Mục đích cư trú và diện thẻ có đúng hay không

  • Thời hạn thẻ được cấp có phù hợp với hồ sơ, GPLĐ, IRC, hộ chiếu

  • Thời hạn hộ chiếu còn đủ dài (thẻ phải ngắn hơn hộ chiếu tối thiểu 30 ngày)

Nếu thấy thời hạn thẻ không đúng:
→ Yêu cầu cán bộ điều chỉnh trước khi nộp lệ phí.


5. Những lỗi thường gặp khiến hồ sơ bị chậm cấp phí hoặc cấp sai thời hạn

  • Doanh nghiệp xin thẻ 2 năm nhưng GPLĐ chỉ còn 14–16 tháng

  • Thẻ diện TT đề nghị 3 năm nhưng hộ chiếu chỉ còn hạn 3 năm lẻ 10 ngày

  • Thẻ đầu tư xin 5 năm nhưng vốn góp thực tế không đủ ĐT2

  • Cán bộ xét duyệt ghi sai ngày sinh, quốc tịch, hộ chiếu nhưng người nộp không kiểm tra

  • Lệ phí thu theo sai mệnh giá (hiếm nhưng có xảy ra)

Khuyến nghị:
Luôn kiểm tra kỹ phiếu hẹn – thời hạn đề nghị – hồ sơ pháp lý trước khi thanh toán.


6. Mẹo giúp người bảo lãnh tránh phát sinh chi phí và trễ hẹn

  • Chuẩn bị hồ sơ đúng ngay từ đầu để tránh phải nộp lại tiền sau khi bị từ chối.

  • Kiểm tra thời hạn GPLĐ, IRC, hộ chiếu trước khi đề nghị thời hạn thẻ.

  • Không đến nộp lệ phí sát giờ hành chính vì có thể không xử lý kịp trong ngày.

  • Giữ lại biên lai nộp phí (bản gốc + bản scan) để đối chiếu khi nhận thẻ.


VI. Nhận thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Sau khi hồ sơ được xét duyệt và người bảo lãnh nộp lệ phí, cơ quan xuất nhập cảnh sẽ cấp Phiếu hẹn trả kết quả. Đến ngày hẹn, người bảo lãnh hoặc người được ủy quyền đến nhận thẻ theo hướng dẫn dưới đây.


1. Ai được đến nhận thẻ?

Theo quy định, người đến nhận thẻ có thể là:

  1. Người bảo lãnh (đại diện doanh nghiệp hoặc cá nhân bảo lãnh)

  2. Người nước ngoài được cấp thẻ

  3. Người được ủy quyền (có giấy ủy quyền kèm CCCD)

Khuyến nghị thực tế:
Doanh nghiệp nên để người nộp hồ sơ ban đầu hoặc bộ phận HR/Legal tới nhận để thuận tiện khi có sai sót cần chỉnh.


2. Giấy tờ cần mang theo khi nhận thẻ

Để nhận thẻ tạm trú, cần chuẩn bị:

  • Phiếu hẹn trả kết quả (bắt buộc)

  • CMND/CCCD của người nhận

  • Giấy ủy quyền (nếu người nhận không phải người nộp hồ sơ)

  • Hộ chiếu gốc của người nước ngoài (để đối chiếu khi cần)

Mẹo: Luôn mang theo toàn bộ bản sao hồ sơ để phòng trường hợp cán bộ yêu cầu kiểm tra lại.


3. Quy trình nhận thẻ tạm trú (tại Cục/Phòng XNC)

Bước 1. Lấy số thứ tự tại quầy trả kết quả

Chọn đúng quầy trả kết quả TRC (thường ký hiệu “TRẢ KẾT QUẢ – THẺ TẠM TRÚ”).


Bước 2. Nộp phiếu hẹn và xuất trình giấy tờ

Nhân viên tiếp nhận kiểm tra:

  • Số hồ sơ

  • Họ tên người nhận

  • Hộ chiếu người nước ngoài

  • Thông tin bảo lãnh


Bước 3. Nhận thẻ tạm trú được in sẵn

Thẻ được in trên chất liệu nhựa PVC, gồm:

  • Ảnh người nước ngoài

  • Ký hiệu thẻ (LĐ1, LĐ2, ĐT1… TT…)

  • Số thẻ tạm trú

  • Thời hạn và nơi cấp

  • Số hộ chiếu, ngày sinh, quốc tịch


Bước 4. Kiểm tra thông tin ngay tại quầy

Người nhận phải kiểm tra tất cả thông tin sau:

  1. Họ tên (đúng theo hộ chiếu)

  2. Ngày sinh, giới tính, quốc tịch

  3. Số hộ chiếu

  4. Ký hiệu và diện thẻ (LĐ1/LĐ2, ĐT1–ĐT3, TT, DH…)

  5. Thời hạn thẻ

  6. Ảnh trên thẻ

  7. Dấu mộc và mã QR

Nếu phát hiện sai:
→ Báo ngay cho cán bộ để chỉnh sửa trong ngày, không được mang thẻ về rồi quay lại sau.


4. Khi nào thẻ phải được chỉnh sửa hoặc làm lại?

Thẻ phải chỉnh sửa khi:

  • Sai thông tin cá nhân (tên, số hộ chiếu, quốc tịch…)

  • Sai thời hạn thẻ

  • Sai diện thẻ hoặc ký hiệu visa

  • Ảnh không khớp hoặc bị lỗi in

  • Doanh nghiệp bảo lãnh thay đổi thông tin pháp lý (hiếm gặp)

Việc chỉnh sửa không mất phí nếu lỗi từ cơ quan cấp thẻ.


5. Quyền lợi của người nước ngoài sau khi nhận thẻ

Thẻ tạm trú mang lại các quyền sau:

5.1. Quyền cư trú hợp pháp

Người nước ngoài được cư trú tại Việt Nam trong thời hạn của thẻ mà không cần gia hạn visa.

5.2. Quyền xuất nhập cảnh nhiều lần

Không cần xin visa lại; chỉ cần xuất trình hộ chiếu + TRC.

5.3. Thuận lợi trong các giao dịch pháp lý

Được đăng ký tạm trú, giao dịch ngân hàng, mua bảo hiểm, làm GPLĐ, đăng ký xe, ký hợp đồng…

5.4. Nhanh chóng xử lý thủ tục hành chính

Các thủ tục liên quan đến lao động, đầu tư, giấy phép cư trú đều dễ dàng hơn.


6. Lỗi thường gặp khi nhận thẻ tạm trú

  • Không kiểm tra kỹ thông tin → phát hiện sai sau khi về → phải nộp lại hồ sơ chỉnh sửa

  • Phiếu hẹn bị mất → phải xin xác minh lại mã hồ sơ

  • Ảnh trên thẻ mờ hoặc không giống ảnh gốc

  • Sai ký hiệu diện thẻ (nhất là LĐ1/LĐ2 và ĐT2/ĐT3)

Lưu ý:
Cán bộ chỉ hỗ trợ chỉnh sửa trong cùng ngày hoặc sớm nhất có thể. Nếu phát hiện muộn, thời gian sửa lại mất 3–5 ngày.


7. Sau khi nhận thẻ – cần làm gì?

Người bảo lãnh nên:

  • Scan và lưu trữ bản mềm của TRC

  • Cập nhật hồ sơ nhân sự/hồ sơ đầu tư

  • Nhắc người nước ngoài khai báo tạm trú định kỳ nếu thay đổi chỗ ở

  • Theo dõi thời hạn thẻ để gia hạn trước 30–45 ngày


VII. Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Thủ tục xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam yêu cầu hồ sơ đầy đủ, đúng mục đích cư trú và tuân thủ nhiều quy định pháp lý (LĐ – ĐT – TT – DH – LV – LS – PV1). Với kinh nghiệm xử lý hàng nghìn hồ sơ, Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm hỗ trợ trọn gói từ tư vấn diện thẻ, rà soát pháp lý, chuẩn bị hồ sơ đến nộp hồ sơ và nhận thẻ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh trên toàn quốc.

Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam của Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm hỗ trợ trọn gói từ tư vấn xác định đúng diện thẻ (LĐ1, LĐ2, ĐT1–ĐT3, TT, DH…), chuẩn hóa hồ sơ, soạn NA6–NA8, nộp và theo dõi hồ sơ tại cơ quan xuất nhập cảnh đến khi nhận thẻ. Hỗ trợ nhanh, đúng luật, tối ưu thời gian cho doanh nghiệp và người nước ngoài.

Dịch vụ phù hợp với doanh nghiệp, nhà đầu tư, chuyên gia nước ngoài, gia đình có thân nhân là người nước ngoài hoặc bất kỳ trường hợp nào cần làm thẻ tạm trú nhanh – đúng – hợp lệ.


1. Các dịch vụ thẻ tạm trú SenElite cung cấp

• Tư vấn và xác định đúng diện thẻ tạm trú (LĐ1, LĐ2, ĐT1–ĐT3, TT, DH, LV1–LV2, PV1…)

Đánh giá mục đích cư trú, visa, giấy tờ hiện có để xác định diện TRC hợp lệ nhất, tránh sai diện phải làm lại hồ sơ.

• Kiểm tra hồ sơ pháp lý và giấy tờ liên quan

Đối chiếu GPLĐ, IRC, giấy kết hôn, giấy khai sinh, giấy tờ cư trú theo Nghị định 282/2025 để đảm bảo phù hợp khi nộp.

• Soạn toàn bộ mẫu biểu theo quy định

Chuẩn hóa NA6 – NA7 – NA8, thư giải trình (nếu cần), hồ sơ doanh nghiệp, giấy tờ công chứng, hợp pháp hóa.

• Đại diện khách hàng nộp hồ sơ và làm việc với cơ quan xuất nhập cảnh

Trực tiếp nộp hồ sơ, theo dõi quá trình xét duyệt và xử lý các yêu cầu bổ sung.

• Nhận thẻ tạm trú và bàn giao tận nơi

Kiểm tra thông tin trên thẻ và bàn giao đúng thời hạn.

• Dịch vụ xử lý hồ sơ khó, hồ sơ bị từ chối

Bao gồm: sai mục đích visa, giấy tờ thiếu, GPLĐ hết hạn, đầu tư vốn thấp, thăm thân không hợp pháp hóa…


2. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ SenElite

  • Xử lý đúng luật – đúng diện – đúng thời hạn

  • Tỷ lệ hồ sơ đạt cao do kiểm tra pháp lý chặt chẽ trước khi nộp

  • Hồ sơ đơn giản hóa tối đa, khách hàng chỉ cần cung cấp bản gốc

  • Tiết kiệm thời gian, không phải đi lại nhiều lần

  • Hỗ trợ 24/7 qua Zalo – WhatsApp – Email

  • Bí mật thông tin tuyệt đối, bảo mật hồ sơ theo tiêu chuẩn ngành luật


3. Đối tượng SenElite hỗ trợ

  • Doanh nghiệp tuyển dụng người nước ngoài

  • Nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

  • Chuyên gia – lao động kỹ thuật – quản lý

  • Gia đình có người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam

  • Học viên, sinh viên, người thực tập tại các cơ sở đào tạo

  • Phóng viên thường trú, luật sư nước ngoài, tổ chức quốc tế


4. Quy trình làm việc với SenElite

  • Tiếp nhận thông tin & phân tích hồ sơ

  • Xác định diện TRC & danh mục giấy tờ cần chuẩn bị

  • Ký hợp đồng dịch vụ (nếu có)

  • Soạn hồ sơ & đại diện khách hàng nộp

  • Theo dõi xét duyệt & xử lý phát sinh

  • Nhận thẻ & bàn giao cho khách hàng


Thông tin liên hệ

Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm
Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam