Mẫu NA8 là tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) cho người nước ngoài muốn cư trú dài hạn tại Việt Nam từ 1–10 năm, thuộc các diện lao động, đầu tư, thăm thân, chuyên gia, doanh nghiệp. Đây là mẫu bắt buộc trong hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài, dùng để xác nhận thông tin cá nhân, hộ chiếu, lý do cư trú và thời hạn tạm trú đề nghị.
Bài viết được biên tập bởi Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm cung cấp mẫu NA8 mới nhất, hướng dẫn điền và tải mẫu NA8, hồ sơ – thủ tục – điều kiện cấp thẻ tạm trú và các lưu ý quan trọng năm 2026.
I. Mẫu NA8 là gì?
Mẫu NA8 là tờ khai do người nước ngoài trực tiếp kê khai khi xin thẻ tạm trú (TRC) tại Việt Nam. Đây là biểu mẫu bắt buộc theo Thông tư 04/2015/TT-BCA, dùng để xin cấp mới, cấp lại, điều chỉnh thông tin hoặc chuyển đổi mục đích thẻ tạm trú. NA8 ghi nhận thông tin cá nhân, mục đích cư trú và thời hạn tạm trú, và phải được người nước ngoài tự ký.

Mẫu NA8 là tờ khai chính thức do người nước ngoài trực tiếp kê khai khi thực hiện các thủ tục liên quan đến thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) tại Việt Nam.
Biểu mẫu được ban hành theo Thông tư 04/2015/TT-BCA, áp dụng thống nhất tại toàn bộ Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.
Mẫu NA8 là một trong các giấy tờ quan trọng nhất trong hồ sơ xin thẻ tạm trú, vì đây là tài liệu ghi nhận thông tin cá nhân, mục đích tạm trú và thời hạn tạm trú đề nghị.
1. Mẫu NA8 được dùng trong những trường hợp nào?
1.1. Xin cấp mới thẻ tạm trú (TRC) cho các diện:
-
LĐ – Lao động
-
ĐT – Đầu tư
-
TT – Thăm thân
-
DN – Doanh nghiệp / chuyên gia
-
Nhà quản lý
1.2. Xin cấp lại thẻ tạm trú khi:
-
Mất thẻ
-
Hỏng, mờ chip
-
Thay đổi hộ chiếu mới
1.3. Xin điều chỉnh thông tin TRC, gồm:
-
Thay đổi địa chỉ cư trú
-
Thay đổi công ty bảo lãnh
-
Thay đổi thông tin hộ chiếu
1.4. Xin chuyển đổi mục đích thẻ tạm trú, theo Luật Xuất nhập cảnh sửa đổi 2019–2020:
Ví dụ:
-
Từ DN → LĐ
-
Từ DL → TT
-
Từ TT → LĐ
👉 Tất cả các trường hợp có thay đổi liên quan đến tình trạng cư trú đều phải nộp NA8.
2. NA8 – Một trong ba biểu mẫu bắt buộc khi xin thẻ tạm trú
| Biểu mẫu | Người lập | Vai trò – Ý nghĩa |
|---|---|---|
| NA6 | Doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh | Xác nhận mục đích cư trú và bảo lãnh cho người nước ngoài |
| NA8 | Người nước ngoài tự kê khai | Tờ khai xin cấp mới / cấp lại / điều chỉnh TRC |
| NA16 | Doanh nghiệp lần đầu nộp hồ sơ | Đăng ký mẫu dấu & chữ ký để thực hiện thủ tục XNC |
📌 Lưu ý quan trọng khi kê khai Mẫu NA8
-
Người nước ngoài phải tự ký NA8, không được ký thay.
-
Thông tin trong NA8 phải trùng khớp 100% với hộ chiếu, visa, giấy phép lao động, giấy đăng ký doanh nghiệp (nếu có).
-
Sai thông tin → hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian xử lý 3–7 ngày.
-
Ảnh dán trên NA8 phải đúng chuẩn ảnh thẻ TRC: 2cm × 3cm, nền trắng, rõ mặt.
-
Nếu đổi công ty, chuyển mục đích hay đổi hộ chiếu → phải làm lại NA8 mới.
II. Mẫu NA8 dùng trong những trường hợp nào?
Mẫu NA8 được dùng trong mọi thủ tục liên quan đến thẻ tạm trú (TRC) tại Việt Nam. Người nước ngoài phải tự ký NA8 khi xin cấp mới, cấp lại, điều chỉnh thông tin hoặc chuyển đổi mục đích thẻ tạm trú. NA8 là tờ khai bắt buộc, nộp kèm hồ sơ TRC thông qua doanh nghiệp hoặc cá nhân bảo lãnh tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.

Mẫu NA8 là tờ khai bắt buộc khi người nước ngoài thực hiện các thủ tục liên quan đến thẻ tạm trú (TRC – Temporary Residence Card) tại Việt Nam.
Người nước ngoài phải tự kê khai, tự ký trên Mẫu NA8 và nộp kèm hồ sơ thông qua doanh nghiệp hoặc cá nhân bảo lãnh.
Dưới đây là 4 nhóm trường hợp phổ biến nhất phải nộp Mẫu NA8.
1. Xin cấp mới thẻ tạm trú (TRC – Temporary Residence Card)
Áp dụng cho người nước ngoài muốn cư trú dài hạn tại Việt Nam (thường từ 1–10 năm), thuộc các diện:
-
Lao động nước ngoài: LĐ1, LĐ2 (có Giấy phép lao động – Work Permit hoặc thuộc diện miễn GPLĐ)
-
Nhà đầu tư: ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4 (phân loại theo mức vốn góp/đầu tư)
-
Thăm thân: TT – vợ/chồng/con của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang có TRC
-
Chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành làm việc lâu dài tại doanh nghiệp Việt Nam
-
Thành viên góp vốn, chủ sở hữu công ty tại Việt Nam
Ý nghĩa:
Mẫu NA8 ghi nhận:
-
Thông tin cá nhân của người nước ngoài
-
Thời hạn tạm trú mong muốn
-
Mục đích cư trú phù hợp với: ngành nghề, giấy phép lao động, giấy tờ đầu tư, giấy tờ bảo lãnh
2. Xin cấp lại thẻ tạm trú (TRC bị mất, hỏng, thay đổi thông tin)
Bạn bắt buộc phải nộp NA8 khi thuộc các trường hợp sau:
-
Mất thẻ tạm trú
-
Thẻ bị hỏng, rách, bong góc, không quét được mã QR/MSC
-
Thay đổi hộ chiếu mới (hộ chiếu cũ hết hạn hoặc được cấp lại)
-
Thay đổi thông tin trên hộ chiếu, như:
-
Họ tên
-
Ngày tháng năm sinh
-
Quốc tịch
-
Đồng thời có thể phát sinh:
-
Thay đổi địa chỉ tạm trú tại Việt Nam
Lưu ý:
-
Trường hợp mất thẻ tạm trú, thường phải khai báo mất thẻ tại cơ quan công an hoặc cơ quan có thẩm quyền trước khi lập hồ sơ và nộp NA8 xin cấp lại TRC.
3. Chuyển đổi mục đích cư trú để được cấp TRC
Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam sửa đổi năm 2019, người nước ngoài được phép chuyển đổi mục đích visa trong một số trường hợp hợp pháp. Khi xin chuyển đổi và đề nghị cấp thẻ tạm trú tương ứng, bắt buộc phải nộp NA8.
Một số ví dụ thực tế:
-
Từ visa DN → TRC LĐ
Sau khi đã có Giấy phép lao động (Work Permit) hoặc xác nhận thuộc diện miễn giấy phép lao động (MPLĐ) -
Từ visa DL → TRC TT
Khi người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam hoặc có con là người Việt Nam -
Từ visa DN → TRC ĐT
Khi người nước ngoài đã góp vốn thực tế và có chứng từ ngân hàng, giấy tờ chứng minh phần vốn góp -
Từ visa LĐ → TRC TT
Khi người lao động chuyển diện sang được gia đình bảo lãnh (vợ/chồng/con bảo lãnh)
Ý nghĩa:
Mẫu NA8 thể hiện:
-
Mục đích cư trú mới
-
Thông tin tương ứng với diện TRC xin chuyển đổi
Đây là cơ sở để Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh cấp mới thẻ TRC với mã ký hiệu phù hợp.
4. Điều chỉnh thông tin trên thẻ tạm trú hiện tại
Mẫu NA8 cũng được sử dụng khi người nước ngoài muốn điều chỉnh, cập nhật thông tin trên thẻ tạm trú hiện có.
Các trường hợp điển hình:
-
Thay đổi công ty bảo lãnh
Người nước ngoài chấm dứt hợp đồng với công ty cũ, chuyển sang doanh nghiệp khác tại Việt Nam -
Thay đổi địa chỉ cư trú/nơi tạm trú
Người nước ngoài chuyển nhà, thay đổi chỗ ở, phải khai báo lại địa chỉ mới và cập nhật trên TRC -
Thay đổi số hộ chiếu
Khi đổi hộ chiếu mới, TRC cần cập nhật đúng số hộ chiếu hiện hành -
Thay đổi mục đích cư trú
Ví dụ: từ LĐ sang TT, từ ĐT sang LĐ… (kèm theo hồ sơ pháp lý chứng minh)
Lưu ý:
-
Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh yêu cầu hồ sơ giải trình rõ lý do thay đổi và giấy tờ chứng minh, để cập nhật thông tin TRC hợp lệ.
-
Thông tin kê khai trên NA8 phải trùng khớp với hộ chiếu, visa, giấy phép lao động, giấy tờ đầu tư và giấy tờ bảo lãnh.
Khi nào bắt buộc phải dùng NA8?
| Tình huống thực hiện thủ tục TRC | Có cần nộp NA8? | Ghi chú |
|---|---|---|
| Xin cấp mới thẻ tạm trú | ✔ Bắt buộc | Các diện LĐ, ĐT, TT, DN, nhà quản lý |
| Xin cấp lại thẻ tạm trú | ✔ Bắt buộc | Mất thẻ, hỏng thẻ, đổi hộ chiếu, đổi thông tin hộ chiếu |
| Chuyển đổi mục đích cư trú | ✔ Bắt buộc | DN → LĐ, DL → TT, DN → ĐT, LĐ → TT… |
| Điều chỉnh thông tin trên TRC | ✔ Bắt buộc | Đổi công ty, đổi địa chỉ, đổi số hộ chiếu, đổi mục đích |
| Gia hạn thẻ tạm trú cũ | ✔ Thường có (tùy địa phương) | Thông thường nộp NA8 kèm NA6 và các giấy tờ hỗ trợ |
III. Đối tượng phải khai báo Mẫu NA8
Mẫu NA8 là tờ khai bắt buộc do chính người nước ngoài ký khi xin thẻ tạm trú (TRC) tại Việt Nam. Tất cả trường hợp xin cấp mới, cấp lại, điều chỉnh thông tin hoặc chuyển đổi mục đích thẻ tạm trú đều phải dùng NA8. Đối tượng bao gồm: lao động nước ngoài, nhà đầu tư, thân nhân diện thăm thân và chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành.

Mẫu NA8 là tờ khai bắt buộc, do người nước ngoài trực tiếp kê khai và ký, khi thực hiện các thủ tục liên quan đến thẻ tạm trú (TRC).
Trong thực tế, mọi hồ sơ xin cấp mới, cấp lại, điều chỉnh thông tin, chuyển đổi mục đích thẻ tạm trú đều phải đính kèm Mẫu NA8 đã ký.
Dưới đây là các nhóm đối tượng bắt buộc phải nộp Mẫu NA8.
1. Lao động nước ngoài (LĐ1 – LĐ2)
Áp dụng cho người nước ngoài:
-
Làm việc tại doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam
-
Có giấy phép lao động (Work Permit) hợp lệ
-
Hoặc thuộc diện miễn giấy phép lao động theo quy định
Các trường hợp phổ biến:
-
Chuyên gia nước ngoài
-
Kỹ sư, kỹ thuật viên
-
Chuyên viên làm việc theo hợp đồng dịch vụ
-
Người được công ty mẹ, tập đoàn, chi nhánh ở nước ngoài cử sang làm việc tại Việt Nam
Mẫu NA8 được dùng khi:
-
Xin cấp mới thẻ tạm trú LĐ1, LĐ2
-
Xin cấp lại TRC khi đổi hộ chiếu, mất/hỏng thẻ
-
Điều chỉnh thông tin TRC (đổi công ty, đổi địa chỉ, đổi hộ chiếu)
2. Nhà đầu tư nước ngoài (ĐT1 – ĐT4)
Áp dụng cho cá nhân nước ngoài:
-
Góp vốn vào công ty tại Việt Nam
-
Là thành viên góp vốn công ty
-
Là chủ sở hữu doanh nghiệp
-
Có vốn góp hợp pháp và có chứng từ ngân hàng, tài liệu chứng minh
Phân loại thẻ TRC theo mức vốn đầu tư:
-
ĐT1: từ 100 tỷ đồng trở lên
-
ĐT2: từ 50 đến dưới 100 tỷ đồng
-
ĐT3: từ 3 đến dưới 50 tỷ đồng
-
ĐT4: dưới 3 tỷ đồng
Tất cả nhà đầu tư xin thẻ tạm trú diện ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4 đều bắt buộc phải ký Mẫu NA8 để:
-
Khai báo thông tin cá nhân
-
Khai báo tư cách nhà đầu tư, mức vốn góp
-
Đề nghị thời hạn TRC phù hợp với dự án, phần vốn góp
3. Thân nhân người nước ngoài (diện TT – Thăm thân)
Áp dụng cho thân nhân của:
-
Công dân Việt Nam
-
Người nước ngoài đang có thẻ tạm trú (TRC)
-
Nhà đầu tư, lao động nước ngoài, chuyên gia, nhà quản lý
Bao gồm các chủ thể:
-
Vợ hoặc chồng
-
Con dưới 18 tuổi
-
Bố, mẹ
-
Người giám hộ hợp pháp
Khi xin thẻ tạm trú diện TT – Thăm thân, hồ sơ thường kèm:
-
Mẫu NA8 do người nước ngoài (thân nhân) ký
-
Giấy đăng ký kết hôn
-
Giấy khai sinh
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình khác (nếu có)
Mẫu NA8 trong diện TT giúp cơ quan xuất nhập cảnh:
-
Xác minh thông tin cá nhân thân nhân
-
Ghi nhận mục đích cư trú là thăm thân
-
Làm căn cứ cấp TRC theo đúng đối tượng bảo lãnh
4. Chuyên gia – Nhà quản lý – Giám đốc điều hành
Áp dụng cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo:
-
Hợp đồng lao động với doanh nghiệp Việt Nam
-
Hợp đồng dịch vụ giữa doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp nước ngoài
-
Quyết định cử sang Việt Nam làm việc
-
Quyết định bổ nhiệm chức danh quản lý, giám đốc điều hành
Nhóm này thường xin thẻ tạm trú theo các diện:
-
LĐ1 – LĐ2 (lao động có giấy phép lao động hoặc miễn GPLĐ)
-
DN (doanh nghiệp, làm việc với tổ chức tại Việt Nam)
-
TT (trong trường hợp có thêm quan hệ gia đình với công dân Việt Nam hoặc người có TRC)
Trong mọi trường hợp, Mẫu NA8 là tờ khai trực tiếp để xác nhận:
-
Thông tin nhân thân của người nước ngoài
-
Mục đích cư trú tại Việt Nam (lao động, quản lý, điều hành, thăm thân…)
-
Thời hạn thẻ tạm trú mong muốn phù hợp với giấy tờ pháp lý kèm theo
Ai bắt buộc phải ký Mẫu NA8?
Bảng dưới đây giúp tóm tắt nhanh những đối tượng bắt buộc phải dùng Mẫu NA8:
| Nhóm đối tượng | Bắt buộc dùng NA8? | Lý do chính |
|---|---|---|
| Lao động nước ngoài (LĐ1, LĐ2) | ✔ | Xin TRC theo diện lao động, có hoặc miễn Work Permit |
| Nhà đầu tư nước ngoài (ĐT1 – ĐT4) | ✔ | Khai thông tin cá nhân và mức vốn góp, dự án đầu tư |
| Thăm thân (diện TT) | ✔ | Xác minh quan hệ gia đình, mục đích cư trú thăm thân |
| Chuyên gia – nhà quản lý – giám đốc | ✔ | Xin TRC theo hợp đồng lao động/dịch vụ, quyết định |
| Xin cấp lại TRC | ✔ | Mất thẻ, hỏng thẻ, đổi hộ chiếu, đổi thông tin |
| Điều chỉnh thông tin TRC | ✔ | Thay đổi địa chỉ, công ty, hộ chiếu, mục đích cư trú |
IV. Mẫu NA8 mới nhất theo quy định nào?
Mẫu NA8 mới nhất được ban hành kèm theo Thông tư 04/2015/TT-BCA và hiện là mẫu duy nhất được áp dụng trên toàn quốc khi xin thẻ tạm trú (TRC). Tính đến năm 2026, Bộ Công an chưa ban hành mẫu NA8 thay thế. Mẫu NA8 phải dùng đúng bản chính thức của cơ quan xuất nhập cảnh và do người nước ngoài trực tiếp ký.

Mẫu NA8 đang được sử dụng thống nhất trên toàn quốc và được ban hành chính thức theo:
👉 Thông tư 04/2015/TT-BCA ngày 05/01/2015 của Bộ Công an
(Quy định về mẫu biểu xuất nhập cảnh áp dụng cho người nước ngoài tại Việt Nam)
Đây là văn bản pháp lý duy nhất quy định mẫu NA8 hiện hành.
Tính đến năm 2026, Bộ Công an chưa ban hành bất kỳ mẫu NA8 sửa đổi hoặc thay thế nào.
Mẫu NA8 được áp dụng tại các cơ quan nào?
Mẫu NA8 được dùng thống nhất trong toàn hệ thống quản lý xuất nhập cảnh, bao gồm:
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội & TP.HCM)
-
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an các tỉnh, thành phố
-
Các điểm tiếp nhận hồ sơ thẻ tạm trú trên toàn quốc
Dù nộp hồ sơ ở bất kỳ địa phương nào, biểu mẫu NA8 phải là cùng một mẫu theo Thông tư 04/2015/TT-BCA.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng Mẫu NA8
-
Không dùng bản tải trôi nổi trên mạng
→ Nhiều file NA8 bị chỉnh sửa, sai định dạng, thiếu phần mã mẫu. -
Nên sử dụng:
✔ Bản NA8 do Cục/Phòng Quản lý XNC phát hành trực tiếp
✔ Hoặc bản NA8 chuẩn từ Cổng Dịch vụ công Bộ Công an -
Không được tự ý sửa cấu trúc mẫu NA8
(thêm bớt dòng, thay đổi bố cục, đổi tên trường) -
Mẫu NA8 phải do người nước ngoài tự ký
→ Pháp luật không cho phép ủy quyền hoặc ký thay. -
Thông tin trên NA8 phải khớp 100% với hộ chiếu, visa, giấy phép lao động, giấy tờ pháp lý liên quan.
V. Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú (TRC) kèm theo Mẫu NA8
Hồ sơ xin thẻ tạm trú (TRC) kèm Mẫu NA8 gồm 3 nhóm: giấy tờ của người nước ngoài, hồ sơ của doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh và hồ sơ theo từng diện cư trú (LĐ, ĐT, TT, DN, cấp lại TRC). Mẫu NA8 là tờ khai bắt buộc, phải do người nước ngoài tự ký và nộp kèm hộ chiếu, visa, ảnh, tờ khai tạm trú và giấy tờ chứng minh mục đích cư trú.

Khi xin thẻ tạm trú (TRC) cho người nước ngoài, Mẫu NA8 luôn là tờ khai bắt buộc trong bộ hồ sơ.
Một bộ hồ sơ TRC đầy đủ thường gồm 3 nhóm chính:
-
Hồ sơ của người nước ngoài
-
Hồ sơ của doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh
-
Hồ sơ bổ sung theo từng diện cư trú (LĐ, ĐT, TT, DN, cấp lại TRC…)
Tất cả giấy tờ phải đầy đủ – đồng bộ – đúng mục đích cư trú.
1. Hồ sơ xin thẻ tạm trú của người nước ngoài
| Giấy tờ | Bắt buộc | Ghi chú |
|---|---|---|
| Hộ chiếu gốc | ✔ | Còn hạn tối thiểu khoảng ≥ 13 tháng nếu xin TRC dài hạn |
| Visa đang sử dụng | ✔ | DN/LĐ/ĐT/TT… phải đúng mục đích, còn giá trị |
| Mẫu NA8 (tự khai) | ✔ | Người nước ngoài tự kê khai và ký |
| Ảnh 2×3 hoặc 3×4 | ✔ | Nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng |
| Tờ khai tạm trú online | ✔ | Địa chỉ tạm trú phải trùng với thực tế lưu trú |
| Work Permit / Miễn GPLĐ | Nếu diện LĐ | Không có giấy phép hoặc miễn GPLĐ hợp lệ → không cấp TRC LĐ |
| Giấy tờ chứng minh quan hệ (TT) | Theo diện | Đăng ký kết hôn, khai sinh… phải hợp pháp hóa lãnh sự |
Lưu ý bắt buộc:
-
Thông tin trong Mẫu NA8 phải trùng 100% với hộ chiếu (họ tên, số hộ chiếu, ngày sinh, quốc tịch…).
-
Mọi giấy tờ do nước ngoài cấp (kết hôn, khai sinh, xác nhận…) phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt.
-
Tờ khai tạm trú online hoặc xác nhận tạm trú là điều kiện quan trọng khi xét cấp TRC.
2. Hồ sơ bảo lãnh xin cấp thẻ tạm trú của doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh
| Giấy tờ | Ghi chú |
|---|---|
| Mẫu NA6 | Do doanh nghiệp hoặc cá nhân bảo lãnh ký |
| Mẫu NA16 | Nộp lần đầu, hoặc khi thay đổi người đại diện pháp luật/dấu/chữ ký |
| ERC/GPKD | Bản sao công chứng Giấy đăng ký doanh nghiệp, còn hiệu lực |
| IRC (diện ĐT) | Bắt buộc với nhà đầu tư xin TRC theo diện ĐT1–ĐT4 |
| Giấy giới thiệu | Giao cho người đi nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý XNC |
Lưu ý quan trọng:
-
Doanh nghiệp bảo lãnh không được nợ thuế, không bị treo mã số thuế; một số địa phương kiểm tra rất kỹ.
-
Thông tin trên NA6 – NA8 – ERC/IRC phải đồng nhất tuyệt đối (tên công ty, địa chỉ, mã số thuế, tư cách bảo lãnh…).
-
Cá nhân bảo lãnh diện thăm thân cần nộp: CCCD/hộ chiếu, đăng ký tạm trú, giấy tờ chứng minh quan hệ.
3. Hồ sơ theo từng diện cư trú
Dưới đây là bộ hồ sơ chi tiết theo từng diện TRC, ngoài các giấy tờ chung nêu trên.
Diện lao động (LĐ1 – LĐ2)
Hồ sơ cần có:
-
Giấy phép lao động (Work Permit) hoặc văn bản Miễn giấy phép lao động
-
Hợp đồng lao động hoặc Quyết định bổ nhiệm/chức vụ
-
Mẫu NA8 (người nước ngoài ký)
-
Mẫu NA6 (doanh nghiệp bảo lãnh ký)
-
Hộ chiếu gốc + visa DN/LĐ hiện tại
-
Tờ khai tạm trú online
Lưu ý: Không có Work Permit hoặc Miễn GPLĐ hợp lệ → cơ quan XNC không cấp được TRC diện LĐ.
Diện đầu tư (ĐT1 – ĐT4)
Hồ sơ cần có:
-
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)
-
Sao kê ngân hàng, chứng từ góp vốn thực tế (nếu cơ quan XNC yêu cầu)
-
Mẫu NA8
-
Hộ chiếu + visa ĐT đang còn hiệu lực
-
Tờ khai tạm trú online
Lưu ý:
Mức vốn góp ảnh hưởng trực tiếp tới ký hiệu và thời hạn TRC.
Vốn góp thấp thường chỉ xin được TRC diện ĐT3 hoặc ĐT4 với thời hạn ngắn hơn (thường 1–2 năm).
Diện thăm thân (TT)
Áp dụng cho:
-
Vợ/chồng/con của công dân Việt Nam
-
Vợ/chồng/con của người nước ngoài có TRC/visa dài hạn
-
Thân nhân của nhà đầu tư, lao động, chuyên gia, nhà quản lý nước ngoài
Hồ sơ gồm:
-
Giấy đăng ký kết hôn (hợp pháp hóa lãnh sự nếu cấp tại nước ngoài)
-
Giấy khai sinh nếu xin TRC cho con
-
Hộ chiếu + TRC hoặc visa dài hạn của người bảo lãnh
-
Mẫu NA8 (người xin TRC ký)
-
Mẫu NA6 (cá nhân bảo lãnh ký)
-
Tờ khai tạm trú, đăng ký tạm trú tại địa chỉ cư trú
Lưu ý:
Giấy tờ quan hệ gia đình phải đầy đủ, rõ ràng, hợp pháp hóa và dịch thuật đúng chuẩn.
Thông tin giữa giấy tờ quan hệ, hộ chiếu, NA8 phải trùng khớp.
Diện doanh nghiệp (DN – chuyên gia, nhà quản lý)
Áp dụng cho chuyên gia, nhà quản lý, người được cử sang làm việc, nhưng chưa hoặc không đi theo diện LĐ.
Hồ sơ gồm:
-
Hợp đồng dịch vụ, hợp đồng hợp tác, hợp đồng công việc
-
Thư mời hoặc Văn bản cử sang làm việc tại Việt Nam
-
ERC của doanh nghiệp bảo lãnh
-
Mẫu NA8 + Mẫu NA6
-
Hộ chiếu + visa DN đang còn hiệu lực
Lưu ý:
Diện DN thường không bắt buộc phải có Work Permit, nhưng phải chứng minh được mục đích làm việc hợp pháp.
Một số địa phương vẫn khuyến nghị có thêm giấy tờ về vị trí công việc, chức danh, thời hạn làm việc.
Diện cấp lại TRC (mất – hỏng – đổi hộ chiếu)
Hồ sơ gồm:
-
Mẫu NA8 (bắt buộc)
-
Giấy xác nhận mất thẻ (nếu TRC bị mất) do công an hoặc cơ quan có thẩm quyền cấp
-
Hộ chiếu cũ + hộ chiếu mới (trường hợp đổi hộ chiếu)
-
Mẫu NA6
-
ERC/GPKD của doanh nghiệp hoặc giấy tờ bảo lãnh cá nhân (CCCD, đăng ký tạm trú…)
Lưu ý:
Nếu chỉ hỏng thẻ, bong góc, mờ chip, không quét được mã, cơ quan XNC có thể yêu cầu nộp lại thẻ cũ khi cấp thẻ mới.
Hồ sơ TRC theo Mẫu NA8
| Nhóm hồ sơ | Nội dung chính |
|---|---|
| Hồ sơ của người nước ngoài | Hộ chiếu, visa, Mẫu NA8, ảnh, tờ khai tạm trú, Work Permit/quan hệ gia đình… |
| Hồ sơ doanh nghiệp bảo lãnh | Mẫu NA6, NA16, ERC/IRC, giấy giới thiệu, giấy tờ chứng minh tư cách bảo lãnh |
| Hồ sơ theo từng diện | LĐ → Giấy phép lao động; ĐT → vốn góp, IRC; TT → giấy tờ quan hệ; DN → hợp đồng, thư mời; cấp lại → xác nhận mất/hỏng, hộ chiếu mới |
VI. Hướng dẫn điền Mẫu NA8 (đúng – chuẩn – tránh sai sót)
Mẫu NA8 cần được điền trùng 100% với hộ chiếu, visa, Work Permit và giấy tờ đầu tư/quan hệ. Khi kê khai, người nước ngoài phải điền đúng thông tin cá nhân, mục đích cư trú, loại thẻ đề nghị, địa chỉ tạm trú và tự ký vào tờ khai. Chỉ cần sai một mục nhỏ, hồ sơ xin thẻ tạm trú (TRC) có thể bị trả lại ngay từ bước tiếp nhận.

Mẫu NA8 gồm khoảng 5 phần thông tin chính, và tất cả dữ liệu phải trùng khớp tuyệt đối với:
-
Hộ chiếu
-
Visa/tem nhập cảnh
-
Work Permit hoặc Miễn GPLĐ
-
Giấy tờ đầu tư (IRC, góp vốn)
-
Giấy tờ quan hệ gia đình (nếu diện thăm thân)
Chỉ cần sai 1 mục nhỏ, hồ sơ xin thẻ tạm trú (TRC) rất dễ bị trả lại ngay ở khâu tiếp nhận.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng phần trong Mẫu NA8.
1. Thông tin cá nhân của người nước ngoài
Phần này bắt buộc phải điền đúng 100% theo hộ chiếu, bao gồm:
-
Họ tên đầy đủ: VIẾT IN HOA theo đúng thứ tự trên hộ chiếu
-
Ngày tháng năm sinh: theo định dạng dd/mm/yyyy
-
Giới tính
-
Quốc tịch (giữ đúng như hộ chiếu)
-
Số hộ chiếu
-
Ngày cấp – Nơi cấp hộ chiếu
-
Ngày nhập cảnh gần nhất (dựa vào dấu nhập cảnh hoặc dữ liệu điện tử trên hệ thống)
Lưu ý quan trọng:
-
Sai chỉ 1 ký tự (viết nhầm, thiếu chữ, sai dấu, sai ngày sinh…) → Cục/Phòng Quản lý XNC có thể trả hồ sơ ngay.
-
Không tự ý dịch hoặc “việt hóa” tên quốc tịch
-
Ví dụ: trên hộ chiếu ghi KOREA, không tự ghi thành South Korea nếu hộ chiếu không ghi vậy.
-
-
Trường hợp đổi hộ chiếu mới:
-
Thường phải nộp cả hộ chiếu cũ (nếu visa/tem nhập cảnh còn in trên hộ chiếu cũ) để cơ quan XNC đối chiếu.
-
2. Mục đích xin thẻ tạm trú
Phần này phải thể hiện đúng mục đích cư trú, đúng với hồ sơ và giấy tờ đi kèm.
Thông thường, bạn sẽ chọn 1 trong các mục sau:
-
LĐ – Làm việc (có Giấy phép lao động hoặc Miễn GPLĐ)
-
ĐT – Đầu tư (có vốn góp và Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư – IRC)
-
TT – Thăm thân (dựa trên giấy đăng ký kết hôn, khai sinh…)
-
DN – Làm việc với doanh nghiệp (chuyên gia, cố vấn, nhà quản lý… theo hợp đồng dịch vụ)
-
LV – Làm việc với cơ quan nhà nước (theo thư mời, quyết định cử, chương trình hợp tác)
Mục đích xin TRC phải trùng khớp với:
-
Nội dung trong Mẫu NA6
-
Loại visa hiện tại (DN, LĐ, ĐT, TT, LV…)
-
Work Permit / GCN đầu tư / giấy tờ chứng minh quan hệ
-
Hợp đồng lao động, hợp đồng dịch vụ, giấy tờ góp vốn…
Sai mục đích cư trú = có thể bị từ chối tiếp nhận hồ sơ, hoặc bị yêu cầu làm lại toàn bộ bộ NA6 – NA8 – visa.
3. Loại thẻ tạm trú đề nghị cấp
Trong phần này, cần xác định rõ bạn đang xin loại thủ tục làm thẻ tạm trú nào:
-
Cấp mới TRC
-
Áp dụng cho: lần đầu xin thẻ tạm trú theo diện LĐ, ĐT, TT, DN…
-
-
Cấp lại TRC
-
Do: mất thẻ, hỏng thẻ, bong góc, mờ chip, đổi hộ chiếu, sai thông tin in trên TRC
-
-
Điều chỉnh thông tin TRC
-
Khi thay đổi:
-
Công ty bảo lãnh
-
Địa chỉ cư trú / nơi tạm trú
-
Số hộ chiếu (đổi hộ chiếu mới)
-
Mục đích cư trú (ví dụ: từ LĐ sang TT, ĐT sang LĐ…)
-
-
Thời hạn tạm trú đề nghị:
Thông thường, người xin TRC có thể đề nghị:
-
1 năm
-
2 năm
-
3 năm
-
Một số trường hợp ĐT có thể được dài hơn (tối đa 5 năm)
Tuy nhiên, không được đề nghị thời hạn vượt quá:
-
Hạn hộ chiếu của người nước ngoài
-
Hạn Giấy phép lao động (Work Permit) hoặc Miễn GPLĐ
-
Hạn TRC/visa của người bảo lãnh (trong diện TT – thăm thân)
-
Hạn Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc thời hạn dự án (diện ĐT)
4. Địa chỉ cư trú tại Việt Nam
Đây là phần nhiều hồ sơ bị sai sót nhất.
Thông tin địa chỉ trên NA8 phải đồng bộ và trùng khớp với:
-
Tờ khai tạm trú online hoặc phiếu khai tạm trú
-
Hợp đồng thuê nhà (nếu có)
-
Giấy xác nhận tạm trú do công an phường/xã cấp
-
Thông tin địa chỉ ghi trong Mẫu NA6 (nếu doanh nghiệp hỗ trợ khai báo)
Các lỗi phổ biến:
-
Ghi sai số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện → bị trả hồ sơ để sửa lại
-
Địa chỉ tạm trú khai online khác với địa chỉ trên NA8 → XNC không chấp nhận
-
Ghi địa chỉ ở tỉnh/thành khác với nơi nộp hồ sơ → có thể bị yêu cầu chuyển hồ sơ về nơi quản lý tạm trú
Nguyên tắc:
“Một địa chỉ – xuất hiện thống nhất trên tất cả giấy tờ”: NA8, tạm trú, hợp đồng thuê, giấy bảo lãnh…
5. Chữ ký của người nước ngoài
Đây là phần quan trọng mang tính xác nhận pháp lý trên Mẫu NA8:
-
Người nước ngoài phải tự ký trực tiếp trên Mẫu NA8
-
Chữ ký nên giống/nhất quán với chữ ký trên hộ chiếu hoặc các giấy tờ pháp lý khác
-
Không được:
-
Ký thay
-
Dùng chữ ký scan, chữ ký in sẵn
-
Ủy quyền người khác ký hộ
-
Nếu người nước ngoài không có mặt tại Việt Nam, về nguyên tắc không thể nộp hồ sơ xin TRC vì:
-
Cần ký trực tiếp NA8
-
Cần có tờ khai tạm trú tại Việt Nam
-
Cần xuất trình hộ chiếu gốc khi nộp và/hoặc nhận kết quả
So sánh nhanh 3 mẫu NA6 – NA16 – NA8:
| Mẫu | Ai ký? | Vai trò chính |
|---|---|---|
| NA6 | Doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh | Cam kết bảo lãnh cho người NN |
| NA16 | Doanh nghiệp | Đăng ký mẫu dấu & chữ ký |
| NA8 | Người nước ngoài | Tờ khai xin cấp/cấp lại TRC |
5 nguyên tắc điền Mẫu NA8 để không bị trả hồ sơ
-
Trùng 100% với hộ chiếu
-
Họ tên, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu, ngày cấp – nơi cấp.
-
-
Mục đích cư trú phải đúng hồ sơ pháp lý
-
Đúng với visa, Work Permit, IRC, giấy tờ quan hệ, hợp đồng lao động/góp vốn.
-
-
Chọn đúng loại thẻ đề nghị
-
Cấp mới, cấp lại, hay điều chỉnh thông tin – ghi rõ, tránh nhầm lẫn.
-
-
Địa chỉ cư trú phải khớp tạm trú
-
NA8, tờ khai tạm trú online, hợp đồng thuê nhà và giấy xác nhận tạm trú phải thống nhất.
-
-
Người nước ngoài tự ký, không ký thay
-
Chữ ký là điều kiện bắt buộc, thể hiện trách nhiệm pháp lý của người được cấp TRC.
-
VII. Thủ tục cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài theo Mẫu NA8 (5 bước chuẩn)
Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài (TRC) theo Mẫu NA8 gồm 5 bước: chuẩn bị hồ sơ đầy đủ (NA8, NA6, NA16, hộ chiếu, visa, giấy tờ theo diện LĐ/ĐT/TT/DN), nộp tại Cục hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, lấy sinh trắc học nếu được yêu cầu, chờ xét duyệt khoảng 5–7 ngày làm việc và đến nhận thẻ TRC, kiểm tra kỹ thông tin trước khi rời quầy.

Thẻ tạm trú (TRC) được cấp cho người nước ngoài cư trú dài hạn tại Việt Nam theo các diện: LĐ – ĐT – TT – DN.
Dưới đây là quy trình 5 bước chuẩn, đang được áp dụng thống nhất tại Cục và Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh trên toàn quốc.
Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
Hồ sơ xin thẻ tạm trú phải bao gồm 3 nhóm chính:
1. Các biểu mẫu bắt buộc
-
Mẫu NA8 – do người nước ngoài tự ký
-
Mẫu NA6 – do doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh ký
-
Mẫu NA16 – doanh nghiệp nộp lần đầu tại Cục/Phòng Quản lý XNC hoặc khi thay đổi đại diện pháp luật/dấu/chữ ký
2. Hồ sơ theo mục đích cư trú
-
Diện LĐ (lao động):
Work Permit hoặc Miễn giấy phép lao động -
Diện ĐT (đầu tư):
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) + chứng từ góp vốn -
Diện TT (thăm thân):
Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, giấy tờ quan hệ gia đình -
Diện DN (doanh nghiệp, chuyên gia, nhà quản lý):
Hợp đồng lao động, hợp đồng dịch vụ, thư cử sang làm việc…
3. Giấy tờ cá nhân
-
Hộ chiếu gốc còn hạn
-
Visa/tem nhập cảnh còn hiệu lực, đúng mục đích
-
Ảnh 2×3 hoặc 3×4, nền trắng
-
Tờ khai tạm trú online hoặc xác nhận tạm trú tại nơi cư trú
Lưu ý:
-
Thông tin trên NA8 – NA6 – hộ chiếu phải khớp tuyệt đối.
-
Thiếu bất kỳ giấy tờ quan trọng nào → hồ sơ có thể bị từ chối tiếp nhận ngay từ đầu.
Bước 2 – Nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh
Người nộp hồ sơ có thể lựa chọn một trong các cơ quan sau:
1. Có 3 địa điểm trung ương (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh)
-
Hà Nội: 44–46 Trần Phú
-
TP. Hồ Chí Minh: 333–337 Nguyễn Trãi, Quận 1
-
Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp
2. Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố
-
Theo nơi doanh nghiệp đặt trụ sở
-
Hoặc theo nơi người nước ngoài tạm trú thực tế
Lưu ý khi nộp hồ sơ:
-
Mang theo giấy giới thiệu (đối với doanh nghiệp cử nhân sự đi nộp)
-
Hồ sơ phải đầy đủ, sắp xếp khoa học để được tiếp nhận vào hệ thống
-
Cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ của từng giấy tờ trước khi cấp giấy hẹn
Bước 3 – Lấy sinh trắc học (nếu được yêu cầu)
Việc lấy sinh trắc học (vân tay + ảnh) thường được áp dụng trong các trường hợp:
-
Cấp thẻ tạm trú lần đầu
-
Chuyển đổi mục đích visa sang TRC
-
Thay đổi hộ chiếu (số hộ chiếu mới)
-
Hồ sơ có tình tiết cần xác minh thêm
Quy trình này thường chỉ mất khoảng 5–10 phút, được thực hiện ngay tại khu vực tiếp dân của Cục/Phòng Quản lý XNC.
Bước 4 – Chờ xét duyệt (thường 5–7 ngày làm việc)
-
Thời gian xử lý tiêu chuẩn: khoảng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
-
Có thể kéo dài 7–10 ngày nếu:
-
Hồ sơ cần bổ sung giấy tờ
-
Hồ sơ thuộc diện phức tạp, chuyển đổi mục đích cư trú
-
-
Trong thời gian xét duyệt, cơ quan xuất nhập cảnh có thể:
-
Gọi điện thoại để xác minh thông tin
-
Gửi yêu cầu bổ sung, làm rõ giấy tờ
-
Kiểm tra tình trạng pháp lý, thuế, hoạt động của doanh nghiệp bảo lãnh
-
Bước 5 – Nhận thẻ tạm trú (TRC)
Khi đến ngày trả kết quả, người nộp hồ sơ:
-
Mang theo giấy hẹn và giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD/hộ chiếu)
-
Nhận thẻ tạm trú tại đúng nơi đã nộp hồ sơ
Sau khi nhận thẻ TRC, cần kiểm tra ngay tại quầy các thông tin sau:
-
Họ và tên
-
Ngày sinh – Quốc tịch
-
Số hộ chiếu
-
Thời hạn thẻ tạm trú (từ ngày… đến ngày…)
-
Ký hiệu/mục đích cư trú (LĐ/ĐT/TT/DN…)
-
Tên doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh (nếu có)
Nếu phát hiện sai sót:
→ Cần thông báo và đề nghị điều chỉnh ngay trong ngày tại bộ phận trả kết quả, tránh để lâu gây khó khăn cho lần xin cấp lại/điều chỉnh sau này.
VIII. Thời hạn của thẻ tạm trú theo từng mục đích
Thời hạn thẻ tạm trú (TRC) phụ thuộc vào mục đích cư trú, loại thị thực, thời hạn hộ chiếu và giấy tờ chứng minh. Theo quy định hiện hành, TRC cho lao động và doanh nghiệp tối đa 2 năm, cho nhà đầu tư từ 3–10 năm tùy mức vốn (ĐT1–ĐT3), diện thăm thân tối đa 3 năm nhưng không vượt quá thời hạn TRC hoặc visa của người bảo lãnh.
Thời hạn thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) không cố định cho mọi trường hợp, mà phụ thuộc vào:
-
Mục đích cư trú (lao động, đầu tư, thăm thân, doanh nghiệp…)
-
Loại visa đang sử dụng
-
Giấy phép lao động, giấy phép đầu tư, giấy tờ bảo lãnh
-
Thời hạn còn lại của hộ chiếu
Dưới đây là thời hạn tối đa theo từng loại TRC theo quy định hiện hành.
Bảng thời hạn thẻ tạm trú theo từng mục đích
| Loại thẻ tạm trú | Ký hiệu | Thời hạn tối đa | Ghi chú pháp lý |
|---|---|---|---|
| Thẻ tạm trú cho lao động nước ngoài | LĐ1 – LĐ2 | 2 năm | Không vượt quá thời hạn Giấy phép lao động |
| Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư cấp cao | ĐT1 | 10 năm | Vốn góp ≥ 100 tỷ hoặc dự án thuộc diện ưu tiên |
| Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư lớn | ĐT2 | 5 năm | Vốn góp từ 50 đến dưới 100 tỷ |
| Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư tiêu chuẩn | ĐT3 | 3 năm | Vốn góp từ 3 đến dưới 50 tỷ |
| Thẻ tạm trú cho thăm thân | TT | 3 năm | Không vượt quá thời hạn TRC/visa của người bảo lãnh |
| Thẻ tạm trú cho chuyên gia, nhà quản lý, DN | DN | 2 năm | Căn cứ theo hợp đồng/dự án, nhưng tối đa chỉ 2 năm |
Lưu ý quan trọng khi xét thời hạn TRC
1. Không cấp TRC vượt quá thời hạn hộ chiếu
Cơ quan xuất nhập cảnh không được cấp TRC dài hơn hạn hộ chiếu.
-
Ví dụ:
Hộ chiếu còn 22 tháng → TRC thường chỉ được cấp tối đa khoảng 20–21 tháng, không thể đủ 24 tháng.
2. Không cấp TRC vượt thời hạn Work Permit (diện LĐ)
Đối với diện lao động (LĐ1 – LĐ2):
-
Thời hạn TRC không được vượt quá thời hạn Giấy phép lao động.
-
Ví dụ: Work Permit còn 1 năm 4 tháng → TRC tối đa cũng chỉ 1 năm 4 tháng, không thể xin tròn 2 năm.
3. Không cấp TRC vượt thời hạn TRC/visa của người bảo lãnh (diện TT)
Đối với diện thăm thân (TT):
-
TRC của vợ/chồng/con không được dài hơn thời hạn TRC/visa của người bảo lãnh.
Ví dụ:
-
Người chồng có TRC diện LĐ còn 18 tháng → vợ/con xin TRC diện TT chỉ được tối đa 18 tháng.
4. Nhà đầu tư phải chứng minh vốn góp thực tế
Đối với diện đầu tư (ĐT1 – ĐT3):
-
Chỉ được cấp TRC tương ứng khi chứng minh vốn góp thực tế đúng với mức đăng ký.
-
Nếu không có sao kê ngân hàng, chứng từ góp vốn rõ ràng, rất khó được cấp TRC diện:
-
ĐT1 (10 năm)
-
ĐT2 (5 năm)
-
ĐT3 (3 năm)
-
Thông thường, trường hợp vốn góp ít, giải ngân chưa đủ hoặc khó chứng minh, cơ quan XNC có thể:
-
Chỉ cấp TRC ngắn hạn hơn, hoặc
-
Chỉ chấp nhận diện ĐT3/ĐT4 thay vì ĐT1/ĐT2.
5. Thẻ tạm trú diện DN không quá 2 năm
Đối với diện DN (doanh nghiệp – chuyên gia, nhà quản lý, cố vấn):
-
Dù hợp đồng dịch vụ hoặc hợp đồng công việc ký 3–5 năm,
→ TRC diện DN vẫn chỉ được cấp tối đa 2 năm mỗi lần. -
Khi gần hết hạn, có thể làm thủ tục gia hạn hoặc xin cấp lại TRC nếu vẫn đủ điều kiện.
IX. Lưu ý quan trọng khi sử dụng Mẫu NA8 (tránh bị trả hồ sơ)
Mẫu NA8 là tờ khai quan trọng nhất trong hồ sơ xin thẻ tạm trú (TRC). Chỉ cần sai một chi tiết nhỏ về hộ chiếu, mục đích cư trú, tạm trú, ảnh hoặc chữ ký, hồ sơ NA8 có thể bị từ chối tiếp nhận, phải nộp lại từ đầu. Vì vậy, người nước ngoài cần kê khai đúng 100%, dùng giấy tờ hợp pháp hóa đầy đủ và tự mình ký trên Mẫu NA8.
1. 07 lưu ý bắt buộc khi kê khai Mẫu NA8
1.1. Thông tin NA8 phải trùng 100% với hộ chiếu
Các trường bắt buộc phải đối chiếu chính xác với hộ chiếu:
-
Họ tên đầy đủ
-
Ngày tháng năm sinh
-
Quốc tịch
-
Số hộ chiếu
-
Nơi cấp, ngày cấp hộ chiếu
-
Ngày nhập cảnh gần nhất
Chỉ cần sai một ký tự (chữ cái, số, dấu, ngày sinh…) → hồ sơ rất dễ bị trả lại ngay tại khâu tiếp nhận.
1.2. Ảnh thẻ đúng kích thước – đúng tiêu chuẩn
Yêu cầu đối với ảnh dán trên Mẫu NA8:
-
Kích thước: 2×3 hoặc 3×4
-
Nền trắng, hình rõ mặt
-
Chụp trong vòng 6 tháng gần nhất
-
Không đội mũ, không đeo kính màu, không che mặt
Ảnh sai kích thước, sai nền, mờ, cũ… → NA8 bị coi là không hợp lệ.
1.3. Mục đích xin TRC phải khớp với Work Permit, IRC, giấy tờ quan hệ
-
Xin TRC diện LĐ → phải có Work Permit hoặc Miễn GPLĐ đúng công ty, đúng chức danh
-
Xin TRC diện ĐT → phải có IRC, giấy đăng ký doanh nghiệp và chứng từ góp vốn
-
Xin TRC diện TT → phải có giấy đăng ký kết hôn/khai sinh được hợp pháp hóa, dịch công chứng
-
Xin TRC diện DN → phải có hợp đồng lao động, hợp đồng dịch vụ, thư cử sang làm việc…
Mục đích ghi trong:
-
Mẫu NA8
-
Mẫu NA6
-
Work Permit / IRC / giấy tờ quan hệ
-
Visa hiện tại
→ phải khớp tuyệt đối. Sai mục đích = hồ sơ bị từ chối/treo.
1.4. Không được xin TRC nếu đang dùng visa du lịch (DL), trừ trường hợp được phép chuyển đổi
Người nước ngoài dùng visa DL (du lịch):
-
Không được nộp xin TRC trực tiếp
-
Không được “gia hạn TRC” trên nền visa DL
-
Chỉ có thể chuyển đổi mục đích nếu thuộc nhóm được Luật 2019 cho phép (ví dụ: kết hôn với người Việt Nam, có hợp đồng lao động + Work Permit…).
Trường hợp cố nộp NA8 xin TRC khi chỉ có visa DL, không thuộc diện được chuyển đổi → NA8 sẽ bị từ chối.
1.5. Tạm trú phải khai đúng địa chỉ – đúng thời điểm
Yêu cầu:
-
Đã khai báo tạm trú online hoặc có giấy xác nhận tạm trú
-
Địa chỉ ghi trên NA8 phải trùng với địa chỉ tạm trú
-
Địa chỉ phải phù hợp với hợp đồng thuê nhà, giấy tờ lưu trú (nếu có)
Sai địa chỉ, khai tạm trú một nơi – NA8 ghi nơi khác → hồ sơ không được xét TRC.
1.6. Giấy tờ nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự
Áp dụng cho:
-
Giấy đăng ký kết hôn
-
Giấy khai sinh
-
Giấy tờ đầu tư, ủy quyền
-
Các hồ sơ pháp lý do nước ngoài cấp
Quy trình:
-
Hợp pháp hóa tại cơ quan có thẩm quyền nước sở tại
-
Hợp pháp hóa tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam
-
Dịch thuật công chứng sang tiếng Việt
Thiếu hợp pháp hóa hoặc chỉ dịch thuật đơn thuần → giấy tờ không được chấp nhận, NA8 không được xét.
1.7. Người nước ngoài phải tự ký Mẫu NA8
Khác với NA6/NA16, NA8 bắt buộc người nước ngoài phải ký:
-
Không được ký thay
-
Không dùng chữ ký scan, chữ ký in
-
Không được đóng dấu doanh nghiệp thay cho chữ ký
-
Chữ ký nên trùng với chữ ký trong hộ chiếu (nếu có)
Nếu người nước ngoài không có mặt tại Việt Nam → về nguyên tắc không thể nộp hồ sơ TRC, do không ký trực tiếp và không có tạm trú thực tế.
Tóm tắt 7 lỗi khiến NA8 bị trả hồ sơ
-
Sai thông tin hộ chiếu
-
Ảnh sai kích thước hoặc sai nền
-
Mục đích xin TRC không hợp lệ
-
Đang dùng visa DL nhưng xin TRC không đúng diện
-
Sai địa chỉ tạm trú hoặc chưa khai báo tạm trú
-
Giấy tờ nước ngoài chưa hợp pháp hóa lãnh sự
-
NA8 không do chính người nước ngoài ký
2. Những lỗi khiến hồ sơ NA8 bị từ chối & cách khắc phục
2.1. Sai thông tin cá nhân trong Mẫu NA8
Dấu hiệu:
-
Sai họ tên, sai dấu
-
Sai số hộ chiếu
-
Sai ngày sinh, quốc tịch
Nguyên nhân:
-
Gõ nhầm 1–2 ký tự
-
Dùng thông tin từ hộ chiếu cũ
-
Không cập nhật khi đã đổi hộ chiếu mới
Cách khắc phục:
-
Đối chiếu lại hộ chiếu từng ký tự
-
Kê khai và in lại Mẫu NA8 mới
-
Nếu đã đổi hộ chiếu: chuẩn bị hộ chiếu cũ để đối chiếu visa/tem nhập cảnh
2.2. Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú không hợp lệ
Dấu hiệu thường gặp:
-
Xin TRC diện LĐ nhưng Work Permit hết hạn hoặc sai tên công ty
-
Xin TRC diện ĐT nhưng không có sao kê vốn góp rõ ràng
-
Xin TRC diện TT nhưng giấy kết hôn chưa hợp pháp hóa
-
Xin TRC diện DN nhưng hợp đồng dịch vụ không rõ mục đích, thời hạn
Cách khắc phục theo từng diện:
-
Diện LĐ: xin cấp Work Permit mới hoặc miễn GPLĐ đúng vị trí, đúng doanh nghiệp
-
Diện ĐT: bổ sung sao kê ngân hàng, chứng từ góp vốn khớp với IRC
-
Diện TT: hợp pháp hóa lãnh sự + dịch công chứng giấy kết hôn, khai sinh
-
Diện DN: cung cấp hợp đồng lao động/hợp đồng dịch vụ, thư mời, quyết định cử sang làm việc rõ ràng
2.3. Thiếu giấy tờ tạm trú
Nguyên nhân:
-
Chưa khai báo tạm trú online
-
Khai tạm trú tại địa chỉ khác với nơi đang ở thực tế
-
Chủ nhà/chủ cơ sở lưu trú chưa xác nhận tạm trú
Cách khắc phục:
-
Khai báo lại tạm trú qua hệ thống online hoặc trực tiếp tại công an phường/xã
-
Đảm bảo địa chỉ tạm trú trùng với NA8, hợp đồng thuê nhà, NA6
-
Yêu cầu chủ nhà/chủ cơ sở ký xác nhận hoặc thực hiện khai báo tạm trú đúng quy định
2.4. Visa không đúng mục đích
Ví dụ:
-
Dùng visa DL nhưng xin TRC LĐ → bị từ chối
-
Dùng visa DN nhưng xin TRC ĐT → không hợp lệ
-
Dùng visa TT nhưng xin TRC LĐ mà không chuyển đổi → bị từ chối
Cách khắc phục:
-
Thực hiện chuyển đổi mục đích visa đúng theo Luật 2019 (khi thuộc trường hợp được phép)
-
Hoặc xin cấp visa mới trong nước bằng NA5 qua doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh
-
Sau khi có visa đúng mục đích → mới nộp hồ sơ xin TRC, kèm Mẫu NA8
2.5. Doanh nghiệp nợ thuế hoặc bị khóa mã số thuế
Dấu hiệu:
-
Mã số thuế bị khóa trên hệ thống
-
Doanh nghiệp bị xếp vào nhóm “rủi ro”, “không hoạt động tại địa chỉ đăng ký”
-
Hồ sơ XNC bị treo, kéo dài, hoặc không được xét duyệt
Cách khắc phục:
-
Nộp đầy đủ các khoản thuế còn nợ
-
Làm thủ tục mở lại mã số thuế tại cơ quan thuế
-
Cập nhật lại thông tin pháp lý với Phòng/ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh nếu có thay đổi
2.6. Hộ chiếu còn hạn quá ngắn
Quy định chung:
TRC không được cấp dài hơn thời hạn hộ chiếu.
Ví dụ:
-
Hộ chiếu còn 9 tháng → không thể xin TRC 2 năm
-
Cơ quan XNC có thể từ chối hoặc chỉ cấp TRC rất ngắn, thậm chí yêu cầu đổi hộ chiếu trước
Cách khắc phục:
-
Liên hệ Lãnh sự quán/Đại sứ quán nước mình tại Việt Nam để:
-
Gia hạn hộ chiếu, hoặc
-
Cấp hộ chiếu mới
-
-
Sau khi có hộ chiếu còn hạn dài → nộp lại hồ sơ xin TRC kèm Mẫu NA8 mới.
3. Bảng tổng hợp: 6 lỗi phổ biến & cách xử lý nhanh
| Lỗi thường gặp | Cách khắc phục nhanh |
|---|---|
| Sai thông tin trong Mẫu NA8 | Đối chiếu hộ chiếu, kê khai lại NA8 theo đúng hộ chiếu |
| Giấy tờ mục đích cư trú chưa đúng/thiếu | Bổ sung WP/IRC/giấy kết hôn/khai sinh theo đúng quy định |
| Thiếu giấy tờ tạm trú | Khai báo lại tạm trú online, thống nhất địa chỉ trên NA8 |
| Visa không đúng mục đích xin TRC | Chuyển đổi visa hoặc xin visa mới bằng NA5 trước khi xin TRC |
| Doanh nghiệp nợ thuế hoặc bị khóa MST | Nộp thuế, mở lại mã số thuế, cập nhật tình trạng hoạt động |
| Hộ chiếu gần hết hạn | Gia hạn hoặc làm hộ chiếu mới rồi nộp lại hồ sơ TRC |
X. Dịch vụ làm thẻ tạm trú – Soạn Mẫu NA8 tại SenElite Law Firm
SenElite Law Firm là đơn vị pháp lý chuyên sâu về Di trú & Thị thực Việt Nam, đã xử lý thành công 10.000+ hồ sơ TRC – visa – Mẫu NA8 – Mẫu NA6 cho người nước ngoài và doanh nghiệp tại Việt Nam.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói – nhanh chóng – đúng quy định – tỷ lệ đậu cao, đặc biệt phù hợp cho khách hàng cần:
-
Làm thẻ tạm trú lần đầu
-
Gia hạn, cấp lại, điều chỉnh TRC
-
Soạn chuẩn Mẫu NA8 – NA6 – NA16 theo đúng yêu cầu Cục Xuất nhập cảnh
-
Xử lý hồ sơ khó, hồ sơ từng bị từ chối, hồ sơ gấp
1. Dịch vụ cấp mới thẻ tạm trú (TRC) cho người nước ngoài
Áp dụng cho hầu hết các diện cư trú dài hạn:
-
TRC lao động (LĐ1 – LĐ2)
-
TRC đầu tư (ĐT1 – ĐT2 – ĐT3 – ĐT4)
-
TRC thăm thân (TT) – vợ/chồng, con, bố mẹ người Việt hoặc người có TRC
-
TRC doanh nghiệp (DN) – chuyên gia, nhà quản lý, cố vấn, giám đốc điều hành
Quy trình hỗ trợ:
-
Rà soát điều kiện cấp TRC theo từng diện
-
Tư vấn tối ưu lộ trình (visa → Work Permit → TRC)
-
Soạn thảo, hoàn thiện bộ hồ sơ NA6 – NA8 – NA16
-
Đại diện khách hàng nộp hồ sơ, theo dõi và nhận kết quả
2. Dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú (TRC Renewal)
Dành cho:
-
Lao động nước ngoài (LĐ1 – LĐ2)
-
Nhà đầu tư (ĐT1 – ĐT4)
-
Người thăm thân (TT)
-
Chuyên gia, giám đốc, nhà quản lý doanh nghiệp (DN)
Ưu điểm:
-
Tư vấn thời điểm gia hạn phù hợp, tránh bị quá hạn
-
Kiểm tra lại toàn bộ điều kiện pháp lý (Work Permit, IRC, tạm trú, thuế DN…)
-
Hỗ trợ xử lý hồ sơ gấp 1–3 ngày cho trường hợp:
-
Sắp hết hạn TRC
-
Cần tiếp tục cư trú để làm việc, điều hành, đầu tư
-
3. Dịch vụ cấp lại thẻ tạm trú
Áp dụng khi:
-
Mất thẻ tạm trú
-
Thẻ bị hỏng, bong góc, trầy xước, không quét được mã QR
-
Đổi hộ chiếu mới, thay đổi thông tin hộ chiếu
SenElite Law Firm:
-
Kiểm tra lại toàn bộ tình trạng pháp lý của khách hàng
-
Hỗ trợ khai báo mất thẻ (nếu cần)
-
Soạn Mẫu NA8, NA6 và các giấy tờ liên quan
-
Đảm bảo thẻ được cấp lại đúng mục đích – đúng thời hạn – đúng thông tin
4. Soạn trọn bộ hồ sơ NA6 – NA8 – NA16 chuẩn Cục Xuất nhập cảnh
Gói dịch vụ “soạn hồ sơ NA6 – NA8 – NA16 trọn gói” bao gồm:
-
Điền đúng, đủ Mẫu NA8 theo hộ chiếu, visa, mục đích cư trú
-
Điền Mẫu NA6 cho doanh nghiệp hoặc cá nhân bảo lãnh
-
Chuẩn bị Mẫu NA16 (đăng ký mẫu dấu & chữ ký của doanh nghiệp)
-
Rà soát pháp lý doanh nghiệp: ERC, IRC, người đại diện pháp luật, MST thuế
-
Kiểm tra:
-
Hợp đồng lao động, Work Permit/Miễn GPLĐ
-
Giấy chứng nhận đầu tư, góp vốn (diện ĐT)
-
Giấy tờ quan hệ gia đình (diện TT)
-
Mục tiêu:
-
Giảm tối đa rủi ro bị trả hồ sơ
-
Tăng tỷ lệ được cấp thẻ tạm trú ngay lần đầu nộp
5. Xử lý hồ sơ khó – Hồ sơ từng bị từ chối, bị treo
SenElite Law Firm có kinh nghiệm xử lý nhiều hồ sơ phức tạp, bao gồm:
-
Không khai báo tạm trú hoặc khai sai địa chỉ tạm trú
-
Visa sai mục đích (DL → LĐ/TT/ĐT) cần chuyển đổi
-
Work Permit sai thông tin, sắp hết hạn, không đồng bộ với hợp đồng
-
Quan hệ thăm thân cần xác minh pháp lý, bổ sung hợp pháp hóa lãnh sự
-
Doanh nghiệp bị khóa mã số thuế, nợ thuế, thay đổi pháp lý
-
Hồ sơ bị treo, bị yêu cầu bổ sung nhiều lần, nộp nhiều nơi không được
Chúng tôi:
-
Phân tích nguyên nhân bị từ chối / bị treo hồ sơ
-
Đề xuất hướng xử lý phù hợp quy định pháp luật hiện hành
-
Trực tiếp làm việc, giải trình với Cơ quan Xuất nhập cảnh nếu cần
-
Hoàn thiện hồ sơ lại từ gốc, đúng Mẫu NA8 – NA6 – NA16 – TRC – visa – WP
TỔNG KẾT BÀI VIẾT
Bài viết đã cung cấp đầy đủ, có hệ thống các nội dung về Mẫu NA8 và thẻ tạm trú (TRC), bao gồm:
-
Mẫu NA8 là gì, vai trò trong hồ sơ TRC
-
Đối tượng phải dùng Mẫu NA8 và các trường hợp bắt buộc phải nộp
-
Các tình huống sử dụng NA8: cấp mới, cấp lại, điều chỉnh, chuyển đổi mục đích
-
Bộ hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú theo từng diện LĐ – ĐT – TT – DN
-
Hướng dẫn điền Mẫu NA8 chi tiết, đúng – chuẩn – tránh sai sót
-
Quy trình cấp thẻ tạm trú 5 bước theo quy định hiện hành
-
Thời hạn thẻ tạm trú theo từng mục đích cư trú
-
Những lỗi phổ biến khiến hồ sơ NA8 bị từ chối & cách khắc phục
-
Giới thiệu dịch vụ hỗ trợ trọn gói NA8 – TRC – visa – Work Permit tại SenElite Law Firm
Nếu người đọc cần một đơn vị:
-
Hiểu rõ luật di trú – xuất nhập cảnh Việt Nam
-
Thành thạo các quy trình tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh
-
Có kinh nghiệm xử lý hồ sơ khó, hồ sơ gấp, hồ sơ từng bị từ chối
→ Đây là lúc nên chủ động liên hệ SenElite để được tư vấn.
LIÊN HỆ DỊCH VỤ – SENELITE LAW FIRM
SenElite Law Firm – Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam
Chuyên:
-
Thẻ tạm trú (TRC)
-
Giấy phép lao động (Work Permit)
-
Chuyển đổi mục đích visa
-
Xử lý hồ sơ khó, hồ sơ bị từ chối, hồ sơ gấp
Hotline / Zalo / WhatsApp: 0902 197 119
Email: senelite.vn@gmail.com
Website: https://senelite.vn
SenElite Law Firm – Giải pháp pháp lý trọn gói cho người nước ngoài tại Việt Nam.
Chúng tôi đồng hành để người nước ngoài cư trú hợp pháp – an toàn – dài hạn tại Việt Nam.
Thông tin tiểu sử ở đây
English