Mẫu NA7 là đơn bảo lãnh cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài khi có cá nhân là công dân Việt Nam đứng ra bảo lãnh. Trên mẫu, người bảo lãnh kê khai thông tin nhân thân, quan hệ với người nước ngoài, mục đích và thời gian tạm trú, cam kết chịu trách nhiệm. Mẫu NA7 mới nhất được ban hành kèm Thông tư 22/2023/TT-BCA và dùng trong hồ sơ xin thẻ tạm trú cùng với mẫu NA8, hộ chiếu, giấy tờ chứng minh quan hệ.


I. Mẫu NA7 là gì? Mẫu NA7 mới nhất dùng để làm gì?

Mẫu NA7 mới nhất dùng để làm gì?

1. Mẫu NA7 là gì? (Giải thích dễ hiểu cho người lần đầu làm hồ sơ)

Mẫu NA7Đơn bảo lãnh cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài khi cá nhân là công dân Việt Nam đứng ra bảo lãnh. Đây là biểu mẫu bắt buộc trong hồ sơ xin thẻ tạm trú diện thăm thân, đoàn tụ gia đình khi người nước ngoài muốn ở lại Việt Nam dài hạn cùng vợ/chồng, con, bố mẹ là người Việt Nam.

Trên thực tế, mỗi khi bạn muốn làm thẻ tạm trú thăm thân (ký hiệu TT) cho:

  • Chồng/vợ là người nước ngoài,

  • Con là người nước ngoài,

  • Bố/mẹ là người nước ngoài,

thì cơ quan xuất nhập cảnh sẽ yêu cầu người Việt Nam điền và ký Mẫu NA7 để xác nhận việc bảo lãnh và cam kết chịu trách nhiệm.

Thông tin cơ bản về Mẫu NA7:

  • Tên đầy đủ: ĐƠN BẢO LÃNH CẤP THẺ TẠM TRÚ (Mẫu NA7)

  • Mục đích: Xác nhận việc công dân Việt Nam bảo lãnh người nước ngoài xin thẻ tạm trú tại Việt Nam.

  • Cơ quan ban hành: Bộ Công an (Cục Quản lý xuất nhập cảnh).

  • Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo Thông tư 22/2023/TT-BCA (sửa đổi, bổ sung một số biểu mẫu về xuất nhập cảnh).

  • Tình trạng áp dụng: Tính đến năm 2025, đây vẫn là mẫu NA7 mới nhất đang được sử dụng trong hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài.


2. Mẫu NA7 mới nhất dùng để làm gì?

Khi tìm “mẫu NA7 là gì”, “mẫu NA7 mới nhất 2025”, người dùng thường muốn biết mẫu này dùng trong trường hợp nào, để làm việc gì. Có thể tóm lược như sau:

2.1. Dùng để bảo lãnh người nước ngoài xin thẻ tạm trú thăm thân

Mẫu NA7 được sử dụng trong hồ sơ xin cấp mới hoặc gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài với mục đích thăm thân, đoàn tụ gia đình tại Việt Nam, cụ thể:

  • Bảo lãnh chồng hoặc vợ là người nước ngoài ở cùng tại Việt Nam;

  • Bảo lãnh con là người nước ngoài sang sống lâu dài cùng bố/mẹ tại Việt Nam;

  • Bảo lãnh bố/mẹ là người nước ngoài sang Việt Nam ở cùng con cái, chăm sóc cháu, đoàn tụ gia đình.

Trong bộ hồ sơ, Mẫu NA7 đóng vai trò là tờ đơn thể hiện ý chí và cam kết của người bảo lãnh:

“Tôi – công dân Việt Nam – xác nhận quan hệ với người nước ngoài và đề nghị cơ quan có thẩm quyền cấp thẻ tạm trú cho họ, đồng thời cam kết quản lý, bảo đảm họ tuân thủ pháp luật Việt Nam trong thời gian cư trú.”

2.2. Dùng để cung cấp thông tin, làm “đầu mối” cho cả hồ sơ thẻ tạm trú

Ngoài việc thể hiện cam kết bảo lãnh, Mẫu NA7 còn được dùng để:

  • Cung cấp thông tin nhân thân của người bảo lãnh: họ tên, ngày sinh, số CCCD/CMND, địa chỉ thường trú – tạm trú, số điện thoại, email.

  • Khai báo thông tin người được bảo lãnh: họ tên, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu, địa chỉ dự kiến tạm trú tại Việt Nam, quan hệ với người bảo lãnh.

  • Làm căn cứ để cơ quan xuất nhập cảnh đối chiếu với các giấy tờ khác trong hồ sơ (NA8, hộ chiếu, giấy tờ chứng minh quan hệ, sổ hộ khẩu, đăng ký kết hôn, khai sinh…).

Nói cách khác, NA7 là biểu mẫu “xương sống” trong hồ sơ TRC thăm thân: nếu không có NA7 (ở trường hợp bảo lãnh bởi cá nhân Việt Nam), hồ sơ thẻ tạm trú sẽ không đầy đủ và rất dễ bị trả lại.

2.3. Dùng trong bộ hồ sơ kết hợp với NA8 và các giấy tờ khác

Trong thực tế, Mẫu NA7 không đứng một mình, mà thường đi kèm với:

  • Mẫu NA8 – Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú do chính người nước ngoài điền và ký;

  • Hộ chiếu gốc của người nước ngoài;

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ: Giấy đăng ký kết hôn, Giấy khai sinh, giấy tờ chứng minh quan hệ con nuôi, tài liệu hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cấp ở nước ngoài);

  • Ảnh thẻ 2×3 hoặc 3×4 của người nước ngoài;

  • CCCD/CMND, sổ hộ khẩu của người bảo lãnh;

  • Các giấy tờ khác theo yêu cầu của Cục/Phòng Quản lý xuất nhập cảnh.

Do đó, khi bạn tra cứu “mẫu NA7 thẻ tạm trú”, “hồ sơ NA7 NA8”, hãy hiểu rằng:

Mẫu NA7 chỉ là một phần quan trọng trong bộ hồ sơ cấp thẻ tạm trú. Bạn vẫn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ khác để hồ sơ được tiếp nhận và giải quyết.


3. Khi nào dùng NA7, khi nào không dùng NA7?

Để tránh nhầm lẫn với các mẫu khác (NA6, NA8), bạn có thể ghi nhớ nhanh:

  • Dùng Mẫu NA7 khi:

    • Người bảo lãnh là cá nhân công dân Việt Nam;

    • Mục đích: bảo lãnh thân nhân là người nước ngoài xin thẻ tạm trú thăm thân/đoàn tụ gia đình.

  • Không dùng Mẫu NA7 khi:

    • Người bảo lãnh là doanh nghiệp, tổ chức → phải dùng Mẫu NA6;

    • Người nước ngoài chỉ tự khai đề nghị cấp thẻ tạm trú → họ dùng Mẫu NA8, còn đơn bảo lãnh sẽ là NA6 hoặc NA7 tùy đối tượng bảo lãnh.


II. Những ai bắt buộc phải dùng Mẫu NA7?

Mẫu NA7 chỉ áp dụng trong một số trường hợp rất cụ thể. Hiểu rõ ai bắt buộc dùng NA7 giúp bạn tránh nộp sai biểu mẫu, giảm rủi ro hồ sơ thẻ tạm trú bị trả lại.

Khi nào phải dùng Mẫu NA7?

1. Công dân Việt Nam bảo lãnh người nước ngoài là thân nhân trực hệ

Bạn bắt buộc phải dùng Mẫu NA7 nếu bạn là công dân Việt Nam và muốn bảo lãnh người nước ngoài là thân nhân xin thẻ tạm trú tại Việt Nam. Các trường hợp phổ biến:

  • Bảo lãnh vợ/chồng là người nước ngoài
    Ví dụ: vợ Việt Nam bảo lãnh chồng Hàn Quốc xin thẻ tạm trú TT (1–3 năm).

  • Bảo lãnh con là người nước ngoài
    Con ruột hoặc con nuôi có quốc tịch nước ngoài muốn sống cùng cha/mẹ Việt Nam.

  • Bảo lãnh bố/mẹ là người nước ngoài
    Bố mẹ già sang Việt Nam ở cùng con cái, chăm cháu, đoàn tụ gia đình.

Trong mọi trường hợp thăm thân nói trên, NA7 là biểu mẫu bắt buộc để xác nhận quan hệ và cam kết của người bảo lãnh.


2. Người nước ngoài xin thẻ tạm trú diện thăm thân (TT)

Hồ sơ thẻ tạm trú ký hiệu TT luôn cần NA7 + NA8 + giấy tờ chứng minh quan hệ.
Vì vậy, bất kỳ ai xin thẻ tạm trú theo diện đoàn tụ gia đình cũng phải có NA7, nếu người bảo lãnh là công dân Việt Nam.

Ví dụ:

  • Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam → xin TRC diện TT → phải có NA7.

  • Người nước ngoài là con của công dân Việt Nam → xin TRC diện TT → phải có NA7.


3. Người được bảo lãnh cư trú cùng người Việt Nam trong thời gian dài

Nếu mục đích cư trú là:

  • Sinh sống lâu dài cùng gia đình,

  • Chăm sóc vợ/chồng, con nhỏ, bố mẹ,

  • Ở lại Việt Nam ổn định trong 1–3 năm,

thì cơ quan xuất nhập cảnh yêu cầu NA7 để:

  1. Xác định trách nhiệm của người bảo lãnh,

  2. Ghi nhận địa chỉ tạm trú,

  3. Kiểm tra tính hợp pháp của quan hệ thăm thân.


4. Người làm lại thẻ tạm trú do hết hạn, mất thẻ, thay đổi thông tin

Trong các trường hợp:

  • Gia hạn thẻ tạm trú,

  • Cấp lại thẻ do mất hoặc hư hỏng,

  • Thay đổi thông tin trên thẻ (địa chỉ, hộ chiếu mới…):

Nếu thẻ ban đầu được cấp theo diện thăm thân, hồ sơ vẫn phải dùng NA7, bởi người bảo lãnh phải xác nhận lại thông tin và trách nhiệm.


5. Trường hợp sử dụng NA7 khi chuyển đổi mục đích cư trú

Một số người nước ngoài trước đây nhập cảnh bằng visa DL (du lịch) hoặc DN (doanh nghiệp), sau đó kết hôn với công dân Việt Nam. Khi chuyển sang xin thẻ tạm trú thăm thân, hồ sơ sẽ yêu cầu NA7 kèm theo giấy tờ quan hệ hợp lệ.


6. Khi nào không phải dùng Mẫu NA7? 

Trường hợp không dùng NA7:

  • Người bảo lãnh là doanh nghiệp, tổ chức → dùng Mẫu NA6, không dùng NA7.

  • Người nước ngoài tự khai tạm trú → dùng NA8, nhưng NA8 luôn đi cùng NA6 hoặc NA7 tùy loại bảo lãnh.

  • Hồ sơ visa ngắn hạn (không xin thẻ tạm trú) → không dùng NA7.


  • NA7 = Dành cho cá nhân Việt Nam bảo lãnh thân nhân nước ngoài xin thẻ tạm trú dài hạn.

  • Áp dụng bắt buộc cho: vợ/chồng – con – bố/mẹ là người nước ngoài.

  • Không áp dụng cho doanh nghiệp → chuyển sang NA6.

  • Hồ sơ TRC thăm thân luôn cần NA7 + NA8 + giấy tờ chứng minh quan hệ + hộ chiếu.


III. Hồ sơ xin thẻ tạm trú khi dùng Mẫu NA7 (Checklist chi tiết)

Khi công dân Việt Nam bảo lãnh người nước ngoài xin thẻ tạm trú diện thăm thân (TT), Mẫu NA7 chỉ là một phần trong bộ hồ sơ. Để hồ sơ được tiếp nhận ngay từ lần nộp đầu tiên, bạn cần chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ sau.

Hồ sơ xin thẻ tạm trú khi dùng Mẫu NA7

1. Đơn bảo lãnh cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA7

  • Bản gốc, in rõ ràng, không tẩy xóa.

  • Người bảo lãnh ký tên đúng theo CCCD/CMND.

  • Điền toàn bộ thông tin về người bảo lãnh và người được bảo lãnh.


2. Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA8 (do người nước ngoài khai)

  • Dán ảnh đúng kích thước theo yêu cầu (thường 2×3 hoặc 3×4).

  • Kê khai đúng số hộ chiếu, ngày cấp – nơi cấp – thời hạn.

  • Ký tên đúng với chữ ký trong hộ chiếu.


3. Hộ chiếu gốc của người nước ngoài

  • Hộ chiếu phải còn hạn theo quy định (tối thiểu 6 tháng, ưu tiên còn dài hơn thời gian xin TRC).

  • Kèm bản sao trang hộ chiếu có ảnh và trang thể hiện visa hiện tại.


4. Ảnh thẻ của người nước ngoài

  • Thường chuẩn bị 02 ảnh 2×3 hoặc 3×4, nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất.

  • 01 ảnh dán vào NA8, 01 ảnh rời kẹp hồ sơ.


5. Giấy tờ chứng minh quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh

Đây là nhóm giấy tờ quan trọng nhất trong hồ sơ thẻ tạm trú thăm thân.

Các loại giấy tờ thường dùng:

  • Giấy đăng ký kết hôn (đối với vợ/chồng).

  • Giấy khai sinh (đối với quan hệ cha/mẹ – con).

  • Giấy tờ chứng minh con nuôi, nhận cha/mẹ con… (nếu có).

  • Sổ hộ khẩu, sổ tạm trú của người bảo lãnh (tùy yêu cầu của nơi nộp).

Lưu ý quan trọng:

Nếu giấy tờ quan hệ được cấp ở nước ngoài (kết hôn tại Hàn Quốc, Mỹ, Singapore; khai sinh của con mang quốc tịch nước ngoài…), bạn cần:

  • Hợp pháp hóa lãnh sự;

  • Dịch công chứng sang tiếng Việt;

  • Đảm bảo thông tin thống nhất với hộ chiếu và NA7 – NA8.


6. CMND/CCCD + sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận cư trú của người bảo lãnh

  • Bản sao công chứng hoặc bản photo kèm bản gốc để đối chiếu.

  • Địa chỉ thường trú và tạm trú phải trùng khớp với địa chỉ khai trên Mẫu NA7.


7. Giấy tờ chứng minh mục đích tạm trú (nếu cơ quan xuất nhập cảnh yêu cầu)

Tùy hồ sơ cụ thể, có thể gồm:

  • Hợp đồng lao động, thư mời, quyết định công tác của người được bảo lãnh (nếu có mục đích kết hợp).

  • Giấy xác nhận mang thai/nuôi con nhỏ (trong một số trường hợp đặc biệt).

  • Giấy xác nhận nơi tạm trú của công an xã/phường (tùy từng địa phương).


8. Các tài liệu bổ sung theo yêu cầu của Cục/Phòng Quản lý xuất nhập cảnh

Ví dụ:

  • Giấy hẹn cư trú tạm thời, bản khai báo lưu trú.

  • Tài liệu chứng minh điều kiện kinh tế của người bảo lãnh (ít gặp nhưng một số nơi có thể yêu cầu).

  • Văn bản giải trình nếu hồ sơ có yếu tố đặc biệt (kết hôn chưa hợp pháp hóa, thay đổi hộ chiếu mới, mất thẻ TRC…).


Checklist nhanh – Hồ sơ TRC diện thăm thân (NA7 + NA8)

Nhóm giấy tờ Bắt buộc Ghi chú
NA7 (bản gốc) ✔️ Công dân Việt Nam ký
NA8 (người nước ngoài khai) ✔️ Dán ảnh, ký đúng hộ chiếu
Hộ chiếu gốc ✔️ Còn hạn theo quy định
Ảnh 2×3 hoặc 3×4 ✔️ 01 dán NA8, 01 ảnh rời
Giấy tờ chứng minh quan hệ ✔️ HPLS + dịch công chứng nếu cấp ở nước ngoài
CCCD/CMND của người bảo lãnh ✔️ Bản sao rõ ràng
Sổ hộ khẩu/tạm trú của người bảo lãnh ✔️ Đối chiếu với địa chỉ trên form
Giấy tờ mục đích tạm trú Có thể yêu cầu Tùy tình huống
Tài liệu bổ sung Khi được yêu cầu Tùy cơ quan xử lý

Các lưu ý quan trọng để hồ sơ NA7 – NA8 không bị trả lại

  • Đảm bảo địa chỉ thống nhất giữa NA7 – NA8 – hộ khẩu – giấy tạm trú.

  • Tên người nước ngoài phải viết IN HOA đúng theo hộ chiếu, không Việt hóa.

  • Quan hệ thăm thân phải thể hiện trong giấy tờ hợp pháp hóa – dịch thuật, không suy luận.

  • Ảnh thẻ đúng kích thước, không dùng ảnh chỉnh sửa quá đà.

  • Kiểm tra chữ ký của cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh.


IV. Hướng dẫn điền Mẫu NA7 chi tiết 

Hướng dẫn điền Mẫu NA7 chi tiết

Mẫu NA7 gồm 3 phần chính:

  1. Thông tin người bảo lãnh

  2. Thông tin người được bảo lãnh

  3. Nội dung bảo lãnh và cam kết

Tải mẫu NA7 mới nhất tại đây!

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo từng mục để bạn điền đúng, tránh sai sót khiến hồ sơ bị trả lại.


1. Phần I – Thông tin người bảo lãnh (công dân Việt Nam)

Đây là phần quan trọng, nhằm xác nhận người Việt Nam chịu trách nhiệm bảo lãnh người nước ngoài tại Việt Nam.

1.1. Mục “Kính gửi”

Viết đúng cơ quan tiếp nhận hồ sơ:

  • Nếu nộp tại Hà Nội → “Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an”

  • Nếu nộp tại TP. Hồ Chí Minh → “Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an”

  • Nếu nộp tại tỉnh/thành khác → “Phòng Quản lý xuất nhập cảnh – Công an tỉnh ……”

Sai thẩm quyền là lỗi phổ biến nhất. Bạn cần xác định nơi người bảo lãnh cư trú để chọn đúng cơ quan tiếp nhận.


1.2. Họ và tên người bảo lãnh

  • Viết CHỮ IN HOA, đúng như trên CCCD/CMND.

  • Không viết tắt, không thêm dấu gạch nối.

Ví dụ: NGUYỄN THỊ LAN ANH


1.3. Giới tính – Ngày tháng năm sinh

  • Ghi chính xác theo thông tin trên CCCD/CMND.

  • Tránh viết theo dạng 2 số năm sinh (nên ghi đầy đủ).

Ví dụ: 12/05/1990


1.4. Quốc tịch

  • Ghi: Việt Nam

  • Không để trống, không ghi viết tắt như “VN”.


1.5. Địa chỉ thường trú

  • Ghi đúng theo Sổ hộ khẩu hoặc CCCD gắn chip (nếu đã bỏ sổ hộ khẩu).

  • Phải trùng khớp với thông tin trong giấy tờ chứng minh cư trú.

Ví dụ:
Số 18, Đường Trần Văn Đang, Phường 9, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh


1.6. Địa chỉ tạm trú (nếu có)

  • Ghi nơi đang sinh sống thực tế nếu khác với nơi thường trú.

  • Tránh ghi mơ hồ: phải đủ số nhà – phường – quận – tỉnh.


1.7. Số CCCD/CMND – Ngày cấp – Nơi cấp

  • Ghi đúng số trên CCCD/CMND.

  • Ngày cấp nên ghi theo đúng định dạng trên thẻ.

  • Nơi cấp: ghi Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội hoặc Công an tỉnh/thành phố như trên thẻ.


1.8. Điện thoại – Email

  • Ghi số điện thoại đang sử dụng để cơ quan xuất nhập cảnh liên hệ khi cần.

  • Email không bắt buộc nhưng nên cung cấp.


2. Phần II – Thông tin người được bảo lãnh (người nước ngoài)

Toàn bộ thông tin phải đối chiếu chính xác theo hộ chiếu của người nước ngoài.

2.1. Họ tên (IN HOA)

  • Ghi đúng như hộ chiếu, giữ nguyên thứ tự tên quốc tế.

  • Tuyệt đối không Việt hóa tên (VD: John → Giôn).

Ví dụ: PARK MIN SOO


2.2. Giới tính – Ngày sinh – Quốc tịch

  • Ghi theo hộ chiếu.

  • Nếu người nước ngoài có hai quốc tịch, ghi quốc tịch thể hiện trên hộ chiếu sử dụng để xin TRC.


2.3. Số hộ chiếu – Ngày cấp – Nơi cấp – Thời hạn

  • Ghi chính xác từng ký tự; tránh nhầm lẫn O (chữ O) và 0 (số 0).

  • Thông tin này là căn bản để cấp TRC, sai chỉ 1 ký tự cũng có thể bị trả hồ sơ.


2.4. Quan hệ với người bảo lãnh

Ghi rõ ràng, viết hoa đầy đủ:

  • LÀ CHỒNG

  • LÀ VỢ

  • LÀ CON

  • LÀ BỐ

  • LÀ MẸ

  • LÀ CON NUÔI

Quan hệ ghi phải phù hợp với giấy tờ chứng minh quan hệ trong hồ sơ (kết hôn – khai sinh – nhận nuôi…).


2.5. Địa chỉ dự kiến tạm trú tại Việt Nam

  • Ghi địa chỉ nơi hai vợ chồng hoặc cả gia đình sinh sống.

  • Địa chỉ này phải trùng với giấy đăng ký cư trú hoặc giấy xác nhận tạm trú.

Ví dụ:
Căn hộ B12-05, Chung cư Sunrise Riverside, Nguyễn Hữu Thọ, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh


3. Phần III – Nội dung bảo lãnh và cam kết

Đây là phần thể hiện lý do xin thẻ tạm trú và trách nhiệm quản lý của người bảo lãnh.

3.1. Mục đích tạm trú

Viết đúng mục đích thăm thân, ví dụ:

  • Đoàn tụ gia đình và sinh sống cùng vợ/chồng

  • Thăm thân và chăm sóc con nhỏ tại Việt Nam

  • Sống cùng gia đình trong thời gian làm việc tại Việt Nam

Không dùng các mục đích mơ hồ như “visit”, “ở chơi”, “du lịch”.


3.2. Thời gian đề nghị cấp thẻ tạm trú

  • Ghi thời hạn cụ thể: 1 năm, 2 năm, 3 năm

  • Thông thường, thẻ TRC thăm thân được cấp tối đa 3 năm, tùy thời hạn hộ chiếu.

Ví dụ: Đề nghị cấp thẻ tạm trú thời hạn 02 năm (24 tháng).


3.3. Cam kết của người bảo lãnh

Bạn có thể ghi theo nội dung chuẩn sau:

  • Cam kết thông tin kê khai là trung thực và đúng sự thật.

  • Cam kết quản lý người nước ngoài trong thời gian cư trú tại Việt Nam.

  • Cam kết đảm bảo người nước ngoài tuân thủ pháp luật Việt Nam về xuất nhập cảnh và cư trú.

  • Chịu trách nhiệm nếu người được bảo lãnh vi phạm.

Đây là nội dung quan trọng vì cơ quan quản lý xuất nhập cảnh căn cứ vào đó để phê duyệt hồ sơ.


3.4. Ký tên – Ghi rõ họ tên – Ghi ngày tháng năm

  • Người bảo lãnh phải tự ký, không được ký thay.

  • Ký bằng mực xanh/đen.

  • Ghi ngày theo định dạng: TP. HCM, ngày … tháng … năm 20…


4. Những sai sót phổ biến khi điền Mẫu NA7

Bạn nên tránh các lỗi sau:

  • Viết sai chính tả họ tên (cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh).

  • Ghi sai số hộ chiếu hoặc số CCCD.

  • Ghi nhầm “Kính gửi” đến cơ quan không đúng thẩm quyền.

  • Địa chỉ tạm trú/trường trú không thống nhất với NA8 hoặc giấy cư trú.

  • Ghi mục đích tạm trú không rõ ràng.

  • Quan hệ thăm thân không khớp với giấy tờ chứng minh quan hệ.


V. Nộp Mẫu NA7 ở đâu? Thời gian giải quyết bao lâu?

Sau khi hoàn tất Mẫu NA7 và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ thẻ tạm trú (NA7 + NA8 + hộ chiếu + giấy tờ quan hệ), người bảo lãnh hoặc người được ủy quyền cần nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có thẩm quyền. Việc xác định đúng nơi nộp là yếu tố quan trọng để tránh hồ sơ bị từ chối ngay từ khâu tiếp nhận.


1. Nộp Mẫu NA7 ở đâu? (Đúng thẩm quyền – tránh bị trả hồ sơ)

Bạn có thể nộp hồ sơ thẻ tạm trú (trong đó có NA7) tại một trong hai hệ thống cơ quan sau:

1.1. Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an (thường gọi là Cục QLXNC)

Áp dụng khi:

  • Người bảo lãnh cư trú tại Hà Nội hoặc TP. Hồ Chí Minh;

  • Người nước ngoài lưu trú tại nhiều địa phương;

  • Hồ sơ cần giải quyết nhanh, rõ ràng, hoặc có yếu tố đặc biệt.

Địa chỉ Cục QLXNC:

  • Hà Nội: 44 – 46 Trần Phú, Ba Đình

  • TP. HCM: 333-335-337 Nguyễn Trãi, Quận 1


1.2. Phòng Quản lý xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố nơi người bảo lãnh cư trú

Nếu người bảo lãnh đang có hộ khẩu hoặc nơi tạm trú tại tỉnh/thành khác ngoài Hà Nội và TP. HCM, hồ sơ NA7 có thể nộp tại:

  • Phòng QLXNC Công an tỉnh

  • Phòng QLXNC Công an thành phố thuộc tỉnh

Lưu ý:
Cơ quan tiếp nhận thường yêu cầu địa chỉ trong NA7 và giấy đăng ký cư trú phải trùng khớp.


2. Có thể nộp Mẫu NA7 online không?

Hiện nay, một số thủ tục liên quan đến thẻ tạm trú đã hỗ trợ nộp tờ khai trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công Bộ Công an, tuy nhiên:

  • NA7 vẫn cần in bản giấy và ký trực tiếp.

  • Sau khi kê khai online, người nộp vẫn phải gửi hồ sơ giấy đến cơ quan xuất nhập cảnh theo hướng dẫn.

  • Không có hình thức “duyệt online hoàn toàn”.

Vì vậy, bạn có thể đăng ký tờ khai online để rút ngắn thời gian chờ, nhưng vẫn cần nộp hồ sơ bản cứng.


3. Hình thức nộp hồ sơ NA7

Hiện có 3 cách nộp phổ biến:

3.1. Nộp trực tiếp tại cơ quan xuất nhập cảnh

  • Đây là cách phổ biến và dễ được hướng dẫn bổ sung hồ sơ nếu cần.

  • Người bảo lãnh có thể ủy quyền người khác nộp thay (kèm giấy ủy quyền hoặc nhân viên dịch vụ đi nộp).

3.2. Nộp hồ sơ online – Sau đó nộp bản giấy

  • Đăng ký trước thông tin trên Cổng dịch vụ công → in phiếu → mang hồ sơ đến nộp.

  • Phù hợp với hồ sơ đơn giản, không có yếu tố cần giải trình.

3.3. Nộp qua bưu điện (ít áp dụng)

  • Chỉ áp dụng ở một số địa phương theo hướng dẫn cụ thể.

  • Tuy nhiên, để tránh sai sót, phần lớn hồ sơ NA7 được nộp trực tiếp.


4. Thời gian giải quyết hồ sơ NA7 – Thẻ tạm trú là bao lâu?

Theo quy định hiện hành:

4.1. Thời gian xử lý tiêu chuẩn: 05 ngày làm việc

  • Tính từ ngày cơ quan xuất nhập cảnh nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Không tính thời gian bổ sung, chỉnh sửa hồ sơ.

4.2. Thời gian xử lý có thể kéo dài nếu:

  • Giấy tờ quan hệ cần xác minh (đặc biệt giấy tờ nước ngoài chưa hợp pháp hóa lãnh sự).

  • Thông tin trên NA7 – NA8 – hộ chiếu không thống nhất.

  • Người nước ngoài từng thay đổi hộ chiếu, thay đổi tình trạng cư trú, hoặc vi phạm cư trú.

  • Hồ sơ nộp vào mùa cao điểm (cuối năm, thời điểm nhiều doanh nghiệp gia hạn TRC).


5. Lệ phí làm thẻ tạm trú (đi kèm NA7)

Theo biểu phí xuất nhập cảnh:

  • Thẻ tạm trú 1 năm: ~145 USD

  • Thẻ tạm trú 2 năm: ~155 USD

  • Thẻ tạm trú 3 năm: ~165 USD

Lệ phí được thu bằng VND theo tỷ giá tại thời điểm nộp.

Lưu ý: Lệ phí có thể thay đổi theo quy định mới hoặc tùy từng cơ quan thu phí.


  • Nơi nộp NA7: Cục QLXNC hoặc Phòng QLXNC tại tỉnh/thành nơi người bảo lãnh cư trú.

  • Có nộp online được không? Có thể kê khai online nhưng vẫn phải nộp bản giấy.

  • Thời gian giải quyết: Khoảng 05 ngày làm việc nếu hồ sơ đầy đủ.

  • Hồ sơ thiếu → thời gian kéo dài, đặc biệt với giấy tờ quan hệ từ nước ngoài.


VI. Các lỗi thường gặp khi điền Mẫu NA7 (na7) và cách tránh

Mặc dù Mẫu NA7 không quá dài, nhưng đây lại là biểu mẫu có tỷ lệ bị trả hồ sơ khá cao, vì chỉ cần sai 1 thông tin nhỏ cũng khiến cơ quan xuất nhập cảnh yêu cầu kê khai lại hoặc bổ sung. Dưới đây là các lỗi phổ biến nhất và cách xử lý để hồ sơ thẻ tạm trú được duyệt ngay từ lần nộp đầu tiên.


1. Sai chính tả hoặc sai thông tin cá nhân (họ tên, CCCD, hộ chiếu)

Lỗi thường gặp:

  • Ghi sai họ tên IN HOA của người được bảo lãnh (đặc biệt người Hàn, Nhật, Ấn Độ).

  • Nhầm lẫn giữa 0 (số 0)O (chữ O) trong số hộ chiếu.

  • Ghi nhầm số CCCD hoặc ngày cấp/nơi cấp.

Cách tránh:

  • Đối chiếu NA7 với hộ chiếu, CCCD/CMND, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh trước khi ký.

  • Kiểm tra lại 3 lần trước khi in và ký.

  • Không tự ý Việt hóa tên người nước ngoài.


2. Ghi sai hoặc không rõ quan hệ thăm thân

Lỗi thường gặp:

  • Ghi “vợ/chồng” nhưng giấy kết hôn chưa hợp pháp hóa lãnh sự.

  • Ghi “con” nhưng giấy khai sinh có thông tin khác với người bảo lãnh.

  • Ghi “bố/mẹ” nhưng giấy tờ quan hệ chưa được cơ quan Việt Nam công nhận.

Cách tránh:

  • Quan hệ ghi trong NA7 phải trùng khớp với giấy tờ chứng minh quan hệ.

  • Nếu giấy tờ cấp ở nước ngoài → phải hợp pháp hóa lãnh sự + dịch công chứng.

  • Không ghi quan hệ suy đoán (VD: sống chung nhưng chưa đăng ký kết hôn).


3. Ghi sai cơ quan tiếp nhận trong mục “Kính gửi”

Lỗi thường gặp:

  • Ghi “Cục QLXNC – Bộ Công an” nhưng nộp tại Phòng QLXNC tỉnh.

  • Ghi sai tên tỉnh/thành hoặc tên phòng.

Cách tránh:

  • Xác định nơi nộp hồ sơ dựa trên:
    Nơi cư trú của người bảo lãnh (hộ khẩu hoặc tạm trú).

  • Ghi đúng:

    • “Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an” (Hà Nội hoặc TP. HCM)

    • Hoặc “Phòng Quản lý xuất nhập cảnh – Công an tỉnh …”


4. Địa chỉ thường trú/tạm trú không thống nhất giữa NA7 – NA8 – giấy tờ cư trú

Lỗi thường gặp:

  • Địa chỉ trong NA7 khác hoàn toàn với giấy tờ cư trú của người bảo lãnh.

  • Địa chỉ tạm trú không trùng với giấy đăng ký tạm trú của người nước ngoài.

Cách tránh:

  • Kiểm tra sự khớp thông tin giữa:

    • NA7

    • NA8

    • Sổ hộ khẩu / CCCD gắn chip

    • Giấy xác nhận tạm trú / tờ khai lưu trú

  • Ưu tiên dùng địa chỉ chính xác trên giấy tờ nhà/cư trú.


5. Thiếu chữ ký hoặc ký sai người

Lỗi thường gặp:

  • Không ký tên ở cuối NA7.

  • Người khác ký thay người bảo lãnh.

  • Ký bằng bút đỏ hoặc chữ ký khác với CCCD.

Cách tránh:

  • Mọi mục cần chữ ký phải được ký bởi chính người bảo lãnh.

  • Dùng bút mực xanh/đen, không dùng bút đỏ.

  • Kiểm tra chữ ký giống trên giấy tờ tùy thân (nếu CCCD có chữ ký).


6. Mục đích tạm trú ghi mơ hồ hoặc sai mục đích

Lỗi thường gặp:

  • Ghi: “Visit”, “Du lịch”, “Ở lại Việt Nam lâu dài” → sai.

  • Ghi mục đích không đúng với diện xin thẻ tạm trú (TT).

Cách tránh:

Ghi rõ ràng và phù hợp pháp lý, ví dụ:

  • Đoàn tụ gia đình và sinh sống cùng vợ/chồng tại Việt Nam

  • Thăm thân và chăm sóc con nhỏ

  • Sinh sống với bố/mẹ là công dân Việt Nam


7. File NA7 dùng phiên bản cũ – không đúng mẫu mới nhất

Lỗi thường gặp:

  • Sử dụng mẫu NA7 cũ trước năm 2023.

  • Mẫu tải từ nguồn không chính thống, bị thiếu mục.

Cách tránh:

  • Tải NA7 từ Cổng Dịch vụ công Bộ Công an, Cục QLXNC, hoặc website đơn vị tư vấn uy tín.

  • Sử dụng Mẫu NA7 ban hành theo Thông tư 22/2023/TT-BCA (mẫu mới nhất 2026).


8. Cam kết bảo lãnh ghi quá sơ sài hoặc không đầy đủ

Lỗi thường gặp:

  • Không ghi rõ trách nhiệm quản lý người nước ngoài.

  • Bỏ trống phần cam kết.

Cách tránh:

Ghi theo nội dung chuẩn:

“Tôi cam kết chịu trách nhiệm quản lý người nước ngoài trong thời gian tạm trú tại Việt Nam, bảo đảm họ tuân thủ đúng pháp luật Việt Nam về xuất nhập cảnh và cư trú.”


9. NA7 không khớp với NA8, hộ chiếu hoặc giấy tờ quan hệ

Lỗi thường gặp:

  • NA7 ghi địa chỉ khác NA8.

  • Họ tên người nước ngoài khác cách viết trên hộ chiếu.

  • Quan hệ khác với giấy chứng minh quan hệ.

Cách tránh:

  • Sau khi điền NA7 và NA8 → so sánh từng dòng.

  • Kiểm tra ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu.


10. Lỗi từ phía hồ sơ kèm theo (không phải từ NA7 nhưng làm NA7 bị từ chối)

  • Ảnh không đúng kích thước hoặc chụp quá lâu.

  • Giấy tờ quan hệ thiếu hợp pháp hóa lãnh sự.

  • Visa hiện tại của người nước ngoài hết hạn hoặc sai mục đích.

  • Hộ chiếu mới nhưng NA7 ghi theo hộ chiếu cũ.


Lỗi NA7 thường gặp 

  • Sai họ tên, ngày sinh → hồ sơ bị trả lại.

  • Sai số hộ chiếu, CCCD → yêu cầu kê khai lại.

  • Ghi nhầm cơ quan tiếp nhận → không nhận hồ sơ.

  • Địa chỉ không thống nhất → yêu cầu chỉnh sửa.

  • Thiếu chữ ký → NA7 không hợp lệ.

  • Quan hệ thăm thân không khớp giấy tờ → không được cấp TRC.


VII. Phân biệt Mẫu NA7 với Mẫu NA6 và Mẫu NA8

Rất nhiều hồ sơ xin thẻ tạm trú bị nộp sai biểu mẫu vì người thực hiện không phân biệt rõ NA6 – NA7 – NA8. Mặc dù đều là các mẫu liên quan đến thủ tục cư trú, nhưng mỗi mẫu lại dành cho một chủ thể khác nhaumột mục đích khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn phân biệt chi tiết.


1. Mẫu NA6 – Dành cho doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh

NA6Văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú khi tổ chức hoặc doanh nghiệp bảo lãnh người nước ngoài.

Áp dụng trong các trường hợp:

  • Doanh nghiệp bảo lãnh chuyên gia, nhà quản lý, lao động kỹ thuật xin thẻ tạm trú LĐ1 – LĐ2.

  • Tổ chức bảo lãnh nhà đầu tư xin thẻ tạm trú ĐT1 – ĐT2 – ĐT3 – ĐT4.

  • Cơ quan/tổ chức mời người nước ngoài sang làm việc hoặc công tác dài hạn.

Đặc điểm:

  • Người ký trên NA6 là đại diện pháp luật của doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền.

  • Đi kèm với NA6: giấy phép lao động, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, tài liệu chứng minh tư cách pháp lý của tổ chức.


2. Mẫu NA7 – Dành cho cá nhân là công dân Việt Nam bảo lãnh

NA7Đơn bảo lãnh cấp thẻ tạm trú khi công dân Việt Nam bảo lãnh thân nhân là người nước ngoài xin thẻ tạm trú diện thăm thân (TT).

Áp dụng cho:

  • Vợ/chồng là người nước ngoài.

  • Con là người nước ngoài.

  • Bố/mẹ là người nước ngoài.

  • Con nuôi hoặc người có quan hệ huyết thống hợp pháp.

Đặc điểm:

  • Người ký NA7 phải là cá nhân Việt Nam bảo lãnh, không phải doanh nghiệp.

  • Đi kèm NA7: giấy tờ chứng minh quan hệ (kết hôn, khai sinh…), NA8, hộ chiếu, ảnh.


3. Mẫu NA8 – Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú do người nước ngoài tự điền

NA8Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú dành cho người nước ngoài, dùng trong mọi trường hợp:

  • Xin thẻ tạm trú diện LĐ, ĐT, DN, TT…

  • Cấp mới hoặc gia hạn thẻ tạm trú.

  • Xin lại thẻ tạm trú do mất, hỏng hoặc thay đổi thông tin.

Đặc điểm:

  • Người nước ngoài tự khai và ký tên.

  • NA8 luôn đi kèm NA6 (nếu doanh nghiệp bảo lãnh) hoặc NA7 (nếu cá nhân bảo lãnh).

  • Yêu cầu dán ảnh và điền đầy đủ thông tin hộ chiếu.


4. Bảng so sánh NA6 – NA7 – NA8 

Nội dung NA6 NA7 NA8
Chủ thể sử dụng Doanh nghiệp, tổ chức Cá nhân là công dân Việt Nam Người nước ngoài
Mục đích Đề nghị cấp TRC cho người nước ngoài do doanh nghiệp bảo lãnh Đơn bảo lãnh thẻ tạm trú cho thân nhân nước ngoài Đề nghị cấp hoặc gia hạn thẻ tạm trú
Ai ký? Đại diện pháp luật/ủy quyền của doanh nghiệp Người bảo lãnh là công dân Việt Nam Người nước ngoài
Dùng trong hồ sơ nào? LĐ1–LĐ2, ĐT1–ĐT4, DN… Thăm thân (TT), đoàn tụ gia đình Tất cả các diện TRC
Có cần giấy tờ chứng minh quan hệ? Không Có (kết hôn, khai sinh…) Không
Mẫu bắt buộc đi kèm NA8 NA8 NA6 hoặc NA7
Ban hành theo TT 22/2023/TT-BCA TT 22/2023/TT-BCA TT 22/2023/TT-BCA

Chọn đúng mẫu nào để không bị trả hồ sơ

  • Nếu doanh nghiệp bảo lãnh → dùng NA6

  • Nếu cá nhân Việt Nam bảo lãnh thân nhân → dùng NA7

  • Nếu người nước ngoài xin thẻ tạm trú → luôn phải có NA8

Bộ hồ sơ thăm thân tiêu chuẩn:
NA7 + NA8 + giấy tờ quan hệ + hộ chiếu + ảnh

Bộ hồ sơ doanh nghiệp:
NA6 + NA8 + giấy phép lao động/giấy tờ đầu tư + hộ chiếu + ảnh


VIII. Kết luận – Cách sử dụng Mẫu NA7 hiệu quả để hồ sơ ít bị trả lại

Mẫu NA7 là biểu mẫu quan trọng nhất trong hồ sơ xin thẻ tạm trú diện thăm thân cho người nước ngoài. Việc điền sai hoặc thiếu thông tin trong NA7 thường là nguyên nhân hàng đầu khiến hồ sơ bị yêu cầu bổ sung, kéo dài thời gian xử lý hoặc thậm chí bị từ chối tiếp nhận.

Để sử dụng Mẫu NA7 hiệu quả – chính xác – hạn chế tối đa sai sót, bạn nên ghi nhớ những nguyên tắc sau:


1. Tải đúng Mẫu NA7 mới nhất theo Thông tư 22/2023/TT-BCA

Sử dụng đúng biểu mẫu hiện hành giúp tránh lỗi căn bản như thiếu mục, sai cấu trúc hoặc bị yêu cầu điền lại theo mẫu mới.


2. Điền đầy đủ và thống nhất thông tin trên NA7 – NA8 – hộ chiếu – giấy tờ quan hệ

  • Thông tin về họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu, địa chỉ… tuyệt đối phải trùng khớp.

  • Không Việt hóa tên người nước ngoài, không viết tắt, không làm sai dấu tiếng Việt.


3. Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ quan hệ và giấy tờ cư trú

  • Giấy đăng ký kết hôn, khai sinh, giấy tờ nhận nuôi… phải hợp pháp hóa lãnh sự & dịch công chứng nếu cấp ở nước ngoài.

  • Hồ sơ đầy đủ giúp NA7 có tính thuyết phục và dễ được xét duyệt hơn.


4. Ghi đúng mục đích tạm trú và thời gian đề nghị cấp thẻ

  • Mục đích phải phù hợp diện thăm thân: đoàn tụ gia đình, sinh sống cùng vợ/chồng, nuôi dưỡng/ chăm sóc người thân.

  • Thời hạn đề nghị TRC phải hợp lý với thời hạn hộ chiếu.


5. Xác định đúng nơi nộp và ghi chính xác cơ quan trong mục “Kính gửi”

Sai thẩm quyền là lỗi rất phổ biến.

  • Nếu nộp tại tỉnh/thành → ghi “Phòng Quản lý xuất nhập cảnh – Công an tỉnh…”

  • Nếu nộp tại HN/HCM → ghi “Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an”.


6. Kiểm tra lại NA7 trước khi ký – không để trống bất cứ mục nào

  • Người bảo lãnh phải tự ký, dùng mực xanh/đen, không ký bằng bút đỏ.

  • Ký xong nên rà soát thêm 1 lần để đảm bảo không thiếu thông tin.


Cách sử dụng NA7 để hồ sơ “qua” ngay từ lần đầu

  • Chọn đúng mẫu NA7 mới nhất

  • Điền đúng – đủ – thống nhất

  • Chuẩn bị trọn bộ hồ sơ thăm thân (NA7 + NA8 + hộ chiếu + giấy tờ quan hệ)

  • Ghi đúng cơ quan tiếp nhận

  • Ký đúng người, đúng mực, đúng vị trí

  • Rà soát toàn bộ hồ sơ trước khi nộp

Khi thực hiện đúng các bước trên, tỷ lệ hồ sơ được tiếp nhận ngay lập tức sẽ cao hơn đáng kể, tránh việc phải bổ sung hoặc chỉnh sửa nhiều lần.


Khi nào bạn nên nhờ đơn vị chuyên nghiệp hỗ trợ NA7 – thẻ tạm trú?

  • Hồ sơ quan hệ phức tạp, giấy tờ từ nước ngoài chưa hợp pháp hóa

  • Không biết điền NA7/NA8 sao cho đúng

  • Cần làm thẻ tạm trú gấp, sắp hết hạn visa

  • Không có thời gian đi lại, hoặc ngại làm việc với cơ quan nhà nước

  • Hồ sơ từng bị trả lại, muốn xử lý triệt để để được duyệt nhanh

Đây là lúc một đơn vị chuyên về di trú – thị thực có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro.


LIÊN HỆ HỖ TRỢ – SENELITE LAW FIRM

SenElite Law Firm – Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam
Chuyên xử lý: NA7 – NA8 – TRC – Visa – Work Permit – chuyển đổi mục đích – hồ sơ khó.

Chúng tôi đồng hành để người nước ngoài cư trú hợp pháp – an toàn – dài hạn tại Việt Nam.