Thẻ tạm trú cho người nước ngoài (Temporary Residence Card – TRC Vietnam) là giải pháp cư trú dài hạn hợp pháp tại Việt Nam, giúp người nước ngoài sinh sống, làm việc, đầu tư hoặc đoàn tụ gia đình mà không phải gia hạn visa nhiều lần. Bài viết dưới đây cung cấp toàn bộ thông tin quan trọng nhất: Thẻ tạm trú là gì, ai cần làm, điều kiện, hồ sơ, thủ tục cấp TRC Vietnam và những lưu ý pháp lý không thể bỏ qua.
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?
Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) là giấy tờ do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài cư trú hợp pháp dài hạn và thay thế visa trong thời hạn từ 1 đến 10 năm, tùy mục đích như lao động, đầu tư hoặc thăm thân. Người được cấp thẻ tạm trú có thể xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa trong thời gian thẻ còn hiệu lực.
I. Thẻ tạm trú là gì? (TRC Vietnam là gì?)
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài (Temporary Residence Card – TRC Vietnam) là giấy tờ do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài cư trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam và thay thế visa trong thời hạn từ 1 đến 10 năm, tùy theo mục đích như lao động, đầu tư, thăm thân hoặc học tập.

1. Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?
Về định nghĩa pháp lý, theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, thẻ tạm trú là chứng từ xác nhận quyền cư trú có thời hạn của người nước ngoài tại Việt Nam trong thời hạn ghi trên thẻ.
Có thể hiểu một cách đơn giản:
👉 Thẻ tạm trú cho người nước ngoài (TRC) là một “visa dài hạn đặc biệt” dành cho người nước ngoài đủ điều kiện cư trú lâu dài tại Việt Nam.
Thẻ tạm trú được cấp cho các nhóm đối tượng phổ biến sau:
-
Người lao động nước ngoài (LĐ1, LĐ2)
-
Nhà đầu tư nước ngoài (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4)
-
Du học sinh, người học tập tại Việt Nam (DH)
-
Người làm việc cho tổ chức nước ngoài (NN1, NN2)
-
Người nước ngoài có thân nhân là công dân Việt Nam (TT)
2. TRC Vietnam khác gì visa ngắn hạn và thẻ thường trú?
🔸 TRC ≠ Visa ngắn hạn
-
Visa ngắn hạn (DL, EV, DN…):
-
Thời hạn phổ biến: 30 ngày – 3 tháng
-
Chỉ cho phép lưu trú tạm thời
-
Phải gia hạn visa nhiều lần hoặc xuất cảnh khi hết hạn
-
-
Thẻ tạm trú (TRC):
-
Thời hạn từ 1 đến 10 năm
-
Cho phép cư trú liên tục dài hạn
-
Không cần gia hạn visa nhiều lần trong năm
-
🔸 TRC ≠ Thẻ thường trú (PRC)
-
Thẻ tạm trú (TRC):
-
Có thời hạn xác định
-
Áp dụng cho người đang làm việc, đầu tư, học tập hoặc có thân nhân tại Việt Nam
-
-
Thẻ thường trú (Permanent Residence Card):
-
Có giá trị lâu dài (không thời hạn cư trú)
-
Điều kiện cấp rất chặt chẽ
-
Chỉ áp dụng cho một số trường hợp đặc biệt (cư trú lâu năm, có công lao, vợ/chồng/con của công dân Việt Nam…)
-
Thẻ tạm trú tiếng Anh là Temporary Residence Card, thường được viết tắt là TRC (Temporary Residence Card). Đây là giấy tờ thay thế visa dài hạn, cho phép người nước ngoài cư trú có thời hạn tại Việt Nam, có thể dùng để xuất nhập cảnh nhiều lần và có nhiều lợi ích khác.
👉 Phần lớn người nước ngoài tại Việt Nam sẽ sử dụng TRC Vietnam, không phải thẻ thường trú.
3. Thẻ tạm trú có thay visa không?
Câu trả lời là: CÓ.
Trong thời hạn còn hiệu lực, thẻ tạm trú hoàn toàn thay thế visa.
✅ Khi nào thẻ tạm trú thay thế visa?
-
Xuất nhập cảnh:
Người có TRC được xuất cảnh – nhập cảnh Việt Nam nhiều lần, chỉ cần trình hộ chiếu + thẻ tạm trú, không cần xin visa hoặc công văn nhập cảnh. -
Cư trú dài hạn:
Không phải gia hạn visa mỗi 1–3 tháng; được cư trú liên tục đến ngày hết hạn thẻ. -
Thủ tục hành chính:
TRC Vietnam được chấp nhận khi:-
Mở tài khoản ngân hàng
-
Thuê/mua căn hộ chung cư
-
Đăng ký kết hôn
-
Làm bằng lái xe tại Việt Nam
-
✅ Khi nào vẫn cần visa hoặc giấy tờ tương đương?
-
Thẻ tạm trú hết hạn → phải gia hạn thẻ hoặc làm visa mới
-
Thay đổi hộ chiếu → phải làm thủ tục cấp đổi thẻ tạm trú
-
Mất thẻ tạm trú → phải xin cấp lại hoặc xin visa rời để xuất cảnh
TRC Vietnam = visa dài hạn cho người nước ngoài
Có giá trị thay thế visa trong thời hạn thẻ
Cho phép cư trú & xuất nhập cảnh nhiều lần
Thời hạn từ 1–10 năm tùy diện
Phù hợp với lao động, nhà đầu tư, kết hôn, học tập
II. Ai cần làm thẻ tạm trú tại Việt Nam?
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài được cấp cho những người có nhu cầu cư trú dài hạn hợp pháp tại Việt Nam, nhằm thay thế visa ngắn hạn, cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần và sinh sống ổn định trong thời gian từ 1 đến 10 năm tùy từng diện.
Nếu bạn là người nước ngoài ở Việt Nam trên 6 tháng, đặc biệt để làm việc, đầu tư hoặc đoàn tụ gia đình, thì thẻ tạm trú (TRC Vietnam) gần như là giấy tờ bắt buộc hoặc rất cần thiết.
1. Các trường hợp bắt buộc hoặc nên làm thẻ tạm trú (TRC)
🔹 Người lao động nước ngoài
-
Có Giấy phép lao động (GPLĐ) hoặc Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động
-
Làm việc cho doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam
-
Visa ban đầu có ký hiệu LĐ1, LĐ2
👉 Đây là nhóm phổ biến nhất cần làm thẻ tạm trú.
🔹 Nhà đầu tư và chủ doanh nghiệp nước ngoài
-
Góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
-
Là:
-
Chủ công ty TNHH 1 thành viên
-
Thành viên công ty TNHH 2 thành viên trở lên
-
Thành viên HĐQT công ty cổ phần
-
-
Visa đầu tư ký hiệu ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4
👉 Thẻ tạm trú diện đầu tư có thời hạn dài nhất, có thể lên đến 10 năm.
🔹 Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam
-
Là vợ hoặc chồng hợp pháp của công dân Việt Nam
-
Hoặc thân nhân của người nước ngoài đã có thẻ tạm trú
-
Visa ký hiệu TT
👉 Thẻ tạm trú diện thăm thân giúp cư trú ổn định lâu dài, thay cho việc gia hạn visa thăm thân nhiều lần.
🔹 Thân nhân đi cùng người nước ngoài
-
Vợ/chồng, con của:
-
Người lao động nước ngoài
-
Nhà đầu tư nước ngoài
-
Người nước ngoài có thẻ tạm trú hợp lệ
-
🔹 Các nhóm đặc thù khác được cấp thẻ tạm trú
-
Luật sư nước ngoài có Giấy phép hành nghề tại Việt Nam (LS)
-
Học sinh, sinh viên, thực tập sinh theo chương trình hợp tác (DH)
-
Chuyên gia, người làm việc cho tổ chức nước ngoài (NN1, NN2)
-
Thành viên cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế và thân nhân (NG3)
-
Phóng viên thường trú tại Việt Nam (PV1)
2. Trường hợp không cần làm thẻ tạm trú
Bạn chưa cần làm thẻ tạm trú nếu chỉ thuộc các trường hợp sau:
-
Lưu trú ngắn hạn tại Việt Nam
-
Nhập cảnh bằng visa du lịch (DL) và không làm việc, đầu tư
-
Visa công tác ngắn ngày, thời gian lưu trú ngắn
-
Không có nhu cầu cư trú dài hạn hoặc xuất nhập cảnh nhiều lần
👉 Trong các trường hợp này, visa ngắn hạn là đủ, chưa cần TRC.
3. Lưu ý quan trọng – Tránh nhầm lẫn phổ biến
-
Thẻ tạm trú (TRC):
-
Chỉ áp dụng cho người nước ngoài
-
Do Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh cấp
-
Có giá trị thay thế visa
-
-
Đăng ký tạm trú của công dân Việt Nam:
-
Áp dụng cho công dân Việt Nam
-
Thực hiện khi ở ngoài nơi thường trú từ 30 ngày trở lên
-
KHÔNG phải thẻ tạm trú, không liên quan đến TRC
-
👉 Hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau, nhưng rất hay bị nhầm.
4. Điều kiện chung để người nước ngoài được cấp thẻ tạm trú
Người nước ngoài chỉ được cấp thẻ tạm trú khi đồng thời đáp ứng:
-
Nhập cảnh hợp pháp, hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng
-
Có giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú:
-
GPLĐ / miễn GPLĐ
-
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
-
Giấy đăng ký kết hôn, khai sinh…
-
-
Có tổ chức/cá nhân tại Việt Nam bảo lãnh
-
Đã đăng ký tạm trú tại công an phường/xã nơi cư trú
Bạn có cần làm thẻ tạm trú không?
👉 Cần làm TRC nếu bạn là người nước ngoài:
Làm việc, đầu tư, học tập, kết hôn tại Việt Nam
Ở Việt Nam dài hạn
Muốn xuất nhập cảnh nhiều lần mà không xin visa
👉 Chưa cần TRC nếu bạn:
Chỉ du lịch hoặc công tác ngắn ngày
Không có nhu cầu cư trú dài hạn
III. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Để được cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam (TRC Vietnam), người nước ngoài phải đồng thời đáp ứng các điều kiện pháp lý bắt buộc và có giấy tờ chứng minh đúng mục đích cư trú theo quy định của pháp luật Việt Nam.

1. Điều kiện pháp lý bắt buộc để xin thẻ tạm trú
Người nước ngoài chỉ được xem xét cấp thẻ tạm trú khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
-
Nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam
Có dấu kiểm chứng nhập cảnh của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại cửa khẩu quốc tế. -
Visa đúng mục đích xin thẻ tạm trú
Loại thị thực đang sử dụng phải phù hợp với loại thẻ tạm trú dự kiến cấp, ví dụ:-
Lao động: Visa LĐ1, LĐ2
-
Đầu tư: Visa ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4
-
Thăm thân/kết hôn: Visa TT
👉 Visa du lịch (DL) không đủ điều kiện làm thẻ tạm trú nếu chưa chuyển đổi mục đích.
-
-
Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng
Do thời hạn thẻ tạm trú luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày. -
Có bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam
Người xin thẻ phải được:-
Doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh; hoặc
-
Cá nhân là vợ/chồng, cha/mẹ, con là công dân Việt Nam bảo lãnh.
-
-
Đã khai báo đăng ký tạm trú
Thực hiện khai báo tạm trú tại Công an phường/xã nơi cư trú theo quy định.
2. Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (theo từng diện)
Tùy thuộc vào mục đích lưu trú, người nước ngoài phải có một trong các nhóm giấy tờ sau:
🔹 Diện lao động
-
Giấy phép lao động (GPLĐ) còn hiệu lực
hoặc -
Giấy xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ
(Thời hạn giấy tờ nên còn ít nhất 13 tháng)
🔹 Diện đầu tư
-
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư; hoặc
-
Giấy tờ chứng minh góp vốn, mua cổ phần theo quy định
(Mức vốn thường từ 3 tỷ VNĐ trở lên, tùy loại thẻ ĐT1–ĐT4)
🔹 Diện kết hôn / thăm thân
-
Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình
-
Trường hợp giấy tờ do nước ngoài cấp:
-
Phải hợp pháp hóa lãnh sự
-
Và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt
-
🔹 Các trường hợp đặc thù khác
-
Quyết định bổ nhiệm, giấy xác nhận là thành viên HĐQT
-
Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam
-
Giấy tờ chứng minh làm việc cho tổ chức quốc tế, cơ quan ngoại giao…
3. Lưu ý pháp lý quan trọng khi xét điều kiện cấp thẻ tạm trú
-
Người nước ngoài không thuộc diện “chưa cho nhập cảnh” hoặc không bị tạm hoãn xuất cảnh theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
-
Giấy tờ trong hồ sơ phải:
-
Thống nhất thông tin (họ tên, số hộ chiếu, quốc tịch)
-
Còn hiệu lực tại thời điểm nộp
-
-
Nên thực hiện thủ tục qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an để:
-
Theo dõi tiến độ
-
Giảm sai sót
-
Tăng tính minh bạch
-
Checklist nhanh – Bạn đã đủ điều kiện xin thẻ tạm trú chưa?
✔ Đã nhập cảnh hợp pháp
✔ Visa đúng mục đích (LĐ / ĐT / TT…)
✔ Hộ chiếu còn ≥ 13 tháng
✔ Có người/tổ chức bảo lãnh tại Việt Nam
✔ Có giấy tờ chứng minh mục đích cư trú
✔ Đã đăng ký tạm trú tại địa phương
👉 Nếu đủ 6/6 điều kiện, bạn đủ điều kiện pháp lý để xin thẻ tạm trú.
IV. Các loại thẻ tạm trú (TRC Vietnam) phổ biến nhất ở Việt Nam
Tùy theo mục đích cư trú hợp pháp tại Việt Nam, người nước ngoài sẽ được cấp thẻ tạm trú với ký hiệu và thời hạn khác nhau. Dưới đây là các loại thẻ tạm trú (TRC Vietnam) phổ biến nhất hiện nay.
1. Thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2)
Thẻ tạm trú diện lao động được cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, có Giấy phép lao động hoặc Giấy xác nhận miễn GPLĐ.
-
LĐ1: Người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động
-
LĐ2: Người lao động nước ngoài có giấy phép lao động
⏱ Thời hạn tối đa: 02 năm
👉 Phù hợp với người làm việc dài hạn cho doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam.
2. Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài (ĐT1 – ĐT4)
Thẻ tạm trú diện đầu tư được cấp cho người nước ngoài có hoạt động đầu tư hợp pháp tại Việt Nam, căn cứ vào mức vốn góp và lĩnh vực đầu tư.
-
ĐT1: Vốn góp lớn hoặc đầu tư lĩnh vực ưu đãi đặc biệt
-
ĐT2 – ĐT3 – ĐT4: Phân loại theo mức vốn góp giảm dần
⏱ Thời hạn: từ 01 năm đến 10 năm (dài nhất trong các loại TRC)
👉 Đây là loại thẻ tạm trú có thời hạn dài nhất, rất phù hợp với nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp FDI.
3. Thẻ tạm trú diện kết hôn / thăm thân (TT)
Thẻ tạm trú diện TT được cấp cho người nước ngoài có quan hệ thân nhân hợp pháp với:
-
Công dân Việt Nam (vợ/chồng, con)
-
Người nước ngoài đã có thẻ tạm trú tại Việt Nam
⏱ Thời hạn tối đa: 03 năm
👉 Phù hợp với người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam hoặc đi theo gia đình.
4. Các diện thẻ tạm trú đặc thù khác
Ngoài các diện phổ biến nêu trên, pháp luật Việt Nam còn quy định một số loại thẻ tạm trú đặc thù, bao gồm:
-
NG3: Thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế và thân nhân
-
DH: Người nước ngoài vào Việt Nam học tập, thực tập
-
LS: Luật sư nước ngoài đã được cấp phép hành nghề tại Việt Nam
-
PV1: Phóng viên, báo chí nước ngoài thường trú tại Việt Nam
-
NN1 – NN2: Người làm việc cho tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ
⏱ Thời hạn: tùy từng diện cụ thể theo quy định.
📊 Bảng so sánh các loại thẻ tạm trú (TRC Vietnam)
| Ký hiệu thẻ | Đối tượng được cấp | Điều kiện chính | Thời hạn tối đa |
|---|---|---|---|
| LĐ1 | Lao động miễn GPLĐ | Có giấy xác nhận miễn GPLĐ | 02 năm |
| LĐ2 | Lao động có GPLĐ | Có giấy phép lao động | 02 năm |
| ĐT1 | Nhà đầu tư lớn | Vốn lớn / lĩnh vực ưu đãi | 10 năm |
| ĐT2 | Nhà đầu tư | Vốn trung bình | 05 năm |
| ĐT3 | Nhà đầu tư | Vốn từ 3–<50 tỷ VNĐ | 03 năm |
| ĐT4 | Nhà đầu tư nhỏ | Vốn dưới 3 tỷ VNĐ | 12 tháng |
| TT | Kết hôn / thăm thân | Quan hệ gia đình hợp pháp | 03 năm |
| NG3 | Ngoại giao | Quyết định cử | Theo nhiệm kỳ |
| DH | Du học sinh | Giấy xác nhận học tập | Theo khóa học |
5. Lưu ý quan trọng về thời hạn thẻ tạm trú
-
Thời hạn thẻ tạm trú luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu
-
Thay đổi mục đích cư trú → phải xin thẻ tạm trú mới
-
Không được sử dụng thẻ sai mục đích đã được cấp
V. Thời hạn thẻ tạm trú và lệ phí cấp TRC Vietnam
Khi xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam (TRC Vietnam), hai vấn đề được quan tâm nhiều nhất là thời hạn thẻ tạm trú là bao lâu và lệ phí làm thẻ tạm trú bao nhiêu tiền. Nội dung dưới đây giúp bạn nắm rõ và tránh hiểu sai.
1. Thời hạn thẻ tạm trú là bao lâu?
Thời hạn thẻ tạm trú phụ thuộc vào loại thẻ (ký hiệu TRC) và mục đích cư trú, phổ biến gồm:
-
01 năm
-
02 năm
-
03 năm
-
05 năm
-
10 năm (chỉ áp dụng cho một số diện đầu tư)
👉 Đây là thời hạn tối đa theo quy định, không phải lúc nào cũng được cấp đủ.
🔹 Quy tắc quan trọng về thời hạn thẻ tạm trú
-
Thời hạn thẻ tạm trú luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày
-
Nếu hộ chiếu còn hạn ngắn → thẻ tạm trú sẽ bị rút ngắn tương ứng
-
Khi hộ chiếu hết hạn → thẻ tạm trú tự động mất hiệu lực
👉 Vì vậy, người nước ngoài nên gia hạn hoặc đổi hộ chiếu trước khi xin thẻ tạm trú để được cấp thời hạn dài nhất.
🔹 Thời hạn thẻ tạm trú theo từng diện (tham khảo)
-
Lao động (LĐ1 – LĐ2): tối đa 02 năm
-
Kết hôn / thăm thân (TT): tối đa 03 năm
-
Nhà đầu tư (ĐT1 – ĐT4): từ 01 đến 10 năm, tùy mức vốn góp
-
Du học sinh (DH), ngoại giao (NG3): theo thời hạn chương trình/nhiệm kỳ
2. Lệ phí làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài (TRC Vietnam)
Lệ phí cấp thẻ tạm trú là lệ phí Nhà nước, thu theo thời hạn thẻ, không phân biệt quốc tịch.
🔹 Bảng lệ phí Nhà nước (tham khảo)
| Thời hạn thẻ tạm trú | Lệ phí |
|---|---|
| Không quá 01 năm | 145 USD |
| Trên 01 năm đến 02 năm | 155 USD |
| Trên 02 năm đến 05 năm | 165 USD |
| Trên 05 năm đến 10 năm | 175 USD |
⚠️ Mức phí có thể điều chỉnh theo quy định từng thời kỳ.
🔹 Thanh toán lệ phí thẻ tạm trú như thế nào?
-
Lệ phí thường được nộp bằng tiền Việt Nam (VND)
-
Quy đổi theo tỷ giá do cơ quan Nhà nước áp dụng tại thời điểm nộp
-
Nộp trực tiếp tại:
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
-
Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố
-
-
Trường hợp nộp hồ sơ online:
-
Có thể thanh toán theo hướng dẫn trên Cổng Dịch vụ công Bộ Công an
-
3. Lưu ý quan trọng về thời hạn & lệ phí TRC Vietnam
-
Lệ phí không hoàn lại nếu hồ sơ bị từ chối
-
Thẻ tạm trú chỉ được cấp theo đúng thời hạn đủ điều kiện
-
Gia hạn hộ chiếu hoặc thay đổi thông tin → có thể phải cấp lại thẻ
-
Không nên nhầm lẫn lệ phí Nhà nước với phí dịch vụ (nếu sử dụng đơn vị hỗ trợ)
✔ Thẻ tạm trú có thời hạn từ 1–10 năm
✔ Luôn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày
✔ Lệ phí từ 145 – 175 USD, tùy thời hạn
✔ Nộp phí bằng VND theo tỷ giá tại thời điểm nộp
VI. Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam gồm 02 nhóm chính:
(1) Hồ sơ chung bắt buộc áp dụng cho mọi trường hợp, và
(2) Hồ sơ theo từng diện cụ thể như lao động, đầu tư, kết hôn/thăm thân.
Việc chuẩn bị đúng – đủ – hợp lệ ngay từ đầu sẽ giúp hồ sơ được tiếp nhận và xử lý nhanh trong vòng 5–7 ngày làm việc.
Làm thẻ tạm trú cần giấy tờ gì?
Người nước ngoài cần chuẩn bị hộ chiếu còn hạn, visa đúng mục đích, tờ khai NA8, văn bản bảo lãnh NA6/NA7, ảnh 2×3 cm, giấy xác nhận tạm trú và giấy tờ chứng minh mục đích cư trú như giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy đăng ký kết hôn.
1. Hồ sơ chung bắt buộc khi xin thẻ tạm trú
Đây là bộ hồ sơ tối thiểu, áp dụng cho tất cả các diện thẻ tạm trú:
-
Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA8 (dán ảnh)
-
Văn bản bảo lãnh:
-
Tải mẫu NA7 mới nhất tại đây (do doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh), hoặc
-
Mẫu NA7 (do cá nhân là công dân Việt Nam bảo lãnh)
-
-
Hộ chiếu gốc (còn hạn ít nhất 13 tháng)
-
Visa nhập cảnh hợp lệ, đúng mục đích xin thẻ
-
02 ảnh 2×3 cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng
-
Giấy xác nhận đăng ký tạm trú do Công an phường/xã nơi cư trú cấp
👉 Thiếu một trong các giấy tờ trên, hồ sơ sẽ không được tiếp nhận.
2. Hồ sơ theo từng diện xin thẻ tạm trú
Ngoài hồ sơ chung, người nước ngoài cần bổ sung giấy tờ chứng minh mục đích cư trú theo từng diện cụ thể:
🔹 Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 – LĐ2)
-
Giấy phép lao động (GPLĐ) còn hiệu lực
hoặc Giấy xác nhận miễn GPLĐ -
Hợp đồng lao động (nếu có)
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của đơn vị bảo lãnh
-
Mẫu NA16 (đăng ký mẫu dấu, chữ ký của doanh nghiệp – nếu chưa nộp)
👉 Áp dụng cho người nước ngoài làm việc dài hạn tại Việt Nam.
🔹 Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài (ĐT1 – ĐT4)
-
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) (nếu thành lập công ty)
-
Giấy tờ chứng minh vốn góp/cổ phần (nếu được yêu cầu)
-
Mẫu NA16 của doanh nghiệp bảo lãnh
👉 Thời hạn thẻ phụ thuộc vào mức vốn góp và loại thẻ ĐT.
🔹 Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn / thăm thân (TT)
-
Giấy đăng ký kết hôn, hoặc
-
Giấy khai sinh / giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân
-
Trường hợp giấy tờ do nước ngoài cấp:
-
Phải hợp pháp hóa lãnh sự
-
Và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt
-
👉 Áp dụng cho người nước ngoài là vợ/chồng/con của công dân Việt Nam hoặc người có TRC.
3. Lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ xin thẻ tạm trú
-
Thông tin trên hộ chiếu – visa – giấy tờ bảo lãnh phải thống nhất tuyệt đối
-
Giấy tờ nước ngoài bắt buộc hợp pháp hóa lãnh sự (trừ trường hợp được miễn)
-
Visa sai mục đích là lý do phổ biến khiến hồ sơ bị trả lại
-
Nên chuẩn bị hồ sơ trước khi visa sắp hết hạn để tránh bị quá hạn cư trú
Checklist nhanh – Bạn đã đủ hồ sơ xin thẻ tạm trú chưa?
✔ NA8
✔ NA6 hoặc NA7
✔ Hộ chiếu còn ≥ 13 tháng
✔ Visa đúng mục đích
✔ Ảnh 2×3 cm
✔ Xác nhận tạm trú
✔ Giấy tờ chứng minh mục đích (GPLĐ / GCNĐT / Kết hôn…)
👉 Nếu đủ checklist trên, hồ sơ của bạn đã sẵn sàng để nộp.
VII. Thủ tục cấp TRC Vietnam cho người nước ngoài
Thủ tục cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam (TRC Vietnam) được thực hiện theo quy trình 04 bước rõ ràng, áp dụng cho tất cả các diện: lao động, đầu tư, kết hôn/thăm thân, với thời gian xử lý thông thường 5–7 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Thủ tục cấp TRC Vietnam cho người nước ngoài gồm chuẩn bị hồ sơ hợp lệ, nộp tại Cục hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, thực hiện nghĩa vụ lệ phí và nhận thẻ tạm trú sau khoảng 5–7 ngày làm việc. Thẻ tạm trú có giá trị thay thế visa trong suốt thời hạn hiệu lực.

1. Quy trình 4 bước làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin thẻ tạm trú
Người nước ngoài và đơn vị/cá nhân bảo lãnh chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo đúng diện xin thẻ, bao gồm:
-
Hồ sơ chung (NA8, NA6/NA7, hộ chiếu, visa, ảnh, xác nhận tạm trú)
-
Hồ sơ chứng minh mục đích cư trú (GPLĐ, GCNĐT, giấy đăng ký kết hôn…)
👉 Đây là bước quan trọng nhất. Sai hoặc thiếu giấy tờ là nguyên nhân phổ biến khiến hồ sơ bị trả lại.
Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp TRC Vietnam
Người bảo lãnh thực hiện nộp hồ sơ theo một trong hai hình thức:
🔹 Nộp hồ sơ trực tuyến (ưu tiên)
-
Qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an
-
Áp dụng cho nhiều trường hợp đủ điều kiện
-
Có thể được yêu cầu gửi bổ sung bản giấy qua bưu chính
🔹 Nộp hồ sơ trực tiếp
-
Tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi cư trú
-
Hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
👉 Người trực tiếp nộp hồ sơ thường là doanh nghiệp hoặc cá nhân bảo lãnh, không phải người nước ngoài tự nộp.
Bước 3: Xử lý hồ sơ và nộp lệ phí thẻ tạm trú
-
Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ
-
Nếu hồ sơ đạt yêu cầu:
-
Cấp giấy hẹn trả kết quả
-
Yêu cầu nộp lệ phí thẻ tạm trú theo thời hạn đăng ký
-
-
Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ:
-
Sẽ có thông báo yêu cầu bổ sung
-
Bước 4: Nhận kết quả thẻ tạm trú
-
Nhận thẻ tạm trú bản cứng theo ngày hẹn
-
Có thể nhận:
-
Trực tiếp tại nơi nộp hồ sơ, hoặc
-
Qua đường bưu điện (nếu đăng ký)
-
Sau khi được cấp thẻ tạm trú, người nước ngoài:
-
Cư trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam
-
Xuất nhập cảnh nhiều lần
-
Không cần gia hạn visa trong thời gian thẻ còn hiệu lực
2. Làm thẻ tạm trú mất bao lâu?
🔹 Thời gian xử lý thông thường
-
5–7 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan xuất nhập cảnh nhận đủ hồ sơ hợp lệ
👉 Đây là mốc thời gian áp dụng cho phần lớn hồ sơ tiêu chuẩn.
🔹 Trường hợp thời gian xử lý có thể kéo dài
Thủ tục cấp TRC Vietnam có thể kéo dài hơn trong các trường hợp sau:
-
Hồ sơ thiếu hoặc sai thông tin, cần bổ sung
-
Visa nhập cảnh chưa đúng mục đích
-
Giấy tờ nước ngoài chưa hợp pháp hóa lãnh sự
-
Trường hợp đặc thù: đầu tư lớn, miễn GPLĐ, thay đổi thông tin cư trú
-
Thời điểm cao điểm xử lý hồ sơ
👉 Để tránh kéo dài thời gian, người nước ngoài nên chuẩn bị hồ sơ đúng ngay từ đầu hoặc sử dụng dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp.
3. Tóm tắt nhanh – Thủ tục cấp TRC Vietnam
-
✔ Quy trình: 04 bước
-
✔ Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc
-
✔ Nộp hồ sơ: online hoặc trực tiếp
-
✔ Thẻ tạm trú: thay thế visa dài hạn
VIII. Làm thẻ tạm trú ở đâu tại Việt Nam?
Khi xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài (TRC Vietnam), người nước ngoài hoặc đơn vị/cá nhân bảo lãnh cần nộp hồ sơ đúng cơ quan có thẩm quyền. Việc nộp sai nơi là một trong những lý do phổ biến khiến hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý.
Làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được thực hiện tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài đang tạm trú. Một số trường hợp đủ điều kiện có thể nộp hồ sơ online qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an.
1. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ làm thẻ tạm trú
🔹 Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Cục QLXNC)
-
Tiếp nhận hồ sơ xin thẻ tạm trú trên toàn quốc
-
Thường áp dụng cho:
-
Hồ sơ doanh nghiệp lớn
-
Nhà đầu tư nước ngoài
-
Trường hợp phức tạp hoặc đặc thù
-
-
Địa điểm: Hà Nội / TP. Hồ Chí Minh / Đà Nẵng
👉 Phù hợp khi doanh nghiệp hoặc người bảo lãnh muốn xử lý hồ sơ ở cấp trung ương.
🔹 Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố
-
Tiếp nhận hồ sơ theo địa bàn cư trú thực tế của người nước ngoài
-
Áp dụng cho phần lớn các trường hợp phổ biến:
-
Lao động nước ngoài
-
Kết hôn, thăm thân
-
Nhà đầu tư quy mô vừa và nhỏ
-
👉 Đây là nơi nộp hồ sơ phổ biến nhất khi làm thẻ tạm trú.
2. Có làm thẻ tạm trú online được không?
Câu trả lời là: CÓ, nhưng có điều kiện.
🔹 Nộp hồ sơ làm thẻ tạm trú online khi nào?
-
Thực hiện qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an
-
Áp dụng cho:
-
Doanh nghiệp đã có tài khoản định danh
-
Hồ sơ điện tử đầy đủ, rõ ràng
-
-
Sau khi nộp online:
-
Có thể được yêu cầu gửi bổ sung hồ sơ giấy qua bưu chính
-
Hoặc đến trực tiếp để đối chiếu bản gốc
-
🔹 Trường hợp vẫn phải nộp trực tiếp
-
Hồ sơ lần đầu, hồ sơ phức tạp
-
Giấy tờ nước ngoài cần đối chiếu bản gốc
-
Hồ sơ diện kết hôn/thăm thân
-
Trường hợp hệ thống online chưa hỗ trợ
👉 Thực tế, nộp online giúp tiết kiệm thời gian, nhưng không thay thế hoàn toàn nộp trực tiếp trong mọi trường hợp.
3. Lưu ý quan trọng khi chọn nơi nộp hồ sơ
-
Nộp hồ sơ đúng nơi cư trú giúp xử lý nhanh hơn
-
Không được nộp trùng nhiều nơi cùng lúc
-
Người trực tiếp nộp thường là doanh nghiệp hoặc cá nhân bảo lãnh
-
Nên kiểm tra trước:
-
Giờ làm việc
-
Yêu cầu hồ sơ cụ thể của từng địa phương
-
Làm thẻ tạm trú ở đâu?
✔ Cục QLXNC: hồ sơ toàn quốc, trường hợp đặc thù
✔ Phòng QLXNC tỉnh/thành: hồ sơ phổ biến, theo nơi cư trú
✔ Online: có thể áp dụng, nhưng không phải mọi trường hợp
IX. Những lưu ý pháp lý quan trọng về thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Trong thực tế xử lý hồ sơ thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam (TRC Vietnam), rất nhiều hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian hoặc buộc phải làm lại thẻ do vi phạm các lỗi pháp lý phổ biến. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bắt buộc phải biết để tránh rủi ro cư trú.
Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài thường bị trả do visa sai mục đích, giấy phép lao động hết hạn, thiếu hợp pháp hóa lãnh sự. Người nước ngoài phải làm lại thẻ tạm trú khi thay đổi công ty làm việc, thoái vốn đầu tư hoặc chấm dứt quan hệ hôn nhân với công dân Việt Nam.
1. Các lỗi thường gặp khiến hồ sơ xin thẻ tạm trú bị trả
Visa nhập cảnh sai mục đích
-
Visa du lịch (DL), visa công tác ngắn hạn không đủ điều kiện xin thẻ tạm trú
-
Visa phải đúng ký hiệu với loại thẻ xin cấp:
-
Lao động → LĐ1, LĐ2
-
Đầu tư → ĐT1–ĐT4
-
Kết hôn/thăm thân → TT
-
👉 Đây là lỗi phổ biến nhất khiến hồ sơ bị từ chối ngay từ đầu.
Giấy phép lao động (GPLĐ) hết hạn hoặc không hợp lệ
-
GPLĐ đã hết hạn hoặc sắp hết hạn
-
GPLĐ không khớp với:
-
Doanh nghiệp bảo lãnh
-
Chức danh làm việc
-
-
Trường hợp miễn GPLĐ nhưng không có giấy xác nhận miễn
👉 Nếu GPLĐ không hợp lệ, không thể cấp thẻ tạm trú diện lao động.
Thiếu hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài
-
Giấy đăng ký kết hôn
-
Giấy khai sinh
-
Giấy tờ đầu tư do nước ngoài cấp
👉 Các giấy tờ này bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng, trừ trường hợp được miễn theo điều ước quốc tế.
Thông tin không thống nhất giữa các giấy tờ
-
Sai khác họ tên, số hộ chiếu, quốc tịch
-
Không cập nhật hộ chiếu mới
-
Địa chỉ cư trú không trùng khớp với xác nhận tạm trú
👉 Những sai sót nhỏ này cũng có thể khiến hồ sơ bị trả hoặc yêu cầu bổ sung.
2. Khi nào bắt buộc phải làm lại thẻ tạm trú?
Theo quy định pháp luật về xuất nhập cảnh, thẻ tạm trú không còn giá trị và phải làm lại trong các trường hợp sau:
Thay đổi công ty / đơn vị bảo lãnh
-
Người lao động nước ngoài chuyển sang công ty mới
-
Nhà đầu tư thay đổi pháp nhân bảo lãnh
👉 Thẻ tạm trú gắn với đơn vị bảo lãnh cũ sẽ không còn hiệu lực.
Thoái vốn hoặc thay đổi tư cách đầu tư
-
Nhà đầu tư rút vốn, chuyển nhượng vốn góp
-
Không còn đủ điều kiện cấp thẻ ĐT theo mức vốn
👉 Phải chuyển đổi sang loại thẻ khác hoặc làm lại thẻ tạm trú phù hợp.
Ly hôn hoặc chấm dứt quan hệ thân nhân
-
Ly hôn với công dân Việt Nam
-
Không còn quan hệ bảo lãnh hợp pháp
👉 Thẻ tạm trú diện TT sẽ hết căn cứ pháp lý để tiếp tục sử dụng.
Đổi hộ chiếu mới
-
Hộ chiếu cũ hết hạn hoặc bị mất
-
Cấp hộ chiếu mới với số khác
👉 Bắt buộc xin cấp lại thẻ tạm trú để đồng bộ thông tin.
3. Hậu quả pháp lý nếu không làm lại thẻ tạm trú đúng thời điểm
-
Bị xem là cư trú không hợp pháp
-
Có thể bị:
-
Phạt hành chính
-
Buộc xuất cảnh
-
Từ chối gia hạn hoặc cấp visa/thẻ mới
-
👉 Vì vậy, việc theo dõi hiệu lực và thay đổi pháp lý liên quan đến TRC là cực kỳ quan trọng.
Checklist phòng tránh rủi ro pháp lý về TRC
✔ Visa đúng mục đích
✔ GPLĐ / miễn GPLĐ còn hiệu lực
✔ Giấy tờ nước ngoài đã hợp pháp hóa
✔ Thông tin hộ chiếu thống nhất
✔ Không thay đổi bảo lãnh mà chưa làm lại thẻ
X. Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam (TRC Vietnam)
Trong thực tế, thủ tục xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài (TRC Vietnam) liên quan trực tiếp đến pháp lý cư trú, lao động, đầu tư, chỉ cần sai một chi tiết nhỏ cũng có thể khiến hồ sơ bị trả, kéo dài thời gian hoặc phát sinh rủi ro xử phạt. Vì vậy, nhiều cá nhân và doanh nghiệp lựa chọn dịch vụ làm thẻ tạm trú chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và đúng hạn.
1. Khi nào nên sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú (TRC Vietnam)?
Bạn nên sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài trong các trường hợp sau:
-
Lần đầu xin thẻ tạm trú, chưa nắm rõ quy trình – hồ sơ
-
Hồ sơ có yếu tố phức tạp:
-
Miễn giấy phép lao động
-
Đầu tư nhiều công ty / thay đổi vốn
-
Kết hôn với người Việt Nam (giấy tờ nước ngoài)
-
-
Visa sắp hết hạn, cần xử lý nhanh, đúng luật
-
Doanh nghiệp không có bộ phận pháp chế/nhân sự chuyên sâu
-
Từng bị trả hồ sơ hoặc bị yêu cầu bổ sung nhiều lần
-
Cần tư vấn chọn đúng loại thẻ tạm trú (LĐ, ĐT, TT…) để được cấp thời hạn dài nhất
👉 Dịch vụ phù hợp cho cả khách hàng cá nhân (B2C) và doanh nghiệp bảo lãnh (B2B).
2. Dịch vụ làm thẻ tạm trú tại Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm
Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm là đơn vị chuyên sâu trong lĩnh vực di trú – thị thực – thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, hỗ trợ trọn gói từ tư vấn pháp lý đến nhận thẻ.

🔹 Phạm vi dịch vụ làm TRC Vietnam
-
Tư vấn điều kiện – loại thẻ tạm trú phù hợp
-
Kiểm tra và chuẩn hóa hồ sơ pháp lý
-
Soạn thảo đầy đủ:
-
Hỗ trợ:
-
Xin/cập nhật GPLĐ hoặc miễn GPLĐ
-
Hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng
-
-
Đại diện nộp hồ sơ:
-
Tại Cục QLXNC hoặc Phòng QLXNC tỉnh/thành
-
Hoặc qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an
-
-
Theo dõi tiến độ và nhận thẻ tạm trú cho khách hàng
🔹 Thời gian xử lý dịch vụ
-
Thời gian tiêu chuẩn: 5–7 ngày làm việc
-
Trường hợp cần xử lý gấp:
-
Được tư vấn phương án tối ưu thời gian hợp pháp
-
-
Cam kết:
-
Không kéo dài – không để quá hạn cư trú
-
🔹 Cam kết pháp lý từ SenElite Law Firm
-
✔ Tư vấn đúng quy định pháp luật Việt Nam
-
✔ Hồ sơ được rà soát bởi luật sư/đội ngũ pháp lý chuyên ngành
-
✔ Minh bạch chi phí – không phát sinh
-
✔ Bảo mật thông tin khách hàng
-
✔ Đồng hành xử lý nếu có yêu cầu bổ sung từ cơ quan Nhà nước
👉 Mục tiêu: Được cấp thẻ – đúng loại – đúng thời hạn – không rủi ro pháp lý.
3. Thông tin liên hệ dịch vụ làm thẻ tạm trú
Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm
📞 Hotline / Zalo / WhatsApp: 0902 197 119
📧 Email: senelite.vn@gmail.com
🌐 Website: https://senelite.vn
👉 Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí về điều kiện, hồ sơ và thời gian làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam.
English