Để làm visa đúng quy định pháp luật và hạn chế tối đa rủi ro khi nhập cảnh, đương đơn cần bắt đầu từ việc xác định đúng loại thị thực phù hợp với mục đích chuyến đi (du lịch, công tác, thăm thân, đầu tư…), thời gian lưu trú dự kiến và quốc gia điểm đến. Đây là bước nền tảng, quyết định đến thành phần hồ sơ, cách nộp và khả năng được cấp visa.
Sau khi xác định loại visa, người xin visa phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền, thường bao gồm: hộ chiếu còn hạn, ảnh, đơn xin visa, cùng các tài liệu chứng minh công việc, tài chính và mục đích nhập cảnh. Tùy từng loại thị thực và quy định của mỗi nước, có thể phát sinh thêm giấy tờ chuyên biệt cần bổ sung.
Hiện nay, đương đơn có thể lựa chọn làm visa trực tiếp tại cơ quan xuất nhập cảnh/cơ quan lãnh sự hoặc làm visa online (e-visa) thông qua cổng thông tin điện tử chính thức, ví dụ với Việt Nam là hệ thống e-visa tại địa chỉ: https://evisa.gov.vn. Dù chọn hình thức nào, việc hiểu rõ quy trình, chuẩn hóa hồ sơ ngay từ đầu và kiểm tra kỹ kết quả visa trước khi khởi hành sẽ giúp quá trình nhập cảnh diễn ra nhanh chóng, thuận lợi.

Cách 1 – Làm visa trực tiếp
Xác định loại thị thực phù hợp → Chuẩn bị hồ sơ theo từng loại visa → Điền và ký đơn xin visa → Nộp hồ sơ tại cơ quan xuất nhập cảnh/cơ quan lãnh sự → Thanh toán lệ phí → Theo dõi hồ sơ và nhận kết quả.
Cách 2 – Làm visa online (e-visa Việt Nam)
Truy cập cổng thông tin điện tử: https://evisa.gov.vn → Điền form điện tử theo hướng dẫn → Tải ảnh và tài liệu hồ sơ lên hệ thống → Nộp hồ sơ trực tuyến → Thanh toán lệ phí online → Theo dõi tình trạng xử lý và nhận kết quả e-visa.
Trong các trường hợp hồ sơ phức tạp, cần làm gấp hoặc cần tư vấn chuyên sâu, bạn nên liên hệ Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm để được hỗ trợ.
I. Visa là gì? Các loại visa Việt Nam
Visa (thị thực nhập cảnh) là giấy phép do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp cho công dân nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, lưu trú hoặc quá cảnh trên lãnh thổ quốc gia đó trong một thời gian và với mục đích cụ thể.
Nói cách khác, visa là bằng chứng pháp lý xác nhận người nước ngoài đủ điều kiện vào quốc gia sở tại để du lịch, công tác, học tập, lao động, thăm thân hoặc thực hiện các hoạt động hợp pháp khác theo thời hạn và điều kiện ghi trên thị thực.

Hiện nay, visa có thể được cấp dưới ba hình thức phổ biến:
-
Visa dán trực tiếp vào hộ chiếu
-
Giấy tờ rời kèm đóng dấu xuất nhập cảnh trong hộ chiếu
-
Visa điện tử (E-visa) cấp trực tuyến
1. Những thông tin cơ bản cần biết về visa
1.1. Mục đích cấp visa
Visa được cấp dựa trên mục đích nhập cảnh, thường bao gồm:
-
Du lịch, tham quan, nghỉ dưỡng
-
Công tác, thương mại, làm việc ngắn hạn
-
Lao động, làm việc dài hạn
-
Học tập, đào tạo, nghiên cứu
-
Thăm thân, thăm bạn bè
-
Đầu tư, kinh doanh, quản lý doanh nghiệp
1.2. Cơ quan có thẩm quyền cấp visa
Tùy từng quốc gia, visa có thể được cấp bởi:
-
Đại sứ quán / Lãnh sự quán tại nước ngoài
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
-
Các cơ quan ngoại giao hoặc cơ quan được ủy quyền khác
1.3. Phân loại visa theo số lần nhập cảnh
-
Visa nhập cảnh một lần (Single Entry Visa):
Người mang visa chỉ được phép nhập cảnh một lần trong suốt thời gian hiệu lực. -
Visa nhập cảnh nhiều lần (Multiple Entry Visa):
Được phép ra – vào nhiều lần trong thời hạn visa, thuận tiện cho người thường xuyên di chuyển.
1.4. Visa điện tử (E-visa)
-
Là hình thức cấp thị thực trực tuyến, người nước ngoài nộp hồ sơ online và nhận kết quả qua email
-
Thời hạn thường không quá 90 ngày, tùy quy định từng nước
-
Phù hợp với mục đích du lịch, công tác ngắn hạn và một số mục đích khác theo quy định.
1.5. Thời hạn hiệu lực visa
Thời hạn visa thay đổi theo:
-
Loại thị thực (du lịch, lao động, đầu tư…)
-
Chính sách từng quốc gia
Có thể từ vài tuần, vài tháng đến vài năm (ví dụ: visa 3 tháng một lần, 1 năm nhiều lần, 2–5 năm…).
1.6. Số lần nhập cảnh
Số lần nhập cảnh được ghi rõ trên visa:
-
Nhập cảnh một lần
-
Nhập cảnh nhiều lần
Đây là thông tin rất quan trọng khi lên kế hoạch di chuyển.
1.7. Yêu cầu chung khi xin visa
Khi xin visa, người nộp hồ sơ thường phải:
-
Có hộ chiếu còn hạn theo quy định
-
Nộp bộ hồ sơ chứng minh mục đích nhập cảnh (du lịch, công tác, học tập, lao động…)
-
Cung cấp lịch trình dự kiến (chuyến bay, nơi ở, kế hoạch làm việc/học tập)
-
Chứng minh khả năng tài chính đáp ứng chi phí trong thời gian lưu trú
-
Bổ sung tài liệu khác theo yêu cầu của từng quốc gia và từng loại visa cụ thể.
2. Các loại visa Việt Nam – Phân loại visa theo mục đích nhập cảnh
Visa Việt Nam (Vietnam Visa) được phân loại theo mục đích nhập cảnh, mỗi loại mang ký hiệu riêng, có quy định về thời hạn và điều kiện sử dụng. Một số nhóm phổ biến:
- Visa du lịch (DL) – Tourist Visa (DL)
Visa du lịch Việt Nam cho mục đích tham quan, nghỉ dưỡng, thăm bạn bè trong thời gian ngắn. - Visa lao động (LĐ1, LĐ2) – Work Visa (LĐ1, LĐ2)
Visa cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, thường gắn với Work Permit hoặc diện miễn giấy phép lao động. - Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4) – Investor Visa (ĐT1 – ĐT4)
Visa dành cho nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần hoặc thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. - Visa doanh nghiệp / công tác / thương mại (DN1, DN2) – Business / Commercial Visa (DN1, DN2)
Visa cho người nước ngoài vào Việt Nam để làm việc ngắn hạn, họp, ký kết hợp đồng, khảo sát thị trường. - Visa thăm thân (TT) – Family Visit / Dependent Visa (TT)
Visa cho vợ/chồng, con, người thân của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. - Visa học tập, nghiên cứu (DH) – Study / Training / Research Visa (DH)
Visa cho người nước ngoài vào Việt Nam để học tập, thực tập, nghiên cứu, tham gia khóa đào tạo. - Visa điện tử (EV) – Electronic Visa – Vietnam eVisa (EV)
Visa điện tử xin online, nhận kết quả qua email, phù hợp cho du lịch, công tác ngắn hạn theo danh mục quốc tịch được phép. - Các loại visa ngoại giao, công vụ, phóng viên, hội nghị, luật sư, nhân đạo…
Dưới đây là phân loại chi tiết các nhóm visa Việt Nam theo mục đích nhập cảnh:
2.1. Visa Du lịch (DL)
-
Cấp cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam với mục đích tham quan, nghỉ dưỡng, du lịch.
-
Thời hạn thường ngắn, phù hợp các chuyến đi ngắn hạn.
2.2. Visa Lao động (LĐ1, LĐ2)
-
Cấp cho người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
-
Tùy từng trường hợp có thể yêu cầu hoặc không yêu cầu giấy phép lao động.
-
Thường là cơ sở để xin Thẻ tạm trú (TRC) sau này.
2.3. Visa Đầu tư (ĐT1 – ĐT4)
-
Dành cho nhà đầu tư nước ngoài hoặc người đại diện phần vốn góp trong doanh nghiệp tại Việt Nam.
-
Phân loại theo mức vốn góp và tỷ lệ sở hữu.
-
Thời hạn thường dài hơn so với visa du lịch, công tác.
2.4. Visa Doanh nghiệp / Công tác / Thương mại (DN1, DN2)
Cấp cho chuyên gia, nhà quản lý, nhân sự vào Việt Nam để:
- Làm việc ngắn hạn
- Tham dự họp, ký kết hợp đồng
- Khảo sát thị trường, xúc tiến thương mại
2.5. Visa Thăm thân (TT)
-
Dành cho người nước ngoài đến thăm người thân, bạn bè đang sinh sống, làm việc hoặc học tập tại Việt Nam.
-
Thường gắn với mối quan hệ chứng minh được (vợ/chồng, con cái, cha mẹ…).
2.6. Visa Học tập – Nghiên cứu (DH)
-
Cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam để học tập, đào tạo, nghiên cứu khoa học.
-
Thường áp dụng cho sinh viên, học viên, nghiên cứu sinh, giảng viên trao đổi.
2.7. Visa Công tác (LE)
-
Dành cho người sang Việt Nam làm việc ngắn hạn, dự họp, tham gia chương trình, dự án, tùy trường hợp có thể xếp vào nhóm DN hoặc cấp theo ký hiệu riêng theo quy định từng thời kỳ.
2.8. Visa điện tử (EV)
-
Là thị thực điện tử cấp trực tuyến, áp dụng cho nhiều mục đích nhập cảnh ngắn hạn.
-
Người nước ngoài có thể tự nộp hồ sơ online, nhận kết quả qua email và in e-visa khi nhập cảnh.
2.9. Visa Ngoại giao – Công vụ (NG1 – NG4, LV1 – LV2, NN1 – NN3)
Áp dụng cho các trường hợp:
- Đoàn khách cấp cao
- Thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế
- Người vào làm việc tại cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội
- Người làm việc tại tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ (NGO) tại Việt Nam
2.10. Visa Phóng viên – Báo chí (PV1, PV2)
Cấp cho nhà báo, phóng viên nước ngoài vào Việt Nam tác nghiệp:
- Ngắn hạn theo sự kiện
- Dài hạn theo văn phòng đại diện báo chí.
2.11. Visa Hội nghị – Hội thảo (HN)
Dành cho người nước ngoài vào Việt Nam để tham dự:
- Hội nghị, hội thảo
- Sự kiện chính thức, diễn đàn, hội chợ, triển lãm…
2.12. Một số ký hiệu visa đặc thù khác
-
LS: Cấp cho luật sư nước ngoài hành nghề tại Việt Nam.
-
VR: Dành cho trường hợp nhân đạo hoặc thăm thân đặc biệt không thuộc các nhóm ký hiệu thông thường.
3. Lưu ý quan trọng khi tìm hiểu về visa
3.1. Phân biệt Visa và Hộ chiếu (Passport)
-
Hộ chiếu (Passport):
Do chính phủ nước bạn cấp, xác nhận danh tính và quốc tịch của bạn. -
Visa:
Do quốc gia bạn muốn đến cấp, cho phép nhập cảnh, lưu trú, quá cảnh hợp pháp trong một thời gian nhất định.
Hai loại giấy tờ này không thay thế cho nhau và đa số trường hợp, bạn cần cả hộ chiếu và visa khi nhập cảnh.
3.2. Chính sách miễn thị thực
Một số quốc gia (trong đó có Việt Nam) áp dụng miễn thị thực song phương hoặc đơn phương, cho phép công dân nước được miễn:
-
Nhập cảnh không cần xin visa trước
-
Lưu trú trong thời hạn nhất định (ví dụ 14, 15, 21 hoặc 30 ngày…)
Trước mỗi chuyến đi, cần kiểm tra kỹ quy định miễn thị thực và điều kiện áp dụng để chủ động kế hoạch xin visa hoặc sử dụng chính sách miễn thị thực phù hợp.
II. Thủ tục làm visa cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam (Vietnam Entry Visa)
Thủ tục làm visa Việt Nam cho người nước ngoài (thủ tục xin visa, cấp visa, làm visa Việt Nam, Vietnam Entry Visa) được thực hiện theo quy trình 6 bước bắt buộc. Quy trình áp dụng cho hầu hết các loại thị thực: visa du lịch, visa công tác/doanh nghiệp, visa lao động, visa đầu tư, visa thăm thân, visa học tập và E-visa Vietnam.
Quy trình thủ tục làm visa Việt Nam cho người nước ngoài:
-
Bước 1: Xác định loại visa và thời gian lưu trú phù hợp
-
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin visa đầy đủ theo yêu cầu
-
Bước 3: Điền đơn xin visa (mẫu NA1 hoặc tờ khai online E-visa)
-
Bước 4: Nộp hồ sơ trực tiếp hoặc nộp online qua hệ thống e-visa
-
Bước 5: Thanh toán lệ phí cấp visa / e-visa
-
Bước 6: Theo dõi hồ sơ, nhận kết quả visa và thực hiện thủ tục xuất nhập cảnh Việt Nam
Người xin visa nên nộp hồ sơ trước chuyến đi ít nhất 15–30 ngày, kiểm tra kỹ yêu cầu của từng loại thị thực để tránh bị từ chối.

1. Xác định loại thị thực theo mục đích chuyến đi
Xác định đúng loại visa Việt Nam là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong toàn bộ quy trình làm visa.
Người nước ngoài cần căn cứ vào:
-
Mục đích nhập cảnh:
Du lịch, công tác/doanh nghiệp, lao động, đầu tư, thăm thân, học tập, nghiên cứu… -
Thời gian lưu trú dự kiến: 1 tháng, 3 tháng, 1 năm…
-
Số lần dự kiến nhập cảnh: 1 lần hay nhiều lần (multiple entry)
Từ đó lựa chọn loại thị thực Việt Nam phù hợp (DL, DN1, DN2, LĐ1, LĐ2, ĐT1–ĐT4, TT, DH, EV…) để tránh vi phạm mục đích lưu trú và gặp khó khăn khi gia hạn visa hoặc chuyển đổi sau này.
2. Chuẩn bị hồ sơ xin visa Việt Nam
Hồ sơ xin visa Việt Nam (visa application dossier) là căn cứ để cơ quan xuất nhập cảnh đánh giá nhân thân, mục đích chuyến đi và khả năng tài chính của người nộp. Bộ hồ sơ chi tiết có thể thay đổi theo loại visa và quốc tịch, nhưng để trả lời câu hỏi “làm visa cần gì?”, người xin visa thường phải chuẩn bị tối thiểu:
-
Hộ chiếu còn hạn
-
Đơn xin visa (bản giấy hoặc online)
-
Ảnh chân dung đúng chuẩn
-
Giấy tờ cá nhân và thông tin nơi lưu trú
-
Giấy tờ chứng minh công việc và tài chính
-
Tài liệu chứng minh mục đích nhập cảnh: thư mời, giấy bảo lãnh, lịch trình, giấy phép lao động, giấy tờ doanh nghiệp…
2.1. Hộ chiếu
-
Còn hạn tối thiểu 06 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh
-
Có ít nhất 01–02 trang trống để dán thị thực và đóng dấu xuất nhập cảnh
2.2. Đơn xin visa
-
Điền theo mẫu trực tuyến (online) hoặc mẫu NA1 tại cơ quan có thẩm quyền
-
Tất cả thông tin phải:
-
Chính xác, trung thực
-
Thống nhất với hộ chiếu và các tài liệu đính kèm
-
2.3. Ảnh chân dung
-
Ảnh nền trắng, đúng chuẩn quy định (4×6 cm hoặc theo từng quốc gia)
-
Chụp trong 6 tháng gần nhất, khuôn mặt rõ nét, không đội mũ, không đeo kính màu (trừ trường hợp đặc biệt vì lý do tôn giáo/y tế)
2.4. Giấy tờ cá nhân và thông tin lưu trú
-
Đối với người nước ngoài đang ở Việt Nam:
-
Thẻ tạm trú/tạm vắng (nếu có)
-
-
Bằng chứng về nơi lưu trú tại Việt Nam hoặc quốc gia đến:
-
Xác nhận đặt phòng khách sạn
-
Địa chỉ cư trú, hợp đồng thuê nhà
-
Giấy xác nhận lưu trú từ đơn vị mời/bảo lãnh
-
2.5. Giấy tờ chứng minh công việc và tài chính
Giúp cơ quan cấp thị thực đánh giá khả năng chi trả và ràng buộc quay về sau chuyến đi:
-
Hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm, giấy xác nhận công tác
-
Bảng lương, sao kê tài khoản ngân hàng 3–6 tháng gần nhất
-
Tài liệu chứng minh nguồn thu nhập hoặc tài sản khác (nếu được yêu cầu)
2.6. Tài liệu chứng minh mục đích nhập cảnh
Tùy theo diện visa, bổ sung thêm các tài liệu tương ứng:
-
Visa du lịch (DL):
-
Lịch trình dự kiến
-
Vé máy bay (khứ hồi hoặc đi tiếp)
-
Booking khách sạn hoặc xác nhận lưu trú
-
-
Visa công tác/doanh nghiệp (DN1, DN2):
-
Thư mời, giấy bảo lãnh của công ty tại Việt Nam
-
Giấy phép đăng ký kinh doanh, thông tin doanh nghiệp mời
-
-
Visa lao động (LĐ1, LĐ2):
-
Giấy phép lao động hoặc xác nhận thuộc diện miễn giấy phép lao động
-
-
Visa thăm thân (TT):
-
Thư mời thăm thân
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ (giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, các giấy tờ hợp pháp khác)
-
-
Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4):
-
Giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp tại Việt Nam
-
Giấy chứng nhận góp vốn, hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có)
-
-
Visa học tập, nghiên cứu (DH):
-
Thư nhập học, thư mời đào tạo
-
Kế hoạch học tập hoặc chương trình đào tạo
-
Lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ xin visa
-
Mỗi quốc gia và mỗi loại visa có yêu cầu hồ sơ khác nhau, cần kiểm tra kỹ hướng dẫn chính thức trước khi nộp
-
Tất cả tài liệu phải:
-
Thống nhất thông tin
-
Đầy đủ, rõ ràng, còn hiệu lực
-
-
Nếu hồ sơ phức tạp, từng bị từ chối visa hoặc có yếu tố rủi ro, nên cân nhắc sử dụng dịch vụ làm visa chuyên nghiệp để giảm tỷ lệ bị từ chối.
3. Điền đơn xin visa: trực tiếp hoặc trực tuyến (online)
Điền đơn xin visa là bước bắt buộc trong quy trình thủ tục làm visa Việt Nam cho người nước ngoài. Người xin visa có thể lựa chọn:
-
Điền trực tiếp trên mẫu NA1 giấy tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, Đại sứ quán/Lãnh sự quán
-
Hoặc điền online qua Cổng thị thực điện tử Việt Nam (E-visa Vietnam)
Hình thức phù hợp phụ thuộc vào:
-
Loại thị thực (E-visa hay visa truyền thống)
-
Quốc tịch người xin visa
-
Nơi cư trú hiện tại (đang ở Việt Nam hay ở nước ngoài)
3.1. Điền đơn xin visa trực tiếp
Người nước ngoài có thể điền mẫu NA1 hoặc mẫu đơn tương ứng tại:
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
-
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố
-
Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài
Ưu điểm:
-
Hồ sơ được cán bộ tiếp nhận kiểm tra trực tiếp
-
Phù hợp với các loại visa cần nhiều giấy tờ: lao động, doanh nghiệp, đầu tư, thăm thân, visa dài hạn, hoặc hồ sơ phức tạp
3.2. Điền đơn làm visa online (E-visa Vietnam)
Đây là hình thức phổ biến cho các quốc tịch được cấp E-visa Việt Nam.
Cách làm visa online / cách đăng ký visa online cơ bản:
-
Truy cập cổng thông tin thị thực điện tử Việt Nam
-
Điền tờ khai online đầy đủ, chính xác
-
Tải ảnh chân dung và ảnh trang hộ chiếu theo yêu cầu
-
Thanh toán lệ phí e-visa bằng thẻ quốc tế
-
Nhận kết quả E-visa qua email sau khoảng 3–5 ngày làm việc
Ưu điểm:
-
Nhanh, tiện lợi, không phải đến trực tiếp cơ quan cấp visa
-
Phù hợp với visa du lịch, công tác ngắn ngày đối với các quốc tịch được phép sử dụng E-visa
3.3. Trường hợp yêu cầu đặt lịch hẹn hoặc phỏng vấn
Một số hồ sơ visa có thể bị yêu cầu:
-
Đặt lịch nộp hồ sơ trước
-
Tham gia phỏng vấn
-
Bổ sung tài liệu để làm rõ mục đích nhập cảnh hoặc nhân thân
Điều này thường gặp với:
-
Visa lao động
-
Visa doanh nghiệp, đầu tư
-
Hồ sơ có thông tin chưa rõ ràng, nghi ngờ về mục đích nhập cảnh
4. Nộp hồ sơ xin cấp visa
Người nước ngoài có thể nộp hồ sơ xin visa Việt Nam theo hai hình thức chính:
-
Nộp trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền
-
Nộp online qua hệ thống E-visa (đối với quốc tịch được phép)
Lựa chọn hình thức phụ thuộc vào:
-
Loại visa (lao động, du lịch, doanh nghiệp, đầu tư, thăm thân…)
-
Quốc tịch người xin visa
-
Nơi cư trú hiện tại
-
Yêu cầu của từng cơ quan cấp visa
4.1. Nộp hồ sơ trực tiếp
Nộp hồ sơ bản giấy tại:
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam
-
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố
-
Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài
Thường áp dụng cho:
-
Visa lao động (LĐ1, LĐ2)
-
Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4)
-
Visa doanh nghiệp/công tác (DN1, DN2)
-
Visa thăm thân (TT)
-
Hồ sơ yêu cầu phỏng vấn, xác minh bổ sung
4.2. Nộp hồ sơ online qua hệ thống E-visa
Đối với các quốc tịch được phép cấp Visa điện tử Việt Nam (E-visa), người xin visa có thể thực hiện toàn bộ thủ tục làm visa online:
-
Truy cập cổng thị thực điện tử
-
Điền thông tin và tải ảnh theo yêu cầu
-
Gửi hồ sơ online
-
Thanh toán lệ phí E-visa
-
Nhận kết quả qua email và in E-visa để xuất trình khi nhập cảnh
Ưu điểm:
-
Tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại
-
Không cần làm việc trực tiếp với cơ quan cấp visa
4.3. Cách lựa chọn hình thức nộp hồ sơ phù hợp
Nên cân nhắc:
-
Loại thị thực cần xin (ngắn hạn/dài hạn, 1 lần/nhiều lần)
-
Quốc tịch có thuộc diện được cấp E-visa hay phải xin visa tại Đại sứ quán
-
Hồ sơ đơn giản hay phức tạp, có cần xử lý khẩn không
Với hồ sơ phức tạp, từng bị từ chối visa, hoặc cần visa khẩn (urgent/emergency), nên:
-
Nộp trực tiếp
-
Hoặc sử dụng đơn vị dịch vụ làm visa uy tín để được hỗ trợ chuẩn bị và theo dõi hồ sơ.
5. Thanh toán lệ phí cấp visa
Thanh toán lệ phí là bước bắt buộc trong quá trình xin visa Việt Nam.
Người nộp có thể thanh toán:
-
Bằng tiền mặt (khi nộp trực tiếp)
-
Hoặc bằng thẻ quốc tế/online (khi nộp E-visa)
Mức phí làm visa Việt Nam phụ thuộc vào:
-
Loại thị thực (E-visa, visa dán, visa nhiều lần…)
-
Thời hạn visa
-
Số lần nhập cảnh
-
Phương thức cấp (trực tiếp hay điện tử)
5.1. Hình thức thanh toán lệ phí visa
Thanh toán trực tiếp (cash, theo hướng dẫn từng cơ quan):
-
Tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
-
Tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh tỉnh/thành phố
-
Tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài
Thanh toán online (áp dụng với E-visa Việt Nam):
-
Bằng thẻ quốc tế (Visa, Mastercard…)
-
Hoặc qua các cổng thanh toán trực tuyến được chấp nhận
5.2. Làm visa Việt Nam mất bao nhiêu tiền?
(Con số dưới đây chỉ mang tính tham khảo; mức phí có thể thay đổi theo từng thời kỳ)
-
E-visa Việt Nam:
-
1 lần nhập cảnh: khoảng 25 USD
-
Nhiều lần nhập cảnh: khoảng 50 USD
-
-
Visa truyền thống tại cơ quan xuất nhập cảnh:
-
1 lần nhập cảnh: khoảng 25 USD
-
Nhiều lần nhập cảnh: khoảng 50 USD
-
-
Phí dịch vụ làm visa (nếu sử dụng đơn vị hỗ trợ):
-
Không bao gồm trong lệ phí Nhà nước
-
Tùy thời gian xử lý, thường từ 50–100 USD cho hồ sơ thông thường
-
Visa khẩn (urgent/emergency): có thể từ 75–150 USD tùy mức độ gấp (2–24 giờ)
-
5.3. Lưu ý khi thanh toán lệ phí visa
-
Lệ phí Nhà nước thường không hoàn trả, kể cả khi hồ sơ bị từ chối
-
Kiểm tra kỹ đơn vị thu phí hợp lệ để tránh lừa đảo
-
Với E-visa, cần:
-
Dùng thẻ thanh toán phù hợp
-
Kiểm tra email xác nhận đã thanh toán thành công
-
-
Luôn giữ lại biên lai thanh toán để đối chiếu khi cần.
6. Theo dõi hồ sơ và nhận kết quả visa
Sau khi nộp hồ sơ, người xin visa cần:
-
Theo dõi tiến độ xử lý
-
Chuẩn bị sẵn sàng để nhận kết quả theo lịch hẹn
Thời gian xử lý visa Việt Nam phụ thuộc:
-
Loại thị thực (E-visa, visa dán)
-
Hình thức nộp (trực tiếp hay online)
-
Chế độ thường hoặc visa khẩn (urgent/emergency)
6.1. Thời gian xử lý visa Việt Nam theo từng loại
-
E-visa Vietnam:
-
Thời gian xét duyệt: khoảng 3–5 ngày làm việc
-
Kết quả gửi qua email, có thể kiểm tra tình trạng visa online
-
-
Visa thông thường (nộp trực tiếp):
-
Thời gian xử lý phổ biến: 5–7 ngày làm việc
-
Nhận kết quả tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc cơ quan ngoại giao
-
-
Visa khẩn – Visa urgent Vietnam / Emergency Vietnam visa:
-
Dành cho trường hợp cần nhập cảnh gấp
-
Thời gian xử lý có thể 2–24 giờ tùy mức độ khẩn và cách thức nộp
-
6.2. Cách theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ
Người xin visa có thể:
-
Tra cứu tình trạng hồ sơ trên cổng E-visa
-
Kiểm tra email thông báo từ cơ quan xử lý hoặc đơn vị dịch vụ
-
Gọi điện hoặc liên hệ trực tiếp đơn vị tiếp nhận hồ sơ
-
Liên hệ số điện thoại hỗ trợ của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (nếu cần)
6.3. Nhận kết quả visa
Khi hồ sơ được chấp thuận, người nộp sẽ nhận:
-
E-visa qua email:
-
Tải file PDF, in ra và mang theo khi làm thủ tục lên máy bay/nhập cảnh
-
-
Visa dán vào hộ chiếu:
-
Nhận tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán
-
-
Giấy hẹn trả kết quả (nếu hồ sơ cần xác minh bổ sung)
7. Thủ tục xuất nhập cảnh Việt Nam sau khi có visa
Sau khi được cấp Visa Vietnam, người nước ngoài vẫn phải thực hiện đúng thủ tục xuất nhập cảnh và quy định về lưu trú để đảm bảo cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
7.1. Giấy tờ cần chuẩn bị khi làm thủ tục nhập cảnh Việt Nam
-
Hộ chiếu và visa còn hiệu lực
-
Visa phải đúng loại, đúng mục đích nhập cảnh
-
Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 06 tháng
-
-
Vé máy bay/đặt phòng khách sạn
Trong một số trường hợp, cơ quan kiểm soát nhập cảnh có thể yêu cầu:-
Vé khứ hồi hoặc vé đi tiếp
-
Xác nhận lưu trú/đặt phòng khách sạn
-
-
Tờ khai nhập cảnh
-
Có thể điền trực tiếp tại sân bay/cửa khẩu hoặc điền online (tùy từng cửa khẩu và từng thời kỳ áp dụng)
-
-
Giấy tờ liên quan đến mục đích lưu trú
Tùy loại visa, có thể cần mang theo:-
Thư mời, quyết định công tác
-
Giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động
-
Giấy tờ doanh nghiệp (với nhà đầu tư/đại diện tổ chức)
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ (đối với visa thăm thân)
-
7.2. Thủ tục cần thực hiện sau khi nhập cảnh
-
Khai báo tạm trú
-
Người nước ngoài phải khai báo tạm trú trong vòng 12–24 giờ kể từ khi đến nơi ở
-
Thông thường khách sạn, cơ sở lưu trú, chủ nhà sẽ thực hiện giúp
-
Trường hợp tự lưu trú, người nước ngoài có thể khai báo qua Cổng dịch vụ công của Bộ Công an:
-
-
Tuân thủ quy định về lưu trú
Người nước ngoài cần:-
Ở đúng địa chỉ đã khai báo tạm trú
-
Thông báo khi thay đổi nơi ở
-
Gia hạn visa khi gần hết hạn (nếu muốn tiếp tục lưu trú)
-
Không làm việc trái phép nếu visa không cho phép lao động
-
-
Gia hạn hoặc chuyển đổi visa (nếu cần)
-
Gia hạn visa để tiếp tục ở lại Việt Nam hợp pháp
-
Chuyển đổi mục đích visa (ví dụ: du lịch → doanh nghiệp, thăm thân → lao động…) theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam
-
Lưu ý quan trọng khi làm thủ tục visa Việt Nam cho người nước ngoài
-
Luôn kiểm tra yêu cầu mới nhất của từng loại visa trên kênh chính thức
-
Nộp hồ sơ sớm trước chuyến đi ít nhất 15–30 ngày
-
Tuyệt đối không làm giả giấy tờ, không khai thông tin sai sự thật – có thể bị từ chối visa và ảnh hưởng hồ sơ về sau
-
Với hồ sơ phức tạp, cần xử lý nhanh, hoặc từng bị từ chối visa, nên cân nhắc sử dụng dịch vụ làm visa chuyên nghiệp để được tư vấn và hỗ trợ trọn gói.
III. Làm visa online – Thị thực điện tử Việt Nam (E-visa Vietnam / Evisa for Vietnam)
Làm visa online (E-visa Vietnam / Evisa for Vietnam) là hình thức xin thị thực điện tử trực tuyến qua cổng E-visa chính thức của Chính phủ Việt Nam, không cần đến Đại sứ quán hay Cục Xuất nhập cảnh.

Cách làm visa online (chuẩn nhất):
Cách làm visa online (E-visa Vietnam) gồm 6 bước:
Bước 1: Truy cập cổng E-visa Việt Nam (evisa.gov.vn hoặc thithucdientu.gov.vn)
Bước 2: Điền tờ khai điện tử E-visa
Bước 3: Tải ảnh hộ chiếu và ảnh chân dung lên hệ thống
Bước 4: Nộp hồ sơ điện tử
Bước 5: Thanh toán lệ phí E-visa bằng thẻ quốc tế
Bước 6: Theo dõi hồ sơ và nhận kết quả E-visa (file PDF) qua email, in ra để dùng khi nhập cảnh Việt Nam.
1. Điều kiện & phạm vi áp dụng E-visa Vietnam
E-visa Việt Nam (thị thực điện tử) là loại visa:
-
Nộp và nhận kết quả 100% online
-
Được cấp cho công dân thuộc nhóm quốc tịch được Chính phủ Việt Nam cho phép
-
Phù hợp cho các mục đích:
-
Du lịch
-
Công tác ngắn hạn (business trip)
-
Thăm thân
-
Một số trường hợp làm việc/nghiên cứu ngắn ngày (tùy chính sách từng thời kỳ)
-
Trước khi làm visa online, người nước ngoài cần kiểm tra:
-
Quốc tịch có thuộc diện được cấp E-visa
-
Mục đích chuyến đi, thời gian lưu trú có phù hợp E-visa hay phải xin visa truyền thống/dài hạn
2. Hướng dẫn chi tiết 6 bước làm visa online (Evisa Vietnam)
Bước 1: Truy cập cổng E-visa Việt Nam
Để làm visa online đúng chuẩn, đương đơn phải truy cập đúng cổng thông tin thị thực điện tử Việt Nam:
-
Cổng: https://evisa.gov.vn
Tại trang chủ, chọn mục:
“Dành cho người nước ngoài / For Foreigners” để bắt đầu:
-
Đăng ký E-visa
-
Điền tờ khai trực tuyến
-
Tải hồ sơ điện tử
Đây là hệ thống e-visa duy nhất do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam quản lý, bảo đảm tính hợp pháp, minh bạch và an toàn cho hồ sơ của người nộp.
Bước 2: Điền tờ khai điện tử E-visa (Online Application Form)
Ở bước này, đương đơn điền đầy đủ thông tin vào tờ khai E-visa. Các trường có dấu (*) là bắt buộc. Mọi thông tin phải chính xác tuyệt đối, trùng với hộ chiếu để tránh bị từ chối.
Các nhóm thông tin chính cần khai khi làm E-visa Vietnam:
| Mục thông tin | Nội dung cần điền | Lưu ý quan trọng |
|---|---|---|
| Ảnh chân dung (Portrait Photo) | Tải ảnh thẻ 4x6cm, nền trắng | File JPG/PNG, < 50KB, chụp trong 6 tháng |
| Ảnh hộ chiếu (Passport Data Page) | Ảnh trang thông tin chính hộ chiếu | File JPG/PNG, < 200KB, rõ số, rõ chữ |
| Họ và tên (Full Name) | Ghi đúng như hộ chiếu | Viết IN HOA, không dấu (VD: NGUYEN VAN A) |
| Ngày sinh (Date of Birth) | Định dạng DD/MM/YYYY | Khớp hộ chiếu |
| Giới tính (Sex) | Nam / Nữ | |
| Quốc tịch (Nationality) | Quốc tịch hiện tại | |
| Tôn giáo (Religion) | Có thể bỏ trống | Không bắt buộc |
| Số hộ chiếu (Passport Number) | Nhập chính xác | Rất dễ bị sai, cần kiểm tra kỹ |
| Loại hộ chiếu (Passport Type) | Ordinary Passport… | Thường chọn “Phổ thông” |
| Ngày cấp – Ngày hết hạn | Theo hộ chiếu | Hộ chiếu phải còn hạn ≥ 6 tháng khi nhập cảnh |
| Mục đích nhập cảnh (Purpose) | Tourism, Business, Visit… | Phải đúng với thực tế chuyến đi |
| Ngày dự kiến nhập cảnh | Ngày vào Việt Nam | Không được chọn ngày trong quá khứ |
| Cửa khẩu nhập cảnh (Port of Entry) | Sân bay/cửa khẩu sẽ đến | PHẢI nhập đúng cửa khẩu nhập cảnh thực tế |
| Cửa khẩu xuất cảnh (Port of Exit) | Nếu đã biết | Có thể linh hoạt tùy từng thời kỳ áp dụng |
| Địa chỉ tạm trú tại Việt Nam | Khách sạn hoặc nơi ở đầu tiên | Ghi rõ số nhà, đường, quận, thành phố |
| Email đang dùng | Là nơi nhận mã hồ sơ & file E-visa |
Yêu cầu chung khi điền tờ khai E-visa:
-
Điền đầy đủ thông tin cá nhân, hộ chiếu, lịch trình
-
Kiểm tra kỹ số hộ chiếu, ngày nhập cảnh, cửa khẩu nhập cảnh
-
Soát lại tờ khai 2–3 lần trước khi nộp
-
Lưu mã hồ sơ (Application Code) để tra cứu kết quả E-visa sau này
Bước 3: Tải tài liệu lên hệ thống (Upload Documents)
Sau khi hoàn thiện tờ khai, đương đơn tải các tài liệu bắt buộc lên hệ thống E-visa theo đúng định dạng – dung lượng.
Các tài liệu cần tải khi làm visa online:
| Tài liệu | Yêu cầu kỹ thuật | Lưu ý |
|---|---|---|
| Ảnh chân dung | 4x6cm, nền trắng, nhìn thẳng, không đội mũ, không đeo kính màu. File JPG/PNG < 50KB | Chụp trong 6 tháng, không mờ, không chỉnh sửa quá đà |
| Ảnh trang thông tin hộ chiếu | Quét/chụp rõ nét trang dữ liệu hộ chiếu. File JPG/PNG < 200KB | Thấy rõ toàn bộ trang, đặc biệt vùng MRZ (2 dòng mã vạch ở cuối) |
| Tài liệu bổ sung (nếu được yêu cầu) | Thư mời, lịch trình, booking khách sạn… | Chỉ áp dụng với một số quốc tịch/diện visa đặc biệt |
Lưu ý khi tải tài liệu:
-
Kiểm tra độ nét trước khi upload (không mờ, không mất góc)
-
Không đặt tên file chứa ký tự đặc biệt để tránh lỗi hệ thống
-
Nếu bị báo lỗi dung lượng, cần giảm kích thước hoặc nén file
-
Ảnh hộ chiếu phải hiển thị đầy đủ vùng MRZ, không bị chói hoặc che khuất
Kết quả mong đợi:
Khi tải thành công, hệ thống hiển thị trạng thái “Upload Successful” hoặc dấu tick xanh ở từng tài liệu; lúc đó có thể chuyển sang Bước 4: Nộp hồ sơ điện tử.
Bước 4: Nộp hồ sơ điện tử (Submit Application)
Đây là bước hệ thống ghi nhận chính thức hồ sơ xin E-visa.
Quy trình nộp hồ sơ điện tử:
-
Kiểm tra lại toàn bộ tờ khai
-
Thông tin cá nhân, số hộ chiếu, ngày dự kiến nhập cảnh, cửa khẩu…
-
File ảnh, hộ chiếu đã tải lên có rõ nét, đúng yêu cầu không
-
-
Nhấn “Nộp hồ sơ” / “Submit Application”
-
Hệ thống tự động lưu dữ liệu
-
Tạo mã hồ sơ (Application Code) cho đương đơn
-
-
Lưu lại mã hồ sơ
-
Mã này dùng để tra cứu tình trạng hồ sơ và nhận kết quả E-visa
-
-
Xác nhận thông tin trước khi thanh toán
-
Hệ thống hiển thị lại toàn bộ thông tin
-
Nếu thấy sai, cần quay lại chỉnh trước khi sang bước thanh toán
-
Lưu ý quan trọng:
-
Hồ sơ chỉ được đưa vào diện xử lý chính thức sau khi nộp thành công và thanh toán lệ phí
-
Thông tin sai hoặc file lỗi có thể làm hồ sơ bị từ chối mà không được hoàn phí
-
Mỗi mã hồ sơ chỉ dùng cho 01 người và 01 lần xin E-visa – không nên nộp trùng
Bước 5: Thanh toán lệ phí E-visa (Online Payment)
Sau khi nộp hồ sơ, hệ thống chuyển sang bước Thanh toán lệ phí E-visa. Nếu không thanh toán, hồ sơ sẽ không được xét duyệt.
Phương thức thanh toán khi làm visa online:
-
Thẻ thanh toán quốc tế: Visa, Mastercard, JCB…
-
Thẻ tín dụng/ghi nợ quốc tế được chấp nhận thanh toán online
-
Qua cổng thanh toán điện tử tích hợp trên hệ thống E-visa
Lưu ý: Không thanh toán bằng tiền mặt; lệ phí được thu 100% online.
Mức lệ phí E-visa Việt Nam (tham khảo theo quy định hiện hành):
-
25 USD: E-visa nhập cảnh một lần (Single Entry)
-
50 USD: E-visa nhập cảnh nhiều lần (Multiple Entry)
Đây là lệ phí Nhà nước và không hoàn lại dù hồ sơ bị từ chối.
Lưu ý khi thanh toán trực tuyến:
-
Kiểm tra số dư và hạn mức thẻ trước khi thanh toán
-
Đảm bảo thẻ đã bật chức năng thanh toán online quốc tế
-
Không tắt trình duyệt khi hệ thống đang xử lý giao dịch
-
Sau khi thanh toán thành công:
-
Hệ thống hiển thị trạng thái “Processing”
-
Gửi email xác nhận & biên lai thanh toán
-
Bước 6: Theo dõi & nhận kết quả E-visa Vietnam
Khi đã thanh toán, hồ sơ chuyển sang trạng thái đang xử lý (Processing).
Cách theo dõi hồ sơ E-visa:
-
Truy cập mục “Tra cứu hồ sơ / Check Status” trên cổng E-visa
-
Nhập:
-
Mã hồ sơ (Application Code)
-
Email đã đăng ký
-
Ngày sinh
-
-
Hệ thống hiển thị trạng thái hồ sơ:
-
Processing – đang xét duyệt
-
Approved – đã được cấp E-visa
-
Rejected – hồ sơ bị từ chối
-
Thời gian xử lý E-visa:
-
Thông thường: 3–5 ngày làm việc
-
Mùa cao điểm hoặc phải bổ sung: có thể lâu hơn
-
Nếu dùng dịch vụ visa khẩn (Urgent/Emergency) qua đơn vị chuyên nghiệp (ví dụ: Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm), thời gian có thể 2–24 giờ tùy hồ sơ.
Nhận kết quả E-visa:
Khi hồ sơ được chấp thuận, đương đơn sẽ nhận:
-
Email thông báo phê duyệt
-
File PDF E-visa để tải về và in
E-visa ghi rõ:
-
Họ tên, số hộ chiếu
-
Thời hạn được phép nhập cảnh/lưu trú
-
Cửa khẩu nhập cảnh
-
Mã QR để cơ quan kiểm soát xuất nhập cảnh quét và kiểm tra
Lưu ý bắt buộc:
-
In E-visa rõ nét (tốt nhất in trên giấy trắng A4)
-
Mang theo hộ chiếu gốc + bản in E-visa khi làm thủ tục lên máy bay và nhập cảnh
-
Kiểm tra kỹ:
-
Họ tên
-
Số hộ chiếu
-
Ngày nhập cảnh, ngày hết hạn
-
Cửa khẩu nhập cảnh
Nếu có sai sót, cần liên hệ ngay cơ quan cấp/đơn vị hỗ trợ, không nên dùng E-visa bị lỗi để nhập cảnh.
-
3. Ưu điểm của làm visa online – E-visa Vietnam
E-visa Vietnam / Evisa for Vietnam đang là hình thức xin visa Việt Nam phổ biến nhất nhờ những ưu điểm sau:
3.1. Không cần đến Đại sứ quán hay Cục Xuất nhập cảnh
-
Toàn bộ quy trình:
Điền tờ khai → Tải tài liệu → Nộp hồ sơ → Thanh toán → Nhận visa
đều thực hiện 100% online. -
Tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại, phù hợp với người bận rộn hoặc ở xa cơ quan ngoại giao Việt Nam.
3.2. Thời gian xử lý nhanh
-
Thời gian xét duyệt E-visa: 3–5 ngày làm việc trong điều kiện bình thường
-
Có thể sử dụng dịch vụ visa khẩn (urgent/emergency) nếu cần nhập cảnh gấp
3.3. Quy trình đơn giản, minh bạch
-
Hệ thống E-visa có giao diện rõ ràng, từng bước được hướng dẫn cụ thể
-
Đương đơn dễ dàng tự thao tác, không rối bước
-
Có thể tự kiểm tra tình trạng hồ sơ online, minh bạch và chủ động
3.4. Hỗ trợ cho nhiều quốc tịch
-
Việt Nam hiện mở rộng chính sách thị thực điện tử cho nhiều quốc tịch, tạo điều kiện thuận lợi để người nước ngoài nhập cảnh du lịch, công tác, thăm thân, đầu tư…
3.5. Phù hợp nhiều mục đích ngắn hạn
E-visa đặc biệt phù hợp cho:
-
Du lịch
-
Công tác ngắn hạn / business trip
-
Thăm thân
-
Một số hoạt động làm việc, nghiên cứu, khảo sát ngắn ngày (tùy quy định)
IV. Làm visa qua công ty bảo lãnh tại Việt Nam – Visa on Arrival Vietnam
Làm visa qua công ty bảo lãnh tại Việt Nam (thường gọi là Visa on Arrival Vietnam – VOA) là hình thức cấp visa tại sân bay quốc tế Việt Nam dựa trên Công văn chấp thuận nhập cảnh (Approval Letter) do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh phát hành, cho phép người nước ngoài được nhập cảnh hợp pháp.
Hình thức này chủ yếu áp dụng cho các trường hợp:
-
Người nước ngoài được công ty tại Việt Nam bảo lãnh vì mục đích:
-
Công tác, làm việc với doanh nghiệp
-
Lao động dài hạn
-
Đầu tư, điều hành doanh nghiệp
-
Hoặc hồ sơ cần xử lý khẩn cấp (urgent/emergency)
-
Từ năm 2023, E-visa 90 ngày trở thành phương thức chính. Visa on Arrival Vietnam (VOA) chỉ còn áp dụng cho một số trường hợp đặc biệt, chủ yếu là:
-
Hồ sơ công tác, lao động, đầu tư có công ty bảo lãnh
-
Hồ sơ khẩn, quốc tịch không được cấp E-visa

1. Các loại visa áp dụng khi công ty Việt Nam bảo lãnh
Khi doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh, tùy mục đích và thời gian lưu trú, người nước ngoài có thể được:
-
Cấp E-visa (tối đa 90 ngày; 1 lần hoặc nhiều lần nhập cảnh), hoặc
-
Cấp các loại visa công tác – lao động – đầu tư như: DN1, DN2, LĐ1, LĐ2, ĐT1–ĐT4
Điểm chung:
Tất cả các loại visa do công ty Việt Nam bảo lãnh đều phải có Công văn chấp thuận nhập cảnh (Approval Letter Vietnam) từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh trước khi cấp visa hoặc E-visa.
1.1. E-visa (Thị thực điện tử)
E-visa Việt Nam (thị thực điện tử) là loại visa điện tử:
-
Cấp hoàn toàn trực tuyến
-
Thời hạn tối đa 90 ngày
-
Cho phép 1 lần hoặc nhiều lần nhập cảnh (tùy thời kỳ)
-
Không cần nộp hồ sơ giấy trực tiếp tại cơ quan ngoại giao
Khi có công ty Việt Nam bảo lãnh, người nước ngoài được hỗ trợ:
-
Chuẩn bị thông tin, kế hoạch chuyến đi
-
Hướng dẫn điền tờ khai E-visa đúng mục đích
-
Kiểm tra tính hợp lệ hồ sơ trước khi nộp
E-visa phù hợp cho các mục đích ngắn hạn:
-
Du lịch
-
Công tác ngắn hạn / business trip
-
Thăm thân
-
Khảo sát thị trường, gặp gỡ đối tác
Đây là loại visa nhanh – đơn giản – chi phí thấp, phù hợp đa số trường hợp cần nhập cảnh nhanh vào Việt Nam.
1.2. Visa công tác / Visa doanh nghiệp (DN1 – DN2)
Visa công tác / Visa doanh nghiệp là nhóm visa phổ biến khi doanh nghiệp Việt Nam bảo lãnh người nước ngoài sang:
-
Làm việc, đàm phán hợp đồng
-
Triển khai dự án
-
Họp hành, hội thảo, kiểm tra hoạt động kinh doanh
Ký hiệu visa DN1 – DN2:
-
DN1: Người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp Việt Nam trong nước
-
DN2: Người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, văn phòng dự án, tổ chức FDI tại Việt Nam
Đặc điểm visa DN1 – DN2:
-
Thời hạn lưu trú: có thể dài hơn 90 ngày
-
Có thể gia hạn visa, hoặc nâng lên thẻ tạm trú DN1/DN2
-
Bắt buộc có công ty Việt Nam bảo lãnh
-
Phải xin Approval Letter trước khi:
-
Nhận visa tại sân bay (Visa on Arrival Vietnam), hoặc
-
Nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam
-
Phù hợp cho mục đích:
-
Làm việc với đối tác, ký kết hợp đồng
-
Họp, hội nghị, hội thảo
-
Kiểm tra, giám sát, điều hành hoạt động kinh doanh tại Việt Nam
1.3. Visa lao động (LĐ1 – LĐ2)
Visa lao động (LĐ1 – LĐ2) dành cho người nước ngoài:
-
Vào Việt Nam làm việc dài hạn theo hợp đồng lao động, dự án, vị trí quản lý/chuyên gia
-
Luôn yêu cầu công ty Việt Nam bảo lãnh và hoàn thiện hồ sơ lao động theo quy định
Ký hiệu visa LĐ1 – LĐ2:
-
LĐ1: Người nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động (theo Nghị định 152)
-
LĐ2: Người nước ngoài bắt buộc có giấy phép lao động (Work Permit)
Đặc điểm visa lao động:
-
Lưu trú dài hạn: thường 3–12 tháng
-
Có thể chuyển đổi sang thẻ tạm trú lao động (TRC – LD1/LD2)
-
Công ty bảo lãnh phải có:
-
Giấy phép lao động hoặc
-
Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động
-
-
Bắt buộc xin Công văn chấp thuận nhập cảnh (Approval Letter) trước khi cấp visa
Áp dụng cho:
-
Chuyên gia, kỹ sư, kỹ thuật viên
-
Giám đốc điều hành, nhà quản lý
-
Người lao động theo hợp đồng tại doanh nghiệp Việt Nam
-
Người thực hiện dự án, nhiệm vụ chuyên môn tại Việt Nam
1.4. Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4)
Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4) cấp cho nhà đầu tư nước ngoài:
-
Góp vốn, mua phần vốn góp, thành lập công ty
-
Điều hành và quản lý doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
-
Thực hiện dự án đầu tư theo Luật Đầu tư Việt Nam
Phân nhóm visa đầu tư:
-
ĐT1: Nhà đầu tư có vốn lớn, dự án thuộc diện ưu tiên
-
ĐT2: Nhà đầu tư vốn trung bình, dự án quy mô vừa
-
ĐT3: Nhà đầu tư vốn nhỏ hơn
-
ĐT4: Nhà đầu tư vốn nhỏ, trường hợp được phép đứng tên theo quy định
Mỗi nhóm có thời hạn visa và điều kiện khác nhau.
Đặc điểm nổi bật visa đầu tư:
-
Thời hạn visa dài: từ 1 năm đến 10 năm tùy loại ĐT1–ĐT4
-
Có thể được cấp thẻ tạm trú (TRC):
-
TRC 10 năm cho ĐT1
-
TRC 5 năm cho ĐT2
-
TRC 3 năm cho ĐT3
-
ĐT4: thường không được cấp TRC, chỉ dừng ở cấp visa 1 năm
-
-
Bắt buộc có doanh nghiệp/pháp nhân đầu tư tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh
-
Công ty phải xin Approval Letter trước khi cấp visa
Visa đầu tư rất phù hợp cho nhà đầu tư muốn cư trú lâu dài, trực tiếp điều hành hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.
2. Quy trình làm visa qua công ty bảo lãnh – Visa on Arrival Vietnam
Quy trình xin visa Việt Nam qua công ty bảo lãnh gồm 2 giai đoạn:
-
Giai đoạn 1 – Công ty bảo lãnh xin Công văn chấp thuận nhập cảnh (Approval Letter Vietnam) tại Việt Nam
-
Giai đoạn 2 – Người nước ngoài dùng Approval Letter / mã E-visa để nhận visa:
-
Tại sân bay (Visa on Arrival Vietnam)
-
Tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam
-
Hoặc trực tuyến dưới dạng E-visa
-
Giai đoạn 1: Công ty bảo lãnh làm thủ tục tại Việt Nam
Đây là giai đoạn then chốt: nếu hồ sơ bảo lãnh được chấp thuận, cơ hội cấp visa rất cao.
Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ xin visa (phía công ty bảo lãnh)
Thành phần hồ sơ cơ bản:
-
Mẫu NA2 – Đơn bảo lãnh xin nhập cảnh cho người nước ngoài
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) của công ty bảo lãnh
-
Bản scan hộ chiếu người nước ngoài (trang thông tin)
-
Giấy phép lao động / Xác nhận miễn Work Permit (áp dụng hồ sơ LĐ1 – LĐ2)
-
Thư mời, lịch trình công tác, hợp đồng, kế hoạch làm việc
-
Tài liệu theo từng loại visa:
-
DN1 – DN2: Mục đích công tác, làm việc với doanh nghiệp
-
LĐ1 – LĐ2: Lao động, làm việc dài hạn
-
ĐT1 – ĐT4: Đầu tư, góp vốn, tham gia điều hành doanh nghiệp
-
Vì sao hồ sơ phải chính xác 100%?
-
Là căn cứ để Cục Xuất nhập cảnh xét duyệt Approval Letter
-
Tránh bị yêu cầu bổ sung, sửa đổi nhiều lần hoặc bị từ chối
-
Ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian nhập cảnh và kế hoạch công việc của người nước ngoài
Bước 2 – Nộp hồ sơ xin Công văn chấp thuận nhập cảnh (Approval Letter)
Có 2 cách nộp hồ sơ:
-
Nộp trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
-
Hà Nội: 44–46 Trần Phú, Ba Đình
-
TP. Hồ Chí Minh: 254 Nguyễn Trãi, Quận 1
-
Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu
Phù hợp hồ sơ:
-
Cần xử lý nhanh, khẩn
-
Doanh nghiệp muốn làm việc trực tiếp với cán bộ tiếp nhận
-
-
Nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công Bộ Công an
-
Thực hiện tại: https://dichvucong.bocongan.gov.vn
-
Thuận tiện, dễ theo dõi tình trạng hồ sơ
-
Được nhiều doanh nghiệp dùng cho các hồ sơ DN1, DN2, LĐ1, LĐ2, ĐT1–ĐT4
-
Sau khi nộp, hồ sơ sẽ được:
-
Tiếp nhận và kiểm tra tính hợp lệ
-
Đưa vào quy trình xét duyệt nếu đầy đủ
-
Thời gian xử lý thông thường: 3–5 ngày làm việc (có thể nhanh/chậm tùy loại hồ sơ và mức độ khẩn)
Bước 3 – Nhận Công văn chấp thuận nhập cảnh (Approval Letter)
Kết quả xét duyệt có 2 dạng:
-
Công văn chấp thuận nhập cảnh (Approval Letter)
Áp dụng cho:-
Visa công tác DN1 – DN2
-
Visa lao động LĐ1 – LĐ2
-
Visa đầu tư ĐT1 – ĐT4
-
Visa dài hạn hoặc hồ sơ nhận visa tại sân bay/ĐSQ
Công văn ghi rõ:
-
Thời gian, mục đích nhập cảnh
-
Địa điểm nhận visa: sân bay quốc tế hoặc ĐSQ/LSQ
-
Thông tin doanh nghiệp bảo lãnh
-
-
Mã số E-visa (đối với hồ sơ xin thị thực điện tử)
Người nước ngoài sẽ dùng mã này để tự tra cứu và tải file PDF E-visa.
Trách nhiệm công ty bảo lãnh:
-
Kiểm tra lại toàn bộ thông tin trên công văn/mã E-visa
-
Gửi cho người nước ngoài qua email
-
Hướng dẫn người nước ngoài chuẩn bị hồ sơ nhập cảnh:
-
Hộ chiếu gốc
-
Mẫu NA1 (nếu nhận visa tại sân bay)
-
Ảnh 4×6
-
Công văn bản in
-
Lệ phí dán visa (nếu nhận VOA)
-
Giai đoạn 2: Người nước ngoài hoàn tất nhận visa
Sau khi có Approval Letter hoặc mã E-visa, người nước ngoài sẽ nhận visa theo một trong ba hình thức:
Trường hợp 1 – Nhận E-visa (phổ biến nhất)
Áp dụng khi hồ sơ được duyệt E-visa tối đa 90 ngày.
Người nước ngoài:
-
Tự tra cứu và tải file PDF E-visa
-
In E-visa để:
-
Xuất trình tại quầy check-in khi lên máy bay
-
Xuất trình tại cửa khẩu khi nhập cảnh Việt Nam
-
Ưu điểm:
-
Nhanh, đơn giản
-
Không phải xếp hàng làm visa tại sân bay
-
Phù hợp du lịch, công tác ngắn hạn, thăm thân
Trường hợp 2 – Nhận tem visa tại sân bay (Visa on Arrival Vietnam – VOA)
Áp dụng khi Approval Letter ghi rõ: nhận visa tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam.
Thường gặp trong các hồ sơ:
-
DN1, DN2
-
LĐ1, LĐ2
-
Hồ sơ công tác/lao động/đầu tư khẩn cần nhập cảnh nhanh
Hồ sơ cần chuẩn bị tại sân bay:
-
Hộ chiếu gốc còn hạn ≥ 6 tháng
-
Công văn chấp thuận nhập cảnh (in rõ nét)
-
Mẫu NA1 (điền sẵn, dán ảnh 4×6)
-
Ảnh thẻ 4×6 nền trắng (nên chuẩn bị 2 ảnh)
-
Lệ phí dán visa (tùy loại: 1 lần, nhiều lần, 3–12 tháng)
Quy trình nhận Visa on Arrival Vietnam:
-
Nộp hồ sơ tại quầy Visa on Arrival
-
Đóng lệ phí dán visa theo quy định
-
Nhận tem visa dán vào hộ chiếu
-
Di chuyển sang khu vực kiểm soát nhập cảnh để đóng dấu nhập cảnh
Trường hợp 3 – Nhận visa tại Đại sứ quán / Lãnh sự quán Việt Nam
Áp dụng khi Approval Letter ghi rõ địa điểm nhận visa là Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.
Quy trình:
-
Người nước ngoài mang hộ chiếu + công văn đến đúng cơ quan đại diện ngoại giao được chỉ định
-
Nộp hồ sơ, đóng lệ phí lãnh sự
-
Nhận tem visa dán vào hộ chiếu
Thường áp dụng cho:
-
Quốc tịch khó, hồ sơ cần thẩm tra kỹ
-
Visa lao động, đầu tư dài hạn
-
Trường hợp không thuận tiện nhận visa tại sân bay Việt Nam
3. Lưu ý quan trọng khi xin visa qua công ty bảo lãnh
3.1. E-visa là phương thức chính từ 2023
-
Việt Nam mở rộng chính sách E-visa 90 ngày cho nhiều quốc tịch
-
E-visa phù hợp nhất cho:
-
Công tác ngắn hạn
-
Thăm thân
-
Khảo sát thị trường, họp, làm việc ngắn ngày
-
3.2. Visa on Arrival Vietnam không còn phổ biến như trước
-
VOA du lịch hầu như được thay thế bởi E-visa
-
Visa on Arrival hiện chỉ còn dùng trong:
-
Hồ sơ công tác, lao động, đầu tư do công ty Việt Nam bảo lãnh
-
Hồ sơ khẩn (urgent/emergency) cần nhập cảnh gấp
-
Một số quốc tịch chưa được cấp E-visa
-
3.3. Approval Letter là điều kiện bắt buộc với visa bảo lãnh
Tất cả các visa DN1 – DN2, LĐ1 – LĐ2, ĐT1 – ĐT4 đều phải có Công văn chấp thuận nhập cảnh (Approval Letter) trước khi:
-
Cấp visa tại sân bay (Visa on Arrival Vietnam)
-
Cấp visa tại ĐSQ/LSQ
-
Hoặc chuyển sang E-visa trong một số trường hợp
3.4. Nên dùng dịch vụ pháp lý để giảm rủi ro
Hồ sơ bảo lãnh visa:
-
Nhiều tài liệu, nhiều biểu mẫu (NA1, NA2, Work Permit…)
-
Dễ bị yêu cầu sửa đổi, bổ sung hoặc từ chối nếu sai chi tiết nhỏ
Sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp (như SenElite Law Firm) giúp:
-
Soạn và hoàn thiện NA1 – NA2 – hồ sơ lao động, đầu tư đúng quy định
-
Đại diện doanh nghiệp làm việc với Cục Xuất nhập cảnh
-
Theo dõi hồ sơ, nhận Approval Letter nhanh và đúng hạn
-
Hỗ trợ người nước ngoài:
-
Nhận visa tại sân bay (Visa on Arrival Vietnam)
-
Nhận visa tại ĐSQ/LSQ
-
Xử lý hồ sơ khẩn 2–24 giờ khi cần nhập cảnh gấp
-
V. Làm visa thăm thân – Visa kết hôn cho người nước ngoài
Visa thăm thân (family visit visa) là loại thị thực dành cho người nước ngoài nhập cảnh vào một quốc gia để thăm vợ/chồng, con cái, cha mẹ, người thân hoặc bạn bè, không dùng cho mục đích kinh doanh, lao động hay thương mại.
Tùy từng quốc gia, hồ sơ visa thăm thân thường bao gồm:
-
Giấy tờ cá nhân, hộ chiếu
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (kết hôn, khai sinh, sổ hộ khẩu…)
-
Chứng minh tài chính và ràng buộc quay về
-
Thư mời hoặc giấy bảo lãnh của người thân ở nước sở tại

1. Visa thăm thân Việt Nam (ký hiệu TT) – Visa kết hôn / đoàn tụ vợ chồng
Visa thăm thân Việt Nam (ký hiệu TT) là loại visa cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam để:
-
Thăm vợ/chồng là người Việt Nam hoặc người nước ngoài đang ở Việt Nam
-
Thăm con cái, cha mẹ, ông bà, anh chị em ruột
-
Thăm người thân, bạn bè đang sinh sống, học tập hoặc làm việc hợp pháp tại Việt Nam
Visa TT không sử dụng cho mục đích lao động, kinh doanh. Nếu muốn làm việc, người nước ngoài phải xin visa lao động LĐ1 – LĐ2 và/hoặc Giấy phép lao động (Work Permit) hoặc chuyển đổi sang diện phù hợp.
1.1. Đối tượng được cấp visa TT
Visa thăm thân Việt Nam (TT) áp dụng cho người nước ngoài thuộc một trong các trường hợp:
-
Có người thân là công dân Việt Nam:
-
Vợ/chồng
-
Cha mẹ, con cái
-
Anh chị em ruột (tùy từng hồ sơ thực tế)
-
-
Có người thân là người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam, đang có:
-
Visa còn hạn, hoặc
-
Thẻ tạm trú (TRC)
-
Đây là điều kiện quan trọng để Cục Quản lý Xuất nhập cảnh xem xét cấp visa TT.
1.2. Visa kết hôn / đoàn tụ vợ chồng với người Việt Nam
Thực tế, nhiều người gọi chung là “visa kết hôn”, nhưng trên pháp lý Việt Nam, người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam thường được cấp:
-
Visa TT hoặc
-
Thẻ tạm trú diện TT (TRC – thăm thân / đoàn tụ gia đình)
Áp dụng khi:
-
Người nước ngoài đã đăng ký kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam
-
Hoặc kết hôn với người nước ngoài đang có thẻ tạm trú/visa dài hạn tại Việt Nam
Lợi thế:
-
Thời hạn lưu trú có thể dài hơn (theo visa/thẻ tạm trú)
-
Thuận lợi cho việc đoàn tụ gia đình, ổn định cuộc sống tại Việt Nam
-
Có thể gia hạn hoặc xin thẻ tạm trú TT để cư trú dài hạn hơn thay vì phải xuất nhập cảnh liên tục
1.3. Mục đích của visa TT
Visa TT được cấp cho người nước ngoài muốn:
-
Thăm vợ/chồng là người Việt Nam hoặc người nước ngoài đang sống tại Việt Nam
-
Thăm con cái, cha mẹ, ông bà, anh chị em ruột
-
Thăm bạn bè hoặc người quen, người đang học tập, làm việc tại Việt Nam
-
Đoàn tụ gia đình trong thời gian nhất định
Lưu ý: Visa TT không cho phép làm việc, mở công ty hay kinh doanh. Nếu cần lao động hợp pháp, phải chuyển sang visa LĐ1–LĐ2 hoặc xin Work Permit.
1.4. Hồ sơ xin visa thăm thân Việt Nam (visa TT)
Hồ sơ xin visa TT thường chia làm 2 phần:
A. Hồ sơ do người bảo lãnh tại Việt Nam chuẩn bị
-
Bản sao:
-
Hộ chiếu, visa, hoặc thẻ tạm trú còn hạn của người bảo lãnh
-
-
Giấy tờ chứng minh cư trú hợp pháp:
-
Xác nhận tạm trú / đăng ký tạm trú
-
Thẻ tạm trú (nếu là người nước ngoài)
-
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân:
-
Giấy khai sinh, Giấy đăng ký kết hôn
-
Sổ hộ khẩu (nếu liên quan)
-
Xác nhận nhân thân, giấy xác nhận quan hệ (nếu cần)
-
-
Thư mời hoặc giấy bảo lãnh cho người nước ngoài sang thăm thân
B. Hồ sơ người nước ngoài chuẩn bị
-
Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 6 tháng
-
Ảnh thẻ 4x6cm, nền trắng
-
Đơn xin visa thăm thân Việt Nam (TT) hoặc tờ khai điện tử (trường hợp nộp online)
-
Chứng minh tài chính (nếu được yêu cầu, tùy từng hồ sơ/quốc tịch)
Tùy hình thức nộp visa (Đại sứ quán/Lãnh sự quán, E-visa hay nộp tại Việt Nam), sẽ có mẫu đơn tương ứng (NA1, NA2…) và yêu cầu chi tiết khác nhau.
1.5. Lệ phí visa thăm thân Việt Nam
Lệ phí visa thăm thân (TT) phụ thuộc:
-
Thời hạn visa
-
Số lần nhập cảnh (1 lần hay nhiều lần)
Bảng tham khảo:
| Loại visa thăm thân | Số lần nhập cảnh | Lệ phí ước tính |
|---|---|---|
| 1 tháng | 1 lần | 25 USD |
| 3 tháng | Nhiều lần | 50 USD |
| 6–12 tháng | Nhiều lần | 135 USD |
Lưu ý: Mức lệ phí có thể thay đổi theo quy định thực tế từng thời kỳ của Bộ Tài chính và cơ quan lãnh sự. Khi làm hồ sơ, nên kiểm tra lại biểu phí mới nhất.
2. Visa thăm thân các quốc gia khác (Úc, Đài Loan, Đức, Mỹ…)
Nhiều khách không chỉ cần visa thăm thân Việt Nam mà còn cần xin visa thăm thân đi các nước khác. Dưới đây là khung tham khảo điều kiện cơ bản một số nước phổ biến (mang tính định hướng, không thay thế hướng dẫn chính thức của từng nước).
2.1. Visa thăm thân Úc (Australia – Visitor Visa 600)
-
Diện phổ biến: Family Sponsored / Visit Family
-
Thời hạn: từ 3 tháng – 12 tháng đến tối đa 3 năm (tùy hồ sơ và diện)
Quy trình cơ bản:
-
Chuẩn bị hồ sơ: đơn, hộ chiếu, tài chính, giấy tờ người mời, chứng minh quan hệ…
-
Nộp hồ sơ online qua ImmiAccount
-
Lấy sinh trắc học (biometrics): lăn tay & chụp hình tại trung tâm được chỉ định
-
Theo dõi kết quả qua email/ImmiAccount
2.2. Visa thăm thân Đài Loan
-
Nhập cảnh 1 lần, lưu trú tối đa 14 ngày
-
Thời hạn hiệu lực visa: 90 ngày
Hồ sơ cơ bản:
-
Hộ chiếu, ảnh, đơn xin visa
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ (kết hôn, khai sinh, thư mời…)
-
Vé máy bay khứ hồi
-
Xác nhận đặt phòng khách sạn hoặc nơi ở
2.3. Visa thăm thân Đức (Schengen – Family Visit)
-
Lưu trú tối đa 90 ngày trong 180 ngày (quy định Schengen)
Hồ sơ thường gồm:
-
Hộ chiếu, đơn xin visa, ảnh thẻ
-
Chứng minh tài chính, công việc
-
Giấy tờ người mời (thường là Verpflichtungserklärung – giấy cam kết bảo lãnh)
-
Giấy tờ gia đình: đăng ký kết hôn, khai sinh, hộ khẩu…
2.4. Visa thăm thân Mỹ (B2 – Family Visit)
Phân loại dưới diện B2 – Du lịch/Thăm thân.
Hồ sơ cơ bản:
-
Đơn DS-160 (online)
-
Hộ chiếu còn hạn
-
Ảnh 5x5cm đúng chuẩn
-
Giấy tờ chứng minh tình trạng gia đình: kết hôn, ly hôn, khai sinh…
-
Biên lai nộp phí lãnh sự
-
Giấy hẹn phỏng vấn
Đặc điểm quan trọng:
Bắt buộc phỏng vấn trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ, việc cấp visa phụ thuộc rất nhiều vào khả năng thuyết phục (ràng buộc tại Việt Nam, tài chính, lịch sử du lịch…).
3. Lưu ý chung khi xin visa thăm thân (Việt Nam & các nước)
Dù xin visa thăm thân Việt Nam hay visa thăm thân đi nước ngoài, người nộp cần lưu ý:
-
Thời gian hiệu lực thường ngắn
-
Thường từ vài tuần đến vài tháng, tùy nước và mục đích.
-
-
Lệ phí thay đổi theo từng quốc gia
-
Mỗi nước, mỗi thời kỳ có biểu phí riêng. Cần kiểm tra website chính thức của Lãnh sự quán / Cục Xuất nhập cảnh.
-
-
Hồ sơ phải chứng minh rõ quan hệ thân nhân
-
Giấy đăng ký kết hôn, khai sinh, hộ khẩu, thư mời, hình ảnh, liên lạc…
-
Càng rõ ràng, minh bạch thì khả năng đậu visa càng cao.
-
-
Nộp hồ sơ sớm
-
Nên nộp trước ít nhất 15–30 ngày so với ngày dự kiến bay.
-
Một số nước cao điểm (Mỹ, Schengen) nên đặt lịch sớm vài tháng.
-
-
Có thể tự làm hoặc nhờ dịch vụ chuyên nghiệp
-
Hồ sơ đơn giản, quan hệ rõ ràng, tài chính tốt → có thể tự chuẩn bị.
-
Với hồ sơ khó, quốc tịch nhạy cảm, từng trượt visa, hoặc cần visa kết hôn/đoàn tụ phức tạp → nên dùng dịch vụ visa – luật sư di trú để:
-
Rà soát rủi ro
-
Xây dựng lộ trình xin visa hợp lý
-
Chuẩn bị hồ sơ & giải trình chặt chẽ hơn
-
-
VI. Dịch vụ làm visa – Hỗ trợ trọn gói cho người nước ngoài
Dịch vụ làm visa của Vietnam Entry Visa Center – SenElite Law Firm là giải pháp trọn gói – chuyên nghiệp – đúng luật dành cho khách hàng cần xin thị thực (visa) Việt Nam hoặc visa các nước.

SenElite hỗ trợ từ A–Z:
Tư vấn loại visa phù hợp → Chuẩn bị hồ sơ → Điền form – nộp đơn → Theo dõi – xử lý bổ sung → Nhận kết quả visa
Giúp:
-
Rút ngắn thời gian xử lý
-
Hạn chế tối đa sai sót hồ sơ
-
Tăng tỷ lệ đậu visa ngay lần đầu, đặc biệt với:
-
Hồ sơ khó
-
Quốc tịch nhạy cảm
-
Hồ sơ cần visa khẩn (urgent/emergency)
-
1. Các dịch vụ visa phổ biến của SenElite
SenElite cung cấp hệ thống dịch vụ visa toàn diện cho người nước ngoài:
-
Nhập cảnh – lưu trú – gia hạn – chuyển đổi mục đích visa tại Việt Nam
-
Xin công văn nhập cảnh, E-visa, visa khẩn, miễn thị thực 5 năm
-
Dịch vụ visa trọn gói cho cả visa Việt Nam & visa quốc tế
1.1. Xin visa nhập cảnh Việt Nam
Dịch vụ xin visa Việt Nam giúp khách được cấp thị thực đúng mục đích – đúng thời hạn – đúng quy định pháp luật.
Các loại visa SenElite hỗ trợ:
-
Visa du lịch (DL)
– Du lịch, nghỉ dưỡng, tham quan Việt Nam. -
Visa công tác (DN1 – DN2)
– Làm việc, họp, ký kết hợp đồng, làm việc với doanh nghiệp tại Việt Nam. -
Visa lao động (LĐ1 – LĐ2)
– Chuyên gia, nhà quản lý, lao động kỹ thuật; có hoặc không có Work Permit/Work Permit Exemption. -
Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4)
– Nhà đầu tư góp vốn, thành lập công ty, điều hành dự án tại Việt Nam. -
Visa thăm thân (TT)
– Thăm vợ/chồng, con cái, cha mẹ, người thân, bạn bè. -
Visa du học – học tập (DH)
– Du học sinh, thực tập sinh, nghiên cứu sinh tại cơ sở giáo dục Việt Nam.
1.2. Xin Công văn chấp thuận nhập cảnh (Approval Letter)
Công văn chấp thuận nhập cảnh (Approval Letter) là điều kiện bắt buộc để:
-
Xin visa công tác – lao động – đầu tư
-
Nhận Visa on Arrival (VOA) hoặc visa tại ĐSQ/LSQ
Dịch vụ của SenElite:
-
Soạn & hoàn thiện hồ sơ NA2 – NA16
– Kiểm tra, rà soát, điền biểu mẫu đúng quy định Cục Quản lý XNC. -
Đại diện nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
– Nộp trực tiếp hoặc qua dichvucong.bocongan.gov.vn, rút ngắn thời gian chờ. -
Theo dõi & nhận Approval Letter cho:
– Chuyên gia, kỹ sư, quản lý
– Lao động LĐ1 – LĐ2
– Đầu tư ĐT1 – ĐT4
– Khách công tác DN1 – DN2
Công văn ghi rõ: mục đích nhập cảnh, thời hạn, cửa khẩu nhận visa, doanh nghiệp bảo lãnh.
1.3. Gia hạn visa – Gia hạn tạm trú
Dịch vụ gia hạn visa Việt Nam giúp người nước ngoài:
-
Kéo dài thời gian lưu trú hợp pháp
-
Không cần xuất cảnh (tránh visa run)
Áp dụng cho:
-
Visa 1 tháng, 3 tháng, 6–12 tháng (tùy trường hợp)
-
Diện: Du lịch, DN1–DN2, TT, LĐ1–LĐ2, ĐT1–ĐT4
Lợi ích khi gia hạn visa với SenElite:
-
Không phải ra vào biên giới nhiều lần
-
Xử lý nhanh, đúng hạn
-
Hỗ trợ hồ sơ khó, gần hết hạn, quá hạn
-
Tư vấn lựa chọn: gia hạn, chuyển đổi visa, xin TRC tối ưu theo từng trường hợp
1.4. Đổi visa – Chuyển đổi mục đích visa
Dịch vụ này phù hợp cho người đã vào Việt Nam bằng một loại visa nhưng mục đích thực tế thay đổi.
Các trường hợp phổ biến:
-
DL → DN1/DN2 (Du lịch → Công tác)
– Khách du lịch cần ở lại để làm việc, họp, ký hợp đồng. -
DN → LĐ1/LĐ2 (Công tác → Lao động)
– Bắt đầu làm việc chính thức; đã có:-
Work Permit, hoặc
-
Xác nhận miễn Work Permit
-
-
LĐ → TRC (Visa lao động → Thẻ tạm trú)
– Lao động nước ngoài muốn cư trú dài hạn (1–2 năm). -
Visa ngắn hạn → Thẻ tạm trú (TRC)
– Nhà đầu tư ĐT1–ĐT4
– Vợ/chồng – con của công dân Việt Nam
– Người lao động có Work Permit
Ưu điểm khi chuyển đổi visa với SenElite:
-
Giảm tối đa khả năng phải xuất cảnh
-
Quy trình đúng luật, giảm rủi ro quá hạn hoặc bị từ chối
-
Xử lý được hồ sơ đặc thù, quốc tịch khó
1.5. Miễn thị thực – Giấy miễn thị thực 5 năm
Giấy miễn thị thực 5 năm giúp:
-
Việt kiều & thân nhân ra vào Việt Nam nhiều lần
-
Không phải xin visa từng lần
Đối tượng:
-
Việt kiều – người Việt Nam định cư ở nước ngoài
-
Vợ/chồng công dân Việt Nam
-
Con của công dân Việt Nam (con ruột hoặc con nuôi có giấy tờ hộ tịch hợp lệ)
Quyền lợi Giấy miễn thị thực 5 năm:
-
Nhập cảnh Việt Nam nhiều lần trong 5 năm
-
Mỗi lần ở tối đa 180 ngày
-
Có thể gia hạn tạm trú thêm 180 ngày
-
Không phải nộp hồ sơ xin visa mỗi lần nhập cảnh
Lợi ích khi làm miễn thị thực với SenElite:
-
Kiểm tra điều kiện có đủ hay không
-
Hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ (nguồn gốc Việt Nam, khai sinh, kết hôn…)
-
Dịch thuật – công chứng đúng chuẩn cơ quan lãnh sự
-
Nộp – theo dõi hồ sơ, xử lý hồ sơ thiếu, thất lạc
1.6. E-visa – Dịch vụ làm visa online
Dịch vụ E-visa Việt Nam (Visa điện tử) của SenElite:
-
Nộp hồ sơ 100% online
-
Thời hạn E-visa tối đa 90 ngày
-
Áp dụng cho hơn 90 quốc gia (tùy quy định từng thời kỳ)
Quy trình SenElite hỗ trợ:
-
Điền form điện tử (Online Application)
– Khai đúng thông tin cá nhân, hộ chiếu, lịch trình. -
Chuẩn hóa tài liệu upload
– Ảnh chân dung, ảnh hộ chiếu đúng kích thước – dung lượng hệ thống yêu cầu. -
Thanh toán lệ phí E-visa
– Hỗ trợ thanh toán bằng thẻ quốc tế, xử lý lỗi giao dịch. -
Theo dõi & nhận kết quả 3–5 ngày làm việc
– Gửi file PDF E-visa cho khách ngay khi được phê duyệt.
Ưu điểm khi làm E-visa với SenElite:
-
Nhanh – đơn giản – chính xác
-
Giảm rủi ro bị từ chối vì lỗi kỹ thuật/hình ảnh/form
-
Hỗ trợ E-visa khẩn (urgent)
-
Phù hợp: du lịch, công tác, thăm thân ngắn hạn
1.7. Dịch vụ visa khẩn – Urgent/Emergency Visa
Dành cho khách:
-
Sắp bay gấp
-
Lịch họp/đàm phán đột xuất
-
Thăm thân, giải quyết việc gia đình khẩn cấp
-
Tình huống cần nhập cảnh ngay trong 2–24 giờ
Các loại visa khẩn SenElite hỗ trợ:
-
E-visa khẩn (Urgent E-visa Vietnam)
-
Approval Letter khẩn (Emergency Approval Letter)
-
Visa on Arrival khẩn tại sân bay (Urgent VOA)
Lợi ích:
-
Xử lý gấp 2–24 giờ (tùy từng hồ sơ)
-
Theo dõi hồ sơ liên tục
-
Hỗ trợ quốc tịch khó, hồ sơ từng bị từ chối
-
Hỗ trợ khách tại sân bay (nếu cần)
1.8. Dịch vụ visa trọn gói (Full-package Visa Service)
Dịch vụ visa trọn gói của SenElite:
-
Áp dụng cho cả visa Việt Nam và visa quốc tế (Mỹ, Úc, Schengen, Canada…)
-
Một đầu mối duy nhất – xử lý toàn bộ quy trình
Bao gồm:
-
Tư vấn loại visa phù hợp: du lịch, công tác, thăm thân, lao động, đầu tư, du học…
-
Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ & kiểm tra tính hợp lệ
-
Dịch thuật – công chứng theo chuẩn ĐSQ/LSQ
-
Đại diện nộp hồ sơ (nếu được) hoặc hướng dẫn nộp online chi tiết
-
Theo dõi – cập nhật – nhận kết quả visa và bàn giao cho khách
2. Hồ sơ khách hàng cần cung cấp khi làm visa
Tùy loại visa và từng quốc gia, hồ sơ chi tiết sẽ khác nhau, nhưng về cơ bản, khi sử dụng dịch vụ làm visa của SenElite, khách cần chuẩn bị:
2.1. Hộ chiếu (Passport)
-
Còn hạn tối thiểu 6 tháng từ ngày nhập cảnh
-
Có ít nhất 1–2 trang trống để dán visa/đóng dấu
2.2. Ảnh thẻ
-
Ảnh đúng chuẩn từng nước (thường 4×6, nền trắng)
-
Mặt nhìn thẳng, không đội mũ, không đeo kính màu
2.3. Tờ khai xin visa
-
Mẫu đơn giấy hoặc online application
-
Khai chính xác thông tin cá nhân, hộ chiếu, mục đích nhập cảnh
2.4. Giấy tờ chứng minh nhân thân
-
CCCD/CMND
-
Giấy khai sinh
-
Sổ hộ khẩu
-
Giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình
2.5. Giấy tờ chứng minh tài chính
-
Sao kê ngân hàng
-
Sổ tiết kiệm
-
Hợp đồng lao động, bảng lương
-
Tài sản khác: bất động sản, ô tô, cổ phiếu…
2.6. Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh
-
Thư mời công tác – visa DN1/DN2
-
Hợp đồng lao động – visa LĐ1/LĐ2
-
Giấy tờ nhập học – visa du học
-
Giấy tờ đầu tư – visa ĐT1–ĐT4
-
Lịch trình du lịch, booking khách sạn
2.7. Giấy tờ khác (tùy từng nước)
-
Bảo hiểm du lịch quốc tế
-
Vé máy bay khứ hồi hoặc booking
-
Tài liệu đặc thù: Mỹ, Úc, Schengen… có thể yêu cầu thêm
3. Quy trình dịch vụ làm visa tại SenElite
Quy trình được chuẩn hóa rõ ràng, minh bạch:
3.1. Tư vấn – Đánh giá hồ sơ
-
Tư vấn loại visa phù hợp theo mục đích chuyến đi
-
Đánh giá khả năng đậu visa:
-
Lịch sử du lịch
-
Tài chính
-
Công việc
-
Quốc tịch, nhân thân…
-
-
Xác định điểm mạnh/yếu, dự báo rủi ro và đề xuất giải pháp xử lý
3.2. Chuẩn bị & xử lý tài liệu
-
Gửi checklist chi tiết từng loại visa
-
Dịch thuật – công chứng tài liệu cần thiết
-
Điền form đúng chuẩn lãnh sự, tránh sai sót thông tin
-
Sắp xếp hồ sơ khoa học đúng format ĐSQ/LSQ
3.3. Thực hiện thủ tục làm visa
-
Đặt lịch hẹn nộp hồ sơ / phỏng vấn tại ĐSQ/LSQ hoặc VFS
-
Đại diện nộp hoặc hướng dẫn nộp chi tiết từng bước
-
Hướng dẫn phỏng vấn (mock interview)
-
Hỗ trợ thủ tục sinh trắc học, khám sức khỏe (nếu yêu cầu)
3.4. Theo dõi & nhận kết quả
-
Theo dõi tiến độ, cập nhật trạng thái cho khách
-
Xử lý yêu cầu bổ sung, giải trình
-
Nhận visa (tem dán hoặc E-visa) và bàn giao cho khách
4. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ làm visa của SenElite
-
Tiết kiệm thời gian – Giảm sai sót
-
Tăng tỷ lệ đậu visa nhờ kinh nghiệm xử lý nhiều hồ sơ thực tế
-
Xử lý được hồ sơ khó, quốc tịch nhạy cảm
-
Visa khẩn 2–24 giờ:
-
Urgent Vietnam Visa
-
Vietnam urgent visa
-
Emergency Vietnam visa
-
Emergency visa to Vietnam
-
-
Theo dõi hồ sơ liên tục, phản hồi nhanh khi có vấn đề
5. Lưu ý khi chọn dịch vụ làm visa
-
Chọn đơn vị uy tín – không tin “đậu 100%”
– Visa do cơ quan lãnh sự quyết định, không ai có quyền “bao đậu”. -
Yêu cầu hợp đồng dịch vụ rõ ràng:
– Phí dịch vụ
– Phạm vi công việc
– Trách nhiệm hai bên
– Chính sách hoàn phí (nếu có) -
Kiểm tra pháp lý & uy tín công ty:
– Giấy phép kinh doanh
– Địa chỉ văn phòng rõ ràng
– Đánh giá, phản hồi khách hàng thật
LIÊN HỆ DỊCH VỤ – SenElite Law Firm
SenElite Law Firm – Trung tâm Dịch vụ Di trú & Thị thực Việt Nam
Đơn vị pháp lý chuyên nghiệp trong tư vấn, bảo lãnh và xử lý hồ sơ thị thực – cư trú cho người nước ngoài tại Việt Nam.
-
Hotline / Zalo / WhatsApp: 0904 551 359
-
Email: senelite.vn@gmail.com
-
Website: https://senelite.vn
SenElite cam kết: đồng hành – tư vấn – xử lý trọn gói, giúp người nước ngoài nhập cảnh và cư trú tại Việt Nam an toàn, đúng luật, hạn chế tối đa rủi ro pháp lý.
Thông tin tiểu sử ở đây
English