Ai bắt buộc phải xin Giấy phép lao động tại Việt Nam?
Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam bắt buộc phải xin Giấy phép lao động nếu thuộc các nhóm: ký hợp đồng lao động; chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành; lao động kỹ thuật; người di chuyển nội bộ; người cung cấp dịch vụ; làm việc cho dự án hoặc nhà thầu; nhà đầu tư không đủ điều kiện miễn; hoặc làm việc từ 30 ngày trở lên trong một lần hay 90 ngày/năm (cộng dồn).
Quy định cập nhật theo Nghị định 152/2020 và Nghị định 219/2025. Không có GPLĐ, người lao động có thể bị phạt và buộc xuất cảnh.
I. Giấy phép lao động là gì? (Work Permit Overview)
Giấy phép lao động (Work Permit/Employment Permit) là văn bản do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam theo đúng vị trí, chức danh, thời hạn và địa điểm đã được phê duyệt.
Theo Nghị định 219/2025/NĐ-CP (có hiệu lực từ 2025), cơ quan tiếp nhận và cấp Giấy phép lao động chính thức là Sở Nội vụ, sau khi hệ thống Sở Lao động – Thương binh và Xã hội được sắp xếp, tinh gọn theo chủ trương cải cách bộ máy hành chính.
Work Permit là điều kiện pháp lý bắt buộc trong hầu hết các trường hợp người nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Việc không có GPLĐ hoặc không có xác nhận thuộc diện miễn GPLĐ sẽ bị xem là làm việc trái phép và có thể dẫn đến xử phạt hoặc buộc xuất cảnh.

1. Cơ sở pháp lý của Work Permit
-
Nghị định 152/2020/NĐ-CP về quản lý lao động nước ngoài.
-
Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi bổ sung một số điều của NĐ 152.
-
Nghị định 219/2025/NĐ-CP về lao động nước ngoài, bổ sung quy định về cơ quan cấp phép, đối tượng phải xin/được miễn, và chuẩn hóa hồ sơ – quy trình theo cơ chế số hóa hành chính.
2. Mối quan hệ giữa Giấy phép lao động – Visa lao động – Thẻ tạm trú
Giấy phép lao động là điều kiện trung tâm để người nước ngoài cư trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
-
Work Permit → Visa LĐ (lao động)
Sau khi được cấp Work Permit, doanh nghiệp có thể bảo lãnh xin thị thực lao động cho người nước ngoài. -
Work Permit → Thẻ tạm trú LĐ (TRC LĐ)
Người nước ngoài có GPLĐ còn thời hạn ≥ 12 tháng có thể xin cấp thẻ tạm trú lao động 1–2 năm. -
Không có Work Permit → Không được cấp Visa/Thẻ tạm trú LĐ
Đây là yêu cầu pháp lý bắt buộc, trừ trường hợp thuộc diện miễn theo điều ước quốc tế hoặc NĐ 152/2020.
3. Ai bắt buộc phải có Work Permit?
Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam phải có giấy phép nếu thuộc một trong các nhóm sau:
-
Ký hợp đồng lao động.
-
Làm việc với tư cách chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành, lao động kỹ thuật.
-
Di chuyển nội bộ doanh nghiệp (ICT).
-
Thực hiện dự án, gói thầu, cung cấp dịch vụ theo hợp đồng.
-
Nhà đầu tư không đủ điều kiện miễn theo Nghị định 219/2025.
-
Làm việc từ 30 ngày trở lên trong một lần hoặc ≥ 90 ngày/năm.
4. Vai trò của Work Permit trong quản lý lao động nước ngoài
-
Xác minh tư cách, trình độ, năng lực của người lao động.
-
Bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp và người lao động nước ngoài.
-
Đảm bảo quản lý an ninh – hành chính – cư trú.
-
Hạn chế tình trạng lao động nước ngoài làm việc trái phép.
II. Ai bắt buộc phải xin Giấy phép lao động? – Các nhóm đối tượng phải có Work Permit
Theo quy định mới nhất tại Nghị định 152/2020, NĐ 70/2023, và đặc biệt Nghị định 219/2025/NĐ-CP, hầu hết người nước ngoài làm việc tại Việt Nam đều thuộc diện bắt buộc phải xin Giấy phép lao động (GPLĐ), trừ khi thuộc nhóm miễn theo quy định.
Dưới đây là 9 nhóm đối tượng bắt buộc phải có Work Permit để làm việc hợp pháp tại Việt Nam từ năm 2026.

1. Người lao động theo hợp đồng với doanh nghiệp Việt Nam
Đây là nhóm phổ biến nhất và chiếm tỷ lệ lớn trong các hồ sơ được cấp GPLĐ.
-
Ký hợp đồng lao động xác định thời hạn hoặc không xác định thời hạn.
-
Làm việc theo mô hình tuyển dụng truyền thống của doanh nghiệp Việt Nam.
-
Cơ sở pháp lý: Điều 3 NĐ 152/2020, được kế thừa bởi NĐ 219/2025.
2. Chuyên gia (Expert) – Chuẩn năng lực cập nhật 2026
Theo Nghị định 219/2025, chuyên gia bắt buộc phải có GPLĐ nếu làm việc tại vị trí chuyên môn sâu:
-
Có bằng đại học trở lên và ít nhất 3 năm kinh nghiệm, hoặc
-
Không có bằng đại học nhưng có tối thiểu 5 năm kinh nghiệm chuyên ngành và chứng chỉ hành nghề tương ứng.
-
Thường làm trong các lĩnh vực: IT, kỹ thuật, F&B, giáo dục, tài chính, năng lượng…
3. Nhà quản lý – Giám đốc điều hành – CEO
Bao gồm các vị trí quan trọng trong cấu trúc lãnh đạo doanh nghiệp:
-
Tổng giám đốc, Giám đốc điều hành (CEO), COO, CFO, CTO.
-
Trưởng bộ phận, trưởng chi nhánh, thành viên Hội đồng quản trị/Hội đồng thành viên.
-
Được xác định theo Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư.
4. Lao động kỹ thuật (Technician)
Là lực lượng lao động có tay nghề đặc thù, đảm nhận hoạt động chuyên môn thực hành tại doanh nghiệp.
Theo chuẩn 2026:
-
Đã qua đào tạo nghề ≥ 1 năm và có ≥ 3 năm kinh nghiệm, hoặc
-
Không có chứng chỉ nhưng có ≥ 5 năm kinh nghiệm thực tế trong ngành.
5. Người di chuyển nội bộ doanh nghiệp (Intra-company Transferee – ICT)
Đối tượng này vẫn thuộc diện bắt buộc xin GPLĐ, trừ trường hợp được miễn theo cam kết WTO.
Điều kiện:
-
Đã làm việc tối thiểu 12 tháng liên tục tại công ty mẹ ở nước ngoài.
-
Sang Việt Nam để giữ vị trí quản lý, chuyên gia hoặc kỹ thuật theo điều lệ doanh nghiệp.
6. Nhà đầu tư không đủ điều kiện miễn Work Permit (theo Nghị định 219/2025)
Từ 2026, điều kiện miễn GPLĐ với nhà đầu tư được điều chỉnh chặt chẽ hơn:
-
Nhà đầu tư góp vốn dưới 3 tỷ đồng hoặc không giữ chức danh quản lý → bắt buộc xin GPLĐ.
-
Nhà đầu tư cá nhân không trực tiếp điều hành doanh nghiệp cũng phải xin GPLĐ.
7. Người làm việc trong các dự án, gói thầu, hợp đồng nhà thầu tại Việt Nam
Bao gồm các trường hợp:
-
Nhà thầu nước ngoài cử kỹ sư, chuyên gia, kỹ thuật viên vào thực hiện hợp đồng.
-
Người thực hiện nhiệm vụ kỹ thuật, giám sát, triển khai công nghệ, quản lý dự án.
Đây là nhóm bị kiểm soát chặt theo Nghị định 219/2025 nhằm hạn chế lao động nước ngoài trái phép trong các dự án xây dựng – công nghiệp – năng lượng.
8. Người cung cấp dịch vụ theo hợp đồng (Service Providers)
Là những người nước ngoài vào Việt Nam để triển khai nội dung dịch vụ đã ký giữa doanh nghiệp Việt Nam và đối tác nước ngoài.
Ví dụ:
-
Triển khai phần mềm
-
Bảo trì thiết bị
-
Đào tạo kỹ thuật
-
Lắp đặt máy móc
Nhóm này bắt buộc xin GPLĐ nếu thời gian làm việc vượt ngưỡng quy định.
9. Người làm việc từ 30 ngày trở lên trong một đợt hoặc ≥ 90 ngày trong 1 năm
Quy định quan trọng để xác định nghĩa vụ xin GPLĐ:
-
Làm việc ≥ 30 ngày liên tục trong một lần vào Việt Nam, hoặc
-
Tổng thời gian làm việc ≥ 90 ngày/năm.
Nếu vượt ngưỡng, người lao động phải nộp hồ sơ cấp Work Permit, trừ trường hợp được miễn theo Chương III Nghị định 152/2020 và sửa đổi 219/2025.
Từ 2026, nhóm đối tượng phải xin Giấy phép lao động được xác định rõ ràng và chặt chẽ hơn nhằm đảm bảo quản lý lao động nước ngoài hiệu quả, minh bạch và tuân thủ yêu cầu về an ninh – thị trường lao động.
Doanh nghiệp và người lao động cần rà soát kỹ để tránh trường hợp bị xử phạt, từ chối visa hoặc buộc xuất cảnh.
III. Người nước ngoài không cần Giấy phép lao động – Các trường hợp không bắt buộc xin Work Permit (nhưng phải có Giấy xác nhận miễn GPLĐ)
Theo quy định của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, được sửa đổi bởi Nghị định 70/2023 và cập nhật bởi Nghị định 219/2025, một số nhóm người lao động nước ngoài không phải xin Giấy phép lao động, nhưng vẫn bắt buộc phải xin Giấy xác nhận thuộc diện miễn GPLĐ tại cơ quan có thẩm quyền (từ 2026 là Sở Nội vụ).
Dưới đây là danh sách chi tiết các trường hợp được miễn Work Permit tại Việt Nam.

1. Nhà đầu tư lớn tại Việt Nam
Miễn GPLĐ đối với:
-
Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên, hoặc
-
Chủ sở hữu công ty giữ chức danh quản lý theo Luật Doanh nghiệp.
Theo NĐ 219/2025, điều kiện miễn được siết chặt hơn nhằm phân loại rõ nhà đầu tư thụ động và nhà đầu tư điều hành.
2. Thành viên HĐQT, HĐTV, chủ sở hữu công ty
-
Thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần.
-
Thành viên Hội đồng thành viên công ty TNHH.
-
Chủ tịch, Giám đốc, Phó giám đốc nếu là chủ sở hữu.
3. Người vào Việt Nam làm việc dưới 30 ngày/lần và không quá 90 ngày/năm
Áp dụng cho:
-
Chuyên gia, kỹ thuật viên, nhà tư vấn, quản lý vào ngắn hạn.
Điều kiện: -
Mỗi lần làm việc < 30 ngày, và
-
Tổng số ngày làm việc < 90 ngày/năm.
Nếu vượt ngưỡng → phải xin GPLĐ.
4. Luật sư nước ngoài đã có Giấy phép hành nghề tại Việt Nam
-
Cấp bởi Bộ Tư pháp.
-
Chỉ miễn khi hoạt động theo đúng phạm vi hành nghề luật sư quốc tế.
5. Người kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam
Được miễn GPLĐ cho tất cả vị trí làm việc hợp pháp, trừ các vị trí bị hạn chế theo quy định chuyên ngành.
6. Trưởng văn phòng đại diện, dự án của tổ chức quốc tế/phi chính phủ
Bao gồm:
-
Người đứng đầu văn phòng đại diện NGO nước ngoài tại Việt Nam.
-
Người chịu trách nhiệm về hoạt động dự án quốc tế.
7. Người nước ngoài di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ WTO
Các ngành WTO quy định như:
-
Kinh doanh, viễn thông, phân phối, xây dựng, môi trường, vận tải, tài chính, giáo dục, y tế…
Điều kiện: -
Là nhân sự chủ chốt đã làm việc tại công ty mẹ ít nhất 12 tháng.
8. Người vào Việt Nam để xử lý sự cố kỹ thuật, công nghệ phức tạp (≤ 3 tháng)
Áp dụng khi:
-
Sự cố có nguy cơ ảnh hưởng tới sản xuất – kinh doanh.
-
Chuyên gia Việt Nam không thể xử lý được.
Thời gian tối đa: 3 tháng.
9. Người vào Việt Nam để chào bán dịch vụ dưới 3 tháng
Miễn GPLĐ nhưng vẫn phải có:
-
Giấy xác nhận miễn GPLĐ,
-
Hồ sơ chứng minh hoạt động chào bán dịch vụ.
10. Thực tập sinh, người học tập theo chương trình quốc tế
Bao gồm:
-
Sinh viên học nghề, thực tập tại doanh nghiệp Việt Nam theo thỏa thuận hợp tác.
-
Học viên đang theo chương trình đào tạo quốc tế.
11. Thân nhân thành viên cơ quan đại diện nước ngoài
Bao gồm vợ/chồng, con của:
-
Đại sứ quán
-
Lãnh sự quán
-
Tổ chức quốc tế
Nếu được phép làm việc theo điều ước quốc tế.
12. Một số trường hợp đặc thù theo NĐ 219/2025
Nghị định 219/2025 bổ sung các nhóm được miễn GPLĐ như:
-
Chuyên gia tham gia chương trình hỗ trợ kỹ thuật theo hiệp định song phương.
-
Người thực hiện khảo sát thị trường, nghiên cứu khả thi dưới thời hạn nhất định.
-
Một số vị trí miễn theo các cam kết thương mại mới (CPTPP, EVFTA).
Lưu ý quan trọng
Dù được miễn Work Permit, doanh nghiệp và người lao động vẫn phải xin Giấy xác nhận thuộc diện miễn GPLĐ, nộp tại Sở Nội vụ (từ 2026).
Nếu không có xác nhận miễn → vẫn bị xem như không có GPLĐ và bị xử phạt.
Việc xác định đúng đối tượng được miễn GPLĐ giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình, tránh hồ sơ sai và giảm rủi ro pháp lý. SenElite Law Firm hỗ trợ rà soát điều kiện, chuẩn bị hồ sơ và xin xác nhận miễn GPLĐ nhanh trong 3–5 ngày.
IV. Hậu quả nếu không xin Giấy phép lao động theo quy định
Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam mà không có Giấy phép lao động (Work Permit) hoặc không có Giấy xác nhận miễn GPLĐ hợp lệ sẽ bị xem là làm việc trái phép. Cả người lao động và doanh nghiệp sử dụng lao động đều bị xử phạt nặng theo quy định hiện hành.
Dưới đây là hậu quả pháp lý chi tiết:
1. Bị xử phạt hành chính – phạt tiền lên đến 150 triệu đồng
Theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP (vẫn áp dụng 2025–2026), các mức phạt gồm:
Đối với doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài không có GPLĐ
Phạt tiền theo số lượng lao động vi phạm:
| Số lượng vi phạm | Mức phạt |
|---|---|
| 01 – 10 người | 60–75 triệu |
| 11 – 20 người | 75–100 triệu |
| ≥ 21 người | 100–150 triệu |
Doanh nghiệp còn bị buộc:
-
Đưa NLĐ ra khỏi vị trí làm việc,
-
Tổ chức xin GPLĐ hoặc xác nhận miễn ngay,
-
Khắc phục hậu quả trong thời hạn cơ quan quản lý yêu cầu.
Đối với người lao động nước ngoài không có GPLĐ
-
Phạt từ 15–25 triệu đồng, và
-
Bị buộc xuất cảnh theo quyết định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
2. Bị buộc xuất cảnh – cấm nhập cảnh lại
Người lao động nước ngoài làm việc trái phép bị:
-
Buộc xuất cảnh trong 15 ngày,
-
Có thể bị cấm nhập cảnh từ 6–36 tháng tùy mức độ vi phạm.
Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến:
-
Lịch trình công việc,
-
Hoạt động vận hành doanh nghiệp,
-
Các dự án đang triển khai tại Việt Nam.
3. Hợp đồng lao động có thể bị vô hiệu
Theo Bộ luật Lao động 2019:
-
Hợp đồng lao động ký với NLĐ nước ngoài không có GPLĐ được xem là hợp đồng vô hiệu toàn bộ.
-
Mọi quyền và nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng có thể bị hủy bỏ.
Hậu quả trực tiếp:
-
Doanh nghiệp không thể sử dụng NLĐ hợp pháp,
-
NLĐ mất mọi chế độ từ hợp đồng (bảo hiểm, lương, phép…),
-
Phát sinh tranh chấp và rủi ro tài chính.
4. Tạm dừng hoặc đình chỉ dự án/doanh nghiệp (trường hợp nghiêm trọng)
Nếu doanh nghiệp:
-
Sử dụng nhiều lao động không phép, hoặc
-
Tái phạm nhiều lần,
Cơ quan quản lý có quyền:
-
Đình chỉ dự án,
-
Thu hồi giấy phép kinh doanh (đối với doanh nghiệp FDI),
-
Đánh giá doanh nghiệp là vi phạm pháp luật lao động nghiêm trọng.
Điều này đặc biệt ảnh hưởng tới các doanh nghiệp FDI đang xin ưu đãi đầu tư hoặc giấy phép mở rộng dự án.
5. Không thể xin Visa lao động – Thẻ tạm trú (TRC)
Không có GPLĐ → không thể xin:
-
Visa LĐ1/LĐ2,
-
Thẻ tạm trú lao động (TRC LĐ).
Người lao động phải xuất cảnh sau khi visa hiện tại hết hạn.
Doanh nghiệp mất nhân sự chủ chốt → gián đoạn sản xuất kinh doanh.
6. Không được ghi nhận chi phí hợp lệ khi quyết toán thuế
Chi phí tiền lương của NLĐ làm việc không phép không được tính vào chi phí được trừ khi quyết toán thuế TNDN.
Doanh nghiệp phải nộp thêm thuế và chịu phạt chậm nộp.
7. Ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp – rủi ro thanh tra lao động
Doanh nghiệp bị liệt vào nhóm “nguy cơ vi phạm pháp luật lao động”, dẫn đến:
-
Tăng tần suất thanh tra lao động, thuế, xuất nhập cảnh;
-
Nguy cơ bị kiểm tra đột xuất;
-
Ảnh hưởng uy tín trong giao dịch với đối tác nước ngoài.
Không xin Giấy phép lao động đúng quy định gây hậu quả nặng nề cho cả doanh nghiệp và người lao động, bao gồm: phạt tiền lớn, buộc xuất cảnh, mất quyền cư trú, hợp đồng vô hiệu và nguy cơ ảnh hưởng hoạt động kinh doanh.
SenElite Law Firm khuyến nghị doanh nghiệp rà soát toàn bộ lao động nước ngoài đang sử dụng và thực hiện thủ tục xin Giấy phép lao động cho người nước ngoài – hoặc xác nhận miễn GPLĐ – đúng thời hạn để tránh rủi ro pháp lý.
V. Cách xác định chính xác bạn có thuộc diện phải xin GPLĐ – Work Permit hay không?
Để biết người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có bắt buộc xin Giấy phép lao động (GPLĐ) hay được miễn (nhưng phải xin Giấy xác nhận miễn GPLĐ), cần kiểm tra theo 5 bước sau. Đây là phương pháp chuẩn hóa mà doanh nghiệp FDI và cơ quan quản lý thường áp dụng.
Bước 1. Xác định loại công việc bạn thực hiện tại Việt Nam
Theo Nghị định 219/2025, chỉ các cá nhân vào Việt Nam để làm việc mới thuộc diện xem xét GPLĐ.
Trước tiên, xác định bạn thuộc loại công việc nào:
-
Làm việc theo hợp đồng lao động?
-
Là chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành?
-
Là lao động kỹ thuật?
-
Di chuyển nội bộ doanh nghiệp từ công ty mẹ nước ngoài?
-
Cung cấp dịch vụ theo hợp đồng?
-
Triển khai dự án/nhà thầu?
-
Nhà đầu tư?
Nếu thuộc bất kỳ nhóm công việc có trả lương hoặc tạo giá trị lao động tại Việt Nam, bạn nhiều khả năng thuộc diện phải xin GPLĐ.
Bước 2. Kiểm tra thời gian làm việc tại Việt Nam
Thời gian là yếu tố then chốt:
Bạn phải xin GPLĐ nếu:
-
Làm việc từ 30 ngày trở lên trong một lần, hoặc
-
Tổng thời gian làm việc ≥ 90 ngày/năm.
Bạn có thể được miễn GPLĐ nếu:
-
Làm việc dưới 30 ngày/lần và dưới 90 ngày/năm,
-
Và công việc thuộc diện miễn theo luật.
Lưu ý:
Kể cả dưới 30 ngày, nhưng không thuộc diện miễn theo Điều 7 NĐ 219/2025, vẫn phải xin GPLĐ.
Bước 3. Kiểm tra bạn có thuộc diện miễn theo Nghị định 219/2025 hay không
Theo Điều 7 NĐ 219/2025, 15 nhóm đối tượng được miễn GPLĐ (nhưng vẫn phải xin Giấy xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ), ví dụ:
-
Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
-
Chủ tịch/Thành viên HĐQT có vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên.
-
Là người vào Việt Nam dưới 90 ngày để xử lý sự cố kỹ thuật.
-
Giảng viên, chuyên gia giáo dục theo chương trình hợp tác quốc tế.
-
Di chuyển nội bộ thuộc 11 ngành dịch vụ WTO.
-
Tình nguyện viên.
Nếu không thuộc 1 trong 15 nhóm miễn, bạn bắt buộc phải xin GPLĐ.
Bước 4. Kiểm tra điều kiện cá nhân theo vị trí công việc
Người lao động nước ngoài chỉ được cấp GPLĐ nếu đủ tiêu chuẩn theo Điều 3 NĐ 219/2025:
| Nhóm vị trí | Điều kiện bắt buộc |
|---|---|
| Chuyên gia | Bằng đại học + ≥ 2 năm kinh nghiệm, hoặc chuyên ngành đặc thù với ≥ 1 năm kinh nghiệm. |
| Nhà quản lý | Theo Luật Doanh nghiệp hoặc đứng đầu/phó đứng đầu cơ quan tổ chức. |
| Giám đốc điều hành | Đứng đầu chi nhánh/văn phòng hoặc quản lý lĩnh vực chuyên môn ≥ 3 năm. |
| Lao động kỹ thuật | Đào tạo ≥ 1 năm + kinh nghiệm ≥ 2 năm, hoặc kinh nghiệm ≥ 3 năm nếu không có bằng. |
Nếu không đạt chuẩn → không thể xin GPLĐ, chỉ có thể xin vào diện miễn nếu phù hợp.
Bước 5. Kiểm tra xem doanh nghiệp sử dụng lao động có nhu cầu hợp lệ hay không
Theo quy định mới:
-
Doanh nghiệp phải giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu 03 – NĐ 219/2025).
-
Chỉ khi không tuyển được người Việt vào vị trí đó → mới được xin GPLĐ.
Nếu doanh nghiệp không đáp ứng điều kiện → bạn không được cấp GPLĐ, dù cá nhân đủ tiêu chuẩn.
Kết luận – Bạn thuộc diện phải xin GPLĐ nếu thỏa mãn đồng thời 3 điều kiện:
-
Có hoạt động tạo giá trị lao động tại Việt Nam (trả lương hoặc không).
-
Không thuộc 15 nhóm miễn GPLĐ theo NĐ 219/2025.
-
Thời gian làm việc ≥ 30 ngày/lần hoặc ≥ 90 ngày/năm.
Nếu đáp ứng các điều kiện trên → bắt buộc phải xin Giấy phép lao động để làm việc hợp pháp.
SenElite Law Firm khuyến nghị doanh nghiệp và người lao động kiểm tra từng bước nêu trên để xác định chính xác nghĩa vụ GPLĐ, tránh rủi ro bị phạt hoặc buộc xuất cảnh.
VI. Dịch vụ SenElite Law firm: Kiểm tra điều kiện – Xác định đúng đối tượng – Tư vấn miễn/không miễn GPLĐ
Việc xác định người lao động nước ngoài có thuộc diện phải xin Giấy phép lao động (GPLĐ) hay được miễn GPLĐ là bước quan trọng nhất trong toàn bộ quy trình pháp lý. Từ 2026, theo Nghị định 219/2025, tiêu chuẩn chuyên gia – nhà quản lý – kỹ thuật, điều kiện miễn GPLĐ và thẩm quyền cấp đổi sang Sở Nội vụ có nhiều thay đổi, khiến doanh nghiệp dễ nhầm lẫn và xử lý sai ngay từ bước đầu.
SenElite Law Firm – Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam cung cấp dịch vụ kiểm tra và tư vấn chuyên sâu, đảm bảo xác định chính xác nghĩa vụ GPLĐ cho từng trường hợp.
1. Kiểm tra điều kiện cá nhân của người lao động nước ngoài (Expert/Manager/Technician)
SenElite thực hiện kiểm tra đầy đủ các tiêu chí theo Điều 3 Nghị định 219/2025:
-
Trình độ học vấn (bằng đại học, sau đại học, chứng chỉ nghề).
-
Kinh nghiệm làm việc theo yêu cầu mới (chuyên gia ≥ 2 năm, kỹ thuật ≥ 2–3 năm…).
-
Vị trí dự kiến tại Việt Nam và mức độ phù hợp giữa hồ sơ – kinh nghiệm – chức danh.
-
Lịch sử GPLĐ/TRC đã được cấp tại Việt Nam (nếu có), để tận dụng tối đa quyền lợi theo quy định chuyển tiếp.
Kết quả đầu ra: Báo cáo đánh giá khả năng đáp ứng điều kiện xin GPLĐ theo chuẩn năm 2026.
2. Đối chiếu hồ sơ với danh sách 15 trường hợp được miễn GPLĐ (Theo Điều 7 NĐ 219/2025)
SenElite rà soát chi tiết xem người lao động có thuộc một trong các diện miễn:
-
Nhà đầu tư góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
-
Thành viên HĐQT có vốn góp đủ điều kiện miễn.
-
Di chuyển nội bộ doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ WTO.
-
Người làm việc dưới 90 ngày/năm trong nhiệm vụ xử lý sự cố kỹ thuật.
-
Giảng viên, chuyên gia giáo dục, nghiên cứu theo chương trình hợp tác quốc tế.
-
Tình nguyện viên, phóng viên báo chí quốc tế, thân nhân viên ngoại giao…
-
Đối tượng làm việc trong lĩnh vực tài chính, khoa học, công nghệ, chuyển đổi số, được UBND tỉnh hoặc Bộ quản lý ngành xác nhận.
Kết quả đầu ra: Xác định thuộc diện được miễn GPLĐ hay phải xin GPLĐ, kèm đường dẫn pháp lý (legal basis).
3. Kiểm tra thời gian làm việc để xác định nghĩa vụ xin GPLĐ
SenElite kiểm tra:
-
Số ngày làm việc trong từng đợt.
-
Tổng thời gian làm việc trong năm.
-
Thời gian xuất nhập cảnh – dấu lưu trú – loại visa hiện tại.
Áp dụng quy định:
-
≥ 30 ngày/đợt hoặc ≥ 90 ngày/năm → phải xin GPLĐ (nếu không thuộc diện miễn).
-
Dưới ngưỡng nhưng không nằm trong danh sách miễn → vẫn phải xin GPLĐ.
4. Rà soát tính phù hợp của doanh nghiệp sử dụng lao động
Dựa trên hồ sơ doanh nghiệp, SenElite kiểm tra:
-
Ngành nghề kinh doanh có phù hợp với vị trí dự kiến?
-
Doanh nghiệp có đủ điều kiện tuyển người nước ngoài (đã đăng tải thông báo tuyển dụng người Việt theo Mẫu 03)?
-
Nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài có hợp lệ theo NĐ 219/2025?
Điều này giúp doanh nghiệp tránh rủi ro bị từ chối do không chứng minh được nhu cầu tuyển dụng, lỗi phổ biến từ 2025 trở đi.
5. Tư vấn phương án tối ưu: Xin GPLĐ hay xin Giấy xác nhận miễn GPLĐ
SenElite luôn đưa ra phương án hợp pháp – tiết kiệm thời gian – tối ưu chi phí:
-
Nếu thuộc diện miễn GPLĐ:
→ Hỗ trợ xin Giấy xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ (thời hạn tối đa 2 năm). -
Nếu phải xin GPLĐ:
→ Tư vấn lộ trình hồ sơ, loại Work Permit phù hợp (manager/expert/technician), thời hạn, rủi ro và biện pháp khắc phục. -
Nếu hồ sơ yếu (thiếu bằng cấp/kinh nghiệm):
→ Đề xuất chuyển vị trí công việc hợp lệ hơn, hoặc chuyển sang diện miễn GPLĐ nếu có cơ sở.
6. Cảnh báo rủi ro pháp lý nếu xác định sai diện GPLĐ
SenElite phân tích trước các nguy cơ:
-
Nộp nhầm hồ sơ miễn → bị từ chối, ảnh hưởng kế hoạch lao động.
-
Làm việc không có GPLĐ → doanh nghiệp bị phạt đến 150 triệu đồng; người lao động bị buộc xuất cảnh.
-
Sai vị trí công việc → bị xem là khai báo gian dối, GPLĐ bị thu hồi.
-
Không đúng thời gian làm việc → rủi ro từ chối hồ sơ TRC hoặc visa LĐ.
7. Kết luận – Giá trị cốt lõi của dịch vụ SenElite
Dịch vụ “Check Eligibility Work Permit 2026” của SenElite giúp:
-
Xác định chính xác diện phải xin GPLĐ / được miễn GPLĐ.
-
Đảm bảo hồ sơ phù hợp 100% quy định mới nhất (NĐ 219/2025).
-
Giảm rủi ro từ chối – bổ sung – chậm tiến độ.
-
Tối ưu thời gian xử lý cho doanh nghiệp FDI và chuyên gia nước ngoài.
SenElite cam kết đồng hành trọn gói từ giai đoạn kiểm tra điều kiện đến chuẩn bị hồ sơ – xin GPLĐ – xin Visa LĐ – xin TRC.
VII. Kết luận
Giấy phép lao động (Work Permit) là điều kiện pháp lý cốt lõi để người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Từ năm 2026, với việc áp dụng Nghị định 219/2025 và thay đổi thẩm quyền cấp phép sang Sở Nội vụ, quy trình – điều kiện – hồ sơ – tiêu chuẩn chuyên gia/nhà quản lý/kỹ thuật sẽ chặt chẽ và phức tạp hơn.
Vì vậy, doanh nghiệp và người lao động cần:
-
Xác định đúng nghĩa vụ: thuộc diện phải xin GPLĐ hay được miễn.
-
Đảm bảo hồ sơ đạt chuẩn pháp lý, đúng vị trí công việc và đúng hình thức làm việc.
-
Thực hiện quy trình đầy đủ, tránh rủi ro bị từ chối, bị xử phạt hoặc ảnh hưởng tới thủ tục Visa – TRC sau này.
-
Cập nhật kịp thời quy định mới để tránh các lỗi phổ biến khi chuyển đổi hệ thống cấp phép từ 2026.
SenElite Law Firm – Trung tâm Dịch vụ Di trú và Thị thực Việt Nam – cam kết đồng hành với doanh nghiệp và chuyên gia nước ngoài trong toàn bộ quy trình: từ kiểm tra điều kiện, xác định diện miễn/không miễn, soạn hồ sơ chuẩn, xử lý hồ sơ nhanh 1–3–5 ngày, đến hỗ trợ Visa LĐ và Thẻ tạm trú.
Đăng ký tư vấn Work Permit 1:1 ngay hôm nay
Bạn hoặc doanh nghiệp cần xác định chính xác có phải xin Giấy phép lao động hay được miễn theo Nghị định 219/2025?
Hãy để đội ngũ chuyên gia của SenElite hỗ trợ:
✓ Kiểm tra eligibility chính xác 100%
✓ Đánh giá đầy đủ rủi ro và giải pháp tối ưu
✓ Lộ trình hồ sơ rõ ràng – không phát sinh
✓ Xử lý hồ sơ nhanh 1–3–5 ngày
✓ Hỗ trợ trọn vòng Work Permit → Visa LĐ → TRC
Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí:
SenElite Law Firm – Vietnam Entry Visa Center
P400, Tầng 4, Tháp A, Keangnam Landmark 72, Hà Nội
Hotline: 0904 551 359 – 0902 197 119
Email: senelite.vn@gmail.com
Website: https://senelite.vn/
Thông tin tiểu sử ở đây
English